












Preview text:
Nhóm 8 L02 chủ đề 1 - ads
Lịch sử Đảng Cộng Sản (Ho Chi Minh City University of Technology) lOMoARcPSD|610 649 76 CON NGƯỜI VÀ MÔI TRƯỜNG
GIỚI THIỆU LUẬT MÔI TRƯỜNG VÀ TỔ CHỨC CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ
MÔI TRƯỜNG CỦA VIỆT NAM GVHD: LƯU ĐÌNH HIỆP Nhóm: 08 Lớp: L02 STT MSSV HỌ TÊN MỨC ĐỘ LÀM GHI CHÚ VIỆC 1 2311530 Tạ Minh Khánh 100% 3
2311437 Nguyễn Doãn Gia Khang 100% 4 2312669 Dương Lê Vĩnh Phúc 100% Nhóm trưởng
Dĩ An, Thứ 2, ngày 21, tháng 4, năm 2025 lOMoARcPSD|610 649 76 STT MSSV HỌ TÊN PHÂN CÔNG Chữ ký CÔNG VIỆC Soạn nội dung giới thiệu luật 1 2311530 Tạ Minh Khánh môi trường + Thuyết trình Soạn nội dung giới thiệu tổ chức các cơ 3
2311437 Nguyễn Doãn Gia Khang quan quản lý môi trường ở Việt Nam + Thuyết trình Tổng hợp nội dung + Chuẩn bị câu hỏi nhỏ + 4 2312669 Dương Lê Vĩnh Phúc Soạn power point + Viết báo cáo lOMoARcPSD|610 649 76 Mục lục
1 . Đặt vấn đề:..............................................................................................................................2
2 . Giới thiệu về luật môi trường:..............................................................................................2
a. Giới thiệu chung:.................................................................................................................2
b. Khái niệm và lịch sử ra đời của luật môi trường:................................................................3
c. Mục tiêu và phạm vi điều chỉnh:.........................................................................................3
d. Nguyến tắc cơ bản trong Bảo Vệ Môi Trường:...................................................................4
e. Những điểm mới trong Luật Bảo Vệ Môi Trường 2020:....................................................5
3 . Tổ chức các cơ quan quản lý môi trường ở Việt Nam:......................................................6
a. Bộ Nông nghiệp và Môi trường:..........................................................................................6
b. Các đơn vị trực thuộc:..........................................................................................................7
4 . Kết luận:...............................................................................................................................10
5 . Tài liệu tham khảo:..............................................................................................................11 1 lOMoARcPSD|610 649 76 1 . Đặt vấn đề:
Trong những thập kỷ gần đây, Việt Nam đang đối mặt với những thách thức môi trường
ngày càng nghiêm trọng do quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và biến đổi khí hậu.
Tình trạng ô nhiễm không khí, nguồn nước, suy thoái đất và mất đa dạng sinh học, lấy
một ví dụ điển hình gần đây: Ngày 5/6/2024 - Ngày Môi trường Thế giới, Việt Nam
chính thức công bố tình trạng 'báo động đỏ' về ô nhiễm không khí tại Hà Nội khi chỉ số
AQI vượt ngưỡng 300 (mức nguy hại), buộc các trường học phải đóng cửa và người dân
phải đeo khẩu trang N95 khi ra đường từ đây đã đặt ra yêu cầu cấp bách về một hệ thống
pháp luật môi trường hoàn thiện và bộ máy quản lý hiệu quả. Luật Bảo vệ Môi trường
Việt Nam qua các lần sửa đổi, đặc biệt là bản 2020, đã thể hiện nỗ lực của Nhà nước
trong việc thích ứng với các vấn đề môi trường mới phát sinh. Song song đó, hệ thống
các cơ quan quản lý từ trung ương đến địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc
triển khai và giám sát thực thi pháp luật. Bài báo cáo này sẽ đi sâu phân tích những quy
định cốt lõi của luật môi trường cùng cơ chế vận hành của bộ máy quản lý nhà nước
trong lĩnh vực này, qua đó đánh giá hiệu quả bảo vệ môi trường tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. 2 .
Giới thiệu về luật môi trường: a.
Giới thiệu chung:
Luật môi trường: là một hệ thống các quy định pháp lý toàn diện được xây dựng nhằm
điều chỉnh mọi hoạt động tác động đến môi trường tự nhiên, bảo vệ hệ sinh thái và đảm
bảo sự phát triển bền vững của xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những
thách thức nghiêm trọng về biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường,
hệ thống pháp luật về môi trường ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập
các chuẩn mực, quy chuẩn kỹ thuật và cơ chế quản lý môi trường hiệu quả.
Tại Việt Nam, công tác bảo vệ môi trường được triển khai thông qua một cơ chế phối hợp
đa cấp, đa ngành từ trung ương đến địa phương. Hệ thống này bao gồm các cơ quan quản
lý nhà nước chuyên trách, các tổ chức chính trị - xã hội, cộng đồng dân cư và khu vực
doanh nghiệp. Đặc biệt, Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 với nhiều điểm mới quan
trọng đã tạo hành lang pháp lý đồng bộ, khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội trong
công tác bảo vệ môi trường, đồng thời tăng cường trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân
trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Mô hình quản lý môi trường ở Việt Nam hiện nay không chỉ tập trung vào công tác kiểm
soát ô nhiễm mà còn hướng tới phát triển kinh tế tuần hoàn, thúc đẩy các giải pháp công
nghệ xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng. Sự kết hợp giữa các công cụ pháp lý, kinh
tế và giáo dục đã tạo nên một hệ sinh thái bảo vệ môi trường toàn diện, trong đó Nhà
nước đóng vai trò định hướng, doanh nghiệp là lực lượng chủ đạo và người dân là chủ thể
tích cực tham gia giám sát và bảo vệ môi trường sống của mình. 2 lOMoARcPSD|610 649 76 b.
Khái niệm và lịch sử ra đời của luật môi trường:
“Môi trường bao gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo quan hệ mật thiết với
nhau, bao quanh con người, có ảnh hưởng đến đời sống, kinh tế, xã hội, sự tồn tại, phát
triển của con người, sinh vật và tự nhiên.”1
Luật Bảo Vệ Môi Trường của Việt Nam lần đầu tiên được ban hành vào năm 1993, sau
đó được sửa đổi, bổ sung vào các năm 2005, 2014 và 2020. Sự ra đời của luật này xuất
phát từ nhu cầu cấp bách trong việc bảo vệ môi trường trước tình trạng ô nhiễm, suy thoái
tài nguyên và tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. c.
Mục tiêu và phạm vi điều chỉnh: + Mục tiêu
Bảo vệ sức khỏe con người:
Luật môi trường hướng tới việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng môi trường nghiêm
ngặt nhằm giảm thiểu tác động của ô nhiễm không khí, nguồn nước và đất đai đến sức
khỏe cộng đồng. Các quy định về xử lý chất thải, kiểm soát khí thải công nghiệp và bảo
vệ nguồn nước sạch đều nhằm mục đích ngăn ngừa các bệnh tật liên quan đến môi
trường, đặc biệt là ở các khu vực đô thị và khu công nghiệp.
Phát triển kinh tế - xã hội bền vững:
Luật đặt ra các nguyên tắc phát triển hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi
trường, yêu cầu các dự án phát triển phải thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
và tuân thủ các quy định về sử dụng tài nguyên hiệu quả. Mục tiêu này nhấn mạnh việc
chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, ít phát thải và thân thiện với môi trường.
Ứng phó với biến đổi khí hậu:
Luật quy định các biện pháp giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm quản
lý phát thải khí nhà kính, bảo vệ rừng đầu nguồn, và phát triển các công trình hạ tầng có
khả năng chống chịu với thiên tai. Việt Nam, với đường bờ biển dài và nhiều vùng đồng
bằng thấp trũng, coi đây là một trong những mục tiêu ưu tiên hàng đầu.
Bảo tồn đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên:
Hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên, quy định về khai thác tài nguyên hợp lý, và bảo vệ
các loài động thực vật quý hiếm được cụ thể hóa trong luật nhằm duy trì cân bằng sinh
thái. Mục tiêu này cũng bao gồm việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái do hoạt động của con người.
Nâng cao ý thức cộng đồng và trách nhiệm xã hội:
Luật khuyến khích sự tham gia của người dân thông qua các chương trình giáo dục môi
trường, cơ chế giám sát cộng đồng và khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn
trách nhiệm xã hội (CSR). Các quy định về công khai thông tin môi trường và quyền
được sống trong môi trường trong lành của công dân cũng được nhấn mạnh.
1 Khoản 1, Điều 3, Luật Bảo vệ môi trường 2020 3 lOMoARcPSD|610 649 76
Các mục tiêu này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một khung pháp lý toàn
diện nhằm giải quyết những thách thức môi trường cả trước mắt và lâu dài, đồng thời
hướng tới sự phát triển bền vững của đất nước. + Phạm vi điều chỉnh:
Luật môi trường Việt Nam, với phạm vi điều chỉnh không ngừng được mở rộng, giữ vai trò then
chốt trong việc bảo vệ môi trường trước những áp lực từ phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập
quốc tế sâu rộng. Luật này tập trung vào bảo vệ các thành phần môi trường cốt lõi: không khí,
nguồn nước, đất đai và hệ sinh thái. Đối với không khí, luật thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng
nghiêm ngặt, kiểm soát khí thải từ công nghiệp, giao thông, sinh hoạt, đồng thời quy định giám
sát, quan trắc và xử lý ô nhiễm tại các đô thị, khu công nghiệp. Về nguồn nước, luật bảo vệ chất
lượng nước mặt, nước ngầm, quản lý xả thải, bảo vệ lưu vực sông và quy định tiêu chuẩn nước
thải. Đối với đất đai, luật kiểm soát thoái hóa, ô nhiễm do hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật, quản
lý chất lượng đất nông nghiệp và đô thị. Luật cũng bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng,
duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
Trong quản lý chất thải và kiểm soát ô nhiễm, luật quy định về phân loại, thu gom, tái chế, xử lý
chất thải rắn, áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền". Chất thải nguy hại được
kiểm soát chặt chẽ từ phát sinh đến xử lý cuối cùng, yêu cầu giấy phép và kế hoạch quản lý
riêng. Ô nhiễm công nghiệp phải được phòng ngừa, giảm thiểu tại nguồn, yêu cầu hệ thống xử lý
đạt chuẩn. Luật cũng thiết lập tiêu chuẩn về tiếng ồn và độ rung cho các khu vực khác nhau.
Luật xác định rõ trách nhiệm của tổ chức, cá nhân. Doanh nghiệp phải thực hiện ĐTM, ký quỹ
bảo vệ môi trường, thực hiện EPR. Cộng đồng có quyền và nghĩa vụ giám sát, tố giác hành vi
gây ô nhiễm. Nhà nước phân công trách nhiệm quản lý từ trung ương đến địa phương. Chế tài xử
phạt hành chính và hình sự được quy định cụ thể cho các hành vi vi phạm pháp luật môi trường.
Phạm vi điều chỉnh của luật môi trường ngày càng mở rộng để bao quát các vấn đề môi trường
phát sinh trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế
về bảo vệ môi trường, thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với sự nghiệp bảo vệ môi trường bền vững của Việt Nam. d.
Nguyến tắc cơ bản trong Bảo Vệ Môi Trường:
Các nguyên tắc phát triển bền vững, phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm, cùng hợp tác
quốc tế tạo thành bộ khung định hướng then chốt cho chính sách môi trường Việt Nam
trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Phát triển bền vững, với tầm nhìn dài hạn, yêu
cầu cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường. Mọi quyết
sách phát triển cần xem xét đầy đủ chi phí môi trường và tác động sinh thái. Mô hình
kinh tế tuần hoàn và sử dụng hiệu quả tài nguyên được ưu tiên. Yếu tố môi trường phải
được tích hợp vào quy hoạch ngành và vùng. Công nghệ sạch, năng lượng tái tạo được
khuyến khích trong sản xuất. Mục tiêu bảo vệ môi trường gắn liền với xóa đói giảm
nghèo và công bằng xã hội.
Nguyên tắc phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm đặt trọng tâm vào ngăn chặn ô nhiễm từ
khâu thiết kế, ưu tiên công nghệ sản xuất sạch hơn xử lý cuối dòng thải. Đánh giá tác
động môi trường là bắt buộc cho các dự án. Hệ thống quan trắc môi trường cần được thiết 4 lOMoARcPSD|610 649 76
lập thường xuyên. Kế hoạch ứng phó sự cố môi trường phải được xây dựng cho các cơ sở
rủi ro cao. Các công cụ kinh tế như thuế môi trường, phí xả thải cần được áp dụng.
Nguyên tắc hợp tác quốc tế đòi hỏi thực hiện cam kết về biến đổi khí hậu và đa dạng sinh
học, tham gia các hiệp định môi trường đa phương. Hợp tác chuyển giao công nghệ môi
trường tiên tiến được khuyến khích. Cần phối hợp giải quyết các vấn đề môi trường
xuyên biên giới, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và thu hút nguồn vốn ODA cho bảo vệ môi
trường. Ba nguyên tắc này là nền tảng pháp lý quan trọng, định hình quá trình xây dựng
và thực thi chính sách môi trường của Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập sâu rộng. e.
Những điểm mới trong Luật Bảo Vệ Môi Trường 2020:
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công tác quản
lý môi trường tại Việt Nam, thể hiện sự chuyển đổi mạnh mẽ từ tư duy quản lý truyền
thống sang cách tiếp cận hiện đại, toàn diện và có tính hệ thống. Một trong những cải
cách đột phá nhất là việc áp dụng cơ chế đánh giá tác động môi trường theo cấp độ rủi ro,
thay thế cho phương pháp đánh giá đồng nhất trước đây. Theo đó, các dự án đầu tư được
phân loại khoa học thành 4 nhóm (A, B, C, D) dựa trên các tiêu chí đánh giá toàn diện về
quy mô, công nghệ sử dụng, vị trí thực hiện và mức độ nhạy cảm của khu vực chịu tác
động. Cách tiếp cận này cho phép phân bổ nguồn lực quản lý hợp lý, tập trung kiểm soát
chặt chẽ các dự án có nguy cơ cao đồng thời giảm bớt thủ tục cho các dự án ít rủi ro.
Đặc biệt, lần đầu tiên trong lịch sử pháp luật môi trường Việt Nam, khái niệm kinh tế
tuần hoàn được chính thức luật hóa, trở thành một nguyên tắc cơ bản trong hoạt động bảo
vệ môi trường. Điều này tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thúc đẩy các mô hình sản
xuất và tiêu dùng bền vững, khuyến khích thiết kế sinh thái (eco-design), phát triển các
khu công nghiệp sinh thái, và xây dựng hệ thống thu gom, tái chế chất thải bài bản. Luật
cũng đưa ra các chính sách ưu đãi cụ thể cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, sử
dụng nguyên liệu tái chế, góp phần hình thành thị trường nguyên liệu thứ cấp và thúc đẩy
sự phát triển của ngành công nghiệp môi trường.
Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" được cụ thể hóa một cách hệ thống thông
qua hàng loạt cơ chế tài chính mới. Đáng chú ý là việc áp dụng phương pháp tính phí bảo
vệ môi trường theo khối lượng, chủng loại và mức độ nguy hại của chất thải, thay vì cách
tính bình quân như trước đây. Cơ chế này khuyến khích các tổ chức, cá nhân giảm thiểu
phát sinh chất thải và áp dụng các biện pháp xử lý tại chỗ. Bên cạnh đó, mức xử phạt vi
phạm hành chính về môi trường được nâng lên đáng kể, đồng thời bổ sung các chế tài
hình sự nghiêm khắc đối với các hành vi gây ô nhiễm nghiêm trọng, tạo ra sức răn đe mạnh mẽ.
Một bước tiến quan trọng khác là việc mở rộng trách nhiệm của nhà sản xuất (EPR) đối
với vòng đời sản phẩm. Theo đó, các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu sản phẩm thuộc 6
nhóm ngành hàng chính (bao bì, pin/ắc quy, điện tử, dầu nhờn, xe máy và ô tô) phải có
trách nhiệm thu hồi, tái chế sản phẩm thải bỏ theo tỷ lệ bắt buộc được quy định theo lộ 5 lOMoARcPSD|610 649 76
trình cụ thể. Cơ chế này không chỉ giúp giảm áp lực lên hệ thống xử lý chất thải công
cộng mà còn thúc đẩy sự đổi mới trong thiết kế sản phẩm theo hướng thân thiện môi trường hơn.
Đáng chú ý, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 dành một chương riêng quy định về vai trò và
quyền tham gia của cộng đồng trong công tác bảo vệ môi trường. Lần đầu tiên, quyền
được thông tin, quyền giám sát và quyền tố giác các hành vi gây ô nhiễm môi trường của
người dân được ghi nhận một cách đầy đủ và có cơ chế bảo vệ người tố giác. Luật cũng
khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xã hội, tổ chức nghề nghiệp trong các hoạt
động giám sát, phản biện chính sách và tư vấn về bảo vệ môi trường.
Những đổi mới này không chỉ phản ánh sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam với các
chuẩn mực quốc tế về bảo vệ môi trường mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược trong việc
chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng bền vững. Luật Bảo vệ Môi trường 2020
thực sự trở thành công cụ pháp lý quan trọng để Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế
về biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, đồng thời giải quyết các thách thức môi trường
đang ngày càng gia tăng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Việc
triển khai hiệu quả các quy định mới này sẽ góp phần quan trọng trong việc xây dựng một
nền kinh tế xanh, ít phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu trong tương lai. 3 .
Tổ chức các cơ quan quản lý môi trường ở Việt Nam: a.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường:
Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường giữ một vị trí then chốt trong hệ thống quản lý nhà
nước, đảm nhiệm vai trò quản lý đa ngành, bao quát các lĩnh vực có tầm quan trọng sống
còn đối với sự phát triển bền vững của quốc gia. Cụ thể, Bộ chịu trách nhiệm toàn diện
trong việc quản lý ngành nông nghiệp, từ các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp
đến thủy sản, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông thôn. Đồng thời, Bộ còn
đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm đất đai, khoáng
sản, tài nguyên nước và đa dạng sinh học, hướng tới việc khai thác và sử dụng một cách
hiệu quả, bền vững, bảo tồn cho các thế hệ tương lai. Một mảng công tác quan trọng khác
của Bộ là quản lý môi trường, bao gồm bảo vệ chất lượng môi trường sống, kiểm soát và
xử lý ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với các thách thức môi trường ngày
càng gia tăng. Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Bộ Nông Nghiệp và
Môi Trường đóng vai trò chủ đạo trong việc xây dựng và triển khai các chính sách,
chương trình hành động nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với các ngành
kinh tế và đời sống xã hội, cũng như tăng cường khả năng thích ứng.
Để thực hiện hiệu quả vai trò quản lý đa dạng và phức tạp này, Bộ Nông Nghiệp và Môi
Trường không chỉ tập trung vào công tác quản lý nhà nước thông thường mà còn đặc biệt
chú trọng đến việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật liên quan đến
các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý. Quá trình xây dựng chính sách đòi hỏi sự tham gia
của nhiều bên liên quan, bao gồm các nhà khoa học, chuyên gia, doanh nghiệp và cộng
đồng, nhằm đảm bảo tính khoa học, khả thi và phù hợp với thực tiễn. Bên cạnh đó, Bộ 6 lOMoARcPSD|610 649 76
cũng tích cực đẩy mạnh các hoạt động hợp tác quốc tế, thiết lập mối quan hệ đối tác với
các quốc gia, tổ chức quốc tế và khu vực nhằm trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ kiến thức,
tiếp cận các nguồn lực tài chính và công nghệ tiên tiến trong các lĩnh vực nông nghiệp, tài
nguyên, môi trường và biến đổi khí hậu. Sự hợp tác quốc tế này không chỉ giúp nâng cao
năng lực quản lý của Bộ mà còn góp phần thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam
trong các vấn đề toàn cầu.
Tóm lại, Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường đóng vai trò then chốt trong việc định hướng
và quản lý các lĩnh vực nền tảng của quốc gia, từ đảm bảo an ninh lương thực đến bảo vệ
môi trường sống và ứng phó với biến đổi khí hậu. Thông qua việc xây dựng các chính
sách phù hợp và tăng cường hợp tác quốc tế, Bộ góp phần quan trọng vào sự phát triển
bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa. b.
Các đơn vị trực thuộc:
Cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Môi trường gồm có 3 đơn vị, trong đó có 5 vụ, 21 cục
quản lý chuyên ngành và 4 đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc: 5 vụ:
Năm Vụ chức năng thuộc Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường đóng vai trò là bộ não tham mưu,
hoạch định chiến lược và đảm bảo sự vận hành trơn tru của toàn bộ hệ thống quản lý đa ngành.
Vụ Kế hoạch-Tài chính giữ vai trò trung tâm trong việc định hình tương lai phát triển của
ngành thông qua việc xây dựng các chiến lược, quy hoạch dài hạn và trung hạn cho các lĩnh vực
nông nghiệp, tài nguyên và môi trường. Không chỉ dừng lại ở việc vạch ra các mục tiêu và
phương hướng phát triển, Vụ còn chịu trách nhiệm phân bổ nguồn vốn một cách hiệu quả, đảm
bảo các chương trình, dự án được triển khai đúng tiến độ và mang lại hiệu quả cao nhất. Công
tác này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ với các đơn vị chuyên môn khác trong Bộ để nắm bắt nhu
cầu thực tế và ưu tiên nguồn lực một cách hợp lý.
Vụ Pháp chế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong mọi
hoạt động của Bộ. Vụ chịu trách nhiệm tham mưu cho lãnh đạo Bộ trong việc xây dựng, thẩm
định và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến các lĩnh vực quản lý. Đồng thời,
Vụ còn có nhiệm vụ kiểm tra việc thực hiện các văn bản pháp luật đã ban hành, đảm bảo rằng
mọi hoạt động của Bộ và các đơn vị trực thuộc đều tuân thủ đúng quy định của pháp luật, góp
phần xây dựng một môi trường pháp lý lành mạnh và ổn định cho sự phát triển của ngành.
Vụ Khoa học, Công nghệ là động lực thúc đẩy sự tiến bộ và đổi mới trong toàn ngành. Vụ có
nhiệm vụ tổ chức và quản lý các hoạt động nghiên cứu khoa học, từ nghiên cứu cơ bản đến
nghiên cứu ứng dụng, nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn đặt ra trong sản xuất nông nghiệp và
bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, Vụ còn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao các tiến
bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ mới vào thực tiễn sản xuất và quản lý, đồng thời khuyến khích
và hỗ trợ các hoạt động đổi mới sáng tạo, nâng cao năng suất, chất lượng và tính cạnh tranh của
ngành, cũng như hiệu quả bảo vệ môi trường.
Vụ Hợp tác quốc tế đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa Bộ với cộng đồng quốc tế. Vụ chịu
trách nhiệm làm đầu mối trong việc triển khai các chương trình hợp tác song phương và đa
phương, các dự án hợp tác quốc tế và thực hiện các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết liên 7 lOMoARcPSD|610 649 76
quan đến lĩnh vực nông nghiệp và môi trường. Thông qua các hoạt động này, Vụ giúp Bộ tiếp
cận được các nguồn lực tài chính, công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ các quốc gia và
tổ chức trên thế giới, đồng thời quảng bá hình ảnh và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Cuối cùng, Vụ Tổ chức cán bộ đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển
đội ngũ cán bộ, công chức của toàn ngành. Vụ chịu trách nhiệm về công tác tổ chức bộ máy, sắp
xếp và kiện toàn cơ cấu tổ chức của Bộ và các đơn vị trực thuộc. Đồng thời, Vụ quản lý hồ sơ,
thực hiện các chế độ chính sách đối với cán bộ, công chức, tổ chức các hoạt động đào tạo, bồi
dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ, cũng như triển khai công tác thi đua, khen
thưởng, tạo động lực làm việc và nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn ngành. Năm Vụ chức
năng này phối hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành một bộ máy tham mưu hiệu quả, góp phần quan
trọng vào việc thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ của Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường.
2 1 Cục quản lý chuyên ngành trực thuộc:
Hai mươi mốt Cục quản lý chuyên ngành trực thuộc Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường tạo thành
bộ phận xương sống trong việc thực hiện các chức năng quản lý nhà nước một cách chuyên sâu
và hiệu quả trên các lĩnh vực đa dạng. Các Cục này được phân chia thành các nhóm chính, mỗi
nhóm đảm nhiệm một mảng công tác cụ thể, nhưng tất cả đều hướng tới mục tiêu chung là phát
triển bền vững ngành nông nghiệp và bảo vệ môi trường.
Nhóm các Cục thuộc lĩnh vực nông nghiệp – thủy sản – lâm nghiệp đóng vai trò then chốt trong
việc quản lý toàn bộ chuỗi giá trị sản xuất của ngành. Các Cục này chịu trách nhiệm quản lý quy
trình sản xuất, đảm bảo năng suất và chất lượng nông sản, thủy sản và lâm sản. Đồng thời, công
tác kiểm dịch thực vật và động vật được các Cục này đặc biệt chú trọng nhằm ngăn chặn sự lây
lan của dịch bệnh, bảo vệ sản xuất trong nước. Bên cạnh đó, các Cục còn có nhiệm vụ quan trọng
trong việc bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản, lâm sản một cách bền vững, tránh khai thác
quá mức gây suy kiệt tài nguyên. Cuối cùng, việc nghiên cứu và phát triển thị trường nông sản,
tìm kiếm cơ hội xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp cũng là một
nhiệm vụ quan trọng của nhóm Cục này.
Nhóm các Cục quản lý tài nguyên – môi trường đảm nhận trách nhiệm nặng nề trong việc quy
hoạch, giám sát và quản lý việc khai thác và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên của đất
nước. Các Cục này phụ trách quản lý đất đai, đảm bảo việc sử dụng đất hiệu quả và bền vững;
quản lý tài nguyên nước, bảo vệ chất lượng nguồn nước và phân phối nước hợp lý; quản lý
khoáng sản, kiểm soát hoạt động khai thác tránh gây tác động tiêu cực đến môi trường; bảo tồn
đa dạng sinh học, bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm và các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng;
và quản lý môi trường sống, kiểm soát ô nhiễm và cải thiện chất lượng môi trường.
Nhóm các Cục về khí tượng, biển đảo và viễn thám đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp
các dữ liệu khoa học, các bản dự báo chính xác và kịp thời về thời tiết, khí hậu, tình hình biển
đảo. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ viễn thám giúp các Cục này có khả năng giám sát tài
nguyên thiên nhiên trên diện rộng, phát hiện sớm các biến động bất thường, hỗ trợ công tác quản
lý và bảo vệ tài nguyên một cách hiệu quả hơn. Các thông tin và dữ liệu do nhóm Cục này cung
cấp là cơ sở quan trọng cho việc hoạch định chính sách và đưa ra các quyết định ứng phó với các
hiện tượng thời tiết cực đoan và các vấn đề liên quan đến biển đảo.
Cuối cùng, nhóm các Cục phòng chống thiên tai và thủy lợi đảm nhiệm vai trò sống còn trong
việc bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân, cũng như đảm bảo an toàn cho sản xuất nông 8 lOMoARcPSD|610 649 76
nghiệp. Các Cục này chịu trách nhiệm quản lý hệ thống đê điều, các công trình tưới tiêu phục vụ
sản xuất nông nghiệp, và các công trình hạ tầng nông thôn khác. Bên cạnh đó, công tác ứng phó
với các loại hình rủi ro thiên tai như bão lũ, hạn hán, sạt lở đất cũng là một nhiệm vụ trọng tâm
của nhóm Cục này, nhằm giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.
Tựu chung lại, tất cả 21 Cục quản lý chuyên ngành, dù hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau,
đều có vai trò quan trọng trong việc triển khai các chính sách của Bộ xuống các cấp, thực hiện
công tác thanh tra chuyên ngành để đảm bảo tuân thủ pháp luật, và hỗ trợ phát triển bền vững
ngành nông nghiệp và bảo vệ môi trường theo đúng chức năng và nhiệm vụ được phân công. Sự
phối hợp chặt chẽ giữa các Cục này là yếu tố then chốt để Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường thực
hiện hiệu quả vai trò quản lý đa ngành của mình.
4 đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc:
Bốn đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường đóng vai trò quan
trọng trong việc hỗ trợ thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Bộ thông qua các hoạt động
nghiên cứu, truyền thông và chuyển giao khoa học kỹ thuật.
Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường là một đơn vị nghiên cứu đầu
ngành, có nhiệm vụ tiến hành các nghiên cứu chuyên sâu về các vấn đề chiến lược và chính sách
liên quan đến phát triển nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Các kết quả nghiên cứu và phân tích
của Viện cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc hoạch định các chính sách, chiến lược
phát triển ngành một cách hiệu quả và bền vững. Bên cạnh đó, Viện còn đóng vai trò là một
trung tâm tư vấn chính sách uy tín, cung cấp các ý kiến chuyên môn cho lãnh đạo Bộ và các cơ
quan liên quan trong quá trình xây dựng và điều chỉnh các chính sách quan trọng.
Báo Nông nghiệp và Môi trường đảm nhiệm vai trò là cơ quan truyền thông chủ lực của Bộ, có
nhiệm vụ tuyên truyền các chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước, cũng như
các quy định pháp luật của Bộ trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường đến đông đảo công
chúng. Đồng thời, Báo còn là một kênh thông tin quan trọng để phản ánh những thực tiễn sinh
động, những thành tựu và khó khăn trong quá trình phát triển của ngành, cũng như những vấn đề
môi trường nổi bật, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng đối với sự phát
triển bền vững của nông nghiệp và bảo vệ môi trường.
Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường là một diễn đàn khoa học chuyên ngành, nơi công bố các
kết quả nghiên cứu khoa học có giá trị của các nhà khoa học, các chuyên gia trong và ngoài nước
thuộc lĩnh vực nông nghiệp và môi trường. Việc công bố các nghiên cứu này không chỉ góp phần
phổ biến kiến thức khoa học, thúc đẩy sự phát triển của ngành mà còn tạo ra một môi trường trao
đổi học thuật, khuyến khích các hoạt động nghiên cứu sâu rộng hơn, ứng dụng các tiến bộ khoa
học vào thực tiễn sản xuất và bảo vệ môi trường.
Trung tâm Khuyến nông Quốc gia đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các kết quả nghiên
cứu khoa học và người nông dân. Trung tâm có nhiệm vụ chuyển giao các tiến bộ khoa học kỹ
thuật, các quy trình sản xuất tiên tiến, các mô hình canh tác hiệu quả đến người nông dân trên cả
nước. Thông qua các hoạt động đào tạo, tập huấn, xây dựng mô hình trình diễn và cung cấp
thông tin, Trung tâm giúp nông dân nâng cao kiến thức, kỹ năng sản xuất, áp dụng các biện pháp
canh tác bền vững, từ đó nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tăng thu nhập và góp phần
vào sự phát triển chung của ngành nông nghiệp. Bốn đơn vị sự nghiệp công lập này, với các chức 9 lOMoARcPSD|610 649 76
năng và nhiệm vụ riêng biệt, tạo thành một hệ sinh thái hỗ trợ đắc lực cho Bộ Nông Nghiệp và
Môi Trường trong việc thực hiện vai trò quản lý đa ngành của mình. 4 . Kết luận:
Tóm lại, Luật Bảo vệ Môi trường và hệ thống cơ quan quản lý môi trường ở Việt Nam
hợp thành một cấu trúc pháp lý và hành chính then chốt, có vai trò không thể phủ nhận
trong việc bảo vệ môi trường sống, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và chủ động
ứng phó với những thách thức ngày càng gia tăng của biến đổi khí hậu. Luật BVMT, đặc
biệt là những cải cách mang tính đột phá trong phiên bản năm 2020, đã tạo ra một hành
lang pháp lý chặt chẽ và toàn diện hơn, điều chỉnh các hoạt động kinh tế - xã hội theo
hướng thân thiện với môi trường, đồng thời tăng cường trách nhiệm của các tổ chức, cá
nhân trong việc bảo vệ tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm. Sự ra đời của Luật BVMT
2 020 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong nhận thức và hành động của Việt Nam đối
với vấn đề bảo vệ môi trường, thể hiện sự quyết tâm hội nhập với các chuẩn mực quốc tế
và hướng tới một tương lai xanh hơn.
Cùng với hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện, hệ thống cơ quan quản lý môi trường
từ cấp trung ương đến địa phương đóng vai trò là lực lượng nòng cốt trong việc triển khai
và thực thi các quy định của Luật. Sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa các cấp, các
ngành, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý chuyên ngành như Bộ
Nông Nghiệp và Môi Trường, Bộ Tài nguyên và Môi trường, và các cơ quan khác, tạo
thành một mạng lưới quản lý môi trường đa tầng, đảm bảo sự giám sát và kiểm soát hiệu
quả trên phạm vi cả nước. Đặc biệt, sự phối hợp ngang giữa các Bộ, ngành và các tổ chức
phi chính phủ, cũng như sự tham gia tích cực của cộng đồng, tạo ra một sức mạnh tổng
hợp trong công tác bảo vệ môi trường.
Nhìn về tương lai, những cải cách sâu rộng trong Luật BVMT 2020, tập trung vào các
vấn đề như quản lý chất thải theo hướng kinh tế tuần hoàn, kiểm soát chặt chẽ các dự án
có nguy cơ gây ô nhiễm cao, thúc đẩy các giải pháp công nghệ xanh và năng lượng tái
tạo, cùng với sự tăng cường năng lực và hiệu quả hoạt động của hệ thống cơ quan quản lý
môi trường, hứa hẹn sẽ mang lại những chuyển biến tích cực trong công tác bảo vệ môi
trường ở Việt Nam. Sự phối hợp ngày càng chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, sự tham
gia chủ động của doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với việc áp dụng các công cụ kinh tế
và kỹ thuật tiên tiến, sẽ là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ
môi trường, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững và tăng cường khả năng
ứng phó với những tác động ngày càng phức tạp của biến đổi khí hậu, bảo vệ một môi
trường sống trong lành cho các thế hệ hiện tại và tương lai. 1 0 lOMoARcPSD|610 649 76
5 . Tài liệu tham khảo:
- 06/03/2025, CƠ CẤU TỔ CHỨC MỚI CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI
TRƯỜNG, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/co-cau-to-chuc-moi-cua-bo-
nong-nghiep-va-moi-truong-tu-1-3-2025-119250301070610666.htm
- Luật số: 72/2020/QH14 Luât ̣Bảo vệmôi trường ngày 17/11/2020
- 28/12/2023, Cần có chính sách pháp luật phù hợp để giải quyết vấn đề về môi
trường ở Việt Nam, https://nhandan.vn/can-co-chinh-sach-phap-luat-phu-hop-de-
giai-quyet-van-de-ve-moi-truong-o-viet-nam-post789617.html, 1 1
