Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Lương Thế Vinh – Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

T r a n g 1 | 4 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút(Không kể thời gian giao đề)
(Đề gồm có 4 trang)
Họtên học sinh : ................................................SBD:.................... Lớp...................
Câu 1: Nguyên hàm ca hàm s
󰇛
󰇜

là:
A. 
 . B.
 . C.
. D. 
 .
Câu 2: H nguyên hàm ca hàm s
󰇛
󰇜

là:
A.

󰇛

󰇜
. B.



. C. 

. D.


.
Câu 3: Tích phân
󰇡
󰇢

bng
A.  . B.  . C.  . D.  .
Câu 4: Cho hai hàm s
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
liên tục trên đoạn
󰇟
󰇠
. Gi là hình phng gii
hn bởi các đồ th hàm s
󰇛
󰇜
,
󰇛
󰇜
và hai đường thng ,
󰇛
󰇜
din tích
ca được theo công thc nào?
A.
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜

. B.
󰇻
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜

󰇻
.
C.
󰇛
󰇜

󰇛
󰇜

. D.
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜

.
Câu 5: Cho hàm s
󰇛
󰇜
có đo hàm trên ,
󰇛

󰇜

󰇛
󰇜
. Tính

󰇛
󰇜


A.  B.  C.  D. 
Câu 6: Cho các hàm s 󰇛󰇜󰇛󰇜 liên tc trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
󰇛󰇜
󰇛󰇜󰇛 󰇜. B.
󰇛󰇜
󰇛󰇜

󰇛󰇜
󰇛󰇜
.
C.
󰆒
󰇛󰇜 󰇛󰇜 . D.
󰇟 󰇛󰇜 󰇛󰇜󰇠
󰇛󰇜
󰇛󰇜.
Câu 7: Nguyên hàm ca hàm s
󰇛
󰇜
 
A. 
. B.  
. C. 
. D. 
 .
Câu 8: Cho hàm s
󰇛
󰇜
liên tc trên
󰇛
󰇜
 ,
󰇛
󰇜
 .
Tích phân
󰇛
󰇜
 bng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trong không gian , gi s 
󰇍
. Ta đ của vectơ
A.
󰇛
󰇜
. B.
󰇛
󰇜
. C.
󰇛
󰇜
. D.
󰇛
󰇜
.
Câu 10: Trong không gian vi h tọa độ , cho hai điểm
󰇛
󰇜
,
󰇛
󰇜
. Tìm ta đ
của vectơ 
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
.
A. 
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇛
󰇜
. B. 
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇛
󰇜
. C. 
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇡
󰇢
. D. 
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇛
󰇜
.
Mã đề 101
T r a n g 2 | 4 - Mã đề 101
Câu 11: Trong không gian , cho hai điểm
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
. Tọa độ trung
điểm I ca đon thng  là:
A.
󰇛
󰇜
. B.
󰇛
󰇜
. C.
󰇛
󰇜
. D.
󰇛
󰇜
.
Câu 12: Trong không gian , mt cu
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
tâm bán
kính lần lượt là
A.
󰇛
󰇜
; . B.
󰇛

󰇜
; .
C.
󰇛
󰇜
; . D.
󰇛

󰇜
; .
Câu 13: Cho
󰇛󰇜
 Tích phân
󰇟
󰇛󰇜
󰇠
dx
bng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho 󰇛󰇜 tha mãn
nx
󰇛
󰇜


󰇛󰇜 . Tính I=

󰆒
󰇛
󰇜


A. 2. B. 0. C. -2. D. 1.
Câu 15: Cho tích phân
 

. Nếu đặt  thì
A.
󰇛

󰇜

B.


C.
󰇛

󰇜

D.


Câu 16:
Cho với , là các số nguyên. Tính .
A.S=2 B. S=1 C. S=-2 D. S=-1
Câu 17: Din tích hình phng gii hn bởi hai đồ thm s
2
21y x x= + +
2
2 4 1y x x= +
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 18: Cho hình phng gii hn bởi đưng cong , trc hoành và các đưng
thng , . Khi tròn xoay to thành khi quay quay quanh trc hoành có th tích
bng bao nhiêu?
A.
B.
C.
D.
Câu 19:



bằng
A.  B.  C.
 D. 
Câu 20: Trong không gian vi h to độ , cho mặt phẳng
󰇛
󰇜

điểm 󰇛󰇜. Tính khong cách t đến mặt phẳng
󰇛
󰇜
.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 21: Mt phẳng đi qua ba điểm
󰇛
󰇜
,
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
có phương trình là:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 22: Trong không gian vi h to độ , cho hai mặt phẳng
󰇛
󰇜
 
󰇛
󰇜
   . Hai mặt phẳng vuông góc nhau khi m bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
5
2
3
1
d ln
12
x x b
xa
x
++
=+
+
a
b
2S a b=-
D
2 sinyx=+
0x =
x
=
D
V
( )
21V

=+
2
2V
=
2V
=
( )
21V
=+
T r a n g 3 | 4 - Mã đề 101
Câu 23: Trong không gian vi h to độ Oxyz , phương trình mặt cu tâm I(1,-1,2) đi qua điểm
A(0,1,0) có phương trình là
A.
󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
. B.
󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
.
C.
󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
. D. 󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
󰇛 󰇜
.
Câu 24: Một ô tô đang chạy vi tc đ thì người lái đp phanh, t thi điểm đó ô tô
chuyển động chm dần đều vi vn tc , trong đó là khong thi gian tính
bng giây, k t lúc bắt đầu đạp phanh. Hi t lúc đạp phanh đến khi dng hn, ô tô còn di
chuyn bao nhiêu mét ?
A. 32m B. 40m C. 12m D. 20m
Câu 25: Gi H là hình phng gii hn bởi các đồ th
,
,
Tính thể tích
khối tròn xoay tạo ra khi H quay quanh trục hoành.
A.

B .

C.

D.

Câu 26 Cho hàm s
󰇛
󰇜
liên tục trên R thỏa mãn điều kiện

󰇛osx󰇜 󰇛󰇜 . Tính
󰇛󰇜 theo a,b
A

. B.

C.

D.

Câu 27. Giả sử
 󰇛
+ax 󰇜
Tính a.b
A. B. C.  D.
Câu 28. Trong không gian , viết phương trình mặt phẳng đi qua ba đim
󰇛
󰇜
,
󰇛
󰇜
,
󰇛
󰇜
.
A.  B.
C.   D. 
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm H(2,1,1) Gọi A,B,C là các điểm lần
lượt thuộc các trục Ox, Oy,Oz sao cho H là trực tâm của tam giác ABC . Gọi G là trọng tâm của
tam giác ABC. Điểm G có toạ độ là bao nhiêu?
A .G(1;2;2) B . G (2;1;2) C. G(2.2;1) D. G(2,1,-1)
Câu 30:
Mt chiếc cng nh dng mt Parabol khong cách
gia hai chân cng  m. Ngưi ra treo mt tm phông
hình ch nhật hai đnh nằm trên Parabol hai đnh 
nằm trên mặt đất (như hình vẽ). phần phía ngoài phông (phần
không tô đen) người ta mua hoa để trang trí với chi phí mua hoa
đồng 
, biết   m. Hỏi số tiền
dùng để mua hoa trang trí chiếc cổng là bao nhiêu?
A.1.240.000 B. 2.400.000 C. 1.820 .000 D. 2.800.000
( )
20 /ms
( ) ( )
5 20 /v t t m s= +
t
T r a n g 4 | 4 - Mã đề 101
Câu 31. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho các điểm A(2,1,-1) ,B(0,3,5) và mặt phẳng
(P)   Gi M là đim tho mãn
 . Khoảng cách ngắn nhất
từ M đến mặt phẳng (P) bằng bao nhiêu?
A.8 B.5 . C.2 D.3
Câu 32. Cho hàm s 󰇛󰇜 thoã mãn 󰇛󰇜 󰇛󰇜 󰇛󰇜  với mọi x>0.
Tính
󰇛󰇜
.
A.71 B. 59 C. 136 D. 21
------ HẾT. ------
S GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TH VINH
ĐÁP ÁN
ĐỀ KIM TRA GIA K II NĂM HC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHI LP 12
CÂU
MÃ ĐỀ 101
MÃ ĐÈ 102
MÃ ĐỀ 103
MÃ ĐỀ 104
1
B
A
D
B
2
D
B
C
B
3
A
C
B
A
4
D
A
D
C
5
B
D
A
D
6
B
C
B
C
7
A
B
C
D
8
B
D
D
B
9
B
B
D
A
10
A
B
B
C
11
B
D
C
B
12
C
B
A
C
13
D
C
C
B
14
A
B
A
B
15
C
D
B
B
16
A
B
B
C
17
C
B
B
C
18
A
A
A
A
19
A
D
A
D
20
A
C
D
D
21
D
D
B
B
22
B
C
A
C
23
B
D
D
A
24
B
D
B
D
25
C
A
C
C
26
C
D
A
D
27
A
C
C
C
28
B
C
C
B
29
A
C
A
D
30
D
A
C
D
31
C
B
B
B
32
A
D
B
B
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút(Không kể thời gian giao đề)
(Đề gồm có 4 trang) Mã đề 101
Họ và tên học sinh : ................................................SBD:.................... Lớp...................
Câu 1: Nguyên hàm của hàm số 𝑓(𝑥) = 2𝑥3 − 9 là: 1 1
A. 4𝑥4 − 9𝑥 + 𝐶.
B. 𝑥4 − 9𝑥 + 𝐶. C. 𝑥4 + 𝐶.
D. 4𝑥3 − 9𝑥 + 𝐶. 2 4 1
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số 𝑓(𝑥) = là: 5𝑥+4 1 1 1
A. 𝑙𝑛(5𝑥 + 4) + 𝐶. B.
𝑙𝑛|5𝑥 + 4| + 𝐶. C. 𝑙𝑛|5𝑥 + 4| + 𝐶. D. 𝑙𝑛|5𝑥 + 4| + 𝐶. 5 𝑙𝑛 5 5 2
Câu 3: Tích phân 𝐼 = ∫ (1 + 2) 𝑑𝑥 bằng 1 𝑥
A. 𝐼 = 𝑙𝑛 2 + 2. B. 𝐼 = 𝑙𝑛 2 + 1.
C. 𝐼 = 𝑙𝑛 2 − 1.
D. 𝐼 = 𝑙𝑛 2 + 3.
Câu 4: Cho hai hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) và 𝑦 = 𝑔(𝑥) liên tục trên đoạn [𝑎 ; 𝑏]. Gọi 𝐷 là hình phẳng giới
hạn bởi các đồ thị hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥),𝑦 = 𝑔(𝑥)và hai đường thẳng 𝑥 = 𝑎, 𝑥 = 𝑏 (𝑎 < 𝑏) diện tích
của 𝐷 được theo công thức nào? 𝑏 𝑏
A. ∫ (𝑓(𝑥) − 𝑔(𝑥))𝑑𝑥.
B. |∫ 𝑓(𝑥) − 𝑔(𝑥)𝑑𝑥|. 𝑎 𝑎 𝑏 𝑏 𝑏
C. ∫ 𝑓(𝑥)𝑑𝑥 − ∫ 𝑔(𝑥)𝑑𝑥. D. ∫ |𝑓(𝑥) − 𝑔(𝑥)|𝑑𝑥. 𝑎 𝑎 𝑎 3
Câu 5: Cho hàm số 𝑓(𝑥) có đạo hàm trên ℝ, 𝑓(−1) = −2 và 𝑓(3) = 2. Tính 𝐼 = ∫ 𝑓′(𝑥) 𝑑𝑥. −1 A. 𝐼 = −4. B. 𝐼 = 4. C. 𝐼 = 0. D. 𝐼 = 3.
Câu 6: Cho các hàm số 𝑓(𝑥), 𝑔(𝑥) liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai? 𝑓(𝑥)
A. ∫ 𝑘𝑓 (𝑥)𝑑𝑥 = 𝑘 ∫ 𝑓 (𝑥)𝑑𝑥, (𝑘 ≠ 0). B.
𝑑𝑥 = ∫ 𝑓(𝑥)𝑑𝑥. 𝑔(𝑥) ∫ 𝑔(𝑥)𝑑𝑥
C. ∫ 𝑓′(𝑥)𝑑𝑥 = 𝑓(𝑥) + 𝐶. D. ∫[𝑓 (𝑥) − 𝑔(𝑥)]𝑑𝑥 = ∫ 𝑓 (𝑥)𝑑𝑥 − ∫ 𝑔 (𝑥)𝑑𝑥.
Câu 7: Nguyên hàm của hàm số 𝑓(𝑥) = 2𝑥 + 𝑠𝑖𝑛 𝑥 là
A. − 𝑐𝑜𝑠 𝑥 + 𝑥2 + 𝐶. B. − 𝑐𝑜𝑠 𝑥 + 2𝑥2 + 𝐶. C. 𝑐𝑜𝑠 𝑥 + 𝑥2 + 𝐶. D. 2𝑥2 + 𝑐𝑜𝑠 𝑥 + 𝐶. 4 4
Câu 8: Cho hàm số 𝑓(𝑥) liên tục trên ℝ và ∫ 𝑓(𝑥) 𝑑𝑥 = 10, ∫ 𝑓(𝑥) 𝑑𝑥 = 4. 0 3 3
Tích phân ∫ 𝑓(𝑥) 𝑑𝑥 bằng bao nhiêu? 0 A. 3. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 9: Trong không gian 𝑂𝑥𝑦𝑧, giả sử 𝑎⃗ = 2𝑖⃗ + 𝑘
⃗⃗ − 3𝑗⃗. Tọa độ của vectơ 𝑎⃗ là A. (1 ; − 3 ; 2). B. (2 ; − 3 ; 1). C. (1 ; 2 ; − 3). D. (2 ; 1 ; − 3).
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ 𝑂𝑥𝑦𝑧, cho hai điểm 𝐴(2 ; 5 ; 0), 𝐵(2 ; 7 ; 7). Tìm tọa độ của vectơ 𝐴𝐵 ⃗⃗⃗⃗. 7 A. 𝐴𝐵
⃗⃗⃗⃗ = (0 ; 2 ; 7). B. 𝐴𝐵
⃗⃗⃗⃗ = (0 ; − 2 ; − 7). C. 𝐴𝐵 ⃗⃗⃗⃗ = (0 ; 1 ; ). D. 𝐴𝐵 ⃗⃗⃗⃗ = (4 ; 1 2 ; 7). 2
T r a n g 1 | 4 - Mã đề 101
Câu 11:
Trong không gian 𝑂𝑥𝑦𝑧, cho hai điểm 𝐴(1 ; 2 ; − 3) và 𝐵(3 ; − 2 ; − 1). Tọa độ trung
điểm I của đoạn thẳng 𝐴𝐵 là:
A. 𝐼(1 ; − 2 ; 1).
B. 𝐼(2 ; 0 ; − 2).
C. 𝐼(4 ; 0 ; − 4).
D. 𝐼(1 ; 0 ; − 2).
Câu 12: Trong không gian 𝑂𝑥𝑦𝑧, mặt cầu (𝑥 − 1)2 + (𝑦 − 2)2 + (𝑧 + 3)2 = 4 có tâm và bán kính lần lượt là
A. 𝐼(1 ; 2 ; − 3); 𝑅 = 4.
B. 𝐼(−1 ; − 2 ; 3); 𝑅 = 2.
C. 𝐼(1 ; 2 ; − 3); 𝑅 = 2.
D. 𝐼(−1 ; − 2 ; 3); 𝑅 = 4. 3 3
Câu 13: Cho ∫ 𝑓(𝑥)𝑑𝑥 = 2. Tích phân ∫ [2 + 𝑓(𝑥)]dx bằng bao nhiêu? 1 1 A. 4. B. 8. C. 10. D. 6. 𝜋/2 𝜋/2
Câu 14. Cho 𝑦 = 𝑓(𝑥) thỏa mãn ∫
𝑠 𝑖 nx. 𝑓(𝑥)𝑑𝑥 = 𝑓(0) = 1 . Tính I=∫
𝑐𝑜𝑠 𝑥 . 𝑓′(𝑥)𝑑𝑥 0 0 A. 2. B. 0. C. -2. D. 1. 𝑒 3 𝑙𝑛 𝑥+1
Câu 15: Cho tích phân 𝐼 = ∫
𝑑𝑥. Nếu đặt 𝑡 = 𝑙𝑛 𝑥 thì 1 𝑥 𝑒 1 3𝑡+1 1 𝑒 3𝑡+1
A. 𝐼 = ∫ (3𝑡 + 1)𝑑𝑡. B. 𝐼 = ∫ 𝑑𝑡.
C. 𝐼 = ∫ (3𝑡 + 1)𝑑𝑡. D. 𝐼 = ∫ 𝑑𝑡. 1 0 𝑒𝑡 0 1 𝑡 5 2 x + x +1 b Câu 16: Cho dx = a + ln 
với a , b là các số nguyên. Tính S = a - 2b . x +1 2 3 A.S=2 B. S=1 C. S=-2 D. S=-1
Câu 17: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2
y = −x +2x + 1 và 2
y = 2x − 4x + 1 là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. = +
Câu 18: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y
2 sin x , trục hoành và các đường
thẳng x = 0 , x =  . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quay quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
A. V = 2 ( + ) 1 B. 2 V = 2 C. V = 2
D. V = 2( + ) 1 2 𝑥 Câu 19: 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 bằng 0 |𝑥−1|+1 1 A. 2 𝑙𝑛 2 B. 𝑙𝑛 2 C. 𝑙𝑛 2 D. 3 𝑙𝑛 2 2
Câu 20: Trong không gian với hệ toạ độ 𝑂𝑥𝑦𝑧, cho mặt phẳng (𝑃) : 2 𝑥 − 𝑦 − 2𝑧 − 4 = 0 và
điểm 𝐴(−1 ; 2 ; − 2). Tính khoảng cách 𝑑 từ 𝐴 đến mặt phẳng (𝑃). 4 8 2 5
A. 𝑑 = . B. 𝑑 = . C. 𝑑 = . D. 𝑑 = . 3 9 3 9
Câu 21: Mặt phẳng đi qua ba điểm 𝐴(0 ; 0 ; 2), 𝐵(1 ; 0 ; 0) và 𝐶(0 ; 3 ; 0) có phương trình là: 𝑥 𝑦 𝑧 𝑥 𝑦 𝑧 𝑥 𝑦 𝑧 𝑥 𝑦 𝑧
A. + + = −1. B. + + = −1. C. + + = 1. D. + + = 1. 1 3 2 2 1 3 2 1 3 1 3 2
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ 𝑂𝑥𝑦𝑧, cho hai mặt phẳng (𝑃) : 2 𝑥 − 𝑚𝑦 + 2𝑧 − 4 = 0
và (𝑄) : 2 𝑚𝑥 + 3𝑦 − 2𝑧 − 𝑚 = 0 . Hai mặt phẳng vuông góc nhau khi m bằng bao nhiêu? A. 𝑚 = 1. B. 𝑚 = 4. C. 𝑚 = 2. D. 𝑚 = −1.
T r a n g 2 | 4 - Mã đề 101
Câu 23: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I(1,-1,2) đi qua điểm
A(0,1,0) có phương trình là
A. (𝑥 − 1)2 + (𝑦 + 1)2 + (𝑧 + 2)2 = 9.
B. (𝑥 − 1)2 + (𝑦 + 1)2 + (𝑧 − 2)2 = 9.
C. (𝑥 − 1)2 + (𝑦 + 1)2 + (𝑧 − 2)2 = 3.
D. (𝑥 + 1)2 + (𝑦 − 1)2 + (𝑧 + 2)2 = 9. 20 (m / s)
Câu 24: Một ô tô đang chạy với tốc độ
thì người lái đạp phanh, từ thời điểm đó ô tô v (t ) = 5
t + 20(m / s)
chuyển động chậm dần đều với vận tốc
, trong đó t là khoảng thời gian tính
bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?
A. 32m B. 40m C. 12m D. 20m 𝑥2 1
Câu 25: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị 𝑦 = 𝑥2 ,𝑦 = , 𝑦 = Tính thể tích 8 𝑥
khối tròn xoay tạo ra khi H quay quanh trục hoành. 6𝜋 9𝜋 3𝜋 16𝜋
A. B . C. D. 5 5 5 5
Câu 26 Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) liên tục trên R thỏa mãn điều kiện 𝜋 1
∫2 𝑠𝑖𝑛 2 𝑥 𝑓′(𝑐osx)𝑑𝑥 = 𝑎, 𝑓(1) = 𝑏. Tính ∫ 𝑓(𝑥)𝑑𝑥 theo a,b 0 0 2𝑏+𝑎 2𝑎−𝑏 2𝑏−𝑎 2𝑎+𝑏 A . B. C. D. 2 2 2 2
Câu 27. Giả sử ∫ 𝑥2 𝑒𝑥𝑑𝑥 = (𝑥2+ax + 𝑏)𝑒𝑥 + 𝐶 Tính a.b
A. 𝑎. 𝑏 = −4 B. 𝑎. 𝑏 = 4 C. 𝑎. 𝑏 = −2 D. 𝑎. 𝑏 = 0
Câu 28. Trong không gian 𝑂𝑥𝑦𝑧, viết phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm 𝐴(1 ; 1 ; 4),
𝐵(2 ; 7 ; 9), 𝐶(0 ; 9 ; 1 3).
A.
2𝑥 + 𝑦 + 𝑧 + 1 = 0
B. 𝑥 − 𝑦 + 𝑧 − 4 = 0
C. 7𝑥 − 2𝑦 + 𝑧 − 9 = 0
D. 2𝑥 + 𝑦 − 𝑧 − 2 = 0
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm H(2,1,1) Gọi A,B,C là các điểm lần
lượt thuộc các trục Ox, Oy,Oz sao cho H là trực tâm của tam giác ABC . Gọi G là trọng tâm của
tam giác ABC. Điểm G có toạ độ là bao nhiêu?
A .G(1;2;2) B . G (2;1;2) C. G(2.2;1) D. G(2,1,-1) Câu 30:
Một chiếc cổng có hình dạng là một Parabol có khoảng cách
giữa hai chân cổng là 𝐴𝐵 = 8m. Người ra treo một tấm phông
hình chữ nhật có hai đỉnh 𝑀, 𝑁nằm trên Parabol và hai đỉnh 𝑃, 𝑄
nằm trên mặt đất (như hình vẽ). Ở phần phía ngoài phông (phần
không tô đen) người ta mua hoa để trang trí với chi phí mua hoa
là 150.000đồng /𝑚2, biết 𝑀𝑁 = 4𝑚, 𝑀𝑄 = 6m. Hỏi số tiền
dùng để mua hoa trang trí chiếc cổng là bao nhiêu? A.1.240.000 B. 2.400.000
C. 1.820 .000 D. 2.800.000
T r a n g 3 | 4 - Mã đề 101
Câu 31. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho các điểm A(2,1,-1) ,B(0,3,5) và mặt phẳng
(P) 𝑥 + 2𝑦 + 2𝑧 + 6 = 0 Gọi M là điểm thoả mãn 𝑀𝐴2 + 𝑀𝐵2 = 40 . Khoảng cách ngắn nhất
từ M đến mặt phẳng (P) bằng bao nhiêu? A.8 B.5 . C.2 D.3
Câu 32. Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) thoã mãn 𝑓(1) = 5 và 2𝑥. 𝑓′(𝑥) + 𝑓(𝑥) = 6𝑥 với mọi x>0. 9
Tính ∫ 𝑓(𝑥) 𝑑𝑥. 4 A.71 B. 59 C. 136 D. 21
------ HẾT. ------
T r a n g 4 | 4 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12 CÂU MÃ ĐỀ 101 MÃ ĐÈ 102 MÃ ĐỀ 103 MÃ ĐỀ 104 1 B A D B 2 D B C B 3 A C B A 4 D A D C 5 B D A D 6 B C B C 7 A B C D 8 B D D B 9 B B D A 10 A B B C 11 B D C B 12 C B A C 13 D C C B 14 A B A B 15 C D B B 16 A B B C 17 C B B C 18 A A A A 19 A D A D 20 A C D D 21 D D B B 22 B C A C 23 B D D A 24 B D B D 25 C A C C 26 C D A D 27 A C C C 28 B C C B 29 A C A D 30 D A C D 31 C B B B 32 A D B B
Document Outline

  • mã đè 1
  • ĐAP ÁN