Đề giữa kì 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường Trung học Thực hành ĐHSP – TP HCM

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường Trung học Thực hành Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 121 122 123 124. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 12 3.8 K tài liệu

Thông tin:
9 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề giữa kì 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường Trung học Thực hành ĐHSP – TP HCM

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường Trung học Thực hành Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 121 122 123 124. Mời bạn đọc đón xem!

74 37 lượt tải Tải xuống
1/4 - Mã đề 121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1; 3M
mặt phẳng
( )
:3 2 1 0P x yz ++=
. Phương
trình mặt phẳng đi qua
M
và song song với
A.
2 3 14 0xy z−+ =
. B.
3 2 11 0x yz ++ =
. C.
3 2 11 0x yz +− =
. D.
2 3 14 0xy z
−+ + =
.
Câu 2. Cho
3
()
3
x
Fx=
là một nguyên hàm của
()fx
x
. Tính
'( ).
x
f x e dx
.
A.
2
3 66
x xx
x e xe e C ++
B.
2
66
x xx
x e xe e C ++
C.
2
36
x xx
x e xe e C ++
D.
2
36 6
xx
x xe e C+ ++
Câu 3. Cho m số
( )
fx
đạo hàm
(
)
'
fx
một nguyên hàm
( )
Fx
. Tìm
( ) ( )
2 '1I f x f x dx= + +

.
A.
( )
( )
2I F x xf x C= ++
. B.
(
) (
)
2I Fx f x x C= + ++
.
C.
( )
21I xF x x= ++
D.
( ) ( )
2I xF x f x x C= + ++
.
Câu 4. Biết rằng
( ) ( ) ( )
6 87
232 32 32x x dx a x b x C = −+ +
, với
,ab
C hng s thc. Giá
tr của biểu thc
12 7P ab= +
A.
241
252
B.
52
9
C.
23
252
D.
7
9
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho ba vecto
(
) ( )
1;2;3 ; 2;2; 1
ab= =
(
)
4;0; 4
c =
. Tọa đ của
vecto
2d ab c=−+


là
A.
( )
7;0;4
. B.
( )
7;0; 4
. C.
( )
7;0;4
. D.
(
)
7;0; 4−−
.
Câu 6. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo m liên tục trên
[ ]
0;1
tha mãn
( ) (
) ( )
2024
1fx x f x x
+− =
,
[
]
0;1x∀∈
. Tìm giá trị của
( )
0f
.
A.
( )
1
0
2023
f =
. B.
( )
1
0
2025
f =
. C.
( )
1
0
2024
f =
. D.
( )
1
0
2022
f =
.
Câu 7. Trong không gian
yzOx
, cho mặt cầu
( )
2 22
: 8 2 10Sx y z x y+ + + +=
. m ta đ m
I
bán kính
R
của mặt cầu
.
A.
( )
4; 1;0 , 4.IR=
B.
( )
–4;1;0 4.,IR
=
C.
( )
4;1;0 , 16.IR=
D.
( )
–4;1;0 2.,IR=
Mã đề 121
2/4 - Mã đề 121
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2; 4;1 ; 1;1; 3AB
mặt phẳng
( )
: 3 2 50
Px y z
+ −=
. Mặt phẳng
( )
Q
đi qua
,AB
vuông góc với
dạng
11 0ax by cz++−=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
15abc
++=
. B.
15
abc++=
. C.
5abc++=
. D.
5abc++=
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
( )
1; 0;1A
,
( )
2;1; 2
B
,
( )
1; 1;1D
,
(
)
4;5; 5C
. Tính tọa độ đỉnh
A
của hình hộp.
A.
( )
3;5; 6A
. B.
( )
2;0; 2
A
. C.
( )
4;6; 5A
. D.
( )
3; 4; 6A
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2 3M −−
và mặt phẳng
( )
:2 2 5 0P x yz ++=
. Khoảng
cách t điểm
M
đến mặt phẳng
( )
P
bằng
A.
3
. B.
4
9
. C.
4
3
. D.
4
3
.
Câu 11. Cho
( )
1
0
2fx x=
d
( )
1
0
5gx x=
d
, khi
( )
( )
1
0
2f x gx x−

d
bằng
A.
3
B.
12
C.
1
D.
8
Câu 12. Xét các hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên
K
a
,
b
,
c
là các s bất k thuộc
K
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
[ ]
() 2() () ()
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x+=
∫∫
d d +2 d
.
B.
()
()
()
()
b
b
a
b
a
a
fx x
fx
x
gx
gx x
=
d
d
d
.
C.
( ) ( )
() ()
b cb
a ac
cfx gx x fxx gxx + =

∫∫
d d + d
.
D.
2
2
() ()
bb
aa
f x x fx x



∫∫
d= d
.
Câu 13. Cho
( )
cos .fx x x C=−+
d
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
sinfx x=
. B.
( )
sin
fx x=
. C.
( )
cosfx x=
. D.
( )
cosfx x=
.
Câu 14. H tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
()
1
x
fx
x
+
=
trên khoảng
( )
1; +∞
A.
( )
3ln 1 .x xC −+
B.
( )
2
3
.
1
xC
x
−+
C.
( )
2
3
.
1
xC
x
++
D.
( )
3ln 1 .x xC+ −+
3/4 - Mã đề 121
Câu 15. Trong không gian
xyzO
, cho mặt phẳng
( )
:5 4 0P xz−+=
. Vectơ nào dưới đây là mt vectơ
pháp tuyến của
(
)
P
?
A.
( )
4
5; 4; 1n =
. B.
( )
1
5; 1; 4n =
. C.
( )
3
5; 1; 0n =
. D.
( )
2
5;0; 1n =
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
thỏa mãn
23
OM i k= +

. Tọa độ của điểm
M
A.
( )
2; 3; 0
M
. B.
(
)
0;2;3
M
. C.
( )
3; 2; 0
M
. D.
( )
2;0;3M
.
Câu 17. Cho tích phân
( )
1
7
5
2
0
1
x
Ix
x
=
+
d
, giả sử đặt
2
1tx= +
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
3
3
5
1
1t
It
t
=
d
. B.
( )
3
2
5
1
1
1
2
t
It
t
=
d
. C.
( )
3
4
4
1
1
3
2
t
It
t
=
d
. D.
( )
3
2
4
1
1
1
2
t
It
t
=
d
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
,,ABC
với
( )
0; 0; 3A
,
( )
0; 0; 1B
,
( )
1; 0; 1C
. Giá tr
của tích vô hưng
.
AB AC
 
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
(
)
2;1; 1
M
trên mặt phẳng
( )
Oxz
có tọa
độ
A.
( )
2;1; 0
. B.
( )
0;1; 0
. C.
( )
2;0; 1
. D.
(
)
0;1; 1
.
Câu 20. Cho
21
5
ln 3 ln 5 ln 7
4
dx
abc
xx
=++
+
, với
,,abc
là các s hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
ab c
−=
. B.
2ab c−=
. C.
2ab c+=
. D.
abc+=
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3; 2; 5M
,
( )
1; 6; 3N −−
. Mặt cầu đường kính
MN
phương trình
A.
( ) (
) (
)
2 22
1 2 16xy z+ ++ ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 16xy z + +− =
.
C.
( ) ( ) (
)
2 22
1 2 1 36
xy z + +− =
. D.
( ) ( )
( )
2 22
1 2 1 36
xy z
+ ++ ++ =
.
Câu 22. Biết rng có hai giá trị của s thc
a
là
1
a
,
2
a
(
12
0 aa<<
) tha mãn
( )
1
23 0
a
xx
−=
d
. Hãy tính
12
2
2
1
3 3 log
aa
a
T
a

=++


.
A.
28T =
. B.
13T =
. C.
12T =
. D.
26T =
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
0;1; 2A
,
( )
2; 2;1B
,
( )
2;0;1C
. Phương trình mặt
phẳng đi qua
A
và vuông góc với
A.
2 10xy +=
. B.
2 50yz−+ =
. C.
2 50yz+ −=
. D.
2 10xy −=
.
4/4 - Mã đề 121
Câu 24. Nếu
( )
1
21
Fx
x
=
(
)
11F =
thì giá tr của
( )
4F
bằng
A.
1
1 ln 7.
2
+
B.
1 ln 7.+
C.
ln 3.
D.
ln 7.
Câu 25. Cho
( ) ( )
,f x gx
là các hàm s xác định liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?
A.
( ) ( ) ( )
(
)
f x gx x f x x gx x =

∫∫
d dd
. B.
( ) ( )
22fx x fxx=
∫∫
dd
.
C.
(
)
( )
( ) ( )
.
fxgxx fxxgxx=
∫∫
d dd
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
f x gx x f x x gx x + = +

∫∫
d dd
.
------ HẾT ------
1/4 - Mã đề 122
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2; 4;1 ; 1;1; 3AB
mặt phẳng
( )
: 3 2 50Px y z + −=
. Mặt phẳng
( )
Q
đi qua
,AB
vuông góc với
dạng
11 0ax by cz++−=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5abc++=
. B.
15
abc++=
. C.
15abc++=
. D.
5abc++=
.
Câu 2. Cho
( )
cos .fx x x C=−+
d
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
cosfx x=
. B.
( )
cosfx x
=
. C.
( )
sinfx x=
. D.
( )
sinfx x=
.
Câu 3. Cho
( )
1
0
2fx x=
d
( )
1
0
5gx x=
d
, khi
( ) ( )
1
0
2f x gx x−

d
bằng
A.
3
B.
1
C.
8
D.
12
Câu 4. Biết rằng có hai giá tr của s thc
a
1
a
,
2
a
(
12
0 aa<<
) tha mãn
( )
1
23 0
a
xx
−=
d
. Hãy tính
12
2
2
1
3 3 log
aa
a
T
a

=++


.
A.
13T
=
. B.
26T =
. C.
12T =
. D.
28T =
.
Câu 5. Cho
3
()
3
x
Fx=
là một nguyên hàm của
()fx
x
. Tính
'( ).
x
f x e dx
.
A.
2
36
x xx
x e xe e C ++
B.
2
36 6
xx
x xe e C+ ++
C.
2
3 66
x xx
x e xe e C ++
D.
2
66
x xx
x e xe e C ++
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2 3
M −−
mặt phẳng
( )
:2 2 5 0P x yz ++=
. Khoảng
cách t điểm
M
đến mặt phẳng
( )
P
bằng
A.
3
. B.
4
9
. C.
4
3
. D.
4
3
.
Câu 7. Xét các hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên
K
a
,
b
,
c
các s bất k thuộc
K
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A.
2
2
() ()
bb
aa
f x x fx x



∫∫
d= d
.
Mã đề 122
2/4 - Mã đề 122
B.
[ ]
() 2() () ()
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x+=
∫∫
d d +2 d
.
C.
()
()
()
()
b
b
a
b
a
a
fx x
fx
x
gx
gx x
=
d
d
d
.
D.
( ) ( )
() ()
b cb
a ac
cfx gx x fxx gxx + =

∫∫
d d + d
.
Câu 8. Cho m số
( )
fx
đạo hàm
( )
'fx
một nguyên hàm
( )
Fx
. Tìm
( ) ( )
2 '1I f x f x dx= + +

.
A.
( )
( )
2
I F x xf x C= ++
. B.
( ) ( )
2I xF x f x x C= + ++
.
C.
(
)
21I xF x x= ++
D.
( ) (
)
2I Fx f x x C= + ++
.
Câu 9. Cho
21
5
ln 3 ln5 ln 7
4
dx
abc
xx
=++
+
, với
,,
abc
là các s hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2ab c−=
. B.
abc+=
. C.
ab c−=
. D.
2ab c+=
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
( )
1; 0;1A
,
( )
2;1; 2B
,
( )
1; 1;1
D
,
( )
4;5; 5C
. Tính tọa độ đỉnh
A
của hình hộp.
A.
( )
4;6; 5A
. B.
( )
3; 4; 6A
. C.
(
)
2;0; 2
A
. D.
( )
3;5; 6A
.
Câu 11. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên
[
]
0;1
tha mãn
( ) ( ) ( )
2024
1fx x f x x
+− =
,
[ ]
0;1x∀∈
. Tìm giá trị của
( )
0f
.
A.
( )
1
0
2023
f =
. B.
( )
1
0
2024
f =
. C.
( )
1
0
2022
f =
. D.
( )
1
0
2025
f =
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3; 2; 5M
,
( )
1; 6; 3N −−
. Mặt cầu đường kính
MN
phương trình
A.
( ) (
) ( )
2 22
1 2 16xy z + +− =
. B.
(
) ( )
( )
2 22
1 2 16xy z
+ ++ ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 36xy z+ ++ ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 36xy z + +− =
.
Câu 13. Trong không gian
xyzO
, cho mặt phẳng
( )
:5 4 0P xz−+=
. Vectơ nào dưới đây là mt vectơ
pháp tuyến của
( )
P
?
A.
( )
2
5;0; 1n =
. B.
( )
3
5; 1; 0n =
. C.
( )
1
5; 1; 4n =
. D.
( )
4
5; 4; 1n =
.
3/4 - Mã đề 122
Câu 14. Cho tích phân
( )
1
7
5
2
0
1
x
Ix
x
=
+
d
, giả sử đặt
2
1tx= +
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
(
)
3
3
5
1
1
t
It
t
=
d
. B.
( )
3
4
4
1
1
3
2
t
It
t
=
d
. C.
( )
3
2
5
1
1
1
2
t
It
t
=
d
. D.
( )
3
2
4
1
1
1
2
t
It
t
=
d
.
Câu 15. H tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
()
1
x
fx
x
+
=
trên khoảng
( )
1; +∞
A.
( )
2
3
.
1
xC
x
++
B.
( )
3ln 1 .x xC
+ −+
C.
( )
2
3
.
1
xC
x
−+
D.
( )
3ln 1 .
x xC
−+
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
thỏa mãn
23OM i k= +

. Tọa độ của điểm
M
A.
( )
2; 3; 0M
. B.
(
)
2;0;3
M
. C.
( )
0;2;3M
. D.
(
)
3; 2; 0
M
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 1; 3M
mặt phẳng
( )
:3 2 1 0P x yz ++=
. Phương
trình mặt phẳng đi qua
M
và song song với
A.
3 2 11 0
x yz ++ =
. B.
2 3 14 0xy z−+ + =
. C.
2 3 14 0xy z−+ =
. D.
3 2 11 0x yz +− =
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
0;1; 2A
,
( )
2; 2;1B
,
( )
2;0;1C
. Phương trình mặt
phẳng đi qua
A
và vuông góc với
A.
2 50
yz−+ =
. B.
2 10
xy +=
. C.
2 10xy −=
. D.
2 50yz+ −=
.
Câu 19. Nếu
(
)
1
21
Fx
x
=
( )
11
F =
thì giá tr của
( )
4F
bằng
A.
ln 7.
B.
1
1 ln 7.
2
+
C.
1 ln 7.+
D.
ln 3.
Câu 20. Biết rằng
(
) (
)
( )
6 87
232 32 32
x x dx a x b x C = −+ +
, với
,ab
C là hằng số thc. Giá
tr của biểu thc
12 7P ab
= +
A.
23
252
B.
7
9
C.
52
9
D.
241
252
Câu 21. Cho
( ) (
)
,
f x gx
các hàm s c định liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x gx x f x x gx x =

∫∫
d dd
. B.
( ) ( )
22fx x fxx=
∫∫
dd
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f x gx x f x x gx x + = +

∫∫
d dd
. D.
( )
( ) ( )
( )
.fxgxx fxxgxx
=
∫∫
d dd
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
,,ABC
với
( )
0; 0; 3A
,
( )
0; 0; 1B
,
( )
1; 0; 1C
. Giá tr
của tích vô hưng
.AB AC
 
bằng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
4/4 - Mã đề 122
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2;1; 1M
trên mặt phẳng
( )
Oxz
có tọa
độ
A.
( )
0;1; 0
. B.
( )
0;1; 1
. C.
( )
2;0; 1
. D.
( )
2;1; 0
.
Câu 24. Trong không gian
yzOx
, cho mặt cầu
( )
2 22
: 8 2 10Sx y z x y+ + + +=
. Tìm ta đ tâm
I
bán kính
R
của mặt cầu
.
A.
( )
–4;1;0 4.,IR=
B.
( )
4; 1;0 , 4.IR=
C.
( )
–4;1;0 2.,IR=
D.
( )
4; 1;0 , 16.IR=
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho ba vecto
( ) ( )
1;2;3 ; 2;2; 1ab= =
( )
4;0; 4c
=
. Tọa đ của
vecto
2
d ab c
=−+


A.
(
)
7;0;4
. B.
(
)
7;0;4
. C.
( )
7;0; 4−−
. D.
(
)
7;0; 4
.
------ HẾT ------
1
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM TOÁN 12
121 122 123 124
1 C A A D
2 A C D B
3 B C B D
4 D A A B
5 B C C A
6 B D D D
7 A B B B
8 C D D B
9 A D C C
10 D D C D
11 D D D D
12 A D A D
13 A A A A
14 D C B C
15 D B C B
16 D B B D
17 B D A C
18 D B B C
19 C B B A
20 C B D C
21 C D A A
22 B B A B
23 A C B A
24 A B A C
25 C D D D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12
| 1/9

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN 12
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 121
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2; 1;
− 3) và mặt phẳng (P) :3x − 2y + z +1 = 0. Phương
trình mặt phẳng đi qua M và song song với (P) là
A. 2x y + 3z −14 = 0 . B. 3x − 2y + z +11 = 0. C. 3x − 2y + z −11 = 0 . D. 2x y + 3z +14 = 0. 3 x f (x)
Câu 2. Cho F(x) = là một nguyên hàm của . Tính '( ). x f x e dx 3 x ∫ . A. 2
3 x − 6 x + 6 x x e xe e + C
B. 2 x − 6 x + 6 x x e xe e + C C. 2 3 x − 6 x x x e
xe + e + C D. 2 3 + 6 x + 6 x x xe e + C
Câu 3. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) và có một nguyên hàm là F (x). Tìm I = 2 f
∫ (x)+ f '(x)+1dx  .
A. I = 2F (x) + xf (x) + C .
B. I = 2F (x) + f (x) + x + C .
C. I = 2xF (x) + x +1
D. I = 2xF (x) + f (x) + x + C . Câu 4. Biết rằng x
∫ ( x − )6 dx = a( x − )8 +b( x − )7 2 3 2 3 2 3
2 + C , với a,b∈ và C là hằng số thực. Giá
trị của biểu thức P = 12a + 7b là 241 52 23 7 A. B. C. D. 252 9 252 9  
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho ba vecto a = (1;2;3);b = (2;2;− ) 1 và c = (4;0; 4 − ) . Tọa độ của   
vecto d = a b + 2c là A. ( 7 − ;0;4). B. (7;0; 4 − ) . C. (7;0;4) . D. ( 7 − ;0; 4 − ).
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên [0 ]
;1 thỏa mãn f (x) + (x − ) f ′(x) 2024 1 = x , x ∀ ∈[0 ]
;1 . Tìm giá trị của f (0). A. f ( ) 1 0 = . B. f ( ) 1 0 = . C. f ( ) 1 0 = . D. f ( ) 1 0 = . 2023 2025 2024 2022
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z −8x + 2y +1 = 0 . Tìm tọa độ tâm I
bán kính R của mặt cầu (S ) .
A. I (4;–1;0), R = 4.
B. I (–4;1;0), R = 4.
C. I (4;–1;0), R =16.
D. I (–4;1;0), R = 2. 1/4 - Mã đề 121
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;4; ) 1 ;B( 1; − 1;3) và mặt phẳng
(P): x −3y + 2z −5 = 0. Mặt phẳng (Q) đi qua ,
A B và vuông góc với (P) có dạng
ax + by + cz −11 = 0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a + b + c = 15 − .
B. a + b + c = 15.
C. a + b + c = 5 .
D. a + b + c = 5 − .
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho hình hộp ABC . D AB CD ′ ′ có A(1;0; )
1 , B(2;1;2) , D(1;−1; ) 1 ,
C′(4;5;− 5) . Tính tọa độ đỉnh A′ của hình hộp.
A. A′(3;5;− 6) .
B. A′(2;0;2) .
C. A′(4;6;− 5) .
D. A′(3;4;− 6).
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 1;
− 2− 3) và mặt phẳng (P) : 2x − 2y + z + 5 = 0 . Khoảng
cách từ điểm M đến mặt phẳng (P) bằng 4 4 − 4 A. 3. B. . C. . D. . 9 3 3 1 1 1 Câu 11. Cho f
∫ (x)dx = 2 và g
∫ (x)dx = 5, khi  f
∫ (x)−2g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 3 − B. 12 C. 1 D. 8 −
Câu 12. Xét các hàm số f (x) , g (x) liên tục trên K a , b , c là các số bất kỳ thuộc K . Mệnh đề nào sau đây là đúng? b b b
A. ∫[ f (x) + 2g(x)]dx = f (x)dx+2 g(x)dx ∫ ∫ . a a a b f (x)dx bf (x) B. a dx = ∫ . g(x) b a g(x)dxa b c b
C. c f
∫  (x)+ g(x) dx = f (x) dx + g(x) dx  ∫ ∫ . a a c 2 b b   D. 2 f (x)dx
=  f (x)dx ∫  . aaCâu 13. Cho f
∫ (x)dx = −cosx +C. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) = sin x .
B. f (x) = −sin x .
C. f (x) = cos x .
D. f (x) = −cos x . x + 2
Câu 14. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = trên khoảng (1;+∞) là x −1 3 3
A. x − 3ln(x − ) 1 + C. B. x − + C. x + + C.
x + 3ln x −1 + C. ( C. D. ( ) x − )2 1 (x − )2 1 2/4 - Mã đề 121
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 5x z + 4 = 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của (P)?
A. n = 5;4; 1 − n = 5; 1; − 4 n = 5; 1; − 0 n = 5;0; 1 − 4 ( ). B. 1 ( ). C. 3 ( ) . D. 2 ( ).   
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm M thỏa mãn OM = 2i + 3k . Tọa độ của điểm M
A. M (2;3;0) .
B. M (0;2;3) .
C. M (3;2;0) . D. M (2;0;3) . 1 7 x
Câu 17. Cho tích phân I = ∫ ( d , giả sử đặt 2
t =1+ x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? + x ) x 5 2 0 1 (t − )3 3 1 1 (t − )3 2 1 3 (t − )3 4 1 1 (t − )3 2 1 A. I = t ∫ d . B. I = t I = t I = t 5 t ∫ d . C. 5 2 t ∫ d . D. 4 2 t ∫ d . 4 2 t 1 1 1 1
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm ,
A B,C với A(0; 0; 3) , B(0; 0;− ) 1 , C (1; 0; − ) 1 . Giá trị  
của tích vô hướng A . B AC bằng A. 2. B. 2 − . C. 1. D. 0 .
Câu 19. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;1;− )
1 trên mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (2;1;0). B. (0;1;0). C. (2;0; ) 1 − . D. (0;1; ) 1 − . 21 dx Câu 20. Cho
= aln3 + bln5 + cln 7 ∫
, với a,b,c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng? + 5 x x 4
A. a b = −c .
B. a b = 2 − c.
C. a + b = 2 − c .
D. a + b = c .
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (3; 2 − ;5), N ( 1; − 6; 3
− ) . Mặt cầu đường kính MN có phương trình là
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 1 = 6 .
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 1 = 6.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 1 = 36 .
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 1 = 36. a
Câu 22. Biết rằng có hai giá trị của số thực a a a 0 < a < a 2x − 3 dx = 0 1 , 2 ( 1 2 ) thỏa mãn ∫ ( ) . Hãy tính 1   1 a 2 a a2 T = 3 + 3 + log2  . a   1 
A. T = 28 . B. T = 13. C. T = 12 . D. T = 26 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(0;1;2) , B(2; 2; − ) 1 , C ( 2; − 0; ) 1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. 2x y +1 = 0 .
B.y + 2z − 5 = 0 .
C. y + 2z − 5 = 0 .
D. 2x y −1 = 0. 3/4 - Mã đề 121
Câu 24. Nếu F′(x) 1 = và F ( )
1 =1 thì giá trị của F (4) bằng 2x −1 1 A. 1+ ln 7. B. 1+ ln 7. C. ln3. D. ln 7. 2
Câu 25. Cho f (x), g (x) là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg
∫ (x)dx. B. 2 f
∫ (x)dx = 2 f ∫ (x)dx. C. f
∫ (x)g(x)dx = f
∫ (x)dx. g
∫ (x)dx. D.f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)dx.
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN 12
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài : 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 122
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;4; ) 1 ;B( 1; − 1;3) và mặt phẳng
(P): x −3y + 2z −5 = 0. Mặt phẳng (Q) đi qua ,
A B và vuông góc với (P) có dạng
ax + by + cz −11 = 0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a + b + c = 5 .
B. a + b + c = 15.
C. a + b + c = 15 − .
D. a + b + c = 5 − . Câu 2. Cho f
∫ (x)dx = −cosx +C. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) = cos x .
B. f (x) = −cos x .
C. f (x) = sin x .
D. f (x) = −sin x . 1 1 1 Câu 3. Cho f
∫ (x)dx = 2 và g
∫ (x)dx = 5, khi  f
∫ (x)−2g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 3 − B. 1 C. 8 − D. 12 a
Câu 4. Biết rằng có hai giá trị của số thực a a a 0 < a < a 2x − 3 dx = 0 1 , 2 ( 1 2 ) thỏa mãn ∫ ( ) . Hãy tính 1   1 a 2 a a2 T = 3 + 3 + log2  . a   1  A. T = 13. B. T = 26 . C. T = 12 . D. T = 28 . 3 x f (x)
Câu 5. Cho F(x) = là một nguyên hàm của . Tính '( ). x f x e dx 3 x ∫ . A. 2 3 x − 6 x x x e
xe + e + C B. 2 3 + 6 x + 6 x x xe e + C C. 2
3 x − 6 x + 6 x x e xe e + C
D. 2 x − 6 x + 6 x x e xe e + C
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 1;
− 2− 3) và mặt phẳng (P) : 2x − 2y + z + 5 = 0 . Khoảng
cách từ điểm M đến mặt phẳng (P) bằng 4 4 − 4 A. 3. B. . C. . D. . 9 3 3
Câu 7. Xét các hàm số f (x) , g (x) liên tục trên K a , b , c là các số bất kỳ thuộc K . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2 b b   A. 2 f (x)dx
=  f (x)dx ∫  . aa  1/4 - Mã đề 122 b b b
B. ∫[ f (x) + 2g(x)]dx = f (x)dx+2 g(x)dx ∫ ∫ . a a a b f (x)dx bf (x) C. a dx = ∫ . g(x) b a g(x)dxa b c b
D. c f
∫  (x)+ g(x) dx = f (x) dx + g(x) dx  ∫ ∫ . a a c
Câu 8. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) và có một nguyên hàm là F (x). Tìm I = 2 f
∫ (x)+ f '(x)+1dx  .
A. I = 2F (x) + xf (x) + C .
B. I = 2xF (x) + f (x) + x + C .
C. I = 2xF (x) + x +1
D. I = 2F (x) + f (x) + x + C . 21 dx Câu 9. Cho
= aln3 + bln5 + cln 7 ∫
, với a,b,c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng? + 5 x x 4
A. a b = 2 − c.
B. a + b = c .
C. a b = −c .
D. a + b = 2 − c .
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho hình hộp ABC . D AB CD ′ ′ có A(1;0; )
1 , B(2;1;2) , D(1;−1; ) 1 ,
C′(4;5;− 5) . Tính tọa độ đỉnh A′ của hình hộp.
A. A′(4;6;− 5) .
B. A′(3;4;− 6).
C. A′(2;0;2) .
D. A′(3;5;− 6) .
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên [0 ]
;1 thỏa mãn f (x) + (x − ) f ′(x) 2024 1 = x , x ∀ ∈[0 ]
;1 . Tìm giá trị của f (0). A. f ( ) 1 0 = . B. f ( ) 1 0 = . C. f ( ) 1 0 = . D. f ( ) 1 0 = . 2023 2024 2022 2025
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (3; 2 − ;5), N ( 1; − 6; 3
− ) . Mặt cầu đường kính MN có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 1 = 6.
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 1 = 6 .
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 1 = 36.
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 1 = 36 .
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 5x z + 4 = 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của (P)?
A. n = 5;0; 1 − n = 5; 1; − 0 n = 5; 1; − 4 n = 5;4; 1 − 2 ( ). B. 3 ( ) . C. 1 ( ). D. 4 ( ). 2/4 - Mã đề 122 1 7 x
Câu 14. Cho tích phân I = ∫ ( d , giả sử đặt 2
t =1+ x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? + x ) x 5 2 0 1 (t − )3 3 1 3 (t − )3 4 1 1 (t − )3 2 1 1 (t − )3 2 1 A. I = t ∫ d . B. I = t I = t I = t 5 t ∫ d . C. 4 2 t ∫ d . D. 5 2 t ∫ d . 4 2 t 1 1 1 1 x + 2
Câu 15. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = trên khoảng (1;+∞) là x −1 3 3 A. x + + C.
x + 3ln x −1 + C. x − + C.
x − 3ln x −1 + C. ( B. ( ) C. D. ( ) x − )2 1 (x − )2 1   
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm M thỏa mãn OM = 2i + 3k . Tọa độ của điểm M
A. M (2;3;0) .
B. M (2;0;3) .
C. M (0;2;3) . D. M (3;2;0) .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2; 1;
− 3) và mặt phẳng (P) :3x − 2y + z +1 = 0. Phương
trình mặt phẳng đi qua M và song song với (P) là
A. 3x − 2y + z +11 = 0. B. 2x y + 3z +14 = 0. C. 2x y + 3z −14 = 0 . D. 3x − 2y + z −11 = 0 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(0;1;2) , B(2; 2; − ) 1 , C ( 2; − 0; ) 1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A.y + 2z − 5 = 0 .
B. 2x y +1 = 0 .
C. 2x y −1 = 0.
D. y + 2z − 5 = 0 .
Câu 19. Nếu F′(x) 1 = và F ( )
1 =1 thì giá trị của F (4) bằng 2x −1 1 A. ln 7. B. 1+ ln 7. C. 1+ ln 7. D. ln3. 2 Câu 20. Biết rằng x
∫ ( x − )6 dx = a( x − )8 +b( x − )7 2 3 2 3 2 3
2 + C , với a,b∈ và C là hằng số thực. Giá
trị của biểu thức P = 12a + 7b là 23 7 52 241 A. B. C. D. 252 9 9 252
Câu 21. Cho f (x), g (x) là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg
∫ (x)dx. B. 2 f
∫ (x)dx = 2 f ∫ (x)dx. C.f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx. D. f
∫ (x)g(x)dx = f
∫ (x)dx. g ∫ (x)dx.
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm ,
A B,C với A(0; 0; 3) , B(0; 0;− ) 1 , C (1; 0; − ) 1 . Giá trị  
của tích vô hướng A . B AC bằng A. 2. B. 0 . C. 1. D. 2 − . 3/4 - Mã đề 122
Câu 23. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;1;− )
1 trên mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (0;1;0). B. (0;1; ) 1 − . C. (2;0; ) 1 − . D. (2;1;0).
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z −8x + 2y +1 = 0 . Tìm tọa độ tâm I
bán kính R của mặt cầu (S ) .
A. I (–4;1;0), R = 4.
B. I (4;–1;0), R = 4. C. I (–4;1;0), R = 2.
D. I (4;–1;0), R =16.  
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho ba vecto a = (1;2;3);b = (2;2;− ) 1 và c = (4;0; 4 − ) . Tọa độ của   
vecto d = a b + 2c là A. (7;0;4) . B. ( 7 − ;0;4). C. ( 7 − ;0; 4 − ). D. (7;0; 4 − ) .
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 122
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM TOÁN 12 121 122 123 124 1 C A A D 2 A C D B 3 B C B D 4 D A A B 5 B C C A 6 B D D D 7 A B B B 8 C D D B 9 A D C C 10 D D C D 11 D D D D 12 A D A D 13 A A A A 14 D C B C 15 D B C B 16 D B B D 17 B D A C 18 D B B C 19 C B B A 20 C B D C 21 C D A A 22 B B A B 23 A C B A 24 A B A C 25 C D D D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12 1
Document Outline

  • de 121
  • de 122
  • Phieu soi dap an