Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Lê Thị Riêng – Bạc Liêu

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đ 101 Trang 1/6
TRƯNG THPT LÊ TH RIÊNG
T TOÁN- TIN
---------------
ĐỀ CHÍNH THC
thi gm có 06 trang)
KIM TRA GIA K 2- NH 2022 - 2023
Môn: TOÁN 12
Thi gian làm bài 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Mã đề thi 101
Câu 1: Cho
6
0
8
f ( x )dx =
. Khi đóch phân
3
0
4f(2x)dx
bng
A.
8
. B.
16
. C.
. D.
16
.
Câu 2: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
2 2 4 20S :x y z x y z+ + + −=
. Bán
kính
r
ca mt cu
A.
22r
=
. B.
2r
=
. C.
4
r
=
. D.
26r
=
.
Câu 3: Tích phân
1
42
1
32( x x )dx
−+
bng
A.
6
5
. B. 0. C.
. D.
12
5
.
Câu 4: Mt hoa văn trang trí được to ra t mt miếng bìa mng hình vuông cnh bng
10
cm bng cách
khoét đi bn phn bng nhau hình dng parabol như hình bên. Biết
5AB =
cm,
4OH
=
cm. Tính
din tích b mt hoa văn đó bng
A.
2
14
3
cm
. B.
2
50 cm
. C.
2
160
3
cm
. D.
2
140
3
cm
.
Câu 5: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho vectơ
23 4aijk=−+

. Ta độ ca vectơ
a
A.
(
)
432a ;;=
. B.
( )
243a ;;=
. C.
( )
4
32a ;;=
. D.
( )
432a ;;=
.
Câu 6: Hàm s
( ) ( )
41F x ax b x=++
(
a,b
các hng s thc) mt nguyên hàm ca
( )
12
41
x
fx
x
=
+
. Tính
ab+
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 7: Tìm h nguyên hàm
3d
x
x
ta được kết qu
A.
3
x
C+
. B.
3
3
x
C
ln
+
. C.
33
x
ln C+
. D.
1
3
x
C
+
+
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
2 3 5 10P:xyz
+ +=
. Mt phng
( )
P
mt vectơ
pháp tuyến
A.
( )
4
235n ;;=

. B.
( )
1
235n ;;= −−

. C.
( )
2
2 35n ;;=−−

. D.
( )
3
2 35n ;;=

.
A
B
H
O
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 9: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 16S:x y z+−+−=
các
điểm
( )
102
A ;;
,
( )
122B ;;
. Gi
( )
P
mt phng đi qua hai điểm
A
,
B
sao cho thiết din ca
( )
P
vi mt cu
( )
S
din tích nh nht. Khi viết phương trình
( )
P
dưới dng
(
)
30P : ax by cz
+ + +=
. Tính
T abc=++
?
A.
2
. B.
3
. C.
. D.
0
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(
)
3 12
M,,
,
( )
411N,,−−
,
( )
202P ,,
. Mt phng
( )
MNP
phương trình
A.
3 3 80x yz+ −−=
. B.
3 2 80x yz +−=
. C.
3 3 80
x yz+ −+=
. D.
3 3 80x yz+ +−=
.
Câu 11: Cho hàm s
42
3yx x m=−+
đồ th
( )
m
C
, vi
m
tham s thc. Gi s
( )
m
C
ct trc
Ox
ti bn đim phân bit như hình v
Gi
1
S
,
2
S
,
3
S
din tích các min gch chéo được cho trên hình v. Giá tr ca
m
để
13 2
SS S+=
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
5
4
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
( )
55f x dx f x dx.= +
∫∫
B.
( )
( )
5 f x dx f x dx.
=
∫∫
C.
( )
( )
1
5
5
f x dx f x dx.=
∫∫
D.
( ) ( )
55f x dx f x dx.
=
∫∫
Câu 13: Biết
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
21
x
fx e= +
tho mãn
(
)
01F.=
Khi đó, khng
định đúng
A.
( )
21
x
Fx e x= +−
. B.
( )
2x
Fx e x= +
.
C.
( )
22
x
Fx e x= ++
. D.
( )
21
x
Fx e x= ++
.
Câu 14: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
2 2 20P :x y z + −=
điểm
(
)
12 1I ;;−−
. Phương trình mt cu
( )
S
tâm
I
và ct mt phng
( )
P
theo giao tuyến đường
tròn bán kính bng
5
A.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 16S:x y z .+ + ++ =
B.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 25S:x y z .+ + ++ =
C.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 34S:x y z .+ + ++ =
D.
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 34S:x y z . ++ +− =
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
, đồ th như hình v. Gi
S
din tích hình phng được
gii hn bi đồ th hàm s
( )
fx
, trc hoành và trc tung. Khng định nào sau đây đúng?
O
x
y
c
d
( )
y fx=
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
( ) ( )
0d
cd
S f x dx f x dx= +
∫∫
. B.
( ) ( )
0d
cd
S f x dx f x dx=−−
∫∫
.
C.
(
) ( )
0
d
cd
S f x dx f x dx=
∫∫
. D.
(
) (
)
0d
cd
S f x dx f x dx=−+
∫∫
.
Câu 16: Cho
2
3
4xdx
I
x
=
+
bng cách đặt
2
3
tx
= +
ta được
A.
1
2I dt
t
=
. B.
dt
t
. C.
2I tdt
=
. D.
2
dt
t
.
Câu 17: Trong không gian cho ba điểm
( )
111A ;;
,
( )
121B ;;
,
( )
36 5
C ;;
. Đim
M
thuc mt phng
Oxy
sao cho
22 2
MA MB MC++
đạt giá tr nh nht
A.
( )
00 1
M ;;
. B.
( )
130M ;;
. C.
( )
120M ;;
. D.
(
)
13 1M ;;
.
Câu 18: H nguyên hàm ca hàm s
( )
21fx x= +
A.
2
. B.
2 C+
. C.
2
x xC++
. D.
2
xx+
.
Câu 19: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
241A ;;
,
( )
113B ;;
và mt phng
(
)
P
:
3 2 50xyz + −=
. Mt mt phng
( )
Q
đi qua hai điểm
A
,
B
và vuông góc vi
( )
P
dng
11 0
ax by cz++−=
. Tính
abc
++
?
A.
5abc++=
. B.
3abc
++=
. C.
10abc++=
. D.
7abc++=
.
Câu 20: Biết
( )
6
2
0
3
34
6
π
aπc
sin x dx
b
+=
, trong đó
a
,
b
nguyên dương
a
b
ti gin. Tính
abc
++
?
A.
8
. B.
14
. C.
12
. D.
16
.
Câu 21: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
17
;
( ) ( )
7 19ff−=
. Tính tích phân
( )
7
1
I f x dx
=
A.
9I =
. B.
9I =
. C.
7I
=
. D.
6I =
.
Câu 22: Cho hàm s
f
liên tc,
( )
1fx>−
,
( )
00f =
tha
( )
( )
2
12 1f x x xfx
+= +
. Tính
(
)
3
f
.
A.
0
. B.
9
. C.
7
. D.
3
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
2 2 10
P :x y z + −=
( )
2 2 30
Q:x y z+ −−=
.
Gi
α
góc gia hai mt phng
( )
P
( )
Q
.Khi đó
cos α
bng
A.
4
9
. B.
2
3
. C.
2
3
. D.
4
9
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
2
2
10
21 0
x khi x
fx .
x khi x
+≥
=
+<
Tích phân
( )
1
e
e
f ln x ln x
I dx
x
=
bng
A.
4
. B.
14
3
. C.
14
3
. D.
2
.
Câu 25: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
:
2 22
3 2 4 25(x ) (y ) (z ) ++ +− =
. Ta
độ tâm
I
ca mt cu
( )
S
A.
( )
32 4I ;;−−
. B.
( )
324I ;;
. C.
( )
3 24
I;;
. D.
( )
324I ;;
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz,
cho điểm
( )
1 23A; ;
. Hình chiếu vuông góc ca điểm
A
trên mt
phng
( )
Oyz
điểm
M.
Ta độ ca điểm
M
A.
( )
103M ;;
. B.
( )
0 23M;;
. C.
( )
100M ;;
. D.
( )
1 20M; ;
.
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 27: Nếu
( ) ( )
23
12
34f x dx , f x dx= =
∫∫
thì
( )
3
1
f x dx
bng
A. 12. B. 7. C. 1. D.
1
.
Câu 28: Cho hai tích phân
( )
5
2
10f x dx =
( )
5
2
3g x dx =
. Tính
( ) ( )
5
2
3I f x g x dx=


A.
1I =
. B.
13I =
. C.
19I =
. D.
1I =
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
tha mãn
( )
16
1
6
fx
dx
x
=
( )
2
0
3
π
f sin x cos xdx =
. Tính
tích phân
( )
4
0
I f x dx=
.
A.
6I =
. B.
9I =
. C.
2I =
. D.
2I =
.
Câu 30: Mnh để nào dưới đây đúng?
A.
(sinx)'dx sin x C= +
. B.
'
(sin x) dx cos x C= +
.
C.
(sin x )' dx sin x C=−+
. D.
(sin x)'dx cos x C=−+
.
Câu 31: Trong không gian , cho vt th được gii hn bi hai mt phng , vuông góc vi
trc ln t ti , . Mt mt phng tùy ý vuông góc vi ti điểm
hoành độ , ct vt th theo thiết din din tích vi hàm s
liên tc trên . Th tích ca th tích đó được tính theo công thc
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho mt phng
( )
0P : x 2y 2z 3 + −=
( )
0Q : mx y 2z 1+ +=
. Vi giá tr nào ca m thì hai
mt phng đó vuông góc vi nhau?
A.
m6=
B.
m6=
C.
m1=
. D.
m1=
Câu 33: Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
10 0 0 2 3 111A( ; ; ),B( ; ; ),C( ; ; ).
Phương trình mt phng
( )
P
cha
A, B
sao cho khong cách t
C
ti
( )
P
bng
2
3
A.
2 10x yz+ +−=
hoc
13 3 6 13 0xyz . +++=
B.
2 3 10x yz+ +−=
hoc
3 7 30xy z .++ −=
C.
10xyz+ +−=
hoc
23 37 17 23 0xyz + + +=
.
D.
2 10xy z+ + −=
hoc
23 3 7 23 0xyz . +++=
Câu 34: Cho hai hàm s
( )
fx
,
( )
gx
liên tc trên đoạn
[ ]
a;b
và s thc
k
. Trong các khng định sau,
khng định nào sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. B.
( ) ( )
bb
aa
kf x dx k f x dx=
∫∫
.
Oxyz
( )
P
( )
Q
Ox
xa=
xb=
( )
ab<
Ox
x
( )
axb≤≤
( )
Sx
( )
y Sx=
[ ]
;ab
V
O
y
x
z
S(x)
a
x
b
( )
πd
b
a
V Sx x=
( )
2
πd
b
a
V Sxx=
( )
d
b
a
V Sx x=
( )
2
d
b
a
V Sxx=
Mã đ 101 Trang 5/6
C.
( ) ( ) ( ) ( )
b bb
a aa
f x .g x dx f x dx. g x dx=


∫∫
. D.
( ) (
) (
)
( )
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
.
Câu 35: Hàm số
( )
23F x sin x cos x=
một nguyên hàm của hàm số
A.
( )
23f x cos x sin x=−−
. B.
( )
23f x cos x sin x=
.
C.
( )
23f x cos x sin x= +
. D.
( )
23f x cos x sin x=−+
.
Câu 36: Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
( )
3
1
6f x dx =
. Giá tr ca
( )
2
0
21
π
I cos x. f sin x dx= +
bng
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
12
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
d:
1
2
34
xt
yt
zt
= +
=
= +
. Đưng thng
d
đi qua điểm nào sau
đây?
A.
( )
213H ;;
. B.
( )
114K; ;−−
. C.
( )
1 14E; ;
. D.
(
)
123F ;;
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
a;b
. Din tích hình phng
S
gii hn bi đưng cong
(
)
y fx=
, trc hoành và các đường thng
xa
=
,
xb=
(
)
ab<
được xác định bi công thc nào
sau đây?
A.
( )
a
b
S f x dx=
. B.
( )
b
a
S f x dx=
. C.
( )
a
b
S f x dx=
. D.
( )
a
b
S f x dx=
.
Câu 39: Mt phng đi qua
( )
110M ;;
vectơ pháp tuyến
( )
111n ;;=

phương trình
A.
30xy+−=
.
B.
10
xyz+ +−=
C.
20xyz++−=
D.
20
xy+−=
Câu 40: Cho
( )
fx
,
( )
gx
các hàm s xác địnhliên tc trên
. Trong các mnh đề sau, mnh đề
nào sai?
A.
( ) ( ) ( )
(
)
dddf x gx x f x x gx x+=+


∫∫
. B.
(
) ( )
4 d4 dfx x fx x=
∫∫
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
dddf x gx x f x x gx x−=−


∫∫
. D.
( )
( )
( )
( )
d
d
d
fx x
fx
x
gx
gx x
=
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
21fx x= +
mt nguyên hàm
(
)
Fx
tha mãn
02F( ) =
.Tính
( )
1F
?
A.
12
F( ) =
. B.
13
F( )
=
. C.
1 18F( )
=
. D.
14
F( ) =
.
Câu 42: Gi
D
hình phng gii hn bi đồ th hàm s
yx=
, cung tròn phương trình
2
6yx=
( )
66x
≤≤
trc hoành (phn đậm trong hình v bên). Tính th tích
V
ca vt th tròn
xoay sinh bi khi quay hình phng
D
quanh trc
Ox
.
A.
22
46
3
π
V π= +
. B.
22
86
3
π
V
π= +
. C.
22
86
3
π
V π=
. D.
8 62V ππ=
.
Câu 43: Cho
( )
x
F x x.e=
một nguyên hàm của
( )
2x
f xe
. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
2x
f xe
.
O
x
y
6
6
Mã đ 101 Trang 6/6
A.
( )
1
x
x eC−+
. B.
( )
2
x
x eC−+
. C.
( )
21
x
xe C−+
. D.
1
2
x
x
eC
+
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
123A ;;
( )
24 1B ;;
. Phương trình chính tc ca
đường thng
AB
A.
123
124
xy z+++
= =
. B.
123
12 4
xy z−−
= =
.
C.
2 41
12 4
xyz++−
= =
. D.
141
124
xy z+++
= =
.
Câu 45: Cho
3
0
23
3
42 1
xa
dx bln c ln
x
=++
++
vi
a,b,c
các s nguyên. Giá tr
abc++
bng
A. 2. B. 1. C. 9. D. 7.
Câu 46: Cho hàm s
( )
y fx=
đạo hàm trên
( )
0;+∞
tha mãn
( ) ( )
2
23xf x f x x x
+=
. Biết
( )
11f =
. Tính
( )
4f
?
A.
65
4
. B.
33
2
. C.
65
2
. D.
33
4
.
Câu 47: Cho hàm s liên tc trên đoạn . Gi hình phng gii hn bi đồ th hàm s
, trc hoành và hai đường thng , . Th tích khi tròn xoay to thành khi quay
quanh trc hoành được tính theo công thc
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Din tích
S
ca hình phng
( )
H
gii hn bi đưng cong
3
12yx x=−+
2
yx=
A.
793
4
S =
B.
343
12
S =
C.
397
4
S =
D.
937
12
S =
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
34
53
xt
d: y t
zt
=
= +
= +
. Trong các véctơ sau, véc nào mt
véctơ ch phương ca đường thng
d
?
A.
( )
1
135a ;;=

. B.
( )
1
24 3a ;;=

. C.
( )
1
2 33a ;;=−−

. D.
( )
3
243a ;;=

.
Câu 50: Biết rng
( )
5
2
1
3
52
3
dx a ln b ln a,b Z
xx
=+∈
+
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
0ab+=
. B.
20ab−=
. C.
0ab−=
. D.
20ab+=
.
------ HT ------
( )
y fx=
[ ]
1; 2
D
( )
y fx=
1x =
2x =
D
( )
2
2
1
πdV fx x
=
( )
2
22
1
πdV f xx=
( )
2
2
1
πdV f xx
=
( )
2
2
1
2
πdV f xx
=
Đề\câu 1 2 3 4
5 6
7
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
18 19
20
21 22
23 24 25
000
B A
D
A D D D B A C B D C
B C
C
D C D D A D B D B
101 D A
C D D A B D C D D D A C C
A B C A B B D D D C
102 A
B
A D C B D C D B B B B A A
C D C A D C D C C C
103 B C B C D
D A D B D D B
A D D D B C C
B C D C A B
104 A A B A B B A A C B C C D A B D A B B A B C A A D
26 27 28 29 30 31
32 33
34
35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
45 46
47
48 49
50
D
D A
A
D D B B A B C A D D
A D
C
C B A C B A D B
B C D A
C C B C C C A D B C D D A
A B B A C D D A
D B D
C
D C C C B A B B D B A A C
B A D C A D B C
A C D C A A B
B B B A C B A
B A A D B C D D A C D
B C C B C C D B A B A A D D C B A D A D B B B A C
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT LÊ THỊ RIÊNG
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2- NH 2022 - 2023 TỔ TOÁN- TIN Môn: TOÁN 12 ---------------
Thời gian làm bài 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi gồm có 06 trang) Mã đề thi 101 6 3
Câu 1: Cho f ( x )dx = 8 ∫
. Khi đó tích phân 4f(2x)dx ∫ bằng 0 0 A. 8 . B. 16 − . C. 32. D. 16.
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 2y − 4z − 2 = 0 . Bán
kính r của mặt cầu là A. r = 2 2 . B. r = 2 . C. r = 4 . D. r = 26 . 1 Câu 3: Tích phân 4 2
( x − 3x + 2 )dx ∫ bằng 1 − A. 6 . B. 0. C. 12 . D. 12 − . 5 5 5
Câu 4: Một hoa văn trang trí được tạo ra từ một miếng bìa mỏng hình vuông cạnh bằng 10 cm bằng cách
khoét đi bốn phần bằng nhau có hình dạng parabol như hình bên. Biết AB = 5cm, OH = 4 cm. Tính
diện tích bề mặt hoa văn đó bằng A O H B A. 14 2 cm . B. 160 140 2 50 cm . C. 2 cm . D. 2 cm . 3 3 3    
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ a = 2i − 3 j + 4k . Tọa độ của vectơ a là    
A. a = (2;−3;− 4) . B. a = (2 3 ; 4 ; ) . C. a = ( 2 − ;− 3 4 ; ) .
D. a = (2;−3 4 ; ).
Câu 6: Hàm số F (x) = (ax + b) 4x +1 ( a,b là các hằng số thực) là một nguyên hàm của ( ) 12x f x = . Tính a + b ? 4x +1 A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 7: Tìm họ nguyên hàm 3xdx ∫ ta được kết quả là x
A. 3x + C . B. 3 + C .
C. 3x ln3+ C . D. 1 3x+ + C . ln3
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x −3y + 5z +1= 0 . Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là    
A. n = 2;3;5 .
B. n = 2; 3 − ; 5 − . C. n = 2 − ; 3 − ;5 .
D. n = 2; 3 − ;5 . 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 4 ( ) Mã đề 101 Trang 1/6
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 3 =16 và các
điểm A(1;0;2) , B( 1
;2;2) . Gọi (P) là mặt phẳng đi qua hai điểm A , B sao cho thiết diện của
(P) với mặt cầu (S) có diện tích nhỏ nhất. Khi viết phương trình (P) dưới dạng
(P) : ax +by + cz +3 = 0 . Tính T = a +b + c ? A. 2 − . B. 3. C. 3 − . D. 0 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M (3, 1
,2), N (4, 1 − ,− )
1 , P(2,0,2) . Mặt phẳng (MNP) có phương trình là
A. 3x + 3y z −8 = 0. B. 3x − 2y + z −8 = 0 . C. 3x + 3y z +8 = 0. D. 3x + 3y + z −8 = 0. Câu 11: Cho hàm số 4 2
y = x − 3x + m có đồ thị (C , với C cắt trục m )
m là tham số thực. Giả sử ( m ) Ox
tại bốn điểm phân biệt như hình vẽ
Gọi S , S , S là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Giá trị của
S + S = S 1 2 3 m để 1 3 2 là A. 5 − . B. 5 . C. 5 − . D. 5 . 4 2 2 4
Câu 12: Cho hàm số f (x) liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 5 f
∫ (x)dx = 5+ f
∫ (x)dx. B. 5 f
∫ (x)dx = f ∫ (x)dx. C. f ∫ (x) 1 5 dx = f
∫ (x)dx. D. 5 f
∫ (x)dx = 5 f ∫ (x)dx. 5
Câu 13: Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = 2 x f x
e +1 thoả mãn F (0) =1. Khi đó, khẳng định đúngA. ( ) = 2 x F x e + x −1. B. ( ) 2x
F x = e + x . C. ( ) = 2 x F x e + x + 2 . D. ( ) = 2 x F x e + x +1.
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x − 2y + 2z − 2 = 0 và điểm I ( 1 − ;2;− )
1 . Phương trình mặt cầu (S ) có tâm I và cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính bằng 5là
A. (S ) : (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 =16.
B. (S ) : (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 25.
C. (S ) : (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 34.
D. (S ) : (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 1 = 34.
Câu 15: Cho hàm số f (x) liên tục trên  , có đồ thị như hình vẽ. Gọi S là diện tích hình phẳng được
giới hạn bởi đồ thị hàm số f (x) , trục hoành và trục tung. Khẳng định nào sau đây đúng? y c d O x y = f (x) Mã đề 101 Trang 2/6 d 0 d 0 A. S = f
∫ (x)dx+ f ∫ (x)dx .
B. S = − f
∫ (x)dxf ∫ (x)dx. c d c d d 0 d 0 C. S = f
∫ (x)dxf ∫ (x)dx.
D. S = − f
∫ (x)dx+ f ∫ (x)dx . c d c d Câu 16: Cho 4xdx I = ∫ bằng cách đặt 2 t = x + 3 2 x + 3 ta được A. 1 I = 2 dt ∫ . B. dt I = tdt dt t ∫ . C. 2 t ∫ . D. ∫ . 2 t
Câu 17: Trong không gian cho ba điểm A(1 1 ; ; ) 1 , B( 1 − ;2; )
1 , C (3;6; 5
− ). Điểm M thuộc mặt phẳng Oxy sao cho 2 2 2
MA + MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất là
A. M (0;0;− ) 1 .
B. M (1;3;0) .
C. M (1;2;0).
D. M (1;3;− ) 1 .
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x +1 là A. 2 . B. 2 + C . C. 2
x + x + C . D. 2 x + x .
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(2;4; ) 1 , B( 1 − 1
; ;3) và mặt phẳng (P) :
x − 3y + 2z − 5 = 0 . Một mặt phẳng (Q) đi qua hai điểm A , B và vuông góc với (P) có dạng là
ax + by + cz −11 = 0 . Tính a + b + c ?
A. a + b + c = 5.
B. a + b + c = 3.
C. a + b + c =10.
D. a + b + c = 7 − . π 6 Câu 20: Biết ( 2 + sin x) aπ c 3 3 4 dx = − ∫
, trong đó a ,b nguyên dương và a tối giản. Tính a + b + c ? b 6 b 0 A. 8 . B. 14. C. 12. D. 16. 7
Câu 21: Cho hàm số f (x) liên tục trên [1;7] và f (7) − f ( )
1 = 9 . Tính tích phân I = f ′ ∫ (x)dx 1 A. I = 9 − . B. I = 9 . C. I = 7 . D. I = 6.
Câu 22: Cho hàm số f liên tục, f (x) > 1
− , f (0) = 0 và thỏa f ′(x) 2
x +1 = 2x f (x) +1. Tính f ( 3). A. 0 . B. 9. C. 7 . D. 3.
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng (P) :x − 2y + 2z −1= 0 và (Q) :2x + 2y z −3 = 0 .
Gọi α là góc giữa hai mặt phẳng (P) và (Q) .Khi đó cosα bằng A. 4 − . B. 2 . C. 2 − . D. 4 . 9 3 3 9 2  + ≥ e f ′(ln x) Câu 24: Cho hàm số ln x f (x) x 1 khi x 0 =  .Tích phân I = dx 2 ∫ bằng
2x +1 khi x < 0 1 x e A. 4 − . B. 14 . C. 14 − . D. 2 . 3 3
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ): 2 2 2
( x − 3) +( y + 2 ) +( z − 4 ) = 25. Tọa
độ tâm I của mặt cầu (S ) là A. I ( 3 − ;2; 4 − ) .
B. I (3;2;4) .
C. I (3; 2 − ;4) . D. I ( 3 − ;2;4) .
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2
;3) . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt
phẳng (Oyz) là điểm M . Tọa độ của điểm M
A. M (1;0;3) .
B. M (0; 2 − ;3).
C. M (1;0;0) .
D. M (1; 2 − ;0) . Mã đề 101 Trang 3/6 2 3 3 Câu 27: Nếu f
∫ (x)dx = 3, f
∫ (x)dx = 4 thì f (x)dx ∫ bằng 1 2 1 A. 12. B. 7. C. 1. D. 1 − . 5 5 5
Câu 28: Cho hai tích phân f
∫ (x)dx =10 và g
∫ (x)dx = 3. Tính I =  f
∫ (x)−3g(x)dx  2 2 2 A. I = 1 − . B. I =13 . C. I =19 . D. I =1. π 16 f ( x ) 2
Câu 29: Cho hàm số f (x) liên tục trên  thỏa mãn dx = 6 ∫ và f
∫ (sin x)cos xdx = 3. Tính 1 x 0 4
tích phân I = f ∫ (x)dx. 0 A. I = 6. B. I = 9 . C. I = 2 . D. I = 2 − .
Câu 30: Mệnh để nào dưới đây là đúng?
A. (sinx)'dx = sin x + C ∫ . B. '
(sin x) dx = cos x + C ∫ .
C. (sin x )' dx = − sin x + C ∫ .
D. (sin x)'dx = −cos x + C ∫ .
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho vật thể được giới hạn bởi hai mặt phẳng (P) , (Q) vuông góc với
trục Ox lần lượt tại x = a , x = b (a < b) . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với Ox tại điểm có
hoành độ x , (a x b) cắt vật thể theo thiết diện có diện tích là S (x) với y = S (x) là hàm số liên tục trên [ ;
a b] . Thể tích V của thể tích đó được tính theo công thức z
S(x) y O a x b x b b b b
A. V = π S ∫ (x)dx . B. 2 V = π S
∫ (x)dx . C. V = S ∫ (x)dx . D. 2 V = S ∫ (x)dx . a a a a
Câu 32: Cho mặt phẳng (P) : x 2y + 2z 3 = 0 và (Q) : mx + y 2z +1 = 0 . Với giá trị nào của m thì hai
mặt phẳng đó vuông góc với nhau? A. m = 6
B. m = 6 C. m = 1 − . D. m = 1
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A(1;0;0 ),B( 0; 2 − ;3),C(1 1 ; 1 ; ).
Phương trình mặt phẳng (P) chứa A, B sao cho khoảng cách từ C tới (P) bằng 2 là 3
A. x + 2y + z −1 = 0 hoặc 13
x + 3y + 6z +13 = 0.
B. 2x + 3y + z −1 = 0 hoặc 3x + y + 7z − 3 = 0.
C. x + y + z −1 = 0 hoặc 23
x + 37y +17z + 23 = 0 .
D. x + y + 2z −1 = 0 hoặc 23
x + 3y + 7z + 23 = 0.
Câu 34: Cho hai hàm số f (x) , g (x) liên tục trên đoạn [a;b] và số thực k . Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai? b b b b b A. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx . B. kf
∫ (x)dx = k f ∫ (x)dx. a a a a a Mã đề 101 Trang 4/6 b b b b b b C. f
∫ (x).g(x)dx = f  ∫ (x)dx. g ∫ (x)dx. D. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx. a a a a a a
Câu 35: Hàm số F (x) = 2sin x −3cos x là một nguyên hàm của hàm số
A. f (x) = 2
cos x − 3sin x .
B. f (x) = 2cos x −3sin x .
C. f (x) = 2cos x + 3sin x .
D. f (x) = 2
cos x + 3sin x . π 3 2
Câu 36: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 6. Giá trị của I = cos x.f (2sin x+ ∫ )1dx 1 0 bằng A. 3. B. 4 . C. 6 . D. 12. x = 1+ t
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 
d : y = 2 − t . Đường thẳng d đi qua điểm nào sau z = 3+  4t đây? A. H (2 1 ; ;3).
B. K (1; 1 − ; 4 − ) .
C. E (1; 1 − ;4).
D. F (1;2;3) .
Câu 38: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [a;b] . Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đường cong
y = f (x) , trục hoành và các đường thẳng x = a , x = b (a < b) được xác định bởi công thức nào sau đây? a b a a A. S = f ∫ (x)dx . B. S = f ∫ (x) dx. C. S = f ∫ (x)dx . D. S = f ∫ (x) dx. b a b b 
Câu 39: Mặt phẳng đi qua M (1 1
; ;0) và có vectơ pháp tuyến n = (1 1 ; ; ) 1 có phương trình là
A. x + y −3 = 0 .
B. x + y + z −1 = 0
C. x + y + z − 2 = 0
D. x + y − 2 = 0
Câu 40: Cho f (x) , g (x) là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx . B. 4 f
∫ (x)dx = 4 f ∫ (x)dx . f (x) f ∫ (x)dx C. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg
∫ (x)dx. D. ∫ ( ) dx = . g x g ∫ (x)dx
Câu 41: Cho hàm số f (x) = 2x +1 có một nguyên hàm là F (x) thỏa mãn F(0)= 2.Tính F ( )1?
A. F(1) = 2.
B. F(1) = 3 .
C. F(1) =18 .
D. F(1) = 4.
Câu 42: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x , cung tròn có phương trình 2 y = 6 − x
(− 6 ≤ x ≤ 6) và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ bên). Tính thể tích V của vật thể tròn
xoay sinh bởi khi quay hình phẳng D quanh trục Ox . yO x 6 6 A. 22 = 4 6 π V π + . B. 22 = 8 6 π V π + . C. 22 = 8 6 π V π − .
D. V = 8π 6 − 2π . 3 3 3 Câu 43: Cho ( ) x F x = −x.e
là một nguyên hàm của ( ) 2x
f x e . Tìm họ nguyên hàm của hàm số ( ) 2x f x e . Mã đề 101 Trang 5/6 − A. ( x − ) 1 x x e + C . B. ( − 2) x x e + C . C. 2(1− ) x x e + C . D. 1 x e + C . 2
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;2;3) và B(2;4;− )
1 . Phương trình chính tắc của
đường thẳng AB là + + + − − −
A. x 1 y 2 z 3 = = .
B. x 1 y 2 z 3 = = . 1 2 4 1 2 4 − + + − + + +
C. x 2 y 4 z 1 = = .
D. x 1 y 4 z 1 = = . 1 2 4 − 1 2 4 3 Câu 45: Cho x a
dx = + bln 2 + cln3 ∫
với a,b,c là các số nguyên. Giá trị a + b + c bằng 4 + 2 x +1 3 0 A. 2. B. 1. C. 9. D. 7.
Câu 46: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên (0;+∞) thỏa mãn xf ′(x) + f (x) 2 2 = 3x x . Biết f ( ) 1 =1. Tính f (4) ? A. 65 . B. 33 . C. 65 . D. 33 . 4 2 2 4
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [1;2] . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x =1 , x = 2 . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
D quanh trục hoành được tính theo công thức 2 2 2 2 A. 2 V = π f
∫ (x)dx . B. 2 2 V = π f
∫ (x)dx . C. 2 V = π f
∫ (x)dx . D. 2 V = 2π f ∫ (x)dx. 1 1 1 1
Câu 48: Diện tích S của hình phẳng (H ) giới hạn bởi đường cong 3
y = −x +12x và 2 y = −x A. 793 S = B. 343 S = C. 397 S = D. 937 S = 4 12 4 12 x =1− 2t
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 3+ 4t . Trong các véctơ sau, véctơ nào là một z = 5+  3t
véctơ chỉ phương của đường thẳng d ?    
A. a = 1;3;5 .
B. a = 2;4; 3 − . C. a = 2 − ; 3 − ;3 . D. a = 2 − ;4;3 . 3 ( ) 1 ( ) 1 ( ) 1 ( ) 5 Câu 50: Biết rằng
3 dx = aln5+bln2 a,bZ
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 ( ) x + 3x 1
A. a + b = 0.
B. 2a b = 0.
C. a b = 0 .
D. a + 2b = 0 .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 000 B A D A D D D B A C B D C B C C D C D D A D B D B 101 D A C D D A B D C D D D A C C A B C A B B D D D C 102 A B A D C B D C D B B B B A A C D C A D C D C C C 103 B C B C D D A D B D D B A D D D B C C B C D C A B 104 A A B A B B A A C B C C D A B D A B B A B C A A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D A A D D B B A B C A D D A D C C B A C B A D B B C D A C C B C C C A D B C D D A A B B A C D D A D B D C D C C C B A B B D B A A C B A D C A D B C A C D C A A B B B B A C B A B A A D B C D D A C D B C C B C C D B A B A A D D C B A D A D B B B A C
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1