Đề giữa kì 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Hồng Phong – Đắk Lắk

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Hồng Phong, tỉnh Đắk Lắk; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 735 297 551. Mời bạn đọc đón xem!

1/5 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
(Đề thi có 05 trang)
Kiểm Tra Giữa Kì II
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN Toán Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho mặt phẳng cho mặt phẳng
( )
P
có phương trình
34240xyz+ + +=
và điểm
( )
1; 2; 3A
. Tính khoảng cách
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
A.
5
29
d
=
B.
5
3
d =
C.
5
9
d =
D.
5
29
d =
Câu 2. Tìm hai số thc
x
y
thỏa mãn
(
)
( )
23 3 54x yi i x i +−=
với
i
là đơn vị ảo.
A.
1; 1xy= =
. B.
1; 1xy= =
. C.
1; 1xy=−=
. D.
1; 1xy
=−=
.
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số
2
()
x
f x xe
=
.
A.
2
1
()
2
x
f x dx e c
= +
. B.
2
1
()
2
x
f x dx e c
= +
.
C.
2
1
()
2
x
f x dx xe c
= +
. D.
2
1
()
2
x
f x dx xe c
= +
.
Câu 4. Cho hàm số
2
( ) (2 1)e ( )
x
fx x x=+∈
. Gọi
()Fx
một nguyên hàm của
()fx
trên
, biết
()Fx
được viết dưới dạng
.
( ) ( . ).e
mx
F x ax b C=++
,
(, , )abm
. Tính
T abm
=++
.
A. 7. B. 3. C. 4. D. 12.
Câu 5. S phức đối của
57zi= +
là?
A.
57
zi
= +
. B.
57zi=−+
. C.
57zi=−−
. D.
57zi−=
.
Câu 6. Gi
S
tng các s thc
m
để phương trình
2
21 0zz m +− =
nghiệm phc tha mãn
2.z =
Tính
.S
A.
7.S
=
B.
6.S
=
C.
=10.S
D.
3.S =
Câu 7. Gọi
D
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
4
, 0, 0
x
ye y x= = =
1x =
. Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục
Ox
bằng:
A.
1
8
0
d
x
ex
π
. B.
1
8
0
d
x
ex
. C.
1
4
0
d
x
ex
π
. D.
1
4
0
d
x
ex
.
Câu 8. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
[ ]
0;1
( ) ( )
1 02ff−=
. Tính tích phân
( )
1
0
dI fxx
=
.
A.
0I =
. B.
2I =
. C.
1I =
. D.
1I =
.
Câu 9. Trong không gian với h trc ta đ Oxyz, cho hai điểm
( )
4;0;1A
( )
2; 2;3 .B
Mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng AB có phương trình là:
A.
3 0.−=xyz
B.
6 2 2 1 0. −=xyz
C.
2 6 0.++ −=xy z
D.
3 6 0.++−=xyz
Mã đề 101
2/5 - Mã đề 101
Câu 10. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
(
)
2; 2;1M
trên mt
phẳng
( )
Oxy
có tọa độ :
A.
( )
0; 2;1
. B.
( )
2;0;1
. C.
( )
0;0;1
. D.
( )
2; 2;0
.
Câu 11. S phức có phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
4
:
A.
43i+
B.
43i
C.
34i+
D.
34i
Câu 12. Cho số phức
2
zi
= +
. Tính
z
.
A.
3
z =
B.
5
z
=
C.
5
z =
D.
2
z =
Câu 13. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1;2;1A
−−
,
( )
1; 4; 3B
. Độ dài đoạn thẳng
AB
:
A.
6
B.
3
C.
23
D.
2 13
Câu 14. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1; 2;1 ; 3;0;3AB
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
là :
A.
( )
1;2;1I
. B.
(
)
1;1; 2I
. C.
( )
1; 1; 2−−I
. D.
( )
2;1; 2I
.
Câu 15. Cho hàm số
fx
thỏa mãn
3
1
( ) 2023
f x dx
=
4
3
( ) 2024f x dx =
Tính tích phân
4
1
()f x dx
A.
1
I =
B.
4047I =
C.
1I
=
D.
4047
I =
Câu 16. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, mặt phẳng
( )
:2 3 4 1 0P xyz + −=
một vectơ pháp
tuyến là:
A.
( )
2
2; 3;4
n
=

. B.
( )
3
3;4; 1n =−−

. C.
( )
1
2;3;4n =

. D.
( )
4
1;2; 3n =−−

.
Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ, biết
( )
1; 3M
là điểm biểu diễn số phức
z
. Phần thực của
z
bằng :
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 18. Cho hai hàm số
()fx
()gx
liên tục trên
[ ]
;ab
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các
hàm số
()y fx=
,
()y gx=
và các đường thẳng
xa=
,
xb=
bằng:
A.
[ ]
() ()d
b
a
f x gx x
. B.
[ ]
() ()d
b
a
f x gx x
. C.
() ()d
b
a
f x gx x
. D.
() ()d
b
a
f x gx x+
.
Câu 19. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;1; 2A
( )
2; 2;1B
. Vectơ
AB

tọa độ :
A.
( )
3;1;1
B.
( )
1; 1; 3−−
C.
( )
1;1; 3
D.
( )
3; 3; 1
Câu 20. Viết công thức tính thể tích
V
của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số
()y fx=
trục
Ox
và hai đường thẳng
, ,( )x ax b a b= = <
xung quanh trục
.Ox
A.
2
()
b
a
v f x dx= π
B.
()
b
a
v f x dx=
C.
2
()
b
a
v x dx
f
=
D.
()
b
a
v f x dx= π
Câu 21. Trong không gian với h tọa đ
,Oxyz
cho vectơ
( ) ( )
2;2;4, 1;1;1.ab= −− =
Mnh đ nào dưới
đây sai?
A.
a
b
cùng phương B.
( )
3; 3; 3ab+ = −−
C.
ab
D.
3b
=
3/5 - Mã đề 101
Câu 22. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
sin d cos= +
xx x C
. B.
2
2d = +
xx x C
. C.
cos d sin= +
xx x C
. D.
d = +
xx
ex e C
.
Câu 23. Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
K
. Chọn đẳng thức đúng?
A.
( )
( )
d'
fx x f x C= +
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx±= ±


∫∫
.
C.
( )
( )
1
,0kf x dx f x dx k
k
= ∀≠
∫∫
. D.
( )
( )
( )
(
)
..f x g x dx f x dx g x dx=


∫∫
.
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2; 1
A
,
(
)
3; 1; 1
B
( )
1; 1;1C −−
. Gọi
( )
1
S
là mặt cầu có tâm
A
, bán kính bằng
2
;
(
)
2
S
( )
3
S
là hai mặt cầu có tâm lần lượt là
B
,
C
và bán
kính đều bằng
1
. Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu
( )
1
S
,
(
)
2
S
,
(
)
3
S
.
A.
7
B.
5
C.
6
D.
8
Câu 25. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho
( )
3; 4; 0a =
( )
5; 0;12b =
. Côsin của góc gia
a
b
bằng:
A.
3
13
. B.
3
13
. C.
5
6
. D.
5
6
.
Câu 26. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
23
3d 9xx x C= +
. B.
23
3dxx x C= +
. C.
2
3d 6xx xC= +
. D.
2
3
3d
2
xx xC= +
.
Câu 27. Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên
[ ]
;ab
. Chọn khẳng định sai:
A.
[ ]
(
)
() () () , ;
bc c
aa b
f x dx f x dx f x dx c a b+=
∫∫
.
B.
() 0
a
a
f x dx =
.
C.
[ ]
( )
() () () , ;
bc b
aa c
f x dx f x dx f x dx c a b=+∈
∫∫
.
D.
(x)dx ( )
ba
ab
f f x dx=
∫∫
.
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
(1 ; 2 ; 3)A
,
( )
3;4;4B
. Tìm tất cả các giá trị của
tham số
m
sao cho khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
2 10+ + −=x y mz
bằng độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
2
= ±m
. B.
2= m
. C.
2=m
. D.
3= m
.
Câu 29. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, điểm
M
thuộc trục
Oy
cách đều hai mặt phẳng:
(
)
: 10
Pxyz+ +=
( )
: 50Qxyz+−=
có tọa độ là:
A.
( )
0;1; 0M
. B.
( )
0; 2;0M
. C.
( )
0; 3; 0M
. D.
( )
0; 3; 0M
.
Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3A
,
( )
5; 4; 1B −−
mặt phẳng
( )
P
qua trục
Ox
sao cho khoảng cách từ điểm B đến mp(P) bằng hai lần khoảng cách từ điểm A đến mp(P) ,
mp
( )
P
cắt
AB
tại điểm
( )
;;I abc
nằm giữa
AB
. Tính
abc++
.
A.
4
. B.
8
. C.
6
. D.
12
.
Câu 31. Cho hai số phức
1
2zi= +
2
13
zi
= +
. Phần thực của số phức
12
zz+
bằng:
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
4/5 - Mã đề 101
Câu 32. Cho số phức
2zi=−+
. Điểm nào dưới đây là biểu diễn của s phức
w iz=
trên mặt phẳng toạ độ?:
A.
( )
1; 2 .Q
B.
( )
2;1 .N
C.
( )
1; 2 .M −−
D.
( )
2;1 .P
Câu 33. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn s phức
( )
2
12zi= +
là đim nào dưới đây?
A.
( )
3;4P
. B.
( )
4;5M
. C.
( )
4; 3N
. D.
(
)
5;4
Q
.
Câu 34. Giá trị của a, b thoả
.sin xd osx + bsinx + C
x x axc=
:
A. a = 1; b = - 1. B. a = - 1; b = - 1.
C. a = 1; b = 1. D. a = -1; b = 1.
Câu 35. Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
( )
3 2 3 10z i iz i+− =+
. Môđun của
z
bằng:
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D.
3
.
Câu 36. Cho hàm số
()
y fx=
đạo hàm liên tục trên
[ ]
0; 2
thỏa mãn
(0) (2) 1ff= =
. Biết
[ ]
2
2
0
() '()
x
e f x f x dx ae be c+ = ++
. Tính
2024 2024 2024
Pabc=++
.
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 37. Cho
[ ]
2
1
3 () () 10f x g x dx−=
2
1
() 3
f x dx
=
Khi đó
2
1
()g x dx
bằng:
A. -4. B. -1. C. 1. D. 17.
Câu 38. Trong không gian với h trục tọa đ
O
xyz
, cho
( )
1; 2;0a =
,
( )
5;4; 1b =−−
. Tọa độ của vectơ
2x ab=

bằng :
A.
( )
3;0; 1−−
. B.
(7; 4;1)
. C.
(7;8;1)
−−
. D.
(7; 8;1)
.
Câu 39. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
cho ba điểm
( )
2; 3; 1M
,
( )
1;1;1N
(
)
1; 1; 2Pm
.
Tìm
m
để tam giác
MNP
vuông tại
N
.
A.
6m =
B.
0m =
C.
4m =
D.
2
m =
Câu 40. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0;1;1A
)
( )
1; 2; 3B
. Viết phương trình của
mặt phẳng
( )
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
AB
.
A.
3 4 26 0xyz++−=
B.
2 60xy z++ −=
C.
2 30xy z++ −=
D.
3 4 70xyz+ + −=
Câu 41. Cho
6
0
( ) 12f x dx =
. Tính
2
0
(3 )I f x dx=
.
A.
6I =
. B.
36I =
. C.
4I =
. D.
2I =
.
Câu 42. S phức liên hợp của số phức
2zi= +
:
A.
2zi=
. B.
2zi= +
. C.
2zi=−−
. D.
2zi=−+
.
Câu 43. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1; 2; 1A
,
2; 1; 3B
,
4; 7; 5C
. Gọi
;;Dabc
chân đường phân giác trong góc
B
của tam giác
ABC
. Giá tr của
2ab c
bằng :
A.
14
. B.
4
. C.
15
. D.
5
.
Câu 44. Cho số phức
(, )z a bi a b=+∈
thoả mãn
(1 ) 2 3 2iz z i++=+
. Tính
P ab= +
A.
1
2
P =
. B.
1P =
. C.
1P =
D.
1
2
P =
.
5/5 - Mã đề 101
Câu 45. Phần thực của số phức
34zi=
bằng :
A.
4
B.
3
C.
4
D.
3
Câu 46. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
A2;1;5, 5;5;7, ;;1−−B M xy
. Với g
tr nào của
,xy
thì
,,ABM
thẳng hàng.
A.
4; 7= = xy
B.
4; 7
=−=xy
C.
4; 7= =xy
D.
4; 7=−=xy
Câu 47. Cho hàm số
()fx
thỏa mãn
1
(2)
3
f =
[ ]
2
() ()f x xfx
=
với mọi
.x
Giá trị của
(1)f
bằng:
A.
11
6
B.
2
3
C.
2
9
D.
7
6
Câu 48. Xét các số phức
z
thỏa mãn
( )
(
)
22z iz+−
là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức
z
là một đường tròn có bán kính bằng:
A.
22
B.
2
C.
2
D.
4
Câu 49. Cho hai số phức
1
3
zi
2
1zi

. Phần ảo của số phức
12
zz
bằng:
A.
4i
. B.
i
. C.
4
. D.
1
.
Câu 50. Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1 ,
thỏa mãn
0,fx
x
2 0.f x fx

Biết rằng
(1) 1f =
.Tính
1.f
A.
2
1.fe

B.
4
1.fe
C.
3
1.fe
D.
1 3.f 
------ HẾT ------
1/5 - Mã đề 297
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
(Đề thi có 05 trang)
Kiểm Tra Giữa Kì II
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN Toán Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hai số phức
1
3
zi

2
1zi

. Phần ảo của số phức
12
zz
bằng:
A.
4
. B.
i
. C.
4i
. D.
1
.
Câu 2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2
3
3d
2
xx xC= +
. B.
23
3d 9
xx x C
= +
. C.
2
3d 6xx xC= +
. D.
23
3dxx x C= +
.
Câu 3. Gi
S
tng các s thc
m
để phương trình
2
21 0zz m
+− =
nghiệm phc thỏa mãn
2.z =
Tính
.S
A.
3.S =
B.
6.
S
=
C.
7.S =
D.
=10.S
Câu 4. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0;1;1A
)
( )
1; 2; 3
B
. Viết phương trình của
mặt phẳng
( )
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
AB
.
A.
2 30xy z++ −=
B.
3 4 26 0xyz++−=
C.
3 4 70xyz+ + −=
D.
2 60xy z++ −=
Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2;1A
,
( )
3; 1;1
B
( )
1; 1;1C −−
. Gọi
( )
1
S
là mặt cầu có tâm
A
, bán kính bằng
2
;
( )
2
S
( )
3
S
là hai mặt cầu có tâm lần lượt là
B
,
C
và bán
kính đều bằng
1
. Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu
( )
1
S
,
( )
2
S
,
(
)
3
S
.
A.
8
B.
5
C.
7
D.
6
Câu 6. S phức đối của
57zi= +
là?
A.
57zi
= +
. B.
57zi−=
. C.
57zi=−−
. D.
57zi=−+
.
Câu 7. Cho hàm số
()
y fx=
đạo hàm liên tục trên
[ ]
0; 2
tha mãn
(0) (2) 1ff= =
. Biết
[ ]
2
2
0
() '()
x
e f x f x dx ae be c+ = ++
. Tính
2024 2024 2024
Pabc=++
.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 8. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
cho ba điểm
( )
2; 3; 1M
,
( )
1;1;1N
( )
1; 1; 2Pm
.
Tìm
m
để tam giác
MNP
vuông tại
N
.
A.
6m =
B.
4m =
C.
2m =
D.
0m =
Câu 9. Trong không gian với h trc ta đ Oxyz, cho hai điểm
( )
4;0;1A
( )
2; 2;3 .B
Mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng AB có phương trình là:
A.
3 6 0.++−=xyz
B.
3 0.−=xyz
C.
6 2 2 1 0. −=xyz
D.
2 6 0.++ −=xy z
Câu 10. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, điểm
M
thuộc trục
Oy
cách đều hai mặt phẳng:
( )
: 10
Pxyz+ +=
( )
: 50Qxyz+−=
có tọa độ là:
A.
( )
0; 3; 0M
. B.
( )
0; 2;0M
. C.
( )
0; 3; 0M
. D.
( )
0;1; 0M
.
Mã đề 297
2/5 - Mã đề 297
Câu 11. Cho hàm số
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;1 ,
thỏa mãn
0,fx
x

2 0.f x fx

Biết rằng
(1) 1f
=
.Tính
1.f
A.
2
1.fe

B.
1 3.f 
C.
4
1.fe
D.
3
1.fe
Câu 12. Gọi
D
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
4
, 0, 0
x
ye y x= = =
1x =
. Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục
Ox
bằng:
A.
1
8
0
d
x
ex
. B.
1
4
0
d
x
ex
. C.
1
4
0
d
x
ex
π
. D.
1
8
0
d
x
ex
π
.
Câu 13. Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
K
. Chọn đẳng thức đúng?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx±= ±


∫∫
. B.
( ) ( )
1
,0kf x dx f x dx k
k
= ∀≠
∫∫
.
C.
( ) (
)
d'
fx x f x C
= +
. D.
(
)
(
)
(
) (
)
..f x g x dx f x dx g x dx
=


∫∫
.
Câu 14. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1; 2;1 ; 3;0;3AB
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
là :
A.
( )
2;1;2I
. B.
( )
1;2;1
I
. C.
( )
1;1;2I
. D.
( )
1; 1; 2−−I
.
Câu 15. Tìm hai số thc
x
y
tha mãn
( ) ( )
23 3 54x yi i x i +−=
với
i
là đơn vị ảo.
A.
1; 1xy=−=
. B.
1; 1xy= =
. C.
1; 1xy= =
. D.
1; 1xy=−=
.
Câu 16. Trên mặt phẳng tọa độ, biết
( )
1; 3M
là điểm biểu diễn số phức
z
. Phần thực của
z
bằng :
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
3
.
Câu 17. Cho hàm số
2
( ) (2 1)e ( )
x
fx x x=+∈
. Gọi
()Fx
một nguyên hàm của
()fx
trên
, biết
()Fx
được viết dưới dạng
.
( ) ( . ).e
mx
F x ax b C
=++
,
(, , )
abm
. Tính
T abm
=++
.
A. 7. B. 3. C. 4. D. 12.
Câu 18. Viết công thức tính thể tích
V
của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số
()y fx=
trục
Ox
và hai đường thẳng
, ,( )x ax b a b= = <
xung quanh trục
.Ox
A.
()
b
a
v f x dx=
B.
2
()
b
a
v f x dx= π
C.
2
()
b
a
v x dx
f
=
D.
()
b
a
v f x dx= π
Câu 19. Cho hàm số
fx
thỏa mãn
3
1
( ) 2023f x dx =
4
3
( ) 2024f x dx =
Tính tích phân
4
1
()f x dx
A.
1I =
B.
4047I =
C.
1I =
D.
4047I =
Câu 20. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho mặt phẳng cho mặt phẳng
phương trình
34240
xyz
+ + +=
và điểm
( )
1; 2; 3A
. Tính khoảng cách
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
A.
5
9
d =
B.
5
3
d =
C.
5
29
d =
D.
5
29
d =
Câu 21. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho
( )
3; 4; 0a =
( )
5; 0;12b =
. Côsin của góc gia
a
b
bằng:
A.
5
6
. B.
3
13
. C.
3
13
. D.
5
6
.
Câu 22. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn s phức
( )
2
12zi= +
là đim nào dưới đây?
A.
( )
3;4P
. B.
( )
4;5M
. C.
( )
5;4Q
. D.
( )
4; 3N
.
3/5 - Mã đề 297
Câu 23. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1; 2; 3
A
,
( )
5; 4; 1B −−
mặt phẳng
( )
P
qua trục
Ox
sao cho khoảng cách từ điểm B đến mp(P) bằng hai lần khoảng cách từ điểm A đến mp(P) ,
mp
(
)
P
cắt
AB
tại điểm
( )
;;I abc
nằm giữa
AB
. Tính
abc++
.
A.
12
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 24. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;1; 2A
( )
2; 2;1
B
. Vectơ
AB

tọa độ :
A.
( )
3;1;1
B.
(
)
1;1; 3
C.
(
)
1; 1; 3−−
D.
( )
3; 3; 1
Câu 25. Cho số phức
z
thỏa mãn
(
)
( )
3 2 3 10
z i iz i+− =+
. Môđun của
z
bằng:
A.
3
. B.
5
. C.
5
. D.
3
.
Câu 26. Cho hàm số
()y fx
=
liên tục trên
[ ]
;ab
. Chọn khẳng định sai:
A.
[ ]
( )
() () () , ;
bc c
aa b
f x dx f x dx f x dx c a b+=
∫∫
. B.
(x)dx ( )
ba
ab
f f x dx=
∫∫
.
C.
() 0
a
a
f x dx =
. D.
[ ]
(
)
() () () , ;
bc b
aa c
f x dx f x dx f x dx c a b=+∈
∫∫
.
Câu 27. S phức có phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
4
:
A.
43i+
B.
34i
C.
43i
D.
34i+
Câu 28. Cho
6
0
( ) 12f x dx =
. Tính
2
0
(3 )I f x dx=
.
A.
36I =
. B.
6
I =
. C.
2I
=
. D.
4
I =
.
Câu 29. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
A2;1;5, 5;5;7, ;;1−−B M xy
. Với giá
tr nào của
,xy
thì
,,
ABM
thẳng hàng.
A.
4; 7=−=xy
B.
4; 7= = xy
C.
4; 7= =xy
D.
4; 7=−=
xy
Câu 30. Cho hai số phức
1
2
zi= +
2
13zi= +
. Phần thực của số phức
12
zz+
bằng:
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 31. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 2;1M
trên mt
phẳng
( )
Oxy
có tọa độ :
A.
( )
0;0;1
. B.
( )
2; 2;0
. C.
( )
2;0;1
. D.
( )
0; 2;1
.
Câu 32. Cho hàm số
()fx
thỏa mãn
1
(2)
3
f =
[ ]
2
() ()f x xfx
=
với mọi
.x
Giá trị của
(1)f
bằng:
A.
2
9
B.
11
6
C.
2
3
D.
7
6
Câu 33. Tìm nguyên hàm của hàm số
2
()
x
f x xe
=
.
A.
2
1
()
2
x
f x dx e c
= +
. B.
2
1
()
2
x
f x dx e c
= +
.
C.
2
1
()
2
x
f x dx xe c
= +
. D.
2
1
()
2
x
f x dx xe c
= +
.
4/5 - Mã đề 297
Câu 34. Giá trị của a, b thoả
.sin xd osx + bsinx + Cx x axc=
:
A. a = 1; b = - 1. B. a = - 1; b = - 1.
C. a = -1; b = 1. D. a = 1; b = 1.
Câu 35. Trong không gian với h tọa đ
,
Oxyz
cho vectơ
( )
(
)
2;2;4, 1;1;1.
ab
= −− =
Mnh đ nào dưới
đây sai?
A.
( )
3; 3; 3ab+ = −−
B.
ab
C.
3b =
D.
a
b
cùng phương
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
(1 ; 2 ; 3)A
,
( )
3;4;4
B
. Tìm tất cả các giá trị của
tham số
m
sao cho khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
2 10
+ + −=x y mz
bằng độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
3= m
. B.
2= ±m
. C.
2
=m
. D.
2
=
m
.
Câu 37. Phần thực của số phức
34zi=
bằng :
A.
3
B.
4
C.
4
D.
3
Câu 38. S phức liên hợp của số phức
2zi= +
:
A.
2zi=
. B.
2zi= +
. C.
2zi=−−
. D.
2zi=−+
.
Câu 39. Cho số phức
(, )z a bi a b=+∈
thoả mãn
(1 ) 2 3 2iz z i++=+
. Tính
P ab
= +
A.
1
2
P =
. B.
1P
=
. C.
1
2
P =
. D.
1P
=
Câu 40. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, mặt phẳng
( )
:2 3 4 1 0P xyz + −=
một vectơ pháp
tuyến là:
A.
( )
3
3;4; 1n =−−

. B.
( )
2
2; 3;4
n =

. C.
( )
1
2;3;4n =

. D.
( )
4
1;2; 3n =−−

.
Câu 41. Trong không gian với h trục tọa đ
O
xyz
, cho
( )
1; 2;0a =
,
( )
5;4; 1b =−−
. Tọa độ của vectơ
2x ab=

bằng :
A.
( )
3;0; 1
−−
. B.
(7;8;1)−−
. C.
(7; 8;1)
. D.
(7; 4;1)
.
Câu 42. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1; 2; 1A
,
2; 1; 3B
,
4;7;5C
. Gọi
;;
Dabc
chân đường phân giác trong góc
B
của tam giác
ABC
. Giá tr của
2ab c
bằng :
A.
5
. B.
4
. C.
14
. D.
15
.
Câu 43. Xét các số phức
z
thỏa mãn
( )( )
22z iz+−
là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức
z
là một đường tròn có bán kính bằng:
A.
22
B.
2
C.
2
D.
4
Câu 44. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
[ ]
0;1
( ) ( )
1 02ff−=
. Tính tích phân
( )
1
0
dI fxx
=
.
A.
1I =
. B.
1I =
. C.
2I =
. D.
0I =
.
Câu 45. Cho hai hàm số
()fx
()gx
liên tục trên
[ ]
;ab
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các
hàm số
()y fx=
,
()y gx=
và các đường thẳng
xa=
,
xb=
bằng:
A.
() ()d
b
a
f x gx x+
. B.
() ()d
b
a
f x gx x
. C.
[ ]
() ()d
b
a
f x gx x
. D.
[ ]
() ()d
b
a
f x gx x
.
5/5 - Mã đề 297
Câu 46. Cho số phức
2zi=−+
. Điểm nào dưới đây là biểu diễn của s phức
w iz=
trên mặt phẳng toạ độ?:
A.
( )
2;1 .P
B.
( )
1; 2 .Q
C.
( )
1; 2 .M −−
D.
( )
2;1 .N
Câu 47. Cho
[ ]
2
1
3 () () 10f x g x dx−=
2
1
() 3f x dx =
Khi đó
2
1
()g x dx
bằng:
A. 1. B. 17. C. -4. D. -1.
Câu 48. Trong không gian với h trục tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1;2;1
A −−
,
( )
1; 4; 3B
. Độ dài đoạn thẳng
AB
:
A.
2 13
B.
6
C.
23
D.
3
Câu 49. Cho số phức
2
zi= +
. Tính
z
.
A.
2z =
B.
5z =
C.
3z =
D.
5
z
=
Câu 50. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
sin d cos= +
xx x C
. B.
cos d sin= +
xx x C
. C.
2
2d = +
xx x C
. D.
d = +
xx
ex e C
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN Toán Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 735 297 551
1
A
D
A
C
2
B
C
D
D
3
B
D
C
C
4
B
A
A
C
5
C
A
C
C
6
A
C
C
D
7
A
C
A
D
8
B
A
D
A
9
A
C
B
C
10
D
D
C
C
11
C
A
C
B
12
B
A
D
A
13
D
A
A
D
14
B
D
C
A
15
B
A
B
A
16
A
C
B
A
17
B
D
B
A
18
C
B
B
D
19
C
D
B
C
20
A
C
D
B
21
A
D
B
B
22
A
B
A
D
23
B
D
B
B
24
A
C
B
C
25
A
D
C
A
26
B
A
A
B
27
A
A
D
D
28
C
A
D
A
29
D
D
C
D
30
A
A
C
B
31
A
B
B
A
32
C
A
C
A
33
A
C
B
B
2
34
D
B
C
A
35
A
A
D
D
36
D
D
C
A
37
B
C
A
C
38
D
B
A
B
39
B
B
D
B
40
C
B
B
C
41
C
A
C
A
42
A
B
A
C
43
D
A
C
B
44
C
C
C
C
45
B
B
B
D
46
C
C
C
B
47
B
B
D
B
48
B
A
A
C
49
C
D
B
A
50
B
A
A
D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12
| 1/12

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
Kiểm Tra Giữa Kì II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN Toán – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 05 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng (P) có phương trình
3x + 4y + 2z + 4 = 0 và điểm A(1; 2
− ;3) . Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (P) 5 5 A. 5 d = B. 5 d = C. d = D. d = 29 3 9 29
Câu 2. Tìm hai số thực x y thỏa mãn (2x −3yi) + (3−i) = 5x − 4i với i là đơn vị ảo.
A.
x =1; y = 1 − .
B. x =1; y =1. C. x = 1; − y = 1 − . D. x = 1; − y =1.
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số 2 ( ) x f x xe− = . A. − 1 2 ( ) − x
f x dx = e + c ∫ . B. 1 2 ( ) − x
f x dx = e + c 2 ∫ . 2 C. 1 − 2 ( ) x
f x dx = xe + c ∫ . D. 1 2 ( ) − x
f x dx = xe + c 2 ∫ . 2 Câu 4. Cho hàm số 2 ( ) = (2 +1)e x f x x
(x∈) . Gọi F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên  , biết F(x)
được viết dưới dạng . ( ) = ( . + ).em x F x a x b
+ C , (a, b, m∈ ). Tính T = a + b + m . A. 7. B. 3. C. 4. D. 12.
Câu 5. Số phức đối của z = 5 + 7i là?
A. z = 5 + 7i . B.z = 5 − + 7i . C.z = 5 − − 7i .
D.z = 5 − 7i .
Câu 6. Gọi S là tổng các số thực m để phương trình 2
z − 2z +1− m = 0 có nghiệm phức thỏa mãn z = 2. Tính S.
A. S = 7.
B. S = 6.
C. S = 10. D. S = 3. −
Câu 7. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 4x
y = e , y = 0, x = 0 và x =1. Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng: 1 1 1 1 A. 8x π e dx ∫ . B. 8x e dx ∫ . C. 4x π e dx ∫ . D. 4x e dx ∫ . 0 0 0 0 1
Câu 8. Cho hàm số f (x) liên tục trên [0 ] ;1 và f ( )
1 − f (0) = 2 . Tính tích phân I = f ′ ∫ (x)dx. 0
A. I = 0.
B. I = 2 . C. I = 1 − . D. I =1.
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(4;0; ) 1 và B( 2; − 2;3).Mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng AB có phương trình là:
A.
3x y z = 0.
B. 6x − 2y − 2z −1 = 0.
C. x + y + 2z − 6 = 0. D. 3x + y + z − 6 = 0. 1/5 - Mã đề 101
Câu 10. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;− 2; ) 1 trên mặt
phẳng (Oxy) có tọa độ là: A. (0;− 2; ) 1 . B. (2;0; ) 1 . C. (0;0; ) 1 . D. (2;− 2;0) .
Câu 11. Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là: A. 4 + 3i
B. 4 − 3i
C. 3+ 4i D. 3− 4i
Câu 12. Cho số phức z = 2 + i . Tính z . A. z = 3
B. z = 5
C. z = 5 D. z = 2
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;− )
1 , B(1;4;3) . Độ dài đoạn thẳng AB là: A. 6 B. 3 C. 2 3 D. 2 13
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 1 − ;2; )
1 ; B(3;0;3) . Tọa độ trung điểm
I của đoạn thẳng AB là : A. I (1;2; ) 1 .
B. I (1;1;2) . C. I ( 1; − −1;− 2) . D. I (2;1;2). 3 4
Câu 15. Cho hàm số f x thỏa mãn f (x)dx = 2023 ∫
f (x)dx = 2024 ∫
Tính tích phân 4 f (x)dx ∫ 1 1 3 A. I =1
B. I = 4047 C. I = 1 − D. I = 4047 −
Câu 16. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng (P) : 2x −3y + 4z −1= 0 có một vectơ pháp tuyến là:    
A. n = 2;− 3;4 . B. n = 3; − 4;−1 .
C. n = 2;3;4 . D. n = 1; − 2;− 3 . 4 ( ) 1 ( ) 3 ( ) 2 ( )
Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 1;
− 3) là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng : A. 3. B. 1 − . C. 1. D. 3 − .
Câu 18. Cho hai hàm số f (x) và g(x) liên tục trên [a;b]. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các
hàm số y = f (x) , y = g(x) và các đường thẳng x = a , x = b bằng: b b b b
A. ∫[ f (x)− g(x)]dx . B. ∫[ f (x)− g(x)]dx .
C. f (x) − g(x) dx ∫ .
D. f (x) + g(x) dx ∫ . a a a a 
Câu 19. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;1;− 2) và B(2;2; ) 1 . Vectơ AB có tọa độ là: A. (3;1 ) ;1 B. ( 1; − −1;− 3) C. (1;1;3) D. (3;3;− ) 1
Câu 20. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y = f (x) trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b,(a < b) xung quanh trục Ox. b b b b A. 2
v = π f (x)dx
B. v = f (x)dx C. 2
v = ∫ f (x)dx
D. v = π f (x)dxa a a a  
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho vectơ a = (2; 2 − ; 4 − ), b = (1; 1 − ; ) 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?   
A. a và b cùng phương
B. a + b = (3; 3 − ; 3 − )   
C. a b D. b = 3 2/5 - Mã đề 101
Câu 22. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. sin d = cos + ∫ x x x C . B. 2 2 d = +
x x x C . C. cos d =sin + ∫ x x x C . D. d = + ∫ x x e x e C .
Câu 23. Cho hàm số f (x) xác định trên K . Chọn đẳng thức đúng? A. f
∫ (x)dx = f '(x)+C . B.f
∫ (xg(x) dx  = f
∫ (x)dx ± g ∫ (x)dx . C. kf ∫ (x) 1 dx = f
∫ (x)dx, k ∀ ≠ 0. D.f
∫ (x).g(x) dx  = f  ∫ (x) . dx g ∫ (x)dx . k
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2; ) 1 , B(3; 1; − ) 1 và C ( 1; − 1; − ) 1 . Gọi (S S S
1 ) là mặt cầu có tâm A , bán kính bằng 2 ; ( 2 ) và ( 3 ) là hai mặt cầu có tâm lần lượt là B , C và bán
kính đều bằng 1. Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu (S S S 1 ) , ( 2 ) , ( 3 ) . A. 7 B. 5 C. 6 D. 8 
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a = ( 3
− ;4;0) và b = (5;0;12). Côsin của góc giữa 
a và b bằng: 3 3 5 5 A. − . B. . C. . D. − . 13 13 6 6
Câu 26. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. 2 3
3x dx = 9x + C ∫ . B. 2 3
3x dx = x + C ∫ . C. 2
3x dx = 6x + C ∫ . D. 2 3
3x dx = x + C ∫ . 2
Câu 27. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;ab] . Chọn khẳng định sai: b c c
A. f (x)dx + f (x)dx = f (x)dx,(c∈ ∫ ∫ ∫ [ ;ab]). a a b a
B. f (x)dx = 0 ∫ . a b c b
C. f (x)dx = f (x)dx + f (x)dx,(c∈ ∫ ∫ ∫ [a;b]). a a c b a
D. f (x)dx = − f (x)dx ∫ ∫ . a b
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho (1
A ; 2;3) , B(3;4;4) . Tìm tất cả các giá trị của
tham số m sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 2x + y + mz −1 = 0 bằng độ dài đoạn thẳng AB . A. m = 2 ± . B. m = 2 − .
C. m = 2 . D. m = 3 − .
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm M thuộc trục Oy và cách đều hai mặt phẳng:
(P): x + y z +1= 0 và (Q): x y + z −5 = 0 có tọa độ là:
A. M (0;1;0) . B. M (0; 2; − 0).
C. M (0;3;0) . D. M (0; 3 − ;0) .
Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2; ) 3 , B (5;− 4;− ) 1 và mặt phẳng
(P) qua trụcOx sao cho khoảng cách từ điểm B đến mp(P) bằng hai lần khoảng cách từ điểm A đến mp(P) ,
mp(P) cắt AB tại điểm I (a; ;
b c) nằm giữa AB . Tính a + b + c . A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 12 .
Câu 31. Cho hai số phức z = 2 + i z =1+ 3i . Phần thực của số phức z + z bằng: 1 2 1 2 A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 − . 3/5 - Mã đề 101
Câu 32. Cho số phức z = 2
− + i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w = iz trên mặt phẳng toạ độ?:
A. Q(1;2). B. N (2; ) 1 . C. M ( 1; − 2 − ). D. P( 2; − ) 1 .
Câu 33. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = ( + i)2
1 2 là điểm nào dưới đây? A. P( 3; − 4) .
B. M (4;5) .
C. N (4;−3) . D. Q(5;4) .
Câu 34. Giá trị của a, b thoả .
x sin xdx = ax os c x + bsinx + C ∫ là:
A. a = 1; b = - 1. B. a = - 1; b = - 1.
C. a = 1; b = 1. D. a = -1; b = 1.
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn 3(z + i) − (2 − i) z = 3 +10i . Môđun của z bằng: A. 5 . B. 5. C. 3. D. 3 .
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên [0;2] và thỏa mãn f (0) = f (2) =1. Biết 2 x e
∫ [ f (x)+ f '(x)] 2
dx = ae + be + c . Tính 2024 2024 2024 P = a + b + c . 0 A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. 2 2 2
Câu 37. Cho ∫[3f (x)− g(x)]dx =10 và f (x)dx = 3 ∫
Khi đó g(x)dx ∫ bằng: 1 1 1 A. -4. B. -1. C. 1. D. 17.
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a = (1;− 2;0) , b = ( 5 − ;4;− ) 1 . Tọa độ của vectơ   
x = 2a b bằng : A. ( 3; − 0;− ) 1 . B. (7; 4 − ;1) . C. (7; 8 − ; 1 − ) . D. (7; 8 − ;1) .
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm M (2;3;− ) 1 , N ( 1; − 1; )
1 và P(1;m −1;2) .
Tìm m để tam giác MNP vuông tại N . A. m = 6 − B. m = 0 C. m = 4 − D. m = 2
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;1 )
;1 ) và B(1;2;3) . Viết phương trình của
mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB .
A.
x + 3y + 4z − 26 = 0 B. x + y + 2z − 6 = 0
C. x + y + 2z − 3 = 0
D. x + 3y + 4z − 7 = 0 6 2
Câu 41. Cho f (x)dx =12 ∫
. Tính I = f (3x)dx ∫ . 0 0
A. I = 6 .
B. I = 36 .
C. I = 4. D. I = 2.
Câu 42. Số phức liên hợp của số phức z = 2 + i là:
A.
z = 2 − i .
B. z = 2 + i . C. z = 2 − − i . D. z = 2 − + i .
Câu 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;2;  1 , B2;1;  3 , C4;7; 
5 . Gọi Da; ;
b c là chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC . Giá trị của
a b  2c bằng : A. 14. B. 4 . C. 15. D. 5.
Câu 44. Cho số phức z = a + bi (a,b∈) thoả mãn (1+ i)z + 2z = 3+ 2i . Tính P = a + b A. 1 P = − . B. P =1. C. P = 1 − D. 1 P = . 2 2 4/5 - Mã đề 101
Câu 45. Phần thực của số phức z = 3− 4i bằng : A. 4 − B. 3 C. 4 D. 3 −
Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(2; 1 − ;5), B(5; 5 − ;7), M ( ; x y; ) 1 . Với giá
trị nào của x, y thì ,
A B, M thẳng hàng.
A. x = 4; y = 7 − B. x = 4; − y = 7
C. x = 4; y = 7 D. x = 4; − y = 7 −
Câu 47. Cho hàm số f (x) thỏa mãn 1
f (2) = − và f x = x[ f x ]2 ( ) ( ) với mọi x∈ .
 Giá trị của f (1) bằng: 3 A. 11 − B. 2 − C. 2 − D. 7 − 6 3 9 6
Câu 48. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 2i)(z − 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng: A. 2 2 B. 2 C. 2 D. 4
Câu 49. Cho hai số phức z  3i z  1i . Phần ảo của số phức z z bằng: 1 2 1 2 A. 4i . B. i − . C. 4 . D. 1 − .
Câu 50. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 1, thỏa mãn f x 0, x   và
f x 2 f x  0. Biết rằng f (1) = 1.Tính f   1 . A. f   2 1 e   . B. f   4 1  e . C. f   3 1  e . D. f   1  3.
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 101 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
Kiểm Tra Giữa Kì II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN Toán – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 05 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 297
Câu 1. Cho hai số phức z  3i z  1i . Phần ảo của số phức z z bằng: 1 2 1 2 A. 4 . B. i − . C. 4i . D. 1 − .
Câu 2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. 2 3
3x dx = x + C ∫ . B. 2 3
3x dx = 9x + C
x x = x + C
x x = x + C 2 ∫ . C. 2 3 d 6 ∫ . D. 2 3 3 d ∫ .
Câu 3. Gọi S là tổng các số thực m để phương trình 2
z − 2z +1− m = 0 có nghiệm phức thỏa mãn z = 2. Tính S. A. S = 3. −
B. S = 6.
C. S = 7. D. S = 10.
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;1 )
;1 ) và B(1;2;3) . Viết phương trình của
mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB .
A.
x + y + 2z − 3 = 0 B. x + 3y + 4z − 26 = 0
C. x + 3y + 4z − 7 = 0 D. x + y + 2z − 6 = 0
Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2; ) 1 , B(3; 1; − ) 1 và C ( 1; − 1; − ) 1 . Gọi (S S S
1 ) là mặt cầu có tâm A , bán kính bằng 2 ; ( 2 ) và ( 3 ) là hai mặt cầu có tâm lần lượt là B , C và bán
kính đều bằng 1. Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu (S S S 1 ) , ( 2 ) , ( 3 ) . A. 8 B. 5 C. 7 D. 6
Câu 6. Số phức đối của z = 5 + 7i là?
A. z = 5 + 7i .
B.z = 5 − 7i .
C.z = −5 − 7i .
D.z = −5 + 7i .
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên [0;2] và thỏa mãn f (0) = f (2) =1. Biết 2 x e
∫ [ f (x)+ f '(x)] 2
dx = ae + be + c . Tính 2024 2024 2024 P = a + b + c . 0 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 8. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm M (2;3;− ) 1 , N ( 1; − 1; )
1 và P(1;m −1;2) .
Tìm m để tam giác MNP vuông tại N . A. m = 6 − B. m = 4 −
C. m = 2 D. m = 0
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(4;0; ) 1 và B( 2; − 2;3).Mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng AB có phương trình là:
A.
3x + y + z − 6 = 0. B. 3x y z = 0.
C. 6x − 2y − 2z −1 = 0. D. x + y + 2z − 6 = 0.
Câu 10. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm M thuộc trục Oy và cách đều hai mặt phẳng:
(P): x + y z +1= 0 và (Q): x y + z −5 = 0 có tọa độ là:
A. M (0;3;0) . B. M (0; 2; − 0). C. M (0; 3 − ;0) . D. M (0;1;0) . 1/5 - Mã đề 297
Câu 11. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 1, thỏa mãn f x 0, x   và
f x 2 f x  0. Biết rằng f (1) = 1.Tính f   1 . A. f   2 1 e   . B. f   1  3. C. f   4 1  e . D. f   3 1  e .
Câu 12. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 4x
y = e , y = 0, x = 0 và x =1. Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng: 1 1 1 1 A. 8x e dx ∫ . B. 4x e dx ∫ . C. 4x π e dx ∫ . D. 8x π e dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 13. Cho hàm số f (x) xác định trên K . Chọn đẳng thức đúng? A. 1  f
∫ (xg(x) dx  = f
∫ (x)dx ± g
∫ (x)dx . B. kf
∫ (x)dx = f
∫ (x)dx, k ∀ ≠ 0. k C. f
∫ (x)dx = f '(x)+C . D.f
∫ (x).g(x) dx  = f  ∫ (x) . dx g ∫ (x)dx .
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 1 − ;2; )
1 ; B(3;0;3) . Tọa độ trung điểm
I của đoạn thẳng AB là :
A. I (2;1;2). B. I (1;2; ) 1 .
C. I (1;1;2) . D. I ( 1; − −1;− 2) .
Câu 15. Tìm hai số thực x y thỏa mãn (2x −3yi) + (3−i) = 5x − 4i với i là đơn vị ảo. A. x = 1; − y = 1 − .
B. x =1; y =1.
C. x =1; y = 1 − . D. x = 1; − y =1.
Câu 16. Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 1;
− 3) là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng : A. 1. B. 1 − . C. 3. D. 3 − . Câu 17. Cho hàm số 2 ( ) = (2 +1)e x f x x
(x∈) . Gọi F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên  , biết F(x)
được viết dưới dạng . ( ) = ( . + ).em x F x a x b + C , (a, ,
b m∈). Tính T = a + b + m . A. 7. B. 3. C. 4. D. 12.
Câu 18. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y = f (x) trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = ,(
b a < b) xung quanh trục Ox. b b b b
A. v = f (x)dx B. 2
v = π f (x)dx C. 2
v = ∫ f (x)dx
D. v = π f (x)dxa a a a 3 4
Câu 19. Cho hàm số f x thỏa mãn f (x)dx = 2023 ∫
f (x)dx = 2024 ∫
Tính tích phân 4 f (x)dx ∫ 1 1 3 A. I = 1 −
B. I = 4047 C. I =1 D. I = 4047 −
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng (P) có phương trình
3x + 4y + 2z + 4 = 0 và điểm A(1; 2
− ;3) . Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (P) 5 5 A. d = B. 5 d = C. d = D. 5 d = 9 3 29 29 
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a = ( 3
− ;4;0) và b = (5;0;12). Côsin của góc giữa 
a và b bằng: 5 3 3 5 A. . B. − . C. . D. − . 6 13 13 6
Câu 22. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = ( + i)2
1 2 là điểm nào dưới đây? A. P( 3; − 4) .
B. M (4;5) .
C. Q(5;4) . D. N (4;−3) . 2/5 - Mã đề 297
Câu 23. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2; ) 3 , B (5;− 4;− ) 1 và mặt phẳng
(P) qua trụcOx sao cho khoảng cách từ điểm B đến mp(P) bằng hai lần khoảng cách từ điểm A đến mp(P) ,
mp(P) cắt AB tại điểm I (a; ;
b c) nằm giữa AB . Tính a + b + c . A. 12 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . 
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;1;− 2) và B(2;2; ) 1 . Vectơ AB có tọa độ là: A. (3;1 ) ;1 B. (1;1;3) C. ( 1; − −1;− 3) D. (3;3;− ) 1
Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn 3(z + i) − (2 − i) z = 3 +10i . Môđun của z bằng: A. 3. B. 5. C. 5 . D. 3 .
Câu 26. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;ab] . Chọn khẳng định sai: b c c b a
A. f (x)dx + f (x)dx = f (x)dx,(c∈ ∫ ∫ ∫ [ ;ab]).
B. f (x)dx = − f (x)dx ∫ ∫ . a a b a b a b c b
C. f (x)dx = 0 ∫ .
D. f (x)dx = f (x)dx + f (x)dx,(c∈ ∫ ∫ ∫ [a;b]). a a a c
Câu 27. Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là: A. 4 + 3i
B. 3− 4i
C. 4 − 3i D. 3+ 4i 6 2
Câu 28. Cho f (x)dx =12 ∫
. Tính I = f (3x)dx ∫ . 0 0
A. I = 36 .
B. I = 6 .
C. I = 2. D. I = 4.
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(2; 1 − ;5), B(5; 5 − ;7), M ( ; x y; ) 1 . Với giá
trị nào của x, y thì ,
A B, M thẳng hàng. A. x = 4; − y = 7
B. x = 4; y = 7 −
C. x = 4; y = 7 D. x = 4; − y = 7 −
Câu 30. Cho hai số phức z = 2 + i z =1+ 3i . Phần thực của số phức z + z bằng: 1 2 1 2 A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2 − .
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;− 2; ) 1 trên mặt
phẳng (Oxy) có tọa độ là: A. (0;0; ) 1 .
B. (2;− 2;0) . C. (2;0; ) 1 . D. (0;− 2; ) 1 .
Câu 32. Cho hàm số f (x) thỏa mãn 1
f (2) = − và f x = x[ f x ]2 ( ) ( ) với mọi x∈ .
 Giá trị của f (1) bằng: 3 A. 2 − B. 11 − C. 2 − D. 7 − 9 6 3 6
Câu 33. Tìm nguyên hàm của hàm số 2 ( ) x f x xe− = . A. − 1 2 ( ) − x
f x dx = e + c ∫ . B. 1 2 ( ) − x
f x dx = e + c 2 ∫ . 2 C. − 1 2 ( ) − x
f x dx = xe + c ∫ . D. 1 2 ( ) x
f x dx = xe + c 2 ∫ . 2 3/5 - Mã đề 297
Câu 34. Giá trị của a, b thoả .
x sin xdx = ax os c x + bsinx + C ∫ là:
A. a = 1; b = - 1. B. a = - 1; b = - 1.
C. a = -1; b = 1. D. a = 1; b = 1.  
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho vectơ a = (2; 2 − ; 4 − ), b = (1; 1 − ; ) 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?    
A. a + b = (3; 3 − ; 3 − )
B. a b  
C. b = 3
D. a và b cùng phương
Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho (1
A ; 2;3) , B(3;4;4) . Tìm tất cả các giá trị của
tham số m sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 2x + y + mz −1 = 0 bằng độ dài đoạn thẳng AB . A. m = 3 − . B. m = 2 ± .
C. m = 2 . D. m = 2 − .
Câu 37. Phần thực của số phức z = 3− 4i bằng : A. 3 B. 4 − C. 4 D. 3 −
Câu 38. Số phức liên hợp của số phức z = 2 + i là:
A.
z = 2 − i .
B. z = 2 + i . C. z = 2 − − i . D. z = 2 − + i .
Câu 39. Cho số phức z = a + bi (a,b∈) thoả mãn (1+ i)z + 2z = 3+ 2i . Tính P = a + b A. 1 P = − . B. P =1. C. 1 P = . D. P = 1 − 2 2
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng (P) : 2x −3y + 4z −1= 0 có một vectơ pháp tuyến là:     A. n = 3;
− 4;−1 . B. n = 2;− 3;4 .
C. n = 2;3;4 . D. n = 1; − 2;− 3 . 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 3 ( ) 
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a = (1;− 2;0) , b = ( 5 − ;4;− ) 1 . Tọa độ của vectơ   
x = 2a b bằng : A. ( 3; − 0;− ) 1 . B. (7; 8 − ; 1 − ) . C. (7; 8 − ;1) . D. (7; 4 − ;1) .
Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;2;  1 , B2;1;  3 , C4;7; 
5 . Gọi Da; ;
b c là chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC . Giá trị của
a b  2c bằng : A. 5. B. 4 . C. 14. D. 15.
Câu 43. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 2i)(z − 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng: A. 2 2 B. 2 C. 2 D. 4 1
Câu 44. Cho hàm số f (x) liên tục trên [0 ] ;1 và f ( )
1 − f (0) = 2 . Tính tích phân I = f ′ ∫ (x)dx. 0
A. I =1. B. I = 1 − .
C. I = 2 . D. I = 0.
Câu 45. Cho hai hàm số f (x) và g(x) liên tục trên [a;b]. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các
hàm số y = f (x) , y = g(x) và các đường thẳng x = a , x = b bằng: b b b b
A. f (x) + g(x) dx
. B. f (x) − g(x) dx ∫ .
C. ∫[ f (x)− g(x)]dx . D. ∫[ f (x)− g(x)]dx . a a a a 4/5 - Mã đề 297
Câu 46. Cho số phức z = 2
− + i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w = iz trên mặt phẳng toạ độ?: A. P( 2; − ) 1 .
B. Q(1;2). C. M ( 1; − 2 − ). D. N (2; ) 1 . 2 2 2
Câu 47. Cho ∫[3f (x)− g(x)]dx =10 và f (x)dx = 3 ∫
Khi đó g(x)dx ∫ bằng: 1 1 1 A. 1. B. 17. C. -4. D. -1.
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;− )
1 , B(1;4;3) . Độ dài đoạn thẳng AB là: A. 2 13 B. 6 C. 2 3 D. 3
Câu 49. Cho số phức z = 2 + i . Tính z . A. z = 2
B. z = 5
C. z = 3 D. z = 5
Câu 50. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. sin d = cos + ∫ x x
x C . B. cos d =sin + ∫ x x x C . C. 2 2 d = + ∫ x x x C . D. d = + ∫ x x e x e C .
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 297 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
MÔN Toán – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 735 297 551 1 A D A C 2 B C D D 3 B D C C 4 B A A C 5 C A C C 6 A C C D 7 A C A D 8 B A D A 9 A C B C 10 D D C C 11 C A C B 12 B A D A 13 D A A D 14 B D C A 15 B A B A 16 A C B A 17 B D B A 18 C B B D 19 C D B C 20 A C D B 21 A D B B 22 A B A D 23 B D B B 24 A C B C 25 A D C A 26 B A A B 27 A A D D 28 C A D A 29 D D C D 30 A A C B 31 A B B A 32 C A C A 33 A C B B 1 34 D B C A 35 A A D D 36 D D C A 37 B C A C 38 D B A B 39 B B D B 40 C B B C 41 C A C A 42 A B A C 43 D A C B 44 C C C C 45 B B B D 46 C C C B 47 B B D B 48 B A A C 49 C D B A 50 B A A D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12 2
Document Outline

  • de 101
  • de 297
  • Phieu soi dap an Môn Toán