Đề giữa kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Lý Thường Kiệt – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT
ĐỀ THI GIỮA KÌ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 5 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
121
Câu 1. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số
2
1
21
y
x
?
A.
22
42
x
x
B.
C.
43
42
x
x
D.
25
42
x
x
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
véc tơ
i
là véc tơ đơn vị trên trục
Ox
có tọa độ là:
A.
0;0;1
B.
1;0;1
C.
(1;0;0)
D.
0;1;0
Câu 3. Trong không gian Oxyz cho
2;3; ; 5; ;1a m b m
. Với giá trị nào của
m
thì
ab
?
A.
5
2
m 
B.
15
2
m
C.
2
5
m
D.
5
2
m
Câu 4. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu
22
2
: 1 3 25S x y z
điểm
1;3;0A
. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. Điểm
A
là điểm ngoài của mặt cầu
()S
. B. Điểm
A
là tâm mặt cầu
()S
.
C. Điểm
A
là điểm trong của mặt cầu
S
. D. Điểm
A
thuộc mặt cầu
()S
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A.
..
bb
aa
k f x dx k f x

chỉ đúng khi
0k
. B.
2
.sin 6
2023
0
1
x
a
a
ex
dx
x



C.
2
2
22
b
b
a
a
f x dx f x dx

D.
bb
aa
f x dx f u du

Câu 6. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
2
1
45
2 4 5
dx
C
x
x

B.
1
ln 4 5
4 5 4
dx
xC
x
C.
ln 4 5
45
dx
xC
x
D.
1
ln 4 5
4 5 2
dx
xC
x
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt phẳng
( ): 3 5 9 0P x y z
. Điểm nào sau đây thuộc
mặt phẳng
P
?
A.
1;3;5Q
B.
1;3;0M
C.
(3;2; 1)N
D.
5;3; 1P
Câu 8. Cho
;f x g x
là hàm liên tục, xác định trên
[ ; ]ab
,
k
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
, [ ; ]
b c c
a a b
f x dx f x dx f x dx c a b
B.
ba
ab
f x dx f x dx

C.
.k f x dx k f x dx

D.
..f x g x dx f x dx g x dx
Câu 9. Trong không gian Oxyz cho điểm
3;5; 9A
. Điểm
'A
đối xứng với điểm
A
qua trục Oy tọa độ
là:
A.
' 3;5;9A
B.
' 3; 5;9A
C.
' 3; 5;9A 
D.
' 3;5; 9A 
Trang 2/5 - Mã đề 121
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho
23AO i j k
. Tọa độ của điểm
A
là:
A.
13
1; ;
22
A



B.
2; 1; 3A 
C.
2;1;3A
D.
13
1; ;
22
A




Câu 11. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
P
đi qua 3 điểm
3;0;0 ; 0;0;2 ; 0;1;0A B C
phương
trình là:
A.
1
3 1 2
x y z
B.
0
3 2 1
x y z
C.
0
3 1 2
x y z
D.
1
3 2 1
x y z
Câu 12. Hàm số
.
x
f x x e
là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A.
1
x
f x e x
B.
x
f x xe
C.
xx
f x xe e C
D.
1
x
f x e
Câu 13. Trong các hàm sau, hàm nào không phải là nguyên hàm của hàm số
cos
2
yx




?
A.
sin
2
x




B.
cosx
C.
sin
2
x



D.
sin
2
x



Câu 14. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
2
2
ln 1
1
x
dx x C
x
B.
2
2
1
ln 1
12
x
dx x C
x
C.
2
2
2ln 1
1
x
dx x C
x
D.
2
arctan
1
x
dx x C
x

Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
6
6
ln
dx
xC
x

B.
5
6
5
dx x
C
x

C.
65
1
5
dx
C
xx

D.
65
5dx
C
xx

Câu 16. Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
[5;9]
. Biết
5 3; 9 10ff
. Tính
9
5
2'I f x dx
?
A.
21
B.
17
C.
56
D.
14
Câu 17. Cho
()Fx
là 1 nguyên hàm của hàm số
32
4 3 1y f x x x
. Biết
(1) 5F
. Khi đó
()Fx
là hàm
số nào sau đây?
A.
43
5F x x x
B.
32
4F x x x x
C.
43
4F x x x x
D.
43
5F x x x x
Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số
2
sinf x x
bằng?
A.
3
sin
2
x
C
B.
2
cos xC
C.
1
sin2
24
x
xC
D.
11
sin2
24
x x C
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
cho
2;1;3A
. Điểm
'A
đối xứng với
A
qua mặt phẳng
Oxz
có tọa độ là
A.
' 2;1; 3A
B.
' 2; 1; 3A
C.
' 2;1;3A
D.
' 2; 1;3A
u 20. Trong không gian
Oxyz
cho
2;3;1 ; 3;1;8AB
. Độ dài đoạn thẳng
AB
bằng:
A.
36
B.
46
C.
63
D.
2 23
Câu 21. Trong không gian Oxyz cho
( ): 3 0P x y z
5;6;7A
. Gọi
;;H a b c
hình chiếu vuông
góc của A trên
P
. Tính
2a b c
?
A.
20
B.
26
C.
18
D.
24
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2 1 2 1
2
xx
e dx e C


B.
2 1 2
1
2
xx
e dx e C

Trang 3/5 - Mã đề 121
C.
2 1 2 1xx
e dx e C


D.
2 1 2
2
xx
e
e dx e C

Câu 23. Nguyên hàm của hàm số
2023
2
x
fx
:
A.
2023
2
ln2
x
C
B.
2023
2023.2 .ln2
x
C
C.
2023 1
2
2023 1
x
C
x
D.
2023
2
2023.ln2
x
C
Câu 24. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
2
f x x
g x x
bằng
A.
1
12
B.
1
7
C.
1
5
D.
1
6
Câu 25. Cho
y f x
là hàm liên tục trên thỏa mãn
5
3
5f x dx
. Tính
5
3
3I f x dx
?
A.
1I
B.
2I
C.
5I 
D.
2I 
Câu 26. Mặt phẳng
P
đi qua
2;3; 1A
và nhận véc tơ
3;4;5n
là véc tơ pháp tuyến có phương trình là:
A.
3 4 5 13 0x y z
B.
3 4 5 13 0x y z
C.
2 3 13 0x y z
D.
3 4 5 8 0x y z
Câu 27. Biết
3
2
1
ln2 ln3 ln5 , ,
56
dx
a b c a b c
xx

. Khi đó
23a b c
bằng:
A.
8
B.
2
C.
9
D.
6
Câu 28. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đồ thị như hình vẽ. Diện tích phần hình phẳng (phần
gạch sọc) trong hình được tính theo công thức nào sau đây?
A.
6
1
S f x dx
B.
46
14
S f x dx f x dx

C.
46
14
S f x dx f x dx

D.
46
14
S f x dx f x dx

Câu 29. Cho hàm số
y f x
liên tục trên . Gọi
12
;SS
diện tích của hình phẳng tương ứng như trong
hình vẽ. Biết
1
4S
2
4
3
S
. Tính
6
1
I f x dx
?
Trang 4/5 - Mã đề 121
A.
11
3
I
B.
C.
8
3
I
D.
10
3
I
Câu 30. Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
sin .cos2f x x x
. Biết
3
32
F



. Tính
2
F



?
A.
1
2
F



B.
2
2
F



C.
13
2 12
F



D.
11
2 12
F



Câu 31. Mặt phẳng
P
đi qua điểm
(2;3; 5)A
và chứa trục
Ox
có phương trình là:
A.
0y
B.
3 5 0yz
C.
5 3 0yz
D.
0yz
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 6 1 0S x y z x y z
. Tọa độ tâm
I
bán
kính
R
của mặt cầu là:
A.
1; 4; 3 ; 3 3IR
B.
1;4;3 ; 27IR
C.
1; 2; 3 ; 15IR
D.
1; 2; 3 ; 13IR
Câu 33. Tìm họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
tan . tan 1f x x x
A.
2
tan xC
B.
2
tan
2
x
C
C.
3
tan
tan
3
x
xC
D.
42
tan tan
42
xx
C
Câu 34. Phương trình mặt phẳng
P
chứa hai điểm
2;1;1 ; 3; 2;4AB
song song với
CD
,
2;3;1 ; ( 3;4; 6)CD
có dạng:
( ):9 0P x by cz d
. Giá trị của
b c d
bằng:
A.
19
B.
18
C.
17
D.
20
Câu 35. Thể tích của vật thể tròn xoay được tạo thành khi qua hình phẳng giới hạn bởi c đường
; 1; 4; 0y x x x y
quanh trục
Ox
là:
A.
14
3
V
B.
15
2
V
C.
15
2
V
D.
14
3
V
Câu 36. Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2yx
2
yx
quanh trục
Ox
là:
A.
72
5
B.
9
2
C.
81
10
D.
72
5
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho
2; 3;5 ; 1;1;3AB
. Gọi M điểm thuộc đoạn AB sao cho
2MA MB
. Tọa độ của
;;M a b c
, tính
abc
?
A.
3
B.
10
3
C.
4
D.
11
3
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
cos2yx
, trục
Ox
,
0x
,
3
x
là:
A.
3
4
B.
43
2
C.
1047
1000
D.
43
4
Câu 39. Cho
,F x G x
hai nguyên hàm của hàm số
y f x
.Biết
3 9 5 2022; (5) 3 (9) 2023F G F G
. Tính
?F x G x
A.
2F x G x
B.
1
2
F x G x
C.
1
2
F x G x
D.
2F x G x
Câu 40. Biết
2
0
9
8
m
x dx
trong đó
( , ,
aa
m a b
bb

tối giản
)
. Tính
2ab
?
Trang 5/5 - Mã đề 121
A.
7
B.
6
C.
8
D.
5
Câu 41. Cho nguyên hàm
32
3I x x dx
. Đặt
2
3tx
ta được:
A.
42
3I t t dt
B.
3
3I t t dt
C.
2
3I t t dt
D.
42
( 3 )I t t dt
Câu 42. Viết phương trình mặt phẳng
P
song song với
: 2 2 5 0Q x y z
tiếp xúc với mặt cầu
2 2 2
25
( ):
9
S x y z
?
A.
5
2 2 0
3
x y z
B.
25
2 2 0
3
x y z
C.
2 2 5 0x y z
D.
2 2 5 0x y z
Câu 43. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.cos .cos .sin
x x x
e xdx e x e xdx

B.
.cos .cos .sin
x x x
e xdx e x e xdx

C.
.cos .cos .sin
x x x
e xdx e x e xdx

D.
.cos .cos .sin
x x x
e xdx e x e xdx

Câu 44. Cho hàm số

2
1 neáu 3
4 2 neáu 3
xx
y f x
xx
. Tính
5
5
I f x dx
A.
0I
B.
260
3
I
C.
92
3
I
D.
220
3
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 1 2 1 25S x y z
cắt mặt phẳng
:2 2 5 0P x y z
theo một đường tròn. Bán kính của đường tròn đó bằng:
A.
4r
B.
3r
C.
3r
D.
2r
Câu 46. Cho
fx
là hàm liên tục trên thỏa mãn
2
0
. ' 8; 2 3x f x dx f
. Tính
2
0
2sin .cosI f x xdx
bằng:
A.
1I 
B.
C.
1
2
I 
D.
2I
Câu 47. Trong htrục
Oxyz
cho điểm
' 0;0;15O
điểm
3;4;10M
. Hình trụ
()T
trục
'OO
bán kính bằng
3
. Gọi N, G hai điểm thuộc hai đường tròn đáy của hình trụ sao cho MN độ dài lớn nhất,
MG có độ dài nhỏ nhất. Tính
MN MG
(làm tròn tới 3 chữ số thập phân)?
A.
17,995
B.
18,189
C.
18,191
D.
18,203
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho điểm
2;0;0A
. Mặt phẳng
P
đi qua A điểm
1;1;1M
cắt tia
Oy
,
Oz
lần lượt tại
0; ;0Bb
,
0;0;Cc
. Khi mặt phẳng
P
thay đổi, diện tích tam
giác
ABC
đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
A.
36
B.
46
C.
56
D.
26
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu tâm
2;3;5I
bán kính
2R
, điểm
4;9;8A
. Gọi
;;M a b c
là điểm trên mặt cầu sao cho khoảng cách từ A tới M là nhỏ nhất. Tính
3a b c
?
A.
25
B.
22
C.
21
D.
18
Câu 50. Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên
3;
thỏa mãn:

4 3 2
2
3
3 18 27
12 2 9 '
9
x x x
f x x f x
x
với mọi
3;x
. Giá trị của
0f
A. Chưa đủ điều kiện tính
0f
B.
03f
C.
06f
D.
04f
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [121]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
A
A
B
D
B
A
C
A
A
D
B
C
D
C
C
D
A
D
D
D
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
D
B
C
C
C
C
B
B
B
A
B
D
C
A
A
D
C
B
B
A
C
B
B
B
Mã đề [122]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
C
D
B
D
B
A
A
A
C
A
A
C
A
D
D
B
C
D
C
D
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
A
B
A
D
B
C
B
B
C
A
C
D
D
A
A
D
C
C
D
B
B
D
C
Mã đề [123]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
A
B
C
A
C
C
B
A
C
D
A
D
C
A
D
B
D
C
C
D
A
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
A
B
B
C
B
B
B
B
A
C
D
D
C
A
B
C
D
A
A
B
D
A
D
Mã đề [124]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
C
B
B
D
B
A
B
D
A
C
C
B
C
A
C
A
A
A
D
A
D
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
B
D
B
B
C
A
D
A
B
D
D
D
C
B
B
B
C
C
C
C
A
D
D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
ĐỀ THI GIỮA KÌ II
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề này có 5 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 121 1
Câu 1. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số y   ? 2x  2 1 2x  2 1  4x  3 2x  5 A. B. C. D. 4x  2 4x  2 4x  2 4x  2
Câu 2. Trong không gian Oxyz véc tơ i là véc tơ đơn vị trên trục Ox có tọa độ là: A. 0;0;  1 B. 1;0  ;1 C. (1;0;0) D. 0;1;0
Câu 3. Trong không gian Oxyz cho a  2;3;m;b  5; ; m
1 . Với giá trị nào của m thì a b ? 5 15 2 5 A. m   B. m C. m D. m 2 2 5 2 2 2
Câu 4. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S   x     y   2 : 1 3
z  25 và điểm A1;3;0. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. Điểm A là điểm ngoài của mặt cầu (S) .
B. Điểm A là tâm mặt cầu (S) .
C. Điểm A là điểm trong của mặt cầu  S  .
D. Điểm A thuộc mặt cầu (S)
Câu 5. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?    x e x a .sin 6 b b    2023  A. k. f
 xdx k. f
 x chỉ đúng khi k  0. B. dx  0  2 x 1 a a a b b 2 b b C. f
 xdx  2 f
 2xdx D. f
 xdx f
 udu a a a a 2
Câu 6. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? dx 1 dx 1 A.   C B.
 ln 4x  5  C 4x  5 24x  52 4x  5 4 dx dx 1 C.
 ln 4x  5  C D.
 ln 4x  5  C 4x  5 4x  5 2
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P) : x  3y  5z  9  0 . Điểm nào sau đây thuộc
mặt phẳng P ?
A. Q 1;3;5
B. M 1;3;0
C. N(3;2; 1)
D. P 5;3;  1
Câu 8. Cho f x; g x là hàm liên tục, xác định trên [ ; a b] , k
. Khẳng định nào sau đây là đúng? b c c b a A. f
 xdx f
 xdxf
 xdx,c[ ;ab] B.
  f xdx f
 xdx a a b a b C. k. f
 xdx k f
 xdx D. f
 x.gxdx f
 xd .x g
 xdx
Câu 9. Trong không gian Oxyz cho điểm A3;5; 9
 . Điểm A' đối xứng với điểm A qua trục Oy có tọa độ là: A. A' 3  ;5;9 B. A'3; 5  ;9 C. A' 3  ; 5  ;9 D. A' 3  ;5; 9   Trang 1/5 - Mã đề 121
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho AO  2i j  3k . Tọa độ của điểm A là:  1 3   1 3  A. A 1  ; ;   B. A2; 1  ; 3   C. A 2  ;1;3
D. A 1;  ;     2 2   2 2 
Câu 11. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P đi qua 3 điểm A3;0;0; B0;0;2;C 0;1;0 có phương trình là: x y z x y z x y z x y z A.   1 B.    0 C.    0 D.   1 3 1 2 3 2 1 3 1 2 3 2 1 Câu 12. Hàm số    . x f x
x e là nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A.   x
f x e x   1 B.   x
f x xe C.   x x
f x xe e C D.   x
f x e 1   
Câu 13. Trong các hàm sau, hàm nào không phải là nguyên hàm của hàm số y  cos  x   ?  2           A.  sin  x  
B. cos x C. sin x    D. sin x     2   2   2 
Câu 14. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x x 1 A. 2
dx  ln x 1  C B. dx  ln 
 2x 1 C 2  2 x 1 x 1 2 x x C. 2
dx  2 ln x 1  C D.
dx  arctan x C 2 x 1 2 x 1
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? dx 5 dxx dx 1  dx 5  A.  ln 
 6x C B.   C C.   C D.   C 6  x 6 x 5 6 5 x 5x 6 5 x x
Câu 16. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên [5;9] . Biết f 5  3; f 9 10 . Tính 9 I  2 f '
 xdx? 5 A. 21 B. 17 C. 56 D. 14
Câu 17. Cho F (x) là 1 nguyên hàm của hàm số y f x 3 2
 4x 3x 1. Biết F(1)  5. Khi đó F(x) là hàm số nào sau đây?
A. F x 4 3
x x  5
B. F x 3 2
x x x  4
C. F x 4 3
x x x  4
D. F x 4 3
x x x  5
Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 sin x bằng? 3 sin x x 1 1 1 A. C B. 2
cos x C C.
 sin 2x C D. x
sin 2x C 2 2 4 2 4
Câu 19. Trong không gian Oxyz cho A2;1;3 . Điểm A' đối xứng với A qua mặt phẳng Oxz có tọa độ là A. A'2;1; 3   B. A' 2  ; 1  ; 3   C. A' 2  ;1;3 D. A'2; 1  ;3
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho A2;3; 
1 ; B 3;1;8 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng: A. 3 6 B. 46 C. 6 3 D. 2 23
Câu 21. Trong không gian Oxyz cho ( )
P : x y z  3  0 và A5;6;7 . Gọi H  ; a ;
b c là hình chiếu vuông
góc của A trên P . Tính a  2b c ? A. 20 B. 26 C. 18 D. 24
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng? x 1 A. 2 x 1  2 x 1 e dx 2e    C B. 2 1 2 x e dx eC 2 Trang 2/5 - Mã đề 121  e C. 2 x 1  2 x 1 e dx e    C D. 2 x 1 2 x e dx eC 2
Câu 23. Nguyên hàm của hàm số   2023 2 x f x  là: 2023 2 x A. C B. 2023 2023.2 .
x ln 2  C ln 2 2023x 1 2  2023 2 x C. C D. C 2023x 1 2023.ln 2
Câu 24. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số   2
f x x g x  x bằng 1 1 1 1 A. B. C. D. 12 7 5 6 5 5
Câu 25. Cho y f x là hàm liên tục trên thỏa mãn f
 xdx  5. Tính I  3 f xdx ? 3 3
A. I  1
B. I  2 C. I  5  D. I  2 
Câu 26. Mặt phẳng  P đi qua A2;3;  
1 và nhận véc tơ n 3;4;5 là véc tơ pháp tuyến có phương trình là:
A. 3x  4y  5z 13  0
B. 3x  4y  5z 13  0
C. 2x  3y z 13  0
D. 3x  4y  5z  8  0 3 dx Câu 27. Biết
a ln 2  bln 3 c ln 5 a, , b c  
. Khi đó a  2b  3c bằng: 2   x  5x  6 1 A. 8 B. 2  C. 9 D. 6 
Câu 28. Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Diện tích phần hình phẳng (phần
gạch sọc) trong hình được tính theo công thức nào sau đây? 6 4 6
A. S   f
 xdx B. S f
 xdxf
 xdx 1 1 4 4 6 4 6
C. S   f
 xdxf
 xdx D. S f
 xdxf
 xdx 1 4 1 4
Câu 29. Cho hàm số y f x liên tục trên
. Gọi S ; S là diện tích của hình phẳng tương ứng như trong 1 2 6 hình vẽ 4
. Biết S  4 và S  . Tính I f  xdx? 1 2 3 1 Trang 3/5 - Mã đề 121 11 16 8 10 A. I B. I C. I D. I 3 3 3 3      
Câu 30. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x  sin .
x cos 2x . Biết 3 F   
. Tính F   ?  3  2  2           13    11 A. F 1   B. F  2   C. F    D. F     2   2   2  12  2  12
Câu 31. Mặt phẳng  P đi qua điểm ( A 2;3; 5
 ) và chứa trục Ox có phương trình là:
A. y  0
B. 3y  5z  0
C. 5y  3z  0
D. y z  0
Câu 32. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  6z 1  0 . Tọa độ tâm I và bán
kính R của mặt cầu là: A. I 1; 4  ; 3
 ; R  3 3 B. I  1
 ;4;3; R  27 C. I 1; 2  ; 3
 ; R  15 D. I 1; 2  ; 3
 ; R  13
Câu 33. Tìm họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  x  2 tan . tan x   1 2 tan x A. 2
tan x C B. C 2 3 tan x 4 2 tan x tan x C.
 tan x C D.   C 3 4 2
Câu 34. Phương trình mặt phẳng  P chứa hai điểm A2;1;  1 ; B 3; 2
 ;4 và song song với CD , C  2  ;3;  1 ; ( D 3  ;4; 6  ) có dạng: ( )
P : 9x by cz d  0 . Giá trị của b c d bằng: A. 19  B. 18  C. 17  D. 20 
Câu 35. Thể tích của vật thể tròn xoay được tạo thành khi qua hình phẳng giới hạn bởi các đường y
x; x  1; x  4; y  0 quanh trục Ox là: 14 15 15 14 A. V B. V C. V D. V 3 2 2 3
Câu 36. Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường y x  2 và 2
y x quanh trục Ox là: 72 9 81 72 A. B. C. D. 5 2 10 5
Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho A2; 3  ;5;B 1
 ;1;3. Gọi M là điểm thuộc đoạn AB sao cho
MA  2MB . Tọa độ của M  ; a ;
b c , tính a b c ? 10 11 A. 3 B. C. 4 D. 3 3 
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  cos 2x , trục Ox , x  0 , x  là: 3 3 4  3 1047 4  3 A. B. C. D. 4 2 1000 4 Câu 39. Cho
F x,G x là hai nguyên hàm của hàm số
y f x .Biết
3F 9  G 5  2022; F(5)  3G(9)  2023 . Tính F x  G x?
A. F x  G x  2 
B. F x  G x 1  2
C. F x  G x 1  
D. F x  G x  2 2 m 9 a a Câu 40. Biết 2 x dx   trong đó m  (a,b  ,
tối giản ) . Tính a  2b ? 8 b b 0 Trang 4/5 - Mã đề 121 A. 7 B. 6 C. 8 D. 5
Câu 41. Cho nguyên hàm 3 2
I x x  3dx  . Đặt 2 t
x  3 ta được:
A. I   4 2
t  3t dt
B. I   3t 3tdt
C. I   2t 3tdt D. 4 2
I  (t  3t )dt
Câu 42. Viết phương trình mặt phẳng  P song song với Q : x  2y  2z  5  0 và tiếp xúc với mặt cầu 25 2 2 2
(S) : x y z  ? 9 5 25
A. x  2 y  2z   0
B. x  2 y  2z   0 3 3
C. x  2y  2z  5  0
D. x  2y  2z  5  0
Câu 43. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. x .cos x   .cos x e xdx e
x e .sin xdx   B. x .cos x  .cos x e xdx e
x e .sin xdx   C. x .cos x  .cos x e xdx e
x e .sin xdx   D. x .cos x   .cos x e xdx e
x e .sin xdx    2 x 1 neáu x 3 5
Câu 44. Cho hàm số y f x      
. Tính I   f xdx
4x  2 neáu x  3 5 260 92 220
A. I  0 B. I I 3 C.  3 D. 3 2 2 2
Câu 45. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z   1  25 cắt mặt phẳng
P:2x 2y z 5  0 theo một đường tròn. Bán kính của đường tròn đó bằng:
A. r  4
B. r  3
C. r  3
D. r  2  2 2
Câu 46. Cho f x là hàm liên tục trên thỏa mãn . x f ' 
xdx  8; f 2  3. Tính I f
 2sin x.cos xdx 0 0 bằng: 1 A. I  1  B. I  2  C. I   D. I  2 2
Câu 47. Trong hệ trục Oxyz cho điểm O '0;0;15 và điểm M 3;4;10 . Hình trụ (T ) có trục là OO ' và có
bán kính bằng 3 . Gọi N, G là hai điểm thuộc hai đường tròn đáy của hình trụ sao cho MN có độ dài lớn nhất,
MG có độ dài nhỏ nhất. Tính MN MG (làm tròn tới 3 chữ số thập phân)? A. 17,995 B. 18,189 C. 18,191 D. 18, 203
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A2;0;0 . Mặt phẳng  P đi qua A và điểm M 1;1; 
1 và cắt tia Oy , Oz lần lượt tại B 0; ;
b 0 , C 0;0;c . Khi mặt phẳng  P thay đổi, diện tích tam
giác ABC đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu? A. 3 6 B. 4 6 C. 5 6 D. 2 6
Câu 49. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu tâm I 2;3;5 và bán kính R  2 , điểm A 4  ;9;8 . Gọi M  ; a ;
b c là điểm trên mặt cầu sao cho khoảng cách từ A tới M là nhỏ nhất. Tính a b  3c ? A. 25 B. 22 C. 21 D. 18 Câu 50. Cho hàm số
y f x có đạo hàm liên tục trên 3; thỏa mãn:   x x x f x 2 2 x 9 f 'x 4 3  3 18  2 27 12   
với mọi x 3; . Giá trị của f 0 là 3 x  9
A. Chưa đủ điều kiện tính f 0
B. f 0  3
C. f 0  6
D. f 0  4
------------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 121
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [121]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A A A B D B A C A A D B C D C C D A D D D D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D B C C C C B B B A B D C A A D C B B A C B B B Mã đề [122]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B C D B D B A A A C A A C A D D B C D C D A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C A B A D B C B B C A C D D A A D C C D B B D C Mã đề [123]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B A B C A C C B A C D A D C A D B D C C D A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A A B B C B B B B A C D D C A B C D A A B D A D Mã đề [124]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C B B D B A B D A C C B C A C A A A D A D C D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A B D B B C A D A B D D D C B B B C C C C A D D
Document Outline

  • Made 121
  • Dap an