Đề giữa học kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 2 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 2, tỉnh Thanh Hóa; đề thi có đáp án và hướng dẫn chấm điểm.

S GIÁO DC & ĐÀO TO THANH HÓA
TRƯNG THPT THCH THÀNH 2
ĐỀ KIM TRA GIA HC K 1 NĂM HC 2023-2024
Môn: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1: S đo theo đơn vị rađian của góc
315°
A.
7
2
π
. B.
7
4
π
. C.
2
7
π
. D.
4
7
π
.
Câu 2: Một bánh xe có
72
răng. Số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển
10
răng là
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
. D.
0
50
.
Câu 3: Cho biết
1
tan
4
α
=
với
,
2
k
k
π
α
≠∈
. Tính
cot
α
.
A.
cot 4
α
=
. B.
1
cot
8
α
=
. C.
cot 2
α
=
. D.
1
cot
4
α
=
.
Câu 4: Cho
3sin cos
sin 2cos
xx
P
xx
=
+
với
tan 2x =
. Giá tr của
P
bng?
A.
8
9
. B.
22
3
. C.
8
9
. D.
5
4
.
Câu 5: Biết
tan 2
α
=
180 270
α
<<

. Giá trị
cos sin
αα
+
bng?
A.
35
5
. B.
1– 5
. C.
35
2
. D.
51
2
.
Câu 6: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
22
cos 2 cos sin .a aa=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa= +
C.
2
cos2 2cos 1.aa=
D.
2
cos 2 1 2sin .aa=
Câu 7: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A.
22
cos8 cos 4 sin 4a aa
=
. B.
2
cos8 1 2sin 4 .aa=
.
C.
2
cos8 1 8sin .aa=
D.
2
cos8 2cos 4 1.
aa
=
Câu 8: Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin 2 2sin cosa aa=
. B.
cos 2 2sin cosa aa=
.
C.
tan 2 2 tan cota aa=
. D.
cot 2 2cot tana aa
=
.
Câu 9: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
( )
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab
−=
+
. B.
( ) ( )
1
cos cos cos cos
2
a b ab ab= −+ +


.
C.
( )
( )
1
sin cos sin sin
2
a b ab ab= −+ +


. D.
( ) ( )
1
sin sin cos cos
2
a b ab ab= −+ +


.
Câu 10: Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin sin 3 2sin 2 cosx x xx+=
. B.
sin sin 3 2sin cos2x x xx+=
.
C.
sin sin3 2sin 2 sinx x xx+=
. D.
sin sin 3 2cos 2 cosx x xx+=
.
Câu 11: Tập xác định của hàm s
1
1 cos
y
x
=
A.
\ ,
2
kk

+∈



π
π
. B.
{ }
\ , kk
π
.
C.
. D.
{
}
\ 2 , kk
π
.
Câu 12: Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm s
y sin x=
là hàm s lẻ. B. Hàm s
y co t x=
là hàm s lẻ.
C. Hàm s
y tan x=
là hàm s lẻ. D. Hàm s
y cos x=
là hàm s lẻ.
Mã đề 111
Câu 13: Tập xác định của hàm s
sinyx=
A.
\
2
D
π

=


. B.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
D =
. D.
\
2
D
π

= ±


.
Câu 14: Tp giá tr của hàm s
( )
2
sin 2 1fx x= +
A.
[ ]
1;1
. B.
[ ]
0;1
. C.
[ ]
1;0
. D.
[ ]
1;2
.
Câu 15: ch của giá tr ln nhất và nhỏ nhất của hàm s
5cos2 1
2
x
y
+
=
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
6
.
Câu 16: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.
cos 2x =
. B.
sin 2 1
3
x
π

+=


. C.
sinx 2
=
. D.
5
sin 2
2
x =
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2
sin 4sin 3 0xx
+=
A.
2
2
xk
π
π
= +
. B.
2xk
ππ
= +
. C.
2
2
xk
π
π
= +
. D.
2xk
π
=
.
Câu 18: Cho dãy số
( )
n
u
xác đnh bi
2
1
23
n
n
u
nn
=
++
. Giá trị
21
u
A.
11
243
. B.
10
243
. C.
21
443
. D.
19
443
.
Câu 19: Cho dãy số
,
n
u
biết
2
n
n
n
u =
. Chọn đáp án đúng?
A.
4
1
4
u =
. B.
5
1
16
u =
. C.
5
1
32
u =
. D.
3
1
8
u =
.
Câu 20: Cho dãy số
( )
n
u
2
1
n
u nn
= ++
. Số
19
là s hng th my ca dãy?
A.
7
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 21: Cho dãy số có các s hng đầu là
1234
0;;;;;...
2345
.Số hng tổng quát của dãy số y là
A.
1
n
n
u
n
+
=
. B.
1
n
n
u
n
=
+
. C.
1
n
n
u
n
=
. D.
2
1
n
nn
u
n
=
+
.
Câu 22: Cho cấp s cộng
(
)
n
u
1
5u =
3.d =
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
15
34.u =
B.
15
45.u =
C.
13
31.u =
D.
10
35.u =
Câu 23: Cho cấp s cộng
( )
n
u
với
37
n
un=
. Tìm số hạng đầu
1
u
và công sai
d
của cp s cộng trên.
A.
1
4; 3.ud=−=
B.
1
4; 3.ud= =
C.
1
4; 3.ud=−=
D.
1
4; 3.ud
= =
Câu 24: Cho cấp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
1
,
2
u =
công sai
1
.
2
d =
Năm s hng liên tiếp đu tiên ca
cấp s cộng là
A.
11
;0;1; ;1.
22
B.
111
;0; ;0; .
222
C.
13 5
;1; ; 2; .
22 2
D.
1 13
; 0; ;1; .
2 22
Câu 25: Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là cấp s nhân?
A.
1; 2;3; 4;5
. B.
1;3; 6;9;12
. C.
2; 4;6;8;10
. D.
2; 2; 2;2;2
.
Câu 26: Cho cấp s nhân
( )
n
u
với
1
3u =
2
12u =
. Công bội của cp s nhân đã cho bằng?
A.
4
. B.
9
. C.
1
4
. D.
2
.
Câu 27: Cho dãy số
( )
n
u
là một cấp s nhân với
1
1
;2
2
uq= =
. Năm số hng đầu tiên của CSN là
A.
1
;1;2;4;8
2
. B.
1
; 1;2; 4;8
2
−−
.
C.
1 11 1 1
; ;; ;
2 4 8 16 32
−−
. D.
111 1 1
;;; ;
2 4 8 16 32
.
Câu 28: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trưng THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả
Chiều
cao
(cm)
[
)
150;152
[
)
152;154
[
)
154;156
[
)
156;158
[
)
158;160
[
)
160;162
[
)
162;168
S hc
sinh
5 18 40 25 8 3 1
S học sinh có chiều cao trong khoảng
[
)
154;156
A. 40 B. 18 C. 5 D. 8
Câu 29: Bng thống kê sau cho biết thi gian chy (phút) ca 20 vận đng viên tham gia gii chy Marathon
“Bưc chy tới đỉnh thiêng”.
Thi gian
[
)
30;32
[
)
32;34
[
)
34;36
[
)
36;38
[
)
38;40
[
)
40;42
S vận động viên
1
3
8
5
2
1
Mẫu số liệu trên có số nhóm là
A. 6 B. 7 C. 5 D. 8
Câu 30: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trưng THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả
Chiều
cao
(cm)
[
)
150;152
[
)
152;154
[
)
154;156
[
)
156;158
[
)
158;160
[
)
160;162
[
)
162;168
S hc
sinh
5 18 40 25 8 3 1
S học sinh có chiều cao từ 156 cm trở lên là
A. 37 B. 77 C. 12 D. 25
Câu 31: Bng thống kê sau cho biết tc đ (km/h) ca mt s xe máy khi đi qua v trí có cảnh sát giao thông
đang làm nhiệm vụ.
Tc đ
[
]
20;35
(
]
35;50
(
]
50;60
(
]
60;70
(
]
70;85
(
]
85;100
S phương tiện
giao thông
27 70 8 3 1 1
V trí đo tốc đ trên đường trong khu dân cư, tốc đ tối đa theo quy định là 50 (km/h). Có bao
nhiêu xe vi phạm quy định về an toàn giao thông?
A. 13 B. 5 C. 97 D. 2
Câu 32: Kho sát thi gian xem ti vi trong mt ngày ca mt s học sinh khối 11 thu đưc mu s liệu ghép
nhóm sau
Giá tr đại diện ca nhóm
[
)
60;80
A.
40
. B.
70
. C.
60
. D.
30
.
Câu 33: Kho sát thi gian xem ti vi trong mt ngày ca mt s học sinh khối 11 thu đưc mu s liệu ghép
nhóm sau
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là
A.
[
)
80;100
. B.
[
)
20;40
. C.
[
)
40;60
. D.
[
)
60;80
.
Câu 34: Cho bảng phân phối tn s ghép lớp
Nhóm chứa trung vị
A.
[
)
54;56
. B.
[
)
50;52
. C.
[
)
56;58
. D.
[
)
58;60
.
Câu 35: Tìm hiểu thời gian chy c li
1000m
(đơn vị: giây) ca các bn hc sinh trong lp 11B1 thu được
kết quả sau
Thời gian chạy trung bình cự li
1000m
(giây) ca các bn học sinh là
A.
131,03
. B.
130,35
. C.
130,4
. D.
132,5
.
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho
cos
2
5
a =
với
90 180a
<°< °
. Tính giá trị của biểu thức
c5sin 10 osM aa= +
.
Câu 37: (1,0 điểm) S hng th 20 của cp s cộng
( )
n
u
bng 135 và số hng th 35 bằng 240. Tìm số hng
th 90 của cp s cộng đó.
Câu 38: (0,5 điểm) Gii phương trình
2
4 sin 2 0xx−=
.
Câu 39: (0,5 điểm) Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
a
diện tích
1
S
. Nối
4
trung điểm
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
theo thứ t của
4
cạnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
ta được hình vuông thứ hai diện tích
2
S
.
Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là
222 2
ABC D
có diện tích
3
S
, …và cứ tiếp tc làm
như thế, ta tính được các hình vuông lnt diện tích
4
S
,
5
S
,…,
100
S
(tham khảo hình vẽ). Tính
tng
1 2 3 100
... S
SS S S= + + ++
.
--------HT--------
S GIÁO DC & ĐÀO TO THANH HÓA
TRƯNG THPT THCH THÀNH 2
ĐỀ KIM TRA GIA HC K 1 NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1: Một bánh xe có
72
răng. Số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển
10
răng là
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
. D.
0
50
.
Câu 2: Cho
3sin cos
sin 2cos
xx
P
xx
=
+
vi
tan 2x =
. Giá tr của
P
bng?
A.
8
9
. B.
22
3
. C.
8
9
. D.
5
4
.
Câu 3: S đo theo đơn vị rađian của góc
315°
A.
7
2
π
. B.
7
4
π
. C.
2
7
π
. D.
4
7
π
.
Câu 4: Biết
tan 2
α
=
180 270
α
<<

. Giá trị
cos sin
αα
+
bng?
A.
35
5
. B.
1–
5
. C.
35
2
. D.
51
2
.
Câu 5: Cho biết
1
tan
4
α
=
vi
,
2
k
k
π
α
≠∈
. Tính
cot
α
.
A.
cot 4
α
=
. B.
1
cot
8
α
=
. C.
cot 2
α
=
. D.
1
cot
4
α
=
.
Câu 6: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
22
cos 2 cos sin .a aa=
B.
22
cos 2 cos sin .a aa= +
C.
2
cos2 2cos 1.aa=
D.
2
cos 2 1 2sin .aa=
Câu 7: Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin 2 2sin cos
a aa=
. B.
cos 2 2sin cosa aa=
.
C.
tan 2 2 tan cota aa=
. D.
cot 2 2cot tana aa=
.
Câu 8: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
( )
tan tan
tan
1 tan tan
ab
ab
ab
−=
+
. B.
( )
( )
1
cos cos cos cos
2
a b ab ab
= −+ +


.
C.
( ) ( )
1
sin cos sin sin
2
a b ab ab= −+ +


. D.
(
) ( )
1
sin sin cos cos
2
a b ab ab
= −+ +


.
Câu 9: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A.
22
cos8 cos 4 sin 4a aa=
. B.
2
cos8 1 2sin 4 .aa=
.
C.
2
cos8 1 8sin .aa=
D.
2
cos8 2cos 4 1.aa=
Câu 10: Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin sin3 2sin 2 cos
x x xx+=
. B.
sin sin3 2sin cos2x x xx+=
.
C.
sin sin 3 2sin 2 sinx x xx+=
. D.
sin sin 3 2cos 2 cosx x xx+=
.
Câu 11: Tập xác định của hàm số
1
1 cos
y
x
=
A.
\ ,
2
kk

+∈



π
π
. B.
{ }
\ , kk
π
.
C.
. D.
{ }
\ 2 , kk
π
.
Câu 12: Khng định nào sau đây sai?
A. Hàm s
y sin x=
là hàm số lẻ. B. Hàm s
y co t x=
hàm số lẻ.
C. Hàm s
y tan x=
là hàm số lẻ. D. Hàm s
y cos x=
là hàm số lẻ.
Mã đề 112
Câu 13: Tập xác định của hàm số
sinyx=
A.
\
2
D
π

=


. B.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



.
C.
D =
. D.
\
2
D
π

= ±


.
Câu 14: Tập giá trị của hàm s
( )
2
sin 2 1fx x= +
A.
[ ]
1;1
. B.
[ ]
0;1
. C.
[ ]
1;0
. D.
[ ]
1;2
.
Câu 15: ch của giá tr lớn nhất và nhỏ nhất của hàm s
5cos2 1
2
x
y
+
=
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
6
.
Câu 16: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.
cos 2x =
. B.
sin 2 1
3
x
π

+=


. C.
sinx 2
=
. D.
5
sin 2
2
x =
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2
sin 4sin 3 0xx
+=
A.
2
2
xk
π
π
= +
. B.
2xk
ππ
= +
. C.
2
2
xk
π
π
= +
. D.
2xk
π
=
.
Câu 18: Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
2
1
23
n
n
u
nn
=
++
. Giá trị
21
u
A.
11
243
. B.
10
243
. C.
21
443
. D.
19
443
.
Câu 19: Cho dãy số
,
n
u
biết
2
n
n
n
u =
. Chọn đáp án đúng?
A.
4
1
4
u =
. B.
5
1
16
u =
. C.
5
1
32
u =
. D.
3
1
8
u =
.
Câu 20: Cho dãy số
( )
n
u
2
1
n
u nn
= ++
. Số
19
là s hạng thứ my ca dãy?
A.
7
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 21: Cho dãy số có các s hạng đầu là
1234
0;;;;;...
2345
.Số hạng tổng quát của dãy số này là
A.
1
n
n
u
n
+
=
. B.
1
n
n
u
n
=
+
. C.
1
n
n
u
n
=
. D.
2
1
n
nn
u
n
=
+
.
Câu 22: Bng thống kê sau cho biết tc đ (km/h) ca mt s xe máy khi đi qua v trí có cảnh sát giao thông
đang làm nhiệm vụ.
Tốc đ
[ ]
20;35
(
]
35;50
(
]
50;60
(
]
60;70
(
]
70;85
(
]
85;100
S phương tiện
giao thông
27 70 8 3 1 1
V trí đo tốc đ trên đường trong khu dân cư, tốc đ tối đa theo quy định là 50 (km/h). Có bao
nhiêu xe vi phạm quy định về an toàn giao thông?
A. 13 B. 5 C. 97 D. 2
Câu 23: Kho sát thi gian xem ti vi trong mt ngày ca mt s học sinh khối 11 thu đưc mu s liệu ghép
nhóm sau
Giá tr đại diện của nhóm
[
)
60;80
A.
40
. B.
70
. C.
60
. D.
30
.
Câu 24: Cho bảng phân phối tần s ghép lớp
Nhóm chứa trung vị
A.
[
)
54;56
. B.
[
)
50;52
. C.
[
)
56;58
. D.
[
)
58;60
.
Câu 25: Tìm hiểu thời gian chy c li
1000m
(đơn vị: giây) ca các bạn học sinh trong lớp 11B1 thu được
kết quả sau
Thời gian chạy trung bình cự li
1000m
(giây) ca các bạn học sinh là
A.
131,03
. B.
130,35
. C.
130,4
. D.
132,5
.
Câu 26: Kho sát thi gian xem ti vi trong mt ngày ca mt s học sinh khối 11 thu đưc mu s liệu ghép
nhóm sau
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là
A.
[
)
80;100
. B.
[
)
20;40
. C.
[
)
40;60
. D.
[
)
60;80
.
Câu 27: Cho cấp s cộng
( )
n
u
1
5u =
3.d =
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
15
34.
u
=
B.
15
45.u =
C.
13
31.u =
D.
10
35.u =
Câu 28: Cho cấp s cộng
( )
n
u
vi
37
n
un=
. Tìm số hạng đầu
1
u
và công sai
d
của cp s cộng trên.
A.
1
4; 3.ud=−=
B.
1
4; 3.ud= =
C.
1
4; 3.ud
=−=
D.
1
4; 3.ud= =
Câu 29: Cho cấp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
1
,
2
u =
công sai
1
.
2
d =
Năm s hạng liên tiếp đu tiên ca
cấp s cộng là
A.
11
;0;1; ;1.
22
B.
111
;0; ; 0; .
222
C.
13 5
;1; ; 2; .
22 2
D.
1 13
; 0; ;1; .
2 22
Câu 30: Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là cấp s nhân?
A.
1; 2;3; 4;5
. B.
1;3; 6;9;12
. C.
2; 4;6;8;10
. D.
2; 2; 2; 2;2
.
Câu 31: Cho cấp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
2
12
u =
. Công bội của cp s nhân đã cho bằng?
A.
4
. B.
9
. C.
1
4
. D.
2
.
Câu 32: Cho dãy số
( )
n
u
là một cấp s nhân với
1
1
;2
2
uq= =
. Năm số hạng đầu tiên của CSN là
A.
1
;1;2;4;8
2
. B.
1
; 1;2; 4;8
2
−−
.
C.
1 11 1 1
; ;; ;
2 4 8 16 32
−−
. D.
111 1 1
;;; ;
2 4 8 16 32
.
Câu 33: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trưng THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả
Chiều
cao
(cm)
[
)
150;152
[
)
152;154
[
)
154;156
[
)
156;158
[
)
158;160
[
)
160;162
[
)
162;168
S học
sinh
5 18 40 25 8 3 1
S học sinh có chiều cao trong khoảng
[
)
154;156
A. 40 B. 18. C. 5. D. 8.
Câu 34: Bng thống kê sau cho biết thi gian chy (phút) ca 20 vn đng viên tham gia gii chy Marathon
“Bưc chy tới đỉnh thiêng”.
Thi gian
[
)
30;32
[
)
32;34
[
)
34;36
[
)
36;38
[
)
38;40
[
)
40;42
S vận động viên
1
3
8
5
2
1
Mẫu số liệu trên có số nhóm là
A. 6 B. 7 C. 5 D. 8
Câu 35: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trưng THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả
Chiều
cao
(cm)
[
)
150;152
[
)
152;154
[
)
154;156
[
)
156;158
[
)
158;160
[
)
160;162
[
)
162;168
S học
sinh
5 18 40 25 8 3 1
S học sinh có chiều cao từ 156 cm trở lên là
A. 37 B. 77 C. 12 D. 25
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho
cos
2
5
a
=
vi
90
180a <°< °
. Tính giá trị của biểu thức
c5sin 10 osM
aa= +
.
Câu 37: (1,0 điểm) S hạng th 20 của cp s cng
( )
n
u
bng 135 và s hạng th 35 bằng 240. Tìm số hạng
th 90 của cp s cộng đó.
Câu 38: (0,5 điểm) Giải phương trình
2
4 sin 2 0xx−=
.
Câu 39: (0,5 điểm) Cho hình vuông
ABCD
cạnh bằng
a
diện tích
1
S
. Nối
4
trung điểm
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
theo thứ t của
4
cạnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
ta được hình vuông thứ hai diện tích
2
S
.
Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là
222 2
ABC D
có diện tích
3
S
, …và cứ tiếp tục làm
như thế, ta tính được c hình vuông lần lượt diện tích
4
S
,
5
S
,…,
100
S
(tham khảo hình bên).
Tính tổng
1 2 3 100
... SSS S S= + + ++
.
--------HT--------
S GIÁO DC & ĐÀO TO THANH HÓA
TRƯNG THPT THCH THÀNH 2
ĐÁP ÁN
ĐỀ KIM TRA GIA HC K 1 NĂM HC 2023-2024
Môn: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
CÂU
MÃ 111
MÃ 112
MÃ 113
MÃ 114
CÂU 1
B
D
B
D
CÂU 2
D
D
A
B
CÂU 3
A
B
D
A
CÂU 4
D
A
D
A
CÂU 5
A
A
A
B
CÂU 6
B
B
C
D
CÂU 7
C
A
A
C
CÂU 8
A
D
B
A
CÂU 9
D
C
D
D
CÂU 10
A
A
D
D
CÂU 11
D
D
A
D
CÂU 12
D
D
D
A
CÂU 13
C
C
D
C
CÂU 14
D
D
C
D
CÂU 15
C
C
C
C
CÂU 16
B
B
B
C
CÂU 17
C
C
B
B
CÂU 18
B
B
A
B
CÂU 19
A
A
C
A
CÂU 20
B
B
B
C
CÂU 21
C
C
C
C
CÂU 22
C
A
C
B
CÂU 23
A
B
D
A
CÂU 24
D
A
D
D
CÂU 25
D
B
A
D
CÂU 26
A
C
A
A
CÂU 27
B
C
B
B
CÂU 28
A
A
A
B
CÂU 29
A
D
A
A
CÂU 30
A
D
A
B
CÂU 31
A
A
A
A
CÂU 32
B
B
A
B
CÂU 33
C
A
B
C
CÂU 34
A
A
B
A
CÂU 35
B
A
C
A
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm) Cho
cos
2
5
a
=
vi
90 180a <°< °
. Tính giá tr ca biu thc
c5sin
10 osM aa=
+
.
Li gii
Ta có
22
22
sin cos 1 sin 1
cos aaa a
+=⇔=
2
2 21
1
5 25

=−− =


21
sin
5
a⇒=±
. 0,25 điểm
90 180
α
<°< °
nên
21
sin
5
a =
. 0,25 điểm
Vy
c5sin 10 os
M aa= +
21 2
5. 10. 21 4
55

= + −=


. 0,50 điểm
Câu 2: (1,0 điểm) S hng th 20 ca cp s cng
( )
n
u
bng 135 và s hng th 35 bng 240. Tìm s hng
th 90 ca cp s cộng đó.
Li gii
Gi s
1
u
là s hạng đầu,
d
là công sai ca cp s cng.
Từ giả thiết ta có
20
35
135
240
u
u
=
=
0,25 điểm
Ta lại có
20 1
19
uu d= +
35 1
34uu d= +
nên ta có h phương trình
1
1
19 135
34 240
ud
ud
+=
+=
0,25 điểm
Gii h phương trình ta được
1
2
7
u
d
=
=
0,25 điểm
Do đó
90 1
89 625
uu d=+=
Vy
90
625
u =
0,25 điểm
Câu 3: (0,5 điểm) Giải phương trình
2
4 sin 2 0xx−=
.
Li gii
Điu kin:
[ ]
2
4 0 2; 2xx ∈−
Phương trình
2
2
2
40
4 sin 2 0
,
sin 2 0
2
x
x
xx
k
xk
x
π
= ±
−=
−=
=
=
0,25 điểm
So sánh điều kin
[ ]
44
2; 2 2 2
2
k
xk
π
ππ
⇔− ⇔−
{ }
1; 0;1kk ∈−
Vy phương trình có các nghim là
2;0;
2
π

±±


0,25 điểm
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
a
và có din tích
1
S
. Ni
4
trung điểm
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
theo th t ca
4
cnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
ta đưc hình vuông th hai có din tích
2
S
.
Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông th ba là
222 2
ABC D
có din tích
3
S
, …và c tiếp tc làm
như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có din tích
4
S
,
5
S
,…,
100
S
(tham kho hình bên).
Tính tng
1 2 3 100
... SSSS S= + + ++
.
Li gii
Ta có hình vuông
ABCD
có cnh là
a
nên có din tích
2
1
Sa=
.
Hình vuông
111 1
ABC D
có cnh là
2
2
a
nên có din tích
2
1
1
2
Sa=
.
Tương tự, ta có:
2
3
1
4
Sa=
,
2
4
1
8
Sa=
,….
Ta có
2
1
Sa=
;
2
2
1
2
Sa=
;
2
3
1
4
Sa=
,… 0,25 điểm
Do đó
1
S
,
2
S
,
3
S
,…,
100
S
là cp s nhân vi s hạng đầu
2
11
uSa
= =
và công bi
1
2
q
=
.
Suy ra
1 2 3 100
... SSS S S= + + ++
1
1
.
1
n
q
S
q
=
( )
2 100
99
21
2
a
=
. 0,25 điểm
--------HT--------
| 1/11

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2 Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề 111
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Số đo theo đơn vị rađian của góc 315° là π π π π A. 7 . B. 7 . C. 2 . D. 4 . 2 4 7 7
Câu 2: Một bánh xe có 72 răng. Số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 10 răng là A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 40 . D. 0 50 . Câu 3: Cho biết 1 π tanα = với k α ≠
, k ∈ . Tính cotα . 4 2 A. cotα = 4. B. 1 cotα = . C. cotα = 2. D. 1 cotα = . 8 4 Câu 4: Cho 3sin x − cos x P =
với tan x = 2 . Giá trị của P bằng? sin x + 2cos x A. 8 . B. 2 2 − . C. 8 . D. 5 . 9 3 9 4
Câu 5: Biết tanα = 2 và 180 < α < 270 . Giá trị cosα + sinα bằng? A. 3 5 − . B. 1– 5 . C. 3 5 . D. 5 1. 5 2 2
Câu 6: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos 2a = cos a – sin . a B. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a C. 2
cos 2a = 2cos a –1. D. 2 cos 2a =1– 2sin . a
Câu 7: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau? A. 2 2
cos8a = cos 4a − sin 4a . B. 2 cos8a =1− 2sin 4 . a . C. 2 cos8a =1−8sin . a D. 2
cos8a = 2cos 4a −1.
Câu 8: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin 2a = 2sin a cos a .
B. cos 2a = 2sin a cos a .
C. tan 2a = 2 tan a cot a .
D. cot 2a = 2cot a tan a .
Câu 9: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. ( − ) tan a − tan tan b a b = . B. 1
cos a cosb = cos 
(a b) + cos(a +b) 1+ tan a tan b 2  . C. 1
sin a cosb = sin 1 
(a b)+sin(a +b)
sin asin b = cos a b + cos a + b  2  . D.  ( ) ( ) 2  .
Câu 10: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin x + sin 3x = 2sin 2xcos x .
B. sin x + sin 3x = 2sin xcos 2x .
C. sin x + sin 3x = 2sin 2xsin x .
D. sin x + sin 3x = 2cos 2xcos x .
Câu 11: Tập xác định của hàm số 1 y = là 1− cos x A. π  \  kπ , k  + ∈ .
B.  \{kπ, k ∈ }  . 2    C.  .
D.  \{k2π, k ∈ }  .
Câu 12: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số y = sin x là hàm số lẻ.
B. Hàm số y = co t x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y = tan x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = cos x là hàm số lẻ.
Câu 13: Tập xác định của hàm số y = sin x A. π π D  \  =   .
B. D =  \  + k2π,k ∈  . 2      2  C.  π D =  . D. D  \  = ± . 2   
Câu 14: Tập giá trị của hàm số f (x) 2 = sin 2x +1 là A.[ 1; − ] 1 . B. [0 ] ;1 . C. [ 1; − 0]. D. [1;2] .
Câu 15: Tích của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 5cos2x 1 y + = là 2 A. 2 . B. 3 − . C. 6 − . D. 6 .
Câu 16: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm? A. cos x = 2 . B.  π sin 2x  + =   1. C. sinx = 2 − . D. 5 sin 2x = .  3  2
Câu 17: Nghiệm của phương trình 2
sin x − 4sin x + 3 = 0 là π π A. x − = + k2π .
B. x = π + k2π .
C. x = + k2π .
D. x = k2π . 2 2
Câu 18: Cho dãy số (u xác định bởi n −1 = . Giá trị u n ) un 2 n + 2n + 3 21 A. 11 . B. 10 . C. 21 . D. 19 . 243 243 443 443
Câu 19: Cho dãy số  n
u , biết u =
. Chọn đáp án đúng? n n 2n A. 1 u = . B. 1 u = . C. 1 u = . D. 1 u = . 4 4 5 16 5 32 3 8
Câu 20: Cho dãy số (u có 2
u = −n + n + . Số n 1 19 −
là số hạng thứ mấy của dãy? n ) A. 7 . B. 5. C. 4 . D. 6 .
Câu 21: Cho dãy số có các số hạng đầu là 1 2 3 4
0; ; ; ; ;. . .Số hạng tổng quát của dãy số này là 2 3 4 5 2 A. n +1 n n u − = . B. n u = . C. n 1 u = . D. u = . n n n n +1 n n n n +1
Câu 22: Cho cấp số cộng (u u = 5 − và
Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) d = 3. 1
A. u = 34.
B. u = 45.
C. u = 31. D. u = 35. 15 15 13 10
Câu 23: Cho cấp số cộng (u với u = n − . Tìm số hạng đầu u và công sai d của cấp số cộng trên. n 3 7 n ) 1 A. u = 4; − d = 3.
B. u = 4;d = 3. C. u = 4; − d = 3 − .
D. u = 4;d = 3 − . 1 1 1 1
Câu 24: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu 1 u = − , công sai 1
d = . Năm số hạng liên tiếp đầu tiên của n ) 1 2 2 cấp số cộng là A. 1 1 − ;0;1; ;1. B. 1 1 1 − ;0; ;0; . C. 1 3 5 ;1; ;2; . D. 1 1 3 − ;0; ;1; . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 25: Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1;2;3;4;5. B. 1;3;6;9;12 . C. 2;4;6;8;10 . D. 2;2;2;2;2 .
Câu 26: Cho cấp số nhân (u với u = 3 và u =12 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng? n ) 1 2 A. 4 . B. 9. C. 1 . D. 2 . 4
Câu 27: Cho dãy số (u là một cấp số nhân với 1 u = ;q = 2
− . Năm số hạng đầu tiên của CSN là n ) 1 2 A. 1 ;1;2;4;8.
B. 1 ;−1;2;− 4;8. 2 2 C. 1 1 1 1 1 ;− ; ;− ; . D. 1 1 1 1 1 ; ; ; ; . 2 4 8 16 32 2 4 8 16 32
Câu 28: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trường THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả Chiều cao
[150;152) [152;154) [154;156) [156;158) [158;160) [160;162) [162;168) (cm) Số học sinh 5 18 40 25 8 3 1
Số học sinh có chiều cao trong khoảng [154;156) là A. 40 B. 18 C. 5 D. 8
Câu 29: Bảng thống kê sau cho biết thời gian chạy (phút) của 20 vận động viên tham gia giải chạy Marathon
“Bước chạy tới đỉnh thiêng”. Thời gian
[30;32) [32;34) [34;36) [36;38) [38;40) [40;42) Số vận động viên 1 3 8 5 2 1
Mẫu số liệu trên có số nhóm là A. 6 B. 7 C. 5 D. 8
Câu 30: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trường THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả Chiều cao
[150;152) [152;154) [154;156) [156;158) [158;160) [160;162) [162;168) (cm) Số học sinh 5 18 40 25 8 3 1
Số học sinh có chiều cao từ 156 cm trở lên là A. 37 B. 77 C. 12 D. 25
Câu 31: Bảng thống kê sau cho biết tốc độ (km/h) của một số xe máy khi đi qua vị trí có cảnh sát giao thông đang làm nhiệm vụ. Tốc độ [20;35] (35;50] (50;60] (60;70] (70;85] (85;100] Số phương tiện giao thông 27 70 8 3 1 1
Vị trí đo tốc độ trên đường trong khu dân cư, tốc độ tối đa theo quy định là 50 (km/h). Có bao
nhiêu xe vi phạm quy định về an toàn giao thông? A. 13 B. 5 C. 97 D. 2
Câu 32: Khảo sát thời gian xem ti vi trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau
Giá trị đại diện của nhóm [60;80) là A. 40 . B. 70 . C. 60 . D. 30.
Câu 33: Khảo sát thời gian xem ti vi trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là A. [80;100) . B. [20;40). C. [40;60). D. [60;80) .
Câu 34: Cho bảng phân phối tần số ghép lớp
Nhóm chứa trung vị là A. [54;56) . B. [50;52) . C. [56;58) . D. [58;60) .
Câu 35: Tìm hiểu thời gian chạy cự li 1000m (đơn vị: giây) của các bạn học sinh trong lớp 11B1 thu được kết quả sau
Thời gian chạy trung bình cự li 1000m (giây) của các bạn học sinh là A. 131,03.
B. 130,35 . C. 130,4 . D. 132,5.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho cos 2
a = − với 90° < a <180°. Tính giá trị của biểu thức M = 5sin a +10cos a . 5
Câu 37: (1,0 điểm) Số hạng thứ 20 của cấp số cộng (u bằng 135 và số hạng thứ 35 bằng 240. Tìm số hạng n )
thứ 90 của cấp số cộng đó.
Câu 38: (0,5 điểm) Giải phương trình 2
4 − x sin 2x = 0 .
Câu 39: (0,5 điểm) Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có diện tích S A B
1 . Nối 4 trung điểm 1 , 1 , C D S 1 ,
1 theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích 2 .
Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là A B C D S
2 2 2 2 có diện tích 3 , …và cứ tiếp tục làm
như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có diện tích S S S
4 , 5 ,…, 100 (tham khảo hình vẽ). Tính
tổng S = S + S + S +...+ S 1 2 3 100 . --------HẾT--------
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2 Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề 112
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Một bánh xe có 72 răng. Số đo góc mà bánh xe đã quay được khi di chuyển 10 răng là A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 40 . D. 0 50 . Câu 2: Cho 3sin x − cos x P =
với tan x = 2 . Giá trị của P bằng? sin x + 2cos x A. 8 . B. 2 2 − . C. 8 . D. 5 . 9 3 9 4
Câu 3: Số đo theo đơn vị rađian của góc 315° là π π π π A. 7 . B. 7 . C. 2 . D. 4 . 2 4 7 7
Câu 4: Biết tanα = 2 và 180 < α < 270 . Giá trị cosα + sinα bằng? A. 3 5 − . B. 1– 5 . C. 3 5 . D. 5 1. 5 2 2 Câu 5: Cho biết 1 π tanα = với k α ≠
, k ∈ . Tính cotα . 4 2 A. cotα = 4. B. 1 cotα = . C. cotα = 2. D. 1 cotα = . 8 4
Câu 6: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2
cos 2a = cos a – sin . a B. 2 2
cos 2a = cos a + sin . a C. 2
cos 2a = 2cos a –1. D. 2 cos 2a =1– 2sin . a
Câu 7: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin 2a = 2sin a cos a .
B. cos 2a = 2sin a cos a .
C. tan 2a = 2 tan a cot a .
D. cot 2a = 2cot a tan a .
Câu 8: Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. ( − ) tan a − tan tan b a b = . B. 1
cos a cosb = cos 
(a b)+ cos(a +b) 1+ tan a tan b 2  . C. 1
sin a cosb = sin 1 
(a b) +sin(a +b)
sin asin b = cos a b + cos a + b  2  . D.  ( ) ( ) 2  .
Câu 9: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau? A. 2 2
cos8a = cos 4a − sin 4a . B. 2 cos8a =1− 2sin 4 . a . C. 2 cos8a =1−8sin . a D. 2
cos8a = 2cos 4a −1.
Câu 10: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin x + sin 3x = 2sin 2xcos x .
B. sin x + sin 3x = 2sin xcos 2x .
C. sin x + sin 3x = 2sin 2xsin x .
D. sin x + sin 3x = 2cos 2xcos x .
Câu 11: Tập xác định của hàm số 1 y = là 1− cos x A. π  \  kπ , k  + ∈ .
B.  \{kπ, k ∈ }  . 2    C.  .
D.  \{k2π, k ∈ }  .
Câu 12: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số y = sin x là hàm số lẻ.
B. Hàm số y = co t x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y = tan x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y = cos x là hàm số lẻ.
Câu 13: Tập xác định của hàm số y = sin x A. π π D  \  =   .
B. D =  \  + k2π,k ∈  . 2      2  C.  π D =  . D. D  \  = ± . 2   
Câu 14: Tập giá trị của hàm số f (x) 2 = sin 2x +1 là A.[ 1; − ] 1 . B. [0 ] ;1 . C. [ 1; − 0]. D. [1;2] .
Câu 15: Tích của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 5cos2x 1 y + = là 2 A. 2 . B. 3 − . C. 6 − . D. 6 .
Câu 16: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm? A. cos x = 2 . B.  π sin 2x  + =   1. C. sinx = 2 − . D. 5 sin 2x = .  3  2
Câu 17: Nghiệm của phương trình 2
sin x − 4sin x + 3 = 0 là π π A. x − = + k2π .
B. x = π + k2π .
C. x = + k2π .
D. x = k2π . 2 2
Câu 18: Cho dãy số (u xác định bởi n −1 = . Giá trị u n ) un 2 n + 2n + 3 21 A. 11 . B. 10 . C. 21 . D. 19 . 243 243 443 443
Câu 19: Cho dãy số  n
u , biết u =
. Chọn đáp án đúng? n n 2n A. 1 u = . B. 1 u = . C. 1 u = . D. 1 u = . 4 4 5 16 5 32 3 8
Câu 20: Cho dãy số (u có 2
u = −n + n + . Số n 1 19 −
là số hạng thứ mấy của dãy? n ) A. 7 . B. 5. C. 4 . D. 6 .
Câu 21: Cho dãy số có các số hạng đầu là 1 2 3 4
0; ; ; ; ;. . .Số hạng tổng quát của dãy số này là 2 3 4 5 2 A. n +1 n n u − = . B. n u = . C. n 1 u = . D. u = . n n n n +1 n n n n +1
Câu 22: Bảng thống kê sau cho biết tốc độ (km/h) của một số xe máy khi đi qua vị trí có cảnh sát giao thông đang làm nhiệm vụ. Tốc độ [20;35] (35;50] (50;60] (60;70] (70;85] (85;100] Số phương tiện giao thông 27 70 8 3 1 1
Vị trí đo tốc độ trên đường trong khu dân cư, tốc độ tối đa theo quy định là 50 (km/h). Có bao
nhiêu xe vi phạm quy định về an toàn giao thông? A. 13 B. 5 C. 97 D. 2
Câu 23: Khảo sát thời gian xem ti vi trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau
Giá trị đại diện của nhóm [60;80) là A. 40 . B. 70 . C. 60 . D. 30.
Câu 24: Cho bảng phân phối tần số ghép lớp
Nhóm chứa trung vị là A. [54;56) . B. [50;52) . C. [56;58) . D. [58;60) .
Câu 25: Tìm hiểu thời gian chạy cự li 1000m (đơn vị: giây) của các bạn học sinh trong lớp 11B1 thu được kết quả sau
Thời gian chạy trung bình cự li 1000m (giây) của các bạn học sinh là A. 131,03.
B. 130,35 . C. 130,4 . D. 132,5.
Câu 26: Khảo sát thời gian xem ti vi trong một ngày của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là A. [80;100) . B. [20;40). C. [40;60). D. [60;80) .
Câu 27: Cho cấp số cộng (u u = 5 − và
Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) 1 d = 3.
A. u = 34.
B. u = 45.
C. u = 31. D. u = 35. 15 15 13 10
Câu 28: Cho cấp số cộng (u với u = n − . Tìm số hạng đầu u và công sai d của cấp số cộng trên. n 3 7 n ) 1 A. u = 4; − d = 3.
B. u = 4;d = 3. C. u = 4; − d = 3 − .
D. u = 4;d = 3 − . 1 1 1 1
Câu 29: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu 1 u = − , công sai 1
d = . Năm số hạng liên tiếp đầu tiên của n ) 1 2 2 cấp số cộng là A. 1 1 − ;0;1; ;1. B. 1 1 1 − ;0; ;0; . C. 1 3 5 ;1; ;2; . D. 1 1 3 − ;0; ;1; . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 30: Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1;2;3;4;5. B. 1;3;6;9;12 . C. 2;4;6;8;10 . D. 2;2;2;2;2 .
Câu 31: Cho cấp số nhân (u với u = 3 và u =12 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng? n ) 1 2 A. 4 . B. 9. C. 1 . D. 2 . 4
Câu 32: Cho dãy số (u là một cấp số nhân với 1 u = ;q = 2
− . Năm số hạng đầu tiên của CSN là n ) 1 2 A. 1 ;1;2;4;8.
B. 1 ;−1;2;− 4;8. 2 2 C. 1 1 1 1 1 ;− ; ;− ; . D. 1 1 1 1 1 ; ; ; ; . 2 4 8 16 32 2 4 8 16 32
Câu 33: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trường THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả Chiều cao
[150;152) [152;154) [154;156) [156;158) [158;160) [160;162) [162;168) (cm) Số học sinh 5 18 40 25 8 3 1
Số học sinh có chiều cao trong khoảng [154;156) là A. 40 B. 18. C. 5. D. 8.
Câu 34: Bảng thống kê sau cho biết thời gian chạy (phút) của 20 vận động viên tham gia giải chạy Marathon
“Bước chạy tới đỉnh thiêng”. Thời gian
[30;32) [32;34) [34;36) [36;38) [38;40) [40;42) Số vận động viên 1 3 8 5 2 1
Mẫu số liệu trên có số nhóm là A. 6 B. 7 C. 5 D. 8
Câu 35: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trường THPT Thạch Thành 2, ta được kết quả Chiều cao
[150;152) [152;154) [154;156) [156;158) [158;160) [160;162) [162;168) (cm) Số học sinh 5 18 40 25 8 3 1
Số học sinh có chiều cao từ 156 cm trở lên là A. 37 B. 77 C. 12 D. 25
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: (1,0 điểm) Cho cos 2
a = − với 90° < a <180°. Tính giá trị của biểu thức M = 5sin a +10cos a . 5
Câu 37: (1,0 điểm) Số hạng thứ 20 của cấp số cộng (u bằng 135 và số hạng thứ 35 bằng 240. Tìm số hạng n )
thứ 90 của cấp số cộng đó.
Câu 38: (0,5 điểm) Giải phương trình 2
4 − x sin 2x = 0 .
Câu 39: (0,5 điểm) Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có diện tích S A B
1 . Nối 4 trung điểm 1 , 1 , C D S 1 ,
1 theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích 2 .
Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là A B C D S
2 2 2 2 có diện tích 3 , …và cứ tiếp tục làm
như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có diện tích S S S
4 , 5 ,…, 100 (tham khảo hình bên).
Tính tổng S = S + S + S +...+ S 1 2 3 100 . --------HẾT--------
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) CÂU MÃ 111 MÃ 112 MÃ 113 MÃ 114 CÂU 1 B D B D CÂU 2 D D A B CÂU 3 A B D A CÂU 4 D A D A CÂU 5 A A A B CÂU 6 B B C D CÂU 7 C A A C CÂU 8 A D B A CÂU 9 D C D D CÂU 10 A A D D CÂU 11 D D A D CÂU 12 D D D A CÂU 13 C C D C CÂU 14 D D C D CÂU 15 C C C C CÂU 16 B B B C CÂU 17 C C B B CÂU 18 B B A B CÂU 19 A A C A CÂU 20 B B B C CÂU 21 C C C C CÂU 22 C A C B CÂU 23 A B D A CÂU 24 D A D D CÂU 25 D B A D CÂU 26 A C A A CÂU 27 B C B B CÂU 28 A A A B CÂU 29 A D A A CÂU 30 A D A B CÂU 31 A A A A CÂU 32 B B A B CÂU 33 C A B C CÂU 34 A A B A CÂU 35 B A C A
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm) Cho cos 2
a = − với 90° < a <180°. Tính giá trị của biểu thức M = 5sin a +10cos a . 5 Lời giải 2 Ta có 2 2 2 2
sin a + cos a =1 ⇔ sin a =1− cos a  2  21 = 1− − =  21 ⇒ sin a = ± . 0,25 điểm 5    25 5
Vì 90° < α <180° nên 21 sin a = . 0,25 điểm 5
Vậy M = 5sin a +10cos a 21  2 5. 10.  = + − = 21 −   4. 0,50 điểm 5  5 
Câu 2: (1,0 điểm) Số hạng thứ 20 của cấp số cộng (u bằng 135 và số hạng thứ 35 bằng 240. Tìm số hạng n )
thứ 90 của cấp số cộng đó. Lời giải
Giả sử u là số hạng đầu, 1
d là công sai của cấp số cộng. u  = 135 Từ giả thiết ta có 20 0,25 điểm u  =  240 35 u  +19d =135
Ta lại có u = u +19d u = u + 34d nên ta có hệ phương trình 1 0,25 điểm 20 1 35 1 u  +34d =  240 1 u  = 2
Giải hệ phương trình ta được 1  0,25 điểmd = 7
Do đó u = u + 89d = 625 90 1 Vậy u = 625 0,25 điểm 90
Câu 3: (0,5 điểm) Giải phương trình 2
4 − x sin 2x = 0 . Lời giải Điều kiện: 2
4 − x ≥ 0 ⇔ x ∈[ 2; − 2] 2 x = 2 ± 4 − x = 0 Phương trình 2 4 x sin 2x 0  − = ⇔  ⇔ π 0,25 điểm sin 2x = 0 kx = , k ∈  2 π
So sánh điều kiện x∈[− ] k 4 4 2;2 ⇔ 2 − ≤
≤ 2 ⇔ − ≤ k ≤ mà k ∈ ⇒ k ∈{ 1; − 0; } 1 2 π π  π
Vậy phương trình có các nghiệm là  2;0;  ± ± 0,25 điểm 2   
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có diện tích S A B
1 . Nối 4 trung điểm 1 , 1 , C D S 1 ,
1 theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích 2 .
Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là A B C D S
2 2 2 2 có diện tích 3 , …và cứ tiếp tục làm
như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có diện tích S S S
4 , 5 ,…, 100 (tham khảo hình bên).
Tính tổng S = S + S + S +...+ S 1 2 3 100 . Lời giải
Ta có hình vuông ABCD có cạnh là a nên có diện tích 2 S = a . 1 Hình vuông A B C D a 1 S = a 1 1 1 1 có cạnh là 2 nên có diện tích 2 . 2 1 2 Tương tự, ta có: 1 2 S = a , 1 2 S = a ,…. 3 4 4 8 Ta có 2 S = a ; 1 2 S = a ; 1 2 S = a ,… 0,25 điểm 1 2 2 3 4 Do đó S S S S u = S = a q =
1 , 2 , 3 ,…, 100 là cấp số nhân với số hạng đầu 2 và công bội 1 . 1 1 2 n 2 a ( 100 2 − ) 1
Suy ra S = S + S + S +...+ S 1− q = = 1 2 3 100 S . . 0,25 điểm 1 1− q 99 2 --------HẾT--------
Document Outline

  • 3. Đề kiểm tra giữa HK1 khối 11 năm học 2023-2024 - MĐ 111
  • 4. Đề kiểm tra giữa HK1 khối 11 năm học 2023-2024 - MĐ 112
  • 7. Đáp án và lời giải chi tiết đề KT giữa HK1 khối 11 năm học 2023-2024