








Preview text:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 12
GIỮA HỌC KÌ II CÓ ĐÁP ÁN I. PHẦN GIẢI TÍCH
Câu 1.Mệnh đề nào dưới đây không đúng? A.
f (x).g(x)dx f (x)d . x g(x)d . x B. '( ) ( ) . f x dx f x C
C. kf (x)dx k f (x)d . x
D. [ f (x) g(x)]dx
f (x)dx g(x)d . x
Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = sinx. A. ( ) cos . f x dx x C B. ( ) cos . f x dx x C C. ( ) sin . f x dx x C D. ( ) sin . f x dx x C 2 Câu 3. Biết 1 3 2
xe dx ke me , với k, m là những số nguyên. Tính k + m 0 A. 2. B. 1. C. 0. D. -3. 1
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số . y = 2 x 4 1 x 2 1 x 2 A. y ln C . B. y ln C . 4 x 2 4 x 2 1 x 2 C. 2 y
ln x 4 C D. y ln C . 4 x 2 3 5 4 2
Câu 5. Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn 0; 4. Biết f xdx , f t dt . 3 5 0 3 4
Khi đó f udu có kết quả là: 0 19 19 2 31 A. . B. . C. D. . 15 15 3 15
Câu 6. Tìm mệnh đề đúng. b b b b A.
f (x)dx F (x) F (b) F (a). | B.
f (x)dx f (x) f (b) f (a). | a a a a b b b b C.
f (x)dx F (x) F (a) F (b). | D.
f (x)dx F (x) F (b) F (b). | a a a a 2 Câu 7. Cho 2 I 2x x 1
dx và u = x2 -1. Chọn khẳng định sai. 1 3 2 3 3 2 3 A. I 27.
B. I udu . C. 2 I u .
D. I udu 3 3 1 0 0 4 3
Câu 8. Tìm một nguyên hàm của hàm số 3 2 f(x)= x x . 7 1 7 1 7 1 3 A. 3 2 x x . B. 3 2 x 2x C . 3 2 7 Trang1 7 1 3 7 1 7 1 C. 3 2 x 2x . D. 3 2 x x C . 7 3 2 e
Câu 9. Tính tích phân I ln xdx. 1 A. 2e + 1 B. 2e - 1 C. -1 D. 1 2 Câu 10. Cho dx I
. Biết I a ln 2 bln 2
1 c với a, b, c là các số hữu tỉ. Tính giá trị của a. 3 x 1 1 x 1 1 2 2 A. a . B. a . C. a . D. a . 3 3 3 3
Câu 11. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;
3 và thoả mãn f
1 2 và f 3 9 . Tính 3 I f xdx. 1 A. I 11. B. I 7 . C. I 2 . D. I 18 . 2
Câu 12. Đặt I 2mx
1dx (m là tham số thực). Tìm m để I 4 . 1 A. m 1 . B. m 2 . C. m 1. D. m 2 . 2 1
Câu 13. Cho x 1 sin 2xdx 1
, với a, b là các số nguyên dương. Tính a 2 . b a b 0 A.10 . B.14 . C.12 . D. 8 . 1 2 3
Câu 14. Biết tích phân d ln 2 x x a
b ( a , b Z ). Giá trị của a bằng 2 x 0 A. 7 . B. 2 . C. 3 . D.1. 1
Câu 15. Cho hàm số f x xác định trên R \ thỏa mãn f x 2
và f 0 1; f 1 2 . Giá trị 2 2x 1
của biểu thức f 1 f 3 bằng A. 2 ln15 . B. 3 ln15 . C. ln15 1 . D. ln15 . 2 2 2
Câu 16. Cho f xdx 3 và 3
f x gxdx 10 . Khi đó d g x x bằng 1 1 1 A. 17. B. 1. C. 1. D. 4 . 3
Câu 17. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;
3 , f 3 5 và
f xdx 6. Khi đó f 1 bằng 1 A. 1. B. 11. C. 1. D. 10. 1 2 2 3 Câu 18. Cho d ln 2 ln 3 x x x a b c
, với a, b, c là các số nguyên. Tổng a b c bằng 2 x 3x 2 0 A. 3 . B.1. C. 1. D. 2 . 2 4 sin 7cos b
Câu 19. Biết rằng d 2ln x x b I x a với a 0 ; * , b c ;
tối giản. Hãy tính giá trị
2sin x 3cos x c c 0
biểu thức P a b c . A. 1. B. 1. C. 1 . D.1. 2 2 Trang2 4 5 2
Câu 20. Cho hàm số ( ) x f x . Khi đó: 2 x 5 3 2 5 A. 3 ( ) 2 f x dx x C . B. ( ) x f x dx C . x 3 x 3 2 5 3 2 C. ( ) x f x dx C . D. 2 ( ) 5ln x f x dx x C . 3 x 3
Câu 21. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số ex f x
2x thỏa mãn F 3 0 . 2
Tìm F x . x 1 x 5
A. F x 2 e x .
B. F x 2 2e x . 2 2 x 1 x 3
C. F x 2 e x .
D. F x 2 e x . 2 2
Câu 22. Họ nguyên hàm F (x) của hàm số f x x cos x là:
A. F x x sin x cos x C .
B. F x xsin x cos x C .
C. F x x sin x cos x C .
D. F x x sin x cos x C .
Câu 23. Họ nguyên hàm F (x) của hàm số x f x x e là A. x x I xe e C . B. x x I xe e C . 2 x 2 x C. I x e C . D. I x e x e C . 2 2 ln
Câu 24. Họ nguyên hàm F (x) của hàm số x f x là 2 x ln x 1 ln x 1
A. F x C .
B. F x C . 2 x x 2 x x ln x 1 ln x 1
C. F x C .
D. F x C . 2 x x 2 x x 3
Câu 25. Tìm nguyên hàm d x x . 2 x 3x 2 3 3 A. d 2 ln 2 ln 1 x x x x C . B. d 2 ln 1 ln 2 x x x x C . 2 x 3x 2 2 x 3x 2 3 3 C. d 2 ln 1 ln 2 x x x x C . D. d ln 1 2ln 2 x x x x C . 2 x 3x 2 2 x 3x 2
Câu 26. Một nguyên hàm của hàm số 2
f (x) x 1 x là 1 1
A. F (x) 1x 32.
B. F (x) 1x 22. 3 3 2 2 x 1 C. F x 2 ( ) 1 x .
D. F (x) 1x 22. 2 2
Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3 2 1 e x f x x . A. 3 1 d e x f x x C . B. 3 1 d 3e x f x x C . 1 3 x C. 3 1 d e x f x x C . D. f x 3 1 dx e x C . 3 3 Trang3 2 1 2sin x
Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 2 2sin x 4 A. d ln sin cos f x x x x C . B. 1 d ln sin cos f x x x x C . 2 C. d ln 1sin2 f x x x C . D. 1 d ln 1 sin 2 f x x x C . 2
Câu 29. Tìm một nguyên hàm F (x) của hàm số f x x sin x thoả mãn F 2022 . 2
A. F (x) x sin x cos x 2022.
B. F (x) sin x x cos x 2021.
C. F (x) x sin x cos x 2022.
D. F (x) x sin x cos x 2020.
Câu 30. Họ nguyên hàm F x của hàm số f x x ln x là x 1 1
A. f x 2 2 ln x x C .
B. f x 2 2
x ln x x C . 2 4 2 x 1 1
C. f x 2 2 ln x x C .
D. f x 2 2
x ln x x C . 2 4 4 x
Câu 31. Tìm hàm số f x , biết rằng f x 2 và f 2022 . 1 cos 2x 2
A. f x x tan x ln sinx 2020 .
B. f x x cot x ln sinx 2022 .
C. f x x cot x ln sinx 2021 .
D. f x x cot x ln sinx 2022 .
Câu 32. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số 5 1 x f x x
e và F 0 3. Tính F (1) A. F 1 11e 3 B. F 1 e 3 C. F 1 e 7 . D. F 1 e 2
Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số f x cos x 6x là A. 2
sin x 3x C . B. 2
sin x 3x C . C. 2
sin x 6x C .
D. sin x C .
Câu 34. Nguyên hàm của hàm số f x 3
x x là 1 1 A. 4 2 x x C . B. 2 3x 1 C . C. 3
x x C . D. 4 2
x x C . 4 2 2
Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2 x . 2 x A. 3 1 d x f x x C . B. 3 2 d x f x x C . 3 x 3 x C. 3 1 d x f x x C . D. 3 2 d x f x x C . 3 x 3 x
Câu 36. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 1 . 5x 2 d 1 d A. ln 5 2 x x C . B. ln 5 2 x x C . 5x 2 5 5x 2 d 1 d C. ln 5 2 x x C . D. 5ln 5 2 x x C . 5x 2 2 5x 2
Câu 37. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 7x f x . x 7x A. 7 dx C . B. 1 7 d 7 x x x C . ln 7 Trang4 x 1 x 7 C. 7 dx C . D. 7 d 7 ln 7 x x x C . x 1 x e
Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số y x e 2 là 2 cos x x 1 x 1 A. 2 x
e tan x C . B. 2 x
e tan x C . C. 2e C . D. 2e C . cos x cos x 3
Câu 39. Khi tính nguyên hàm d x
x , bằng cách đặt u
x 1 ta được nguyên hàm nào? x 1 A. 2
2 u 4du . B. 2 u 4du . C. 2 u 3du . D. u 2 2 u 4du
Câu 40. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 3
sin x cos x và F 0 . Tính F 2 1 1 A. F . B. F . C. F . D. F . 2 2 2 4 2 4 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C A D A B C D B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C C A C C A B B B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D C A D B A C A B C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D C A A B A A A A D II. PHẦN HÌNH HỌC
Câu 1. Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ ; O ;
i j; k cho OA i 3k . Tọa độ điểm A là A. 1 ;0;3. B. 0; 1 ;3. C. 1 ;3;0. D. 1;3 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1
;2;3 . Tọa độ hình chiếu của M trên trục Ox là A. 1 ;2;0 . B. 1 ;0;0 . C. 0;0;3 . D. 0; 2;0 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho vectơ OM i 3 j 4k . Gọi M’ là hình chiếu vuông góc của M trên
mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ là A. 1; 3;4 . B. 1;4; 3 . C. 0;0; 4 . D. 1; 3;0.
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết A1, 0, 0; B 0, 0, 1 ; C 2,1, 1 . Tọa độ điểm D là A. 3,1,0 . B. 3; 1;0 . C. 3 ;1;0 . D. 1;3;0 .
Câu 5. Cho ba điểm A2, 1 , 1 ; B 3, 2 ,
1 . Tìm điểm N trên trục x’Ox cách đều A và B. A. 4;0;0 . B. 4 ;0;0 . C. 1; 4;0 . D. 2;0; 4 .
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A(2; 0; 0), B(0; 3; 1), C(-3; 6; 4). Gọi M là điểm nằm trên
đoạn BC sao cho MC 2MB . Độ dài đoạn AM là A. 2 7 . B. 30 . C. 3 3 . D. 29 . Trang5
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a 1;1; 2 , b 3;0;
1 và điểm A0; 2 ;1 .
Tọa độ điểm M thỏa mãn AM 2a b là A. M 5 ;1;2. B. M 3; 2 ;1 . C. M 1; 4; 2 . D. M 5; 4; 2 .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 3 ;4;2, B 5 ;6;2, C 4 ;7; 1 . Tọa độ
điểm D thỏa mãn AD 2AB 3AC là A. D 1 0;17; 7 .
B. D 10;17;7 . C. D 10; 1 7;7 . D. D 1 0; 1 7;7
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh (
A 4; 2;3) , B(1; 2; 9) và C( 1 ;2; z) .
Xác định giá trị z để tam giác ABC cân tại A. z 15 z 15 z 15 z 15 A. . B. . C. . D. . z 9 z 9 z 9 z 9
Câu 10. Trong không gian Oxyz, điểm M nằm trên mặt phẳng (Ox y) , cách đều ba điểm A2, 3 ,
1 , B 0;4;3,C 3
;2;2 có tọa độ là 17 49 4 13 A. ; ;0 . B. 3 ; 6 ;7. C. 1 ; 1 3;14 . D. ; ;0 25 50 7 14
Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai vectơ a 1;1; m , b 1;0; 1 . Vectơ a vuông góc với b khi A. m 2 . B. m 0 . C. m 1. D. m 1 .
Câu 12.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A3;2; 1 , B 1
;3;2 ; C 2;4;3. Tích vô hướng A . B AC là A. AD . B. 6 . C. 2 . D. 2 .
Câu 13.Trong không gian Oxyz, cho vectơ a 2; 2 ; 4 , b 1; 1
;1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. a b 3; 3; 3 .
B. a và b cùng phương. C. b 3 .
D. a b .
Câu 14.Trong không gian Oxyz, cho a, b có độ dài lần lượt là 1 và 2. Biết a b 3 khi đó góc giữa 2 vectơ , a b là 4 A. . B. . C. 0 . D. 3 3 3
Câu 15.Trong không gian Oxyz cho các điểm A5;1;5; B 4;3;2; C 3 ; 2 ; 1 . Điểm I ; a ; b c là tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính a 2b c . A.1. B. 3 . C. 6 . D. 9.
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A1;0;0 , B 0;0; 1 , C 2;1 ;1 . Diện
tích của tam giác ABC bằng 11 7 6 5 A. . B. . C. . D. , 2 2 2 2
Câu 17.Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) : 2 2 2
x y z 2x 2 y 6z 2 0 đi qua điểm nào sau đây?
A. Điểm Q 1;1; 2
. B. Điểm M 2
;3;7. C. Điểm N 1;3; 2 .
D. Điểm P 1;3;0
Câu 18. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1; 2
;3 bán kính r 2 có phương trình là: 2 2 2 2 2 2 A. x
1 y 2 z 3 4 . B. x
1 y 2 z 3 4 . 2 2 2 2 2 2 C. x
1 y 2 z 3 2 . D. x
1 y 2 z 3 2 . Trang6
Câu 19. Trong không gian Oxyz cho hai điểm I 1; 2
;3 và A1;0;3 . Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm
A có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x
1 y 2 z 3 2 . B. x
1 y 2 z 3 4 . 2 2 2 2 2 2 C. x
1 y 2 z 3 4 . D. x
1 y 2 z 3 2 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A2; 1
;0 và B0;3; 4
. Mặt cầu đường kính AB có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y
1 z 2 3 . B. x 1 y
1 z 2 3. 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y
1 z 2 9 . D. x 1 y
1 z 2 9 .
Câu 21. Trong không gian Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu? A. 2 2 2
2x 2 y 2z 4x 8y 0 . B. 2 2 2
x 2 y z 2x 4 y 2z 1 0 . C. 2 2 2
x y z 2x 2 y 2 0 . D. 2 2 2
x y z x y 5 0 .
Câu 22. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S có phương trình 2 2 2
x y z 2x 4 y 6z 5 0 Diện
tích của mặt cầu (S ) là A.12 . B. 9 . C. 36 . D. 24 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz cho ba điểm A1;3; 1 , B 2 ;1;
1 ;C 4;1;7 . Bán kính r của mặt cầu đi qua bốn điểm O, , A B, C là 83 77 115 9 A. r . B. r . C. r . D. r . 2 2 2 2
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình: 2 2 2
x y z 2m
1 x 22m 3 y 22m
1 z 11 m 0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m 0 hoặc m 1.
B. 0 m 1. C. m 1 hoặc m 2 . D. 1 m 2.
Câu 25.Trong KG Oxyz cho mặt cầu S có pt: 2 2 2
x y z 2m 2 x 3my 6m 2 z 7 0
Gọi r là bán kính của mặt cầu S thì giá trị nhỏ nhất của r bằng 377 377 A. 7 . B. . C. 377 . D. . 7 4
Câu 26.Trong không gian Oxyz , cho u 1 ;3; 2
và v 2;5;
1 . Tìm tọa độ của véc tơ a 2u 3v . A. a 8 ;9; 1 . B. a 8 ; 9 ;1 . C. a 8; 9 ; 1 . D. a 8 ; 9 ; 1 .
Câu 27. Trong KG Oxyz , cho a 1; 2; 3 , b 2 ; 4
;6 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a 2b . B. b 2 a . C. a 2 b .
D. b 2a .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có A1; 2; 1 ; B 2;3; 2 ; C 1;0; 1 . Tìm tọa độ đỉnh
D sao cho ABCD là hình bình hành?
A. D 0;1;2 .
B. D 0;1;2. C. D 0; 1 ;2 . D. D 0; 1 ; 2 .
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho hình hộp ABC . D A B C
D . Biết tọa độ các đỉnh A 3 ;2; 1 ,
C 4; 2;0 , B 2 ;1
;1 , D3;5; 4 . Tìm tọa độ đỉnh A của hình hộp. A. A' 3 ;3 ;1 . B. A' 3
;3;3 . C. A' 3 ; 3 ; 3 . D. A' 3 ;3; 3 .
Câu 30. Trong KG Oxyz , cho u 1
;3;2, v 3 ; 1 ;2 . Khi đó . u v bằng A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 2 .
Câu 31.Trong KG Oxyz , cho a 2 ; 1
;2, b 0;1; 1 . Góc giữa hai vectơ ; a b bằng Trang7 A. 0 60 . B. 0 120 . C. 0 45 . D. 0 135 .
Câu 32.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M 2;3; 1 , N 1 ;1;
1 , P 1;m 1;2 . Tìm m để tam giác
MNP vuông tại N ? A. m 2 . B. m 4 . C. m 6 . D. m 0 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho ba vectơ a 1; 2;3 , b 2; 2; 1 , c 4;0; 4 . Tọa độ vectơ d a b 2c là
A. d 7;0; 4 . B. d 7 ;0;4 .
C. d 7;0; 4 .
D. d 7;0; 4 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;3; 1 và B 4
;1;9 . Trung điểm I của đoạn thẳng
AB có tọa độ là A. 1 ;2;4 . B. 2 ;4;8. C. 6 ; 2 ;10. D. 1; 2 ; 4 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A3;2; 1 , B 1; 1
;2,C 1;2;
1 . Tìm tọa độ điểm M thỏa
mãn OM 2AB AC . A. M 2 ; 6; 4 . B. M 2; 6 ; 4. C. M 2 ; 6 ; 4 .
D. M 5; 5; 0 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho A 1 ;2;4 , B 1
;1;4, C 0;0;4. Tính số đo của góc ABC . A. 60O . B.135 . C.120O . D. 45O .
Câu 37.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1 ;2;0;B 2 ; 2 ;
3 ;C 1;0;2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 0 BAC 30 . B. 0 BAC 60 . C. 0 BAC 90 . D. 0 BAC 120 .
Câu 38.Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A1;0;0, B 0;1;0, C 0;0 ;1 , D 2 ;1; 1 . Tính góc giữa
hai đường thẳng AB và CD. A. 0 135 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 45 .
Câu 39. Cho ba điểm A1; 3 ;1 , B 2 ;6; 1 và C 4; 9 ; 2
. Tìm điểm M trên trục Ox sao cho vectơ
u MA MB MC có độ dài nhỏ nhất.
A. M 1;0;0 .
B. M 4;0;0 .
C. M 3;0;0 .
D. M 2;0;0 .
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A0;0; 1 , B 1
;1;0, C 1;0
;1 . Tìm tọa độ điểm M sao cho 2 2 2
3MA 2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. 3 1 3 1 3 3 3 1 A. M ; ; 1 . B. M ; ; 2 . C. M ; ; 1 . D. M ; ; 1 . 4 2 4 2 4 2 4 2
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình: 2 2 2
x y z 2x 6 y 6 0 . Tọa độ tâm I
và bán khính của mặt cầu đó. A. I 1; 3 ;0; R 4. B. I 1
;3;0;R 4. C. I 1 ;3;0; R 16 . D. I 1; 3 ;0; R 16 .
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 2x 4 y 2z m 0 . Tìm m để bán kính cầu mặt cầu bằng 4 . A. m 10 . B. m 4 . C. m 2 3 . D. m 10 .
Câu 43.Trong KG Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để Pt: 2 2 2
x y z 4x 2 y 2z m 0 là phương trình của một mặt cầu. A. m 6 . B. m 6 . C. m 6 . D. m 6 .
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x 1) ( y 2) (z 3) 9. Điểm nào sau đây nằm ngoài mặt cầu (S) ? A. M( 1 ;2;5) . B. N (0;3; 2) . C. P( 1 ;6; 1 ) . D. Q(2; 4;5). Trang8
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z 6x 4 y 2z 0 . Điểm nào sau đây thuộc mặt cầu (S)? A. M 0;1; 1 .
B. N 0;3; 2 . C. P 1 ;6; 1 .
D. Q 1; 2;0 .
Câu 46. Trong KG Oxyz , mặt cầu có phương trình nào sau đây đi qua gốc tọa độ? A. 2 2 2
x y z 2x 4 y 2 0 . B. 2 2 2
x y z 4 y 6z 2 0 . C. 2 2 2
x y z 2x 6z 0 . D. 2 2 2
x y z 2x 4 y 6z 2 0 .
Câu 47. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 2 ;1
;1 qua điểm A 0;1; 0 là 2 2 2
A. x y 2 2 2 1 z 9 .
B. x 2 y 1 z 1 9 . 2 2 2
C. x 2 y 1 z 1 9 .
D. x y 2 2 2 1 z 9 .
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 6; 2; 5, N 4
;0;7. Viết phương trình mặt cầu đường kính MN. 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 1 z 1 62 .
B. x 5 y
1 z 6 62 . 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 1 z 1 62 .
D. x 5 y
1 z 6 62 .
Câu 49.Trong không gian Oxyz, mặt cầu S có tâm I 2;1;
1 , tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ Oyz.
Phương trình của mặt cầu S là 2 2 2 2 2 2
A. x 2 y 1 z 1 4 .
B. x 2 y 1 z 1 1. 2 2 2 2 2 2
C. x 2 y 1 z 1 4 .
D. x 2 y 1 z 1 2 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho A 1
;0;0, B0;0;2,C 0; 3
;0 . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC là 14 14 14 A. . B. . C. . D. 14 3 4 2 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B D A A D D A B A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C C B C B C C A C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A C A A B D B C B A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D D C A C B C D A A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B D B C A C C A C C Trang9