Đề giữa kì 1 Toán 11 CB năm 2023 – 2024 trường chuyên Lê Quý Đôn – Điện Biên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 11 cơ bản năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, tỉnh Điện Biên; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận.

Trang 1/4 - Mã đề 157
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM): Thí sinh tô đáp án của mình vào phiếu trả lời trắc nghiệm.
Câu 1: Nghiệm của phương trình
tan 3x =
A.
( )
3
x kk
π
π
=+∈
. B.
( )
2
6
x kk
π
π
=+∈
. C.
( )
6
x kk
π
π
=+∈
. D.
.
Câu 2: Đổi góc lượng giác có số đo
12°
sang đơn vị rađian ta đưc
A.
15
π
. B.
2
15
π
. C.
5
π
. D.
3
π
.
Câu 3: Nếu
cos
1
6
a =
thì
cos2
a
bằng:
A.
17
18
. B.
2
3
. C.
17
18
. D.
2
3
.
Câu 4: Tìm
x
để các s
2; 8; ; 128x
theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
A.
64.x
B.
14.x
C.
32.
x
D.
68.
x
Câu 5: Công thức nào sau đây đúng?
A.
2
1 cos 2
cos
2
a
a
=
. B.
2
1 cos 2
cos
2
a
a
+
=
. C.
2
1 cos
cos
2
a
a
+
=
. D.
2
1 cos
cos
2
a
a
=
.
Câu 6: Với giá trị nào của m thì phương trình
cos 1 2xm−=
có nghiệm?
A.
13
;
22
m



. B.
( )
1; 0m∈−
. C. D.
[ ]
1; 0m∈−
.
Câu 7: Phương trình
( )
0
2cos 2 10 3
x −=
có nghiệm:
A.
00
00
20 360
80 360
xk
xk
= +
= +
. B.
00
00
20 360
10 360
xk
xk
= +
=−+
. C.
00
00
20 180
10 180
xk
xk
= +
=−+
D.
00
00
20 180
80 180
xk
xk
= +
= +
.
Câu 8: Rút gọn
cos cos
44
Mx x
ππ

= ++


ta được kết quả:
A.
2 cos x
. B.
2cos x
. C.
2cos x
. D.
2 cos
x
.
Câu 9: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
12
3; 6uu= =
. S
192
là số hạng thứ my ca
( )
n
u
?
A. Số hạng thứ
7
.
B. Không là số hạng của cấp số đã cho.
C. Số hạng thứ
6
.
D. Số hạng thứ
5
.
Câu 10: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
13
cos cos sin .
32 2
x xx
π


+−
=
B.
31
cos cos sin .
32 2
x xx
π


++
=
C.
13
cos cos sin .
32 2
x xx
π


++
=
D.
31
cos cos sin .
32 2
x xx
π


+−
=
Mã đề 157
Trang 2/4 - Mã đề 157
Câu 11: Tập giá trị của hàm số
2cos3 1yx=
là:
A.
[ ]
2;2
. B.
[ ]
1;1
. C.
[ ]
2; 0
. D.
[ ]
3;1
.
Câu 12: Trên đường tròn ợng giác, điểm
1 15
;
44
M




biểu diễn cho góc lượng giác
α
. Khi đó
giá trị
sin
α
bằng:
A.
15
4
. B.
1
4
. C.
15
4
. D.
1
4
.
Câu 13: Cho góc lượng giác
α
thỏa mãn
3
cos
5
α
=
với
2
π
απ
<<
và. Khi đó
tan
α
bằng
A.
3
2
. B.
4
3
. C.
3
2
. D.
4
3
.
Câu 14: Cho đồ th m s
sinyx=
như hình vẽ sau
Mệnh đề nào sai?
A. Hàm số
sinyx=
nghịch biến trên
3
;
22
ππ



.
B. Hàm số
sinyx=
nghịch biến trên
3
;
2
π
π



.
C. Hàm số
sinyx=
đồng biến trên
;
22
ππ



.
D. Hàm số
sinyx=
đồng biến trên
( )
0;
π
.
Câu 15: Cho
4
sin
5
α
=
0.
2
π
α
<<
Giá trị của biểu thức
cos
6
π
α



thuộc khoảng nào dưới
đây?
A.
11
;.
43



B.
48
;.
59



C.
1
0; .
5



D.
53
;.
84



Câu 16: Cho cấp số cng
( )
n
u
có
1
28u =
và công sai
6d =
. Hỏi
32
số hạng thứ my ca cp
số cộng?
A. 9. B. 10. C. 12. D. 11.
Câu 17: Rút gọn biểu thức
( ) ( )
cos sin sin cos
22
S xx x x
ππ
ππ
= +−
 
 
 
ta được
A.
sin 2S x=
. B.
cos 2
S
x
=
. C.
1S =
. D.
1S =
.
Câu 18: Cho cấp số nhân
( )
n
u
có số hạng đầu
1
5u =
và công bội
2q
=
.Tính
6
.S
A.
6
155
3
S =
. B.
6
315S =
. C.
6
315S =
. D.
6
315
3
S =
.
Trang 3/4 - Mã đề 157
Câu 19: Cho một cấp s cng
( )
n
u
có
18
5; u 30u =−=
. Công sai của cấp số cng bằng
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 20: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A.
( )
cos cos
αα
−=
. B.
( )
cos cos
πα α
−=
. C.
( )
sin sin
πα α
+=
D.
sin cos
2
π
αα

−=


.
Câu 21: Tập xác định của hàm số
1 cos2
sin 1
x
y
x
+
=
A.
{ }
\|kk
π

. B.
\|
2
kk
π
π

+∈



.
C.
{
}
\ 2|kk
π

. D.
\ 2|
2
kk
π
π

+∈



.
Câu 22: Cho dãy số
,
n
u
biết
2
2
21
.
3
n
n
u
n
Tìm số hạng
5
.u
A.
5
7
.
4
u
B.
5
1
.
4
u
C.
5
17
.
12
u
D.
5
71
.
39
u
Câu 23: Phương trình
cos cosx
α
=
có tập nghiệm là:
A.
{
}
, |.S k kk
αππα
= + −+
B.
{ }
; |.S k kk
αππαπ
+=+∈
C.
{ }
2; 2 | .S k kk
ααππ
=++
D.
{ }
2; 2 | .S k kk
α παππ
=++
Câu 24: Cho dãy số
( )
n
u
với
1
1
5
nn
u
u un
+
=
= +
. Năm số hạng đầu của dãy là:
A.
5;5; 6; 7;8.
B.
5;5; 6;8;11.
C.
5;6;8;11;15.
D.
5; 6; 7;8;9.
Câu 25: Cho cấp số nhân
( )
n
u
số hạng đầu
1
5u =
công bội
2q
=
. S hạng thứ sáu của
( )
n
u
là:
A.
6
320u =
. B.
6
320u =
. C.
6
160
u =
. D.
6
160
u =
.
Câu 26: Cho
3
2
a
π
π
<<
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.
sin 0a <
,
cos 0a >
. B.
sin 0a >
,
cos 0a
>
. C.
sin 0a <
,
cos 0a <
. D.
sin 0a >
,
cos 0a <
.
Câu 27: Nghiệm của phương trình
3
sin 2 sin
44
xx
ππ

−= +


A.
(
)
2
;
63
x k x kk
ππ
ππ
=−+ =+
. B.
( )
22
;
63 23
x k x kk
ππ ππ
=+ =−+
.
C.
( )
2; 2
6
x kx kk
π
πππ
=+=+∈
. D.
( )
2
;2
63
x k x kk
ππ
ππ
=+ =+∈
.
Câu 28: Tp
\,
2
D kk
π
π

= +∈



là tập xác định của hàm số nào sau đây?
A.
tan 2yx=
. B.
cotyx=
. C.
cot 2yx=
. D.
tanyx=
.
Câu 29: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
sin 2 .yx=
B.
cot .yx=
C.
tan 3 .yx=
D.
cos .yx=
Trang 4/4 - Mã đề 157
Câu 30: Bn An cn xếp
15
cột đồng xu theo thứ tự cột thứ nhất 2 đồng xu, các cột tiếp theo cứ
tăng ba đồng một cột so với cột đứng trước. Hỏi bạn An cần bao nhiêu đồng xu để xếp?
A.
360
(đồng xu). B.
345
(đồng xu). C.
500
(đồng xu). D.
400
(đồng xu).
Câu 31: Cho cấp số cng
( )
n
u
có
1
2u =
và công sai
3d =
. S hạng tổng quát
n
u
A.
32
n
un=
. B.
23
n
un=−+
. C.
32
n
un=−+
. D.
35
n
un=
.
Câu 32: Tập xác định của hàm số
cot 2
4
yx
π

=


A.
{ }
\,
D kk
π
=

B.
D =
C.
\,
82
k
Dk
ππ

= +∈



. D.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



Câu 33: Dãy s nào sau đây là cấp số cộng?
A.
2, 2, 4,6,8
. B.
7,3,1,5,9−−
. C.
1,4,7,10,14
. D.
1,3,5,7,11
.
Câu 34: Dãy s các s hạng cho bởi:
1234
0;;;;; .
2345
có số hạng tổng quát là công thức nào dưi
đây?
A.
1
.
n
n
u
n
=
B.
.
1
n
n
u
n
=
+
C.
2
.
1
n
nn
u
n
=
+
D.
1
.
n
n
u
n
+
=
Câu 35: Trong các dãy số
n
u
cho bởi số hạng tổng quát
n
u
sau, dãy số o bị chặn trên?
A.
2.
n
n
u
B.
2
.
n
un
C.
1
.
n
u
n
D.
1.
n
un
PHẦN II: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Câu 36(1,0 điểm):
1. Cho
3
cos
5
α
=
.
2
π
απ
<<
Tính
sin 2
4
π
α

+


2. Tìm tập xác định của hàm số
2sin 5
3 tan 1
x
y
x
=
Câu 37(0,75 điểm): Cho cấp số cộng
( )
n
u
thỏa mãn:
52
7 10
4 17
29
uu
uu
+=
−=
.
1. m số hạng đầu và công sai của
( )
n
u
.
2. Tính
31 32 50
....Su u u= + ++
.
Câu 38(0,75 điểm): Giải phương trình:
sin 2 cos 1 2sin
0
2cos 3
xx x
x
+ −−
=
+
.
Câu 39(0,5 điểm): Anh Tâm vay ngân hàng
50
triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng
3
triệu
đồng phải chịu lãi suất của s tiền chưa trả
0,7%
/ tháng. Hỏi sau 15 tháng anh Tâm còn nợ
ngân hàng bao nhiêu tiền ?
------ HẾT ------
Trang 1/4 - Mã đề 258
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11(CƠ BẢN)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM): Thí sinh tô đáp án của mình vào phiếu trả lời trắc nghiệm.
Câu 1: Cho cấp s cộng
( )
n
u
có
1
28u =
công sai
6d =
. Hỏi
32
là s hạng thứ my ca cấp s
cộng?
A. 10. B. 11. C. 12. D. 9.
Câu 2: Cho dãy số
( )
n
u
với
1
1
5
nn
u
u un
+
=
= +
. Năm số hạng đầu củay là:
A.
5;5; 6;8;11.
B.
5; 6; 7;8;9.
C.
5;6;8;11;15.
D.
5;5; 6; 7;8.
Câu 3: Phương trình
cos cos
x
α
=
có tập nghiệm là:
A.
{ }
2; 2 | .S k kk
α παππ
=++
B.
{ }
, |.S k kk
αππα
= + −+
C.
{ }
; |.S k kk
αππαπ
+=+∈
D.
{ }
2; 2 | .S k kk
ααππ
=++
Câu 4: Nghiệm của phương trình
3
sin 2 sin
44
xx
ππ

−= +


A.
( )
2
;
63
x k x kk
ππ
ππ
=−+ =+
. B.
(
)
2; 2
6
x kx kk
π
πππ
=+=+∈
.
C.
( )
22
;
63 23
x k x kk
ππ ππ
=+ =−+
. D.
(
)
2
;2
63
x k x kk
ππ
ππ
=+ =+∈
.
Câu 5: Trong các dãy số
n
u
cho bởi số hạng tổng quát
n
u
sau, dãy số nào bị chặn trên?
A.
1.
n
un
B.
2
.
n
un
C.
2.
n
n
u
D.
1
.
n
u
n
Câu 6: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A.
( )
cos cos
πα α
−=
. B.
sin cos
2
π
αα

−=


. C.
(
)
cos cos
αα
−=
. D.
( )
sin sin
πα α
+=
Câu 7: Cho cấp s nhân
( )
n
u
với
12
3; 6uu= =
. S
192
là s hạng thứ my ca
( )
n
u
?
A. Số hạng thứ
6
.
B. Số hạng thứ
7
.
C. Số hạng thứ
5
.
D. Không là số hạng của cấp số đã cho.
Câu 8: Tp
\,
2
D kk
π
π

= +∈



là tập xác định của hàm số o sau đây?
A.
tan 2yx=
. B.
cot 2yx=
. C.
cotyx=
. D.
tanyx
=
.
Câu 9: Tập giá trị của hàm số
2cos3 1yx=
là:
A.
[ ]
2;0
. B.
[ ]
1;1
. C.
[ ]
3;1
. D.
[ ]
2;2
.
Câu 10: Cho góc lượng giác
α
thỏa mãn
3
cos
5
α
=
với
2
π
απ
<<
và. Khi đó
tan
α
bằng
A.
4
3
. B.
3
2
. C.
4
3
. D.
3
2
.
Mã đề 258
Trang 2/4 - Mã đề 258
Câu 11: Dãy s các s hạng cho bởi:
1234
0;;;;; .
2345
có số hạng tổng quát là công thức nào dưi
đây?
A.
2
.
1
n
nn
u
n
=
+
B.
1
.
n
n
u
n
=
C.
.
1
n
n
u
n
=
+
D.
1
.
n
n
u
n
+
=
Câu 12: Rút gọn
cos cos
44
Mx x
ππ

= ++


ta được kết quả:
A.
2cos x
. B.
2 cos x
. C.
2 cos x
. D.
2cos x
.
Câu 13: Cho một cấp s cộng
( )
n
u
có
18
5; u 30u =−=
. Công sai của cấp s cộng bằng
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 14: Dãy s nào sau đây là cấp s cộng?
A.
1,3,5,7,11
. B.
2, 2, 4,6,8
. C.
1,4,7,10,14
. D.
7,3,1,5,9−−
.
Câu 15: Trên đường tròn ợng giác, điểm
1 15
;
44
M




biểu diễn cho góc lượng giác
α
. Khi đó
giá trị
sin
α
bằng:
A.
1
4
. B.
15
4
. C.
15
4
. D.
1
4
.
Câu 16: Công thức nào sau đây đúng?
A.
2
1 cos
cos
2
a
a
=
. B.
2
1 cos
cos
2
a
a
+
=
. C.
2
1 cos 2
cos
2
a
a
=
. D.
2
1 cos 2
cos
2
a
a
+
=
.
Câu 17: Cho cấp s nhân
(
)
n
u
số hạng đầu
1
5u
=
công bội
2q =
. S hạng thứ sáu của
( )
n
u
là:
A.
6
160u =
. B.
6
160u =
. C.
6
320u =
. D.
6
320u =
.
Câu 18: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
13
cos cos sin .
32 2
x xx
π


++
=
B.
31
cos cos sin .
32 2
x xx
π


+−
=
C.
13
cos cos sin .
32 2
x xx
π


+−
=
D.
31
cos cos sin .
32 2
x xx
π


++
=
Câu 19: Phương trình
( )
0
2cos 2 10 3x −=
có nghiệm:
A.
00
00
20 360
80 360
xk
xk
= +
= +
. B.
00
00
20 180
80 180
xk
xk
= +
= +
. C.
00
00
20 360
10 360
xk
xk
= +
=−+
. D.
00
00
20 180
10 180
xk
xk
= +
=−+
Câu 20: Cho cấp s nhân
( )
n
u
có số hạng đầu
1
5u =
và công bội
2q =
.Tính
6
.S
A.
6
315S =
. B.
6
315S =
. C.
6
155
3
S
=
. D.
6
315
3
S =
.
Câu 21: Tập xác định của hàm số
1 cos2
sin 1
x
y
x
+
=
A.
{ }
\ 2|kk
π

. B.
\ 2|
2
kk
π
π

+∈



.
C.
{ }
\|kk
π

. D.
\|
2
kk
π
π

+∈



.
Trang 3/4 - Mã đề 258
Câu 22: Cho cấp s cộng
(
)
n
u
có
1
2u
=
công sai
3
d =
. S hạng tổng quát
n
u
A.
35
n
un=
. B.
23
n
un=−+
. C.
32
n
un=
. D.
32
n
un=−+
.
Câu 23: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chn?
A.
tan 3 .yx=
B.
cot .
yx=
C.
cos .yx=
D.
sin 2 .
yx=
Câu 24: m
x
để các s
2; 8; ; 128x
theo thứ tự đó lập thành một cấp s nhân.
A.
68.x
B.
32.x
C.
64.x
D.
14.x
Câu 25: Nếu
cos
1
6
a
=
thì
cos2a
bằng:
A.
17
18
. B.
17
18
. C.
2
3
. D.
2
3
.
Câu 26: Với giá trị nào của m thì phương trình
cos 1 2xm−=
có nghiệm?
A.
( )
1; 0m∈−
. B.
[ ]
1; 0m∈−
. C.
13
;
22
m



. D.
Câu 27: Cho
3
2
a
π
π
<<
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.
sin 0
a <
,
cos 0a >
. B.
sin 0a >
,
cos 0a <
. C.
sin 0a <
,
cos 0a <
. D.
sin 0
a
>
,
cos 0
a
>
.
Câu 28: Rút gọn biểu thức
( )
( )
cos sin sin cos
22
S xx x x
ππ
ππ
= +−
 
 
 
ta được
A.
1S =
. B.
sin 2S
x
=
. C.
cos 2
S
x
=
. D.
1S =
.
Câu 29: Tập xác định của hàm số
cot 2
4
yx
π

=


A.
{ }
\,D kk
π
= 
B.
D =
C.
\,
4
D kk
π
π

= +∈



D.
\,
82
k
Dk
ππ

= +∈



.
Câu 30: Cho dãy số
,
n
u
biết
2
2
21
.
3
n
n
u
n
Tìm số hạng
5
.u
A.
5
17
.
12
u
B.
5
1
.
4
u
C.
5
7
.
4
u
D.
5
71
.
39
u
Câu 31: Bn An cần xếp
15
cột đồng xu theo thứ tự cột thứ nhất 2 đồng xu, các cột tiếp theo cứ
tăng ba đồng một cột so với cột đứng trước. Hỏi bạn An cần bao nhiêu đồng xu để xếp?
A.
500
(đồng xu). B.
360
(đồng xu). C.
345
(đồng xu). D.
400
(đồng xu).
Câu 32: Nghiệm của phương trình
tan 3x =
A.
( )
6
x kk
π
π
=+∈
. B.
(
)
3
x kk
π
π
=+∈
. C.
( )
2
6
x kk
π
π
=+∈
. D.
.
Trang 4/4 - Mã đề 258
Câu 33: Đổi góc lượng giác có số đo
12°
sang đơn vị rađian ta được
A.
2
15
π
. B.
5
π
. C.
15
π
. D.
3
π
.
Câu 34: Cho
4
sin
5
α
=
0.
2
π
α
<<
Giá trị của biểu thức
cos
6
π
α



thuộc khoảng nào dưới
đây?
A.
1
0; .
5



B.
11
;.
43



C.
53
;.
84



D.
48
;.
59



Câu 35: Cho đồ th m s
sin
yx
=
như hình vẽ sau
Mệnh đề nào sai?
A. Hàm số
sinyx=
nghịch biến trên
3
;
22
ππ



.
B. Hàm số
sinyx=
nghịch biến trên
3
;
2
π
π



.
C. Hàm số
sinyx=
đồng biến trên
( )
0;
π
.
D. Hàm số
sinyx=
đồng biến trên
;
22
ππ



.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Câu 36(1,0 điểm):
1. Cho
5
sin
13
α
=
.
2
π
απ
<<
Tính
cos 2
3
π
α



2. Tìm tập xác định của hàm số
2cos 5
cot 3
x
y
x
+
=
+
Câu 37(0,75 điểm): Cho cấp số cộng
( )
n
u
thỏa mãn:
10 15
38
25
4 15
uu
uu
−=
+=
.
1. m số hạng đầu và công sai của
( )
n
u
.
2. Tính
51 52 80
....Su u u= + ++
.
Câu 38(0,75 điểm): Giải phương trình:
sin 2 sin 1 2cos
0
2sin 3
xx x
x
−+
=
.
Câu 39(0,5 điểm): Anh Tâm vay ngân hàng
50
triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng
3
triệu
đồng phải chịu lãi suất của s tiền chưa trả
0,7%
/ tháng. Hỏi sau 15 tháng anh Tâm còn nợ
ngân hàng bao nhiêu tin ?
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
DE KIEM TA NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
157
258
356
455
1
A
B
C
A
2
A
C
D
A
3
A
D
C
C
4
C
D
C
A
5
B
D
D
B
6
D
B
B
C
7
C
B
A
B
8
A
D
D
A
9
A
C
A
A
10
A
A
A
C
11
D
B
C
B
12
A
C
D
C
13
B
C
B
D
14
D
D
B
C
15
C
B
C
A
16
D
D
C
A
17
B
A
A
A
18
D
C
A
D
19
A
D
B
C
20
D
D
D
A
21
D
B
B
A
22
A
A
B
C
23
C
C
D
D
24
C
B
C
D
25
D
B
C
B
26
C
B
A
B
27
D
C
A
C
28
D
C
A
C
29
D
D
D
B
30
B
C
B
B
31
D
C
D
D
32
C
B
D
C
33
B
C
D
D
34
A
A
D
C
35
C
C
D
D
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN
ĐỀ 157+356
CÂU
ĐÁP ÁN
BIU
ĐIỂM
Câu 36
Cho
3
cos
5
α
=
.
2
π
απ
<<
Tính
sin 2
4
π
α

+


2
3
cos
5
α
=
2
π
απ
<<
nên
4
sin
5
α
=
Tính được
24
sin2
5
α
=
,
7
cos2
25
α
=
0.25
31 2
sin 2
4 50
π
α

+=


0.25
Tìm tập xác định của hàm số
2sin 5
3 tan 1
x
y
x
=
ĐKXĐ:
( )
cos 0
2
1
tan
3
6
x
xk
kZ
x
xk
π
π
π
π
≠+

⇔∈


≠+
0.25
TXĐ:
\ ,,
26
D k kkZ
ππ
ππ

= + +∈


0.25
Câu 37
Cho cấp số cộng
( )
n
u
thỏa mãn:
52
7 10
4 17
29
uu
uu
+=
−=
.
1. m số hạng đầu và công sai của
( )
n
u
.
2. Tính
31 32 50
....Su u u= + ++
.
Gọi số hạng đầu là
1
u
, công sai là
d
. Ta có
( )
( ) ( )
11
1
1
11
4 4 17
5 8 17
39
2 6d 9 9
u d ud
ud
ud
u ud
++ +=
+=

+=
+ −+ =
0.25
1
3
4
u
d
=
=
0.25
Ta có
50 30
.....SS S=−=
0.25
Câu 38
Giải phương trình:
sin 2 cos 1 2sin
0
2cos 3
xx x
x
+ −−
=
+
ĐK:
35
cos 2 ,
26
x x k kZ
π
π
≠− ≠± +
Với mọi x thoả mãn ĐK, PT
sin 2 cos 1 2sin 0xx x + −− =
2sin cos cos 1 2sin 0
xx x x + −− =
( )( )
2sin 1 cos 1 0xx + −=
0.25
3
( )
2
6
2sin 1 0
7
2
cos 1 0
6
2
xk
x
x k kZ
x
xk
π
π
π
π
π
= +
+=
⇔= +
−=
=
0.25
Kết hợp điều kiện ta được:
( )
2
6
2
xk
kZ
xk
π
π
π
= +
=
là nghiệm của PT
0.25
Câu 39
Anh m vay ngân ng
50
triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng
3
triệu đồng phải chịu lãi suất ca s tiền chưa trả
0, 7%
/ tháng. Hỏi sau
15 tháng anh Tâm còn nợ ngân hàng bao nhiêu tiền ?
Đặt
50A =
triệu đồng;
0, 7%r =
;
3
m
=
triệu đồng.
S tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ nhất là:
( )
1
1TA rm= +−
.
S tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ hai là:
( ) ( ) ( )
2
21
1 11TT rmA r m rm= +−= + +−
.
…………
S tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ
n
là:
( ) ( )
( ) ( )
( )
1
11
1 1 ... 1 1 .
n
nn n
n
r
TArmr mrmArm
r
+−
= +− + += +−
.
0.25
Do đó số tiền anh Tâm còn nợ ngân hàng sau tháng thứ 15 là:
( )
( )
15
15
15
11
1 . .......
r
TAr m
r
+−
=+− =
0.25
ĐỀ 258+455
CÂU
ĐÁP ÁN
BIU
ĐIỂM
Câu 36
Cho
5
sin
13
α
=
.
2
π
απ
<<
Tính
cos 2
3
π
α



5
sin
13
α
=
2
π
απ
<<
nên
12
cos
13
α
=
Tính được
120
sin2
169
α
=
,
119
cos2
169
α
=
0.25
119 3 120
cos 2
3 338
π
α

−=


0.25
Tìm tập xác định của hàm số
2cos 5
cot 3
x
y
x
+
=
+
4
ĐKXĐ:
( )
sin 0
cot 3
3
xk
x
kZ
xk
x
π
π
π

⇔∈

≠− +
≠−
0.25
TXĐ:
\, ,
3
D k kkZ
π
ππ

= −+


0.25
Câu 37
Cho cấp số cộng
( )
n
u
thỏa mãn:
10 15
38
25
4 15
uu
uu
−=
+=
.
1. m số hạng đầu và công sai của
( )
n
u
.
2. Tính
51 52 80
....Su u u
= + ++
.
Gọi số hạng đầu là
1
u
, công sai là
d
. Ta có
( ) ( )
(
)
( )
11
1
1
11
2 9 14 5
45
5 15 15
4 2d 7 15
udu d
ud
ud
u ud
+ −+ =
+=

+=
+ ++ =
0.25
1
3
2
u
d
=
=
0.25
Ta có
80 50
.....SS S=−=
0.25
Câu 38
Giải phương trình:
sin 2 sin 1 2cos
0
2sin 3
xx x
x
−+
=
ĐK:
( )
2
3
3
sin
2
2
2
3
xk
x kZ
xk
π
π
π
π
≠+
≠⇔
≠+
Với mọi x thoả mãn ĐK, PT
sin 2 sin 1 2cos 0xx x −+ =
2sin cos sin 1 2cos 0xx x x −+ =
(
)( )
sin 1 2cos 1 0
xx + −=
0.25
( )
2
2
sin 1 0
2
2cos 1 0
3
2
3
xk
x
x k kZ
x
xk
π
π
π
π
π
π
= +
+=
⇔=+
−=
=−+
0.25
Kết hợp điều kiện ta được:
( )
2
2
2
3
xk
kZ
xk
π
π
π
π
= +
=−+
là nghiệm của PT
0.25
Câu 39
Anh m vay ngân ng
50
triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng
3
triệu đồng phải chịu lãi suất ca s tiền chưa trả
0, 7%
/ tháng. Hỏi sau
15 tháng anh Tâm còn nợ ngân hàng bao nhiêu tiền ?
5
Đặt
50A =
triệu đồng;
0, 7%r
=
;
3m =
triệu đồng.
S tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ nhất là:
( )
1
1TA rm= +−
.
S tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ hai là:
( ) ( ) ( )
2
21
1 11TT rmA r m rm= +−= + +−
.
…………
S tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ
n
là:
( ) (
)
( )
( )
(
)
1
11
1 1 ... 1 1 .
n
nn n
n
r
TArmr mrmArm
r
+−
= +− + += +−
.
0.25
Do đó số tiền anh Tâm còn nợ ngân hàng sau tháng thứ 15 là:
( )
( )
15
15
15
11
1 . .......
r
TAr m
r
+−
=+− =
0.25
| 1/13

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
(Đề có 4 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 157
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM): Thí sinh tô đáp án của mình vào phiếu trả lời trắc nghiệm.
Câu 1:
Nghiệm của phương trình tan x = 3 là A. π π π π
x = + kπ (k ∈) . B. x = + k2π (k ∈) . C. x = + kπ (k ∈) . D. x = + k2π (k ∈) . 3 6 6 3
Câu 2: Đổi góc lượng giác có số đo 12° sang đơn vị rađian ta được π π π A. . B. 2 . C. . D. π . 15 15 5 3 Câu 3: Nếu cos 1
a = thì cos2a bằng: 6 A. 17 − . B. 2 − . C. 17 . D. 2 . 18 3 18 3
Câu 4: Tìm x để các số 2; 8; x; 128 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
A. x  64. B. x 14. C. x  32. D. x  68.
Câu 5: Công thức nào sau đây đúng? A. 2 1 cos 2 cos a a − = . B. 2 1 cos 2 cos a a + = . C. 2 1 cos cos a a + = . D. 2 1 cos cos a a − = . 2 2 2 2
Câu 6: Với giá trị nào của m thì phương trình cos x −1= 2m có nghiệm? A. 1 3 m  ;  ∈  . B. m∈( 1; − 0) . C. D. m∈[ 1; − 0]. 2 2  
Câu 7: Phương trình ( 0
2cos 2x −10 ) = 3 có nghiệm: 0 0 0 0 0 0 0 0
A. x = 20 + k360 x = 20 + k360 x = 20 + 180 kx = 20 + 180 k  . B.  . C. D.  . 0 0
x = 80 + k360 0 0 x = 10 − + k360 0 0 x = 10 − + 180 k 0 0 x = 80 + 180 k Câu 8: Rút gọn  π   π M cos x  cos x  = + + − 
ta được kết quả: 4 4      A. 2 cos x . B. 2cos x . C. 2 − cos x .
D. − 2 cos x .
Câu 9: Cho cấp số nhân (u với u = 3; u = 6
− . Số 192 là số hạng thứ mấy của (u ? n ) n ) 1 2
A. Số hạng thứ 7 .
B. Không là số hạng của cấp số đã cho.
C. Số hạng thứ 6 .
D. Số hạng thứ 5.
Câu 10: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A.  π  1 3  π cos 
x +  = cos x − sin .x B. 3 1 cos x +  = cos x + sin .x  3  2 2  3  2 2 C.  π  1 3  π cos 
x +  = cos x + sin .x D. 3 1 cos x +  =
cos x − sin .x  3  2 2  3  2 2 Trang 1/4 - Mã đề 157
Câu 11: Tập giá trị của hàm số y = 2cos3x −1 là: A. [−2;2]. B. [ 1; − ] 1 . C. [ 2; − 0]. D. [ 3 − ; ] 1 .  
Câu 12: Trên đường tròn lượng giác, điểm 1 15 M  ;−
biểu diễn cho góc lượng giác α . Khi đó 4 4     
giá trị sinα bằng: A. 15 − . B. 1 . C. 15 . D. 1 − . 4 4 4 4 π
Câu 13: Cho góc lượng giác α thỏa mãn 3
cosα = − với < α < π và. Khi đó tanα bằng 5 2 A. 3 − . B. 4 − . C. 3 . D. 4 . 2 3 2 3
Câu 14: Cho đồ thị hàm số y = sin x như hình vẽ sau Mệnh đề nào sai? A. Hàm số  π π
y = sinx nghịch biến trên 3 ;   . 2 2    B. Hàm số  − π
y = sinx nghịch biến trên 3 ; π  −  . 2    C. Hàm số  π − π
y = sinx đồng biến trên ;   . 2 2   
D. Hàm số y = sinx đồng biến trên (0;π ) . Câu 15: Cho 4 π  π sinα 
= − và − < α < 0. Giá trị của biểu thức cos
−α thuộc khoảng nào dưới 5 2  6    đây? A.  1 1 ;         . B. 4 8  ; . C. 1 0; . D. 5 3  ; .  4 3   5 9   5   8 4 
Câu 16: Cho cấp số cộng (u u = 28 và công sai d = 6 − . Hỏi 32
− là số hạng thứ mấy của cấp n ) 1 số cộng? A. 9. B. 10. C. 12. D. 11.
Câu 17: Rút gọn biểu thức  π   π S  = cos − 
x sin(π + x) − sin − 
x cos(π − x) ta được  2   2 
A. S = sin 2x.
B. S = cos2x . C. S = 1. D. S = 1 − .
Câu 18: Cho cấp số nhân (u có số hạng đầu u = 5 và công bội q = 2 − .Tính S . n ) 1 6 A. 155 S = − . B. S = 315 − . C. S = 315. D. 315 S = − . 6 3 6 6 6 3 Trang 2/4 - Mã đề 157
Câu 19: Cho một cấp số cộng (u u = 5;
− u = 30 . Công sai của cấp số cộng bằng n ) 1 8 A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 20: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây. A. cos( α  π
− ) = −cosα . B. cos(π −α ) = cosα . C. sin (π +α ) = sinα D. sin α  − =   cosα .  2 
Câu 21: Tập xác định của hàm số 1+ cos2x y = là sin x −1 A. π
 \{kπ | k ∈ }  . B.  \  kπ | k  + ∈ . 2    C. π
 \{k2π | k ∈ }  . D.  \  k2π | k  + ∈ . 2    2
Câu 22: Cho dãy số  2n 1
u , biết u
. Tìm số hạng u . n n 2 n 3 5 A. 7 1 17 71 u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 4 5 4 5 12 5 39
Câu 23: Phương trình cos x = cosα có tập nghiệm là:
A. S = {α + kπ, α
− + kπ | k ∈ }  .
B. S = {α + kπ;π −α + kπ | k ∈ }  .
C. S = {α + k2π; α
− + k2π | k ∈ }  .
D. S = {α + k2π;π −α + k2π | k ∈ }  .
Câu 24: Cho dãy số ( u  = 5 u với 1
. Năm số hạng đầu của dãy là: n ) u  = +  + u n n 1 n A. 5;5;6;7;8. B. 5;5;6;8;11. C. 5;6;8;11;15. D. 5;6;7;8;9.
Câu 25: Cho cấp số nhân (u có số hạng đầu u = 5 và công bội q = 2
− . Số hạng thứ sáu của (u n ) n ) 1 là: A. u = 320 − . B. u = 320 . C. u =160 . D. u = 160 − . 6 6 6 6 Câu 26: Cho 3π π < a <
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? 2
A. sin a < 0, cosa > 0. B. sin a > 0 , cosa > 0. C. sin a < 0, cosa < 0. D. sin a > 0 , cosa < 0.
Câu 27: Nghiệm của phương trình  π   3π sin 2x  sin  x  − = +  là 4 4      A. π 2π π π π π x = − + k
; x = π + kπ (k ∈ 2 2 ) .
B. x = + k ; x = − + k (k ∈) . 6 3 6 3 2 3 C. π π π
x = + k2π; x = π + k2π (k ∈ 2 ) .
D. x = + k
; x = π + k2π (k ∈). 6 6 3 Câu 28: Tập π D  \  kπ ,k  = +
∈ là tập xác định của hàm số nào sau đây? 2   
A. y = tan 2x .
B. y = cot x .
C. y = cot 2x .
D. y = tan x .
Câu 29: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sin 2 .x
B. y = cot .x
C. y = tan3 .x
D. y = cos .x Trang 3/4 - Mã đề 157
Câu 30: Bạn An cần xếp 15 cột đồng xu theo thứ tự cột thứ nhất có 2 đồng xu, các cột tiếp theo cứ
tăng ba đồng một cột so với cột đứng trước. Hỏi bạn An cần bao nhiêu đồng xu để xếp?
A. 360 (đồng xu).
B. 345 (đồng xu).
C. 500 (đồng xu).
D. 400 (đồng xu).
Câu 31: Cho cấp số cộng (u u = 2
− và công sai d = 3. Số hạng tổng quát u n ) 1 n
A. u = n − .
B. u = − n + .
C. u = − n + .
D. u = n − . n 3 5 n 3 2 n 2 3 n 3 2
Câu 32: Tập xác định của hàm số  π y cot 2x  = −  là 4   
A. D =  \{kπ, k ∈ }  B. D =  C. π π π  \ k D   , k  = + ∈ .
D. D =  \  + kπ, k ∈ 8 2      4 
Câu 33: Dãy số nào sau đây là cấp số cộng? A. 2, − 2,4,6,8 . B. 7,3, 1 − , 5 − , 9 − . C. 1,4,7,10,14. D. 1,3,5,7,11.
Câu 34: Dãy số có các số hạng cho bởi: 1 2 3 4
0; ; ; ; ;. có số hạng tổng quát là công thức nào dưới 2 3 4 5 đây? 2 A. n −1 u + = B. n u = C. n n D. n 1 u = n . n . n . u = n . n n +1 n +1 n
Câu 35: Trong các dãy số u
u sau, dãy số nào bị chặn trên?
n  cho bởi số hạng tổng quát n
A. u  2n. B. 2 u n . C. 1 u  .
D. u n1. n n n n n
PHẦN II: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) Câu 36(1,0 điểm): 1. Cho 3 π  π
cosα = − và < α < π. Tính sin 2α  + 5 2 4   
2. Tìm tập xác định của hàm số 2sin x − 5 y = 3 tan x −1  + = Câu 37(0,75 điểm): u 4u 17
Cho cấp số cộng (u thỏa mãn: 5 2 . n ) 2u u =  9 7 10
1. Tìm số hạng đầu và công sai của (u . n )
2. Tính S = u + u +....+ u . 31 32 50
Câu 38(0,75 điểm): Giải phương trình: sin 2x + cos x −1− 2sin x = 0 . 2cos x + 3
Câu 39(0,5 điểm): Anh Tâm vay ngân hàng 50 triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng 3 triệu
đồng và phải chịu lãi suất của số tiền chưa trả là 0,7% / tháng. Hỏi sau 15 tháng anh Tâm còn nợ
ngân hàng bao nhiêu tiền ?
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 157
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11(CƠ BẢN)
(Đề có 4 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 258
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM): Thí sinh tô đáp án của mình vào phiếu trả lời trắc nghiệm.
Câu 1:
Cho cấp số cộng (u u = 28 và công sai d = 6 − . Hỏi 32
− là số hạng thứ mấy của cấp số n ) 1 cộng? A. 10. B. 11. C. 12. D. 9. Câu 2: Cho dãy số ( u  = 5 u với 1
. Năm số hạng đầu của dãy là: n ) u  = +  + u n n 1 n A. 5;5;6;8;11. B. 5;6;7;8;9. C. 5;6;8;11;15. D. 5;5;6;7;8.
Câu 3: Phương trình cos x = cosα có tập nghiệm là:
A. S = {α + k2π;π −α + k2π | k ∈ }  .
B. S = {α + kπ, α
− + kπ | k ∈ }  .
C. S = {α + kπ;π −α + kπ | k ∈ }  .
D. S = {α + k2π; α
− + k2π | k ∈ }  .
Câu 4: Nghiệm của phương trình  π   3π sin 2x  sin  x  − = +  là 4 4      A. π 2π π x = − + k
; x = π + kπ (k ∈) .
B. x = + k2π; x = π + k2π (k ∈) . 6 3 6 C. π 2π π 2π π π x = + k ; x = − + k (k ∈ 2 ) .
D. x = + k
; x = π + k2π (k ∈). 6 3 2 3 6 3
Câu 5: Trong các dãy số u
u sau, dãy số nào bị chặn trên?
n  cho bởi số hạng tổng quát n
A. u n1. B. 2 u n .
C. u  2n. D. 1 u  . n n n n n
Câu 6: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A. cos(π −α ) = cosα . B.  π sin α  − =   cosα . C. cos( α − ) = −cosα .
D. sin(π +α ) = sinα  2 
Câu 7: Cho cấp số nhân (u với u = 3; u = 6
− . Số 192 là số hạng thứ mấy của (u ? n ) n ) 1 2
A. Số hạng thứ 6 .
B. Số hạng thứ 7 .
C. Số hạng thứ 5.
D. Không là số hạng của cấp số đã cho. Câu 8: Tập π D  \  kπ ,k  = +
∈ là tập xác định của hàm số nào sau đây? 2   
A. y = tan 2x .
B. y = cot 2x .
C. y = cot x .
D. y = tan x .
Câu 9: Tập giá trị của hàm số y = 2cos3x −1 là: A. [ 2; − 0]. B. [ 1; − ] 1 . C. [ 3 − ; ] 1 . D. [−2;2]. π
Câu 10: Cho góc lượng giác α thỏa mãn 3
cosα = − với < α < π và. Khi đó tanα bằng 5 2 A. 4 − . B. 3 − . C. 4 . D. 3 . 3 2 3 2 Trang 1/4 - Mã đề 258
Câu 11: Dãy số có các số hạng cho bởi: 1 2 3 4
0; ; ; ; ;. có số hạng tổng quát là công thức nào dưới 2 3 4 5 đây? 2 A. n n n n n + u = B. 1 u = C. u = D. 1 u = n . n . n . n . n +1 n n +1 n Câu 12: Rút gọn  π   π M cos x  cos x  = + + − 
ta được kết quả: 4 4      A. 2cos x .
B. − 2 cos x . C. 2 cos x . D. 2 − cos x .
Câu 13: Cho một cấp số cộng (u u = 5;
− u = 30 . Công sai của cấp số cộng bằng n ) 1 8 A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 14: Dãy số nào sau đây là cấp số cộng? A. 1,3,5,7,11. B. 2, − 2,4,6,8 . C. 1,4,7,10,14. D. 7,3, 1 − , 5 − , 9 − .  
Câu 15: Trên đường tròn lượng giác, điểm 1 15 M  ;−
biểu diễn cho góc lượng giác α . Khi đó 4 4     
giá trị sinα bằng: A. 1 − . B. 15 − . C. 15 . D. 1 . 4 4 4 4
Câu 16: Công thức nào sau đây đúng? A. 2 1 cos cos a a − = . B. 2 1 cos cos a a + = . C. 2 1 cos 2 cos a a − = . D. 2 1 cos 2 cos a a + = . 2 2 2 2
Câu 17: Cho cấp số nhân (u có số hạng đầu u = 5 và công bội q = 2
− . Số hạng thứ sáu của (u n ) n ) 1 là: A. u = 160 − . B. u =160 . C. u = 320 − . D. u = 320 . 6 6 6 6
Câu 18: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A.  π  1 3  π cos 
x +  = cos x + sin .x B. 3 1 cos x +  =
cos x − sin .x  3  2 2  3  2 2 C.  π  1 3  π cos 
x +  = cos x − sin .x D. 3 1 cos x +  = cos x + sin .x  3  2 2  3  2 2
Câu 19: Phương trình ( 0
2cos 2x −10 ) = 3 có nghiệm: 0 0 0 0 0 0 0 0
A. x = 20 + k360 x = 20 + 180 kx = 20 + k360 x = 20 + 180 k  . B.  . C.  . D.  0 0
x = 80 + k360 0 0 x = 80 + 180 k 0 0 x = 10 − + k360 0 0 x = 10 − + 180 k
Câu 20: Cho cấp số nhân (u có số hạng đầu u = 5 và công bội q = 2 − .Tính S . n ) 1 6 A. S = 315 − . B. S = 315. C. 155 315 6 6 S = − . D. S = − . 6 3 6 3
Câu 21: Tập xác định của hàm số 1+ cos2x y = là sin x −1 A. π
 \{k2π | k ∈ }  . B.  \  k2π | k  + ∈ . 2    C. π
 \{kπ | k ∈ }  . D.  \  kπ | k  + ∈ . 2    Trang 2/4 - Mã đề 258
Câu 22: Cho cấp số cộng (u u = 2
− và công sai d = 3. Số hạng tổng quát u n ) 1 n
A. u = n − .
B. u = − n + .
C. u = n − .
D. u = − n + . n 3 2 n 3 2 n 2 3 n 3 5
Câu 23: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = tan3 .x
B. y = cot .x
C. y = cos .x
D. y = sin 2 .x
Câu 24: Tìm x để các số 2; 8; x; 128 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
A. x  68. B. x  32. C. x  64. D. x 14. Câu 25: Nếu cos 1
a = thì cos2a bằng: 6 A. 17 . B. 17 − . C. 2 . D. 2 − . 18 18 3 3
Câu 26: Với giá trị nào của m thì phương trình cos x −1= 2m có nghiệm? A. m∈( 1; − 0) . B. m∈[ 1; − 0]. C. 1 3 m  ;  ∈  . D. 2 2   Câu 27: Cho 3π π < a <
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? 2
A. sin a < 0, cosa > 0. B. sin a > 0 , cosa < 0. C. sin a < 0, cosa < 0. D. sin a > 0 , cosa > 0.
Câu 28: Rút gọn biểu thức  π   π S  = cos − 
x sin(π + x) − sin − 
x cos(π − x) ta được  2   2  A. S = 1 − .
B. S = sin 2x.
C. S = cos2x . D. S = 1.
Câu 29: Tập xác định của hàm số  π y cot 2x  = −  là 4   
A. D =  \{kπ, k ∈ }  B. D =  C. π π π D k  \   kπ , k  = + ∈
D. D =  \  + , k ∈ . 4      8 2  2
Câu 30: Cho dãy số  2n 1
u , biết u
. Tìm số hạng u . n n 2 n 3 5 A. 17 1 7 71 u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 12 5 4 5 4 5 39
Câu 31: Bạn An cần xếp 15 cột đồng xu theo thứ tự cột thứ nhất có 2 đồng xu, các cột tiếp theo cứ
tăng ba đồng một cột so với cột đứng trước. Hỏi bạn An cần bao nhiêu đồng xu để xếp?
A. 500 (đồng xu).
B. 360 (đồng xu).
C. 345 (đồng xu).
D. 400 (đồng xu).
Câu 32: Nghiệm của phương trình tan x = 3 là A. π π
x = + kπ (k ∈ π π
) . B. x = + kπ (k ∈) . C. x = + k2π (k ∈) . D. x = + k2π (k ∈) . 6 3 6 3 Trang 3/4 - Mã đề 258
Câu 33: Đổi góc lượng giác có số đo 12° sang đơn vị rađian ta được π π π A. 2 . B. . C. . D. π . 15 5 15 3 Câu 34: Cho 4 π  π sinα 
= − và − < α < 0. Giá trị của biểu thức cos
−α thuộc khoảng nào dưới 5 2  6    đây? A.  1 0;         . B. 1 1  ; . C. 5 3  ; . D. 4 8  ; .  5   4 3   8 4   5 9 
Câu 35: Cho đồ thị hàm số y = sin x như hình vẽ sau Mệnh đề nào sai?  π 3π ;   
A. Hàm số y = sinx nghịch biến trên 2 2  .  3 − π ; π  −  
B. Hàm số y = sinx nghịch biến trên 2  .
C. Hàm số y = sinx đồng biến trên(0;π ) .  π − π ;   
D. Hàm số y = sinx đồng biến trên 2 2 .
PHẦN II: TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) Câu 36(1,0 điểm):  π 1. Cho 5 π sinα =
và < α < π. Tính cos2α  − 13 2 3   
2. Tìm tập xác định của hàm số 2cos x + 5 y = cot x + 3 2u u = 5
Câu 37(0,75 điểm): Cho cấp số cộng (u thỏa mãn: 10 15 . n ) 4u +u =  15 3 8
1. Tìm số hạng đầu và công sai của (u . n )
2. Tính S = u + u +....+ u . 51 52 80
Câu 38(0,75 điểm): Giải phương trình: sin 2x −sin x −1+ 2cos x = 0 . 2sin x − 3
Câu 39(0,5 điểm): Anh Tâm vay ngân hàng 50 triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng 3 triệu
đồng và phải chịu lãi suất của số tiền chưa trả là 0,7% / tháng. Hỏi sau 15 tháng anh Tâm còn nợ
ngân hàng bao nhiêu tiền ?
------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 258
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
DE KIEM TA – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 157 258 356 455 1 A B C A 2 A C D A 3 A D C C 4 C D C A 5 B D D B 6 D B B C 7 C B A B 8 A D D A 9 A C A A 10 A A A C 11 D B C B 12 A C D C 13 B C B D 14 D D B C 15 C B C A 16 D D C A 17 B A A A 18 D C A D 19 A D B C 20 D D D A 21 D B B A 22 A A B C 23 C C D D 24 C B C D 25 D B C B 26 C B A B 27 D C A C 28 D C A C 29 D D D B 30 B C B B 31 D C D D 32 C B D C 33 B C D D 34 A A D C 35 C C D D ĐÁP ÁN TỰ LUẬN ĐỀ 157+356 CÂU ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM Câu 36  π Cho 3 π
cosα = − và < α < π. Tính sin 2α  + 5 2 4    1 3 π cosα 0.25
= − và < α < π nên 4 sinα = 5 2 5 Tính được 24 sin2α = − , 7 cos2α = − 5 25  π  31 2 0.25 ⇒ sin 2α + = −  4    50
Tìm tập xác định của hàm số 2sin x − 5 y = 3 tan x −1 0.25 cos x ≠ 0  π x ≠ + kπ  ĐKXĐ:   2  1 ⇔  (k Z ) tan x ≠ π  3 x ≠ +  kπ  6 π π 0.25 TXĐ: D  \  kπ , kπ ,k Z  = + + ∈ 2 6    Câu 37 u  + 4u =17
Cho cấp số cộng (u thỏa mãn: 5 2 . n ) 2u u =  9 7 10
1. Tìm số hạng đầu và công sai của (u . n )
2. Tính S = u + u +....+ u . 31 32 50
Gọi số hạng đầu là u , công sai là d . Ta có 0.25 1 u  + 
4d + 4 u + d =17 1 ( 1 ) 5  u + 8d =17 1  ⇔  2
 (u + 6d − u + 9d = 9 u +  3d = 9 1 ) ( 1 ) 1 u  = 3 − 0.25 1  d = 4
Ta có S = S S = ..... 0.25 50 30 Câu 38
Giải phương trình: sin 2x + cos x −1− 2sin x = 0 2cos x + 3 π 0.25 ĐK: 3 5 cos x ≠ − ⇔ x ≠ ±
+ k2π ,k Z 2 6
Với mọi x thoả mãn ĐK, PT ⇔ sin 2x + cos x −1− 2sin x = 0
⇔ 2sin x cos x + cos x −1− 2sin x = 0 ⇔ (2sin x + ) 1 (cos x − ) 1 = 0 2  π 0.25 x − = + k2π  6 2sin x 1 0  + =  7π ⇔ ⇔ x = + k2π (k ∈  Z ) cos x −1 = 0  6 x = k2π    π 0.25 x − = + k
Kết hợp điều kiện ta được:  6
(k Z ) là nghiệm của PT  x = k2π Câu 39
Anh Tâm vay ngân hàng 50 triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng 3
triệu đồng và phải chịu lãi suất của số tiền chưa trả là 0,7% / tháng. Hỏi sau
15 tháng anh Tâm còn nợ ngân hàng bao nhiêu tiền ?
Đặt A = 50 triệu đồng; r = 0,7% ; m = 3 triệu đồng. 0.25
Số tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ nhất là: T = A 1+ r m. 1 ( ) Số tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ hai là:
T = T (1+ r) − m = A(1+ r)2 − m 1+ r m . 2 1 ( ) …………
Số tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ n là: n − + r
T = A + r m + r
− − m + r m = A + r m . n ( )n ( )n 1 ( ) ( )n (1 ) 1 1 1 ... 1 1 . r
Do đó số tiền anh Tâm còn nợ ngân hàng sau tháng thứ 15 là: 0.25 + −
T = A( + r) (1 r)15 15 1 1 − . m = ....... 15 r ĐỀ 258+455 CÂU ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM Câu 36  π Cho 5 π sinα =
và < α < π. Tính cos2α  − 13 2 3    5 π sinα 0.25 = và < α < π nên 12 cosα = − 13 2 13 Tính được 120 sin2α = − , 119 cos2α = 169 169  π  119 3 120 0.25 ⇒ cos 2α − − =  3    338
Tìm tập xác định của hàm số 2cos x + 5 y = cot x + 3 3 si 0.25  n ≠ 0 x k x π ĐKXĐ:   ⇔  π (k Z ) cot x ≠ − 3
x ≠ − + kπ  3  π 0.25
TXĐ: D  \ kπ, kπ ,k Z  = − + ∈ 3    Câu 37 2u u = 5
Cho cấp số cộng (u thỏa mãn: 10 15 . n ) 4u +u =  15 3 8
1. Tìm số hạng đầu và công sai của (u . n )
2. Tính S = u + u +....+ u . 51 52 80
Gọi số hạng đầu là u , công sai là d . Ta có 0.25 1
2(u + 9d u +14d = 5 1 ) ( 1 ) u  + 4d = 5 1  ⇔  4
 (u + 2d + u + 7d = 15 5  u +15d = 15 1 ) ( 1 ) 1 u  = 3 − 0.25 1  d = 2
Ta có S = S S = ..... 0.25 80 50 Câu 38
Giải phương trình: sin 2x − sin x −1+ 2cos x = 0 2sin x − 3  π 0.25 x ≠ + k2π  ĐK: 3  3 sin x ≠ ⇔  (k Z ) 2 2π x ≠ + k2π  3
Với mọi x thoả mãn ĐK, PT ⇔ sin 2x − sin x −1+ 2cos x = 0
⇔ 2sin x cos x − sin x −1+ 2cos x = 0 ⇔ (sin x + ) 1 (2cos x − ) 1 = 0  π 0.25 x − = + k2π  2 sin x 1 0  + = π  ⇔ ⇔ x = + k2π (k ∈  Z ) 2cos x −1 = 0  3  π
x = − + k2π  3  π 0.25 x − = + k2π 
Kết hợp điều kiện ta được: 2 
(k Z ) là nghiệm của PT π
x = − + k2π  3 Câu 39
Anh Tâm vay ngân hàng 50 triệu đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng 3
triệu đồng và phải chịu lãi suất của số tiền chưa trả là 0,7% / tháng. Hỏi sau
15 tháng anh Tâm còn nợ ngân hàng bao nhiêu tiền ? 4
Đặt A = 50 triệu đồng; r = 0,7% ; m = 3 triệu đồng. 0.25
Số tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ nhất là: T = A 1+ r m. 1 ( ) Số tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ hai là:
T = T (1+ r) − m = A(1+ r)2 − m 1+ r m . 2 1 ( ) …………
Số tiền anh Tâm còn nợ sau tháng thứ n là: n − + r
T = A + r m + r
− − m + r m = A + r m . n ( )n ( )n 1 ( ) ( )n (1 ) 1 1 1 ... 1 1 . r
Do đó số tiền anh Tâm còn nợ ngân hàng sau tháng thứ 15 là: 0.25 + −
T = A( + r) (1 r)15 15 1 1 − . m = ....... 15 r 5
Document Outline

  • de 157
  • de 258
  • Phieu soi dap an