Đề giữa kỳ 1 Toán 11 năm 2022 – 2023 THPT Lương Ngọc Quyến – Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng giữa học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Lương Ngọc Quyến, tỉnh Thái Nguyên; đề thi được biên soạn theo cấu trúc 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, 

Mã đề 111 Trang 1/4
SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN
--------------------
(Đề thi có 4 trang)
KIỂM TRA GIỮA KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN, LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ........................................................................
Số báo danh: ............
Mã đề 111
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 CÂU – 7,0 ĐIỂM)
Câu 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. Các hàm số
xy tan
;
xy cot
có tập giá trị là
.
B. Các hàm số
xy sin
;
xy tan
có tập giá trị là
.
C. Các hàm số
;
xy cos
có tập giá trị là
.
D. Các hàm số
xy cos
;
xy cot
có tập giá trị là
.
Câu 2. Các họ nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là
A.
2
4
2
4
xk
xk

B.
2xk
C.
2
4
xk

D.
2
2
2
xk
xk

Câu 3. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
3sin2 5yx
lần lượt là
A.
8 à 2v
B.
2 à 8v
C.
5 à 2v
D.
5 à 3v
Câu 4. Điều kiện để phương trình
.sin 3cos 5m x x
có nghiệm là
A.
B.
4m
C.
44m
D.
4
4
m
m

Câu 5. Xét phương trình
ax sin
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực
1a
.
B. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực
1a
.
C. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực
1a
.
D. Phương trình luôn có nghiệm
.a
Câu 6. T các ch s 0; 1; 2; 3; 4 ;5 có th lập được bao nhiêu s chn gm 4 ch s khác nhau ?
A. 96 B. 156 C. 134 D. 144
Câu 7. Phương trình
0315tan3
o
x
có các nghiệm là
A.
kx
6
,
Zk
. B.
oo
kx 18060
,
Zk
. C.
kx
4
,
Zk
. D.
45 360 ,
oo
xk
.kZ
Câu 8. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho hai đường thng
1
:2 3 1 0d x y
2
: 2 0d x y
.
Có bao nhiêu phép tnh tiến biến
1
d
thành
2
d
.
A.
4
. B. Vô s. C.
0
. D.
1
.
Câu 9. Phương trình
1
2
sin
x
có nghiệm là
A.
4kx
,
.k
B.
2
2
kx
,
.k
C.
kx
4
,
.k
D.
2
xk

,
.k
Câu 10. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, qua phép quay tâm
O
, góc quay
0
90
biến điểm
3;5M
thành
điểm nào?
A.
5; 3
. B.
5; 3
. C.
3; 5
. D.
3;4 .
Câu 11. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm
Mã đề 111 Trang 2/4
A.
2
cot cot 5 0xx
B.
3sin 2x
C.
11
cos4
42
x
D.
2sin 3cos 1xx
Câu 12. Có bao nhiêu s t nhiên có hai ch s mà hai ch s đều chn ?
A. 50 B. 20 C. 10 D. 99
Câu 13. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có các điểm
3;0 , 2;4 , 4;5A B C
.
G
trng tâm tam giác
ABC
và phép tnh tiến theo vectơ
0u
biến điểm
A
thành
G
. Tìm tọa độ
G
biết
u
G T G
A.
1;3G
. B.
3;1G
. C.
5;6G
. D.
5;6G
.
Câu 14. Phương trình:
1
sin 2x
2
có bao nhiêu nghiệm thỏa:
0 x

A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 15. Trong mt phng
Oxy
, điểm
2;2M
. Phép đồng dạng có được bng cách thc hin phép v t tâm
23I;
, t s
4k
và tnh tiến theo
2; 1v 
s biến điểm
M
thành điểm có tọa độ
A.
14;17 .
B.
16;20 .
C.
12;18 .
D.
16;16 .
Câu 16. Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
. Phép quay tâm O, góc quay
bng bao nhiêu biến hình vuông
ABCD
thành chính nó.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
6
.
Câu 17. Nghiệm dương bé nhất của phương trình:
2
2sin 5sin 3 0xx
A.
5
6
x
B.
3
2
x
C.
2
x
D.
6
x
Câu 18. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho điểm
2;5M
. Phép tnh tiến theo vectơ
1;2v
biến
điểm
M
thành điểm
M
. Tọa độ điểm
M
A.
4;7M
. B.
3;7M
. C.
3;1M
. D.
1;3M
.
Câu 19. Hàm số y = sinx tuần hoàn với chu kì
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
.
Câu 20. Điều kiện xác định của hàm số
tan
cos 1
x
y
x
A.
x
2
3
k
xk


B.
x2k
C.
x2
3
k

D.
x
2
2
k
xk

Câu 21. Tập nghiệm của phương trình
3
coscos
x
A.
2
3
2
;2
3
kk
,
Zk
. B.
kk
3
2
;
3
,
Zk
.
C.
2
3
;2
3
kk
,
Zk
. D.
kk
3
;
3
,
Zk
.
Câu 22. Có bao nhiêu s chn gm 6 ch s khác nhau, trong đó chữ s đầu tiên là ch s l?
A. 40000 B. 44000 C. 42000 D. 38000
Câu 23. Phương trình lượng giác:
3 tan 3 0x 
có tất cả họ nghiệm là
A.
x
6
k

B.
x
3
k
C.
x
3
k

D.
x2
3
k
Mã đề 111 Trang 3/4
Câu 24. Các họ nghiệm của phương trình:
sin . 2cos 3 0xx
A.
2
6
xk
xk
B.
6
xk
xk
C.
2
6
xk
D.
2
2
3
xk
xk
Câu 25. T các ch s 1; 5; 6;7 có th lập được bao nhiêu ch s t nhiên có 4 ch s khác nhau ?
A. 36 B. 20 C. 14 D. 24
Câu 26. Gi s
( ) '; ( ) '
vv
T M M T N N
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
''M N MN
. B.
''MNM N
là hình bình hành.
C.
''MM NN
D.
''MM NN
.
Câu 27. Hàm số lượng giác nào sau đâylà hàm số chẵn?
A.
. B.
xy cos
. C.
xy tan
. D.
.
Câu 28. Hàm số lượng giác nào sau đây luôn nhận giá trị dương trong khoảng
0;
?
A.
xy tan
. B.
. C.
. D.
xy cos
.
Câu 29. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
22
: 1 2 4C x y
. Phép đồng dng là phép
thc hin liên tiếp qua phép v t tâm
O
t s
2k 
và phép quay tâm
O
góc quay
0
180
s biến đường tròn
C
thành đường tròn nào sau đây?
A.
22
2 4 16xy
B.
22
2 4 16xy
C.
22
4 8 2 0x y x y
D.
22
4 8 2 0x y x y
Câu 30. Cho hình bình hành
.ABCD
Đim
G
là trng tâm tam giác
.ABC
Phép v t tâm
G
t s
k
biến
điểm
B
thành điểm
.D
Giá tr ca
k
A.

1
2
k
. B.
2.k
C.
2k
. D.
1
2
k
.
Câu 31. Một người có 4 cái qun khác nhau, 6 cái áo khác nhau, 3 chiếc cà vt khác nhau. Để chn mt cái
qun hoc mt cái áo hoc mt cái cà vt thì người đó có bao nhiêu cách chn khác nhau?
A. 30 B. 13 C. 72 D. 12
Câu 32. Một trường THPT được c mt học sinh đi dự tri hè toàn quốc. Nhà trường quyết định chn mt
hc sinh tiên tiến lp 11A hoc lp 12B Hỏi nhà trường có bao nhiêu cách chn, nếu biết rng lp 11A có 31
hc sinh tiên tiến và lp 12B có 22 hc sinh tiên tiến?
A. 9 B. 53 C. 31 D. 682
Câu 33. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
3; 1v 
và đường tròn
2
2
: 4 16C x y
. nh ca
C
qua phép tnh tiến
v
T
A.
22
1 1 16xy
. B.
22
7 1 16xy
.
C.
22
1 1 16xy
. D.
22
7 1 16xy
.
Câu 34. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. tan x + 3 = 0 B. sin x + 3 = 0 C. 3sin x 2 = 0 D.
2
2cos cos 1 0xx
Câu 35. Phương trình:
2
3
cos 2 cos2 0
4
xx
có tất cả họ nghiệm là
A.
6
xk
B.
2
3
xk
C.
3
xk
D.
2
6
xk
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Bài 1 (1,0 điểm): Giải phương trình:
cos2 cos 2 0.xx
Mã đề 111 Trang 4/4
Bài 2 (0,5 điểm): Cho phương trình
4sin cos
36
xx


2
3sin2 cos2a x x
, với a là tham số.
Tìm các giá trị của tham số
a
để phương trình có nghiệm.
Bài 3 (1,0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho đường thẳng có phương trình
4 3 0xy
. Tìm
ảnh của đường thẳng qua phép tịnh tiến theo vectơ
2; 1v
.
Bài 4 (0,5 điểm): Từ các chữ số
0,1,2,3,4,5,6
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một
khác nhau và chia hết cho 5.
------ HẾT ------
 Trang 1/4

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN
--------------------
(Đề thi có 4 trang)
KIỂM TRA GIỮA KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN, LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
............................................................................

Mã đề 112
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 CÂU – 7,0 ĐIỂM)
Câu 1. 
A.
3sin 4cos 5xx
B.
3sin cos 3xx
C.
3sin 2 cos2 2xx
D.
sin cos
4
x
Câu 2. 
2
tan 3x

A.
x
3
k
B.
x
3
k

C.
x
3
k
D.
x
Câu 3. 
ABC

G

,,M N P

,,AB BC CA


G

k

ABC

NPM
, khi
k

A.
2k 
. B.
2k
. C.
1
2
k 
. D.
1
2
k
.
Câu 4. Trong mt phng t 
Oxy
 m
3;4A
. Gi
A
nh c m
A
qua phép quay tâm
0;0O
, góc quay
90
m
A
có t
A.
3;4A
. B.
3; 4A
. C.
4; 3A

. D.
4;3A
.
Câu 5. 
A.
cos2yx
. B.
xy cos
. C.
cotyx
. D.
xy sin
.
Câu 6. Trong mt phng
Oxy
ng tròn
22
: 2 2 4C x y
. Hng dc bng
cách thc hin liên tip phép v t tâm
O
t s
1
2
k
phép quay tâm
O
góc quay
0
90
s bin
C
thành

A.
22
1 1 1xy
. B.
22
2 2 1xy
.
C.
22
2 1 1xy
. D.
22
1 1 1xy
Câu 7. 
A.
11
cos4
42
x
B.
3sin 2x
C.
2
cot cot 5 0xx
D.
2sin 3cos 1xx
Câu 8. 
2cos 2 0x 

A.
2
4
3
2
4
xk
xk


B.
x2
4
2
4
k
xk


C.
3
2
4
3
2
4
xk
xk


D.
5
2
4
5
2
4
xk
xk


Câu 9.  ?
A. 
xy tan
;
xy cot
-1;1].
B. 
xy sin
;
xy cos
-1;1].
C. 
xy cos
;
xy cot

R
.
D. 
xy sin
;
xy tan

.
 Trang 2/4
Câu 10. 
1
sin
2
x

22
x


A.
2
3
xk

B.
6
x
C.
5
2
6
xk

D.
3
x
Câu 11. 
2cot 3 0x 

A.
3
x cot
2
arc k

B.
x
3
k

C.
2
6
2
6
xk
xk


D.
x
6
k

Câu 12. 
cos 3sin 0xx

A.  B.
2
6
xk
C.
2
xk

D.
6
xk

Câu 13. u
ABC
nh góc quay ca phép quay tâm
A
bin
B
thành
.C
A.
120
. B.
30

.
C.
60

hoc
60
. D.
60

.
Câu 14. T các ch s 1; 5; 6; 7 có th lc bao nhiêu ch s t nhiên có 4 ch s (không nht thit phi
khác nhau) ?
A. 124 B. 324 C. 248 D. 256
Câu 15. Trong mt phng t 
Oxy
, bi m
3;0M
nh c m
1; 2M
qua
u
T
 m
2;3M

nh ca
M
qua
v
T
. T 
uv
A.
1;5
. B.
1; 1
. C.
2; 2
. D.
1;5
.
Câu 16. Trong mt phng t 
Oxy
    ng thng
nh c ng thng
: 2 1 0xy
qua phép tnh ti
1; 1v 
.
A.
: 2 2 0xy
. B.
: 2 3 0xy
. C.
:20xy
. D.
: 2 1 0xy
.
Câu 17. 
0
cos3x cos12

A.
x2
15
k
B.
2
x
45 3
k


C.
2
x
45 3
k

D.
2
x
45 3
k


Câu 18. T các ch s 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th lc bao nhiêu ch s t nhiên bé 100?
A. 36 B. 62 C. 54 D. 42
Câu 19. Tìm m 
5cos sin 1x m x m

A.
13m 
B.
12m
C.
24m
D.
24m
Câu 20. 
1sin
2
x

A.
0cos x
. B.
1sin x
. C.
1cos x
. D.
1sin x
.
Câu 21. Gi s t tnh A n tnh B có th n: ô tô, tàu ha, tàu thy hoc máy bay. Mi
ngày 10 chuyn ô , 5 chuyn tàu ha, 3 chuyn tàu thy 2 chuyn y bay. Hi bao nhiêu 
t tnh A n tnh B?
A. 15 B. 20. C. 300 . D. 18.
Câu 22. 
7 2cos( )
4
yx

A.
2 à 2v
B.
4 à 7v
C.
5 à 9v
D.
2 à 7v
Câu 23. 
cos xa
 
A. 
1a
.
B. 
.a
C. 
1a
.
 Trang 3/4
D. 
1a
.
Câu 24. 
;0
2



?
A.
xy tan
. B.
xy cos
. C.
xy sin
. D.
xy cot
.
Câu 25. Trong mt phng t 
Oxy
   ng tròn
C
nh c ng tròn
22
: 4 2 1 0C x y x y
qua phép tnh tin theo
1;3v
A.
22
: 3 4 4C x y
. B.
22
: 3 4 4C x y
.
C.
22
: 3 4 2C x y
. D.
22
: 3 4 4C x y
.
Câu 26. 
tanyx

A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
.
Câu 27. Trong mt hp cha sáu qu cu tr t 1 n 6 và ba qu c 7,8,9
. Có bao nhiêu cách chn mt qu cu trong hp?
A. 6. B. 9. C. 27 . D. 3
Câu 28. Cho
1;5v 
m
4;2M
. Bit
M
nh ca
M
qua phép tnh tin
v
T
. T m
M
A.
3;5M
. B.
3;7M
. C.
5; 3M
. D.
4;10M
.
Câu 29. Có bao nhiêu cách xi A,B,C,D lên 3 toa tàu, bit mi toa có th chi.
A. 98 B. 42 C. 81 D. 68
Câu 30. Có bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s khác nhau chn t tp
1;2;3;4;5;6;8;9X
?
A.
512
. B.
336
. C.
504
. D.
720
.
Câu 31. 
2
cos cos 0xx

0 x

A.
3
2
x
B.
x
C.
2
x
D.
4
x
Câu 32. Trong mt phng t
Oxy
ng thng
:20d x y
ng dng là phép thc hin liên
tip qua phép v t tâm
1; 2I
t s
3k
phép quay tâm
O
góc quay
2
s bing thng
d
thành
ng th
A.
2 6 0xy
B.
2 6 0xy
C.
2 3 0xy
D.
2 6 0xy
Câu 33. 
1 sin
cos
x
y
x
A.
2
2
xk
B.
2
xk

C.
xk
D.
2
2
xk

Câu 34. 
0
2x
sin 60 0
3





A.
3
xk

B.
xk
C.
53
22
k
x

D.
3
22
k
x


Câu 35. Cho tam giác
ABC
có trng tâm G,
AG
T G M
. M 
A.
M
trùng vi
A
. B.
M
m
BC
.
C.
M
nh th a hình bình hành
BCGM
. D.
M
nh th a hình bình hành
BGCM
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Bài 1 (1,0 điểm): Tìm nghim c:
2cos2 3sin 1 0xx
.
 Trang 4/4
Bài 2 (0,5 điểm): m   
2
2
2( 6 )
1 2 2
x xy
P
xy y


22
1.xy
Bài 3 (1,0 điểm): 
,Oxy
cho hai 
2; 1A
,
1;2B

d

trình
2 1 0xy
. 
d

AB
.
Bài 4 (0,5 điểm): 
0,1,2,3,4,5
 có ba khác
nhau và .
------ HẾT ------
Đề\câu 000 111 113 115 117
1 C A
B A
A
2 C
D D A B
3 B A A B C
4 A D
A A
A
5 B
C D C A
6 A B
C D D
7 D C
D A
D
8 D
C A A D
9 C A A D D
10 B B
C C
A
11
A D C C A
12 C B C D C
13 C D
C B A
14
A A C C A
15 D D D B B
16 B C
A A B
17 D D C D
C
18 A B B C C
19 C B B
A B
20 C D B D B
21 A C A A A
22 B C B
A C
23 A C A B B
24 C A D A D
25 D D A D
C
26 D B C D B
27 A B B
B B
28 A C A C
A
29 D B D B A
30 C B D
B C
31 A B B C
C
32 B B A A B
33 D B B C A
34 D B D A B
35 A A C A C
Đề\câu 000 112 114 116 118
1 B B
A C
B
2 A
A C A A
3 A C A D D
4 C D
A A
A
5 A
D C C B
6 B D
B A B
7 B D
D A
A
8 D
C B B D
9 D B A D D
10 B B
D C
A
11
B A B A A
12 B D D D A
13 D C
D D
D
14
C D C A B
15 A A B A C
16 C C
D D D
17 B C D A
D
18 B D D D B
19 D B A
B B
20 B A A A B
21 A B D D A
22 B C A
D A
23 B D A B C
24 D B D D A
25 A A D B
B
26 C D D D A
27 D B B
D D
28 A C A D
B
29 B C C C D
30 B B A
B C
31 C C D D
D
32 D B D C C
33 A B C C C
34 D D D B C
35 C D A A C
1
ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA GIA K I, TOÁN 11-PHN T LUN
Năm học 2022-2023
ĐỀ L: 113, 115, 117
Ni dung
Đim
Bài 1 (1,0 điểm): Giải phương trình
cos2 cos 2 0xx
cos2 cos 2 0xx
2
2cos cos 3 0xx
0,3
3
cos
2
cos 1
x VN
x

0,3
2xk

k
.
0,2
Vy: phương trình có tp nghim
;.S k k

0,2
Bài 2 (0,5 điểm): Cho phương trình
4sin cos
36
xx


2
3sin2 cos2a x x
1
,
vi a là tham s. Tìm các giá tr ca tham s
a
để phương trình
1
có nghim.
Ta có:
1
2 sin 2 1
6
x






2
3sin2 cos2a x x
sin 2 1
6
x



2
sin 2
26
a
x



2
cos2 1
2
a
x
.
0,2
Phương trình
1
có nghiệm
2
11
2
a
22a
0,2
Vy:
2;2 .a
0,1
Bài 3 (1,0 điểm): Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho đường thng có phương trình
4 3 0xy
. Tìm nh của đường thng qua phép tnh tiến theo vectơ
2; 1v
.
Gọi
;M x y
là điểm bất kì thuộc đường thẳng
.
Gọi
' 2 ' 2
' '; ' '
' 1 ' 1
v
x x x x
M x y T M MM v
y y y y
0,4
Thay
'2xx
'1yy
vào phương trình ta được
4 ' 2 ' 1 3 0xy
4 ' ' 6 0xy
0,4
Vậy: Phương trình của đưng thng
' : 4 6 0.xy
0,2
Cách 2: Gi
'
nh ca qua phép
v
T
.
Khi đó
'
song song hoc trùng vi nên
'
có phương trình dạng
4 0.x y c
Chọn điểm
0;3A
. Ta có
' ; '
v
T A A x y
0 2 2
' ' 2;2
3 1 2
xx
AA v A
yy
.
''A
nên
4.2 2 0 6 ' : 4 6 0.c c x y
Bài 4 (0,5 điểm): T các ch s
0,1,2,3,4,5,6
có th lập được bao nhiêu s t nhiên có ba
ch s đôi một khác nhau và chia hết cho 5.
2
Gi s cn tìm có dng
0n abc a
5n
TH1:
0c 
c có
1
cách chn.
ac
a có 6 cách chn.
,b c b a
a có 5 cách chn.
1.6.5 30
(s)
0,2
TH2:
5c 
c có
1
cách chn.
,0a c a
a có 5 cách chn.
,b c b a
a có 5 cách chn.
1.5.5 25
(s)
0,2
Vy: có
30 25 55
(s)
0,1
ĐỀ CHẴN: 112, 114, 116, 118
Ni dung
Đim
Bài 1 (1,0 điểm): Tìm nghim của phương trình
2cos2 3sin 1 0xx
.
2cos2 3sin 1 0xx
2
4sin 3sin 1 0xx
0,3
sin 1
1
sin
4
x
x

0,3
2
2
1
arcsin 2
4
1
arcsin 2
4
xk
xk
xk








k
.
0,2
Vậy: phương trình có tập nghim
11
2 ,arcsin 2 , arcsin 2 ; .
2 4 4
S k k k k


0,2
Bài 2 (0,5 điểm): Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
2
2( 6 )
1 2 2
x xy
P
xy y

biết
22
1.xy
Do
22
1xy
nên đặt
sin
cos
x
y
2
2
2(sin 6sin cos )
1 2sin cos 2cos
P


6sin2 cos2 1
6 sin 2 1 cos2 2 1
sin2 cos2 2
P P P P





0,2
Điu kin có nghim của phương trình trên là
2 2 2
6 1 2 1 3 6P P P P
0,2
Giá trị lớn nhất
3P
, giá trị nh nhất
6P 
0,1
Bài 3 (1,0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho hai điểm
2; 1A
,
1;2B
và đường
thẳng
d
phương trình
2 1 0xy
. Tìm ảnh của đường thẳng
d
qua
phép tịnh tiến theo vectơ
AB
.
Ta có:
1;3AB
.
Gọi
;M x y
là điểm bất kì thuộc đường thẳng
.d
0,2
3
Gọi
' 1 ' 1
' '; '
' 3 ' 3
AB
x x x x
M x y T M
y y y y
0,3
Thay
'1xx
'3yy
vào phương trình
d
ta được
2 ' 1 ' 3 1 0xy
2 ' ' 6 0xy
0,3
Vậy: Phương trình của đường thng
' : 2 6 0.d x y
0,2
Cách 2 : Ta có
''
v
T d d d
song song hoặc trùng với
d
. Suy ra
' : 2 0d x y c
.
Chọn
0;1Md
. Gọi
0 1 1
' ; '
1 3 4
v
xx
M x y T M MM v
yy
' 1;4 'Md
nên
2. 1 4 0 6 ' : 2 6 0.c c d x y
Bài 4 (0,5 điểm): Từ các chữ số
0,1,2,3,4,5
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba
chữ số đôi một khác nhau và là số chẵn.
Gi s cn tìm có dng
0n abc a
2n
TH1:
0c 
c có
1
cách chn.
ac
a có 5 cách chn.
,b c b a
a có 4 cách chn.
1.4.5 20
(s)
0,2
TH2:
2c
hoc
4c 
c có
2
cách chn.
,0a c a
a có 4 cách chn.
,b c b a
a có 4 cách chn.
2.4.4 32
(s)
0,2
Vy: có
20 32 52
(s)
0,1
| 1/13

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA GIỮA KỲ I
TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN NĂM HỌC 2022 - 2023 -------------------- MÔN: TOÁN, LỚP 11
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ........................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 111
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 CÂU – 7,0 ĐIỂM)
Câu 1.
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. Các hàm số y  tan x ; y  cot x có tập giá trị là .
B. Các hàm số y  sin x ; y  tan x có tập giá trị là .
C. Các hàm số y  sin x ; y  cos x có tập giá trị là .
D. Các hàm số y  cos x ; y  cot x có tập giá trị là .
Câu 2. Các họ nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là   x   k2  x k2 4   A.        B. x k2 C. x k 2 D.   4
x   k2 x    k2   2 4
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2x  5 lần lượt là A. 8  à v  2 B. 2 à v 8 C. 5  à v 2 D. 5  à v 3
Câu 4. Điều kiện để phương trình .
m sin x  3cos x  5 có nghiệm là m  4
A. m  34
B. m  4 C. 4
  m  4 D.  m  4
Câu 5. Xét phương trình sin x a . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực a  1.
B. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực a  1.
C. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số thực a  1.
D. Phương trình luôn có nghiệm a   .
Câu 6. Từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4 ;5 có thể lập được bao nhiêu số chẵn gồm 4 chữ số khác nhau ? A. 96 B. 156 C. 134 D. 144
Câu 7. Phương trình 3 tan  15o x
 3  0 có các nghiệm là   A. x   
k , k Z . B. o o
x  60  k180 , k Z . C. x   
k , k Z . D.  45o  360o x k , k Z. 6 4
Câu 8. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d : 2x  3y 1  0 và d : x y  2  0 . 2  1 
Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d thành d . 1 2 A. 4 . B. Vô số. C. 0 . D. 1. x
Câu 9. Phương trình sin  1 có nghiệm là 2   
A. x    k  4 , k  . B. x   k  2 , k  . C. x   
k , k  . D. x
k , k  . 2 4 2
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , qua phép quay tâm O , góc quay 0
90 biến điểm M  3  ;5 thành điểm nào?
A. 5; 3 .
B. 5; 3 .
C. 3; 5 . D. 3; 4.
Câu 11. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm Mã đề 111 Trang 1/4 1 1 A. 2
cot x  cot x  5  0
B. 3 sin x  2 C. cos 4x
D. 2sin x  3cos x 1 4 2
Câu 12. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số mà hai chữ số đều chẵn ? A. 50 B. 20 C. 10 D. 99
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có các điểm A3;0, B 2; 4 ,C 4;5 . G
trọng tâm tam giác ABC và phép tịnh tiến theo vectơ u  0 biến điểm A thành G . Tìm tọa độ G biết
G  T Gu A. G 1  ;3 . B. G3;  1 .
C. G5; 6 . D. G 5  ;6 . 
Câu 14. Phương trình: 1 sin 2x 
có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0  x   2 A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy , điểm M 2; 2 . Phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện phép vị tự tâm I  2  ; 3
  , tỉ số k  4 và tịnh tiến theo v  2; 
1 sẽ biến điểm M thành điểm có tọa độ
A. 14;17 .
B. 16; 20 .
C. 12;18 .
D. 16;16 .
Câu 16. Cho hình vuông ABCD tâm O . Phép quay tâm O, góc quay  bằng bao nhiêu biến hình vuông
ABCD thành chính nó.     A.   . B.   . C.   . D.   . 3 4 2 6
Câu 17. Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2
2sin x  5sin x  3  0 là 5 3   A. x B. x C. x D. x  6 2 2 6
Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M 2;5 . Phép tịnh tiến theo vectơ v  1; 2 biến
điểm M thành điểm M . Tọa độ điểm M là
A. M 4;7 .
B. M 3; 7 .
C. M 3;  1 .
D. M 1;3 .
Câu 19. Hàm số y = sinx tuần hoàn với chu kì là A.  3 . B.  2 . C.  4 . D.  . x
Câu 20. Điều kiện xác định của hàm số tan y  là cos x 1   x   k     2  x   k A.        B. x k2 C. x k 2 D.  2  3 x   k     x k 2  3 
Câu 21. Tập nghiệm của phương trình cos x  cos là 3   2    2  A.   k  2 ;  k
2  , k Z . B.    k ;  
k  , k Z .  3 3   3 3        C.   k  2 ;  k
2  , k Z . D.    k ;  
k  , k Z .  3 3   3 3 
Câu 22. Có bao nhiêu sỗ chẵn gồm 6 chữ số khác nhau, trong đó chữ số đầu tiên là chữ số lẻ? A. 40000 B. 44000 C. 42000 D. 38000
Câu 23. Phương trình lượng giác: 3 tan x  3  0 có tất cả họ nghiệm là     A. x   k B. x    k C. x 
k D. x    k2 6 3 3 3 Mã đề 111 Trang 2/4
Câu 24. Các họ nghiệm của phương trình: sin .
x 2cos x  3  0 là x k x k     x k 2 A.          B. C. x k 2 D. x    k2
x    k 6
x    k2  6  6  3
Câu 25. Từ các chữ số 1; 5; 6;7 có thể lập được bao nhiêu chữ số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau ? A. 36 B. 20 C. 14 D. 24
Câu 26. Giả sử T (M )  M ';T (N )  N ' . Mệnh đề nào sau đây sai? v v
A. M ' N '  MN .
B. MNM ' N ' là hình bình hành.
C. MM '  NN '
D. MM '  NN ' .
Câu 27. Hàm số lượng giác nào sau đâylà hàm số chẵn?
A. y  sin x .
B. y  cos x .
C. y  tan x .
D. y  cot x .
Câu 28. Hàm số lượng giác nào sau đây luôn nhận giá trị dương trong khoảng 0;  ?
A. y  tan x .
B. y  cot x .
C. y  sin x .
D. y  cos x . 2 2
Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C  :  x   1
  y  2  4. Phép đồng dạng là phép
thực hiện liên tiếp qua phép vị tự tâm O tỉ số k  2
 và phép quay tâm O góc quay 0
180 sẽ biến đường tròn
C thành đường tròn nào sau đây? 2 2 2 2
A. x  2   y  4  16
B. x  2   y  4  16 C. 2 2
x y  4x  8y  2  0 D. 2 2
x y  4x 8y  2  0
Câu 30. Cho hình bình hành ABC .
D Điểm G là trọng tâm tam giác AB .
C Phép vị tự tâm G tỉ số k biến
điểm B thành điểm .
D Giá trị của k
A. k   1 .
B. k  2.
C. k  2 .
D. k  1 . 2 2
Câu 31. Một người có 4 cái quần khác nhau, 6 cái áo khác nhau, 3 chiếc cà vạt khác nhau. Để chọn một cái
quần hoặc một cái áo hoặc một cái cà vạt thì người đó có bao nhiêu cách chọn khác nhau? A. 30 B. 13 C. 72 D. 12
Câu 32. Một trường THPT được cử một học sinh đi dự trại hè toàn quốc. Nhà trường quyết định chọn một
học sinh tiên tiến lớp 11A hoặc lớp 12B Hỏi nhà trường có bao nhiêu cách chọn, nếu biết rằng lớp 11A có 31
học sinh tiên tiến và lớp 12B có 22 học sinh tiên tiến? A. 9 B. 53 C. 31 D. 682
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho v  3;  
1 và đường tròn C   x  2 2 : 4
y  16 . Ảnh của C
qua phép tịnh tiến T v 2 2 2 2 A. x   1   y   1  16 .
B. x  7   y   1  16 . 2 2 2 2
C. x   1   y   1  16 .
D. x  7   y   1  16 .
Câu 34. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. tan x + 3 = 0
B. sin x + 3 = 0
C. 3sin x – 2 = 0 D. 2
2 cos x  cos x 1  0 3
Câu 35. Phương trình: 2
cos 2x  cos 2x
 0 có tất cả họ nghiệm là 4  2   A. x    k B. x    k C. x  
k D. x    k2 6 3 3 6
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Bài 1 (1,0 điểm): Giải phương trình: cos 2x  cos x  2  0. Mã đề 111 Trang 3/4      
Bài 2 (0,5 điểm): Cho phương trình 4sin x  cos x      2
a  3sin 2x cos2x , với a là tham số.  3   6 
Tìm các giá trị của tham số a để phương trình có nghiệm.
Bài 3 (1,0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho đường thẳng có phương trình 4x y 3 0 . Tìm
ảnh của đường thẳng qua phép tịnh tiến theo vectơ v 2; 1 .
Bài 4 (0,5 điểm): Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một
khác nhau và chia hết cho 5.
------ HẾT ------ Mã đề 111 Trang 4/4 SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
KIỂM TRA GIỮA KỲ I
TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN NĂM HỌC 2022 - 2023 -------------------- MÔN: TOÁN, LỚP 11
(Đề thi có 4 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 112
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 CÂU – 7,0 ĐIỂM)
Câu 1.
Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 
A. 3sin x  4cos x  5
B. 3 sin x  cos x  3 
C. 3 sin 2x  cos 2x  2 D. sin x  cos 4
Câu 2. Giải phương trình: 2
tan x  3 có tất cả họ nghiệm là    A. x    k B. x   k C. x    k D. x  3 3 3
Câu 3. ho tam giác ABC G là trọng tâm gọi M , N, P l n lư t là trung đi m các c nh A , B BC,CA .
Ph p v t tâm G t số k bi n tam giác ABC thành tam giác NPM , khi k b ng 1 1 A. k  2  .
B. k  2 . C. k   . D. k  . 2 2
Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đi m A3; 4 . Gọi A là ảnh của đi m A qua phép quay tâm
O 0; 0 , góc quay 90 . Đi m A có tọa độ là A. A 3  ;4 . B. A3; 4   . C. A 4  ; 3   . D. A 4  ;3 .
Câu 5. Hàm số lư ng giác nào sau đây là hàm số lẻ ?
A. y  cos 2x .
B. y  cos x .
C. y  cot x .
D. y  sin x . 2 2
Câu 6. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn C  :  x  2   y  2  4 . Hỏi ph p đồng d ng có đư c b ng 1
cách th c hiện liên ti p phép v t tâm O tỉ số k
và phép quay tâm O góc quay 0
90 sẽ bi n C  thành 2
đường tròn nào sau đây? 2 2 2 2 A. x   1   y   1  1.
B. x  2   y  2  1. 2 2 2 2
C. x  2   y   1  1.
D. x   1   y   1  1
Câu 7. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 A. cos 4x
B. 3 sin x  2 C. 2
cot x  cot x  5  0 D. 2sin x  3cos x 1 4 2
Câu 8. Phương trình lư ng giác: 2 cos x  2  0 có tất cả họ nghiệm là      3  5 x   k2  x   k2  x   k2  x   k2  4 4 4 4 A. B. C. D.  3     3  5  x   k2           x k 2 x k 2 x k 2  4  4  4  4
Câu 9. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. ác hàm số y  tan x ; y  cot x có tập giá tr là [-1;1].
B. ác hàm số y  sin x ; y  cos x có tập giá tr là [-1;1].
C. ác hàm số y  cos x ; y  cot x có tập giá tr là R .
D. ác hàm số y  sin x ; y  tan x có tập giá tr là . Mã đề 112 Trang 1/4   
Câu 10. Phương trình: 1 sin x  có nghiệm thỏa  x  là 2 2 2   5  A. x   k2 B. x C. x   k2 D. x  3 6 6 3
Câu 11. Phương trình lư ng giác: 2 cot x  3  0 có tất cả họ nghiệm là   x   k2 3   6  A. x  arc cot  k B. x   k C. D. x   k 2 3    6 x   k2  6
Câu 12. Phương trình lư ng giác: cos x  3 sin x  0 có họ nghiệm là    A. Vô nghiệm B. x    k2 C. x   k D. x   k 6 2 6
Câu 13. ho tam giác đều ABC . Hãy xác đ nh góc quay của phép quay tâm A bi n B thành C. A.   120  . B.   30.
C.   60 hoặc   60  . D.   60 .
Câu 14. Từ các chữ số 1; 5; 6; 7 có th lập đư c bao nhiêu chữ số t nhiên có 4 chữ số (không nhất thi t phải khác nhau) ? A. 124 B. 324 C. 248 D. 256
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , bi t đi m M  3
 ;0 là ảnh của đi m M 1; 2
  qua T và đi m u M 2; 
3 là ảnh của M  qua T . Tọa độ vectơ u v v A. 1;5 . B. 1;   1 .
C. 2; 2 . D. 1;5 .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy tìm phương trình đường thẳng  là ảnh của đường thẳng
 : x  2y 1 0 qua phép t nh ti n theo v ctơ v  1;  1 . A.
 : x  2y  2  0. B.
 : x  2y 3  0 . C.
 : x  2y  0 . D.
 : x  2y 1 0 .
Câu 17. Phương trình lư ng giác: 0
cos3x  cos12 có tất cả họ nghiệm là   k 2  k 2   k 2 A. x    k2 B. x   C. x    D. x   15 45 3 45 3 45 3
Câu 18. Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6 có th lập đư c bao nhiêu chữ số t nhiên bé hơn 100? A. 36 B. 62 C. 54 D. 42
Câu 19. Tìm m đ phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm. A. m  13 
B. m  12
C. m  24 D. m  24
Câu 20. Phương trình sin 2 x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây ?
A. cos x  0 .
B. sin x  1. C. cos x  1  . D. sin x  1  .
Câu 21. Giả sử từ tỉnh A đ n tỉnh B có th đi b ng các phương tiện: ô tô, tàu hỏa, tàu thủy hoặc máy bay. Mỗi
ngày có 10 chuy n ô tô, 5 chuy n tàu hỏa, 3 chuy n tàu thủy và 2 chuy n máy bay. Hỏi có bao nhiêu cách đi từ tỉnh A đ n tỉnh B? A. 15 B. 20. C. 300 . D. 18. 
Câu 22. Giá tr nhỏ nhất và giá tr lớn nhất của hàm số y  7  2 cos(x  ) l n lư t là 4 A. 2  à v 2 B. 4 à v 7 C. 5 à v 9 D. 2  à v 7
Câu 23. X t phương trình cos x a . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số th c a 1.
B. Phương trình luôn có nghiệm a   .
C. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số th c a 1. Mã đề 112 Trang 2/4
D. Phương trình luôn có nghiệm với mọi số th c a  1.   
Câu 24. Hàm số lư ng giác nào sau đây luôn nhận giá tr dương trong khoảng  ; 0   ?  2 
A. y  tan x .
B. y  cos x .
C. y  sin x .
D. y  cot x .
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy phương trình đường tròn C là ảnh của đường tròn C 2 2
: x y  4x  2 y 1  0 qua phép t nh ti n theo v  1;3 là 2 2 2 2
A. C :  x  3   y  4  4 .
B. C :  x  3   y  4  4 . 2 2 2 2
C. C :  x  3   y  4  2 .
D. C :  x  3   y  4  4 .
Câu 26. Hàm số y  tan x tu n hoàn với chu kì là A.  3 . B.  4 . C.  2 . D.  .
Câu 27. Trong một hộp chứa sáu quả c u trắng đư c đánh số từ 1 đ n 6 và ba quả c u đen đư c đánh số 7,8,9
. Có bao nhiêu cách chọn một quả c u trong hộp? A. 6. B. 9. C. 27 . D. 3
Câu 28. Cho v   1
 ;5 và đi m M 4;2 . Bi t M là ảnh của M qua phép t nh ti n T . Tọa độ đi m M v A. M  3  ;5 .
B. M 3;7 . C. M 5; 3   . D. M  4  ;10 .
Câu 29. Có bao nhiêu cách x p 4 người A,B,C,D lên 3 toa tàu, bi t mỗi toa có th chứa 4 người. A. 98 B. 42 C. 81 D. 68
Câu 30. Có bao nhiêu số t nhiên gồm 3 chữ số khác nhau chọn từ tập X  1; 2;3; 4;5;6;8;  9 ? A. 512 . B. 336 . C. 504 . D. 720 .
Câu 31. Nghiệm của phương trình lư ng giác: 2
cos x  cos x  0 thỏa điều kiện 0  x   là 3   A. x
B. x   C. x D. x  2 2 4
Câu 32. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x  2y  0 . Ph p đồng d ng là phép th c hiện liên 
ti p qua phép v t tâm I 1; 2 tỉ số k  3 và phép quay tâm O góc quay
sẽ bi n đường thẳng d thành 2
đường thẳng nào sau đây?
A. 2x y  6  0
B. 2x y  6  0
C. 2x y  3  0
D. x  2y  6  0  x
Câu 33. Điều kiện xác đ nh của hàm số 1 sin y  là cos x    A. x    k2 B. x   k
C. x k D. x   k2 2 2 2  2x 
Câu 34. Phương trình: 0 sin  60  0  
có tất cả họ nghiệm là  3   5 k3  k3 A. x   k
B. x k C. x    D. x   3 2 2 2 2
Câu 35. Cho tam giác ABC có trọng tâm G, T
G  M . Mệnh đề nào là đúng? AG
A. M trùng với A . B. M là trung đi m BC .
C. M là đỉnh thứ tư của hình bình hành BCGM . D. M là đỉnh thứ tư của hình bình hành BGCM .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM)
Bài 1 (1,0 điểm): Tìm nghiệm của phương trình: 2cos 2x  3sin x 1  0 . Mã đề 112 Trang 3/4 2 2(x  6xy)
Bài 2 (0,5 điểm): Tìm giá tr lớn nhất giá tr nhỏ nhất của bi u thức P  bi t 2 2 x y  1. 2 1 2xy  2 y
Bài 3 (1,0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho hai đi m A 2; 1 , B 1;2 và đường thẳng d có phương trình 2x
y 1 0 . Tìm ảnh của đường thẳng d qua ph p t nh ti n theo vectơ AB .
Bài 4 (0,5 điểm): Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5 có th lập đư c bao nhiêu số t nhiên có ba chữ số đôi một khác
nhau và chia h t cho 2.
------ HẾT ------ Mã đề 112 Trang 4/4 Đề\câu 000 111 113 115 117 1 C A B A A 2 C D D A B 3 B A A B C 4 A D A A A 5 B C D C A 6 A B C D D 7 D C D A D 8 D C A A D 9 C A A D D 10 B B C C A 11 A D C C A 12 C B C D C 13 C D C B A 14 A A C C A 15 D D D B B 16 B C A A B 17 D D C D C 18 A B B C C 19 C B B A B 20 C D B D B 21 A C A A A 22 B C B A C 23 A C A B B 24 C A D A D 25 D D A D C 26 D B C D B 27 A B B B B 28 A C A C A 29 D B D B A 30 C B D B C 31 A B B C C 32 B B A A B 33 D B B C A 34 D B D A B 35 A A C A C Đề\câu 000 112 114 116 118 1 B B A C B 2 A A C A A 3 A C A D D 4 C D A A A 5 A D C C B 6 B D B A B 7 B D D A A 8 D C B B D 9 D B A D D 10 B B D C A 11 B A B A A 12 B D D D A 13 D C D D D 14 C D C A B 15 A A B A C 16 C C D D D 17 B C D A D 18 B D D D B 19 D B A B B 20 B A A A B 21 A B D D A 22 B C A D A 23 B D A B C 24 D B D D A 25 A A D B B 26 C D D D A 27 D B B D D 28 A C A D B 29 B C C C D 30 B B A B C 31 C C D D D 32 D B D C C 33 A B C C C 34 D D D B C 35 C D A A C
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I, TOÁN 11-PHẦN TỰ LUẬN Năm học 2022-2023
ĐỀ LẺ: 113, 115, 117 Nội dung Điểm
Bài 1 (1,0 điểm): Giải phương trình cos 2x  cos x  2  0
cos 2x  cos x  2  0 2
 2cos x  cos x 3  0 0,3  3 cos x  VN   2  0,3 cos x  1 
x    k2 k   . 0,2
Vậy: phương trình có tập nghiệm S    k ; k  . 0,2      
Bài 2 (0,5 điểm): Cho phương trình 4sin x  cos x      2
a  3sin 2x cos2x   1 ,  3   6 
với a là tham số. Tìm các giá trị của tham số a để phương trình   1 có nghiệm.      Ta có:   1  2 sin 2x  1     2
a  3sin 2x cos2x   6      2    2  a a sin 2x  1     sin 2x     cos 2x  1.  0,2 6  2  6  2 2 Phương trình   a 1 có nghiệm  1 1  2   a  2 0,2 2 Vậy: a  2  ;2. 0,1
Bài 3 (1,0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho đường thẳng có phương trình
4x y 3 0 . Tìm ảnh của đường thẳng qua phép tịnh tiến theo vectơ v 2; 1 .
Gọi M x; y là điểm bất kì thuộc đường thẳng . x ' x 2 x x ' 2
Gọi M ' x '; y ' T M MM ' v 0,4 v y ' y 1 y y ' 1 Thay x x ' 2 và y
y ' 1 vào phương trình ta được 4 x ' 2 y ' 1 3 0 0,4 4x ' y ' 6 0
Vậy: Phương trình của đường thẳng ' : 4x y 6 0. 0,2 Cách 2: Gọi
' là ảnh của qua phép T . v
Khi đó ' song song hoặc trùng với nên ' có phương trình dạng 4x y c 0. Chọn điểm A 0;3 . Ta có T A A ' x; y ' v x 0 2 x 2 AA' v A' 2;2 . y 3 1 y 2 Vì A' ' nên 4.2 2 c 0 c 6 ' : 4x y 6 0.
Bài 4 (0,5 điểm): Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba
chữ số đôi một khác nhau và chia hết cho 5. 1
Gọi số cần tìm có dạng n abca  0 và n 5
TH1: c  0  c có 1 cách chọn.
a c  a có 6 cách chọn. 0,2 b  ,
c b a  a có 5 cách chọn. có 1.6.5  30 (số)
TH2: c  5  c có 1 cách chọn. a  ,
c a  0  a có 5 cách chọn. 0,2 b  ,
c b a  a có 5 cách chọn. có 1.5.5  25 (số)
Vậy: có 30  25  55 (số) 0,1
ĐỀ CHẴN: 112, 114, 116, 118 Nội dung Điểm
Bài 1 (1,0 điểm): Tìm nghiệm của phương trình 2cos 2x  3sin x 1  0 .
2cos 2x  3sin x 1  0 2  4
 sin x  3sin x 1 0 0,3 sin x 1   1  0,3 sin x    4  
x   k2 2    1   x  arcsin   k2    k   . 0,2  4     1 
x    arcsin   k2     4 
Vậy: phương trình có tập nghiệm   1   1   0,2
S    k2 ,arcsin 
k2 ,  arcsin   k2;k      .  2  4   4   2 2(x  6xy)
Bài 2 (0,5 điểm): Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  2 1 2xy  2 y biết 2 2 x y  1. x  sin 2 2(sin   6sin cos ) Do 2 2
x y  1 nên đặt   P  y  cos 2 1 2sin  cos  2 cos  6sin 2  cos 2 1  P
 6  Psin 2 1 Pcos 2  2P 1 sin 2  cos 2  0,2 2 Điề 2 2 2
u kiện có nghiệm của phương trình trên là 6  P  1 P  2P   1  3  P  6  0,2
Giá trị lớn nhất P  3 , giá trị nhỏ nhất P  6  0,1
Bài 3 (1,0 điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho hai điểm A 2; 1 , B 1;2 và đường
thẳng d có phương trình 2x
y 1 0 . Tìm ảnh của đường thẳng d qua
phép tịnh tiến theo vectơ AB . Ta có: AB 1;3 . 0,2
Gọi M x; y là điểm bất kì thuộc đường thẳng d. 2 x ' x 1 x x ' 1
Gọi M ' x '; y ' T M AB y ' y 3 y y ' 3 0,3 Thay x x ' 1 và y
y ' 3 vào phương trình d ta được 2 x ' 1 y ' 3 1 0 0,3 2x ' y ' 6 0
Vậy: Phương trình của đường thẳng d ' : 2x y 6 0. 0,2
Cách 2 : Ta có T d d '
d ' song song hoặc trùng với d . Suy ra v d ' : 2x y c 0 . x 0 1 x 1 Chọn M 0;1
d . Gọi M ' x; y T M MM ' v v y 1 3 y 4 M ' 1;4 d ' nên 2. 1 4 c 0 c 6 d ' : 2x y 6 0.
Bài 4 (0,5 điểm): Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba
chữ số đôi một khác nhau và là số chẵn.
Gọi số cần tìm có dạng n abca  0 và n 2
TH1: c  0  c có 1 cách chọn.
a c  a có 5 cách chọn. 0,2 b  ,
c b a  a có 4 cách chọn. có 1.4.5  20 (số)
TH2: c  2 hoặc c  4  c có 2 cách chọn. a  ,
c a  0  a có 4 cách chọn. 0,2 b  ,
c b a  a có 4 cách chọn. có 2.4.4  32 (số)
Vậy: có 20  32  52 (số) 0,1 3
Document Outline

  • Ma_de_111
  • Ma_de_112
  • Đáp án mã đề Lẻ
    • Sheet1
  • Đáp án mã đề chẵn
    • Sheet1
  • ĐÁP ÁN TỰ LUẬN TOÁN 11-GIỮA KỲ 1-2022-2023