Đề giữa kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 THPT Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯNG THPT LƯƠNG NGC QUYN
--------------------
thi có _6_ trang)
KIM TRA GIA HC KÌ II
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H
và tên: ............................................................................
S báo danh:
.............
Mã đề 101
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
có tâm
( )
0;0; 3I
và đi qua điểm
( )
4;0;0
M
.
Phương trình của
S
A.
( )
2
22
35xy z++− =
. B.
( )
2
22
35xy z+++ =
.
C.
( )
2
22
3 25xy z++− =
. D.
( )
2
22
3 25xy z+++ =
.
Câu 2. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
phương trình:
34240xyz+ + +=
điểm
( )
1; 2; 3
A
. Khong cách
d
t
A
đến
( )
P
A.
5
29
d =
. B.
5
29
d
=
. C.
5
9
d =
. D.
5
3
d =
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu có tâm
( )
2;1; 4I
và tiếp xúc vi mt phng
( )
: 2 2 70xyz
α
+ −=
A.
2 22
42840xyz x yz+ + + + −=
. B.
2 22
4 2 8 40xyz xyz+ + + + −=
.
C.
2 22
4 2 8 40xyz xyz+ + −=
. D.
2 22
4 2 8 40xyz xyz+ + + −=
.
Câu 4. Nếu
( )
1
0
1f x dx =
thì
( )
( )
1
2
0
23f x x dx
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 5.
1
31
0
d
x
ex
+
bng
A.
4
ee
B.
( )
4
1
3
ee
C.
3
ee
D.
( )
4
1
3
ee+
Câu 6. S nghim nguyên ca bất phương trình
2
log 3log 2 0 +<xx
A. 90. B. 89. C. 91. D. 88.
Câu 7. Cho hàm số
( )
2
3 sinfx x x= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
f x dx =
3
cosx xC−+
. B.
( )
f x dx =
6 cosx xC−+
.
C.
(
)
f x dx =
6 cosx xC++
. D.
( )
3
cosf x dx x x C
=++
.
Câu 8. Đổi biến
1tx=
thì
4
d
( 1)
x
x
x
trở thành
A.
1
d.
t
t
t
+
B.
4
1
d.
t
t
t
C.
4
1
d.
t
t
t
+
D.
4
( 1)
d.
t
t
t
+
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
(
) ( )
ddkfx x kfx x=
∫∫
vi
k
là hng s bt k.
B.
( ) ( ) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x

+= +

∫∫
vi
( )
fx
;
( )
gx
liên tc trên
.
C.
(
) ( )
'df x x fx C= +
.
D.
1
1
d
1
xx x C
αα
α
+
= +
+
vi
1
α
≠−
.
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
:3 2 4 1 0xyz
α
+ +=
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến ca
( )
α
?
A.
( )
4
3;2; 4n =

. B.
(
)
2
3;2;4
n
=

. C.
( )
1
3; 4;1n =

. D.
( )
3
2; 4;1n =

.
Câu 11. Biết rng
(
)
1
ln 1 2 , 1 .
a
xdx a a
=+>
Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A.
( )
18; 21a
. B.
( )
1; 4
a
. C.
( )
11;14a
. D.
(
)
6;9
a
.
Câu 12. Tp nghim ca bất phương trình
x
21
A.
(0; )+∞
. B.
(0;1)
. C.
( ;0)−∞
. D.
(1; )+∞
.
Câu 13. Biết
(
)
2
1
d2fx x
=
(
)
2
1
d6gx x
=
, khi đó
( ) ( )
2
1
df x gx x


bằng
A.
4
. B.
8
. C.
8
. D.
4
.
Câu 14. Tp nghim ca bất phương trình
1
3
log x 1
A.
1
( ;)
3
−∞
. B.
( ;3)
−∞
. C.
(3; )+∞
. D.
1
(0; )
3
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;1; 2A
( )
2; 2;1B
. Vectơ
AB

có ta đ
A.
(
)
3; 3; 1
B.
( )
1; 1; 3−−
C.
( )
1;1; 3
D.
( )
3;1;1
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3M
. Gi
,,ABC
ln lượt là hình chiếu vuông góc ca
điểm
M
lên các trc
,,Ox Oy Oz
. Phương trình mặt phng
( )
ABC
A.
1
123
xyz
++=
. B.
1
123
xyz
−++=
. C.
0
123
xyz
++=
. D.
1
123
xyz
+=
.
Câu 17. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
e
x
fx x
=
. Biết
( )
01F =
, khi đó
( )
Fx
bng
A.
(
) ( )
1e 2
x
Fx x
=++
. B.
( ) ( )
1e 2
x
Fx x
=−+ +
.
C.
( ) ( )
1e 1
x
Fx x
=++
. D.
( ) ( )
1e 1
x
Fx x
=−+ +
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 2;1M
trên mt phng
( )
Oxy
tọa độ
A.
( )
0; 2;1
. B.
(
)
0;0;1
. C.
( )
2; 2;0
. D.
( )
2;0;1
.
Câu 19. Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1;2;3 , 5;4; 1AB
. Phương trình
mt cầu đường kính
A.
(
) ( ) ( )
2 22
3 3 19xyz−+−+=
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 19xyz+++++=
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 36xyz−+−+=
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 16xyz−+−+=
.
Câu 20. Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?
A.
cos 2
sin 2 ,
2
= +∈
x
xdx C C
B.
sin 2 cos 2 ,= +∈
xdx x C C
.
C.
sin 2 2 cos 2 ,= +∈
xdx x C C
. D.
cos 2
sin 2 ,
2
= +∈
x
xdx C C
.
Câu 21. Cho

−=+

++

1
0
11
d ln 2 ln 3
12
xa b
xx
vi
,ab
là các s nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
+=2ab
B.
+=2ab
C.
−=20ab
D.
+=20ab
Câu 22. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, điều kin ca
m
để phương trình
2 22
224 0x y z x y zm+ + +=
là phương trình của mt mt cu là
A.
6m >
B.
6m
C.
6m
D.
6m <
Mã đ 101 Trang 3/6
Câu 23. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
ed e
xx
xC= +
. B.
sin d cosxx x C=−+
.
C.
1
ln dxx C
x
= +
. D.
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
.
Câu 24. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mt phng
( )
: –2 2 –3 0Px y z
+=
( )
: –2 1 0Q mx y z+ +=
.
Giá tr ca m để hai mt phẳng đó vuông góc với nhau là
A.
1m =
B.
6m =
C.
6m =
D.
1m =
Câu 25. Cho hàm số
( )
sinfx x x=
. Khẳng định đúng là
A.
( )
cos sin .fxdxxx xC= ++
B.
( )
cos sin .fxdxxx xC= −+
C.
( )
cos sin .f x dx x x x C= −+
D.
( )
cos sin .f x dx x x x C= ++
Câu 26. Gi
S
là din tích của hình phẳng gii hn bi các đưng
2
x
y =
,
0y =
,
0x =
,
2x =
. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
2
2
0
2d
x
Sx
π
=
B.
2
2
0
2d
x
Sx=
C.
2
0
2d
x
Sx
π
=
D.
2
0
2d
x
Sx=
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 2 3 16Sx y z ++ +− =
. Tâm ca
( )
S
tọa độ
A.
( )
1;2; 3−−
. B.
( )
1;2;3
. C.
( )
1; 2; 3−−
. D.
( )
1; 2;3
.
Câu 28. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
A.
( )
2
sin 2 d cos 2
2
x
x xx xC =++
. B.
( )
2
cos 2
sin 2 d
2
x
x xx x C =−+
.
C.
( )
2
cos 2
sin 2 d
22
xx
x xx C =++
. D.
( )
2
sin 2 d sin
2
x
x xx xC =++
.
Câu 29. Biết
( )
1
0
2d 4fx x x

+=

. Khi đó
( )
1
0
dfx x
bng
A.
6
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 30. Cho hình phẳng
( )
H
gii hn bi các đưng thng
2
2, 0, 1, 2yx y x x=+===
. Gi
V
là th tích
ca khối tròn xoay được tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
2
2
1
2dVx x
π
= +
B.
( )
2
2
2
1
2dVx x= +
C.
( )
2
2
1
2dVx x= +
D.
( )
2
2
1
2dVxx
π
= +
Câu 31. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, phương trình nào dưới đây là phương trình của mt phng
( )
Oyz
?
A.
0y =
B.
0z =
C.
0yz−=
D.
0x =
Câu 32. Tp nghim ca bất phương trình
x
1
3
3


A.
( 1; ) +∞
. B.
( ;1)−∞
. C.
( ; 1)−∞
. D.
(0;1)
.
Câu 33. Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đường
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Tp nghim ca bất phương trình
2
log x 1
A.
(0;1)
. B.
(0; 2)
. C.
( ;2)−∞
. D.
( ;1)−∞
.
2
1yx=
1yx=
13
6
π
13
6
1
6
6
π
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ): 2 2 1 0Px y z+ −=
, mt phẳng nào dưới đây song
song vi
( )
P
và cách
( )
P
mt khong bng
3
?
A.
( )
: 2 2 20Qx y z+ +=
. B.
( )
: 2 2 50Qx y z+ +=
.
C.
( ): 2 2 8 0Qx y z+ +=
. D.
( ): 2 2 1 0Qx y z+ +=
.
Câu 36. Biết
cos 2 d sin 2 cos 2x xx ax xb xC= ++
vi
a
,
b
là các s hu t. Tích
ab
A.
1
4
ab =
. B.
1
8
ab =
. C.
1
4
ab =
. D.
1
8
ab =
.
Câu 37. Biết rằng
2
0
4sin 7 cos
d 2 ln
2sin 3cos
xx b
I xa
xx c
π
−+
= = +
+
với
0a >
;
*
,bc
;
b
c
tối giản. Giá trị biểu thức
P abc=−+
A.
1
π
. B.
1
2
π
+
. C.
1
. D.
1
2
π
.
Câu 38. Mt cht đim
A
xut phát t
O
, chuyn đng thng vi vn tc biến thiên theo thi gian bi quy
lut
( )
( )
2
1 13
m/s
100 30
vt t t= +
, trong đó
t
(giây) là khong thi gian tính t lúc
A
bt đu chuyển động.
T trng thái ngh, mt chất điểm
B
cũng xuất phát t
O
, chuyển động thẳng cùng hướng vi
A
nhưng
chậm hơn
10
giây so vi
A
và có gia tc bng
( )
2
m/sa
(
a
là hng s). Sau khi
B
xut phát đưc
15
giây
thì đuổi kp
A
. Vn tc ca
B
ti thi điểm đuổi kp
A
bng
A.
( )
15 m/s
B.
( )
25 m/s
C.
( )
9 m/s
D.
( )
42 m/s
Câu 39. Cho
( )
6
23 2dxx x−=
( ) ( )
87
32 32Ax Bx C−+ −+
vi
,,ABC
. Giá tr ca biu thc
12 7AB+
A.
23
252
B.
52
9
C.
241
252
D.
7
9
Câu 40. Cho
( )
Fx
nguyên hàm của hàm số
( )
1
1
x
fx
e
=
+
( )
0 ln 2Fe=
. Tập nghiệm
S
của phương
trình
( )
( )
ln 1 2
x
Fx e+ +=
A.
{ }
2;3S =
B.
{ }
3; 3S =
C.
{ }
3S =
D.
{ }
2;3S =
Câu 41. Cho là mt nguyên hàm của hàm số và thỏa mãn khi đó
bằng
A. B.
C. D.
Câu 42. Cho hàm s
( )
fx
. Biết
( )
04f =
( )
2
' 2 sin 1, fx x x= + ∀∈
, khi đó
( )
4
0
dfx x
π
bng
A.
2
4
.
16
π
B.
2
16 4
.
16
ππ
+−
C.
2
15
.
16
ππ
+
D.
2
16 16
.
16
ππ
+−
Câu 43. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1; 0; 1 , 1; 1; 2−−AB
. Din tích tam giác
OAB
bng
A.
11
.
2
B.
11.
C.
6.
D.
6
.
2
( )
Fx
= +() 2
x
fx e x
( )
=
3
0,
2
F
( )
Fx
( )
=++
2
5
2
x
Fx e x
( )
=++
2
3
2
x
Fx e x
( )
= +−
2
1
2
2
x
Fx e x
( )
=++
2
1
2
x
Fx e x
Mã đ 101 Trang 5/6
Câu 44. Cho vt th đáy hình tròn bán kính bằng 1 (tham khảo hình vẽ). Khi ct vt th bng mt
phng vuông góc vi trc
Ox
ti điểm có hoành độ
(
)
11
xx−≤
thì đưc thiết din là mt tam giác đu.
Th tích
V
ca vt th đó là
A.
33V =
. B.
43
3
V =
. C.
V
π
=
. D.
3V
=
.
Câu 45. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 10Pxyz+ ++=
và hai điểm
( ) ( )
1; 1; 2 ; 2; 1;1AB
. Mt phng
( )
Q
cha
,AB
và vuông góc vi mt phng
( )
P
, mt phng
( )
Q
phương trình là:
A.
3 2 30x yz −+=
. B.
0
xy−+ =
.
C.
20xyz
++−=
. D.
3 2 30
x yz −−=
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và tha mãn
( )
1
5
d9
fx x
=
. Tích phân
( )
2
0
1 3 9dfx x−+


bng
A.
27
. B.
21
. C.
75
. D.
15
.
Câu 47. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
phương trình:
10ax by cz+ + −=
vi
0c <
đi qua
2
điểm
( )
0; 1; 0A
,
( )
1;0;0B
và to vi
( )
Oyz
mt góc
. Khi đó
abc++
thuc
khoảng nào dưới đây?
A.
( )
8;11
. B.
( )
5;8
. C.
( )
3; 5
. D.
( )
0;3
.
Câu 48. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
(
)
0; 1; 2A
,
( )
2; 2; 0B
,
( )
2; 0;1C
. Mt
phng
( )
P
đi qua
A
, trc tâm
H
ca tam giác
ABC
và vuông góc vi mt phng
( )
ABC
có phương
trình là
A.
4 2 40x yz+ −+=
. B.
4 2 40x yz+ +−=
.
C.
4 2 40x yz −+=
. D.
4 2 40x yz ++=
.
Câu 49. Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
4 32
21
2
x
fx
x xx
+
=
++
trên khong
( )
0; +∞
tha mãn
(
)
1
1
2
F =
. Giá tr ca biu thc
( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 2019SF F F F= + + +…+
bng
A.
2019
2020
. B.
2019
2020
. C.
1
2018
2020
. D.
2019.2021
2020
.
Mã đ 101 Trang 6/6
Câu 50. Một người chy trong thi gian 1 gi, vn tc
v
(km/h) ph thuc vào thi gian
t
(h) có đồ th
mt phn parabol vi đnh
1
; 8
2
I



và trc đi xng song song vi trục tung như hình bên. Quãng đường
s
người đó chạy được trong khong thi gian
45
phút, k t khi chy là
A.
4s =
(km) B.
4,5s =
(km) C.
5, 3
s
=
(km) D.
2,3s
=
(km)
------ HT ------
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
1DADDCDCBDDBBBABBBBACCDBA
2BBCBDCDBBBAABDDBDCCDBACB
3DBAAADDDDDABAAACCCBCACDB
4BDABDDCBDCCCBBCCADBABCBD
5BBDABBBCACDBDAACBADABABC
6BBACDBDDBADBDDCCCDCBCDDC
7AACABCAACBDBABDCDCBBBBDB
8CBDDBDACBDBCDCDBACCADDAA
9ADABBBBBADBCDADABCBDCBDC
10AABABACDAADBABDABCDABCAD
11ABDACCDACACABABCAAACACCD
12ABABABCACDCCDBCBACCABBCA
13ACDCDCABDCABDCAACCBDDCBC
14CAABBDABDBCCDCCCCADABDDB
15CCCDCAAACACCCDDDCDCCABAA
16AABBABCBBABBDDABCBADCBCB
17BDAABBDADCACDAABCCBCBCDB
18CBABADABDBABDCADBDCDBCAB
19ABDBACCADDDCABDDCDCACBBA
20AABBDBCAACBCADDCADCDABBB
21DDDDBCCDAACDCBCCBDACCBCC
22DAABADDCADAACDCACCCBCBBA
23CBDCAACBDCCCCCDACCDADBBB
24BBDBAABBCBBADDCBBADCAACD
25ACDDBAACBBBCACCACDCDCBBC
26DAABAABADACDBBCBADCABACA
27DCCDAAAABADDDDDCDAAACAAA
28CCADCBCABDBCCACBCACCCCAC
29DCABACBABAAADBCACDDCDABD
30ADAACCDBBDCDDDDBBABBBACA
31DBDCBADBAABDAADBCDACDBAA
32CAABACBBCBDDACCCDCCDBCAA
33CDCCCDDADCACDBABCDBADDDD
34BAAADBACABCDACCACACBCDBC
35CDCABABADDDAACBADACBBADA
36DCBBDBBDDCDDCBDADBDBCAAB
37BACCDBCDCBBADABAADBCCADD
38BBCDCCBBDDCDABBDCDBCABCB
39DDACDCDBCDAAABDADCCAABCC
40CDABACCABBCCBAACDBABAADB
41DDDCDBCCDBBCDCDCCCCADBCA
42BABBAAAADCCACCADABCDCBAA
43ACBBCCABBDDDDDABAACBABCD
44BBBBCBAACCDADBDCAAAADBBD
45DBAADCCCBDBCDABCBCACADBD
46BBAACBBBAABACACADBCDBDAC
47DBCCBABBDDABCBCBDBADDDBC
48CDCDBDDDBDABDDDBCAABBADB
49CAAADDDCCDAABCBABBCDBDCD
50BDBADABDADDCBBBDCADCDDDD
Xem thêm
: ĐỀ THI GIA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có _6_ trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 101
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I (0;0;−3) và đi qua điểm M (4;0;0).
Phương trình của (S ) là A. 2 2
x + y + (z − 3)2 = 5 . B. 2 2
x + y + (z + 3)2 = 5 . C. 2 2
x + y + (z − 3)2 = 25 . D. 2 2
x + y + (z + 3)2 = 25.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình: 3x + 4y + 2z + 4 = 0 và điểm A(1; 2
− ;3) . Khoảng cách d từ A đến (P) là A. 5 d = . B. 5 d = . C. 5 d = . D. 5 d = . 29 29 9 3
Câu 3. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I (2;1; 4
− ) và tiếp xúc với mặt phẳng
(α ): x − 2y + 2z −7 = 0 là A. 2 2 2
x + y + z + 4x + 2y −8z − 4 = 0. B. 2 2 2
x + y + z + 4x − 2y + 8z − 4 = 0. C. 2 2 2
x + y + z − 4x − 2y −8z − 4 = 0 . D. 2 2 2
x + y + z − 4x − 2y + 8z − 4 = 0 . 1 1 Câu 4. Nếu f
∫ (x)dx =1 thì ∫(2 f (x) 2
− 3x )dx bằng 0 0 A. 3. B. 1. C. 0 . D. 1 − . 1 Câu 5. 3x 1 e + dx ∫ bằng 0 A. 4 e e B. 1 ( 4
e e) C. 3 e e D. 1 ( 4 e + e) 3 3
Câu 6. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
log x − 3log x + 2 < 0 là A. 90. B. 89. C. 91. D. 88.
Câu 7. Cho hàm số f (x) 2
= 3x + sin x . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. f (x)dx = ∫ 3
x − cos x + C .
B. f (x)dx = ∫
6x − cos x + C .
C. f (x)dx = ∫
6x + cos x + C . D. f ∫ (x) 3
dx = x + cos x + C .
Câu 8. Đổi biến t = x −1 thì x dx ∫ trở thành 4 (x −1) + − + 4 +
A. t 1dt. ∫ B. t 1dt. t 1dt. (t 1) dt. t C. 4 t D. 4 tt
Câu 9. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. k f
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx với k là hằng số bất kỳ. B. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx với f (x); g(x) liên tục trên  . C. f '
∫ (x)dx = f (x)+C . D. α 1 α 1 x dx x + = + C ∫ với α ≠ 1 − . α +1 Mã đề 101 Trang 1/6
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (α ) : 3x + 2y − 4z +1 = 0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của (α ) ?    
A. n = 3;2;− 4 n = 3;2;4 n = 3;− 4;1 n = 2;− 4;1 4 ( ) . B. 2 ( ) . C. 1 ( ) . D. 3 ( ). a
Câu 11. Biết rằng ln xdx =1+ 2a, (a > ∫ )
1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? 1 A. a ∈(18; ) 21 .
B. a ∈(1;4) .
C. a ∈(11;14). D. a ∈(6;9).
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  1 là A. (0;+∞). B. (0;1) . C. ( ; −∞ 0). D. (1;+∞). 2 2 2
Câu 13. Biết f
∫ (x)dx = 2 và g
∫ (x)dx = 6, khi đó  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 4 − . B. 8 − . C. 8 . D. 4 .
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 1 là 3 A. 1 ( ; −∞ ) . B. ( ; −∞ 3) . C. (3;+∞) . D. 1 (0; ) . 3 3 
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1;− 2) và B(2;2; )
1 . Vectơ AB có tọa độ là A. (3;3;− ) 1 B. ( 1; − −1;− 3) C. (1;1;3) D. (3;1 ) ;1
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2; ) 3 . Gọi ,
A B,C lần lượt là hình chiếu vuông góc của
điểm M lên các trục Ox,Oy,Oz . Phương trình mặt phẳng ( ABC) là A. x y z + + = 1. B. x y z − + + = 1. C. x y z + + = 0 . D. x y z − + = 1. 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3
Câu 17. Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) e x f x x − =
. Biết F (0) =1, khi đó F (x) bằng A. ( ) ( ) 1 e x F x x − = + + 2. B. ( ) ( ) 1 e x F x x − = − + + 2 . C. ( ) ( ) 1 e x F x x − = + +1. D. ( ) ( ) 1 e x F x x − = − + +1.
Câu 18. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;− 2; )
1 trên mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là A. (0;− 2; ) 1 . B. (0;0; ) 1 .
C. (2;− 2;0) . D. (2;0; ) 1 .
Câu 19. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2; ) 3 , B (5;4;− ) 1 . Phương trình
mặt cầu đường kính AB
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 9 .
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 3 3 1 = 9 .
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 36 .
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 6 .
Câu 20. Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng? A. − cos 2 sin 2 = x xdx + C,C ∈ ∫ 
B. sin 2xdx = cos 2x + C,C ∈ ∫  . 2
C. sin 2xdx = 2cos 2x + C,C ∈ ∫  . D. cos 2 sin 2 = x xdx + C,C ∈ ∫  . 2 1 Câu 21. Cho  1 1  ∫ −
dx = aln 2 + bln 3 với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x + 1 x + 2  0
A. a + b = −2
B. a + b = 2
C. a − 2b = 0
D. a + 2b = 0
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điều kiện của m để phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x − 2y − 4z + m = 0 là phương trình của một mặt cầu là
A. m > 6
B. m ≥ 6
C. m ≤ 6 D. m < 6 Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 23. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. ex d = ex x + C ∫ .
B. sin xdx = −cos x + C ∫ . C. 1
ln xdx = + C ∫ . D.
1 dx = tan x+C x ∫ . 2 cos x
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng (P): x – 2y + 2z – 3 = 0 và (Q): mx + y – 2z +1= 0 .
Giá trị của m để hai mặt phẳng đó vuông góc với nhau là A. m = 1 − B. m = 6 C. m = 6 − D. m =1
Câu 25. Cho hàm số f (x) = xsin x . Khẳng định đúng là A. f
∫ (x)dx = −xcos x+sin x+C. B. f
∫ (x)dx = −xcos x−sin x+C. C. f
∫ (x)dx = xcos x−sin x+C. D. f
∫ (x)dx = xcos x+sin x+C.
Câu 26. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x
y = , y = 0, x = 0 , x = 2 . Mệnh đề
nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. 2 = π 2 x S dx B. 2 = 2 x S dx C. = π 2x S dx D. = 2x S dx ∫ 0 0 0 0
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 1 2
3 =16 . Tâm của (S ) có tọa độ là A. ( 1; − 2;− 3) . B. (1;2;3) . C. ( 1; − − 2;− 3) . D. (1;− 2;3) .
Câu 28. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây? 2
A. ∫( −sin2 )d x x x x =
+ cos 2x + C . B. ∫( − ) 2 cos 2 sin 2 d x x x x = x − + C . 2 2 2 2 C. ∫( − ) x cos 2 sin 2 d x x x x = + + C .
D. ∫( −sin2 )d x x x x = + sin x + C . 2 2 2
Câu 29. Biết 1 f ∫ 1
 ( x) + 2x dx = 4 . Khi đó f (x)dx ∫ bằng 0  0 A. 6 . B. 2 . C. 4 . D. 3.
Câu 30. Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường thẳng 2
y = x + 2, y = 0, x =1, x = 2. Gọi V là thể tích
của khối tròn xoay được tạo thành khi quay (H ) xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2
A. V = π ∫(x + 2)2 2 dx
B. V = ∫(x + 2)2 2 dx
C. V = ∫( 2x + 2)dx
D. V = π ∫( 2x + 2)dx 1 1 1 1
Câu 31. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (Oyz) ?
A. y = 0 B. z = 0
C. y z = 0 D. x = 0 x 1  
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình    3  là 3 A. ( 1; − +∞) . B. ( ; −∞ 1) . C. ( ; −∞ 1) − . D. (0;1) .
Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y = x −1 và y = x −1 là π π A. 13 . B. 13 . C. 1 . D. . 6 6 6 6
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là 2 A. (0;1) . B. (0;2) . C. ( ; −∞ 2) . D. ( ; −∞ 1) . Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + 2y − 2z −1 = 0 , mặt phẳng nào dưới đây song
song với (P) và cách (P) một khoảng bằng 3?
A.
(Q) :x + 2y − 2z + 2 = 0.
B. (Q) : x + 2y − 2z + 5 = 0 .
C. (Q) : x + 2y − 2z + 8 = 0 .
D. (Q) : x + 2y − 2z +1 = 0.
Câu 36. Biết xcos 2 d
x x = axsin 2x + bcos 2x + C
với a , b là các số hữu tỉ. Tích ab A. 1 ab = − . B. 1 ab = − . C. 1 ab = . D. 1 ab = . 4 8 4 8 π 2 Câu 37. − + Biết rằng 4sin x 7cos x = d = + 2ln b I x a ∫ với a > 0 ; * ,
b c ∈ ; b tối giản. Giá trị biểu thức 2sin x + 3cos x c c 0
P = a b + c π π A. π −1. B. +1. C. 1. D. −1. 2 2
Câu 38. Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật v(t) 1 2 13 = t +
t (m/s) , trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. 100 30
Từ trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng
chậm hơn 10 giây so với A và có gia tốc bằng a ( 2
 m/s ) ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 15 giây
thì đuổi kịp A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng
A. 15 (m/s) B. 25 (m/s) C. 9(m/s) D. 42 (m/s) Câu 39. Cho x( x − )6 2 3 2 dx = ∫
A( x − )8 + B( x − )7 3 2 3 2 + C với ,
A B,C ∈  . Giá trị của biểu thức 12A + 7B A. 23 B. 52 C. 241 D. 7 252 9 252 9
Câu 40. Cho F (x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 1 =
F (0) = −ln 2e . Tập nghiệm S của phương x e +1 trình ( ) + ln ( x F x e + ) 1 = 2 là A. S = { 2; − } 3 B. S = { 3 − ; } 3 C. S = { } 3 D. S = {2; } 3 3
Câu 41. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = x
f x e + 2x và thỏa mãn F (0) = , khi đó F (x) 2 bằng A. ( ) = x F x e + 2 5 x + B. ( ) = x F x e + 2 3 x + 2 2 C. ( ) = x F x e + 2 1 2 x D. ( ) = x F x e + 2 1 x + 2 2 π 4
Câu 42. Cho hàm số f (x) . Biết f (0) = 4 và f (x) 2 ' = 2sin x +1, x
∀ ∈  , khi đó f
∫ (x)dx bằng 0 2 2 2 2 A. π − 4 π + π π + π π + π . B. 16 − 4 . C. 15 . D. 16 −16 . 16 16 16 16
Câu 43. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;0;− ) 1 , B(1; 1;
− 2) . Diện tích tam giác OAB bằng A. 11 . B. 11. C. 6. D. 6 . 2 2 Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 44. Cho vật thể đáy là hình tròn có bán kính bằng 1 (tham khảo hình vẽ). Khi cắt vật thể bằng mặt
phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 1 − ≤ x ≤ )
1 thì được thiết diện là một tam giác đều.
Thể tích V của vật thể đó là
A. V = 3 3 . B. 4 3 V = .
C. V = π . D. V = 3 . 3
Câu 45.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + y + z +1= 0 và hai điểm A(1; 1; − 2); B(2;1; )
1 . Mặt phẳng (Q) chứa ,
A B và vuông góc với mặt phẳng (P) , mặt phẳng (Q) có phương trình là:
A. 3x − 2y z + 3 = 0 .
B. x + y = 0.
C. x + y + z − 2 = 0.
D. 3x − 2y z − 3 = 0 . 1 2
Câu 46. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và thỏa mãn f
∫ (x)dx = 9 . Tích phân  f
∫ (1−3x)+9dx  5 − 0 bằng A. 27 . B. 21. C. 75. D. 15.
Câu 47.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình: ax + by + cz −1 = 0
với c < 0 đi qua 2 điểm A(0;1;0), B(1;0;0) và tạo với (Oyz) một góc 60°. Khi đó a + b + c thuộc khoảng nào dưới đây? A. (8;1 ) 1 . B. (5;8) . C. (3;5) . D. (0;3).
Câu 48.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(0;1;2) , B(2;− 2;0) , C ( 2; − 0; ) 1 . Mặt
phẳng (P) đi qua A , trực tâm H của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng ( ABC) có phương trình là
A. 4x + 2y z + 4 = 0 .
B. 4x + 2y + z − 4 = 0 .
C. 4x − 2y z + 4 = 0 .
D. 4x − 2y + z + 4 = 0 .
Câu 49.
Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số + f (x) 2x 1 =
trên khoảng (0;+∞) thỏa mãn 4 3 2
x + 2x + x F ( ) 1
1 = . Giá trị của biểu thức S = F ( )
1 + F (2) + F (3) +…+ F (2019) bằng 22019 2019 1 2019.2021 A. − . B. . C. 2018 . D. . 2020 2020 2020 2020 Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 50.
Một người chạy trong thời gian 1 giờ, vận tốc v (km/h) phụ thuộc vào thời gian t (h) có đồ thị là
một phần parabol với đỉnh 1 I  ; 8 
và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Quãng đường 2   
s người đó chạy được trong khoảng thời gian 45 phút, kể từ khi chạy là
A. s = 4 (km)
B. s = 4,5 (km)
C. s = 5,3 (km) D. s = 2,3 (km)
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 D A D D C D C B D D B B B A B B B B A C C D B A 2 B B C B D C D B B B A A B D D B D C C D B A C B 3 D B A A A D D D D D A B A A A C C C B C A C D B 4 B D A B D D C B D C C C B B C C A D B A B C B D 5 B B D A B B B C A C D B D A A C B A D A B A B C 6 B B A C D B D D B A D B D D C C C D C B C D D C 7 A A C A B C A A C B D B A B D C D C B B B B D B 8 C B D D B D A C B D B C D C D B A C C A D D A A 9 A D A B B B B B A D B C D A D A B C B D C B D C 10 A A B A B A C D A A D B A B D A B C D A B C A D 11 A B D A C C D A C A C A B A B C A A A C A C C D 12 A B A B A B C A C D C C D B C B A C C A B B C A 13 A C D C D C A B D C A B D C A A C C B D D C B C 14 C A A B B D A B D B C C D C C C C A D A B D D B 15 C C C D C A A A C A C C C D D D C D C C A B A A 16 A A B B A B C B B A B B D D A B C B A D C B C B 17 B D A A B B D A D C A C D A A B C C B C B C D B 18 C B A B A D A B D B A B D C A D B D C D B C A B 19 A B D B A C C A D D D C A B D D C D C A C B B A 20 A A B B D B C A A C B C A D D C A D C D A B B B 21 D D D D B C C D A A C D C B C C B D A C C B C C 22 D A A B A D D C A D A A C D C A C C C B C B B A 23 C B D C A A C B D C C C C C D A C C D A D B B B 24 B B D B A A B B C B B A D D C B B A D C A A C D 25 A C D D B A A C B B B C A C C A C D C D C B B C 26 D A A B A A B A D A C D B B C B A D C A B A C A 27 D C C D A A A A B A D D D D D C D A A A C A A A 28 C C A D C B C A B D B C C A C B C A C C C C A C 29 D C A B A C B A B A A A D B C A C D D C D A B D 30 A D A A C C D B B D C D D D D B B A B B B A C A 31 D B D C B A D B A A B D A A D B C D A C D B A A 32 C A A B A C B B C B D D A C C C D C C D B C A A 33 C D C C C D D A D C A C D B A B C D B A D D D D 34 B A A A D B A C A B C D A C C A C A C B C D B C 35 C D C A B A B A D D D A A C B A D A C B B A D A 36 D C B B D B B D D C D D C B D A D B D B C A A B 37 B A C C D B C D C B B A D A B A A D B C C A D D 38 B B C D C C B B D D C D A B B D C D B C A B C B 39 D D A C D C D B C D A A A B D A D C C A A B C C 40 C D A B A C C A B B C C B A A C D B A B A A D B 41 D D D C D B C C D B B C D C D C C C C A D B C A 42 B A B B A A A A D C C A C C A D A B C D C B A A 43 A C B B C C A B B D D D D D A B A A C B A B C D 44 B B B B C B A A C C D A D B D C A A A A D B B D 45 D B A A D C C C B D B C D A B C B C A C A D B D 46 B B A A C B B B A A B A C A C A D B C D B D A C 47 D B C C B A B B D D A B C B C B D B A D D D B C 48 C D C D B D D D B D A B D D D B C A A B B A D B 49 C A A A D D D C C D A A B C B A B B C D B D C D 50 B D B A D A B D A D D C B B B D C A D C D D D D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12
Document Outline

  • Ma tran KT giữa HK2 Lớp 12-LNQ-2022-2023
  • Ma_de_101
  • ádasdasd