Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Trần Phú – Phú Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
đề thi: 132
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA K 2 NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không đưc sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Họ tất cả nguyên hàm ca hàm s
cos2
f x x
A. 2sin 2
x C
. B.
1
sin 2
2
x C
. C. 2sin 2
x C
. D.
1
sin2
2
x C
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1; 2
A
2;2;5
B . Vectơ
AB
có tọa độ là
A.
3;3;3
B.
1; 1; 3
C.
1;1;3
D.
1;1;7
Câu 3: Tính:
3
x dx
.
A.
4
1
4
x
. B.
4
1
4
x C
. C.
4
4
x C
. D.
2
3
x C
.
Câu 4: Tính tích phân
1
4
2
0
1 d
I x x x
.
A.
30
10
. B.
32
10
. C.
31
10
. D.
31
10
.
Câu 5: Tính tích phân
2
3
1
2 x
x d
bằng
A.
7
4
. B.
9
4
. C.
9
4
. D.
7
.
4
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây đúng.
A. cos d sin
x x x C
. B.
2
1
d tan
cos
x x C
x
.
C.
1
d ln
x x C
x
. D.
2
1
d cot
sin
x x C
x
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;3; 2
A
và mặt phẳng
:2 3 4 0
P x y z
. Mặt
phẳng
Q
đi qua
A
và song song với mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
2 3 7 0
x y z
. B.
2 3 7 0
x y z
.
C.
2 3 7 0
x y z
. D.
2 3 7 0
x y z
.
Câu 8: Cho hàm s
f x
liên tục trên
4
0
d 16
f x x
. Tính
2
0
2 d
f x x
.
A.
32
. B.
4
. C.
16
. D.
8
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
(1;0;2), ( 2;1;3), (3;2;4)
A B C
. Tìm tọa độ trọng
tâm G của tam giác
ABC
A.
2;3;9
G . B.
2
;1;3
3
G
. C.
6;0;24
G . D.
1
2; ;3
3
G
.
Trang 2/6 - đề thi 132
Câu 10: Gọi
D
là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng
, 0, 1, 4
4
x
y y x x
. Th tích vật th
tròn xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục
Ox
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4
1
d
4
x
x
. B.
4
2
1
d
4
x
x
. C.
4
1
d
16
x
x
. D.
4
1
d
4
x
x
.
Câu 11: Gọi
S
diện tích miền hình phẳng được gạch chéo trong hình vdưới đây, với
y f x
hàm sliên tục trên
.
Công thức tính
S
A.
2
1
d
S f x x
. B.
2
1
d
S f x x
.
C.
1 2
1 1
d d
S f x x f x x
. D.
2
1
d
S f x x
.
Câu 12: Cho
2
0
d 3
I f x x
. Khi đó
2
0
4 3 d
J f x x
bằng:
A. 2. B. 6. C. 8. D. 4.
Câu 13: Cho vectơ
1;3;4
a
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
?
A.
2; 6; 8 .
b
B.
2; 6; 8 .
b
C.
2; 6;8 .
b
D.
2;6;8 .
b
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
2
5x 6, 0, 0, 2
y x y x x
là:
A.
56
.
3
B.
52
.
3
C.
55
.
3
D.
58
.
3
Câu 15: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi cho hình phẳng
H
giới hạn bởi các đường
1
y x
;
0
y
;
0
x
;
1
x
quay xung quanh trc
Ox
là
A.
7
3
V
. B.
7
V
. C.
7
3
V
. D.
7
V
.
Câu 16: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm s
cos
x
y e x
A.
sin
x
e x C
. B.
sin
x
e x C
. C.
sin
x
e x C
. D.
sin
x
e x C
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
: 2 3 6 0
P x y z
?
A.
1;2;3
M
. B.
1;2;1
P
. C.
1;1; 1
N
. D.
1;2;1
Q
.
Câu 18: Cho
6
0
d 10
f x x
4
0
d 7
f x x
t
6
4
d
f x x
bằng:
A.
3
. B.
17
. C.
3
. D.
17
.
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
3 2 2
u i j k
. Tìm tọa độ của
u
.
A.
3;2; 2
u
. B.
2;3;2
u
. C.
2;3; 2
u
. D.
3; 2;2
u
.
Trang 3/6 - đề thi 132
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 1 2 3 4
S x y z
có tâm và bán kính
lần lượt là
A.
1; 2;3
I ;
4
R
. B.
1;2; 3
I
;
2
R
.
C.
1; 2;3
I
;
2
R
. D.
1;2; 3
I
;
4
R
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;0
M
và mặt phẳng
:2 2 1 0
P x y z
. Tính
khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
P
.
A.
5
3
. B.
7
3
. C.
5
3
. D.
5
.
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho ba điểm
3; 2; 2
A
,
3;2;0
B ,
0;2;1
C . Phương
trình mặt phẳng
ABC
là:
A.
3 2 1 0
x y
. B.
4 2 3 0
y z
. C.
2 3 6 0
x y z
. D.
2 3 0
y z
.
Câu 23: Cho
F x
là một nguyên hàm của hàm s
( ) 2
x
f x e x
thỏa mãn
3
0
2
F
. Tìm
F x
.
A.
2
3
2
x
F x e x
B.
2
1
2
2
x
F x e x
C.
2
5
2
x
F x e x
D.
2
1
2
x
F x e x
Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm s
2 1
3
x
f x
A.
9
6ln3
x
C
. B.
9
3ln3
x
C
. C.
2 1
3
ln3
x
C
. D.
2 1
3
2
x
C
.
Câu 25: Viết công thức tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi hai đ thị hàm s
,
y f x
y g x
hai đường thẳng
,
x a x b a b
.
A.
d
b
a
S f x g x x
. B.
d
b
a
S f x g x x
.
C.
d
b
a
S f x g x x
. D.
d
b
a
S f x g x x
.
Câu 26: Tính nguyên hàm
2
2 3
2 1
x x dx
.
A.
3
3
2 1
18
x
C
. B.
3
3
2 1
9
x
C
C.
3
3
2 1
3
x
C
. D.
3
3
2 1
6
x
C
.
Câu 27: Hàm s
3 2
5 4 7 120
F x x x x là mt nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A.
2
15 8 7
f x x x
. B.
2 3 2
5 4 7
4 3 2
x x x
f x .
C.
2
5 4 7
f x x x
. D.
2
5 4 7
f x x x
.
Câu 28: Cho
f x
là hàm số liên tục trên
;
a b
F x
mt nguyên hàm của
f x
. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
b
b
a
a
f x dx F x F b F a
. B.
b
b
a
a
f x dx f x f b f a
.
C.
b
b
a
a
f x dx F x F a F b
. D.
b
b
a
a
f x dx F x F b F a
.
Trang 4/6 - đề thi 132
Câu 29: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
3
y x x
,
y x
,
2
x
,
2
x
là:
A.
6
S
. B.
8
S
. C.
9
S
. D.
7
S
.
Câu 30: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng (P) có phương trình
3 2 1 0
x y z
.
Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là:
A.
(3; 2; 1)
n
. B.
(3;2;1)
n
. C.
( 2;3;1)
n
. D.
(3;2; 1)
n
.
Câu 31: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm s
3
2
y x
, trục hoành và đường thẳng
1
x
A.
1
2
S
. B.
1
2
S
. C.
0
S
. D.
1
S
.
Câu 32: Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi
ln , 0,
y x y x e
là:
A.
1 .
e
B.
2 .
e
C.
1 .
e
D.
.
e
Câu 33: Din tích hình phẳng được gii hn bởi đồ th hàm s
3
y x
, trục hoành và hai đường thng
1
x
,
3
x
A.
18
B.
21
C.
20
D.
19
Câu 34: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm s
2
4 3
f x
x
tn khoảng
1;

A.
2ln 4 3
x C
. B.
1
ln 4 3
4
x C
. C.
4ln 4 3
x C
. D.
1
ln 4 3
2
x C
.
Câu 35: Cho tích phân
2
0
2 cos sin
x xdx
. Nếu đặt
2 cos
t x
thì kết quả nào sau đây đúng?
A.
2
3
.
I tdt
B.
3
2
.
I tdt
C.
2
3
2 .
I tdt
D.
2
0
.
I tdt
Câu 36: Cho vectơ
1; 1;2
a
, đ dài vectơ
a
A. 4. B.
2
. C.
6
. D. 2.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng đi qua ba điểm
0;0; 2
A
,
1;0;0
B
0;3;0
C có
phương trình là
A.
1
1 3 2
x y z
. B.
0
1 3 2
x y z
. C.
1
2 1 3
x y z
. D.
1
1 3 2
x y z
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
f x
liên tục trên
1;2 , ( 1) 8; (2) 1
f f
. Tích phân
2
1
( )
f x dx
bằng
A.
9
. B.
1
. C.
9
. D.
7
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
nằm trên trc
Ox
sao cho
M
không trùng với gốc ta độ,
khi đó tọa độ điểm
M
có dạng
A.
0; ;0 , 0
M b b
. B.
0;0; , 0
M c c
.
C.
;1;1 , 0
M a a
. D.
;0;0 , 0
M a a
.
Câu 40: Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng
H
được giới hạn bởi các
đường
y f x
, trục
Ox
hai đường thẳng
x a
,
x b
xung quanh trục
Ox
.
A.
2
d
b
a
f x x
. B.
2
d
b
a
f x x
. C.
d
b
a
f x x
. D.
2
2 d
b
a
f x x
.
Trang 5/6 - đề thi 132
Câu 41: Cho
F x
là một nguyên hàm của hàm s
1
,
2
f x
x
biết
1 2.
F
Giá tr của
0
F bằng
A.
2 ln 2 .
B.
ln2.
C.
2 ln2.
D.
ln 2 .
Câu 42: Biết
3
1
5
f x dx
3
1
7
g x dx
. Giá trị của
3
1
3 2
f x g x dx
bng
A.
29
B.
29
C.
1
D.
31
Câu 43: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
4
y x
4
y x
xác định bởi công thức
A.
1
2
0
x x dx
. B.
1
2
0
x x dx
. C.
2
2
0
x x dx
. D.
2
2
0
x x dx
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
cho ba vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1
a b
, vectơ
m a b
có tọa độ là
A.
4; 1;1
. B.
2; 1;3
. C.
3;0; 2
. D.
2;1; 3
.
Câu 45: Cho
3
2
2
8
d ln2 ln5
2
x
x a b
x x
với
,
a b
là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 11
a b
. B.
5
a b
. C.
2 11
a b
. D.
3
a b
.
Câu 46: Cho hàm s
f x
liên tục trên
và biết
4
0
tan d 4
f x x
,
2
1
2
0
d 2
1
x f x
x
x
. Giá trị của tích
phân
1
0
d
f x x
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
5;9
. B.
3;6
. C.
1;4
. D.
2;5
.
Câu 47: Cho hai đường tròn
1
;5
O
2
;3
O ct nhau tại hai điểm
A
,
B
sao cho
AB
mt đường
kính của đường tròn
2
;3
O
. Gi
D
hình phẳng được gii hn bởi hai đường tròn ( ngoài đường
tròn ln, phần được gch chéo như hình v). Quay
D
quanh trc
1 2
O O
ta được mt khi tròn xoay.
Tính th tích
V
ca khi tròn xoay được to thành.
A.
14
3
V
. B.
68
3
V
. C.
36
V
. D.
40
3
V
.
Câu 48:
F x
là một nguyên hàm của hàm s
2
1 2 3
y x x x
. Biết
5 5
4 1
3
F
3 5 3 ; ,F F a b a b
. Giá tr
a b
bằng
A.
12
. B.
17
. C.
9
. D.
18
.
A
B
1
O
2
O
C
D
Trang 6/6 - đề thi 132
Câu 49: Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
,cho tứ diện
ABCD
điểm
1;1;1 , 2;0;2
A B
,
1; 1;0 , 0;3;4
C D
. Trên các cạnh
, ,
AB AC AD
lần lượt lấy các điểm
', ', '
B C D
thỏa :
4
' ' '
AB AC AD
AB AC AD
. Viết phương trình mặt phẳng
' ' '
B C D
biết tứ diện
' ' '
AB C D
có thể tích
nhỏ nhất ?
A.
16 40 44 39 0
x y z
. B.
16 40 44 39 0
x y z
.
C.
16 40 44 39 0
x y z
. D.
16 40 44 39 0
x y z
.
Câu 50: Cho hàm s
f x
có đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn
3 21
f
,
3
0
d 9
f x x
. Tính tích
phân
1
0
. 3 d
I x f x x
.
A.
9
I
. B.
6
I
. C.
15
I
. D.
12
I
.
-------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐTHI GIA HC K2 TOÁN 12 NĂM HC 2022-2023
MÃ ĐỀ 132
1.
B
2.
D
3.
B
4.
C
5.
C
6.
B
7.
D
8.
D
9.
B
10.
A
11.
C
12.
B
13.
A
14.
D
15.
C
16.
D
17.
B
18.
C
19.
D
20
C
21
C
22
C
23
D
24
A
25
A
26
A
27
A
28
A
29
B
30
D
31
A
32
B
33
C
34
D
35
B
36
C
37
D
38
A
39
D
40
A
41
C
42
B
43
A
44
B
45
C
46
A
47
D
48
D
49
B
50
B
MÃ Đ209
1.
B
2.
D
3.
C
4.
A
5.
C
6.
A
7.
D
8.
A
9.
B
10.
A
11.
D
12.
D
13.
B
14.
A
15.
C
16.
C
17.
A
18.
C
19.
D
20
D
21
A
22
B
23
D
24
D
25
A
26
C
27
B
28
C
29
D
30
B
31
D
32
A
33
A
34
C
35
B
36
C
37
C
38
B
39
B
40
C
41
A
42
B
43
B
44
D
45
B
46
C
47
D
48
A
49
A
50
D
MÃ Đ357
1.
D
2.
A
3.
C
4.
B
5.
B
6.
D
7.
C
8.
C
9.
C
10.
C
11.
C
12.
B
13.
C
14.
B
15.
D
16.
D
17.
A
18.
D
19.
D
20
A
21
B
22
A
23
B
24
B
25
C
26
D
27
C
28
A
29
B
30
A
31
B
32
D
33
B
34
C
35
A
36
D
37
A
38
A
39
D
40
C
41
B
42
D
43
A
44
A
45
B
46
D
47
B
48
D
49
A
50
C
MÃ Đ485
1.
D
2.
B
3.
A
4.
A
5.
C
6.
A
7.
A
8.
A
9.
B
10.
B
11.
C
12.
B
13.
A
14.
D
15.
D
16.
D
17.
C
18.
D
19.
C
20
C
21
A
22
B
23
D
24
D
25
B
26
A
27
B
28
B
29
C
30
C
31
B
32
B
33
A
34
B
35
A
36
C
37
D
38
C
39
C
40
A
41
C
42
D
43
D
44
D
45
B
46
D
47
D
48
A
49
C
50
C
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f x  cos 2x là 1 1
A. 2 sin 2x C . B. sin 2x C .
C. 2 sin 2x C .
D.  sin 2x C . 2 2 
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 2 và B 2;2;5 . Vectơ AB có tọa độ là A. 3;3;3
B. 1; 1;  3 C. 1;1;3 D. 1;1;7 Câu 3: Tính: 3 x dx  . 1 1 A. 4 x . B. 4 x C . C. 4 4x C . D. 2 3x C . 4 4 1 4
Câu 4: Tính tích phân I x   2
1  x  dx . 0 30 32 31 31 A.  . B. . C. . D.  . 10 10 10 10 2
Câu 5: Tính tích phân   3 x  2 x d bằng 1  7 9 9 7 A. . B. . C. . D.  . 4 4 4 4
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây đúng. 1
A. cos xdx   sin x C  . B.
dx  tan x C  . 2 cos x 1 1 C.
dx  ln x C  . D.
dx  cot x C  . x 2 sin x
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;3; 2
  và mặt phẳng  P : 2x y  3z  4  0 . Mặt
phẳng Q  đi qua A P có phương trình là
và song song với mặt phẳng  
A. 2x y  3z  7  0 .
B. 2x y 3z 7  0.
C. 2x y  3z  7  0 .
D. 2x y  3z  7  0 . 4 2
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên  và f x dx  16  . Tính
f 2 x  dx  . 0 0 A. 32. B. 4. C. 16 . D. 8.
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có ( A 1;0; 2), B( 2
 ;1;3), C(3; 2; 4) . Tìm tọa độ trọng
tâm G của tam giác ABC  2   1 
A. G 2;3;9 . B. G ;1;3   . C. G  6  ; 0; 24 . D. G 2; ;3   .  3   3 
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 x
Câu 10: Gọi  D là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y  , y  0, x  1, x  4 . Thể tích vật thể 4
tròn xoay tạo thành khi quay  D quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây? 4 2 4 4 4  x  2 x x x A. dx   . B. dx  . C. dx  . D. dx  .  4  4 16 4 1 1 1 1
Câu 11: Gọi S là diện tích miền hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây, với y f x là
hàm số liên tục trên  .
Công thức tính S là 2 2 A. S  
f x dx  . B. S
f x dx  . 1 1 1 2 2 C. S
f x dx f x dx   . D. S
f x dx  . 1 1 1 2 2
Câu 12: Cho I
f x dx  3 
. Khi đó J  4 f x  3 dx    bằng: 0 0 A. 2. B. 6. C. 8. D. 4.   
Câu 13: Cho vectơ a  1;3;4 , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a ?    
A. b  2;6; 8  . B. b  2; 6  ; 8  .
C. b  2; 6  ;8.
D. b  2;6;8.
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
y  x  5 x 6, y  0, x  0, x  2 là: 56 52 55 58 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 15: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi cho hình phẳng  H  giới hạn bởi các đường y x 1;
y  0 ; x  0 ; x  1 quay xung quanh trục Ox là 7 7 A. V  . B. V  7 . C. V .
D. V  7. 3 3
Câu 16: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x
y e  cos x A. x
e  sin x C . B. x
e  sin x C . C. x
e  sin x C . D. x
e  sin x C .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng  P : x  2y  3z  6  0 ?
A. M 1;2;3 .
B. P 1;2;  1 .
C. N 1;1;   1 .
D. Q 1; 2;  1 . 6 4 6 Câu 18: Cho
f x dx  10  và
f x dx  7  thì
f xdx  bằng: 0 0 4 A. 3  . B. 1  7 . C. 3 . D. 17 .     
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho u  3i  2 j  2k . Tìm tọa độ của u .    
A. u  3;2;2 . B. u   2  ;3; 2 .
C. u  2;3;2 .
D. u  3;2;2 .
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 2 2 2
Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S  :  x   1
  y  2   z  3  4 có tâm và bán kính lần lượt là
A. I 1; 2;3 ; R  4 .
B. I 1; 2; 3 ; R  2 .
C. I 1; 2;3 ; R  2 .
D. I 1; 2;3 ; R  4 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2;0 và mặt phẳng  P : 2x  2y z 1  0 . Tính
khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng  P . 5 7 5 A.  . B. . C. . D. 5 . 3 3 3
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A3; 2
 ; 2, B 3;2;0 , C 0;2;  1 . Phương
trình mặt phẳng  ABC là:
A. 3x  2 y 1  0 .
B. 4 y  2z  3  0 .
C. 2x  3y  6z  0 .
D. 2 y z  3  0 . 3
Câu 23: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số ( ) x
f x e  2x thỏa mãn F 0 
. Tìm F x . 2 x 1 x 3
A. F x  2  e x
B. F x  2  2e x  2 2 x 1 x 5
C. F x  2  e x
D. F x  2  e x  2 2
Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số   2 1 3 x f x   là 9x 9x 2 x 1 3  2 x 1 3  A. C . B. C . C. C . D. C . 6 ln 3 3 ln 3 ln 3 2
Câu 25: Viết công thức tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f x,
y g x và hai đường thẳng x a, x b a b . b b A. S
f x  g x dx  .
B. S    f x  g xdx. a a b b
C. S
f x  g x dx  .
D. S   f x  g x dx . a a
Câu 26: Tính nguyên hàm x x   2 2 3 2 1 dx .  x  3 3 2 1  x  3 3 2 1  x  3 3 2 1  x  3 3 2 1 A. C . B. C C. C . D. C . 18 9 3 6
Câu 27: Hàm số F x 3 2
 5x  4x  7x 120 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? 2 3 2 5x 4x 7x
A. f x 2
 15x  8x  7 .
B. f x    . 4 3 2
C. f x 2
 5x  4x  7 .
D. f x 2
 5x  4x  7 .
Câu 28: Cho f x là hàm số liên tục trên a;b và F x là một nguyên hàm của f x . Khẳng
định nào sau đây đúng? b b b b A.
f xdx F x  F b  F a  . B.
f xdx f x  f b  f a  . a a a a b b b b C.
f xdx F x  F a  F b  . D.
f xdx F x  F b  F a  . a a a a
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 29: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x  3x , y x , x  2 , x  2 là: A. S  6 . B. S  8 . C. S  9 . D. S  7 .
Câu 30: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình 3x  2 y z 1  0 .
Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là:    
A. n  (3; 2; 1  ) .
B. n  (3; 2;1) . C. n  ( 2  ;3;1) .
D. n  (3; 2; 1) .
Câu 31: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số 3
y  2x , trục hoành và đường thẳng x  1 là 1 1 A. S  . B. S   . C. S  0 . D. S  1. 2 2
Câu 32: Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi y  ln x, y  0, x e là:
A. e   1 .
B. e  2.
C. e   1 . D. . e
Câu 33: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x , trục hoành và hai đường thẳng
x  1, x  3 là A. 18 B. 21 C. 20 D. 19 2
Câu 34: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 
trên khoảng 1;  là 4x  3 1 1
A. 2 ln 4x  3  C . B.
ln 4x  3  C .
C. 4 ln 4x  3  C .
D. ln 4x  3  C . 4 2 2
Câu 35: Cho tích phân
2  cos x sin xdx
. Nếu đặt t  2  cos x thì kết quả nào sau đây đúng? 0 2 3 2 2 A. I tdt.  B. I tdt.  C. I  2 tdt.  D. I tdt.  3 2 3 0  
Câu 36: Cho vectơ a  1;1;2 , độ dài vectơ a A. 4. B. 2 . C. 6 . D. 2.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A0;0;2 , B1;0;0 và C 0;3;0 có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    0 . C.    1. D.    1. 1 3 2 1 3 2  2 1 3 1 3 2  2
Câu 38: Cho hàm số f (
x) liên tục trên 1; 2, f ( 1
 )  8; f (2)  1. Tích phân f (  x)dx  bằng 1  A. 9  . B. 1. C. 9 . D. 7 .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho điểm M nằm trên trục Ox sao cho M không trùng với gốc tọa độ,
khi đó tọa độ điểm M có dạng A. M 0; ;
b 0,b  0 .
B. M 0;0;c,c  0 .
C. M a;1;  1 , a  0 .
D. M a;0;0, a  0 .
Câu 40: Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng  H  được giới hạn bởi các
đường y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a , x b xung quanh trục Ox . b b b b A. 2
f xdx  . B. 2
f xdx  . C.
f xdx  . D. 2 2
f x dx  . a a a a
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 1
Câu 41: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x  , biết F  
1  2. Giá trị của F 0 bằng x  2 A. 2  ln  2  . B. ln 2. C. 2  ln 2. D. ln 2. 3 3 3 Câu 42: Biết
f xdx  5 
g xdx  7 
. Giá trị của 3 f x  2g x dx    bằng 1 1 1 A. 2  9 B. 29 C. 1 D. 31 
Câu 43: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x  4 và y x  4 xác định bởi công thức 1 1 2 2 A.  2
x x dx . B.  2
x xdx . C.  2
x xdx . D.  2
x x dx . 0 0 0 0     
Câu 44: Trong không gian Oxyz cho ba vectơ a  1;1; 2,b  3;0;  
1 , vectơ m a b có tọa độ là A. 4; 1  ;  1 .
B. 2;1;3 .
C. 3;0;2 . D. 2;1; 3  . 3 x  8 Câu 45: Cho
dx a ln 2  b ln 5 
với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x x  2 2
A. a  2b  11 .
B. a b  5 .
C. a  2b  11.
D. a b  3 . 4 1 2 x f x
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên  và biết f tan x dx  4  , dx  2  . Giá trị của tích 2 x 1 0 0 1 phân
f x dx
thuộc khoảng nào dưới đây? 0 A. 5;9 . B. 3;6 . C. 1; 4 . D.  2;5 .
Câu 47: Cho hai đường tròn O ;5 và O ;3 cắt nhau tại hai điểm A , B sao cho AB là một đường 2  1 
kính của đường tròn O ;3 . Gọi  D là hình phẳng được giới hạn bởi hai đường tròn (ở ngoài đường 2 
tròn lớn, phần được gạch chéo như hình vẽ). Quay D quanh trục O O ta được một khối tròn xoay. 1 2
Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. A D C O O 1 2 B 14 68 40 A. V  . B. V  .
C. V  36. D. V  . 3 3 3 5 5
Câu 48: F x là một nguyên hàm của hàm số y   x   2 1
x  2x  3 . Biết F 4 1  và 3
F 3  F 5  a 3  ;
b a, b   . Giá trị a b bằng A. 12 . B. 17 . C. 9 . D. 18 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 49: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz ,cho tứ diện ABCD có điểm A1;1; 
1 , B 2;0;2 , C 1;1;0, D 0;3;4 . Trên các cạnh AB, AC, AD lần lượt lấy các điểm B ', C ', D ' AB AC AD thỏa :  
 4 . Viết phương trình mặt phẳng  B 'C ' D ' biết tứ diện AB 'C ' D ' có thể tích AB ' AC ' AD ' nhỏ nhất ?
A. 16x  40 y  44z  39  0 .
B. 16x  40 y  44z  39  0 .
C. 16x  40 y  44z  39  0 .
D. 16x  40 y  44z  39  0 . 3
Câu 50: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn f 3  21, f xdx  9  . Tính tích 0 1 phân I  .
x f 3xdx  . 0 A. I  9 . B. I  6 . C. I  15 . D. I  12 . ------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ 2 TOÁN 12 NĂM HỌC 2022-2023 MÃ ĐỀ 132
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25
B D B C C B D D B A C B A D C D B C D C C C D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A B D A B C D B C D A D A C B A B C A D D B B MÃ ĐỀ 209
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25
B D C A C A D A B A D D B A C C A C D D A B D D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B C D B D A A C B C C B B C A B B D B C D A A D MÃ ĐỀ 357
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25
D A C B B D C C C C C B C B D D A D D A B A B B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C A B A B D B C A D A A D C B D A A B D B D A C MÃ ĐỀ 485
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20 21 22 23 24 25
D B A A C A A A B B C B A D D D C D C C A B D D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B B C C B B A B A C D C C A C D D D B D D A C C
Document Outline

  • GK2 1202-2023_132
  • ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIƯA HK2G TOÁN 12 2022-2023