Đề giữa học kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

1/8 - Mã đề 524
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm số
()fx
liên tục trên và thỏa mãn
1
5
( ) 9f x dx
=
. Tính
2
0
(1 3 )f x dx
.
A.
3
. B.
27
. C.
. D.
3
.
Câu 2. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tọa độ ca vectơ
32a i j k
là?
A.
3,2, 1
. B.
2,3,1
. C.
2,3, 1
. D.
1,3,2
.
Câu 3. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thm s
y f x
, liên tục trên
[ ; ]ab
trục hoành và hai
đường thẳng
,x a x b a b
cho bởi công thức:
A.
.
b
a
S f x dx
B.
.
b
a
S f x dx
C.
2
.
b
a
S f x dx
D.
.
b
a
S f x dx
Câu 4. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(1;2; 1)A
. Điểm đối xng vi
A
qua mt phng
Oyz
có tọa độ là:
A.
( )
1;2; 1−−
. B.
( )
1; 2;1
. C.
( )
1; 2; 1−−
. D.
( )
0;2; 1
.
Câu 5. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt cu tâm
( )
1;2;3A
và qua
( )
0;0;0O
A.
2 2 2
7
2
+ + =x y z
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
7
1
2
23 + + =x y z
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 14 + + =x y z
. D.
2 2 2
14+ + =x y z
.
Câu 6. H nguyên hàm ca hàm s
( )
3
x
fx=
là:
A.
3 ln3
x
C+
. B.
3
x
C+
.
C.
3
ln 3
x
C+
. D.
3 ln
x
xC++
.
Câu 7. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm
(1;2; 3)M
và có một vectơ pháp
tuyến
(1; 2; 3)n =−
?
A.
2 3 12 0.xyz + =
B.
2 3 6 0.x y z =
C.
2 3 6 0.x y z + =
D.
2 3 12 0.xyz + + =
Câu 8.
Tính
2
cos
dx
M
x
=
A.
tanM x C= +
. B.
ln cosM x C=+
. C.
tanM x C=+
. D.
cotM x C=+
.
Câu 9. Cho hàm số
y f (x)=
( )
4
1
7f x dx =
.Tính
( )
4
1
2 5 ?f x dx−=


A.
29
. B.
1
. C.
19
. D.
9
.
Mã đề 524
2/8 - Mã đề 524
Câu 10. Cho
3
0
( )d 6f x x =
,
3
2
( )d 4f x x =−
. Khi đó
2
0
( )df x x
bng?
A.
2
. B.
2
. C.
10
. D.
10
.
Câu 11. Cho ba điểm
( )
2;0;0M
,
( )
0; 1;0N
( )
0;0;3P
. Mt phng
( )
MNP
có phương trình là
A.
1
2 1 3
x y z
+ + =
. B.
1
2 1 3
x y z
+ + =
. C.
0
2 1 3
x y z
+ + =
. D.
1
2 1 3
x y z
+ + =
.
Câu 12. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
1
28
fx
x
=
A.
( )
1
ln 2 8
2
xC−+
. B.
1
ln 2 8
ln 2
xC−+
. C.
ln 2 8xC−+
. D.
1
ln 2 8
2
xC−+
.
Câu 13. Cho
31
ln 1
1
x
dx ax b x C
x
vi
,ab
. Tính
S a b
A.
1S =−
. B.
7S =−
. C.
1S =
. D.
7S =
.
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
3
4 2023f x x=−
là:
A.
3
4 2023x x C−+
. B.
4
2023x x C−+
.
C.
4
1
2023
4
xC−+
. D. .
4
4 2023x x C−+
.
Câu 15. Tích phân
1
0
x
I e dx=
bng:
A.
1Ie=−
. B.
2
Ie=
C.
.Ie=
D.
2
I e e=−
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;3
tha mãn
( )
12f =
( )
36f =
.
Tính
( )
3
1
dI f x x
=
:
A.
4I =−
. B.
12I =
. C.
8I =
. D.
4I =
.
Câu 17. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
yx
, trục hoành và hai đường thẳng
1x
,
3x
A.
18
B.
20
C.
19
D.
21
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2;3A
và mặt phẳng
( )
:2 2 1 0P x y z+ + =
. Phương trình
mặt phẳng qua
A
và song song với
( )
P
A.
2 2 6 0x y z+ =
. B.
2 2 6 0x y z+ + =
. C.
2 3 6 0x y z + + =
. D.
2 3 6 0x y z + =
.
Câu 19. Điểm nào sau đây thuộc trc
Oy
?
A.
( )
1 0 2M ; ;
. B.
( )
1 0 0M ; ;
. C.
( )
0 0 3M ; ;
. D.
( )
0 2 0M ; ;
.
Câu 20. Cho
( )
S
:
2 2 2
2 4 6 10 0.x y z x y z+ + + + =
Xác định tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu đó.
A.
( )
1; 2;3 , 2.IR−=
B.
( )
1; 2;3 , 4.IR−=
C.
( )
1;2; 3 , 4.IR =
D.
( )
1;2; 3 , 2.IR =
Câu 21. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho vectơ
25OM i j
. Tọa độ ca điểm
M
là?
A.
2,0,5
. B.
2, 5,0
. C.
2,0, 5
. D.
5,0,2
.
3/8 - Mã đề 524
Câu 22. Cho điểm ba điểm
( ) ( ) ( )
1, 1,2 , 2, 1,3 , 0,2,1A B C−−
. Mt phng
ABC
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1,0, 1n
. B.
1,0,3n
. C.
1,0,1n
. D.
3,1,0n
.
Câu 23. Khoảng cách từ điểm
( )
3;0; 1M
đến mp
( )
P
:
3 2 3 0x y z+ =
bằng
A.
14
2
. B.
7
6
. C.
2
2
. D.
5
14
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 1;1A −−
và
( )
2;3;2B
. Vec
AB
có ta đ
A.
( )
1; 2;3−−
. B.
( )
3;4;1
. C.
( )
3;5;1
. D.
( )
1;2;3
.
Câu 25. Cho đồ thị hàm số
()y f x
. Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo trong hình) là
A.
( ) ( )
0
0
dd
b
D
a
S f x x f x x=−

.
B.
( ) ( )
0
0
dd
b
D
a
S f x x f x x=+

.
C.
( ) ( )
0
0
dd
b
D
a
S f x x f x x= +

.
D.
( ) ( )
0
0
dd
b
D
a
S f x x f x x=

.
Câu 26. Trong không gian
,Oxyz
cho
:3 2 0P x y z
. Xác định một vectơ pháp tuyến ca
P
?
A.
3; 1;1n
. B.
3;0; 2n
. C.
3; 1; 2n
. D.
3;0; 1n
.
Câu 27. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1;2;0 ,=a
( )
2; 1;1 ,=−b
( )
1; 1;0=−c
. Phát biu nào
sau đây sai?
A.
5=a
. B.
ab
. C.
.1=−ac
. D.
cb
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
3; 2;3A
( )
1;2;5B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của đoạn thng
AB
.
A.
( )
1;0;4I
. B.
( )
2; 2; 1−−I
. C.
( )
2;0;8I
. D.
( )
2;2;1I
.
Câu 29. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2
2
e
ed
2
x
x
xC=+
. B.
cos d sinx x x C= +
.
C.
2
2dx x x C=+
. D.
1
d lnx x C
x
=+
.
Câu 30. Tích phân
4
0
1
d
21
x
x +
bằng.
A.
1
ln3
2
. B.
ln3
. C.
2ln3
. D.
2ln9
.
O
x
b
a
y
( )
y f x=
4/8 - Mã đề 524
Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
2
2y x x=−
2
4y x x= +
A.
18
B.
9
C.
34
D.
9
Câu 32. Cho hình phng
( )
H
gii hn bởi đường cong
yx=
, đường thng
0,x =
1x =
trc hoành. Tính
th tích
V
ca khi tròn xoay sinh bi hình
( )
H
quay quanh trc
Ox
A.
π
. B.
π
3
. C.
π
. D.
π
2
.
Câu 33. Họ nguyên hàm
sin dxx
bằng:
A.
cos xC+
. B.
cosx C−+
. C.
sinx C+
. D.
sinx C−+
.
Câu 34. Cho mặt phẳng
( ) : 2 5 0P x y z + =
. Điểm nào dưới đây thuộc
()P
?
A.
(0;0; 5)P =−
. B.
(1;1;6)M =
. C.
( 5;0;0)N =−
. D.
(2; 1;5)Q =−
.
Câu 35. Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đồ thị
y x x
2
3=−
và trục hoành
Ox
. Tính thể tích
V
của khối tròn
xoay sinh bởi
( )
H
khi quay quanh
Ox
.
A.
9
.
2
V
=
B.
9
.
2
V =
C.
81
.
10
V
=
D.
81
.
10
V =
Câu 36. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( 1;0;1), ( 2;1;1)AB
. Phương trình mặt
phng trung trc của đoạn
AB
là:
A.
20xy
. B.
10xy
. C.
20xy
. D.
20xy
.
Câu 37. Tính tích phân
2 2023
1
0
x(x +1) dIx=
bằng cách đặt
2
1tx=+
, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2
2023
1
2dI t t=
. B.
2023
2
1
1
d
2
I t t=
. C.
2024
2
1
1
d
2024
I t t=
. D.
2
2023
1
dI t t=
.
Câu 38. Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
5 1 e
x
f x x=+
( )
03F =
. Tính
( )
Fx
.
A.
( )
( ) 5 1 6 8
xx
F x x e e= + +
. B.
( ) ( )
5 1 4 6
xx
F x x e e= + +
.
C.
( )
( ) 5 1 5 7
xx
F x x e e= + +
. D.
( )
( ) 5 2 5 6
xx
F x x e e= + +
.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
0; 1;0 , 1;1; 1AB−−
và mặt cầu
( )
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z+ + + =
. Mặt phẳng
( )
P
đi qua
,AB
và cắt mặt cầu
( )
S
theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính lớn nhất có phương trình là:
A.
2 3 2 0x y z + =
B.
2 1 0xy =
C.
2 3 6 0x y z+ =
D.
2 3 2 0x y z =
Câu 40. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho 3 điểm
( ) ( ) ( )
1;1; 1 , 1;1;2 , 1;2; 2A B C
và mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z + + =
. Lập phương trình mặt phng
( )
qua
A
, vuông góc mt phng
( )
P
cắt đường thng
BC
ti
I
sao cho
2IB IC=
biết tọa độ điểm
I
là s nguyên.
A.
( )
:4 3 2 9 0x y z
+ =
. B.
( )
:2 2 3 0x y z
=
.
C.
( )
:2 3 2 3 0x y z
+ + =
. D.
( )
:6 2 9 0x y z
+ =
.
5/8 - Mã đề 524
Câu 41. Cho hình
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
yx=
,
2yx=−
và trục hoành. Tính thể tích của vật thể
sinh ra khi cho hình
H
quay quanh trục hoành.
A.
8
3
V
B.
14
3
V
C.
16
3
V
D.
32
3
V
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
2 2 2 2
: 2 0S x y z z m+ + =
và mặt
phẳng
( )
:3 6 2 2 0P x y z+ =
.Với giá trị nào của
m
thì
( )
P
cắt
( )
S
theo giao tuyến là một đường tròn có diện
tích bằng
2
?
A.
65
7
m =
B.
55
7
m =
C.
0m =
D.
35
7
m =
Câu 43. Cho
2
24
ln 1 ln 2 1
21
x
dx a x b x C
xx
vi
,ab
. Tính
22
S a b
A.
2S =
. B.
5S =
. C.
8S =
. D.
20S =
.
Câu 44. Tính tích phân
1
ln
e
I x xdx=
bằng cách đặt
lnux
dv xdx
=
=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
1
1
11
ln
22
e
e
I x x xdx=+
. B.
2
1
1
ln
e
e
I x x xdx=−
.
C.
2
1
1
11
ln
22
e
e
I x x xdx=−
. D.
22
1
1
11
ln
22
e
e
I x x x dx=−
.
Câu 45. Biết
( )
Fx
( )
Gx
là hai nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên
( ) ( ) ( )
5
0
5d0f x x F G a = +
( 0)a
. Gọi
S
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
( ) ( )
, , 0y F x y G x x= = =
5x =
. Khi
10S =
thì
a
bằng
A.
10.
B.
8.
C.
4.
D. 2 .
Câu 46. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và tha mãn
( ) ( )
2 2cos2 , .f x f x x x+ = +
Tính
( )
3
2
3
2
dI f x x
=
.
A.
6I =−
. B.
2I =−
. C.
0I =
. D.
6I =
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
32
f x x ax bx c= + + +
vi
a
,
b
,
c
là các s thc. Biết hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
g x f x f x f x
= + +
có hai giá tr cc tr
5
3
. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
( )
( )
6
fx
y
gx
=
+
1y =
bng
A.
ln 2
. B.
ln15
. C.
3ln2
. D.
2ln3
.
O
1
2
4
x
y
2
2yx=−
yx=
2
6/8 - Mã đề 524
Câu 48. T mt khúc gõ hình tr có đường kính 30cm, người ta ct khúc g bi mt mt phẳng đi qua đường
kính đáy và nghiêng với đáy một góc
0
45
để ly mt hình nêm (xem hình minh họa dưới đây)
Kí hiu
V
là th tích ca hình nêm (Hình 2). Tính
V
.
Hình 1 Hình 2
A.
( )
V cm
3
225
4
=
B.
( )
V cm
3
2250=
C.
( )
V cm
3
1350=
D.
( )
V cm
3
1250=
Câu 49. Mt khuôn viên dng na hình tròn, trên đó người thiết kế phần để trng hoa có dng ca mt cánh
hoa hình parabol có đỉnh trùng vi tâm và có trục đối xng vuông góc với đường kính ca na hình tròn, hai
đầu mút ca cánh hoa nm trên nửa đường tròn (phn tô màu) và cách nhau mt khong bng
( )
4 m
. Phn còn
li ca khuôn viên (phần không tô màu) dành để trng c Nht Bn. Biết các kích thước cho như hình vẽ, chi
phí để trng hoa và c Nht Bản tương ứng là
150.000
đồng/m
2
100.000
đồng/m
2
. Hi cn bao nhiêu tin
để trng hoa và trng c Nht Bản trong khuôn viên đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng đơn vị)
A.
1.948.000
(đồng). B.
3.926.990
(đồng).
C.
4.115.408
(đồng). D.
3.738.574
(đồng).
Câu 50. Cho hàm số
()fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
thỏa mãn
11
2
2
00
1
( ) ( 1) ( )
4
x
e
f x dx x e f x dx
= + =

(1) 0f =
. Tính
1
0
()f x dx
A.
2
4
e
B.
1
2
e
C.
2e
D.
2
e
------ HẾT ------
4m
4m
4m
7/8 - Mã đề 524
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
575
989
819
524
1
C
B
D
D
2
A
A
D
A
3
B
D
A
B
4
D
C
C
A
5
C
C
D
C
6
A
B
C
C
7
C
A
C
D
8
D
C
A
C
9
B
B
D
B
10
B
C
B
D
11
C
D
B
D
12
C
D
A
D
13
B
D
A
D
14
C
D
C
B
15
D
C
A
A
16
B
B
D
D
17
D
C
D
B
18
D
A
C
B
19
B
C
A
D
20
C
D
A
A
21
C
D
C
B
22
C
A
B
A
23
D
A
B
A
24
D
C
C
B
25
C
D
D
C
26
C
C
C
A
27
D
C
A
D
28
A
C
B
A
29
A
B
B
B
30
B
A
B
B
31
C
D
D
B
32
C
A
C
D
33
D
D
D
B
34
C
A
C
B
35
A
A
D
C
8/8 - Mã đề 524
36
C
D
C
A
37
D
C
D
B
38
D
A
D
C
39
D
B
A
D
40
C
A
B
B
41
A
B
B
C
42
A
B
C
A
43
C
D
A
B
44
C
C
B
C
45
B
B
C
D
46
C
B
A
D
47
D
A
C
D
48
A
C
D
B
49
A
C
D
D
50
A
A
B
C
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ NĂM HỌC 2022 - 2023 Mã đề 524
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... 1 2
Câu 1. Cho hàm số f (x) liên tục trên và thỏa mãn f (x)dx = 9 
. Tính f (1− 3x)dx  . 5 − 0 A. 3 − . B. 27 . C. 27 − . D. 3 .
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tọa độ của vectơ a 3i 2 j k là? A. 3,2, 1 . B. 2,3,1 . C. 2,3, 1 . D. 1,3,2 .
Câu 3. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y
f x , liên tục trên [a ; b] trục hoành và hai đường thẳng x ,
a x b a b cho bởi công thức: b b b b A. S f x d . x B. S f x . dx C. 2 S f x d . x D. S f x . dx a a a a
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (
A 1;2; 1) . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng
Oyz có tọa độ là: A. ( 1 − ;2;− ) 1 . B. (1; 2 − ; ) 1 . C. (1; 2 − ;− ) 1 . D. (0;2; ) 1 − .
Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu tâm A(1;2; ) 3 và qua O(0;0;0) là 7 A. 2 2 2
x + y + z = .
B. ( x − )2 + ( y − 2)2 + ( z − 3)2 7 1 = . 2 2
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 3 =14 . D. 2 2 2
x + y + z =14 .
Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số ( ) 3x f x = là: 3x
A. 3x ln 3 + C . B. 3x + C x . C. + C .
D. 3 + ln x + C . ln 3
Câu 7. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm ( M 1; 2; 3
− ) và có một vectơ pháp tuyến n = (1; 2 − ;3) ?
A. x − 2y + 3z − 12 = 0. B. x − 2y − 3z − 6 = 0.
C. x − 2y − 3z + 6 = 0.
D. x − 2y + 3z + 12 = 0. dx
Câu 8. Tính M =  2 cos x
A. M = − tan x + C .
B. M = ln cos x + C .
C. M = tan x + C .
D. M = cot x + C . 4 4
Câu 9. Cho hàm số y = f (x) có f
 (x)dx = 7 .Tính 2 f
 (x)−5dx =?  1 1 A. 29 . B. −1. C. 19 . D. 9 . 1/8 - Mã đề 524 3 3 2
Câu 10. Cho f (x)dx = 6 
, f (x)dx = 4 − 
. Khi đó f (x)dx  bằng? 0 2 0 A. 2 . B. −2 . C. 10 − . D. 10 .
Câu 11. Cho ba điểm M (2;0;0) , N (0;−1;0) và P(0;0; )
3 . Mặt phẳng (MNP) có phương trình là x y z x y z x y z x y z A. + + = 1. B. + + = 1 − . C. + + = 0 . D. + + = 1. 2 1 3 2 1 − 3 2 −1 3 2 1 − 3
Câu 12. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 1 = là 2x − 8 1 1 1
A. ln (2x −8) + C . B.
ln 2x − 8 + C .
C. ln 2x −8 + C .
D. ln 2x − 8 + C . 2 ln 2 2 3x 1 Câu 13. Cho dx ax b ln x 1
C với a,b  . Tính S a b x 1 A. S = 1 − . B. S = 7 − . C. S =1. D. S = 7 .
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 3 = 4x − 2023 là: 1 A. 3
4x − 2023x + C . B. 4
x − 2023x + C . C. 4
x − 2023 + C . D. . 4
4x − 2023x + C . 4 1 Câu 15. Tích phân x I = e dx  bằng: 0
A. I = e −1. B. 2 I = e C. I = . e D. 2
I = e e .
Câu 16. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;  3 thỏa mãn f ( ) 1 = 2 và f ( ) 3 = 6 . 3 Tính I = f   (x)dx: 1
A. I = −4 .
B. I = 12 .
C. I = 8 . D. I = 4 .
Câu 17. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x , trục hoành và hai đường thẳng x 1, x 3 là A. 18 B. 20 C. 19 D. 21
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1; 2
− ;3) và mặt phẳng (P):2x + y −2z +1= 0 . Phương trình
mặt phẳng qua A và song song với (P) là
A. 2x + y − 2z − 6 = 0. B. 2x + y − 2z + 6 = 0 .
C. x − 2y + 3z + 6 = 0 . D. x − 2y + 3z − 6 = 0 .
Câu 19. Điểm nào sau đây thuộc trục Oy ? A. M ( 1
;0;2).
B. M (1;0;0) .
C. M (0;0; ) 3 .
D. M (0; 2 − ;0) .
Câu 20. Cho (S ) : 2 2 2
x + y + z − 2x + 4y − 6z +10 = 0. Xác định tâm I và bán kính R của mặt cầu đó.
A. I (1;− 2; )
3 , R = 2. B. I (1;− 2; ) 3 , R = 4. C. I ( 1 − ;2;− )
3 , R = 4. D. I ( 1 − ;2;− ) 3 , R = 2.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ OM
2i 5 j . Tọa độ của điểm M là? A. 2,0,5 . B. 2, 5,0 . C. 2,0, 5 . D. 5,0,2 . 2/8 - Mã đề 524
Câu 22. Cho điểm ba điểm A(1, 1 − ,2), B(2, 1 − , ) 3 ,C (0,2 )
,1 . Mặt phẳng ABC có một vectơ pháp tuyến là A. n 1,0, 1 . B. n 1,0,3 . C. n 1,0,1 . D. n 3,1,0 .
Câu 23. Khoảng cách từ điểm M (3;0;− )
1 đến mp (P) : 3x + 2y z − 3 = 0 bằng 14 7 2 5 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 14
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1 − ;−1; )
1 và B(2;3;2). Vectơ AB có tọa độ là A. ( 1 − ;− 2; ) 3 . B. (3;4; ) 1 . C. (3;5; ) 1 . D. (1;2; ) 3 .
Câu 25. Cho đồ thị hàm số y
f (x). Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo trong hình) là 0 b
A. S = f x x f x x . D  ( )d  ( )d a 0 y y = f (x) 0 b
B. S = f x x + f x x . D  ( )d  ( )d a 0 a O x 0 b b
C. S = − f x x + f x x . D  ( )d  ( )d a 0 0 b
D. S = − f x x f x x . D  ( )d  ( )d a 0
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho P :3x y z 2 0 . Xác định một vectơ pháp tuyến của P ? A. n 3; 1;1 . B. n 3;0; 2 . C. n 3; 1; 2 . D. n 3;0; 1 .
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a = (1;2;0), b = (2; 1 − ; ) 1 , c = (1; 1 − ;0) . Phát biểu nào sau đây sai?
A. a = 5 .
B. a b . C. . a c = 1 − .
D. c b .
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho A(3; 2 − ; ) 3 và B( 1
− ;2;5). Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB .
A. I (1;0;4) . B. I (2; 2 − ;− ) 1 .
C. I (2;0;8) . D. I ( 2 − ;2; ) 1 .
Câu 29. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2 x e x A. 2 e dx = + C  . B. cos d
x x = −sin x + C  . 2 1 C. 2 2 d
x x = x + C  . D.
dx = ln x + C  . x 4 1 Câu 30. Tích phân dx  bằng. 2x +1 0 1 A. ln 3 . B. ln 3 . C. 2ln3 . D. 2ln9 . 2 3/8 - Mã đề 524
Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2
y = x − 2x và 2
y = −x + 4x A. 18 B. 9 C. 34 D. 9 −
Câu 32. Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đường cong y = x , đường thẳng x = 0, x =1 và trục hoành. Tính
thể tích V của khối tròn xoay sinh bởi hình (H ) quay quanh trục Ox π π A. π . B. . C. π . D. . 3 2
Câu 33. Họ nguyên hàm sin d x x  bằng:
A. cos x + C .
B. −cosx+ C .
C. sinx + C .
D. −sinx + C .
Câu 34. Cho mặt phẳng (P) : x − 2y + z − 5 = 0 . Điểm nào dưới đây thuộc (P) ? A. P = (0;0; 5 − ) .
B. M = (1;1;6) . C. N = ( 5 − ;0;0) . D. Q = (2; 1 − ;5) .
Câu 35. Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị y = x x2 3
và trục hoành Ox . Tính thể tích V của khối tròn
xoay sinh bởi (H ) khi quay quanh Ox . 9 9 81 81 A. V = .
B. V = . C. V = . D. V = . 2 2 10 10
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm (
A 1;0;1),B( 2;1;1). Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là: A. x y 2 0. B. x y 1 0. C. x y 2 0 . D. x y 2 0 . 1
Câu 37. Tính tích phân 2 2023 I = x(x +1) dx  bằng cách đặt 2
t = x +1, mệnh đề nào dưới đây đúng ? 0 2 2 1 2 1 2 A. 2023 I = 2 t dt  . B. 2023 I = t dt  . C. 2024 I = t dt  . D. 2023 I = t dt  . 1 2 2024 1 1 1
Câu 38. Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = (5 + ) 1 ex f x x
F (0) = 3. Tính F (x) . A. ( ) = (5 + ) 1 x −6 x F x x e e +8 . B. ( ) = (5 + ) 1 x − 4 x F x x e e + 6 . C. ( ) = (5 + ) 1 x −5 x F x x e e + 7 .
D. ( ) = (5 + 2) x −5 x F x x e e + 6 .
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0; 1 − ;0),B(1;1;− ) 1 và mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y − 2z −3 = 0 . Mặt phẳng (P) đi qua ,
A B và cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính lớn nhất có phương trình là:
A. x − 2y + 3z − 2 = 0 B. 2x y −1 = 0
C. x + 2y − 3z − 6 = 0 D. x − 2y − 3z − 2 = 0
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A(1;1;− )
1 , B(1;1;2),C( 1 − ;2; 2 − )và mặt phẳng
(P): x−2y+2z +1= 0 . Lập phương trình mặt phẳng()qua A , vuông góc mặt phẳng(P)cắt đường thẳng
BC tại I sao cho IB = 2IC biết tọa độ điểm I là số nguyên.
A. ( ): 4x +3y − 2z −9 = 0 .
B. ( ): 2x y − 2z −3 = 0 .
C. ( ): 2x +3y + 2z −3 = 0 .
D. ( ):6x + 2y z −9 = 0 . 4/8 - Mã đề 524
Câu 41. Cho hình H giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x , y = x − 2 và trục hoành. Tính thể tích của vật thể
sinh ra khi cho hình H quay quanh trục hoành. A. 8 V y 3 2 y = x B. 14 V 3 C. 16 V O 1 2 4 x 3 y = x − 2 D. 32 V −2 3
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2 2
: x + y + z − 2z m = 0 và mặt
phẳng (P):3x + 6y − 2z − 2 = 0 .Với giá trị nào của m thì (P) cắt (S ) theo giao tuyến là một đường tròn có diện tích bằng 2 ? 65 55 35 A. m =  B. m = 
C. m = 0 D. m =  7 7 7 2x 4 Câu 43. Cho dx a ln x 1 b ln 2x 1
C với a,b  . Tính 2 2 S a b 2 2x x 1
A. S = 2 .
B. S = 5.
C. S = 8 . D. S = 20 . e u  = ln x
Câu 44. Tính tích phân I = x ln xdx  bằng cách đặt 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? dv = xdx 1 1 e 1 e e e A. 2
I = x ln x + xdx  . B. 2
I = x ln x xdx  . 2 2 1 1 1 1 1 e 1 e 1 e 1 e C. 2
I = x ln x xdx  . D. 2 2
I = x ln x x dx  . 2 2 2 2 1 1 1 1
Câu 45. Biết F (x) và G(x) là hai nguyên hàm của hàm số f (x) trên và 5
f x dx = F 5 −G 0 + a (a  0) . Gọi S là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường 0 ( ) ( ) ( )
y = F (x), y = G(x), x = 0 và x = 5. Khi S =10 thì a bằng A. 10. B. 8. C. 4. D. 2 .
Câu 46. Cho hàm số f (x) liên tục trên và thỏa mãn f (x) + f (−x) = 2 + 2cos2x, x   . Tính 3 2 I = f  (x)d x. 3 − 2 A. I = 6 − .
B. I = −2 .
C. I = 0 . D. I = 6 .
Câu 47. Cho hàm số ( ) 3 2
f x = x + ax + bx + c với a , b , c là các số thực. Biết hàm số
g (x) = f (x) + f (x) + f  (x) có hai giá trị cực trị là 5
− và 3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường f ( x) y = và y = 1 bằng g ( x) + 6 A. ln 2 . B. ln15. C. 3ln 2 . D. 2ln3 . 5/8 - Mã đề 524
Câu 48.
Từ một khúc gõ hình trụ có đường kính 30cm, người ta cắt khúc gỗ bởi một mặt phẳng đi qua đường
kính đáy và nghiêng với đáy một góc 0
45 để lấy một hình nêm (xem hình minh họa dưới đây)
Kí hiệuV là thể tích của hình nêm (Hình 2). Tính V . Hình 1 Hình 2 225 A. V = (cm3) B. V = (cm3 2250 ) C. V = (cm3 1350 ) D. V = (cm3 1250 ) 4
Câu 49. Một khuôn viên dạng nửa hình tròn, trên đó người thiết kế phần để trồng hoa có dạng của một cánh
hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm và có trục đối xứng vuông góc với đường kính của nửa hình tròn, hai
đầu mút của cánh hoa nằm trên nửa đường tròn (phần tô màu) và cách nhau một khoảng bằng 4(m) . Phần còn
lại của khuôn viên (phần không tô màu) dành để trồng cỏ Nhật Bản. Biết các kích thước cho như hình vẽ, chi
phí để trồng hoa và cỏ Nhật Bản tương ứng là 150.000 đồng/m2 và 100.000 đồng/m2. Hỏi cần bao nhiêu tiền
để trồng hoa và trồng cỏ Nhật Bản trong khuôn viên đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng đơn vị) 4m 4m 4m
A. 1.948.000(đồng). B. 3.926.990 (đồng).
C. 4.115.408 (đồng). D. 3.738.574 (đồng).
Câu 50. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0  ;1 thỏa mãn 1 1 1  − f x  2 2 e x 1
( ) dx = (x +1)e f (x)dx =  
f (1) = 0 . Tính f (x)dx  4 0 0 0 2 e e −1 e A. B.
C. e − 2 D. 4 2 2
------ HẾT ------ 6/8 - Mã đề 524 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
575 989 819 5 2 4 1 C B D D 2 A A D A 3 B D A B 4 D C C A 5 C C D C 6 A B C C 7 C A C D 8 D C A C 9 B B D B 10 B C B D 11 C D B D 12 C D A D 13 B D A D 14 C D C B 15 D C A A 16 B B D D 17 D C D B 18 D A C B 19 B C A D 20 C D A A 21 C D C B 22 C A B A 23 D A B A 24 D C C B 25 C D D C 26 C C C A 27 D C A D 28 A C B A 29 A B B B 30 B A B B 31 C D D B 32 C A C D 33 D D D B 34 C A C B 35 A A D C 7/8 - Mã đề 524 36 C D C A 37 D C D B 38 D A D C 39 D B A D 40 C A B B 41 A B B C 42 A B C A 43 C D A B 44 C C B C 45 B B C D 46 C B A D 47 D A C D 48 A C D B 49 A C D D 50 A A B C 8/8 - Mã đề 524