Đề giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Chí Thanh – Lâm Đồng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 10 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Chí Thanh, tỉnh Lâm Đồng, mời bạn đọc đón xem

Mã đ 101 Trang 1/4
S GD&ĐT LÂM ĐNG
TRƯNG THPT NGUYN CHÍ THANH
thi có 04 trang)
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 101
I. TRC NGHIM
Câu 1. Hi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
,2 4xx x >− >
. B.
2
,4 2xx x
> >−
.
C.
2
,2 4xx x∀∈ > >
. D.
2
,4 2xx x∀∈ > >
.
Câu 2. Cho tam giác
MNP
8MN =
cm,
cm và có din tích bng
64
cm
2
. Giá tr
sin M
bng
A.
3
2
. B.
3
8
. C.
2
3
. D.
4
5
.
Câu 3. S phn t ca tp hp
{ }
2
|4 4 1 0Ax x x
= +=
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 4. Câu nào sau đây là một mệnh đề?
A. S 27 là s l. B.
21x
là s chn.
C.
3
10
x +=
có ba nghiệm đúng không?. D. Trời hôm nay nóng quá vậy!.
Câu 5. Cho h bất phương trình
20
2 10
xy
xy


. Trong các điểm sau, điểm nào thuc min nghim ca
h bất phương trình?
A.
(0; 1)
. B.
( 1; 0)
. C.
(2; 1)
. D.
(1; 4)
.
Câu 6. Hình v i đây (phn không b gch) minh ha cho tp hp nào sau đây ?
A.
1; 1



. B.
1; 1
. C.
1; 1
. D.
1; 1
.
Câu 7. Cho tam giác
MNP
3 3, 3, 6
MP MN NP= = =
. S đo góc
N
bng
A.
120°
. B.
30
°
. C.
45°
. D.
60°
.
Câu 8. Hình vẽ nào sau đây biểu din min nghim (na mt phẳng không được gch, k c b) ca
bất phương trình nào sau đây?
A.
2xy
. B.
21xy
. C.
2xy
. D.
21xy
.
Câu 9. Cp s
( )
;xy
nào sau đây là một nghim ca h bất phương trình
20
?
3 10
−≤
+ −>
xy
xy
A.
( ) ( )
; 1; 2=xy
. B.
( ) ( )
; 4;0=xy
.
Mã đ 101 Trang 2/4
C.
( )
( )
; 3; 4=−−xy
. D.
( ) ( )
; 2; 1=−−xy
.
Câu 10. Cho hai tp hp
{
}
1;2;3;4A =
{ }
2;3;4;5 .B =
Xác đnh tp hp
\.AB
A.
{ }
1;2;3;4;5 .
B.
{ }
2;3;4 .
C.
{ }
1.
D.
{ }
5.
Câu 11. Cho
ABC
có na chu vi bng
16
bán kính đường tròn ni tiếp ca
ABC
bng
5
. Din tích
S
ca
ABC
A.
=
80.S
B.
=
40.S
C.
=
32
.
5
S
D.
=
160.S
Câu 12. Cho
ABC
,, .BC a CA b AB c

Gi
,Rr
lần lượt bán kính đường tròn ngoi tiếp
và ni tiếp tam giác
ABC
. Chn mệnh đề sai.
A.
1
sin
2
ABC
S bc B
. B.
.
ABC
S pr
.
C.
2 22
2 .cosa b c bc A
. D.
ABC
S ppapbpc

.
Câu 13. Trong các cp s sau, tìm cặp s không là nghim ca h bất phương trình
20
.
2 3 20
xy
xy
+−≤
+>
A.
( )
1;1
. B.
(
)
1; 1−−
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0;0
.
Câu 14. Cp s
( )
1; 1
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
–– 0xy
<
. B.
3 10xy
+ +<
.
C.
–3 0xy+>
. D.
3 –1 0xy
<
.
Câu 15. Bất phương nào sau đây là bất phương trình bậc nht hai ẩn (với
x
,
y
,
z
là các n)?
A.
20xy+>
. B.
20x yz+ +>
. C.
2
20xy+≥
. D.
2
20xy+>
.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
AB c
,
BC a
AC b
. Gi
R
là bán kính đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
2 sinb RC
. B.
2 sinb RA
.
C.
2
sin sin sin
abc
R
ABC

. D.
.sin
sin
aB
c
A
.
Câu 17. Cho 2 tp hp:
{ }
{ }
= =1; 3; 5;8 ; 3; 5; 7;9
XY
. Tp hp
XY
bng tp hợp nào sau đây?
A.
{
}
1; 3; 5;7;8; 9 .
B.
{ }
3; 5 .
C.
{ }
1; 7; 9 .
D.
{
}
1;3;5 .
Câu 18. Cho mệnh đề: “
( )
2
, 2021 0xx∀∈ >
”. Xác định mệnh đề ph định ca mệnh đề trên.
A.
( )
2
, 2021 0xx∀∈
. B.
( )
2
, 2021 0xx∃∈ <
.
C.
( )
2
, 2021 0xx∃∈
. D.
( )
2
, 2021 0xx∀∈ =
.
Câu 19. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
cot150 3°=
. B.
3
tan150
3
°=
.
C.
3
cos150
2
°=
. D.
3
sin150
2
°=
.
Câu 20. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng?
A. Nếu mt tam giác có hai cnh bằng nhau thì tam giác đó đều. B.
2
48
.
C.
10 0
. D. 7 chia hết cho 5.
Câu 21. Phn không gch chéo hình sau đây là biểu din min nghim ca h bất phương trình nào
trong bn h A, B, C, D ?
Mã đ 101 Trang 3/4
A.
0
32 6
y
xy
>
+<
. B.
0
32 6
x
xy
>
+<
. C.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
. D.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
.
Câu 22. Giá tr ca
cos30 sin 60°+ °
bng
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
3
. D.
1
.
Câu 23. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A.
cos45 sin 45°= °
. B.
sin 60 cos120
°= °
.
C.
cos30 sin120°= °
. D.
cos45 sin135°= °
.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
10AC =
,
60B = °
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
A. 10. B.
10 3
. C. 5. D.
10 3
3
.
Câu 25. Cho tp hp
{ }
|1 3Ax x= −≤ <
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
( )
1; 3A =
. B.
[
)
1; 3A =
. C.
[ ]
1; 3A
=
. D.
(
]
1; 3A =
.
Câu 26. Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là mt s t nhiên”?
A.
3.
B.
3.
C.
3.
D.
3.
Câu 27. Cho hai tp hp
[
) (
]
2; 7 , 1; 9AB=−=
. Tìm
AB
.
A.
[
)
2;1 .
B.
( )
1; 7 .
C.
(
]
7;9 .
D.
[ ]
2;9 .
Câu 28. Cho tp hp
2; 1; 5B 
.Tập nào sau đây là tập con ca tp hp B?
A.
2;1; 3; 5
. B.
1; 5
. C.
2;1



. D.
1; 5
.
Câu 29. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
70
41
xy
xy
−<
+≥
. B.
3
30
3
x xy
x
+<
>
. C.
3
4
21
x
xy
<
−>
. D.
2
20
10
xy
y
+<
−<
.
Câu 30. Cho
MNP
00
30 , 90 , 3.N P MN
Giá tr ca
MP
A.
3.
B.
32
.
2
C.
3
.
2
D.
26
.
3
Câu 31. Cho
A
,
B
là hai tập hợp bất kì. Phần đậm trong hình vẽ bên dưới biểu diễn cho tập hợp nào
sau đây?
A.
\BA
. B.
\AB
. C.
AB
. D.
AB
.
O
2
3
y
x
Mã đ 101 Trang 4/4
Câu 32. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
(
)
tan 180 tan
αα
°− =
. B.
( )
cot 180 cot .°− =
αα
C.
( )
cos 180 cos .
αα
°− =
D.
( )
sin 180 sin°− =
αα
.
Câu 33. Cp s
( )
;xy
nào sau đây là một nghim ca bất phương trình
30xy+>
?
A.
( )
( )
; 1;3
xy=
. B.
( )
( )
; 2;5
xy=
. C.
( ) ( )
; 0;4xy=
. D.
( ) ( )
; 1;4xy=
.
Câu 34. Điểm nào dưới đây thuộc min nghim ca bất phương trình
1xy−<
?
A.
( )
2; 2
P
. B.
( )
1;1Q
. C.
. D.
( )
4;1N
.
Câu 35. Trong các câu dưới đây, câu nào không phi là mệnh đề?
A. S
2
không phải là mt s nguyên tố.
B. Đội tuyển bóng đá
U23
Việt Nam đoạt Á quân giải
U23
Châu Á năm
2018
.
C. Hà Ni là th đô của Vit Nam.
D. Phong cnh Huế rất đẹp!.
II. TỰ LUẬN
Câu 1 (1Đ).
Cho 2 tp hp
{ }
1;3;4;5;7;9A =
{ }
2;3;5;8B =
. Tìm:
a)
AB
. b)
\AB
.
c)
AB
. d) Tp
B
có là con ca tp
A
không? Vì sao?.
Câu 2 (1Đ). Mt ca hàng d định làm k sách và bàn làm vic đ bán. Mi k ch cn 5 gi chế biến
g và 4 gi hoàn thin. Mi bàn làm vic cn 10 gi chế biến g và 3 gi hoàn thin. Mi tháng ca hàng
không quá 600 giờ để chế biến g không quá 240 giờ để hoàn thin. Li nhun d kiến ca mi k
sách 400 nghìn đồng và mi bàn làm việc 750 nghìn đồng. Mi tháng ca hàng cn làm bao nhiêu
sn phm mi loại để li nhuận thu được là ln nht?
Câu 3 (1Đ). Cho tam giác ABC có các góc tha mãn
sin 2.si . s
n o
c
ACB=
. Chng minh rng tam giác
ABC là mt tam giác cân.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/4
S GD&ĐT LÂM ĐNG
TRƯNG THPT NGUYN CHÍ THANH
thi có 04 trang)
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: ............
Mã đề 102
I. TRC NGHIM
Câu 1. Phn không gch chéo hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm ca h bất phương trình nào
trong bn h A, B, C, D ?
A.
0
32 6
x
xy
>
+<
. B.
0
32 6
y
xy
>
+ <−
. C.
0
32 6
x
xy
>
+ >−
. D.
0
32 6
y
xy
>
+<
.
Câu 2. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
cos150
2
°=
. B.
3
sin150
2
°=
. C.
cot150 3°=
. D.
3
tan150
3
°=
.
Câu 3. Cp s
( )
1; 1
là nghiệm ca bất phương trình nào sau đây?
A.
–– 0xy<
. B.
3 –1 0xy
<
. C.
–3 0xy+>
. D.
3 10xy
+ +<
.
Câu 4. Cho hai tập hp
[
) (
]
2; 7 , 1; 9AB=−=
. Tìm
AB
.
A.
(
)
1; 7 .
B.
[ ]
2;9 .
C.
[
)
2;1 .
D.
(
]
7;9 .
Câu 5. Cho tam giác
ABC
AB c
,
BC a
AC b
. Gi
R
là bán kính đường tròn ngoi tiếp
tam giác
ABC
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2 sinb RC
. B.
2
sin sin sin
abc
R
ABC

.
C.
.sin
sin
aB
c
A
. D.
2 sinb RA
.
Câu 6. Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một s t nhiên”?
A.
3.
B.
3.
C.
3.
D.
3.
Câu 7. Cho
A
,
B
là hai tập hợp bất kì. Phần đậm trong hình vẽ bên dưới biểu diễn cho tập hợp nào
sau đây?
A.
AB
. B.
AB
. C.
\AB
. D.
\BA
.
Câu 8. Cho tp hp
2; 1; 5B 
.Tập nào sau đây là tập con ca tp hp B?
O
2
3
y
x
Mã đ 102 Trang 2/4
A.
2;1



. B.
1; 5
. C.
2;1; 3; 5
. D.
1; 5
.
Câu 9. Cho mệnh đề: “
(
)
2
, 2021 0xx
∀∈ >
”. Xác định mệnh đề ph định ca mệnh đề trên.
A.
( )
2
, 2021 0xx∃∈ <
. B.
( )
2
, 2021 0xx∃∈
.
C.
(
)
2
, 2021 0xx∀∈ =
. D.
(
)
2
, 2021 0xx∀∈
.
Câu 10. Cp s
( )
;xy
nào sau đây là một nghiệm ca bất phương trình
30xy+>
?
A.
( ) ( )
; 0;4xy=
. B.
(
) ( )
; 2;5xy=
. C.
( ) ( )
; 1;3xy=
. D.
( )
( )
; 1;4
xy=
.
Câu 11. Cho
ABC
có na chu vi bng
16
bán kính đường tròn ni tiếp ca
ABC
bng
5
. Din tích
S
ca
ABC
A.
= 80.S
B.
= 160.S
C.
= 40.S
D.
=
32
.
5
S
Câu 12. S phn t ca tp hp
{
}
2
|4 4 1 0
Ax x x= +=
A.
1
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 13. Cho tp hp
{ }
|1 3Ax x= −≤ <
. Tìm mệnh đề đúng.
A.
[ ]
1; 3A =
. B.
[
)
1; 3A =
. C.
(
]
1; 3A =
. D.
( )
1; 3A =
.
Câu 14. Cp s
( )
;xy
nào sau đây là một nghiệm ca h bất phương trình
20
?
3 10
−≤
+ −>
xy
xy
A.
( ) ( )
; 4;0
=xy
. B.
( ) (
)
; 3; 4=−−xy
. C.
( ) ( )
; 2; 1=−−xy
. D.
( ) ( )
; 1; 2=xy
.
Câu 15. Giá tr ca
cos30 sin 60°+ °
bng
A.
1
. B.
3
2
. C.
3
. D.
3
3
.
Câu 16. Trong các cp s sau, tìm cp s không là nghiệm ca h bất phương trình
20
.
2 3 20
xy
xy
+−≤
+>
A.
( )
1; 1−−
. B.
( )
0;0
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1;1
.
Câu 17. Hình v nào sau đây biểu diễn miền nghiệm (na mt phẳng không được gch, k c b) ca
bất phương trình nào sau đây?
A.
2xy
. B.
21xy

. C.
21xy
. D.
2xy
.
Câu 18. Cho tam giác
MNP
3 3, 3, 6MP MN NP= = =
. S đo góc
N
bng
A.
60°
. B.
30°
. C.
45°
. D.
120°
.
Câu 19. Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm ca bất phương trình
1xy−<
?
A.
( )
1;1Q
. B.
( )
2; 2P
. C.
. D.
( )
4;1N
.
Câu 20. Hình v i đây (phn không b gch) minh ha cho tp hp nào sau đây ?
Mã đ 102 Trang 3/4
A.
1; 1
. B.
1; 1
. C.
1; 1
. D.
1; 1



.
Câu 21. Cho tam giác
MNP
8MN =
cm,
cm và có diện tích bằng
64
cm
2
. Giá trị
sin M
bng
A.
3
8
. B.
4
5
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Câu 22. Cho 2 tp hp:
{
} {
}
1; 3; 5; 8 ; 3; 5;7;9
XY
= =
. Tp hp
XY
bng tp hợp nào sau đây?
A.
{ }
1; 3; 5; 7;8; 9 .
B.
{
}
3; 5 .
C.
{ }
1;3;5 .
D.
{ }
1; 7; 9 .
Câu 23. H bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
70
41
xy
xy
−<
+≥
. B.
3
4
21
x
xy
<
−>
. C.
2
20
10
xy
y
+<
−<
. D.
3
30
3
x xy
x
+<
>
.
Câu 24. Bất phương nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn (với
x
,
y
,
z
là các n)?
A.
2
20
xy+>
. B.
20xy
+>
. C.
20x yz+ +>
. D.
2
20xy+≥
.
Câu 25. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
( )
tan 180 tan
αα
°− =
. B.
( )
cot 180 cot .°− =
αα
C.
(
)
cos 180 cos .
αα
°− =
D.
( )
sin 180 sin°− =
αα
.
Câu 26. Cho
MNP
00
30 , 90 , 3.N P MN
Giá tr ca
MP
A.
3
.
2
B.
3.
C.
26
.
3
D.
32
.
2
Câu 27. Cho tam giác
ABC
10AC =
,
60B = °
. Tính bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A. 5. B.
10 3
. C. 10. D.
10 3
3
.
Câu 28. Cho
ABC
,, .BC a CA b AB c
Gi
,
Rr
lần lượt bán kính đường tròn ngoi tiếp
và ni tiếp tam giác
ABC
. Chn mệnh đề sai.
A.
2 22
2 .cosa b c bc A
. B.
.
ABC
S pr
.
C.
1
sin
2
ABC
S bc B
. D.
ABC
S ppapbpc

.
Câu 29. Cho hai tập hp
{
}
1;2;3;4A =
{ }
2;3;4;5 .B =
Xác đnh tp hp
\.AB
A.
{
}
1.
B.
{ }
2;3;4 .
C.
{ }
5.
D.
{ }
1;2;3;4;5 .
Câu 30. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A.
cos45 sin 45
°= °
. B.
cos45 sin135°= °
.
C.
cos30 sin120°= °
. D.
sin 60 cos120
°= °
.
Câu 31. Hỏi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
,2 4xx x∀∈ > >
. B.
2
,4 2xx x > >−
.
C.
2
,4 2xx x
∀∈ > >
. D.
2
,2 4xx x >− >
.
Câu 32. Trong các câu dưới đây, câu nào không phi là mệnh đề?
A. Phong cnh Huế rất đẹp!.
B. S
2
không phải là một s nguyên tố.
C. Hà Ni là th đô của Vit Nam.
D. Đội tuyển bóng đá
U23
Việt Nam đoạt Á quân giải
U23
Châu Á năm
2018
.
Câu 33. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng?
A.
10 0
.
B. 7 chia hết cho 5.
C.
2
48
.
D. Nếu một tam giác có hai cạnh bằng nhau thì tam giác đó đều.
Mã đ 102 Trang 4/4
Câu 34. Cho h bất phương trình
20
2 10
xy
xy


. Trong các điểm sau, điểm nào thuc min nghiệm
ca h bất phương trình?
A.
( 1; 0)
. B.
(0; 1)
. C.
(2; 1)
. D.
(1; 4)
.
Câu 35. Câu nào sau đây là một mệnh đề?
A.
21x
là số chn. B.
3
10
x
+=
có ba nghiệm đúng không?.
C. S 27 là số lẻ. D. Trời hôm nay nóng quá vậy!.
II. TỰ LUẬN
Câu 1 (1Đ). Cho 2 tp hp
{ }
1; 2;6;7;9A
=
{
}
2;7;9;11
B
=
. Tìm:
a)
AB
. b)
\AB
.
c)
AB
. d) Tp
B
có là con của tp
A
không? Vì sao?.
Câu 2 (1Đ). Mt ca hàng d định làm k sách bàn làm vic đ bán. Mi k sách cần 5 gi chế biến
g 4 giờ hoàn thin. Mỗi bàn làm việc cần 10 giờ chế biến g và 3 giờ hoàn thiện. Mỗi tháng ca hàng
không quá 600 giờ để chế biến g không quá 240 giờ để hoàn thiện. Lợi nhuận d kiến ca mi k
sách 400 nghìn đồng và mỗi bàn làm việc 750 nghìn đồng. Mỗi tháng cửa hàng cần làm bao nhiêu
sn phm mi loại để lợi nhuận thu được là lớn nht?
Câu 3 (1Đ). Cho tam giác ABC có các góc tha mãn
sin 2.si . sn oc ACB=
. Chứng minh rằng tam giác
ABC là một tam giác cân.
------ HT ------
Trường: THPT Nguyễn Chí Thanh
Tổ: TOÁN-TIN-GDQP
Họ và tên giáo viên: Phùng Minh Hiếu
ĐÁP ÁN Đ GIA HK 1 TOÁN 10
I. TRC NGHIM
Câu / Đề
101
102
103
104
1
C
D
A
A
2
C
A
D
A
3
C
D
C
B
4
A
B
A
C
5
D
B
B
A
6
C
B
D
B
7
D
C
C
D
8
A
B
A
A
9
A
B
C
C
10
C
C
B
A
11
A
A
C
D
12
A
B
B
D
13
A
B
D
D
14
B
D
B
A
15
A
C
A
A
16
C
C
D
A
17
A
D
B
B
18
C
A
A
B
19
C
A
C
A
20
C
B
A
D
21
A
C
A
B
22
B
A
B
D
23
B
A
A
A
24
D
B
D
D
25
B
D
C
D
26
D
A
D
D
27
D
D
A
C
28
B
C
C
C
29
A
A
B
D
30
C
D
A
B
31
B
A
A
C
32
D
A
C
B
33
A
A
A
B
34
B
D
D
D
35
D
C
A
D
II. T LUN
CÂU
ĐÁP ÁN
Đim
1
ĐỀ 101,103
a)
{ }
3; 5 .AB∩=
b)
{ }
\ 1; 4; 7; 9AB=
.
c)
{ }
1;2;3;4;5;7;8;9AB∪=
.
d) Tp
B
không là con ca tp
A
.
2 ; 8
2 ; 8
BB
AA
∈∈
∉∉
.
0.25
0.25
0.25
0.25
ĐỀ 102, 104
a)
{ }
2;7;9 .AB
∩=
b)
{ }
\ 1; 6AB=
.
c)
{ }
1; 2;6;7;9;11AB∪=
.
d) Tp
B
không là con ca tp
A
.
11
11
B
A
.
0.25
0.25
0.25
0.25
2
Gi s trong mi tháng ca hàng cn làm
x
k sách và
y
bàn làm vic.
Khi đó ta có
0, 0.xy≥≥
Mỗi k sách cn 5 gi chế biến g, mi bàn làm vic cn 10 gi chế biế
n
g. mi tháng ca hàng có không quá 600 gi lao đng đ chế biến g
nên
5 10 600xy+≤
.
Mỗi k sách cn 4 gi hoàn thin, mi bàn làm vic cn 3 gi hoàn thi
n.
Mỗi tháng ca hàng không quá 240 gi để hoàn thi
n nên
4 3 240xy+≤
.
T đó ta thu đưc h bt phương trình bc nht hai n sau:
0
0
5 10 600
4 3 240
x
y
xy
xy
+≤
+≤
Mỗi tháng khi bán
x
k sách
y
bàn làm vic li nhun thu đư
c là
( )
; 400 750F xy x y= +
.
Ta cn tìm giá tr ln nht ca
( )
;F xy
khi
( )
;xy
tha mãn h b
t phương
trình trên.
+) Min nghim ca h bt phương trình trên min t giác
OABC
vớ
i
tọa đ các đnh
( ) ( ) ( ) ( )
0;0 , 0;60 , 24; 48 , 60; 0OA B C
.
+) Tính giá tr ca biu thc
F
tại các đnh ca t giác này:
0.25
0.25
0.25
( )
( ) ( ) ( )
0;0 0, 0;60 45000, 24;48 45600, 60;0 24000.
FF F F= = = =
+) So sánh các gtr thu đưc ca
F
ta đưc gtr ln nht cn tìm
( )
24;48 45600.F =
Vy trong mi tháng ca hàng cn làm
24
k sách
48
bàn làm vic đ
li nhun thu đưc là ln nht.
0.25
3
Áp dụng định lý Sin, ta có
.sin
sin
sin sin
c b cB
C
CB b
=⇒=
Mà theo giả thiết,
.sin
os 2sin .cos 2 .sin 2.s c coin s.
cB
A B Ac b ACB
b
= ⇒==
Mặt khác ta có
222 222
cos 2 .
22
bca bca
A cb
bc bc
+− +−
= ⇒=
222
bca
c
c
+−
⇔=
2222 22
c b c a a b ab = + = ⇔=
Vậy tam giác ABC cân tại C.
0.25
0.5
0.25
| 1/11

Preview text:

SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 10
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 101 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Hỏi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. 2 x ∀ ∈ , x > 2
− ⇒ x > 4 . B. 2 x
∀ ∈ , x > 4 ⇒ x > 2 − . C. 2 x
∀ ∈ , x > 2 ⇒ x > 4 . D. 2 x
∀ ∈ , x > 4 ⇒ x > 2 .
Câu 2. Cho tam giác MNP MN = 8cm, MP = 24 cm và có diện tích bằng64 cm2. Giá trị sin M bằng A. 3 . B. 3 . C. 2 . D. 4 . 2 8 3 5
Câu 3. Số phần tử của tập hợp A = { 2
x ∈|4x − 4x +1 = } 0 là A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 0 . 2
Câu 4. Câu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Số 27 là số lẻ.
B. 2x −1 là số chẵn. C. 3
x +1 = 0 có ba nghiệm đúng không?.
D. Trời hôm nay nóng quá vậy!. x
  y  2  0
Câu 5. Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm của 2
x y  1  0 
hệ bất phương trình? A. (0;1) . B. (1;0). C. (2;1). D. (1;4).
Câu 6. Hình vẽ dưới đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập hợp nào sau đây ? A.  1;1      . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 1;  1  .
Câu 7. Cho tam giác MNP MP = 3 3, MN = 3, NP = 6 . Số đo góc N bằng A. 120° . B. 30° . C. 45°. D. 60°.
Câu 8. Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm (nửa mặt phẳng không được gạch, kể cả bờ) là của
bất phương trình nào sau đây?
A. x y  2 .
B. x  2y 1.
C. x y  2 .
D. x  2y 1.
2x y ≤ 0 Câu 9. Cặp số ( ;
x y) nào sau đây là một nghiệm của hệ bất phương trình  ?
x + 3y −1 > 0 A. ( ; x y) = (1;2) . B. ( ; x y) = (4;0) . Mã đề 101 Trang 1/4 C. ( ; x y) = ( 3 − ; 4 − ) . D. ( ; x y) = ( 2; − − ) 1 .
Câu 10. Cho hai tập hợp A ={1;2;3 } ;4 và B = {2;3;4 }
;5 . Xác định tập hợp A\ . B A. {1;2;3;4 } ;5 . B. {2;3 } ;4 . C. { } 1 . D. { } 5 .
Câu 11. Cho ∆ABC có nửa chu vi bằng 16 và bán kính đường tròn nội tiếp của ∆ABC bằng 5. Diện tích
S của ∆ABC
A. S = 80.
B. S = 40. C. 32 S = . D. S = 160. 5 Câu 12. Cho A
BC BC a,CA  , b AB  . c Gọi ,
R r lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp
và nội tiếp tam giác ABC . Chọn mệnh đề sai. A. 1 S
bc sin B . B. S  . p r . ABC 2 ABC C. 2 2 2
a b c  2 .
bc cos A . D. S
p p a p b p c . ABC     Câu 13.  + − ≤
Trong các cặp số sau, tìm cặp số không là nghiệm của hệ bất phương trình x y 2 0  .
2x − 3y + 2 >  0 A. ( 1; − ) 1 . B. ( 1; − − ) 1 . C. (1; ) 1 . D. (0;0) .
Câu 14. Cặp số (1; – )
1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y < 0.
B. x + 3y +1< 0 .
C. x + y – 3 > 0.
D. x – 3y –1< 0 .
Câu 15. Bất phương nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn (với x , y , z là các ẩn)?
A.
2x + y > 0 .
B. x + 2y + z > 0 . C. 2
2x + y ≥ 0. D. 2 x + 2y > 0 .
Câu 16. Cho tam giác ABC AB c , BC a AC b . Gọi R là bán kính đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. b  2R sinC .
B. b  2R sinA . C. a b c a B    2R . D. .sin c  . sin A sin B sinC sin A
Câu 17. Cho 2 tập hợp: X ={1;3;5; } 8 ; Y = {3;5;7; }
9 . Tập hợp X Y bằng tập hợp nào sau đây? A. {1;3;5;7;8; } 9 . B. {3; } 5 . C. {1;7; } 9 . D. {1;3 } ;5 .
Câu 18. Cho mệnh đề: “∀ x∈ (x − )2 ,
2021 > 0 ”. Xác định mệnh đề phủ định của mệnh đề trên.
A. x∈ (x − )2 , 2021 ≤ 0 .
B. x∈ (x − )2 , 2021 < 0 .
C. x∈ (x − )2 , 2021 ≤ 0 .
D. x∈ (x − )2 , 2021 = 0 .
Câu 19. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. cot150° = 3 . B. 3 tan150° = . 3 C. 3 cos150° = − . D. 3 sin150° = − . 2 2
Câu 20. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng?
A. Nếu một tam giác có hai cạnh bằng nhau thì tam giác đó đều. B. 2 4  8 . C. 10  0 . D. 7 chia hết cho 5.
Câu 21. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? Mã đề 101 Trang 2/4 y 3 2 x Oy > 0 x > 0 y > 0 x > 0 A. . B. . C. . D. . 3    
x + 2y < 6 3
x + 2y < 6 3
x + 2y < 6 − 3
x + 2y > 6 −
Câu 22. Giá trị của cos30° + sin 60° bằng A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 1. 2 3
Câu 23. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos 45° = sin 45°.
B. sin 60° = cos120° .
C. cos30° = sin120° .
D. cos 45° = sin135° .
Câu 24. Cho tam giác ABC AC =10, B = 60°. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC A. 10. B. 10 3 . C. 5. D. 10 3 . 3
Câu 25. Cho tập hợp A = {x∈ | 1 − ≤ x < }
3 . Tìm mệnh đề đúng. A. A = ( 1; − 3) . B. A = [ 1; − 3). C. A = [ 1; − ] 3 . D. A = ( 1; − ] 3 .
Câu 26. Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một số tự nhiên”? A. 3 ≤ .  B. 3∈ .  C. 3 ⊂ .  D. 3∈ . 
Câu 27. Cho hai tập hợp A = [ 2
− ;7), B = (1;9] . Tìm AB . A. [ 2; − ) 1 . B. (1;7). C. (7;9]. D. [ 2; − 9].
Câu 28. Cho tập hợpB  2;1; 
5 .Tập nào sau đây là tập con của tập hợp B? A. 2;1;3;  5 . B. 1;  5 . C.  2;1    . D. 1;5.
Câu 29. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
7x y < 0 3  + < 3  < 2  + < A. 3x xy 0 x 4 x 2y 0  . B.  . C.  . D.  . x + 4y ≥1 x > 3
x − 2y >1 y −1 < 0 Câu 30. Cho MNP có  0  0
N  30 , P  90 , MN  3. Giá trị của MP A. 3. B. 3 2 . C. 3 . D. 2 6 . 2 2 3
Câu 31. Cho A , B là hai tập hợp bất kì. Phần tô đậm trong hình vẽ bên dưới biểu diễn cho tập hợp nào sau đây?
A. B \ A .
B. A \ B .
C. AB .
D. AB . Mã đề 101 Trang 3/4
Câu 32. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. tan (180° −α ) = tanα .
B. cot (180° −α ) = cotα.
C. cos(180° −α ) = cosα.
D. sin (180° −α ) = sinα .
Câu 33. Cặp số (x; y) nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình x y + 3 > 0 ?
A. (x; y) = (1;3).
B. (x; y) = (2;5) .
C. (x; y) = (0;4).
D. (x; y) = (1;4).
Câu 34. Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x y <1?
A. P(2 ; − 2) . B. Q(1; ) 1 .
C. M (2 ; 0). D. N (4 ) ;1 .
Câu 35. Trong các câu dưới đây, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Số 2 không phải là một số nguyên tố.
B. Đội tuyển bóng đá U23 Việt Nam đoạt Á quân giải U23 Châu Á năm 2018 .
C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
D. Phong cảnh Huế rất đẹp!. II. TỰ LUẬN
Câu 1 (1Đ). Cho 2 tập hợp A = {1;3;4;5;7; }
9 B = {2;3;5; } 8 . Tìm:
a) AB .
b) A \ B .
c) AB .
d) Tập B có là con của tập A không? Vì sao?.
Câu 2 (1Đ). Một cửa hàng dự định làm kệ sách và bàn làm việc để bán. Mỗi kệ sách cần 5 giờ chế biến
gỗ và 4 giờ hoàn thiện. Mỗi bàn làm việc cần 10 giờ chế biến gỗ và 3 giờ hoàn thiện. Mỗi tháng cửa hàng
có không quá 600 giờ để chế biến gỗ và không quá 240 giờ để hoàn thiện. Lợi nhuận dự kiến của mỗi kệ
sách là 400 nghìn đồng và mỗi bàn làm việc là 750 nghìn đồng. Mỗi tháng cửa hàng cần làm bao nhiêu
sản phẩm mỗi loại để lợi nhuận thu được là lớn nhất?
Câu 3 (1Đ). Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn sin C = 2.sin . B o
c s A . Chứng minh rằng tam giác
ABC là một tam giác cân.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 4/4 SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 10
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 102 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D ? y 3 2 x Ox > 0 y > 0 x > 0 y > 0 A. . B. . C. . D. . 3    
x + 2y < 6 3
x + 2y < 6 − 3
x + 2y > 6 − 3
x + 2y < 6
Câu 2. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. 3 cos150° = − . B. 3 sin150° = − .
C. cot150° = 3 . D. 3 tan150° = . 2 2 3
Câu 3. Cặp số (1; – )
1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y < 0.
B. x – 3y –1< 0 .
C. x + y – 3 > 0.
D. x + 3y +1< 0 .
Câu 4. Cho hai tập hợp A = [ 2
− ;7), B = (1;9] . Tìm AB . A. (1;7). B. [ 2; − 9]. C. [ 2; − ) 1 . D. (7;9].
Câu 5. Cho tam giác ABC AB c , BC a AC b . Gọi R là bán kính đường tròn ngoại tiếp
tam giác ABC . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. a b c
b  2R sinC . B.    2R . sin A sin B sinC C. a.sin B c  .
D. b  2R sinA . sin A
Câu 6. Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một số tự nhiên”? A. 3∈ .  B. 3∈ .  C. 3 ⊂ .  D. 3 ≤ . 
Câu 7. Cho A , B là hai tập hợp bất kì. Phần tô đậm trong hình vẽ bên dưới biểu diễn cho tập hợp nào sau đây?
A. AB .
B. AB .
C. A \ B .
D. B \ A .
Câu 8. Cho tập hợpB  2;1; 
5 .Tập nào sau đây là tập con của tập hợp B? Mã đề 102 Trang 1/4 A.  2;1    . B. 1;  5 . C. 2;1;3;  5 . D. 1;5.
Câu 9. Cho mệnh đề: “∀ x∈ (x − )2 ,
2021 > 0 ”. Xác định mệnh đề phủ định của mệnh đề trên.
A. x∈ (x − )2 , 2021 < 0 .
B. x∈ (x − )2 , 2021 ≤ 0 .
C. x∈ (x − )2 , 2021 = 0 .
D. x∈ (x − )2 , 2021 ≤ 0 .
Câu 10. Cặp số (x; y) nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình x y + 3 > 0 ?
A. (x; y) = (0;4).
B. (x; y) = (2;5) .
C. (x; y) = (1;3).
D. (x; y) = (1;4).
Câu 11. Cho ∆ABC có nửa chu vi bằng 16 và bán kính đường tròn nội tiếp của ∆ABC bằng 5. Diện tích
S của ∆ABC
A. S = 80.
B. S = 160.
C. S = 40. D. 32 S = . 5
Câu 12. Số phần tử của tập hợp A = { 2
x ∈|4x − 4x +1 = } 0 là A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 0 . 2
Câu 13. Cho tập hợp A = {x∈ | 1 − ≤ x < }
3 . Tìm mệnh đề đúng. A. A = [ 1; − ] 3 . B. A = [ 1; − 3). C. A = ( 1; − ] 3 . D. A = ( 1; − 3) .
2x y ≤ 0 Câu 14. Cặp số ( ;
x y) nào sau đây là một nghiệm của hệ bất phương trình  ?
x + 3y −1 > 0 A. ( ; x y) = (4;0) . B. ( ; x y) = ( 3 − ; 4 − ) . C. ( ; x y) = ( 2; − − ) 1 . D. ( ; x y) = (1;2) .
Câu 15. Giá trị của cos30° + sin 60° bằng A. 1. B. 3 . C. 3 . D. 3 . 2 3 Câu 16.  + − ≤
Trong các cặp số sau, tìm cặp số không là nghiệm của hệ bất phương trình x y 2 0  .
2x − 3y + 2 >  0 A. ( 1; − − ) 1 . B. (0;0) . C. ( 1; − ) 1 . D. (1; ) 1 .
Câu 17. Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm (nửa mặt phẳng không được gạch, kể cả bờ) là của
bất phương trình nào sau đây?
A. x y  2 .
B. x  2y 1.
C. x  2y 1.
D. x y  2 .
Câu 18. Cho tam giác MNP MP = 3 3, MN = 3, NP = 6 . Số đo góc N bằng A. 60°. B. 30° . C. 45°. D. 120° .
Câu 19. Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x y <1? A. Q(1; ) 1 .
B. P(2 ; − 2) .
C. M (2 ; 0). D. N (4 ) ;1 .
Câu 20. Hình vẽ dưới đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập hợp nào sau đây ? Mã đề 102 Trang 2/4 A. 1;  1    . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 1;1   .
Câu 21. Cho tam giác MNP MN = 8cm, MP = 24 cm và có diện tích bằng64 cm2. Giá trị sin M bằng A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 8 5 3 2
Câu 22. Cho 2 tập hợp: X ={1;3;5; } 8 ; Y = {3;5;7; }
9 . Tập hợp X Y bằng tập hợp nào sau đây? A. {1;3;5;7;8; } 9 . B. {3; } 5 . C. {1;3 } ;5 . D. {1;7; } 9 .
Câu 23. Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
7x y < 0 3  < 2  + < 3  + < A. x 4 x 2y 0 3x xy 0  . B.  . C.  . D.  . x + 4y ≥1
x − 2y >1 y −1 < 0 x > 3
Câu 24. Bất phương nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn (với x , y , z là các ẩn)? A. 2
x + 2y > 0 .
B. 2x + y > 0 .
C. x + 2y + z > 0 . D. 2 2x + y ≥ 0.
Câu 25. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. tan (180° −α ) = tanα .
B. cot (180° −α ) = cotα.
C. cos(180° −α ) = cosα.
D. sin (180° −α ) = sinα . Câu 26. Cho MNP có  0  0
N  30 , P  90 , MN  3. Giá trị của MP A. 3 . B. 3. C. 2 6 . D. 3 2 . 2 3 2
Câu 27. Cho tam giác ABC AC =10, B = 60°. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . A. 5. B. 10 3 . C. 10. D. 10 3 . 3 Câu 28. Cho A
BC BC a,CA  , b AB  . c Gọi ,
R r lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp
và nội tiếp tam giác ABC . Chọn mệnh đề sai. A. 2 2 2
a b c  2 .
bc cos A . B. S  . p r . ABC C. 1 S
bc sin B . D. S
p p a p b p c . ABC     ABC 2
Câu 29. Cho hai tập hợp A ={1;2;3 } ;4 và B = {2;3;4 }
;5 . Xác định tập hợp A\ . B A. { } 1 . B. {2;3 } ;4 . C. { } 5 . D. {1;2;3;4 } ;5 .
Câu 30. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos 45° = sin 45°.
B. cos 45° = sin135° .
C. cos30° = sin120° .
D. sin 60° = cos120° .
Câu 31. Hỏi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. 2 x
∀ ∈ , x > 2 ⇒ x > 4 . B. 2 x
∀ ∈ , x > 4 ⇒ x > 2 − . C. 2 x
∀ ∈ , x > 4 ⇒ x > 2 . D. 2 x ∀ ∈ , x > 2 − ⇒ x > 4 .
Câu 32. Trong các câu dưới đây, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Phong cảnh Huế rất đẹp!.
B. Số 2 không phải là một số nguyên tố.
C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
D. Đội tuyển bóng đá U23 Việt Nam đoạt Á quân giải U23 Châu Á năm 2018 .
Câu 33. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng? A. 10  0 .
B. 7 chia hết cho 5. C. 2 4  8 .
D. Nếu một tam giác có hai cạnh bằng nhau thì tam giác đó đều. Mã đề 102 Trang 3/4 x
  y  2  0
Câu 34. Cho hệ bất phương trình 
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm 2
x y  1  0 
của hệ bất phương trình? A. (1;0). B. (0;1) . C. (2;1). D. (1;4).
Câu 35. Câu nào sau đây là một mệnh đề?
A. 2x −1 là số chẵn. B. 3
x +1 = 0 có ba nghiệm đúng không?.
C. Số 27 là số lẻ.
D. Trời hôm nay nóng quá vậy!. II. TỰ LUẬN
Câu 1 (1Đ).
Cho 2 tập hợp A = {1;2;6;7; }
9 B = {2;7;9;1 } 1 . Tìm:
a) AB .
b) A \ B .
c) AB .
d) Tập B có là con của tập A không? Vì sao?.
Câu 2 (1Đ). Một cửa hàng dự định làm kệ sách và bàn làm việc để bán. Mỗi kệ sách cần 5 giờ chế biến
gỗ và 4 giờ hoàn thiện. Mỗi bàn làm việc cần 10 giờ chế biến gỗ và 3 giờ hoàn thiện. Mỗi tháng cửa hàng
có không quá 600 giờ để chế biến gỗ và không quá 240 giờ để hoàn thiện. Lợi nhuận dự kiến của mỗi kệ
sách là 400 nghìn đồng và mỗi bàn làm việc là 750 nghìn đồng. Mỗi tháng cửa hàng cần làm bao nhiêu
sản phẩm mỗi loại để lợi nhuận thu được là lớn nhất?
Câu 3 (1Đ). Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn sin C = 2.sin . B s o
c A . Chứng minh rằng tam giác
ABC là một tam giác cân.
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 4/4
Trường: THPT Nguyễn Chí Thanh
Họ và tên giáo viên: Phùng Minh Hiếu
Tổ: TOÁN-TIN-GDQP
ĐÁP ÁN ĐỀ GIỮA HK 1 TOÁN 10 I. TRẮC NGHIỆM Câu / Đề 101 102 103 104 1 C D A A 2 C A D A 3 C D C B 4 A B A C 5 D B B A 6 C B D B 7 D C C D 8 A B A A 9 A B C C 10 C C B A 11 A A C D 12 A B B D 13 A B D D 14 B D B A 15 A C A A 16 C C D A 17 A D B B 18 C A A B 19 C A C A 20 C B A D 21 A C A B 22 B A B D 23 B A A A 24 D B D D 25 B D C D 26 D A D D 27 D D A C 28 B C C C 29 A A B D 30 C D A B 31 B A A C 32 D A C B 33 A A A B 34 B D D D 35 D C A D II. TỰ LUẬN CÂU ĐÁP ÁN Điểm ĐỀ 101,103
a) AB = {3; } 5 . 0.25
b) A \ B = {1;4;7; } 9 . 0.25
c) AB = {1;2;3;4;5;7;8; } 9 . 0.25  ∈ ∈ d) Tập B B
B không là con của tập A .Vì 2 ; 8  . 0.25 2∉ ; 8 A A 1 ĐỀ 102, 104
a) AB = {2;7; } 9 . 0.25
b) A \ B = {1; } 6 . 0.25 c)
AB = {1;2;6;7;9;1 } 1 . 0.25  ∈ d) Tập B
B không là con của tập A .Vì 11 . 11   ∉ A 0.25
Giả sử trong mỗi tháng cửa hàng cần làm x kệ sách và y bàn làm việc.
Khi đó ta có x ≥ 0, y ≥ 0.
Mỗi kệ sách cần 5 giờ chế biến gỗ, mỗi bàn làm việc cần 10 giờ chế biến
gỗ. Vì mỗi tháng cửa hàng có không quá 600 giờ lao động để chế biến gỗ
nên 5x +10y ≤ 600 . 0.25
Mỗi kệ sách cần 4 giờ hoàn thiện, mỗi bàn làm việc cần 3 giờ hoàn thiện.
Mỗi tháng cửa hàng có không quá 240 giờ để hoàn thiện nên
4x + 3y ≤ 240 .
Từ đó ta thu được hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn sau: x ≥ 0  y ≥ 0 5
x+10y ≤ 600  
4x + 3y ≤ 240
Mỗi tháng khi bán x kệ sách và y bàn làm việc lợi nhuận thu được là 2
F ( ;x y) = 400x + 750y . 0.25
Ta cần tìm giá trị lớn nhất của F ( ;x y) khi ( ;x y) thỏa mãn hệ bất phương trình trên.
+) Miền nghiệm của hệ bất phương trình trên là miền tứ giác OABC với
tọa độ các đỉnh O(0;0), A(0;60), B(24;48),C (60;0). 0.25
+) Tính giá trị của biểu thức F tại các đỉnh của tứ giác này:
F (0;0) = 0, F (0;60) = 45000, F (24;48) = 45600, F (60;0) = 24000.
+) So sánh các giá trị thu được của F ta được giá trị lớn nhất cần tìm là F (24;48) = 45600.
Vậy trong mỗi tháng cửa hàng cần làm24 kệ sách và 48 bàn làm việc để
lợi nhuận thu được là lớn nhất. 0.25
Áp dụng định lý Sin, ta có c b .csin = ⇒ sin B C = sin C sin B b 0.25 Mà theo giả thiết, 3 .csin sin C = 2.sin . B os c B A ⇒ = 2sin .
B cos A c = 2 . b cos A b 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Mặt khác ta có cos
b + c a + − =
⇒ = 2 . b + c a A c b b c ac = 2bc 2bc c 0.5 2 2 2 2 2 2
c = b + c a a = b a = b
Vậy tam giác ABC cân tại C. 0.25
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • ĐÁP ÁN