






Preview text:
lOMoAR cPSD| 45474828
ĐỀ CƯƠNG LỊCH SỬ ĐẢNG
Câu 1: phân tích tình hình giai cấp và mâu thuẫn trong xã hội Việt Nam trong thế kỷ XX?
1. Tình hình phân hóa giai cấp
Giai cấp địa chủ:
+ Vẫn giữ quan hệ bóc lột địa tô nhưng phân hóa rõ rệt.
+ Một bộ phận địa chủ liên kết, làm tay sai cho thực dân Pháp.
+ Một số địa chủ có tinh thần dân tộc, tham gia lãnh đạo các phong trào yêu
nước chống Pháp, tiêu biểu là phong trào Cần Vương.
+ Một bộ phận nhỏ chuyển sang kinh doanh theo lối tư bản, không còn thuần túy là địa chủ phong kiến
Giai cấp nông dân:
+ Chiếm hơn 90% dân số, là giai cấp bị bóc lột nặng nề nhất bởi cả thực dân
Pháp và địa chủ phong kiến.
+ Mâu thuẫn dân tộc với thực dân Pháp và mâu thuẫn giai cấp với địa chủ phong
kiến tạo động lực mạnh mẽ cho nông dân tham gia các phong trào đấu tranh.
+ Giai cấp nông dân ngày càng trở thành lực lượng chính trong phong trào giải
phóng dân tộc, đặc biệt khi phong trào cộng sản lan rộng
Giai cấp công nhân:
+ Ra đời trong quá trình khai thác thuộc địa của Pháp, chủ yếu là công nhân
trong các mỏ, đồn điền và xí nghiệp.
+ Giai cấp này mang đặc điểm của công nhân quốc tế nhưng có sự khác biệt khi
xuất thân từ nông dân và sống trong nước thuộc địa.
+ Công nhân Việt Nam nhanh chóng tiếp nhận chủ nghĩa Mác-Lênin, trở thành
lực lượng lãnh đạo cách mạng nhờ bản chất gắn bó với phong trào vô sản quốc tế
Giai cấp tư sản và tiểu tư sản:
+ Giai cấp tư sản phân hóa thành tư sản dân tộc và tư sản mại bản (gắn liền với tư bản Pháp).
+ Tư sản dân tộc có tinh thần yêu nước nhưng kinh tế yếu nên không đủ khả
năng lãnh đạo cách mạng.
+ Tầng lớp tiểu tư sản gồm học sinh, trí thức, công chức, là tầng lớp nhạy cảm
về chính trị, tích cực tham gia phong trào yêu nước nhưng thường dao động, không kiên định lOMoAR cPSD| 45474828
2. Mâu thuẫn xã hội chủ yếu
Mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam và thực dân Pháp:
+ Là mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu, tập trung vào việc chống lại chính sách áp
bức, bóc lột kinh tế và nô dịch văn hóa của thực dân Pháp.
+ Mâu thuẫn này ngày càng gay gắt, tạo làn sóng đấu tranh rộng khắp trong xã hội
Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ:
+ Là mâu thuẫn giai cấp giữa nông dân với tầng lớp địa chủ phong kiến.
+ Nông dân chịu nhiều áp bức, bóc lột, nên luôn sẵn sàng tham gia các phong
trào kháng chiến khi có điều kiện
3. Tác động của mâu thuẫn và phân hóa giai cấp
Những mâu thuẫn và sự phân hóa giai cấp tạo điều kiện cho các phong trào yêu nước và
phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ.
Giai cấp công nhân dần đóng vai trò lãnh đạo, dẫn đến sự hình thành của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930.
Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời với vai trò lãnh đạo và tập hợp các lực lượng quần
chúng, chuyển đổi phong trào yêu nước từ tự phát sang tự giác theo lý tưởng cách
mạng vô sản, thúc đẩy cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc
Câu 2: Trình bày quá trình Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô
sản (1911 - 1920) và sự chuẩn bị các điều kiện thành lập Đảng (1920 - 1930)?
Quá trình Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản (1911 - 1920) và chuẩn bị các điều
kiện thành lập Đảng (1920 - 1930) có thể tóm tắt thành các giai đoạn và sự kiện quan trọng sau:
1. Quá trình lựa chọn con đường cách mạng vô sản (1911 - 1920)
1911 - Khởi hành tìm đường cứu nước:
+ Năm 1911, Nguyễn Tất Thành (tên gọi của Nguyễn Ái Quốc lúc bấy giờ) rời Việt Nam,
bắt đầu cuộc hành trình tìm con đường giải phóng dân tộc.
+ Qua nhiều quốc gia và trải nghiệm thực tế, Nguyễn Ái Quốc nhận thức sâu sắc về bản
chất tàn bạo của chủ nghĩa thực dân và những thách thức trong việc giải phóng đất nước. lOMoAR cPSD| 45474828
1917 - Cách mạng Tháng Mười Nga ảnh hưởng mạnh mẽ:
+ Năm 1917, Cách mạng Tháng Mười Nga thành công, thiết lập nhà nước vô sản đầu
tiên. Sự kiện này đã thu hút Nguyễn Ái Quốc và tạo cho ông niềm tin về con đường cách mạng vô sản.
+ Ông bắt đầu nghiên cứu sâu về cách mạng Nga và tư tưởng của V. I. Lênin, từ đó nhận
ra rằng cách mạng vô sản có thể là con đường phù hợp cho Việt Nam.
1919 - Tham gia Đảng Xã hội Pháp và gửi "Yêu sách của nhân dân An Nam":
+ Nguyễn Ái Quốc tham gia Đảng Xã hội Pháp, tổ chức tiến bộ nhất tại Pháp lúc bấy giờ.
+ Tháng 6/1919, tại Hội nghị Versailles, ông gửi "Yêu sách của nhân dân An Nam" đòi
quyền tự do cho người Việt. Yêu sách này không được đáp ứng, giúp ông hiểu rõ
hơn bản chất của đế quốc, từ đó càng kiên định với mục tiêu cách mạng.
1920 - Tiếp nhận chủ nghĩa Mác - Lênin:
+ Tháng 7/1920, Nguyễn Ái Quốc đọc "Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn
đề dân tộc và vấn đề thuộc địa" của Lênin, tìm thấy lời giải cho con đường giải phóng dân tộc.
+ Tháng 12/1920, ông bỏ phiếu tán thành Quốc tế Cộng sản, trở thành người cộng sản
đầu tiên của Việt Nam và sáng lập viên Đảng Cộng sản Pháp.
2. Sự chuẩn bị các điều kiện thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1920 - 1930) Về tư tưởng:
+ Nguyễn Ái Quốc tích cực truyền bá tư tưởng Mác-Lênin, tố cáo bản chất tàn bạo của
thực dân và cổ vũ nhân dân đấu tranh.
+ Ông sáng lập tờ báo *Le Paria* (Người cùng khổ) và nhiều bài viết khác, thức tỉnh
tinh thần đấu tranh của các nước thuộc địa, đặc biệt là nhân dân Việt Nam. Về chính trị:
+ Nguyễn Ái Quốc xác định rõ cách mạng Việt Nam là cuộc cách mạng giải phóng dân
tộc theo con đường vô sản, cần liên minh công nông làm động lực.
+ Ông nhấn mạnh rằng cách mạng phải do Đảng Cộng sản lãnh đạo và phải tập hợp
sức mạnh của quần chúng. Về tổ chức:
+ 1925 - Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên: Tổ chức này có mục tiêu đào
tạo, huấn luyện chính trị cho thanh niên yêu nước, chuẩn bị cho việc thành lập một đảng cộng sản. lOMoAR cPSD| 45474828
+ 1927 - Xuất bản tác phẩm "Đường Kách mệnh": Tác phẩm này xác định rõ mục tiêu,
lực lượng và phương pháp của cách mạng, đặt nền tảng lý luận cho các tổ chức cách mạng trong nước.
+ Phong trào "Vô sản hóa" năm 1928: Đây là phong trào nhằm đào tạo cán bộ đi sâu
vào quần chúng công nhân, nâng cao nhận thức giai cấp và xây dựng tổ chức cách mạng.
+ 1929 - Các tổ chức cộng sản ra đời:
Trước sự phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng, nhiều tổ chức
cộng sản như Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng lần
lượt ra đời, tạo nền tảng để thống nhất thành Đảng Cộng sản Việt Nam.
Ngày 3/2/1930, tại Hồng Kông, Nguyễn Ái Quốc chủ trì hội nghị hợp nhất
các tổ chức cộng sản, chính thức thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam với
Cương lĩnh chính trị đầu tiên.
Câu 3: Trình bày hoàn cảnh ra đời, nội dung, ý nghĩa của Cương lĩnh chính trị đầu tiên (2/1930)?
1. Hoàn cảnh ra đời Bối cảnh quốc tế:
+ Đầu thế kỷ XX, thế giới có những biến chuyển lớn: Chủ nghĩa đế quốc gia tăng bóc lột
thuộc địa; phong trào đấu tranh của nhân dân thuộc địa chống đế quốc phát triển mạnh mẽ.
+ Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) thành công, mở ra kỷ nguyên mới cho phong
trào cách mạng vô sản toàn cầu và trở thành nguồn cảm hứng cho các dân tộc
thuộc địa, trong đó có Việt Nam.
+ Quốc tế Cộng sản được thành lập, đóng vai trò lãnh đạo phong trào cách mạng vô
sản trên toàn thế giới, đặc biệt quan tâm đến vấn đề dân tộc và thuộc địa Bối cảnh trong nước:
+ Việt Nam chịu sự đô hộ tàn bạo của thực dân Pháp, chế độ phong kiến suy yếu, kinh
tế và đời sống của nhân dân cực kỳ khó khăn, mâu thuẫn dân tộc và giai cấp ngày càng gay gắt.
+ Các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và tư sản đều lần lượt thất
bại, đòi hỏi một đường lối mới với sự lãnh đạo kiên quyết và khoa học hơn.
+ Nguyễn Ái Quốc đã lựa chọn con đường cách mạng vô sản, tích cực chuẩn bị các
điều kiện về lý luận, tổ chức cho sự ra đời của Đảng. Đến đầu năm 1930, các tổ lOMoAR cPSD| 45474828
chức cộng sản đã hình thành nhưng hoạt động riêng lẻ. Nguyễn Ái Quốc đứng ra
chủ trì hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, thống nhất các tổ chức cộng sản
2. Nội dung của Cương lĩnh chính trị đầu tiên (2/1930) Mục tiêu cách mạng:
+ Đánh đổ đế quốc Pháp, phong kiến, và các thế lực phản động, giành độc lập hoàn toàn cho dân tộc.
+ Thiết lập chính quyền công nông binh, tổ chức liên minh giữa giai cấp công nhân,
nông dân và các lực lượng yêu nước. Nhiệm vụ chính:
+ Về chính trị: Đánh đuổi đế quốc, giải phóng dân tộc, thành lập chính quyền công
nông, tiến tới xây dựng xã hội công bằng và văn minh.
+ Về kinh tế: Xóa bỏ chế độ bóc lột phong kiến, thực hiện các chính sách kinh tế công
bằng, quốc hữu hóa ruộng đất của địa chủ phong kiến, bảo vệ quyền lợi của người lao động.
+ Về xã hội: Thực hiện quyền tự do, dân chủ cho nhân dân, nam nữ bình đẳng, xóa bỏ
các tệ nạn xã hội, giáo dục toàn dân Phương pháp đấu tranh:
+ Xây dựng khối liên minh công nông, kết hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ
trang, huy động lực lượng quần chúng rộng rãi tham gia cách mạng.
Vai trò của Đảng Cộng sản:
+ Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo cao nhất, đóng vai trò tiên phong
trong việc thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ của cách mạng, luôn gắn bó mật
thiết với quần chúng và đại diện cho lợi ích của công nhân, nông dân và các tầng lớp lao động
3. Ý nghĩa của Cương lĩnh chính trị đầu tiên
Định hướng con đường cách mạng Việt Nam:
+ Cương lĩnh đã xác định con đường cách mạng giải phóng dân tộc đi theo khuynh
hướng vô sản, khác với các cuộc khởi nghĩa phong kiến và phong trào yêu nước
trước đó. Đây là lần đầu tiên, một tổ chức chính trị ở Việt Nam đưa ra chương
trình cách mạng khoa học và có tổ chức, lãnh đạo quần chúng đấu tranh.
Tạo nền tảng cho sự phát triển của phong trào cách mạng: lOMoAR cPSD| 45474828
+ Cương lĩnh đã tạo ra nền tảng tư tưởng và lý luận cho cách mạng Việt Nam, khẳng
định mục tiêu, phương pháp và lực lượng cách mạng rõ ràng.
+ Xác định vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo duy nhất, điều
này đã góp phần tạo ra sự thống nhất trong phong trào cách mạng, từng bước dẫn
đến các thắng lợi trong giai đoạn sau
Tác động sâu rộng trong phong trào giải phóng dân tộc:
+ Cương lĩnh chính trị đầu tiên đã thúc đẩy sự phát triển của các phong trào đấu tranh
chống thực dân, bảo vệ quyền lợi cho người lao động, đặc biệt là trong các phong
trào công nhân, nông dân và trí thức yêu nước.
+ Sự ra đời của Cương lĩnh đã củng cố tinh thần đoàn kết, góp phần hình thành một
lực lượng cách mạng mạnh mẽ cho cuộc đấu tranh giành độc lập, mở đầu cho
những thành công quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam
Câu 5: Hoàn cảnh, nội dung, ý nghĩa của đường lối chuyển hướng chỉ đạo chiến
lược trong Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (5/1941)? Ý
nghĩa thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám 1945? 1. Hoàn cảnh
Tình hình quốc tế và khu vực:
+ Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ (1939), Đức xâm chiếm nhiều nước châu Âu,
trong đó có Pháp. Đến năm 1940, Pháp bị Đức chiếm đóng, và tại Đông Dương,
Pháp phải nhượng bộ cho Nhật vào đóng quân.
+ Quân Nhật và Pháp hợp tác trong việc thống trị và bóc lột Đông Dương, đồng thời
tiến hành các chính sách vơ vét tài nguyên phục vụ chiến tranh, đẩy nhân dân Việt
Nam vào tình trạng cực kỳ khốn khó Tình hình trong nước:
+ Thực dân Pháp và quân Nhật tăng cường các chính sách đàn áp, bóp nghẹt phong
trào cách mạng, dẫn đến việc nhiều cán bộ Đảng bị bắt bớ, hy sinh.
+ Đầu năm 1941, sau 30 năm hoạt động ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc trở về Việt
Nam, trực tiếp chỉ đạo cách mạng. Trong bối cảnh đó, Đảng đã tổ chức Hội nghị
Trung ương lần thứ 8 vào tháng 5/1941 tại Pác Bó (Cao Bằng), với sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc lOMoAR cPSD| 45474828 2. Nội dung
Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu:
+ Xác định mâu thuẫn chủ yếu lúc này là giữa dân tộc Việt Nam với đế quốc phát xít
Pháp - Nhật, nên nhiệm vụ cách mạng cấp bách là giành độc lập, tự do.
+ Hội nghị quyết định tạm gác khẩu hiệu “đánh đổ địa chủ, chia ruộng đất cho dân
cày” để tập trung vào khẩu hiệu dân tộc giải phóng: “Đánh đuổi Pháp - Nhật, giành lại độc lập”
Thành lập Mặt trận Việt Minh:
+ Hội nghị quyết định lập Mặt trận Việt Nam độc lập đồng minh (Việt Minh) nhằm thu
hút, đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước, không phân biệt giai cấp,
để tập trung mọi lực lượng cho nhiệm vụ giải phóng dân tộc
Chuẩn bị lực lượng cho khởi nghĩa vũ trang:
+ Xác định chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang là nhiệm vụ trung tâm, cần chuẩn bị sẵn sàng
về mọi mặt, chờ thời cơ thuận lợi để phát động tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
+ Chương trình hành động của Việt Minh tập trung vào các vấn đề thiết thực, giảm tô,
giảm thuế, bảo vệ quyền lợi cho nông dân, cải thiện đời sống người lao động (TLHT lsu Đảng) 3. Ý nghĩa
Khẳng định đường lối giải phóng dân tộc đúng đắn:
+ Hội nghị Trung ương 8 đã hoàn chỉnh đường lối cách mạng, đặt nhiệm vụ giải phóng
dân tộc lên trên hết, giải quyết mâu thuẫn chủ yếu trong thời kỳ này. Đây là sự kế
thừa và phát triển tư tưởng cách mạng giải phóng dân tộc của Nguyễn Ái Quốc
Tạo nền tảng cho thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám (1945):
+ Hội nghị đã mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của phong trào Việt Minh, chuẩn
bị lực lượng để lãnh đạo cuộc tổng khởi nghĩa, dẫn đến thắng lợi của Cách mạng
Tháng Tám và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa