Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Đỗ Công Tường – Đồng Tháp

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

1/6 - Mã đề 769
TRƯỜNG THPT ĐỖ CÔNG TƯỜNG
TỔ TOÁN TIN CÔNG NGH
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho
=
6
0
( ) 12f x dx
. Tính
=
2
0
(3 ) .I f x dx
A.
= 4I
. B.
= 6I
. C.
= 5I
. D.
= 36I
.
Câu 2. Biết
()Fx
là một nguyên hàm của hàm s
1
()fx
x
=
. Tính
(4)
F
.
A.
(4) 3
F =
B.
(4) 6F =
C.
(4) 5F =
D.
(4) 4
F =
Câu 3. Biết
.d . .
x xx
xexaxebeC= ++
( )
, ab
. Khi đó
ab
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 4. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3
A
. Tìm ta đ điểm
H
là hình chiếu vuông
góc ca
A
lên mặt phẳng
( )
Oyz
.
A.
( )
0; 2;3H
. B.
( )
1;0;0H
. C.
( )
1; 2; 0H
. D.
( )
1; 0; 3H
.
Câu 5. Biết
2
() .f x dx x C
= +
Tính
(2 )f x dx
A.
2
(2 ) 4f x dx x C= +
. B.
2
1
(2 )
4
f x dx x C= +
. C.
2
1
(2 )
2
f x dx x C= +
. D.
2
(2 ) 2f x dx x C= +
.
Câu 6. Tích phân
2
0
sin xdx
π
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7. Cho
( ) ( )
;f x gx
là các hàm s xác định và liên tục trên
.
Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
2 () 2 ()f x dx f x dx=
∫∫
. B.
[ ]
() () () ()f x g x dx f x dx g x dx+= +
∫∫
.
C.
[ ]
() () () ()f x g x dx f x dx g x dx−=
∫∫
. D.
().() () . ()f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
Câu 8. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, mặt phẳng đi qua
( )
1; 2; 3M
song song với mặt phẳng
2 3 10xyz + −=
có phương trình là:
A.
2 3 60xyz + −=
. B.
2 3 60x yz+ −=
. C.
2 3 60x yz+ +=
. D.
2 3 60xyz + +=
.
Câu 9. Cho
1
0
()fx
dx
2=
;
3
0
()fx
dx
5=
. Tính
3
1
()fx
dx
A. 1. B. 7. C. 5. D. 3.
Mã đề 769
2/6 - Mã đề 769
Câu 10. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
0;1;1A
) và
( )
1; 2; 3B
. Viết phương trình của
mặt phẳng
( )
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thng
AB
.
A.
2 30xy z++ −=
. B.
3 4 70xyz+ + −=
. C.
2 60xy z++ −=
. D.
3 4 26 0xyz++−=
.
Câu 11. Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
+ ++ =
222
: 5 1 2 9
Sx y z
. Tính bán
kính
R
của
(
)
S
.
A.
= 9R
. B.
= 6R
. C.
= 18
R
. D.
= 3R
.
Câu 12. Cho hàm số
( )
fx
đo hàm
(
)
fx
mt nguyên hàm
( )
Fx
. Trong các
mệnh đề sau,
mệnh đề nào đúng?
A.
(
)
( )
d 2023f x x Fx
= +
. B.
( ) ( )
d 2023f x x fx
= +
.
C.
( ) ( )
df x x Fx C
= +
. D.
( ) ( )
dfx x fx C
= +
.
Câu 13. Tính thể ch vt th tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng gii hạn bởi các đưng
21yx= +
,
0
y =
,
0; 4xx
= =
khi quay quanh Ox
A.
23
π
. B.
6
23
π
. C.
26
3
π
. D.
20
π
.
Câu 14. Cho hàm số
( ) ( )
1
0
32fx x xfxdx= ++
. Tích phân
( )
2
0
f x dx
bằng
A.
20
. B.
0
. C.
18
. D.
1
.
Câu 15. Hàm s
( )
y fx=
liên tc đạo hàm trên
tha
( ) ( ) ( ) ( )
1 1 4 5 41x fx x f x+ + =
( ) (
)
13fx fx
+ +=
. Tính
( )
1
0
I f x dx
=
A.
1I =
. B.
1I =
. C.
2I =
. D.
2I =
.
Câu 16. Cho các hàm số
( ) ( )
,f x gx
liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( ) (
)
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
. B.
( ) ( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
.
C.
().() () . ()
f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
. D.
( )
( )
( )
( )
f x dx
fx
dx
gx
g x dx
=
.
Câu 17. Tích phân
2
1
1
2dx
x

+


bằng
A.
ln 2 1
. B.
ln 2 1+
. C.
ln 2 3+
. D.
ln 2 2+
.
Câu 18. Th tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
( )
H
gii hạn bởi các đưng
( )
y fx=
;
0y =
;
xa=
;
xb=
( )
ab<
quanh trục hoành bằng
A.
( )
2
b
a
f x dx
π
. B.
( )
2
b
a
f x dx
. C.
( )
b
a
f x dx
. D.
( )
b
a
f x dx
.
3/6 - Mã đề 769
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:2 3 1 0P xy z + +=
. Vectơ nào dưới đây là mt vectơ
pháp tuyến của
( )
P
.
A.
( )
3
2; 3;1n =

. B.
( )
1
2;1;3
n
= −−

. C.
( )
4
2;1; 3
n =

. D.
( )
2
2; 1; 3n =

.
Câu 20. Tìm
1
dx
x
A.
2
11
dx C
xx
=−+
. B.
2
11
dx C
xx
= +
. C.
1
ln
dx x C
x
=−+
. D.
1
ln
dx x C
x
= +
.
Câu 21. Tích phân
2
2
1
2 1. ,
I x x dx

bằng cách đặt
2
1.tx
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
0
..I t dt
B.
2
1
1
..
2
I t dt
C.
3
0
2 ..I t dt
D.
2
1
..I t dt
Câu 22. Tích phân
bằng
A.
21
. B.
42 1
. C.
22 2
. D.
42 2
.
Câu 23. Nếu
(
)
2
0
d3
fx x=
, thì
( )
( )
2
0
12 dfx x+
bằng
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
8
.
Câu 24. Cho hàm số
( )
fx
tha mãn
( ) ( )
2
2 1,xf x x f x
+=
với mi
{ }
\0x
( )
10f =
. Giá tr của
( )
1f
bằng
A.
2
. B.
6
. C.
1
. D.
1
.
Câu 25. Cho
( )
2
1
d2fx x
=
( )
2
1
d1gx x
=
. Tính
( ) ( )
2
1
2 3dI x f x gx x
=+−


.
A.
7
2
I
=
. B.
11
2
I =
. C.
5
2
I =
. D.
17
2
I
=
.
Câu 26. Tính tích phân
2
0
2
d
21
x
x +
bằng
A.
2ln 5
. B.
ln 5
. C.
1
ln 5
2
. D.
4ln 5
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;1; 2A
( )
0; 2;1B
. Vectơ
AB

có tọa đ
A.
( )
1;1; 3
. B.
( )
1; 3; 1
. C.
( )
1; 1; 3
. D.
( )
1; 1; 3−−
.
Câu 28. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?
4/6 - Mã đề 769
A.
( )
2
2
1
2 24x x dx
++
. B.
( )
2
1
22
x dx
−+
C.
( )
2
1
22x dx
. D.
( )
2
2
1
2 24x x dx
−−
.
Câu 29. Tìm h nguyên hàm của hàm số
( )
1
32
fx
x
=
+
A.
( )
d
ln 3 2
32
x
xC
x
= ++
+
. B.
d1
ln 3 2
3 23
x
xC
x
= ++
+
.
C.
(
)
d1
ln 3 2
3 23
x
xC
x
= ++
+
. D.
d
ln 3 2
32
x
xC
x
= ++
+
.
Câu 30.
Cho
( )
Fx
là nguyên hàm của hàm số
( )
2
sin .cosfx x x=
. Tính
( )
0
2
IF F
π

=


A.
0
. B.
1
3
I =
. C.
1
3
I =
. D.
1I =
.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, nh chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 2;1
M
lên trục
Oy
A.
( )
2; 0;1
. B.
( )
0; 2; 0
. C.
( )
0; 2;1
. D.
( )
0; 0;1
.
Câu 32. Phương trình mặt cầu tâm
( )
1; 2; 3
I
và bán kính
2R =
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 34xy z+ + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 34xy z ++ +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 32xy z+ + ++ =
. D.
( ) ( ) (
)
2 22
1 2 32xy z ++ +− =
.
Câu 33. Cho biết
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
trên
. Tìm
(
)
2023 d .I fx x=


A.
( )
2023 .I fx C= −+
B.
( )
2023 .I Fx C= −+
C.
(
)
2023 .
I Fx x C
=−+
D.
( )
2023 .I fx xC=−+
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
α
đi qua gốc ta đ
O
vuông góc với hai mặt phẳng
( )
:2 3 1 0P x yz ++=
,
( )
: 2 3 30Qx y z+ −=
. Mặt phẳng
( )
α
đi qua điểm có tọa đ
A.
( )
3;1; 2
−−
. B.
( )
2;0;2
. C.
( )
1;3;4
. D.
.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
(
) ( )
2; 1; 3 ; 1; 1; 5AB
. Độ dài đoạn
AB
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 36. Biết tích phân
( )
1
0
3f x dx =
( )
1
0
4
g x dx =
. Khi đó
( ) ( )
1
0
f x g x dx


bằng
A.
7
. B.
7
. C.
1
. D.
1
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;1; 5u =
( )
2; 3; 1vm m=−+
,
m
tham s. Tìm
m
5/6 - Mã đề 769
để
u
vuông góc với
v
.
A.
3m =
B.
4
m =
C.
4m =
. D.
3m =
.
Câu 38. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
32
d3xx x C= +
. B.
34
dxx x C= +
. C.
34
1
d
3
xx x C= +
. D.
34
1
d
4
xx x C= +
.
Câu 39. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
(
) ( )
3d 3 3d
x xx
x ex x e ex
+ =++
∫∫
. B.
( ) ( )
3d 3 d
x xx
x ex x e ex+ =++
∫∫
.
C.
(
) (
)
3d 3 d
x xx
x ex x e ex+ =+−
∫∫
. D.
( ) ( )
53d 3 3 d
x xx
x ex x e ex+ =+−
∫∫
.
Câu 40. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho mặt cu
( )
2 22
: 8 2 10Sx y z x y+ + + +=
. Tìm ta đ
tâm
I
của mặt cầu
(
)
S
.
A.
( )
4; 1;0 .I
B.
( )
–4;1;1 .I
C.
( )
4; 1;1 .I
D.
(
)
4;1; 0 .
I
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, mặt cu tâm
( )
1;2;3I
−−
tiếp xúc với mặt phẳng
(
)
: 2 2 60
Px y z+ +=
có phương trình là
A.
(
)
(
)
(
)
2 22
1 2 39xy z
++++=
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 39xy z++−+−=
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 33xy z++−+−=
. D.
( )
( ) ( )
2 22
1 2 33xy z
++++=
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2; 4;3
A
( )
2; 2;7B
. Trung điểm ca đoạn thẳng
AB
tọa đ
A.
( )
2; 6; 4
. B.
( )
2; 1; 5
. C.
( )
4; 2;10
. D.
(
)
1; 3; 2
.
Câu 43. Biết
( ) ( )
1 1, 2 4
ff= =
khi đó
( )
2
1
f x dx
bằng
A.
3
. B.
4
. C.
4
. D.
3
.
Câu 44. Cho

−=+

++

1
0
11
d ln 2 ln 3
12
xa b
xx
với
,
ab
các s nguyên. Giá tr của biểu thức
= + 2Pa b
A.
= 0P
. B.
= 1P
. C.
= 1P
. D.
= 3P
.
Câu 45. Cho hàm s
( )
y fx=
xác định và liện tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Diện tích hình phẳng gii hạn bởi đ
th hàm số
( )
y fx
=
, trục hoành và hai đường thng
;x ax b= =
được tính theo công thức
A.
( )
b
a
S f x dx=
. B.
( )
b
a
S f x dx=
. C.
( )
b
a
f x dx
. D.
( )
a
b
f x dx
.
Câu 46. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1; 2; 0 , 5; 4; 6AB−−
. Tìm ta đ trng tâm cu tam giác
OAB
A.
( )
3; 3; 3
. B.
( )
2; 2; 2
. C.
( )
2; 2; 2
. D.
( )
4; 6; 6
.
6/6 - Mã đề 769
Câu 47. Hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
[ ]
;ab
.
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
(
)
fx
trên
[ ]
;ab
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fb fa=
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fb Fa=
.
C.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
. D.
(
) ( ) ( )
d
b
a
fx x fa fb=
.
Câu 48. Tìm
3
x
dx
A.
1
3
1
x
C
x
+
+
+
B.
3 ln 3
x
C+
C.
1
3
x
xC
+
D.
3
ln 3
x
C
+
Câu 49. Cho
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
= +() 2
x
fx e x
tha mãn
( )
=
3
0
2
F
. Tìm
( )
Fx
.
A.
( )
= +−
2
1
2
2
x
Fx e x
. B.
( )
=++
2
3
2
x
Fx e x
. C.
( )
=++
2
1
2
x
Fx e x
. D.
( )
=++
2
5
2
x
Fx e x
.
Câu 50. Hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[
]
0; 2
.
(
)
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
[ ]
0; 2
( ) ( )
1; 1 00FF= =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
)
1
0
d1
fx x=
. B.
( )
1
0
d0fx x=
. C.
( )
1
0
d2fx x=
. D.
( )
1
0
d1fx x=
.
------ HẾT ------
1
TRƯỜNG THPT ĐỖ CÔNG TƯỜNG
TỔ TOÁN TIN CÔNG NGH
(Đề thi có 02 trang)
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
769 770 771 772
1 A D D B
2 C A A A
3 A B B A
4 A D D C
5 C B B D
6 C B A B
7 D D B D
8 A D D B
9 D A A B
10 A C A B
11 D B C B
12 B B D B
13 D A B C
14 C A C B
15 A C D C
16 A A C C
17 D A A A
18 A A D C
19 D B D B
20 D A C D
21 A D B
22 D B A D
23 D C D D
2
24 A A B C
25 D B C C
26 B C B B
27 A B D C
28 A D A B
29 B B A D
30 C D C B
31 B B A B
32 B B C C
33 C B A B
34 D A C A
35 D C B A
36 B A C D
37 B D B B
38 D B B A
39 C D A B
40 A D B D
41 A D A B
42 B C C C
43 D B D A
44 A B B A
45 C B D C
46 C D A C
47 B A B B
48 D B D D
49 C A D D
50 A D A B
Mã đề 771 bị lỗi câu 21 (lỗi do in thiếu dữ liệu). Đáp án câu 21 bỏ trống. Mã đề 771 +0.2 điểm/bài.
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT ĐỖ CÔNG TƯỜNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
TỔ TOÁN – TIN – CÔNG NGHỆ NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 769 6 2
Câu 1. Cho f (x)dx = ∫
12 . Tính I = ∫ f(3x) . dx 0 0
A. I = 4 .
B. I = 6 .
C. I = 5 . D. I = 36 .
Câu 2. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số 1 f (x) =
F(1) = 3. Tính F(4) . x
A. F(4) = 3
B. F(4) = 6
C. F(4) = 5 D. F(4) = 4
Câu 3. Biết . xd = . x + . x
x e x a xe b e + C
(a,b∈). Khi đó a b bằng A. 2 . B. 1 . C. −2. D. 0 .
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1;2;3) . Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông
góc của A lên mặt phẳng (Oyz) .
A. H (0;2;3) .
B. H (1;0;0) .
C. H (1;2;0). D. H (1;0;3) . Câu 5. Biết 2
f (x)dx = x + C. ∫
Tính f (2x)dx A. 2 1 1
f (2x)dx = 4x + C ∫ . B. 2
f (2x)dx = x + C ∫ . C. 2
f (2x)dx = x + C
f x dx = x + C 4 ∫ . D. 2 (2 ) 2 2 ∫ . π 2
Câu 6. Tích phân sin xdx ∫ bằng 0 A. 1 − . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 7. Cho f (x); g (x) là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. 2 f (x)dx = 2 f (x)dx ∫ ∫ .
B. ∫[ f (x)+ g(x)]dx = f (x)dx+ g(x)dx ∫ ∫ .
C. ∫[ f (x)− g(x)]dx = f (x)dx g(x)dx ∫ ∫ .
D. f (x).g(x)dx = f (x) . dx g(x)dx ∫ ∫ ∫ .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua M (1;2;3) và song song với mặt phẳng
x − 2y + 3z −1 = 0 có phương trình là:
A. x − 2y + 3z − 6 = 0 .
B. x + 2y − 3z − 6 = 0 .
C. x + 2y − 3z + 6 = 0 .
D. x − 2y + 3z + 6 = 0 . 1 3 3
Câu 9. Cho f (x) ∫
dx = 2 ; f (x) ∫
dx = 5. Tính f (x) ∫ dx 0 0 1 A. 1. B. 7. C. 5. D. 3. 1/6 - Mã đề 769
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;1 )
;1 ) và B(1;2;3) . Viết phương trình của
mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB .
A. x + y + 2z − 3 = 0 .
B. x + 3y + 4z − 7 = 0 .
C. x + y + 2z − 6 = 0.
D. x + 3y + 4z − 26 = 0 .
Câu 11. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (S) (x − )2 + (y − )2 + (z + )2 : 5 1 2 = 9 . Tính bán
kính R của (S).
A. R = 9 .
B. R = 6 .
C. R = 18 . D. R = 3 .
Câu 12. Cho hàm số f (x) có đạo hàm là f ′(x) và một nguyên hàm là F (x) . Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào đúng? A. f
∫ (x)dx = F (x)+ 2023. B. f
∫ (x)dx = f (x)+ 2023. C. f
∫ (x)dx = F (x)+C . D. f
∫ (x)dx = f (x)+C .
Câu 13. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = 2x +1 , y = 0, x = 0; x = 4 khi quay quanh Ox A. 23π . B. 6 π . C. 26 π . D. 20π . 23 3 1 2
Câu 14. Cho hàm số f (x) = 3x + 2 + xf
∫ (x)dx . Tích phân f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 20 . B. 0 . C. 18. D. 1 − .
Câu 15. Hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm trên  thỏa (x + ) 1 f (x − )
1 + (x − 4) f (5x − 4) =1 và 1
f (x) + f (x + )
1 = 3 . Tính I = f ′ ∫ (x)dx 0 A. I = 1 − . B. I =1. C. I = 2 − . D. I = 2 .
Câu 16. Cho các hàm số f (x), g (x) liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây đúng? A.  ∫ f
 ( x) − g ( x) dx = ∫ f
(x)dx − ∫ g(x)dx .
B. kf (x)dx = ∫
kf (x)dx . f xf (x) C. ( ) dx
f (x).g(x)dx = f (x) . dx g(x)dx ∫ ∫ ∫ . D. ∫ ( ) dx = . g x
g (x)dx 2
Câu 17. Tích phân  1 2 + ∫ dx bằng x 1  A. ln 2 −1. B. ln 2 +1. C. ln 2 + 3 . D. ln 2 + 2.
Câu 18. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường y = f (x) ;
y = 0; x = a ; x = b (a < b) quanh trục hoành bằng b b b b A. 2 π f
∫ (x)dx. B. 2 f (x)dx ∫ .
C. f (x)dx ∫ .
D. f (x) dx ∫ . a a a a 2/6 - Mã đề 769
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y + 3z +1 = 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của (P) .    
A. n = 2;3;1 . B. n = 2; 1 − ; 3 − .
C. n = 2;1;3 . D. n = 2; 1; − 3 . 2 ( ) 4 ( ) 1 ( ) 3 ( )
Câu 20. Tìm 1 dxx A. 1 1 dx = − + C ∫ . B. 1 1 dx = + C
dx = − x + C dx = x + C 2 x x ∫ . C. 1 ln 2 x x ∫ . D. 1 ln x ∫ . x 2 Câu 21. Tích phân 2 I  2x x 1.dx,  bằng cách đặt 2
t x 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 3 2 A. 1 I t.dt.  B. I t.dt.  C. I  2 t.dt.  D. I t.dt.  2 0 1 0 1 2
Câu 22. Tích phân 3 xdx ∫ bằng 1 A. 2 −1. B. 4 2 −1. C. 2 2 − 2. D. 4 2 − 2. 2 2 Câu 23. Nếu f
∫ (x)dx = 3, thì ∫(1+ 2 f (x))dx bằng 0 0 A. 7 . B. 6 . C. 4 . D. 8 .
Câu 24. Cho hàm số f (x) thỏa mãn xf (x) 2 2
+ x f ′(x) =1, với mọi x∈ \{ } 0 và f ( ) 1 = 0. Giá trị của f (− ) 1 bằng A. 2 − . B. 6 . C. 1 − . D. 1. 2 2 2 Câu 25. Cho f
∫ (x)dx = 2 và g(x)dx = 1 − ∫
. Tính I = x + 2 f ∫ 
(x)−3g (x)dx  . 1 − 1 − 1 − A. 7 I = . B. 11 I = . C. 5 I = . D. 17 I = . 2 2 2 2 2
Câu 26. Tính tích phân 2 dx ∫ bằng 2x +1 0 A. 2ln5 . B. ln5. C. 1 ln5 . D. 4ln5 . 2 
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1;− 2) và B(0;2; )
1 . Vectơ AB có tọa độ là A. ( 1; − 1;3) . B. (1;3;− ) 1 . C. (1;−1;3) . D. (1;−1;−3) .
Câu 28. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây? 3/6 - Mã đề 769 2 2 2 2 A. ∫ ( 2 2
x + 2x + 4)dx . B. ∫ ( 2
x + 2)dx
C. ∫ (2x −2)dx. D. ∫ ( 2
2x − 2x − 4)dx. 1 − 1 − 1 − 1 −
Câu 29. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = 3x + 2 A. dx = ln ∫
(3x + 2)+C . B. dx 1 = ln 3x + 2 + C 3x ∫ . + 2 3x + 2 3 C. dx 1 = ln ∫
(3x + 2)+C . D.
dx = ln 3x+2 +C 3x ∫ . + 2 3 3x + 2  π
Câu 30. Cho F (x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = sin .
x cos x . Tính I F  = −   F (0)  2  A. 0 . B. 1 I = − . C. 1 I = . D. I =1. 3 3
Câu 31. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M (2; 2; − ) 1 lên trục Oy A. (2;0; ) 1 . B. (0; 2; − 0) . C. (0; 2; − ) 1 . D. (0;0; ) 1 .
Câu 32. Phương trình mặt cầu tâm I (1; 2
− ;3) và bán kính R = 2 là
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 4 .
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 3 = 4 .
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 2 .
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 3 = 2 .
Câu 33. Cho biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Tìm I =  f
∫ (x)−2023d .x
A. I = f (x) − 2023+ C. B. I = F (x) − 2023+ C. C. I = F (x) − 2023x + C. D. I = f (x) − 2023x + C.
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (α ) đi qua gốc tọa độ O và vuông góc với hai mặt phẳng
(P):2x −3y + z +1= 0 , (Q): x + 2y −3z −3 = 0 . Mặt phẳng (α )đi qua điểm có tọa độ là A. ( 3 − ;1;− 2) . B. (2;0;2). C. (1;3;4) . D. (1;1;− 2) .
Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;1;3); B(1; 1;
− 5) . Độ dài đoạn AB bằng A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 . 1 1 1
Câu 36. Biết tích phân f
∫ (x)dx = 3 và g(x)dx = 4 − ∫ . Khi đó  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 7 − . B. 7 . C. 1 − . D. 1.  
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u = ( 2
− ;1;5) và v = (m − 2;3;m + )
1 , m là tham số. Tìm m 4/6 - Mã đề 769  
để u vuông góc với v . A. m = 3 − B. m = 4 −
C. m = 4 . D. m = 3 .
Câu 38. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 1 3 2
x dx = 3x + C ∫ . B. 3 4
x dx = x + C ∫ . C. 3 4
x dx = x + C ∫ . D. 3 4
x dx = x + C 3 ∫ . 4
Câu 39. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ∫( +3) x d = ( +3) x +3 x x e x x e e dx ∫ .
B. ∫( +3) x d = ( +3) x x x e x x e + e dx ∫ .
C. ∫( +3) x d = ( +3) x x x e x x
e e dx ∫ .
D. ∫(5 +3) x d = ( +3) x −3 x x e x x e e dx ∫ .
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z −8x + 2y +1 = 0 . Tìm tọa độ
tâm I của mặt cầu (S ).
A. I (4; –1;0). B. I (–4;1; ) 1 . C. I (4;−1; ) 1 . D. I ( 4; − 1;0).
Câu 41. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (1; 2 − ; 3
− ) và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x + 2y − 2z + 6 = 0 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 3 = 9.
B. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 3 = 9 .
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 3 = 3.
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 3 = 3.
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2; 4;
− 3) và B(2;2;7) . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. (2;6;4). B. (2; 1; − 5) . C. (4; 2; − 10) . D. (1;3;2) . 2
Câu 43. Biết f ( )
1 = 1, f (2) = 4 khi đó f
∫ (x)dx bằng 1 A. 3 − . B. 4 . C. 4 − . D. 3. 1 Câu 44.  1 1  Cho ∫ −
dx = aln 2 + bln 3 với a,b là các số nguyên. Giá trị của biểu thức
x + 1 x + 2  0
P = a + 2b
A. P = 0 .
B. P = 1.
C. P = −1 . D. P = 3 .
Câu 45. Cho hàm số y = f (x) xác định và liện tục trên đoạn [ ;
a b]. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = ;
a x = b được tính theo công thức b b b a A. S = f
∫ (x)dx . B. S = f
∫ (x)dx .
C. f (x) dx ∫ .
D. f (x) dx ∫ . a a a b
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; − 0), B(5; 4;
− 6) . Tìm tọa độ trọng tâm cuả tam giác OAB A. (3; 3 − ;3) . B. (2;2;2) . C. (2; 2; − 2) . D. (4; 6; − 6) . 5/6 - Mã đề 769
Câu 47. Hàm số y = f (x) liên tục trên [ ;
a b]. F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên [ ; a b].
Mệnh đề nào sau đây đúng? b b A. f
∫ (x)dx = f (b)− f (a). B. f
∫ (x)dx = F (b)− F (a). a a b b C. f
∫ (x)dx = F (a)− F (b). D. f
∫ (x)dx = f (a)− f (b). a a
Câu 48. Tìm ∫3xdx x 1 + x A. 3 + C
B. 3x ln 3+ C C. 1 3x
x − + C D. 3 + C x +1 ln 3
Câu 49. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = x
f x e + 2x thỏa mãn F ( ) 3
0 = . Tìm F (x) . 2 A. ( ) = x F x e + 2 1 2
x − . B. ( ) = x F x e + 2 3
x + . C. ( ) = x F x e + 2 1 x + . D. ( ) = x F x e + 2 5 x + . 2 2 2 2
Câu 50. Hàm số y = f (x) liên tục trên [0;2]. F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên [0;2] và F (0) =1; F ( )
1 = 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1
A. f (x)dx = 1 − ∫ . B. f
∫ (x)dx = 0. C. f
∫ (x)dx = 2. D. f ∫ (x)dx =1. 0 0 0 0
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 769
TRƯỜNG THPT ĐỖ CÔNG TƯỜNG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
TỔ TOÁN – TIN – CÔNG NGHỆ NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN KHỐI 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 02 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
769 770 771 772 1 A D D B 2 C A A A 3 A B B A 4 A D D C 5 C B B D 6 C B A B 7 D D B D 8 A D D B 9 D A A B 10 A C A B 11 D B C B 12 B B D B 13 D A B C 14 C A C B 15 A C D C 16 A A C C 17 D A A A 18 A A D C 19 D B D B 20 D A C D 21 A D B 22 D B A D 23 D C D D 1 24 A A B C 25 D B C C 26 B C B B 27 A B D C 28 A D A B 29 B B A D 30 C D C B 31 B B A B 32 B B C C 33 C B A B 34 D A C A 35 D C B A 36 B A C D 37 B D B B 38 D B B A 39 C D A B 40 A D B D 41 A D A B 42 B C C C 43 D B D A 44 A B B A 45 C B D C 46 C D A C 47 B A B B 48 D B D D 49 C A D D 50 A D A B
Mã đề 771 bị lỗi câu 21 (lỗi do in thiếu dữ liệu). Đáp án câu 21 bỏ trống. Mã đề 771 +0.2 điểm/bài. 2
Document Outline

  • de-769
  • DAP-AN