Đề giữa học kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Ngô Quyền – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 101 Trang 1/5
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯNG THPT NGÔ QUYN-ĐÔNG ANH
ĐỀ CHÍNH THC
kim tra có 05 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K II
MÔN KIM TRA: TOÁN - KHI 12
m hc 2023 – 2024
Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Mã đề kiểm tra
101
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. H nguyên hàm ca hàm s
(
)
sin 3fx x x= +
A.
2
3
cos
2
x xC ++
. B.
2
3
cos
2
x xC++
. C.
2
cos 3xxC ++
. D.
cos xC+
.
Câu 2. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
:
2 22
64840xyz x yz+ + + +=
. Tìm ta đ tâm
I
và tính bán kính
R
ca mt cu
.
A.
( )
3; 2; 4
I
−−
,
25R =
. B.
( )
3; 2; 4I
,
5R =
.
C.
( )
3; 2; 4I −−
,
5R =
. D.
( )
3; 2; 4I
,
25R =
.
Câu 3. Cho hàm s
(
)
y fx
=
liên tc trên
[;]ab
. Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th ca
hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đường thng
,x ax b= =
đưc tính theo công thc nào
dưới đây?
A.
( )
d
b
a
S fx x=
. B.
2
( )d
b
a
S f xx
π
=
.
C.
( )d
b
a
S fx x
π
=
. D.
( )d
b
a
S fx x=
.
Câu 4. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
7
x
fx=
.
A.
1
7d 7
xx
xC
+
= +
B.
1
7
7d
1
x
x
xC
x
+
= +
+
C.
7
7d
ln 7
x
x
xC= +
D.
7 d 7 ln 7
xx
xC= +
Câu 5. Tính tích phân
1
3
1
(4 3)dI xx
=
.
A.
6I =
. B.
6
I =
. C.
4I =
. D.
4
=I
.
Câu 6. Nguyên hàm ca hàm s
( )
3
fx x=
trên
A.
4
x
xC
4
++
B.
4
x
C
4
+
C.
2
3x C+
D.
2
3x x C++
Câu 7. Cho
( )
6; 2; 5
A
,
( )
4;0;7
B
. Tìm ta đ trung điểm
I
của đoạn thng AB.
A.
( )
1; 1; 1I
−−−
. B.
( )
1; 1;1I
. C.
( )
1;1;1I
. D.
( )
1; 0;1I
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, tìm ta đ hình chiếu vuông góc ca đim
( )
3;1;2M
trên mt
phng
Oxy
.
A.
( )
0;1;2
. B.
( )
3;1;0
. C.
( )
3;0;2
. D.
( )
3; 1; 2−−
.
Mã đ 101 Trang 2/5
Câu 9. Tích phân
(
)
2
2
0
1
x dx
bng
A.
4
3
B.
2
3
C.
2
3
D.
Câu 10. Tích phân
0
1
1
d
12
x
x
bng
A.
31+
. B.
31
−−
. C.
13
. D.
31
.
Câu 11. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cầu phương trình
( ) ( )
22
2
139x yz ++ +=
. Tìm ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cầu đó.
A.
( )
1; 3; 0
I
;
3R =
. B.
( )
1; 3; 0I
;
9R =
.
C.
( )
1; 3; 0I
;
9R =
. D.
( )
1; 3; 0I
;
3
R =
.
Câu 12. Tìm công thc sai:
A.
cos xdx sin x C= +
B.
sin xdx cos x C= +
C.
xx
e dx e C= +
D.
( )
x
x
a
a dx C 0 a 1
ln a
= + <≠
Câu 13. Cho hai hàm s
( )
fx
,
(
)
gx
liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) (
) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x+= +


∫∫
.
B.
( ) ( ) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x−=


∫∫
.
C.
(
) (
)
ddkfx x kfx x
=
∫∫
( )
0;kk≠∈
.
D.
( ) ( ) ( ) ( )
. d d. df xgx x f x x gx x=


∫∫
.
Câu 14. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
= 2 sinfx x
.
A.
= +
2 sin sin 2xdx x C
B.
= +
2
2 sin sinxdx x C
C.
= +
2sin 2cosxdx x C
D.
=−+
2sin 2cosxdx x C
Câu 15. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, điểm đối xng ca
( )
1; 2; 3
M
qua trc
Ox
có ta đ
A.
( )
0; 2; 3
. B.
( )
1; 2; 3−−
. C.
( )
1; 2; 3
−−
. D.
( )
1; 0 0
.
Câu 16. Tính tích phân
0
cos3 dxx
π
.
A.
2
3
. B.
0
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 17. Tích phân
( )
2
2
0
21x dx
bng
A.
2
3
B.
10
3
C.
4
3
D.
4
3
Câu 18. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
sinx 4fx x=
A.
2
cos xx C −+
. B.
2
cos 4x xC−+
.
C.
2
cos 2x xC−+
. D.
2
cos 2x xC −+
.
Mã đ 101 Trang 3/5
Câu 19. Tính tích phân
3
0
d
2
x
I
x
=
+
.
A.
5
ln
2
I =
. B.
5
log
2
I =
. C.
4581
5000
I =
. D.
21
100
I =
.
Câu 20. Hàm s nào dưới đây là một nguyên hàm ca hàm s
e sin
x
yx
= +
trên
?
A.
( )
cos e
x
Fx x=
. B.
( )
e cos
x
Fx x=
.
C.
( )
e cos
x
Fx x=−−
. D.
( )
e cos
x
Fx x= +
.
Câu 21. Hàm s
( )
Fx
nào dưới đây là nguyên hàm của hàm s
3
1yx= +
?
A.
(
) (
)
3
4
3
1
4
Fx x C= ++
. B.
( ) ( )
4
3
3
1
8
Fx x C= ++
.
C.
( ) ( )
4
3
4
1
3
Fx x C= ++
. D.
( ) ( )
3
3
11
4
Fx x x C= + ++
.
Câu 22. Nếu
( )
3
1
d6fx x=
thì
( )
3
1
4dfx x
bng
A.
8
. B.
24
. C.
12
. D.
3
.
Câu 23. Nếu
( )
1
0
d6fx x=
( )
4
1
d7fx x=
thì
( )
4
0
d
fx x
bng
A.
13
. B.
42
. C.
1
. D.
13
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( )
2 22
: 2 4 2 30
Sx y z x y z
+ + + + −=
có bán kính bng
A.
9
. B.
3
. C.
6
. D.
3
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho các vecto Tích vô hướng
(
)
1; 2;1a =
( )
2; 2;1b =
. Tính vô
hướng
( )
.aa b

A. 2. B. 1. C.
2
. D.
1
.
Câu 26. Cho
( )
3; 2; 2A
,
( )
1;1; 2B
,
( )
1; 0; 3B
. Tìm ta đ trng tâm
G
ca tam giác ABC.
A.
( )
1; 0;1I
. B.
(
)
1; 1; 1I
−−−
. C.
( )
1; 1;1I
. D.
( )
1;1;1
I
.
Câu 27. Mt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 3; 2I
và đi qua
( )
5; 1; 4A
có phương trình:
A.
(
) ( ) ( )
222
13 242xyz
++ + −=
. B.
( ) ( ) ( )
222
13
242
xyz++ + −=
.
C.
( ) ( ) ( )
222
13
242xyz+++ +=
. D.
( )
( )
( )
222
13 24
2xyz++
+ +=
.
Câu 28. Cho
1
0
( )d 2fx x=
1
0
( )d 7gx x=
, khi đó
[ ]
1
0
2 () 3()df x gx x
bng
A.
17
. B.
12
. C.
25
. D.
25
.
Câu 29. Trong không gian
Oxy
, phương trình nào dưới đây là phương trình mt cu tâm
( )
1; 0; 2I
,
bán kính
4r =
?
A.
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz+ ++− =
. B.
( ) ( )
22
2
1 24x yz + ++ =
.
C.
( ) ( )
22
2
1 24x yz+ + +− =
. D.
( ) ( )
22
2
1 2 16x yz +++ =
.
Câu 30. Cho mt cu có bán kính
2r =
. Th tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
16
3
π
. B.
256
π
. C.
32
3
π
. D.
64
5
π
.
Mã đ 101 Trang 4/5
Câu 31. Tất cả nguyên hàm của hàm số
( )
1
23
fx
x
=
+
A.
ln 2 3xC
++
. B.
1
ln 2 3
ln 2
xC++
.
C.
1
ln 2 3
2
xC
++
. D.
(
)
1
ln 2 3
2
xC++
.
Câu 32. Cho mt cầu có đường kính
8
d
=
. Din tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
64
π
. B.
512
6
π
. C.
16
π
. D.
256
π
.
Câu 33. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3;0;0M
,
( )
0;0;4N
. Tính độ dài
đoạn thng
MN
.
A.
7
MN =
. B.
10MN =
. C.
1MN =
. D.
5
MN =
.
Câu 34. Cho mt cu có bán kính
3r
=
. Din tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
36
π
. B.
64
π
. C.
512
6
π
. D.
16
π
.
Câu 35. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
=
1
52
fx
x
.
A.
= −+
d1
ln 5 2
52 2
x
xC
x
B.
= −+
d
ln 5 2
52
x
xC
x
C.
= −+
d1
ln 5 2
5 25
x
xC
x
D.
= −+
d
5 ln 5 2
52
x
xC
x
Câu 36. H nguyên hàm ca hàm s
(
)
1 2 (cos 1)dI x xx=++
A.
( )
2
1 2 sin 2cosxx x x x
+ ++ +
. B.
( )
2
1 2 sin 2cosxx x x xC+ ++ + +
.
C.
( )
2
1 2 sin 2cosxx x x xC+ ++ +
. D.
(
)
1 2 sin 2cos
x x xC
+ ++
.
Câu 37. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca
(
)
cos sin
fx x x= +
biết
( )
01F =
.
A.
( )
sin cos 1Fx x x=−+
. B.
( )
sin cos 2Fx x x=−+
.
C.
(
)
sin cos 1
Fx x x=−+
. D.
( )
sin cosFx x x=−+
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
3 5cosfx x
=
( )
05f =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
3 5sin 2fx x x
=++
B.
( )
3 5sin 5
fx x x=−+
C.
( )
3 5sin 5fx x x=++
D.
(
)
3 5sin 5fx x x=−−
Câu 39. Biết
2
3
cos 3
π
π
= +
xdx a b
, vi
a
,
b
là các s hu t. Tính
26= +T ab
.
A.
3=T
B.
4= T
C.
2=T
D.
1
= T
Câu 40. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
6; 2; 5
A
,
( )
4; 0; 7B
. Viết
phương trình mặt cầu đường kính
AB
.
A.
( ) ( )
( )
222
5 1 6 62+ ++ +− =x yz
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 62−+−+=xyz
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 1 62
+++++=xyz
. D.
( ) ( ) ( )
22 2
5 1 6 62 + ++ =
x yz
.
Câu 41.
( )
23
2x x dx+
có dng
34
34
ab
x xC++
, trong đó
,ab
là hai s hu t. Giá tr
a
bng:
A.
2
. B.
32
. C.
9
. D.
1
.
Mã đ 101 Trang 5/5
Câu 42. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
phương trình
( )
2 22
: 2 4 6 50Sx y z x y z+ + +=
. Tính din tích mt cu
.
A.
36
π
. B.
9
π
. C.
12
π
. D.
42
π
.
Câu 43. Mt khi cu có bán kính bng
( )
5 cm
. Ni ta dùng mt mt phng cách tâm khi cu
( )
3 cm
để ct khi cu thành hai phn. Din tích ca thiết din bng
A.
( )
69 cm
π
. B.
( )
3
16 cm
. C.
( )
2
16 cm
π
. D.
( )
2
64 cm
π
.
Câu 44. Mt khi cu có th tích bng
4
π
. Nếu tăng bán kính của khi cu đó gp
3
ln thì th tích
ca khi cu mi bng bao nhiêu bng.
A.
108V
π
=
. B.
36V
π
=
. C.
64V
π
=
. D.
12V
π
=
.
Câu 45. Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
3
33yx x=−+ +
và đường thng
5
y
=
.
A.
45
4
. B.
5
4
. C.
21
4
. D.
27
4
.
Câu 46. Gi s hàm s
()fx
liên tục, dương trên
; tha mãn
( )
01
f =
( )
( )
2
1
fx
x
fx x
=
+
. Khi đó
hiu
( )
( )
22 2 1Tf f=
thuc khong
A.
(
)
0;1
B.
(
)
2;3
C.
(
)
9;12
D.
(
)
7;9
Câu 47. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0; 2; 2A
,
( )
2; 2;0B
. Gi
( )
1
1;1; 1I
( )
2
3;1;1I
là tâm của hai đường tròn nm trên hai mt phng khác nhau và có chung mt
dây cung
. Biết rng luôn có mt mt cu
đi qua cả hai đường tròn y. Tính bán
kính
R
ca
.
A.
22R =
. B.
129
3
R =
. C.
26R =
. D.
219
3
R
=
.
Câu 48. Cho hàm s
( )
fx
liên tục, không âm trên đoạn
0;
2
π



, tha mãn
( )
03=f
( ) ( ) ( )
2
. cos . 1
= +fxf x x f x
,
0;
2
x
π

∀∈


. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
;
62
ππ



.
A.
5
2
m =
,
3
M
=
. B.
5
2
m =
,
3M =
. C.
3m =
,
22M =
. D.
21
2
m =
,
22M =
.
Câu 49. Trong không gian ta đ
Oxyz
cho hai điểm
( )
2; 2;1
A
,
848
;;
333
B



. Biết
( )
;;I abc
là tâm
đường tròn ni tiếp ca tam giác
OAB
. Tính
.S abc
=++
A.
1S =
. B.
1S =
. C.
2S =
. D.
0S =
.
Câu 50. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương
n
tha mãn
( )
2
2 23 1
0
1 2 3 4 ... d 2
n
n x x x nx x
+ + + ++ =
?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
------ HT ------
ĐÁP ÁN Đ
Ề KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM H
ỌC 2023 - 2024
Môn: Toán; Kh
ối: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Đ
ề\câu
101
102
103
104
105
106
107
108
1
A
A
C
B
D
B
B
A
2
B
B
D
B
C
B
A
B
3
A
C
C
A
C
D
C
C
4
C
D
D
B
C
B
B
D
5
A
B
D
D
B
C
D
A
6
B
D
A
A
B
A
D
C
7
C
B
B
C
A
D
A
A
8
B
B
B
C
A
D
B
C
9
B
A
C
A
A
A
C
A
10
D
A
B
D
D
B
C
A
11
A
A
D
A
B
D
A
C
12
B
C
A
D
D
C
D
C
13
D
D
D
D
D
C
D
D
14
D
A
D
B
D
C
D
B
15
B
B
D
B
C
A
C
D
16
B
B
B
C
D
C
A
D
17
B
C
D
D
A
C
B
A
18
D
B
A
C
A
D
A
A
19
A
B
B
D
A
B
A
B
20
B
B
B
D
D
B
D
C
21
D
A
A
B
A
A
B
C
22
B
C
D
A
D
A
C
C
23
C
B
C
B
B
D
A
A
24
B
C
D
A
A
D
D
D
25
D
C
D
D
D
A
D
A
26
D
D
C
C
C
A
B
D
27
B
B
B
D
B
B
A
B
28
C
C
C
A
A
B
C
C
29
D
B
B
C
C
A
D
B
30
C
C
A
D
B
D
B
C
31
C
B
B
A
A
A
D
C
32
A
D
D
B
C
C
B
B
33
D
B
D
B
D
C
D
C
34
A
D
A
C
A
B
D
A
35
C
A
D
A
C
C
A
A
36
B
B
D
D
C
A
B
B
37
B
D
C
A
D
A
C
B
38
B
D
A
C
B
A
B
D
39
D
D
B
D
C
C
B
D
40
B
D
A
D
A
D
A
B
41
D
A
A
C
A
B
A
A
42
A
B
B
D
C
C
C
D
43
C
A
C
B
D
D
C
B
44
A
C
A
B
D
C
A
B
45
D
B
B
C
D
D
D
D
46
A
A
D
A
C
B
B
B
47
B
D
B
B
C
C
A
B
48
D
D
A
C
D
B
D
B
49
C
B
C
B
D
C
A
C
50
B
C
B
B
D
B
D
A
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN – ĐÔNG ANH
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN-ĐÔNG ANH
MÔN KIỂM TRA: TOÁN - KHỐI 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Năm học 2023 – 2024
(Đề kiểm tra có 05 trang)
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề kiểm tra 101
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = sin x + 3x A. 3 2
− cos x + x + C . B. 3 2
cos x + x + C . C. 2
−cos x + 3x + C .
D. cos x + C . 2 2
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : 2 2 2
x + y + z − 6x + 4y −8z + 4 = 0 . Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của mặt cầu (S ) . A. I ( 3 − ;2; 4
− ) , R = 25 . B. I (3; 2 − ;4) , R = 5. C. I ( 3 − ;2; 4 − ) , R = 5. D. I (3; 2 − ;4) , R = 25 .
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;
a b] . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của
hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b được tính theo công thức nào dưới đây? b b A. S = f
∫ (x) dx. B. 2
S = π f (x)dx ∫ . a a b b
C. S = π f (x)dx ∫ .
D. S = f (x)dx ∫ . a a
Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 7x f x = . x 1 + A. x x 1 7 d x 7 x 7 + = + C B. 7 dx = + C x +1 x C. x 7 7 dx = + C
D. 7xd = 7x x ln 7 + C ln 7 ∫ 1
Câu 5. Tính tích phân 3
I = (4x − 3)dx ∫ . 1 − A. I = 6 − .
B. I = 6.
C. I = 4 . D. I = 4 − .
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số ( ) 3 f x = x trên  là 4 4 A. x + x + C B. x + C C. 2 3x + C D. 2 3x + x + C 4 4
Câu 7. Cho A(6;2; 5 − ), B( 4;
− 0;7). Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB. A. I ( 1; − 1; − − ) 1 . B. I (1; 1; − ) 1 . C. I (1;1; ) 1 . D. I ( 1; − 0; ) 1 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M ( 3 − ;1; 2)trên mặt phẳng Oxy . A. (0 ;1; 2). B. ( 3 − ;1; 0). C. ( 3; − 0 ; 2) . D. (3 ; −1; − 2) . Mã đề 101 Trang 1/5 2
Câu 9. Tích phân ( 2 −
x )1dx bằng 0 A. 4 B. 2 C. 2 − D. 4 − 3 3 3 3 0
Câu 10. Tích phân 1 dx bằng − 1 − 1 2x A. 3 +1. B. − 3 −1. C. 1− 3 . D. 3 −1.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình (x − )2 + ( y + )2 2 1 3 + z = 9
. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. I (1; 3
− ;0) ; R = 3. B. I ( 1;
− 3;0) ; R = 9. C. I (1; 3
− ;0) ; R = 9. D. I ( 1; − 3;0) ; R = 3.
Câu 12. Tìm công thức sai: A. cos xdx = sin x + C ∫ B. sin xdx = cos x + C ∫ x C. x x e dx = e + C ∫ D. x a a dx = + C (0 < a ≠ ∫ ) 1 ln a
Câu 13. Cho hai hàm số f (x) , g (x) liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx + g
∫ (x)dx. B. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dx g ∫ (x)dx . C. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx (k ≠ 0;k ∈). D. f
∫ (x).g(x)dx = f  ∫ (x)d .x g ∫ (x)dx.
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = 2sin x . A. xdx = x + ∫2sin sin 2 C B. xdx = x + ∫ 2 2sin sin C C. xdx = x + ∫2sin 2cos C D. xdx = − x + ∫2sin 2cos C
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm đối xứng của M (1; 2; 3) qua trục Ox có tọa độ là A. (0; 2; 3).
B. (1; − 2; −3). C. ( 1; − − 2; − 3) . D. (1; 0 0) . π
Câu 16. Tính tích phân cos3 d x x ∫ . 0 A. 2 − . B. 0 . C. 1 − . D. 1 . 3 3 3 2
Câu 17. Tích phân ( 2 2x − ∫ )1dx bằng 0 A. 2 − B. 10 C. 4 − D. 4 3 3 3 3
Câu 18. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = sinx −4x A. 2
−cos x x + C . B. 2
cos x − 4x + C . C. 2
cos x − 2x + C . D. 2
−cos x − 2x + C . Mã đề 101 Trang 2/5 3
Câu 19. Tính tích phân dx I = ∫ . x + 2 0 A. 5 I = ln . B. 5 I = log . C. 4581 I = . D. 21 I = − . 2 2 5000 100
Câu 20. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số = ex y
+ sin x trên  ?
A. ( ) = cos − ex F x x . B. ( ) = ex F x − cos x . C. ( ) = −ex F x − cos x . D. ( ) = ex F x + cos x .
Câu 21. Hàm số F (x) nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số 3 y = x +1?
A. F (x) 3 = (x + )3 3 4 1 + C .
B. F (x) = (x + )43 1 + C . 4 8
C. F (x) 4 = (x + )4 3 3 1 + C .
D. F (x) = (x + ) 3 1 x +1 + C . 3 4 3 3 Câu 22. Nếu f
∫ (x)dx = 6 thì 4 f (x)dx ∫ bằng 1 1 A. 8 . B. 24 . C. 12 . D. 3 . 1 4 4
Câu 23. Nếu f (x)dx = 6 − ∫ và f
∫ (x)dx = 7 thì f (x)dx ∫ bằng 0 1 0 A. 13 − . B. 42 − . C. 1. D. 13.
Câu 24. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y + 2z − 3 = 0 có bán kính bằng A. 9. B. 3. C. 6 . D. 3 . 
Câu 25. Trong không gian 
Oxyz , cho các vecto Tích vô hướng a = (1;2; ) 1 và b = (2;2; ) 1 . Tính vô   
hướng a.(a b) A. 2. B. 1. C. 2 − . D. 1 − .
Câu 26. Cho A(3;2; 2 − ) , B( 1;
− 1;2) , B(1;0;3) . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC. A. I ( 1; − 0; ) 1 . B. I ( 1; − 1; − − ) 1 . C. I (1; 1; − ) 1 . D. I (1;1; ) 1 .
Câu 27. Mặt cầu (S ) có tâm I (1; 3
− ;2) và đi qua A(5; 1; − 4) có phương trình:
A. (x − )2 + ( y + )2 + (z − 2)2 1 3 = 24 .
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z − 2)2 1 3 = 24 .
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + 2)2 1 3 = 24 .
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z + 2)2 1 3 = 24 . 1 1 1
Câu 28. Cho f (x)dx = 2 − ∫
g(x)dx = 7 ∫
, khi đó ∫[2 f (x)−3g(x)]dx bằng 0 0 0 A. 17 . B. 12 − . C. 25 − . D. 25 .
Câu 29. Trong không gian Oxy , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I (1;0;− 2) , bán kính r = 4 ? A. (x + )2 2
1 + y + (z − 2)2 =16. B. (x − )2 2
1 + y + (z + 2)2 = 4 . C. (x + )2 2
1 + y + (z − 2)2 = 4 . D. (x − )2 2
1 + y + (z + 2)2 =16.
Câu 30. Cho mặt cầu có bán kính r = 2 . Thể tích của mặt cầu đã cho bằng π π A. 16 . B. 256π . C. 32 π . D. 64 . 3 3 5 Mã đề 101 Trang 3/5
Câu 31. Tất cả nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = là 2x + 3
A. ln 2x + 3 + C .
B. 1 ln 2x + 3 + C . ln 2
C. 1 ln 2x + 3 + C .
D. 1 ln (2x + 3) + C . 2 2
Câu 32. Cho mặt cầu có đường kính d = 8. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 64π . B. 512 π . C. 16π . D. 256π . 6
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M (3;0;0) , N (0;0;4) . Tính độ dài đoạn thẳng MN .
A. MN = 7 .
B. MN =10 .
C. MN =1. D. MN = 5 .
Câu 34. Cho mặt cầu có bán kính r = 3. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 36π . B. 64π . C. 512 π . D. 16π . 6
Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = . 5x − 2 A. x x = − x − + ∫ d 1 ln 5 2 C B. = x − + C 5x ∫ d ln 5 2 − 2 2 5x − 2 C. x x = x − + ∫ d 1 ln 5 2 C D. = x − + C 5x ∫ d 5ln 5 2 − 2 5 5x − 2
Câu 36. Họ nguyên hàm của hàm số I = ∫(1+ 2x)(cos x +1)dx A. 2
x + x + (1+ 2x)sin x + 2cos x . B. 2
x + x + (1+ 2x)sin x + 2cos x + C . C. 2
x + x + (1+ 2x)sin x − 2cos x + C .
D. (1+ 2x)sin x + 2cos x + C .
Câu 37. Tìm nguyên hàm F (x) của f (x) = cos x + sin x biết F (0) =1.
A. F (x) = sin x − cos x +1.
B. F (x) = sin x − cos x + 2.
C. F (x) = −sin x + cos x −1.
D. F (x) = −sin x + cos x .
Câu 38. Cho hàm số f (x) thỏa mãn f ′(x) = 3−5cos x f (0) = 5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f (x) = 3x + 5sin x + 2
B. f (x) = 3x −5sin x + 5
C. f (x) = 3x + 5sin x + 5
D. f (x) = 3x −5sin x −5 π 2 Câu 39. Biết cos = + 3
xdx a b , với a , b là các số hữu tỉ. Tính T = 2a +6b. π 3
A. T = 3 B. T = 4 − C. T = 2 D. T = 1 −
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(6; 2; −5), B( 4; − 0; 7) . Viết
phương trình mặt cầu đường kính AB .
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 5 1 6 = 62 .
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 62.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 1 1 = 62 .
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 5 1 6 = 62. Câu 41. ∫( 2 3 a b
x + 2x )dx có dạng 3 4
x + x + C , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng: 3 4 A. 2 . B. 32. C. 9. D. 1. Mã đề 101 Trang 4/5
Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) có phương trình (S) 2 2 2
: x + y + z − 2x − 4y − 6z + 5 = 0 . Tính diện tích mặt cầu (S ). A. 36π . B. 9π . C. 12π . D. 42π .
Câu 43. Một khối cầu có bán kính bằng 5(cm). Người ta dùng một mặt phẳng cách tâm khối cầu
3(cm)để cắt khối cầu thành hai phần. Diện tích của thiết diện bằng A. 69π (cm) . B. ( 3 16 cm ). C. π ( 2 16 cm ) . D. π ( 2 64 cm ) .
Câu 44. Một khối cầu có thể tích bằng 4π . Nếu tăng bán kính của khối cầu đó gấp 3 lần thì thể tích
của khối cầu mới bằng bao nhiêu bằng.
A. V =108π .
B. V = 36π .
C. V = 64π . D. V =12π .
Câu 45. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y = −x + 3x + 3 và đường thẳng y = 5. A. 45 . B. 5 . C. 21 . D. 27 . 4 4 4 4 f ′(x)
Câu 46. Giả sử hàm số f (x) liên tục, dương trên x
 ; thỏa mãn f (0) =1 và = . Khi đó f (x) 2 x +1
hiệu T = f (2 2)− 2 f ( )1 thuộc khoảng A. (0; ) 1 B. (2;3) C. (9;12) D. (7;9)
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;2;2) , B(2; 2; − 0). Gọi I 1;1; 1 − 1 ( )
I 3;1;1 là tâm của hai đường tròn nằm trên hai mặt phẳng khác nhau và có chung một 2 ( )
dây cung AB . Biết rằng luôn có một mặt cầu (S ) đi qua cả hai đường tròn ấy. Tính bán
kính R của (S ).
A. R = 2 2 . B. 129 R = .
C. R = 2 6 . D. 219 R = . 3 3   Câu 48. π
Cho hàm số f (x) liên tục, không âm trên đoạn 0; 
, thỏa mãn f (0) = 3 và 2     π 
f (x) f ′(x) 2 . = cos .
x 1+ f (x) , x ∀ ∈ 0; 
. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M 2    π π 
của hàm số f (x) trên đoạn ;  . 6 2    A. 5 m = , M = 3 . B. 5
m = , M = 3 .
C. m= 3 , M = 2 2 . D. 21 m = , 2 2 2 M = 2 2 .
Câu 49. Trong không gian tọa độ Oxyz cho hai điểm A(2;2; ) 1 , 8 4 8 B ; ;  −  . Biết I ( ; a ; b c) là tâm 3 3 3   
đường tròn nội tiếp của tam giác OAB . Tính S = a + b + .c A. S = 1 − . B. S =1.
C. S = 2 . D. S = 0 . 2
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương n thỏa mãn ( 2 2 3 n 1 1 n 2x 3x 4x ... nx − − + + + + + )dx = 2 − ∫0 ? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 5/5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN – ĐÔNG ANH NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán; Khối: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Đề\câu 101 102 103 104 105 106 107 108 1 A A C B D B B A 2 B B D B C B A B 3 A C C A C D C C 4 C D D B C B B D 5 A B D D B C D A 6 B D A A B A D C 7 C B B C A D A A 8 B B B C A D B C 9 B A C A A A C A 10 D A B D D B C A 11 A A D A B D A C 12 B C A D D C D C 13 D D D D D C D D 14 D A D B D C D B 15 B B D B C A C D 16 B B B C D C A D 17 B C D D A C B A 18 D B A C A D A A 19 A B B D A B A B 20 B B B D D B D C 21 D A A B A A B C 22 B C D A D A C C 23 C B C B B D A A 24 B C D A A D D D 25 D C D D D A D A 26 D D C C C A B D 27 B B B D B B A B 28 C C C A A B C C 29 D B B C C A D B 30 C C A D B D B C 31 C B B A A A D C 32 A D D B C C B B 33 D B D B D C D C 34 A D A C A B D A 35 C A D A C C A A 36 B B D D C A B B 37 B D C A D A C B 38 B D A C B A B D 39 D D B D C C B D 40 B D A D A D A B 41 D A A C A B A A 42 A B B D C C C D 43 C A C B D D C B 44 A C A B D C A B 45 D B B C D D D D 46 A A D A C B B B 47 B D B B C C A B 48 D D A C D B D B 49 C B C B D C A C 50 B C B B D B D A
Document Outline

  • Ma-de-101
  • DAP-AN-DE-TOAN