Đề cuối kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Phan Ngọc Hiển, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau; đề thi hình thức 60% trắc nghiệm (28 câu) + 40% tự luận (04 câu)

Mã đ 101 Trang 1/4
S GD-ĐT CÀ MAU
TRƯNG THPT PHAN NGC HIN
--------------------
có 4 trang)
KIM TRA CUI HKII, NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN-Khi 11
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
Lp: .............
Mã đề 101
A. Trc nghim:
Câu 1. Cho hình chóp O.ABC có đáy là tam giác đu cnh a và
OA ABC
. Cho biết
OA a
(hình v minh ha). Khong cách t O
đến mt phng
ABC
bằng
A.
2a
. B.
.
C.
7
2
a
. D.
a
.
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc vi mt đáy(hình v
minh ha) . Đưng thng CD vuông góc vi mt phng nào sau đây?
A.
SAC
. B.
SAB
. C.
SAD
. D.
SBD
.
Câu 3. Đạo hàm ca hàm s
3
1
3
yx=
là.
A.
3
'.yx=
B.
2
'yx=
. C.
2
' 3.yx=
D.
2
1
'.
3
yx=
Câu 4.
21
lim
3
n
n
bằng
A.
2
3
. B.
1
3
C.
0
. D.
2
.
Câu 5. Cho hình lp phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
(hình v minh ha).
Đưng thng
'AA
không vuông góc vi đưng thng nào sau
đây?
A.
' '.AB
B.
' '.AC
C.
' '.AD
D.
'.AC
Câu 6. Trong không gian cho hai vectơ
,ab

đều khác vectơ - không. Hãy chn khng đnh
đúng.
A.
( )
1
. . . .cos , .
2
ab a b ab=

B.
( )
1
. . . .sin , .
2
ab a b ab=

C.
( )
. . .sin , .ab a b ab=

D.
( )
. . .cos , .ab a b ab
=

Câu 7. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
(hình v minh ha).
Góc to bi đưng thng
SB
và mt phng
( )
ABC
bằng góc nào sau đây ?
A
B
C
O
A'
B'
D'
C'
A
D
C
B
Mã đ 101 Trang 2/4
A.
.SBA
B.
.SAB
C.
.SAC
D.
.SCA
Câu 8.
2
2
1
lim
23
x
x
x
+∞
+
bằng
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 9. Cho
( )
u ux=
( )
v vx=
các hàm s đo hàm ti đim
x
thuc khong xác đnh.
Khng đnh nào dưi đây là sai?
A.
( )
'' 'uv u v v u= +
. B.
( )
' ''ku k u=
, vi
k
là mt hng s..
C.
( )
' ''uv uv+=+
. D.
2
''u u v uv
vv

=


.
Câu 10. Đạo hàm ca hàm s
1
cos
2
yx

=


A.
1
sin
2
yx

=


. B.
11
sin
22
yx

=


. C.
11
cos
22
yx

=


. D.
11
sin
22
yx

=


.
Câu 11. Hàm s
( )
41
3
x
fx
x
=
không liên tc ti điểm
A.
3x =
. B.
. C.
3x
=
. D.
1
4
x =
.
Câu 12. Cho hai dãy s
( )
n
u
và
( )
n
v
tha mãn
(
)
lim 5 0
n
u −=
lim 1
n
v =
. G tr của
( )
lim
nn
uv+
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
6
. D.
0
.
Câu 13. Tính đo hàm ca hàm s
2
4yx x=
.
A.
2
22
.
4
x
y
xx
+
=
B.
2
2
.
4
x
y
xx
=
C.
2
4
.
24
x
y
xx
=
D.
2
24
.
4
x
y
xx
=
Câu 14. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ti B,
SA ABC
(hình v minh
họa). Chn khng đnh đúng.
A
B
C
S
A
B
C
S
Mã đ 101 Trang 3/4
A.
SA SC
. B.
AB AC
. C.
AB SB
. D.
SA BC
.
Câu 15. Cho hàm s
( )
43 2
432fx x x x x= −+
.Tính
( )
1f
′′
?
A.
( )
1 43f
′′
=
. B.
( )
1 34f
′′
=
. C.
( )
1 70f
′′
=
. D.
( )
1 10f
′′
=
.
Câu 16. Mt vt chuyn đng vi phương trình
( )
32
2St t t= +
, trong đó t > 0, t tính bng s, S(t)
tính bng m/s. Tìm gia tc ca vt ti thi đim vn tc ca vt bng
7/ms
.
A.
2
10 /ms
. B.
2
7/ms
. C.
2
13 /ms
. D.
2
9/ms
.
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh b, SA vuông góc vi mt
phng đáy,
22SC b
(hình v minh ha). S đo góc gia cnh bênh SC và mt phng đáy là
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
50
. D.
0
30
.
Câu 18. Đạo hàm ca hàm s
3
2y x ax
= +
ti đim
0x =
A.
2.
a
B.
2
3 2.aa+
C.
2
5.a
D.
0.
Câu 19. Mt cht đim chuyn đng có phương trình
( )
2
39st t t=
(
t
tính bng giây,
s
tính
bằng mét). Tính vn tc tc thi ti thi đim
5?ts=
A.
30 / .ms
B.
2
21 / .ms
C.
18 / .
ms
D.
21 / .
ms
Câu 20. Cho hàm s
( )
y fx=
đ th
( )
C
có đom ti đim
0
x
. Phương trình tiếp tuyến
của đ th
(
)
C
ti đim
( )
00
;Mx y
A.
( )( )
0 00
'
y fx xx y= ++
. B.
( )( )
0 00
'y fx xx y= +−
.
C.
( )( )
0 00
'y f x xx y= −−
. D.
( )( )
0 00
'y f x xx y= −+
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
fx
liên tc ti đim
xa=
, khi đó
( )
lim
xa
fx
bằng
A.
(
)
fa
. B.
( )
fx
. C.
x
. D.
a
.
Câu 22.
( )
2
1
21
lim
32
x
x
xx
−+
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 23. Đạo hàm ca hàm s
sin cosyxx= +
là.
A.
' cos siny xx=
. B.
' cos sin .y xx= +
C.
' cos sin .y xx=−+
D.
' sin cos .y xx= +
Câu 24. Tiếp tuyến ca đ th hàm s
(
)
3
1y fx x x= = +−
ti đim
0
2x =
là đưng thng
A.
13 15yx=
. B.
13 11yx=
. C.
13 15yx= +
. D.
13 11yx= +
.
Câu 25. Tìm m để tiếp tuyến ca đ th hàm s
3
2y mx= +
ti đim hoành đ
1x =
h số
góc bng
1
2
A
B
C
D
S
Mã đ 101 Trang 4/4
A.
2
3
m
=
B.
1
6
m =
C.
1
6
m =
D.
2
3
m
=
Câu 26. Cho hình hộp
.' ' ' '
ABCD A B C D
(hình vẽ minh họa). Tổng các vectơ
'AB AD AA++
  
bằng
vectơ nào sau đây ?
A.
'.AC

B.
.AC

C.
'.AD

D.
'.AB

Câu 27.
( )
1
lim 1
x
x
→−
bằng
A.
−∞
. B.
2
. C.
0
. D.
+∞
.
Câu 28. Hàm số
( )
sinfx x=
là đo hàm của hàm s nào sau đây?
A.
sinyx=
. B.
cosyx=
. C.
cosyx=
. D.
cotyx
=
.
B. T lun:
Câu 29 (1đ): Tính gii hn
2
2
32
lim
2
x
xx
x
−+
.
Câu 30 (1đ): Tính đo hàm các hàm s sau:
a/.
3
1
x
y
x
+
=
b/.
sinyx=
Câu 31 (1đ): Cho hàm s
( ) ( )
32
23 5f x x mx m x= + −−
. Tìm tt c các giá tr của tham s m để
phương trình
( )
3fx
=
vô nghim.
Câu 32 (1đ):Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cnh a, cnh
SA ABCD
6
2
a
SA
.
a/ Chng minh:
BC SAB
.
b/ Xác đnh và tính góc gia đưng thng SO và
ABCD
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/4
S GD-ĐT CÀ MAU
TRƯNG THPT PHAN NGC HIN
--------------------
có 4 trang)
KIM TRA CUI HKII, NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN- khi 11
Thi gian làm bài: 90 phú
H và tên: ............................................................................
Lp: .............
Mã đề 102
A. Trc nghim:
Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh
b, SA vuông góc vi mt phng đáy,
22SC b
(hình v minh
họa). S đo góc gia cạnh bênh SC và mt phng đáy là
A.
0
50
. B.
0
30
.
C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 2. Cho hình chóp O.ABC có đáy là tam giác đu cnh a và
OA ABC
. Cho biết
OA a
(hình v minh ha). Khong
cách t O đến mt phng
ABC
bng
A.
a
. B.
.
C.
7
2
a
. D.
2a
.
Câu 3.
( )
1
lim 1
x
x
→−
bng
A.
2
. B.
+∞
. C.
−∞
. D.
0
.
Câu 4. Mt vt chuyn đng vi phương trình
(
)
32
2St t t
= +
, trong đó t > 0, t tính bng s, S(t)
tính bng m/s. Tìm gia tc ca vt ti thi đim vn tc ca vt bng
7/ms
.
A.
2
10 /ms
. B.
2
9/ms
. C.
2
13 /ms
. D.
2
7/ms
.
Câu 5. Cho hàm s
(
)
43 2
432fx x x x x
= −+
.Tính
(
)
1f
′′
?
A.
(
)
1 10f
′′
=
. B.
( )
1 34f
′′
=
. C.
( )
1 70
f
′′
=
. D.
( )
1 43f
′′
=
.
Câu 6. Mt cht đim chuyn đng có phương trình
( )
2
39
st t t=
(
t
tính bng giây,
s
tính bng
mét). Tính vn tc tc thi ti thi đim
5?ts=
A.
18 / .ms
B.
21 / .ms
C.
30 / .ms
D.
2
21 / .ms
Câu 7. Hàm số
( )
sinfx x=
là đo hàm của hàm s nào sau đây?
A.
cot
yx=
. B.
cosyx=
. C.
cosyx=
. D.
sinyx=
.
Câu 8. Hàm s
( )
41
3
x
fx
x
=
không liên tc ti đim
A.
3x =
. B.
. C.
3x =
. D.
1
4
x =
.
A
B
C
D
S
A
B
C
O
Mã đ 102 Trang 2/4
Câu 9. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ti B,
SA ABC
(hình v minh ha). Chn khng đnh đúng.
A.
SA SC
. B.
AB AC
.
C.
AB SB
. D.
SA BC
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
fx
liên tc ti đim
xa=
, khi đó
( )
lim
xa
fx
bng
A.
x
. B.
( )
fa
. C.
a
. D.
( )
fx
.
Câu 11. Tiếp tuyến ca đ th hàm s
( )
3
1y fx x x= = +−
ti đim
0
2x =
là đưng thng
A.
13 11yx= +
. B.
13 11
yx
=
. C.
13 15yx= +
. D.
13 15yx=
.
Câu 12. Đạo hàm ca hàm s
1
cos
2
yx

=


A.
11
sin
22
yx

=


. B.
1
sin
2
yx

=


. C.
11
sin
22
yx

=


. D.
11
cos
22
yx

=


.
Câu 13.
21
lim
3
n
n
bng
A.
0
. B.
2
3
. C.
2
. D.
1
3
.
Câu 14. Cho
( )
u ux=
( )
v vx=
các hàm s đo hàm ti đim
x
thuc khong xác đnh.
Khng đnh nào dưi đây là sai?
A.
( )
' ''uv uv
+=+
. B.
( )
'' 'uv u v v u= +
.
C.
2
''u u v uv
vv

=


. D.
( )
' ''ku k u=
, vi
k
là mt hng s..
Câu 15.
( )
2
1
21
lim
32
x
x
xx
−+
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 16. Đạo hàm ca hàm s
3
1
3
yx=
là.
A.
2
'yx=
. B.
2
' 3.yx=
C.
2
1
'.
3
yx=
D.
3
'.yx
=
Câu 17. Trong không gian cho hai vectơ
,ab

đều khác vectơ - không. Hãy chn khng đnh
đúng.
A.
( )
. . .cos , .ab a b ab=

B.
( )
. . .sin , .ab a b ab=

C.
( )
1
. . . .cos , .
2
ab a b ab=

D.
( )
1
. . . .sin , .
2
ab a b ab=

Câu 18. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
(hình v minh ha).
Góc to bi đưng thng
SB
và mt phng
( )
ABC
bng góc nào sau đây ?
A
B
C
S
Mã đ 102 Trang 3/4
A.
.SCA
B.
C.
.SBA
D.
.SAB
Câu 19. Cho hình lp phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
(hình v minh ha). Đưng thng
'AA
không
vuông góc vi đưng thng nào sau đây ?
A.
' '.AD
B.
' '.
AB
C.
' '.AC
D.
'.AC
Câu 20. Đạo hàm ca hàm s
3
2y x ax= +
ti đim
0x =
A.
2
5.a
B.
2
3 2.aa+
C.
2.a
D.
0.
Câu 21.
2
2
1
lim
23
x
x
x
+∞
+
bng
A.
2
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 22. Cho hình hộp
.' ' ' 'ABCD A B C D
(hình vẽ minh họa). Tổng các vectơ
'AB AD AA++
  
bằng
vectơ nào sau đây ?
A.
'.AD

B.
'.AB

C.
.AC

D.
'.AC

Câu 23. Tìm m để tiếp tuyến ca đ th hàm s
3
2y mx= +
ti đim hoành đ
1x =
h s
góc bng
1
2
A.
1
6
m =
B.
2
3
m =
C.
1
6
m =
D.
2
3
m =
A
B
C
S
A'
B'
D'
C'
A
D
C
B
Mã đ 102 Trang 4/4
Câu 24. Đạo hàm ca hàm s
sin cosyxx= +
là.
A.
' cos sin .y xx= +
B.
' cos siny xx=
. C.
' sin cos .y xx= +
D.
' cos sin .y xx=−+
Câu 25. Cho hàm s
( )
y fx=
đ th
( )
C
có đom ti đim
0
x
. Phương trình tiếp tuyến
của đ th
( )
C
ti đim
( )
00
;
Mx y
A.
( )
( )
0 00
'y f x xx y= −−
. B.
( )( )
0 00
'y fx xx y= +−
.
C.
( )( )
0 00
'
y fx xx y= −+
. D.
( )( )
0 00
'y fx xx y= ++
.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc vi mt đáy(hình
v minh ha) . Đưng thng CD vuông góc vi mt phng nào sau đây?
A.
SAB
. B.
SAC
. C.
SBD
. D.
SAD
.
Câu 27. Cho hai dãy s
( )
n
u
và
( )
n
v
tha mãn
( )
lim 5 0
n
u −=
lim 1
n
v
=
. G tr của
( )
lim
nn
uv+
bng
A.
4
. B.
6
. C.
1
. D.
0
.
Câu 28. Tính đo hàm ca hàm s
2
4yx x=
.
A.
2
24
.
4
x
y
xx
=
B.
2
22
.
4
x
y
xx
+
=
C.
2
2
.
4
x
y
xx
=
D.
2
4
.
24
x
y
xx
=
B. T lun:
Câu 29 (1đ): Tính gii hn
2
2
32
lim
2
x
xx
x
−+
.
Câu 30 (1đ): Tính đo hàm các hàm s sau:
a/.
3
1
x
y
x
+
=
b/.
sinyx=
Câu 31 (1đ): Cho hàm s
( ) ( )
32
23 5f x x mx m x= + −−
. Tìm tt c các giá tr của tham s m để
phương trình
( )
3fx
=
vô nghim.
Câu 32 ( 1đ): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cnh a, cnh
SA ABCD
6
2
a
SA
.
a/ Chng minh:
BC SAB
.
b/ Xác đnh và tính góc gia đưng thng SO và
ABCD
.
------ HT ------
ĐÁP ÁN ĐKT HKII TOÁN KHI 11 NH 22-23
Phn trc nghim :
Đề\câu
101
102
103
104
1
D
D
A
B
2
C
A
B
A
3
B
A
B
C
4
D
A
B
A
5
D
B
D
A
6
D
B
C
D
7
A
B
A
C
8
D
A
B
D
9
B
D
A
C
10
B
B
A
D
11
C
C
C
B
12
C
A
B
C
13
B
C
B
B
14
D
D
B
C
15
B
D
A
A
16
A
A
A
D
17
A
A
D
C
18
A
C
D
B
19
D
D
D
B
20
D
C
C
A
21
A
C
C
A
22
B
D
D
D
23
A
A
A
B
24
C
B
B
C
25
B
C
B
D
26
A
D
C
B
27
B
B
B
D
28
C
C
A
C
Phn t lun :
Câu
Bài giải
Đim
29
(0.5 điểm)
( )( )
2
22
21
32
lim lim
22
xx
xx
xx
xx
→→
−−
−+
=
−−
0.25
=
( )
2
lim 1 1
x
x
−=
0.25
30a
(0.5 điểm)
( )
( ) ( ) (
)
( )
2
31 13
3
1
1
x x xx
x
yy
x
x
′′
+ −− +
+
= ⇒=
0.25
( ) ( )
( ) ( )
22
13
4
11
xx
xx
−− +
= =
−−
0.25
30b
(0.5 điểm)
( )
sin
sin
2 sin
x
y xy
x
= ⇒=
0.25
cos
2 sin
x
x
=
0.25
31
(0.5 điểm)
(
) ( ) ( )
32 2
23 5 3 2 23f x x mx m x f x x mx m
= + −⇒ = +
( )
22
. 33 2 2 333 2 2 0f x x mx m x mx m
=−⇔ + =−⇔ + =
0.25
(ycbt):
2
6 00 6
mm m
∆= < < <
0.25
32
O
A
B
C
D
S
32a
Ta có
ABCD
là hình vuông
BC AB

Ta li có:
SA ABCD BC SA 
0.25
BC SAB
0.25
32b
SA ABCD
AO là hình chiếu của SO trên
ABCD
;;SO ABCD SO AO SOA
0.25
Xét
SAO
vuông tại A có:
26
;
22
aa
AO SA
6
2
tan 3
2
2
a
SA
AO
a

0
60
Vậy góc giữa đường thẳng SO và (ABCD) bằng
0
60
0.25
| 1/10

Preview text:

SỞ GD-ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA CUỐI HKII, NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN: TOÁN-Khối 11 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 4 trang)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 101 A. Trắc nghiệm:
Câu 1. Cho hình chóp O.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a và O
OA  ABC. Cho biết OA a(hình vẽ minh họa). Khoảng cách từ O
đến mặt phẳng ABC bằng
A. a 2 . B. a 3 . 2 A C
C. a 7 . D. a . B 2
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy(hình vẽ
minh họa) . Đường thẳng CD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. SAC.
B. SAB.
C. SAD. D. SBD.
Câu 3. Đạo hàm của hàm số 1 3 y = − x là. 3 A. 3 1
y ' = −x . B. 2
y ' = −x . C. 2 y ' = 3 − x . D. 2 y ' = − x . 3 Câu 4. 2n −1 lim bằng n − 3 A. 2 − . B. 1 3 3 A' B' C. 0 . D. 2 .
Câu 5. Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D ' (hình vẽ minh họa). D' C'
Đường thẳng AA' không vuông góc với đường thẳng nào sau đây? A. B A'B '.
B. A'C '. A
C. A'D'. D. A'C. D C  
Câu 6. Trong không gian cho hai vectơ a, b đều khác vectơ - không. Hãy chọn khẳng định
đúng.             A. 1 .
a b = . a . b .cos(a, b). B. 1 .
a b = . a . b .sin (a, b). 2 2            
C. .a b = a . b .sin(a, b).
D. .a b = a . b .cos(a, b).
Câu 7. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC) (hình vẽ minh họa).
Góc tạo bởi đường thẳng SB và mặt phẳng ( ABC) bằng góc nào sau đây ? Mã đề 101 Trang 1/4 S A C B A. SB . A B. SA . B C. SAC. D. SC . A 2 Câu 8. x −1 lim bằng 2 x→+∞ 2x + 3 A. 1 − . B. 1 − . C. 2 . D. 1 . 2 3 2
Câu 9. Cho u = u(x) và v = v(x) là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. (uv)' = u'v + v'u .
B. (ku)' = k 'u' , với k là một hằng số.. ′ C. (  u
u 'v uv'
u + v)' = u '+ v' . D. =   . 2  v v
Câu 10. Đạo hàm của hàm số  1 y cos x =  2    A.  1 y sin x ′ = −        . B. 1 1
y′ = − sin  x . C. 1 1
y′ = − cos x . D. 1 1
y′ = sin  x . 2       2  2  2  2  2  2 
Câu 11. Hàm số f (x) 4x −1 =
không liên tục tại điểm x − 3 A. x = 3 − .
B. x = 4 .
C. x = 3. D. 1 x = . 4
Câu 12. Cho hai dãy số (u và (v thỏa mãn lim(u − = và limv = . Giá trị của n 1 n 5) 0 n ) n )
lim(u + v bằng n n ) A. 4 − . B. 1. C. 6 . D. 0 .
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = x − 4x . A. 2x + 2 y′ − − − = − . B. x 2 y′ = . C. x 4 y′ = . D. 2x 4 y′ = . 2 x − 4x 2 x − 4x 2 2 x − 4x 2 x − 4x
Câu 14. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA ABC(hình vẽ minh
họa). Chọn khẳng định đúng. S A C B Mã đề 101 Trang 2/4
A. SA SC .
B. AB AC .
C. AB SB .
D. SA BC .
Câu 15. Cho hàm số f (x) 4 3 2
= 4x − 3x + 2x x .Tính f ′′( ) 1 ? A. f ′′( ) 1 = 43. B. f ′′( ) 1 = 34. C. f ′′( ) 1 = 70 . D. f ′′( ) 1 =10 .
Câu 16. Một vật chuyển động với phương trình S (t) 3 2
= t + 2t , trong đó t > 0, t tính bằng s, S(t)
tính bằng m/s. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 7m / s . A. 2
10m / s . B. 2
7 m / s . C. 2
13m / s . D. 2 9m / s .
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh b, SA vuông góc với mặt
phẳng đáy, SC  2b 2 (hình vẽ minh họa). Số đo góc giữa cạnh bênh SC và mặt phẳng đáy là S A D B C A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 50 . D. 0 30 .
Câu 18. Đạo hàm của hàm số 3
y = x + 2ax tại điểm x = 0 là A. 2 .a B. 2 3a + 2 . a C. 2 5a . D. 0.
Câu 19. Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 2
= 3t − 9t (t tính bằng giây, s tính
bằng mét). Tính vận tốc tức thời tại thời điểm t = 5s?
A. 30m / .s B. 2
21m / s .
C. 18m / .s
D. 21m / .s
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) và có đạo hàm tại điểm x . Phương trình tiếp tuyến 0
của đồ thị (C) tại điểm M (x ; y 0 0 )
A. y = f '(x x + x + y .
B. y = f '(x x + x y . 0 ) ( 0 ) 0 ) ( 0 ) 0 0
C. y = f '(x x x y .
D. y = f '(x x x + y . 0 ) ( 0 ) 0 ) ( 0 ) 0 0
Câu 21. Cho hàm số f (x) liên tục tại điểm x = a , khi đó lim f (x)bằng xa
A. f (a).
B. f (x) . C. x . D. a . 2(x − ) Câu 22. 1 lim bằng 2 x 1 → x − 3x + 2 A. 2 . B. 2 − . C. 0 . D. 1 − .
Câu 23. Đạo hàm của hàm số y = sin x + cos x là.
A. y ' = cos x −sin x .
B. y ' = cos x + sin .x
C. y ' = −cos x + sin .x
D. y' = sin x + cos .x
Câu 24. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f (x) 3
= x + x −1 tại điểm x = 2
− là đường thẳng 0
A. y =13x −15.
B. y =13x −11.
C. y =13x +15 .
D. y =13x +11.
Câu 25. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = mx + 2 tại điểm có hoành độ x =1 có hệ số góc bằng 1 2 Mã đề 101 Trang 3/4 A. 2 m = − B. 1 m = − C. 1 m = D. 2 m = 3 6 6 3
  
Câu 26. Cho hình hộp ABC .
D A'B 'C 'D ' (hình vẽ minh họa). Tổng các vectơ AB + AD + AA' bằng vectơ nào sau đây ?    
A. AC '. B. AC. C. AD'. D. AB'.
Câu 27. lim (x − ) 1 bằng x→ 1 − A. −∞ . B. 2 − . C. 0 . D. +∞ .
Câu 28. Hàm số f (x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây?
A. y = −sin x .
B. y = −cos x .
C. y = cos x .
D. y = cot x . B. Tự luận: 2
Câu 29 (1đ): Tính giới hạn x − 3x + 2 lim . x→2 x − 2
Câu 30 (1đ): Tính đạo hàm các hàm số sau: a/. x + 3 y = b/. y = sin x x −1
Câu 31 (1đ): Cho hàm số f (x) 3 2
= x mx + (2m −3) x −5 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình f ′(x) = 3 − vô nghiệm.
Câu 32 (1đ):Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a, cạnh
SA ABCD và a 6 SA  . 2
a/ Chứng minh: BC SAB.
b/ Xác định và tính góc giữa đường thẳng SO và ABCD.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 4/4 SỞ GD-ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA CUỐI HKII, NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN: TOÁN- khối 11 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phú (Đề có 4 trang)
Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 102 A. Trắc nghiệm: S
Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
b, SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SC  2b 2 (hình vẽ minh
họa). Số đo góc giữa cạnh bênh SC và mặt phẳng đáy là A. 0 50 . B. 0 30 . C. 0 45 . D. 0 60 . A D B C
Câu 2.
Cho hình chóp O.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a và O
OA  ABC. Cho biết OA a(hình vẽ minh họa). Khoảng
cách từ O đến mặt phẳng ABC bằng A. a . B. a 3 . 2
C. a 7 . D. a 2 . A C 2 B
Câu 3. lim (x − ) 1 bằng x→ 1 − A. 2 − . B. +∞ . C. −∞ . D. 0 .
Câu 4. Một vật chuyển động với phương trình S (t) 3 2
= t + 2t , trong đó t > 0, t tính bằng s, S(t)
tính bằng m/s. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 7m / s . A. 2
10m / s . B. 2 9m / s . C. 2
13m / s . D. 2 7 m / s .
Câu 5. Cho hàm số f (x) 4 3 2
= 4x − 3x + 2x x .Tính f ′′( ) 1 ? A. f ′′( ) 1 =10 . B. f ′′( ) 1 = 34. C. f ′′( ) 1 = 70 . D. f ′′( ) 1 = 43.
Câu 6. Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 2
= 3t − 9t (t tính bằng giây, s tính bằng
mét). Tính vận tốc tức thời tại thời điểm t = 5s?
A. 18m / .s
B. 21m / .s
C. 30m / .s D. 2 21m / s .
Câu 7. Hàm số f (x) = −sin x là đạo hàm của hàm số nào sau đây?
A. y = cot x .
B. y = cos x .
C. y = −cos x .
D. y = −sin x .
Câu 8. Hàm số f (x) 4x −1 =
không liên tục tại điểm x − 3
A. x = 3.
B. x = 4 . C. x = 3 − . D. 1 x = . 4 Mã đề 102 Trang 1/4
Câu 9. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, S
SA ABC(hình vẽ minh họa). Chọn khẳng định đúng.
A. SA SC .
B. AB AC .
C. AB SB .
D. SA BC . A C B
Câu 10. Cho hàm số f (x) liên tục tại điểm x = a , khi đó lim f (x)bằng xa A. x .
B. f (a). C. a .
D. f (x) .
Câu 11. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f (x) 3
= x + x −1 tại điểm x = 2
− là đường thẳng 0
A. y =13x +11.
B. y =13x −11.
C. y =13x +15 .
D. y =13x −15.
Câu 12. Đạo hàm của hàm số  1 y cos x =  2    A. 1  1 y sin        x  ′ = − . B. 1
y′ = −sin  x . C. 1 1
y′ = sin  x . D. 1 1
y′ = − cos x . 2 2        2  2  2  2  2  Câu 13. 2n −1 lim bằng n − 3 A. 0 . B. 2 − . C. 2 . D. 1 . 3 3
Câu 14. Cho u = u(x) và v = v(x) là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. (u + v)' = u'+ v'.
B. (uv)' = u'v + v'u . ′
C. u u 'v uv' =   .
D. (ku)' = k 'u' , với k là một hằng số.. 2  v v 2(x − ) Câu 15. 1 lim bằng 2 x 1 → x − 3x + 2 A. 0 . B. 1 − . C. 2 . D. 2 − .
Câu 16. Đạo hàm của hàm số 1 3 y = − x là. 3 A. 2 1
y ' = −x . B. 2 y ' = 3 − x . C. 2
y ' = − x . D. 3 y ' = −x . 3  
Câu 17. Trong không gian cho hai vectơ a, b đều khác vectơ - không. Hãy chọn khẳng định đúng.            
A. .a b = a . b .cos(a, b).
B. .a b = a . b .sin(a, b).             C. 1 .
a b = . a . b .cos(a, b). D. 1 .
a b = . a . b .sin (a, b). 2 2
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC) (hình vẽ minh họa).
Góc tạo bởi đường thẳng SB và mặt phẳng ( ABC) bằng góc nào sau đây ? Mã đề 102 Trang 2/4 S A C B A. SC . A B. SAC. C. SB . A D. SA . B
Câu 19. Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D ' (hình vẽ minh họa). Đường thẳng AA' không
vuông góc với đường thẳng nào sau đây ? A' B' D' C' A B D C
A. A'D'.
B. A'B'.
C. A'C '. D. A'C.
Câu 20. Đạo hàm của hàm số 3
y = x + 2ax tại điểm x = 0 là A. 2 5a . B. 2 3a + 2 . a C. 2 .a D. 0. 2 Câu 21. x −1 lim bằng 2 x→+∞ 2x + 3 A. 2 . B. 1 − . C. 1 . D. 1 − . 3 2 2
  
Câu 22. Cho hình hộp ABC .
D A'B 'C 'D ' (hình vẽ minh họa). Tổng các vectơ AB + AD + AA' bằng vectơ nào sau đây ?     A. AD'. B. AB'. C. AC. D. AC '.
Câu 23. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = mx + 2 tại điểm có hoành độ x =1 có hệ số góc bằng 1 2 A. 1 m = − B. 2 m = − C. 1 m = D. 2 m = 6 3 6 3 Mã đề 102 Trang 3/4
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y = sin x + cos x là.
A. y ' = cos x + sin .x
B. y ' = cos x −sin x .
C. y' = sin x + cos .x D. y ' = −cos x + sin .x
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) và có đạo hàm tại điểm x . Phương trình tiếp tuyến 0
của đồ thị (C) tại điểm M (x ; y 0 0 )
A. y = f '(x x x y .
B. y = f '(x x + x y . 0 ) ( 0 ) 0 ) ( 0 ) 0 0
C. y = f '(x x x + y .
D. y = f '(x x + x + y . 0 ) ( 0 ) 0 ) ( 0 ) 0 0
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy(hình
vẽ minh họa) . Đường thẳng CD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. SAB.
B. SAC.
C. SBD. D. SAD.
Câu 27. Cho hai dãy số (u và (v thỏa mãn lim(u − = và limv = . Giá trị của n 1 n 5) 0 n ) n )
lim(u + v bằng n n ) A. 4 − . B. 6 . C. 1. D. 0 .
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = x − 4x . A. 2x − 4 y′ + − − = . B. 2x 2 y′ = − . C. x 2 y′ = . D. x 4 y′ = . 2 x − 4x 2 x − 4x 2 x − 4x 2 2 x − 4x B. Tự luận: 2
Câu 29 (1đ): Tính giới hạn x − 3x + 2 lim . x→2 x − 2
Câu 30 (1đ): Tính đạo hàm các hàm số sau: a/. x + 3 y = b/. y = sin x x −1
Câu 31 (1đ): Cho hàm số f (x) 3 2
= x mx + (2m −3) x −5 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình f ′(x) = 3 − vô nghiệm.
Câu 32 ( 1đ): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a, cạnh
SA ABCD và a 6 SA  . 2
a/ Chứng minh: BC SAB.
b/ Xác định và tính góc giữa đường thẳng SO và ABCD.
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 4/4
ĐÁP ÁN ĐỀ KT HKII TOÁN KHỐI 11 NH 22-23
Phần trắc nghiệm : Đề\câu 101 102 103 104 1 D D A B 2 C A B A 3 B A B C 4 D A B A 5 D B D A 6 D B C D 7 A B A C 8 D A B D 9 B D A C 10 B B A D 11 C C C B 12 C A B C 13 B C B B 14 D D B C 15 B D A A 16 A A A D 17 A A D C 18 A C D B 19 D D D B 20 D C C A 21 A C C A 22 B D D D 23 A A A B 24 C B B C 25 B C B D 26 A D C B 27 B B B D 28 C C A C
Phần tự luận : Câu Bài giải Điểm 29 2 x − 3x + 2
(x − 2)(x − ) 1 (0.5 điểm) lim = lim 0.25 x→2 x→2 x − 2 x − 2 = lim(x − ) 1 =1 0.25 x→2 30a x + 3
(x 3)′ (x )1 (x )1′ + − − − (x +3) (0.5 điểm) y = ⇒ y′ = 0.25 x −1 (x − )2 1 (x − ) 1 − (x + 3) 4 − = = ( 0.25 x − )2 1 (x − )2 1 30b (sin x)′
(0.5 điểm) y = sin x y′ = 0.25 2 sin x cos x = 0.25 2 sin x 31 f (x) 3 2
= x mx + ( m − ) x − ⇒ f ′(x) 2 2 3 5
= 3x − 2mx + 2m − 3 (0.5 điểm) 0.25 f ′(x) 2 2 . = 3
− ⇔ 3x − 2mx + 2m − 3 = 3
− ⇔ 3x − 2mx + 2m = 0 (ycbt): 2
∆′ = m − 6m < 0 ⇔ 0 < m < 6 0.25 32 S A D O B C 32a
Ta có ABCD là hình vuông BC AB
Ta lại có: SA ABCD BC SA 0.25
BC  SAB 0.25 32b
SA ABCD  AO là hình chiếu của SO trên ABCD  0.25 S ;
O ABCDS ;
O AO SOA Xét S a a
AO vuông tại A có: 2 6 AO  ;SA  2 2 a 6 SA 2 tan   3 0   60 AO a 2 2
Vậy góc giữa đường thẳng SO và (ABCD) bằng 0 60 0.25
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Đáp án đề KTCHKII toán kh 11 NH 22-23