Đề cuối kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Thanh Miện – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Thanh Miện, tỉnh Hải Dương; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.

Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
(Đề thi gồm có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN THI: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
MÃ ĐỀ 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số
(
)
1
fx x=
tại điểm
2x =
.
A.
( )
1
2.
2
f
=
B.
(
)
2 1.f
=
C.
D.
( )
1
2.
22
f
=
Câu 2. Tính
1
lim
21n +
được kết quả là
A. 0. B.
1.
C.
3
.
4
D.
.−∞
Câu 3. Giá trị của giới hạn
( )
3
lim 1
x
xx
−∞
−+
A.
0.
B.
.+∞
C.
1.
D.
.−∞
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
(
)
tan
fx x
=
tại điểm
4
x
π
=
.
A.
4.
4
f
π

=


B.
1.
4
f
π

=


C.
2.
4
f
π

=


D.
2.
4
f
π

=


Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
cos 2 1yx= +
.
A.
( )
2cos 2 1 .yx
= +
B.
( )
2sin 4 2 .yx
= +
C.
( )
2sin 2 1 .yx
=−+
D.
( )
2sin 4 2 .
yx
=−+
Câu 6. Hàm số nào sau đây liên tục trên
?
A.
2.yx
=
B.
tanyx=
. C.
2
1
1
x
y
x
=
+
. D.
1
.
1
x
y
x
=
+
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số
sin
6
yx
π

= +


.
A.
cos .
yx
=
B.
cos .
6
yx
π

=−+


C.
cos .
6
yx
π

= +


D.
.
6
yx
π
= +
Câu 8. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm tại
0
x
( )
0
fx
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
( )
( )
0
0
0
0
lim .
xx
fx fx
fx
xx
=
B.
( )
( )
( )
00
0
0
lim .
x
fx x fx
fx
x
∆→
+∆
=
C.
( )
( ) ( )
00
0
0
lim .
h
fx h fx
fx
h
+−
=
D.
( )
( ) ( )
0
00
0
0
lim .
xx
fx x fx
fx
xx
+−
=
Câu 9. Cho nh hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
′′
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng 3 độ dài
cạnh bên
AA
bằng 4. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AA
BC
bằng
A.
4.
B.
3.
C.
5.
D.
7.
Câu 10. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây là đúng?
Trang 2/4 - Mã đề 101
A. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này và vuông góc
với giao tuyến của hai mặt phẳng sẽ vuông góc với mặt phẳng kia.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng y sẽ vuông góc
với mặt phẳng kia.
Câu 11. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Chọn khẳng định sai?
A. Góc giữa
AC
BD
′′
bằng
90
. B. Góc giữa
BD
′′
AA
bằng
60 .
C. Góc giữa
AD
BC
bằng
45
. D. Góc giữa
BD
AC
′′
bằng
90
.
Câu 12. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
( )
α
đường thẳng
a
song song với mặt phẳng
( )
α
thì đường thẳng
d
vuông góc với đường thẳng
a
.
B. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng
( )
α
tđường
thẳng
d
vuông góc với bất kì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng
( )
α
.
C. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
(
)
α
thì
d
vuông góc với hai đường thẳng trong mặt
phẳng
(
)
α
.
D. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng nằm trong mặt phẳng
( )
α
tđường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
( )
α
.
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
1
x
fx
x
=
.
A.
( )
(
)
2
1
.
1
fx
x
=
B.
( )
( )
2
2
.
1
fx
x
=
C.
( )
2
.
1
fx
x
=
D.
(
)
(
)
2
2
.
1
fx
x
=
Câu 14. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số
( )
sin .
fx x
=
A.
( )
cos .
fx x
′′
=
B.
( )
sn .ifx x
′′
=
C.
( )
sin .
fx x
′′
=
D.
( )
cs.ofx x
′′
=
Câu 15. Đạo hàm của hàm số
32
1yx x=++
A.
2
3 2.
yx x
= +
B.
C.
2
.yxx
= +
D.
3 2.yx
= +
Câu 16. Một chất điểm chuyển động theo phương trình
( )
2
st t=
, trong đó
0,t >
t
tính bằng giây
( )
st
tính bằng mét. Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm
2t =
giây.
A.
5m/s.
B.
2m/s.
C.
3m/s.
D.
4m/s.
Câu 17. Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Gọi
O
tâm của hình lập phương. Khẳng định nào
dưới đây là đúng?
A.
( )
2
.
3
AO AB AD AA
= ++
   
B.
( )
1
.
3
AO AB AD AA
= ++
   
C.
( )
1
.
2
AO AB AD AA
= ++
   
D.
( )
1
.
4
AO AB AD AA
= ++
   
Câu 18. Giá trị của giới hạn
( )
2
2
lim 3 7 11
x
xx
++
A.
39.
B.
40.
C.
37.
D.
38.
Trang 3/4 - Mã đề 101
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số
( )
5
2
1yx= +
.
A.
(
)
4
2
5 1.y xx
= +
B.
(
)
4
2
10 1 .
y xx
= +
C.
( )
4
22
5 1.
y xx
= +
D.
( )
4
22
10 1 .y xx
= +
Câu 20. Kết quả của giới hạn
1
5
lim
2 3.5
n
nn
+
+
bằng
A.
1
.
3
B.
5
.
3
C.
5
.
2
D.
1.
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
và
B
với
1, 2.AB BC AD= = =
Cạnh bên
1SA =
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
. Tính khoảng cách
d
t
điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SCD
.
A.
2
.
3
d
=
B.
2
.
5
d =
C.
2.d =
D.
6
3
d =
.
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số
2
1
.
2
y
xx
=
A.
1
.
22
y
x
=
B.
( )
2
2
22
.
2
x
y
xx
=
C.
( )
2
2
22
.
2
x
y
xx
−+
=
D.
2 2.yx
=
Câu 23. Cho
(
)
2
1fx x x
= −+
( ) ( )
singx f x=
. Tính đạo hàm của hàm số
( )
gx
.
A.
( )
cos 2 sin .gx x x
=
B.
(
)
sin 2 cos .gx x x
= +
C.
( )
sin 2 cos .
gx x x
=
D.
( )
/
cos 2 sin .gx x x= +
Câu 24. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
yx
=
tại điểm
(
)
1; 1 .−−
A.
3 4.yx=−−
B.
1.y =
C.
3 2.yx=
D.
3 2.yx= +
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABC
SA SB SC
= =
ASC ASB=
. Tính số đo của góc giữa hai đường
thẳng
SA
.BC
A.
90 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
30 .
Câu 26. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật cạnh
AB a=
,
2BC a=
. Hai mặt
bên
( )
SAB
và
(
)
SAD
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy
( )
ABCD
, cạnh
15SA a=
. Tính góc tạo bởi
đường thẳng
SC
và mặt phẳng
(
)
ABCD
.
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 27. Tính tổng
111 1
1
248 2
n
S =++++ + +

.
A.
2S =
B.
22S =
C.
4S =
D.
3
S =
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
sin cos
sin cos
xx
y
xx
+
=
.
A.
( )
2
2 2sin 2
.
sin cos
x
y
xx
=
B.
( )
2
2
.
sin cos
y
xx
=
C.
( )
2
sin 2
.
sin cos
x
y
xx
=
D.
( )
22
2
sin cos
.
sin cos
xx
y
xx
=
Câu 29. Giá trị của giới hạn
(
)
22
lim 3 4
x
x xx x
+∞
+− +
Trang 4/4 - Mã đề 101
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
.−∞
D.
7
.
2
Câu 30. Cho nh chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
SA
vuông góc với đáy. Gọi
M
là trung điểm
AC
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.BM AC
B.
( )
(
)
.
SBM SAC
C.
( ) ( )
.
SAB SBC
D.
(
)
(
)
.
SAB SAC
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số
( )( )
2 2
2 1yx x=
.
A.
( )
2
2 2.y xx
=
B.
2
4.yx
=
C.
3
6.4yxx
=
D.
(
)
2
2 1.
y xx
=
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
(
)
3
.fx x x=
A.
( )
2
1
.
2
fx x x
=
B.
( )
7
.
2
f x xx
=
C.
( )
5
7
.
2
fx x
=
D.
(
)
2
3fx x x
=
.
Câu 33. Cho hình lăng trụ tứ giác đều
.
ABCD A B C D
′′
độ dài cạnh đáy bằng 2, góc giữa hai mặt
phẳng
( )
ABCD
( )
ABC
có số đo bằng
60 .
Độ dài cạnh bên của hình lăng trụ bằng
A.
6.
B.
12.
C.
8.
D.
3.
Câu 34. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số
( ) ( )
5
7 .2fx x= +
A.
( ) (
)
3
80 2 .7fx x
′′
= +
B.
( ) ( )
3
10 2 .7fx x
′′
= +
C.
( ) ( )
3
20 2 .7fx x
′′
= +
D.
( ) ( )
3
40 2 .7fx x
′′
= +
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số
(
)
2sin 5 cos3
fx x x=
tại điểm
8
x
π
=
.
A.
2
8.
82
f
π

=−+


B.
8 2.
8
f
π

=−+


C.
2
8.
82
f
π

=−−


D.
8 2.
8
f
π

=−−


II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm).
Cho hàm số
(
)
32
3 9 2023fx x x x= −+
. Giải bất phương trình
( )
0fx
.
Câu 2 (1,0 điểm).
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
( )
SA ABCD
,
SA AB a= =
,
2AD a=
. Gọi
, HK
lần lượt là hình chiếu của
A
lên
, SB SD
.
a) Chứng minh
AH SC
,
( )
SC AHK
.
b) Tính cosin của góc giữa hai mặt phẳng
( )
AHK
( )
ABCD
.
Câu 3 (0,5 điểm).
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3sin cos 1y xx= −−
sao cho hoành độ tiếp điểm thuộc
khoảng
( )
0; 2
π
hệ số góc của tiếp tuyến bằng 2.
Câu 4 (0,5 điểm).
Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
( )
10;10
để phương trình
( )
32
3 2 2 30x x m xm + + −=
có ba nghiệm phân biệt
123
,,xxx
thỏa mãn
1 23
1x xx<− < <
.
-------------- HẾT --------------
KIỂM TRA CUỐI KỲ II TOÁN 11 - NĂM HỌC 2022 - 2023
-----------------------
BẢNG ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
A
B
D
D
C
C
D
B
A
B
D
B
C
A
D
C
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
B
D
C
C
D
A
A
A
B
A
D
C
C
B
A
B
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
C
B
A
D
A
C
A
D
D
A
C
A
A
D
A
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
B
C
D
B
B
A
C
B
D
A
B
C
C
D
C
B
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
A
C
D
D
A
C
C
B
D
D
A
C
A
B
D
B
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
B
C
B
A
A
C
D
A
B
B
B
C
D
D
B
A
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
A
B
C
A
B
D
D
D
C
B
A
B
C
A
A
B
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
C
D
C
D
D
C
B
A
C
A
A
C
B
B
C
D
Mã đề [105]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
D
D
A
B
C
D
A
A
B
B
A
D
C
B
A
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
C
A
B
A
D
C
D
D
A
B
B
B
C
C
A
C
Mã đề [106]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
A
D
B
D
A
A
C
C
A
D
C
A
A
C
B
D
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
B
B
D
C
A
C
B
A
A
B
B
D
C
C
C
B
Mã đề [107]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
C
A
A
B
A
D
A
A
C
C
D
B
B
B
C
D
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
B
A
A
D
C
A
D
D
A
C
B
B
C
B
D
B
Mã đề [108]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
D
B
C
B
A
D
B
C
C
B
B
D
A
A
C
A
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
A
D
A
B
A
C
B
C
D
D
A
A
B
D
C
B
Mã đề [109]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
C
C
D
B
A
B
B
C
B
D
B
C
A
A
D
A
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
B
C
D
B
A
A
C
C
D
D
C
A
B
A
A
D
Mã đề [110]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
A
B
B
D
C
B
C
D
B
C
A
D
C
B
C
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
D
B
C
A
A
A
B
A
A
D
C
C
C
B
A
B
Mã đề [111]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
A
B
D
C
D
D
C
C
C
B
C
D
D
B
A
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
C
A
A
B
B
D
B
B
A
A
B
C
C
A
C
A
Mã đề [112]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
D
B
D
D
D
B
A
C
C
C
B
A
C
C
B
B
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
B
A
A
A
B
C
D
B
D
D
A
B
C
A
D
A
Mã đề [113]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
A
B
D
A
A
D
B
C
C
A
B
C
B
D
D
C
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
B
A
B
B
D
B
A
C
C
C
A
A
D
A
C
D
B
Mã đề [114]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
A
B
B
C
D
C
B
B
D
A
A
B
C
B
D
A
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
C
D
A
A
B
A
D
C
A
D
B
A
B
D
C
C
Mã đề [115]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
C
A
A
C
D
B
D
B
B
B
C
A
A
D
C
B
B
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
C
C
D
D
C
A
D
B
C
A
D
A
A
A
B
C
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. (1 điểm)
Cho hàm số
( )
32
3 9 2023fx x x x
= −+
. Giải bất phương trình
( )
0fx
.
Lời giải
Ta có
( )
2
3 69fx x x
= −−
. 0,25đ
Do đó
( )
2
0 3 6 90 1 3fx x x x
≤⇔ ≤⇔
. 0,75đ
Vậy tập nghiệm của bất phương trình
( )
0fx
[ ]
1;3S
=
.
Câu 2. (1 điểm)
Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
( )
SA ABCD
,
SA AB a= =
,
2AD a
=
. Gọi
, HK
lần lượt là hình chiếu của
A
lên
, SB SD
.
a) Chứng minh
AH SC
,
( )
SC AHK
.
b) Tính cosin của góc giữa hai mặt phẳng
( )
AHK
(
)
ABCD
.
Lời giải
a) Ta có
( )
BC AB
BC SAB
BC SA
⇒⊥
, mà
(
)
AH SAB AH BC
⇒⊥
Lại có
( )
AH SB AH SBC AH SC
⇒⊥ ⇒⊥
( )
1
. 0,25đ
Tương tự ta có
AK SC
( )
2
.
Từ
( )
1
( ) ( )
2 SC AHK
⇒⊥
. 0,25đ
b) Ta có
( ) ( ) ( )
(
)
(
)
,,SA ABC D AHK ABCD SC SA ASC⊥⇒ ==
. 0,25đ
Ta có
ABCD
là hình chữ nhật nên
22
5AC AB AD a= +=
.
Tam giác
SAC
vuông tại
A
22
6
SC SA AC a⇒= + =
6
cos
6
SA
ASC
SC
⇒==
.
Vậy
( )
( )
(
)
6
cos ,
6
AHK ABCD
=
. 0,25đ
Câu 3. (0,5 điểm)
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm s
3sin cos 1y xx= −−
sao cho hoành độ tiếp điểm thuộc
khoảng
( )
0; 2
π
và hệ số góc của tiếp tuyến bằng 2.
Lời giải
Ta có
3cos sin 2cos
6
y xx x
π

= +=


.
Giả thiết suy ra hoành độ tiếp điểm là nghiệm phương trình
2cos 2
6
x
π

−=


cos 1 2 2 ,
66 6
x x k x kk
ππ π
ππ

=⇔− = = +


. 0,25đ
( )
0; 2 1
66
x xy
ππ
π

⇒= =


.
Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là
21
6
yx
π

= −−


hay
21
3
yx
π
= −−
. 0,25đ
Câu 4. (0,5 điểm)
Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
( )
10;10
để phương trình
(
)
32
3 2 2 30x x m xm + + −=
có ba nghiệm phân biệt
123
,,xxx
thỏa mãn
1 23
1x xx<− < <
.
Lời giải
Xét hàm số
( ) (
)
32
3 22 3fx x x m x m= + +−
liên tục trên
.
Giả sử phương trình ba nghiệm phân biệt
123
,,xxx
sao cho
1 23
1x xx<− < <
. Khi đó
( ) ( )( )( )
123
fx xx xx xx=−−
.
Ta có
( ) ( )( )(
)
123
11110
f xx x =−− −− −− >
(do
1 23
1x xx<− < <
).
(
)
15fm=−−
nên suy ra
5 0 5.mm > <−
0,25đ
● Thử lại: Với
5m <−
, ta có
( )
lim
x
fx
−∞
= −∞
nên tồn tại
1a <−
sao cho
( )
0fa<
.
( )
1
▪ Do
5m <−
nên
( )
1 50fm =−>
.
( )
2
( )
0 30fm= −<
.
( )
3
( )
lim
x
fx
+∞
= +∞
nên tồn tại
0b >
sao cho
( )
0fb>
.
(
)
4
Từ
( )
1
( )
2
, suy ra phương trình nghiệm thuộc khoảng
( )
;1−∞
; Từ
( )
2
( )
3
, suy ra phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
( )
1; 0
; Từ
( )
3
( )
4
, suy ra phương trình có nghiệm thuộc khoảng
(
)
0; .+∞
Vậy khi
5m <−
thỏa mãn
{ }
9;8;7;6.
m
m
∈−
0,25đ
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN THI: TOÁN LỚP 11
(Đề thi gồm có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số f (x) = x −1 tại điểm x = 2 . A. f ′( ) 1 2 = .
B. f ′(2) =1.
C. f ′(2) = 2. D. f ′( ) 1 2 = . 2 2 2 Câu 2. Tính 1 lim
được kết quả là 2n +1 A. 0. B. 1. − C. 3 − . D. . −∞ 4
Câu 3. Giá trị của giới hạn ( 3 lim x x + ) 1 là x→−∞ A. 0. B. . +∞ C. 1. D. . −∞ π
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số f (x) = tan x tại điểm x = . 4  π  π  π  π A. f  ′ =      4. B. f ′ =   1. C. f ′ = 2. −   D. f ′ =   2.  4   4   4   4 
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số 2 y = cos (2x + ) 1 .
A. y′ = 2cos(2x + ) 1 .
B. y′ = 2sin (4x + 2). C. y′ = 2 − sin (2x + ) 1 . D. y′ = 2
− sin (4x + 2).
Câu 6. Hàm số nào sau đây liên tục trên  ? A. y − − = x − 2. B. x 1 y x = tan x . C. y = . D. 1 y = . 2 x +1 x +1  π
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y sin x  = +  . 6     π  π π
A. y′ = cos .x B. y cos x  ′ = − +   .
C. y′ = cos x +  .
D. y′ = x + .  6   6  6
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm tại x f ′(x . Mệnh đề nào sau đây sai? 0 ) 0 f x f x f x + x ∆ − f x
A. f ′(x = lim . 0 0 ′ = 0 ) ( ) ( 0) B. f (x lim . 0 ) ( ) ( ) x→ 0 x x x x ∆ →0 ∆ 0 x
f x + h f x
f x + x f x
C. f ′(x = lim .
D. f ′(x = lim . 0 ) ( 0 ) ( 0) 0 ) ( 0 ) ( 0) h→0 h x→ 0 x x x0
Câu 9. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có đáy ABCD là hình vuông có cạnh bằng 3 và độ dài
cạnh bên AA′ bằng 4. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA′ và BC′ bằng A. 4. B. 3. C. 5. D. 7.
Câu 10. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sau đây là đúng? Trang 1/4 - Mã đề 101
A. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này và vuông góc
với giao tuyến của hai mặt phẳng sẽ vuông góc với mặt phẳng kia.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này sẽ vuông góc với mặt phẳng kia.
Câu 11.
Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Chọn khẳng định sai?
A. Góc giữa AC B D ′ ′ bằng 90 .
B. Góc giữa B D
′ ′ và AA′ bằng 60.
C. Góc giữa AD B C ′ bằng 45 .
D. Góc giữa BD AC′ bằng 90 .
Câu 12. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
Nếu đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (α ) và đường thẳng a song song với mặt phẳng
(α ) thì đường thẳng d vuông góc với đường thẳng a .
B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng (α ) thì đường
thẳng d vuông góc với bất kì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng (α ) .
C.
Nếu đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (α ) thì d vuông góc với hai đường thẳng trong mặt phẳng (α ) .
D.
Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong mặt phẳng (α ) thì đường thẳng d
vuông góc với mặt phẳng (α ) .
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số ( ) 2x f x = . x −1
A. f ′(x) 1 = − .
B. f ′(x) 2 = − .
C. f ′(x) 2 2 = − .
D. f ′(x) = . (x − )2 1 (x − )2 1 x −1 (x − )2 1
Câu 14. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số f (x) = sin .x
A.
f ′ (x) = −cos .x
B. f ′ (x) = sin .x
C. f ′ (x) = −sin .x
D. f ′ (x) = cos .x
Câu 15. Đạo hàm của hàm số 3 2
y = x + x +1là A. 2 y′ = 3x + 2 . x B. 3 2
y′ = x + x . C. 2 y′ = x + . x
D. y′ = 3x + 2.
Câu 16. Một chất điểm chuyển động theo phương trình ( ) 2
s t = t , trong đó t > 0, t tính bằng giây và
s(t) tính bằng mét. Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2 giây. A. 5m/s. B. 2m/s. C. 3m/s. D. 4m/s.
Câu 17. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ .′ Gọi O là tâm của hình lập phương. Khẳng định nào
dưới đây là đúng? 
   
   A. 2
AO = ( AB + AD + AA′). B. 1
AO = ( AB + AD + AA′). 3 3 
   
   C. 1
AO = ( AB + AD + AA′). D. 1
AO = ( AB + AD + AA′). 2 4
Câu 18. Giá trị của giới hạn lim( 2 3x + 7x +1 ) 1 là x→2 A. 39. B. 40. C. 37. D. 38. Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y = (x + )5 2 1 .
A. y′ = x(x + )4 2 5 1 .
B. y′ = x(x + )4 2 10 1 .
C. y′ = x (x + )4 2 2 5 1 .
D. y′ = x (x + )4 2 2 10 1 . n 1 +
Câu 20. Kết quả của giới hạn 5 lim bằng 2n + 3.5n A. 1. B. 5. C. 5 . D. 1. 3 3 2
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B với
AB = BC =1, AD = 2. Cạnh bên SA =1 và vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) . Tính khoảng cách d từ
điểm A đến mặt phẳng (SCD) . A. 2 d = . B. 2 d = .
C. d = 2. D. 6 d = . 3 5 3
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số 1 y = . 2 x − 2x A. 1 − − + y′ = . B. 2x 2 y′ = . C. 2x 2 y′ = .
D. y′ = 2x − 2. 2x − 2 (x −2x)2 2 (x −2x)2 2
Câu 23. Cho f (x) 2
= x x +1 và g (x) = f (sin x) . Tính đạo hàm của hàm số g (x) .
A. g′(x) = cos2x −sin .x
B. g′(x) = sin 2x + cos .x
C. g′(x) = sin 2x − cos .x D. /
g (x) = cos 2x + sin .x
Câu 24. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = x tại điểm ( 1; − − ) 1 . A. y = 3 − x − 4. B. y = 1. −
C. y = 3x − 2.
D. y = 3x + 2.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC và  = 
ASC ASB . Tính số đo của góc giữa hai đường
thẳng SABC. A. 90. B. 45. C. 60. D. 30.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB = a , BC = 2a . Hai mặt
bên (SAB) và (SAD) cùng vuông góc với mặt phẳng đáy ( ABCD) , cạnh SA = a 15 . Tính góc tạo bởi
đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) . A. 60. B. 90. C. 30. D. 45. Câu 27. Tính tổng 1 1 1 1 S =1+ + + ++ +. 2 4 8 2n
A. S = 2
B. S = 2 2
C. S = 4 D. S = 3 Câu 28. +
Tính đạo hàm của hàm số sin x cos x y = . sin x − cos x − − − 2 2 A. 2 2sin 2x y′ = . B. 2 y′ = . C. sin 2x y′ = . D. sin x − cos x y′ = .
(sin x −cos x)2
(sin x −cos x)2
(sin x −cos x)2
(sin x −cos x)2
Câu 29. Giá trị của giới hạn + − + là →+∞ ( 2 2 lim x 3x x 4x x ) Trang 3/4 - Mã đề 101 A. 1 − . B. 1 . C. . −∞ D. 7 . 2 2 2
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA vuông góc với đáy. Gọi
M là trung điểm AC . Khẳng định nào sau đây sai?
A. BM AC.
B. (SBM ) ⊥ (SAC).
C. (SAB) ⊥ (SBC).
D. (SAB) ⊥ (SAC).
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y = ( 2 x − )( 2 2 x − ) 1 .
A. y′ = x( 2 2 x − 2). B. 2
y′ = 4x . C. 3
y′ = 4x − 6 . x
D. y′ = x( 2 2 x − ) 1 .
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số f (x) 3
= x x.
A. f ′(x) 1 2
= x x.
B. f ′(x) 7 = x x.
C. f ′(x) 7 5 = x .
D. f ′(x) 2 = 3x x . 2 2 2
Câu 33. Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABC . D AB CD
′ ′ có độ dài cạnh đáy bằng 2, góc giữa hai mặt
phẳng ( ABCD) và ( ABC′) có số đo bằng 60. Độ dài cạnh bên của hình lăng trụ bằng A. 6. B. 12. C. 8. D. 3.
Câu 34. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số f (x) = (2x + )5 7 .
A. f ′′(x) = ( x + 7)3 80 2 .
B. f ′′(x) = ( x + 7)3 10 2 .
C. f ′′(x) = ( x + 7)3 20 2 .
D. f ′′(x) = ( x + 7)3 40 2 . π
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số f (x) = 2sin5x⋅cos3x tại điểm x = . 8  π  π  π  π A.  2 f ′ = 8 − +      . B. f ′ = 8 − +   2. C. 2 f ′ = 8 − −   . D. f ′ = 8 − −   2.  8  2  8   8  2  8 
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm).
Cho hàm số f (x) 3 2
= x − 3x − 9x + 2023 . Giải bất phương trình f ′( x) ≤ 0. Câu 2 (1,0 điểm).
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD) , SA = AB = a , AD = 2a . Gọi
H, K lần lượt là hình chiếu của A lên SB, SD .
a) Chứng minh AH SC , SC ⊥ ( AHK ).
b) Tính cosin của góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABCD) . Câu 3 (0,5 điểm).
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 3sinx − cosx −1 sao cho hoành độ tiếp điểm thuộc
khoảng (0;2π ) và hệ số góc của tiếp tuyến bằng 2. Câu 4 (0,5 điểm).
Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 10
− ;10) để phương trình 3 2
x − 3x + (2m − 2) x + m − 3 = 0 có ba nghiệm phân biệt x , x , x thỏa mãn x < 1
− < x < x . 1 2 3 1 2 3
-------------- HẾT -------------- Trang 4/4 - Mã đề 101
KIỂM TRA CUỐI KỲ II TOÁN 11 - NĂM HỌC 2022 - 2023
-----------------------
BẢNG ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A A B D D C C D B A B D B C A D C C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B B D C C D A A A B A D C C B A B Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D C B A D A C A D D A C A A D A B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B B C D B B A C B D A B C C D C B Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C A C D D A C C B D D A C A B D B A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C B C B A A C D A B B B C D D B A Mã đề [104] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A A B C A B D D D C B A B C A A B B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D C D C D D C B A C A A C B B C D Mã đề [105] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D D D A B C D A A B B A D C B A C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B C A B A D C D D A B B B C C A C Mã đề [106] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A D B D A A C C A D C A A C B D D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D B B D C A C B A A B B D C C C B Mã đề [107] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C C A A B A D A A C C D B B B C D D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C B A A D C A D D A C B B C B D B Mã đề [108] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D D B C B A D B C C B B D A A C A C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C A D A B A C B C D D A A B D C B Mã đề [109] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D C C D B A B B C B D B C A A D A B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C B C D B A A C C D D C A B A A D Mã đề [110] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D A B B D C B C D B C A D C B C D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D D B C A A A B A A D C C C B A B Mã đề [111] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A B D C D D C C C B C D D B A D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D C A A B B D B B A A B C C A C A Mã đề [112] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D B D D D B A C C C B A C C B B C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A B A A A B C D B D D A B C A D A Mã đề [113] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D A B D A A D B C C A B C B D D C C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 B A B B D B A C C C A A D A C D B Mã đề [114] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C A B B C D C B B D A A B C B D A C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D C D A A B A D C A D B A B D C C Mã đề [115] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B C A A C D B D B B B C A A D C B B
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D C C D D C A D B C A D A A A B C
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN Câu 1. (1 điểm)
Cho hàm số f (x) 3 2
= x − 3x − 9x + 2023. Giải bất phương trình f ′(x) ≤ 0. Lời giải
Ta có f ′(x) 2
= 3x − 6x − 9 . 0,25đ Do đó f ′(x) 2
≤ 0 ⇔ 3x − 6x − 9 ≤ 0 ⇔ 1 − ≤ x ≤ 3 . 0,75đ
Vậy tập nghiệm của bất phương trình f ′(x) ≤ 0 là S = [ 1; − ]3. Câu 2. (1 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ⊥ ( ABCD) , SA = AB = a , AD = 2a . Gọi H, K
lần lượt là hình chiếu của A lên SB, SD .
a) Chứng minh AH SC , SC ⊥ ( AHK ).
b) Tính cosin của góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABCD) . Lời giải BC AB a) Ta có
 ⇒ BC ⊥ (SAB) , mà AH ⊂ (SAB) ⇒ AH BC BC SA
Lại có AH SB AH ⊥ (SBC) ⇒ AH SC ( ) 1 . 0,25đ
Tương tự ta có AK SC (2) . Từ ( )
1 và (2) ⇒ SC ⊥ ( AHK ) . 0,25đ
b) Ta có SA ⊥ ( ABCD) ⇒ ( AHK ) ( ABCD)  ( )=  (SC SA)=  , , ASC . 0,25đ
Ta có ABCD là hình chữ nhật nên 2 2
AC = AB + AD = a 5 .
Tam giác SAC vuông tại A 2 2 SA
SC = SA + AC = a 6 ⇒  6 cosASC = = . SC 6 Vậy ( AHK ) ( ABCD)  ( ) 6 cos , = . 0,25đ 6 Câu 3. (0,5 điểm)
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 3sinx − cosx −1 sao cho hoành độ tiếp điểm thuộc
khoảng (0;2π ) và hệ số góc của tiếp tuyến bằng 2. Lời giải  π Ta có y
3cosx sinx 2cos x  ′ = + = −  . 6     π
Giả thiết suy ra hoành độ tiếp điểm là nghiệm phương trình 2cos x  − =   2  6   π  π π ⇔ cos x − =
 1 ⇔ x − = k2π ⇔ x = + k2π , k ∈   . 0,25đ  6  6 6 π  π Mà x (0;2π ) x y  ∈ ⇒ = ⇒ =   1 − . 6  6   π π
Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là y 2 x  = − − 
 1 hay y = 2x −1− . 0,25đ  6  3 Câu 4. (0,5 điểm)
Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 10
− ;10) để phương trình 3 2
x − 3x + (2m − 2) x + m − 3 = 0 có ba nghiệm phân biệt x , x , x thỏa mãn x < 1
− < x < x . 1 2 3 1 2 3 Lời giải
Xét hàm số f (x) 3 2
= x − 3x + (2m − 2) x + m − 3 liên tục trên  .
● Giả sử phương trình có ba nghiệm phân biệt x , x , x sao cho x < 1
− < x < x . Khi đó 1 2 3 1 2 3
f (x) = (x x x x x x . 1 ) ( 2 ) ( 3 ) Ta có f (− ) 1 = ( 1 − − x 1 − − x 1
− − x > 0 (do x < 1
− < x < x ). 1 ) ( 2 ) ( 3 ) 1 2 3 Mà f (− )
1 = −m − 5 nên suy ra −m − 5 > 0 ⇔ m < 5. − 0,25đ
● Thử lại: Với m < 5 − , ta có
▪ lim f (x) = −∞ nên tồn tại a < 1
− sao cho f (a) < 0 . ( ) 1 x→−∞ ▪ Do m < 5 − nên f (− )
1 = −m − 5 > 0 . (2)
f (0) = m −3 < 0 . (3)
▪ lim f (x) = +∞ nên tồn tại b > 0 sao cho f (b) > 0. (4) x→+∞ Từ ( )
1 và (2) , suy ra phương trình có nghiệm thuộc khoảng ( ; −∞ − )
1 ; Từ (2) và (3) , suy ra phương trình
có nghiệm thuộc khoảng ( 1;
− 0) ; Từ (3) và (4) , suy ra phương trình có nghiệm thuộc khoảng (0;+∞). Vậy khi ∈ m m < 5 − thỏa mãn  → m∈{ 9 − ; 8 − ; 7 − ;− } 6 . 0,25đ
Document Outline

  • Made 101
  • Dap an TOAN 11