Đề giữa học kỳ 1 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Hà Huy Tập – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra đánh giá giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hà Huy Tập, tỉnh Hà Tĩnh, mời bạn đọc đón xem

TRƯỜNG THPT HÀ HUY TP
T TOÁN
ĐỀ KIM TRA ĐÁNH GIÁ GIA K I
NĂM HC 2022 - 2023
Môn: Toán - Lp 10
ĐỀ CHÍNH THC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... đề thi
ĐỀ GC 1
I. TRC NGHIM (6.0 đim – gm 24 câu)
Câu 1. Mnh đề đảo ca mnh đề
PQ
là mnh đề nào dưới đây?
A.
QP
. B.
QP
. C.
QP
. D.
QP
.
Câu 2. Ph định ca mnh đề
2
,10 xx
là:
A.
2
,10 xx
. B.
2
,10 xx
. C.
2
,10 xx
. D.
2
,10 xx
.
Câu 3. Cho mnh đề cha biến

2
:'' 3 ''Px x x
vi
x
là s thc. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
(3)P
. B.
(4)P
. C.
(1)P
. D.
(2)P
.
Câu 4. Mnh đề nào dưới đây là mt mnh đề đúng?
A.
2
":30".xx
B.
52
":".xxx
C.

2
":211xx
chia hết cho
4".
D.
42
":320".xxx
Câu 5. Trong các câu sau có bao nhiêu câu là mnh đề:
(1): S 3 là mt s chn. (2):
213x 
. (3): Các em hãy c gng làm bài thi cho tt. (4):
13 4 2
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4
Câu 6. Cho biu đồ Ven sau đây. Phn được gch sc biu din tp hp nào?
A.
\AB
. B.
\BA
. C.
AB
. D.
AB
.
Câu 7. Hình v nào sau đây (phn không b gch) minh ho cho tp hp
[1; 4]
?
A. B.
C. D.
Câu 8. Cho

/3Ax x

/3 10Bx x
. Khi đó
AB
bng?
A.

3;10
. B.
;10
. C.

3
. D.
.
Câu 9. Cho hai tp hp

2;3A 
,

1;B 
. Hãy xác định tp
\AB
.
A.

2;1
. B.
2;1
. C.

2; 1
. D.
2;1
.
Câu 10. Lp
10 A
có 30 hc sinh gii, trong đó có 15 hc sinh gii môn Toán, 20 hc sinh gii môn Ng văn. Hi
lp
10 A
có tt c bao nhiêu hc sinh gii c hai môn Toán và Ng văn?
A. 35. B. 5. C. 15. D. 10.
Câu 11. Bt phương trình nào say đây là bt phương trình bc nht hai n?
A.
37xy
. B.
2
34 7
xy
. C.
34xxy
. D.
3
2 4 100
xxy
.
Câu 12. Cp s nào sau đây là mt nghim ca bt phương trình
23 5xy
?
A.
(1; 2)
. B.
(2;1)
. C.
(5;3)
. D.
(1;4)
.
Câu 13. Phn tô đậm (không tính b) trong hình v sau, biu din min nghim ca bt
phương trình nào trong các BPT sau?
A.
23xy
. B.
23xy
.
C.
23xy
. D.
23xy
.
Câu 14. Cp s

2;3
là nghim ca bt phương trình nào sau đây ?
A.
2310xy
. B.
0xy
. C.
43xy
. D.
370xy
.
Câu 15. H bt phương trình nào sau đây là h bt phương trình bc nht hai n?
A.
2
4
35 6


xy
xy
. B.
31
57 5
xy
xy


. C.
39
2
31


xy
y
x
. D.
3
4
100


xy
xy
.
Câu 16. Min không b gch trong hình v (tính c b) là min nghim ca h bt
phương trình nào sau đây?
A.
0
2
4
2
x
xy
xy
xy



. B.
0
2
4
2
y
xy
xy
xy



. C.
0
2
4
2
x
xy
xy
xy



. D.
0
2
24
2
y
xy
xy
xy



.
Câu 17. Vi giá tr nào ca
thì
cos 0
?
A.
090


. B.
90 180


. C.
090


. D.
090


.
Câu 18. Giá tr ca
sin 45 cos 45

A. 1. B.
2
2
. C.
2
. D.
22
.
Câu 19. Cho góc
tha mãn
tan 2
. Giá tr ca biu thc
2sin 3cos
sin 2cos
P


bng
A.
8
3
. B.
8
3
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Câu 20. Cho
A
BC
. Khng định nào sau đây là sai ?
A.
22
sin cos 1AA
. B.
sin sin
A
CB
. C.
cos cos
A
BC
. D.

tan tan
B
CA
.
Câu 21. Cho
A
BC
,
,,BC a AC b AB c
và góc
0
60BAC . Khng định nào sau đây đúng ?
A.
222
abcbc
. B.
222
abcbc
. C.
222
1
2
abc bc
. D.
222
1
2
abc bc
.
Câu 22. Tam giác
A
BC
có các cnh
33 , 6 , 3acmbcmccm
. Độ ln ca góc
A
A.
45
. B.
120
. C.
60
. D.
30
.
Câu 23. Tam giác
A
BC
6; 7; 12abc
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
A
BC
có 3 góc nhn. B.
A
BC
có 1 góc tù.
C.
A
BC
là tam giác vuông. D.
A
BC
là tam giác đều.
Câu 24.
Cho
A
BC
6, 8, 10.abc
Din tích ca tam giác
A
BC
A.
48
. B.
24
. C.
12
. D.
30
.
II. T LUN (4.0 đim)
Câu 1 (1.5đ).
a.
Cho tp
2; 4A 
3; 2B 
. Xác định tp hp
B
và biu din chúng trên trc s ?
b. Cho hai tp hp khác rng
3
1;
2
m
Am




;3 3;B 
. Tìm
m
để
AB
.
Câu 2 (1.0đ).
Mt trang tri cn thuê xe vn chuyn 450 con ln và 35 tn cám. Nơi cho thuê xe ch có 12 xe ln
và 10 xe nh. Mt chiếc xe ln có th ch 50 con ln và 5 tn cám. Mt chiếc xe nh có th ch 30 con ln và 1
tn cám. Tin thuê mt xe ln là 4 triu đồng, mt xe nh là 2 triu đồng. Hi phi thuê bao nhiêu xe mi loi để
chi phí thuê xe là thp nht?
Câu 3 (1.0đ). Cho góc
tha mãn
4
sin
5

vi
90 180
. Tính giá tr ca cos , tan.
Câu 4 (0.5đ). Cho
A
BC
độ dài ba cnh là
,,abc
và tha mãn
444
abc
. Chng minh rng
A
BC
nhn.
------------- HT -------------
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TP
T TOÁN
ĐỀ KIM TRA ĐÁNH GIÁ GIA K I
NĂM HC 2022 - 2023
Môn: Toán - Lp 10
ĐỀ CHÍNH THC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... đề thi
ĐỀ GC 2
I. TRC NGHIM (6.0 đim – gm 24 câu)
Câu 1. Cách phát biu nào sau đây không dùng để phát biu định lí toán hc dưới dng
AB
?
A. Nếu
A
thì
B
. B.
A
kéo theo
B
.
C.
A
điu kin cn để
B
. D.
A
điu kin đủ để
B
.
Câu 2. Mnh đề ph định ca
2
:" , 0"Px x
A.
2
:" , 0"Px x
B.
2
:" , 0"Px x
. C.
2
:" , 0"Px x
. D.
2
:" , 0"Px x
Câu 3. Cho mnh đề cha biến

2
:'' 3 ''Px x x
vi
x
là s thc. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
(5)P
. B.
(1)P
. C.
(0)P
. D.
(2)P
.
Câu 4. Trong các mnh đề sau tìm mnh đề đúng?
A.
2
:0 xx
. B. :3xx. C.
2
:0xx
. D.
2
: xxx
.
Câu 5. Mnh đề nào sau đây sai?
A. T giác
ABCD
là hình ch nht
t giác
ABCD
có ba góc vuông.
B. Tam giác
ABC
là tam giác đều
60A .
C. Tam giác
ABC
cân ti
A
AB AC
.
D. T giác
ABCD
ni tiếp đường tròn tâm
O
OA OB OC OD
.
Câu 6. Cho biu đồ Ven sau đây. Phn được gch sc biu din tp hp nào?
A.
\AB
. B.
\BA
. C.
AB
. D.
AB
.
Câu 7. S dng các kí hiu khong, đon để viết tp hp

49Ax x
:
A.

4; 9 .A
B.
4;9 .A
C.
4; 9 .A
D.

4;9 .A
Câu 8. Cho

4; 7A 
,

;2 3;B 
. Khi đó
AB
bng
A.

4; 2 3; 7 .
B.

4; 2 3; 7 .
C.

;2 3; . 
D.

;2 3; . 
Câu 9. Cho

1, 2, 3, 4, 5A
. Tìm s phn t ca tp hp
X
sao cho

\ 1,3,5AX

\6,7XA
.
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 10. Lp
10 A
có 25 hc sinh gii, trong đó có 15 hc sinh gii môn Toán, 16 hc sinh gii môn Ng văn. Hi
lp
10 A
có tt c bao nhiêu hc sinh gii c hai môn Toán và Ng văn?
A. 6. B. 9. C. 10. D. 31.
Câu 11. Bt phương trình nào say đây là bt phương trình bc nht hai n?
A.
23 5xy
. B.
43xy y
. C.
2
8xy
. D.
2
25 6xy
.
Câu 12. Cp s nào sau đây là mt nghim ca bt phương trình
49xy
?
A.
(5;2)
. B.
(2;3)
. C.
(2;2)
. D.
(1; 3)
.
Câu 13. Phn không bđậm (k c b) trong hình v sau, biu din min
nghim ca bt phương trình nào trong các BPT sau?
A.
23xy
. B.
23xy
.
C.
23xy
. D.
23xy
.
Câu 14. Cp s

2; 3
là nghim ca bt phương trình nào sau đây ?
A.
2310xy
. B.
0xy
. C.
43xy
. D.
370xy
.
Câu 15. H bt phương trình nào sau đây là h bt phương trình bc nht hai n?
A.
22
4
34 8
xy
xy


. B.
321
4
xy
xyxy


. C.
39
31
xy
xy


. D.
2
6
xy
xy

.
Câu 16. Phn không gch chéo hình sau đây là biu din min nghim ca h
bt phương trình nào trong bn h A, B, C, D ?
A.
0
32 6
y
xy

. B.
0
32 6
y
xy

.
C.
0
32 6
x
xy

. D.
0
32 6
x
xy

.
Câu 17. Vi giá tr nào ca
thì
cos 0
?
A.
090


. B.
90 180


. C.
090


. D.
090


.
Câu 18. Giá tr ca biu thc
sin135 cos 60 sin 60 cos150M


A.
32
.
4
B.
32
4
. C.
32
4

. D.
32
4

.
Câu 19. Cho góc
tha mãn
cot 2
. Giá tr ca biu thc
2sin 3cos
sin 2cos
P


bng
A.
8
3
. B.
8
3
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Câu 20. Cho
ABC
. Khng định nào sau đây luôn đúng ?
A.
22
sin cos 1AA
. B.

sin sinAC B
. C.

cos cosAB C
. D.

tan tanBC A
.
Câu 21. Cho
ABC
,
,,BC a AC b AB c
và R là bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác. Khng định nào sau
đây sai ?
A.
2.
sin
a
R
A
B.
sin .
2
a
A
R
C.
sin 2 .bBR
D.
sin
sin .
cA
C
a
Câu 22. Cho tam giác ABC có
8, 10ab
60C 
. Độ dài cnh
c
bng
A.
321c
. B.
72c
. C.
211c
. D.
221c
.
Câu 23. Cho tam giác
ABC
3, 6AB AC
ˆ
60A
. Bán kính ca đường tròn ngoi tiếp tam giác
A. 3. B.
3
. C.
33
. D. 6.
Câu 24. Tam giác
ABC
21, 17, 10abc
. Din tích ca tam giác
ABC
A. 16. B. 24. C. 48. D. 84.
II. T LUN (4.0 đim)
Câu 1 (1.5đ).
a. Cho tp

2; 4A 
3; 2B 
. Xác định tp hp
AB
và biu din chúng trên trc s ?
b. Cho hai tp hp

12; 3
Amm

,

|85
Bx x m

. Tìm
m
để
AB
.
Câu 2 (1.0đ). Mt xưởng sn xut nước mm, mi lít nước mm loi
I
cn
3 kg
cá và 2 gi công lao động, đem
li mc lãi là 50000 đồng; mi lít nước mm loi II cn
2 kg
cá và 3 gi công lao động, đem li mc lãi là 40000
đồng. Xưởng có
230 kg
cá và cn làm vic trong 220 gi. Hi xưởng đó nên sn xut mi loi nước mm bao
nhiêu lít để có mc lãi cao nht?
Câu 3 (1.0đ). Cho góc
tha mãn
2
sin
3

vi
090
. Tính giá tr ca cos , tan.
Câu 4 (0.5đ). Cho
ABC
độ dài ba cnh là
,,abc
và tha mãn
444
abc
. Chng minh rng
ABC
nhn.
------------- HT -------------
ĐÁPÁNĐỀKIMTRAĐÁNHGIÁGIAKỲI
Môn:Toán10
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
I.TRCNGHIM
đề[001]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B D A B C A D B C B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A D D D D A C D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C B D D
đề[002]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
B C B A A D C A B C B C D A C C C B A D D D B D
đề[003]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B D C A D B C B A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A D D B D D C C A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C C A A
đề[004]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
D B A A D A B A A B D C C C A D B C C A D D A C
đề[005]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A B C B A D D B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D D B A C B B C B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C A B D
đề[006]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
A C A B D B B B B A B B D B B C A D B D D D B B
đề[007]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B B C A A C D B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C C C D B C B D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C A D B
đề[008]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
B A B C B A A A A A B D B A D D A D D C A C A D
II. T LUN
ĐỀ L
CÂU ĐÁP ÁN Đim
1
a.
2; 2AB
Biu din
1.0
b. Để
AB
thì điu kin là
3
1
2
13
3
3
2
m
m
m
m


5
2
3
m
m
m


23;5m
0.25
0.25
2
Gi
,
x
y
(chiếc) ln lượt là s xe ln, bé trang tri đó s thuê. Theo đề ra ta có
,
x
y
tha mãn h bt phương trình sau:
012
010
50 30 450
535
x
y
xy
xy




Min nghim trong h phương trình được biu din là min không b gch trong hình sau:
0.5
Như vy chúng ta có bài toán tìm giá tr nh nht ca hàm
42Fxy
vi
,
x
y
thon h bt
phương trình trên. Do đó chúng ta xét giá tr ca
42Fxy
ti các đim
,,,,
A
BCDE
và suy
ra giá tr nh nht ca
F
là 34000000 đồng ti
(6;5)A
. Vy để chi phí thuê xe thp nht thì
trang tr
i đó nên thuê 6 xe l
n và 5 xe nh
0.25
0.25
3
Ta có:
22 2 2
93
sin cos 1 cos 1 sin cos
25 5
   
90 180
nên
3
cos
5

+)
sin 4
tan
cos 3
 
0.25
0.5
0.25
4
Ta có:
+)
444
ab AB
abc
ac AC






. Do đó ta cn chng minh
90A 
+)
2
22 44 22 4 22 2 222
20bc bc bc a bc a bca
+)
22 2
cos 0 90
2
bca
AA
bc


(đpcm)
0.25
0.25
ĐỀ CHN
CÂU ĐÁP ÁN Đim
1
a.
3; 4AB
Biu din
1.0
b. TH1:
2
12 3
3
Ammm
TH2:
A 
Để
AB
thì
2
12 3
3
85 3 5
6
m
mm
mm
m




. Vy giá tr
m
cn tìm
5
6
m
0.25
0.25
2
Gi
,
x
y
ln lượt là s lít nước mm loi I, II xưởng đó sn xut. Theo đề bài ta có
,
x
y
tho mãn h bt phương trình sau:
0
0
3 2 230
2 3 220
x
y
xy
xy


Min nghim trong h phương trình được biu din là min không b gch trong hình sau:
0.5
Như vy chúng ta có bài toán tìm giá tr ln nht ca hàm
50000 40000Fxy
vi
,
x
y
tha mãn h bt phương trình trên. Do đó chúng ta xét giá tr ca
50000 40000Fxy
ti các đỉnh ca t giác
OABC
và suy ra giá tr ln nht ca F là
4100000 đồng ti
(50; 40)A
. Vy để thu được lãi nhiu nht thì xưởng đó nên sn xut 50 lít
nư
c
m
m lo
i I và 40 lít nư
c mm loi II.
0.25
0.25
3
Ta có:
22 2 2
55
sin cos 1 cos 1 sin cos
93
   
090
nên
5
cos
3

;
sin 2 5
tan
cos 5

0.25
0.5
0.25
4
Ta có:
+)
444
ab AB
abc
ac AC






. Do đó ta cn chng minh
90A 
+)
2
22 44 22 4 22 2 22 2
20bc bc bc a bc a bca
+)
22 2
cos 0 90
2
bca
AA
bc

(đpcm)
0.25
0.25
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán - Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... Mã đề thi ĐỀ GỐC 1
I. TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm – gồm 24 câu)
Câu 1.
Mệnh đề đảo của mệnh đề P Q là mệnh đề nào dưới đây?
A. Q P . B.
Q P . C.
Q P . D.
Q P .
Câu 2. Phủ định của mệnh đề 2 x ,
x 1  0 là: A. 2 x ,
x 1  0 . B. 2 x ,
x 1  0 . C. 2 x ,
x 1 0 . D. 2 x ,  x 1 0 .
Câu 3. Cho mệnh đề chứa biến P x 2
: ' x  3x ' với x là số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P(3) . B. P(4) . C. (1 P ) . D. P(2) .
Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây là một mệnh đề đúng? A. 2 " x
  : x  3  0". B. 5 2 " x
 : x x ".
C. x    x  2 " : 2
1  1 chia hết cho 4". D. 4 2 " x
  : x  3x  2  0".
Câu 5. Trong các câu sau có bao nhiêu câu là mệnh đề:
(1): Số 3 là một số chẵn. (2): 2 x  1  3 . (3): Các em hãy cố gắng làm bài thi cho tốt. (4): 1  3  4  2 A. 2. B. 3. C. 1. D. 4
Câu 6. Cho biểu đồ Ven sau đây. Phần được gạch sọc biểu diễn tập hợp nào?
A. A \ B . B.
B \ A . C.
AB . D. AB .
Câu 7. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh hoạ cho tập hợp [1; 4] ? A. B. C. D.
Câu 8. Cho A  x   / x   
3 và B  x   / 3  x  1 
0 . Khi đó AB bằng?
A. 3;10 . B. ;10. C.   3 . D.  .
Câu 9. Cho hai tập hợp A   2; 
3, B  1; . Hãy xác định tập A \ B . A.  2;  1. B.  2;  1. C.  2;    1 . D.  2;  1.
Câu 10. Lớp 10 A có 30 học sinh giỏi, trong đó có 15 học sinh giỏi môn Toán, 20 học sinh giỏi môn Ngữ văn. Hỏi
lớp 10 A có tất cả bao nhiêu học sinh giỏi cả hai môn Toán và Ngữ văn? A. 35. B. 5. C. 15. D. 10.
Câu 11. Bất phương trình nào say đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. x  3y  7 . B. 2
3x  4y  7 . C.
x  3xy  4 . D. 3
x  2x  4y 100 .
Câu 12. Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình 2x  3y  5 ? A. (1; 2) . B. ( 2  ;1) . C. (5;3) . D. ( 1  ;4) .
Câu 13. Phần tô đậm (không tính bờ) trong hình vẽ sau, biểu diễn miền nghiệm của bất
phương trình nào trong các BPT sau?
A. 2x y  3 . B. 2x y  3 .
C. x  2y  3 . D. x  2y  3 .
Câu 14. Cặp số 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. 2x  3y 1  0 . B. x y  0 . C. 4x  3y . D. x  3y  7  0 .
Câu 15. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
3x y  9 2
x y  4
3x y  1   3
x y  4 A.  . B.  . C.  2 . D.  .
3x  5y  6
 5x  7 y  5  3y  1 
x y  100  x
Câu 16. Miền không bị gạch trong hình vẽ (tính cả bờ) là miền nghiệm của hệ bất
phương trình nào sau đây? x  0 y  0 x  0 y  0     x y  2 x y  2 x y  2 x y  2 A.  . B.  . C.  . D.  . x y  4  x y  4  x y  4  x  2y  4 
x y  2
x y  2
x y  2
x y  2
Câu 17. Với giá trị nào của  thì cos   0 ? A. 0  90   . B. 90  180   . C. 0  90   . D. 0  90   .
Câu 18. Giá trị của sin 45 cos 45  là 2 A. 1. B. . C. 2 . D. 2 2 . 2 2sin   3cos 
Câu 19. Cho góc  thỏa mãn tan   2 . Giá trị của biểu thức P  bằng sin   2cos  8 8 1 1 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 4 4
Câu 20. Cho ABC . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. 2 2
sin A cos A 1. B.
sin  AC  sin B . C.
cos AB  cosC . D. tanB C   tan A.
Câu 21. Cho ABC , BC a, AC  ,
b AB c và góc  0
BAC  60 . Khẳng định nào sau đây đúng ? 1 1 A. 2 2 2
a b c bc . B. 2 2 2
a b c bc . C. 2 2 2
a b c bc . D. 2 2 2
a b c bc . 2 2
Câu 22. Tam giác ABC có các cạnh a  3 3 c , m b  6c ,
m c  3cm . Độ lớn của góc A A. 45 . B. 120 . C. 60 . D. 30 .
Câu 23. Tam giác ABC a  6;b  7;c 12. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. ABC có 3 góc nhọn.
B. ABC có 1 góc tù.
C. ABC là tam giác vuông. D.
ABC là tam giác đều.
Câu 24. Cho ABC a  6,b  8, c  10. Diện tích của tam giác ABC A. 48 . B. 24 . C. 12. D. 30 .
II. TỰ LUẬN (4.0 điểm) Câu 1 (1.5đ).
a. Cho tập A  2;4 và B  3;2 . Xác định tập hợp AB và biểu diễn chúng trên trục số ?  m  3
b. Cho hai tập hợp khác rỗng A m 1;  và B   ;  3
  3; . Tìm m để AB   . 2   
Câu 2 (1.0đ). Một trang trại cần thuê xe vận chuyển 450 con lợn và 35 tấn cám. Nơi cho thuê xe chỉ có 12 xe lớn
và 10 xe nhỏ. Một chiếc xe lớn có thể chở 50 con lợn và 5 tấn cám. Một chiếc xe nhỏ có thể chở 30 con lợn và 1
tấn cám. Tiền thuê một xe lớn là 4 triệu đồng, một xe nhỏ là 2 triệu đồng. Hỏi phải thuê bao nhiêu xe mỗi loại để
chi phí thuê xe là thấp nhất? 4
Câu 3 (1.0đ). Cho góc  thỏa mãn sin   với 90    180 . Tính giá trị của cos , tan  . 5
Câu 4 (0.5đ). Cho ABC có độ dài ba cạnh là , a , b c và thỏa mãn 4 4 4
a b c . Chứng minh rằng ABC nhọn.
------------- HẾT -------------
TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán - Lớp 10 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... Mã đề thi ĐỀ GỐC 2
I. TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm – gồm 24 câu)
Câu 1. Cách phát biểu nào sau đây không dùng để phát biểu định lí toán học dưới dạng A B ?
A. Nếu A thì B . B.
A kéo theo B .
C. A là điều kiện cần để có B . D.
A là điều kiện đủ để có B .
Câu 2. Mệnh đề phủ định của 2 P :" x   ,  0 x  " là A. 2 P :" x   ,  0 x  " B. 2 P :" x   ,  0 x  ". C. 2 P :" x   ,  0 x  ". D. 2 P :" x   ,  0 x  "
Câu 3. Cho mệnh đề chứa biến P x 2
: ' x  3x ' với x là số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P(5) . B. P( 1  ) . C. (0 P ) . D. P(2) .
Câu 4. Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề đúng? A. 2
x  : x  0 . B.
x   : x3. C. 2 x
  : x  0 . D. 2
x : x x .
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tứ giác ABCD là hình chữ nhật  tứ giác ABCD có ba góc vuông.
B. Tam giác ABC là tam giác đều  A  60 .
C.
Tam giác ABC cân tại A AB AC .
D.
Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn tâm O OA OB OC OD .
Câu 6. Cho biểu đồ Ven sau đây. Phần được gạch sọc biểu diễn tập hợp nào?
A. A \ B . B.
B \ A . C.
AB . D. AB .
Câu 7. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A  x   4  x   9 :
A. A  4;9. B.
A  4;9. C.
A  4;9. D. A  4;9.
Câu 8. Cho A  4;7, B  ;2  3; . Khi đó A B bằng A.  4;  2
  3;7. B.  4;  2
  3;7. C.  ;2
 3;. D.  ;  2   3;.
Câu 9. Cho A  1,2,3,4, 
5 . Tìm số phần tử của tập hợp X sao cho A \ X  1,3 
,5 và X \ A  6,  7 .
A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 10. Lớp 10 A có 25 học sinh giỏi, trong đó có 15 học sinh giỏi môn Toán, 16 học sinh giỏi môn Ngữ văn. Hỏi
lớp 10 A có tất cả bao nhiêu học sinh giỏi cả hai môn Toán và Ngữ văn? A. 6. B. 9. C. 10. D. 31.
Câu 11. Bất phương trình nào say đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  3y  5 . B. xy  4y  3  . C. 2
x y  8 . D. 2
2x  5y  6 .
Câu 12. Cặp số nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình x  4y  9 ? A. (5; 2) . B. ( 2  ;3) . C. (2;2) . D. (1; 3  ) .
Câu 13. Phần không bị tô đậm (kể cả bờ) trong hình vẽ sau, biểu diễn miền
nghiệm của bất phương trình nào trong các BPT sau?
A. 2x y  3 . B. 2x y  3 .
C. 2x y  3 . D. x  2y  3 .
Câu 14. Cặp số 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. 2x  3y 1  0 . B. x y  0 . C. 4x  3y . D. x  3y  7  0.
Câu 15. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? 2 2
x y  4
3x  2 y  1
3x y  9  xy  2 A.  . B.  . C.  . D.  .
3x  4 y  8
x y xy  4
x  3y  1 x y  6
Câu 16. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ
bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? y  0 y  0 A.  . B.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6  x  0 x  0 C.  . D.  . 3
x  2y  6 3
x  2y  6 
Câu 17. Với giá trị nào của  thì cos   0 ? A. 0  90   . B. 90  180   . C. 0  90   . D. 0  90   .
Câu 18. Giá trị của biểu thức M
sin135 cos 60 sin 60 cos150     là 3  2 3 2 3   2 3   2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 2sin   3cos 
Câu 19. Cho góc  thỏa mãn cot   2 . Giá trị của biểu thức P  bằng sin   2cos  8 8 1 1 A. . B.  . C.  . D. . 3 3 4 4
Câu 20. Cho ABC . Khẳng định nào sau đây luôn đúng ? A. 2 2
sin A cos A  1  . B.
sin  AC  sin B . C.
cos AB  cosC . D.
tan B C  tan A .
Câu 21. Cho ABC , BC a, AC  ,
b AB c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác. Khẳng định nào sau đây sai ? a a c sin A A.  2R. B. sin A  . C.
bsin B  2R. D. sin C  . sin A 2R a
Câu 22. Cho tam giác ABC có a  8, b 10 và 
C  60 . Độ dài cạnh c bằng
A. c  3 21 . B.
c  7 2 . C. c  2 11 . D. c  2 21 .
Câu 23. Cho tam giác ABC AB  3, AC  6 và ˆA 60 
. Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác là A. 3. B. 3 . C. 3 3 . D. 6.
Câu 24. Tam giác ABC a  21, b 17, c 10 . Diện tích của tam giác ABC A. 16. B. 24. C. 48. D. 84.
II. TỰ LUẬN (4.0 điểm) Câu 1 (1.5đ).
a. Cho tập A  2;4 và B  3;2 . Xác định tập hợp AB và biểu diễn chúng trên trục số ?
b. Cho hai tập hợp A  1 2 ; m m  
3 , B  x  | x  8  5 
m . Tìm m để A B   .
Câu 2 (1.0đ). Một xưởng sản xuất nước mắm, mỗi lít nước mắm loại I cần 3 kg cá và 2 giờ công lao động, đem
lại mức lãi là 50000 đồng; mỗi lít nước mắm loại II cần 2 kg cá và 3 giờ công lao động, đem lại mức lãi là 40000
đồng. Xưởng có 230 kg cá và cần làm việc trong 220 giờ. Hỏi xưởng đó nên sản xuất mỗi loại nước mắm bao
nhiêu lít để có mức lãi cao nhất? 2
Câu 3 (1.0đ). Cho góc  thỏa mãn sin   với 0    90 . Tính giá trị của cos , tan  . 3
Câu 4 (0.5đ). Cho ABC có độ dài ba cạnh là a, , b c và thỏa mãn 4 4 4
a b c . Chứng minh rằng ABC nhọn.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ I Môn: Toán 10
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ I. TRẮC NGHIỆM Mã đề [001] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B D A B C A D B C B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D A D D D D A C D C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C B D D Mã đề [002] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 B C B A A D C A B C B C D A C C C B A D D D B D Mã đề [003] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B D C A D B C B A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C A D D B D D C C A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C C A A Mã đề [004] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 D B A A D A B A A B D C C C A D B C C A D D A C Mã đề [005] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C A B C B A D D B B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C D D B A C B B C B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C A B D Mã đề [006] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 A C A B D B B B B A B B D B B C A D B D D D B B Mã đề [007] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B B C A A C D B B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D C C C D B C B D A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C A D B Mã đề [008] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 B A B C B A A A A A B D B A D D A D D C A C A D II. TỰ LUẬN ĐỀ LẺ CÂU ĐÁP ÁN Điểm
a. A B   2;  2 1.0 Biểu diễn  m  3 1 m 1   2 m  5   0.25
b. Để A B   thì điều kiện là m 1  3  m  2
  m  2 3;  5   m  3 0.25     m 3 3  2
Gọi x, y (chiếc) lần lượt là số xe lớn, bé trang trại đó sẽ thuê. Theo đề ra ta có x, y 0.5  0  x  12  0  y  10
thỏa mãn hệ bất phương trình sau: 
50x  30 y  450  2
 5x y  35
Miền nghiệm trong hệ phương trình được biểu diễn là miền không bị gạch trong hình sau: 0.25 0.25
Như vậy chúng ta có bài toán tìm giá trị nhỏ nhất của hàm F  4x  2y với x, y thoả mãn hệ bất
phương trình trên. Do đó chúng ta xét giá trị của F  4x  2y tại các điểm , A , B C, , D E và suy
ra giá trị nhỏ nhất của F là 34000000 đồng tại (6
A ;5) . Vậy để chi phí thuê xe thấp nhất thì
trang trại đó nên thuê 6 xe lớn và 5 xe nhỏ 9 3 Ta có: 2 2 2 2
sin   cos   1 cos   1 sin    cos   0.25 25 5 3 0.5 3
Vì 90    180 nên cos    5 sin  4 +) tan     cos  3 0.25 Ta có: a bA B 0.25 +) 4 4 4
a b c    
. Do đó ta cần chứng minh A  90 a cA C 4
+) b c 2 2 2 4 4 2 2 4 2 2 2 2 2 2
b c  2b c a b c a b c a  0 2 2 2 0.25
b c a +) cos A
 0  A  90 (đpcm) 2bc ĐỀ CHẴN CÂU ĐÁP ÁN Điểm
a. A B   3;  4 1.0 Biểu diễn 2
b. TH1: A    1 2m m  3  m   3 1 0.25 TH2: A    2 m   1
  2m m  3  5 Để 3
A B   thì   
. Vậy giá trị m cần tìm là m  8
  5m m  3 5  6 0.25 m   6
Gọi x, y lần lượt là số lít nước mắm loại I, II xưởng đó sản xuất. Theo đề bài ta có 0.5 x  0 y  0
x, y thoả mãn hệ bất phương trình sau: 
3x  2 y  230  2
2x 3y  220
Miền nghiệm trong hệ phương trình được biểu diễn là miền không bị gạch trong hình sau: 0.25 0.25
Như vậy chúng ta có bài toán tìm giá trị lớn nhất của hàm F  50000x  40000y
với x, y thỏa mãn hệ bất phương trình trên. Do đó chúng ta xét giá trị của
F  50000x  40000y tại các đỉnh của tứ giác OABC và suy ra giá trị lớn nhất của F là 4100000 đồng tại (50 A
;40) . Vậy để thu được lãi nhiều nhất thì xưởng đó nên sản xuất 50 lít
nước mắm loại I và 40 lít nước mắm loại II. 5 5 0.25 Ta có: 2 2 2 2
sin   cos   1 cos   1 sin    cos    9 3 0.5 3 5 sin  2 5
Vì 0    90 nên cos   ; tan    3 cos  5 0.25 Ta có: a bA B 0.25 +) 4 4 4
a b c    
. Do đó ta cần chứng minh A  90 a cA C 4
+) b c 2 2 2 4 4 2 2 4 2 2 2 2 2 2
b c  2b c a b c a b c a  0 2 2 2 0.25
b c a +) cos A
 0  A  90 (đpcm) 2bc