Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Kẻ Sặt – Hải Dương

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Kẻ Sặt, tỉnh Hải Dương; đề thi gồm 6 trang với 50 câu trắc nghiệm có đáp án và hướng dẫn chấm điểm. Mời bạn đọc đón xem!

1
S GD&ĐT HI DƯƠNG
TRƯNG THPT K ST
gm có 06 trang)
H và tên hc sinh:-----------------
ĐỀ KIM TRA GIA HC K II -NĂM HC: 2023 - 2024
Môn thi: Toán – Lp 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Không tính thời gian phát đề
Câu 1. Xét
( )
fx
là mt hàm s tùy ý,
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
. Mnh đ nào
dưới đây đúng ?
A.
( ) ( )
( )
d
b
a
fx x fb fa=
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fa fb=
.
C.
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
.
Câu 2.
2
1
1
dx
x
bng
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
ln 3
. D.
ln 2
.
Câu 3. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[
]
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th m s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
. Th tích khối tròn xoay tạo
thành khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thức
A.
( )
2
d
b
a
V f xx
π
=
. B.
( )
2
d
b
a
V f xx=
. C.
(
)
d
b
a
V fx x
π
=
. D.
( )
22
d
b
a
V f xx
π
=
.
Câu 4. Biết
( )
2
1
d2fx x=
(
)
2
1
d6
gx x
=
. Khi đó
( ) ( )
2
1
df x gx x


bng
A.
4
. B.
8
. C.
4
. D.
8
.
Câu 5. Cho hai hàm số
()fx
,
( )
gx
xác định và liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b ab
a ba
f x gx x f x x gx x+= +
∫∫
. B.
( ) ( )
(
)
( )
( )
d dd
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x+=
∫∫
.
C.
(
) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b ba
a ab
f x gx x f x x gx x+= +
∫∫
. D.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b ba
a ab
f x gx x f x x gx x+=
∫∫
.
Câu 6. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Nếu
(
) ( )
d
f x x Fx C= +
thì
( ) ( )
d.f u u Fu C= +
B.
( ) ( )
ddkfx x kfx x
=
∫∫
(
k
là hng s
0k
).
C. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s
(
)
fx
thì
( ) ( )
.Fx Gx=
D.
( ) ( ) ( ) ( )
d d d.f x gx x f x x gx x+= +


∫∫
Câu 7. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
(
)
32
31fx x x=++
Mã Đ: 121
2
A.
4
3
.
4
x
x xC+ ++
B.
43
.x x xC+ ++
C.
4
32
2.
4
x
xxC+ ++
D.
4
3
32 .
4
x
x xC+ ++
Câu 8. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
cosfx x=
A.
cos xC
. B.
cos xC

. C.
sin xC
. D.
sin
xC
.
Câu 9. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
1
fx
x
=
+
A.
ln 1
xC++
. B.
2 ln 1xC++
. C.
1
ln 1
2
xC
++
. D.
ln xC+
.
Câu 10. Xét các hàm s
( ) ( )
,f x gx
tùy ý, liên tục trên khoảng
K
α
là mt s thc bt k. Mnh đ
nào dưới đây đúng ?
A.
( ) ( )
.d dfx x fx x
αα
=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( )
(
)
d d. dfxgxx fxxgxx=
∫∫
.
C.
( )
( ) ( )
(
)
+d d d
f x gx x f x x gx x= +


∫∫
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
d ddf x gx x f x x gx x−= +


∫∫
.
Câu 11. Trong không gian với h trc ta đ
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1;2; 3A
( )
3 ; 1; 0B
. Phương trình
mt phng
(
)
α
đi qua điểm
( )
1;2; 3
A
và có véc tơ pháp tuyến
AB

A.
2 3 40xy z−+ −=
. B.
2 40xy −=
.
C.
2 3 40
xy z−+ +=
. D.
2 3 90xy z+ +=
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phng
( )
: 2 20xy z
α
++ +=
. Mt phẳng nào dưới đây song
song với mt phng
( )
α
?
A.
( )
: 2 20Pxy z+ −=
. B.
( )
: 2 10Rxy z+ +=
.
C.
( )
: 2 20Qxy z
+ −=
. D.
( )
: 2 10
Sxy z+ + −=
.
Câu 13. [ NB] Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua ba điểm
(1;0;0), (0;3;0), (0;0;2)
ABC
phương trình là
A.
1
13 2
xy z
++ =
. B.
1
132
xyz
++=
. C.
1
13 2
xy z
++ =
. D.
1
132
xyz
++=
.
Câu 14. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2fx x=
A.
2sin 2xC+
. B.
sin 2xC−+
. C.
1
sin 2
2
xC
+
. D.
1
sin 2
2
xC+
.
Câu 15. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2fx x x=
A.
sin 2
xC
−+
. B.
2
sin xx C −+
. C.
2
sin 2x xC−+
. D.
2
sin xx C
−+
.
Câu 16. Biết
( )
3
1
2f x dx =
. Tính
( )
3
1
5 f x dx
.
A.
2
5
. B.
5
. C.
10
. D.
10
.
Câu 17. Biết
( )
2
1
5f x dx
=
( )
6
2
3f x dx =
. Tính
( )
6
1
f x dx
.
A.
2
. B.
1
. C.
8
. D.
8
.
Câu 18. Trong không gian
,Oxyz
cho
2 3.u i jk=−+

Tọa độ của
u
:
A.
( )
1; 3; 2
. B.
( )
1; 2; 3−−
. C.
( )
1; 3; 2
. D.
( )
1; 2; 3
.
3
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3
A
. Hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên trc
Oy
là điểm nào dưới đây?
A.
0; 2; 3
Q
. B.
1; 2; 0P
. C.
1; 0; 3
N
. D.
0; 2; 0
M
.
Câu 20. Trong không gian với h trc
Oxyz
, cho mặt cu
( )
2 22
: 2 4 4 70Sx y z x y z+ + + + −=
. Tọa đ
tâm và bán kính của
(
)
S
A.
( )
1; 2; 2
I −−
8R =
. B.
( )
1; 2; 2I
7R =
.
C.
( )
1; 2; 2I −−
4
R =
. D.
( )
1; 2; 2I −−
2R =
.
Câu 21. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
2
1fx x
x
= −+
A.
2
2
2
x
xC
x
−+ +
. B.
2
2
2
x
xC
x
−− +
. C.
2
3
2
23
x
xC
x
−+ +
. D.
2
3
2
2
x
xC
x
−+ +
.
Câu 22. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
1;3
và thỏa mãn
( )
1 2,−=f
( )
35=f
. Giá tr ca
( )
3
1
d
=
I fxx
bng
A.
7= I
. B.
4
=I
. C.
3=I
. D.
7=I
.
Câu 23. Biết
ln
()
=
x
Fx
x
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên khong
( )
0;+∞
. Giá tr ca
[ ]
e
1
2 ( )dI fx x=
bng
A.
3
e
I =
. B.
2
e
I
=
. C.
3
e
I =
. D.
2
e
I =
.
Câu 24. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
(
)
2
x
fx e x= +
tha mãn
(
)
3
0
2
F =
.
A.
( )
2
1
2
2
x
Fx e x= +−
. B.
( )
2
3
2
x
Fx e x
=++
.
C.
( )
2
5
2
x
Fx e x=++
. D.
( )
2
1
2
x
Fx e x=++
.
Câu 25. Kết qu của tích phân
( )
3
1
1d
x
I x ex= +
được viết dưới dng
3
I ae be= +
với
,ab
là các s hu
t. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1ab+=
. B.
22
8ab+=
. C.
2ab−=
. D.
3ab =
.
Câu 26. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2; 1A
,
( )
2; 1; 3B
,
( )
2;3;3C
.
Đim
( )
;;M abc
tha mãn
AB MC=
 
. Khi đó
222
Pa b c=+−
có giá trị bng
A.
45
. B.
42
. C.
44
. D.
43
.
Câu 27. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho
( )
2; 4;1A
,
( )
8; 2;1B
. Phương trình mặt cầu đường
kính
AB
A.
( ) ( )
( )
2 22
3 3 1 26xyz+ + +− =
. B.
( )
( ) ( )
2 22
3 3 1 26
xyz ++ ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 52xyz+ + +− =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 52xyz ++ ++ =
.
Câu 28. [TH] Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( 2;1; 2)A
( 2; 5; 4)B −−
. Mt
4
phng trung trc của đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
2 2 3 90
xyz
+ +=
. B.
2 2 3 90xyz + +=
.
C.
4 4 6 90xyz +=
. D.
2 2 3 90xyz + −=
.
Câu 29. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, khoảng cách t điểm
( )
3; 3; 4M
đến mt phng
( )
:2 2 2 0x yz
α
−−=
bng
A.
4
. B.
6
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 30. Cho
( ) (
)
df x x Fx C= +
, khi đó
( )
5 1dfx x−+
A.
( )
51Fx C++
. B.
( )
1
51
5
Fx C ++
. C.
( )
5 51Fx C ++
. D.
( )
1
5
Fx C+
.
Câu 31. Cho hàm số
()fx
( ) sin 2fx x
=
(0) 1f =
.Khi đó
4
f
π



bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
4
3
.
Câu 32. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( )
(
)
( )
2
2 ln 1 d ln 1 1 dx x xx x x x = −− +
∫∫
.
B.
( ) ( ) ( )
2 ln 1 d ln 1 1 dxx xxx x x = −−
∫∫
.
C.
(
)
( )
( )
( )
2
2 ln 1 d 1 ln 1 1 dxx xx x x x
= −+ +
∫∫
.
D.
( )
(
)
( ) ( )
2
2 ln 1 d 1 ln 1 1 dxx xx x x x = −− +
∫∫
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
( )
2
1
d2fxx=
( )
5
1
d6fxx
=
. Khi đó
( )
5
2
dfxx
bằng?
A.
4
. B.
1
. C.
8
. D.
4
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
( )
2
3
2
1
1
d 2.
1
xf x
x
x
+
=
+
Tính
( )
10
2
d.
fx
Ix
x
=
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 35. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
(
)
3
21
.e
+
=
x
fx x
.
A.
( )
3
3
1
d .e
3
+
= +
x
x
fx x C
. B.
( )
3
1
d 3.e
x
fx x C
+
= +
.
C.
( )
3
1
d e
x
fx x C
+
= +
. D.
( )
3
1
1
d .e
3
x
fx x C
+
= +
.
Câu 36. Khi tính nguyên hàm
3
d
1
x
x
x
+
, bằng cách đặt
1ux= +
ta được nguyên hàm nào?
A.
(
)
2
2 4duu
. B.
( )
2
4duu
. C.
( )
2
3duu
. D.
( )
2
2 4duu u
Câu 37. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
()
1
x
fx
x
+
=
trên khoảng
( )
1; +∞
5
A.
( )
3ln 1 .x xC+ −+
B.
( )
3ln 1 .x xC −+
C.
( )
2
3
.
1
xC
x
−+
D.
( )
2
3
.
1
xC
x
++
Câu 38. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho bốn điểm
( )
2; 3; 5M
,
( )
4; 7; 9
N
,
(
)
3; 2;1E
,
( )
1; 8; 1 2F
. B ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A.
M
,
N
,
F
. B.
M
,
E
,
F
. C.
N
,
E
,
F
. D.
M
,
N
,
E
.
Câu 39. Trong không gian tọa
Ox
yz
, tất c bao nhiêu mặt phẳng đi qua hai điểm
O
(gc ta đ),
(
)
1;1; 1A
và tiếp xúc với mt cu
( )
2 22
: 20S x y z xyz+ + + −+=
?
A. Không có mặt phẳng nào. B. Mt mt phng.
C. Hai mt phng. D. Vô số mt phng.
Câu 40. Trong không gian toạ độ
Oxyz
,cho hai điểm
( )
2; 1; 2A
(
)
1; 1; 0B
. Tìm to độ điểm
C
thuc
trục hoành sao cho
ABC
vuông tại
B
.
A.
( )
4; 0; 0C
. B.
5
;0;0
3
C



. C.
5
;0;0
3
C



. D.
1
;0;0
2
C



.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, tìm ta đ điểm
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
( )
1; 2; 3A
tn
mt phng
( )
: 10z
α
+=
.
A.
( )
1; 2;1H −−
. B.
( )
1; 2; 1H
. C.
( )
1; 2;1H
. D.
( )
0;0; 1H
.
Câu 42. Cho hình nón đỉnh
S
chiều cao
4
ha=
, đường sinh hình nón
5la
=
. Mt mt phng đi qua
trc của hình nón, cắt hình nón theo một thiết din .Tính diện tích ca thiết diện đó.
A.
2
12a
. B.
2
10a
. C.
2
14a
. D.
2
24a
.
Câu 43. Cho nh tr T thiết din qua trc là một hình vuông diện tích
2
16Sa=
. Tính diện tích
toàn phần ca hình tr đó.
A.
2
24. .a
π
. B.
2
12. .a
π
. C.
2
14. .a
π
. D.
2
24a
.
Câu 44. Tính diện tích
S
ca hình phng
()H
gii hn bởi các đường cong :
2
2; 1xy xy=−+ =
, trc tung .
A. S =
2
3
. B. S =
1
3
. C. S =
4
3
. D. S =
5
3
.
Câu 45. Cho hàm số
(
)
y fx=
là hàm s bc nht liên tc trên
. Biết
( )
3
1
d2fxx=
. Tính
( )
2
1
2 1dfx x
?
A.
1
. B.
0
. C.
6
. D.
1
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm liên tc trên
tha
( )
10 0f =
,
( )
41f =
và
( )
3
1
3 1d 2fx x+=
. Tính tích phân
( )
10
4
dI xf x x
=
.
6
A. I = 2. B. I =
5
4
. C. I = - 2. D. I = -
5
4
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y fx
=
có đạo hàm liên tc trên
thoả mãn
3
() () , .f x fx x x+ = ∀∈
Tính
I =
( )
2
0
dfx x
A. I = 2. B. I =
5
4
. C. I = - 2. D. I = -
5
4
.
Câu 48. Cho hàm số
( )
fx
liên tục, không âm trên đoạn
0;
2

π


, tha mãn
( )
03f =
( ) ( ) ( )
2
. cos . 1fx f x x f x
= +
,
0;
2
x

π
∀∈


. Tìm giá trị nh nht
m
giá tr ln nht
M
ca hàm s
(
)
fx
trên đoạn
;
62

ππ


.
A.
21
2
m =
,
22M =
. B.
5
2
m =
,
3M =
.
C.
5
2
m =
,
3M =
. D.
3m
=
,
22M =
.
Câu 49. Cho hàm số
( ) ( )
,y f x y gx= =
là các hàm s đạo hàm liên tục trên
0; 2


(
) ( )
2
0
d2gxf x x
=
,
( )
(
)
2
0
d3gxfx x
=
. Tính tích phân
( )
( )
2
0
dI gx fx x

=

.
A.
= 5I
. B.
6I =
. C.
1I =
. D.
1I =
.
Câu 50. Trong không gian tọa đ
,Oxyz
cho mặt cu
( )
2 22
: 2 4 2 8 0.Sx y z x y z+ + + + −=
bao
nhiêu điểm thuc mt cầu có toạ độ là nguyên?
A.
8.
B.
48.
C.
24.
D.
18.
-------------------------------Hết --------------------------------------
1
S GD&ĐT HI DƯƠNG
TRƯNG THPT K ST
gm có 06 trang)
H và tên hc sinh:----------------------
ĐỀ KIM TRA GIA HC K II -NĂM HC: 2023 - 2024
Môn thi: Toán – Lp 12
Thi gian làm bài: 90 phút
Không tính thời gian phát đề.
Câu 1. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
cosfx x=
A.
cos xC
. B.
cos xC
. C.
sin xC
. D.
sin xC
.
Câu 2. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Nếu
(
) ( )
df x x Fx C= +
thì
( ) ( )
d.f u u Fu C= +
B.
(
)
( )
dd
kfx x kfx x
=
∫∫
(
k
là hng s
0k
).
C. Nếu
( )
Fx
( )
Gx
đều là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
thì
( ) ( )
.Fx Gx=
D.
(
) ( ) ( ) (
)
d d d.f x gx x f x x gx x+= +


∫∫
Câu 3. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
(
)
32
31
fx x x=++
A.
4
3
.
4
x
x xC
+ ++
B.
43
.x x xC
+ ++
C.
4
32
2.
4
x
xxC
+ ++
D.
4
3
32 .
4
x
x xC
+ ++
Câu 4. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
(
)
2
1
fx
x
=
+
A.
ln 1xC++
. B.
2 ln 1xC++
. C.
1
ln 1
2
xC
++
. D.
ln xC
+
.
Câu 5. Xét các hàm s
( ) ( )
,f x gx
tùy ý, liên tc trên khong
K
α
là mt s thc bt k. Mnh đ
nào dưới đây đúng ?
A.
( ) ( )
.d dfx x fx x
αα
=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
d d. dfxgxx fxxgxx=
∫∫
.
C.
( )
( ) (
) ( )
+d d df x gx x f x x gx x
= +


∫∫
. D.
( ) (
) ( )
( )
d dd
f x gx x f x x gx x−= +


∫∫
.
Câu 6. Xét
( )
fx
là mt hàm s tùy ý,
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên đoạn
[ ]
;ab
. Mnh đ nào
dưới đây đúng ?
A.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fb fa=
. B.
( ) ( ) ( )
d
b
a
fx x fa fb=
.
C.
. D.
( ) ( ) ( )
d
b
a
f x x Fa Fb=
.
Câu 7.
2
1
1
dx
x
bng
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
ln 3
. D.
ln 2
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bi đ th m s
( )
y fx=
, trục hoành hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab<
. Th tích khi tròn xoay to
thành khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc
Mã Đ: 122
2
A.
(
)
2
d
b
a
V f xx
π
=
. B.
( )
2
d
b
a
V f xx=
. C.
( )
d
b
a
V fx x
π
=
. D.
( )
22
d
b
a
V f xx
π
=
.
Câu 9. Biết
(
)
2
1
d2
fx x
=
(
)
2
1
d6
gx x
=
. Khi đó
(
) (
)
2
1
df x gx x


bng
A.
4
. B.
8
. C.
4
. D.
8
.
Câu 10. Cho hai hàm số
()fx
,
( )
gx
xác định và liên tục trên đoạn
[
]
;ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
(
)
(
)
(
) (
)
d dd
b ab
a ba
f x gx x f x x gx x
+= +
∫∫
. B.
( ) ( )
( )
( ) (
)
d dd
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x+=
∫∫
.
C.
( ) ( )
( )
( ) ( )
d dd
b ba
a ab
f x gx x f x x gx x+= +
∫∫
. D.
(
)
( )
(
)
(
) (
)
d dd
b ba
a ab
f x gx x f x x gx x+=
∫∫
.
Câu 11. Biết
(
)
3
1
2f x dx =
. Tính
( )
3
1
5
f x dx
.
A.
2
5
. B.
5
. C.
10
. D.
10
.
Câu 12. Biết
( )
2
1
5f x dx
=
( )
6
2
3f x dx =
. Tính
( )
6
1
f x dx
.
A.
2
. B.
1
. C.
8
. D.
8
.
Câu 13. Trong không gian
,Oxyz
cho
2 3.u i jk=−+

Tọa độ của
u
:
A.
( )
1; 3; 2
. B.
( )
1; 2; 3−−
. C.
( )
1; 3; 2
. D.
( )
1; 2; 3
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3A
. Hình chiếu vuông góc ca đim
A
trên trc
Oy
là điểm nào dưới đây?
A.
0; 2; 3Q
. B.
1; 2; 0P
. C.
1; 0; 3N
. D.
0; 2; 0M
.
Câu 15. Trong không gian với h trc
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 2 4 4 70Sx y z x y z+ + + + −=
. Tọa đ
tâm và bán kính của
( )
S
A.
( )
1; 2; 2I −−
8R =
. B.
(
)
1; 2; 2I
7
R =
.
C.
( )
1; 2; 2I −−
4R =
. D.
( )
1; 2; 2I −−
2R =
.
Câu 16. Trong không gian với h trc ta đ
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1;2; 3A
( )
3 ; 1; 0B
. Phương trình
mt phng
( )
α
đi qua điểm
( )
1;2; 3A
và có véc tơ pháp tuyến
AB

A.
2 3 40xy z−+ −=
. B.
2 40xy −=
.
C.
2 3 40xy z−+ +=
. D.
2 3 90xy z+ +=
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 20xy z
α
++ +=
. Mt phẳng nào dưới đây song
song vi mt phng
( )
α
?
A.
( )
: 2 20Pxy z+ −=
. B.
( )
: 2 10Rxy z+ +=
.
C.
( )
: 2 20Qxy z+ −=
. D.
( )
: 2 10Sxy z+ + −=
.
3
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua ba điểm
(1;0;0), (0;3;0), (0;0;2)ABC
phương
trình là
A.
1
13 2
xy z
++ =
. B.
1
132
xyz
++=
. C.
1
13 2
xy z
++ =
. D.
1
132
xyz
++=
.
Câu 19. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2fx x=
A.
2sin 2xC+
. B.
sin 2xC
−+
. C.
1
sin 2
2
xC
+
. D.
1
sin 2
2
xC+
.
Câu 20. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 2fx x x=
A.
sin 2xC −+
. B.
2
sin
xx C −+
. C.
2
sin 2x xC−+
. D.
2
sin xx C−+
.
Câu 21. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
2
1fx x
x
= −+
A.
2
2
2
x
xC
x
−+ +
. B.
2
2
2
x
xC
x
−− +
. C.
2
3
2
23
x
xC
x
−+ +
. D.
2
3
2
2
x
xC
x
−+ +
.
Câu 22. Cho hàm s
(
)
fx
có đạo hàm
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
1;3
và tha mãn
( )
1 2,−=f
( )
35=f
. Giá tr ca
(
)
3
1
d
=
I fxx
bng
A.
7= I
. B.
4=I
. C.
3=
I
. D.
7=I
.
Câu 23. Biết
ln
()
=
x
Fx
x
là mt nguyên hàm ca hàm s
()
fx
trên khong
( )
0;
+∞
. Giá tr ca
[ ]
e
1
2 ( )dI fx x=
bng
A.
3
e
I =
. B.
2
e
I =
. C.
3
e
I =
. D.
2
e
I =
.
Câu 24. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
(
)
2
x
fx e x= +
tha mãn
( )
3
0
2
F =
.
A.
( )
2
1
2
2
x
Fx e x= +−
. B.
( )
2
3
2
x
Fx e x=++
.
C.
( )
2
5
2
x
Fx e x=++
. D.
( )
2
1
2
x
Fx e x=++
.
Câu 25. Cho
( )
( )
df x x Fx C
= +
, khi đó
( )
5 1d
fx x−+
A.
( )
51Fx C++
. B.
( )
1
51
5
Fx C ++
. C.
( )
5 51Fx C ++
. D.
( )
1
5
Fx C+
.
Câu 26. Cho hàm s
()
fx
( ) sin 2fx x
=
(0) 1f =
.Khi đó
4
f
π



bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
4
3
.
Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
( ) ( ) ( )
2
2 ln 1 d ln 1 1 dx x xx x x x = −− +
∫∫
.
B.
( ) ( ) ( )
2 ln 1 d ln 1 1 dxx xxx x x = −−
∫∫
.
C.
( )
( )
( ) ( )
2
2 ln 1 d 1 ln 1 1 dxx xx x x x = −+ +
∫∫
.
4
D.
( )
( )
(
) (
)
2
2 ln 1 d 1 ln 1 1 dxx xx x x x = −− +
∫∫
.
Câu 28. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
2
1
d2fxx=
( )
5
1
d6fxx=
. Khi đó
(
)
5
2
dfxx
bng?
A.
4
. B.
1
. C.
8
. D.
4
.
Câu 29. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
(
)
2
3
2
1
1
d 2.
1
xf x
x
x
+
=
+
Tính
(
)
10
2
d.
fx
Ix
x
=
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 30. Kết qu của tích phân
( )
3
1
1d
x
I x ex= +
được viết dưới dng
3
I ae be
= +
vi
,
ab
là các s hu
t. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1ab+=
. B.
22
8ab+=
. C.
2ab−=
. D.
3ab =
.
Câu 31. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2; 1A
,
(
)
2; 1; 3B
,
( )
2;3;3C
.
Đim
( )
;;M abc
tha mãn
AB MC=
 
. Khi đó
222
Pa b c=+−
có giá trị bng
A.
45
. B.
42
. C.
44
. D.
43
.
Câu 32. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho
(
)
2; 4;1A
,
( )
8; 2;1B
. Phương trình mặt cầu đường
kính
AB
A.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 26xyz
+ + +− =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
3 3 1 26xyz ++ ++ =
.
C.
(
)
( )
( )
2 22
3 3 1 52
xyz+ + +− =
. D.
(
)
( )
(
)
2 22
3 3 1 52
xyz
++ ++ =
.
Câu 33. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( 2;1; 2)A
( 2; 5; 4)
B −−
. Mt
phng trung trc của đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
2 2 3 90xyz+ +=
. B.
2 2 3 90xyz
+ +=
.
C.
4 4 6 90
xyz +=
. D.
2 2 3 90
xyz + −=
.
Câu 34. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, khong cách t điểm
( )
3; 3; 4M
đến mt phng
( )
:2 2 2 0x yz
α
−−=
bng
A.
4
. B.
6
. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 35. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
3
21
.e
+
=
x
fx x
.
A.
( )
3
3
1
d .e
3
+
= +
x
x
fx x C
. B.
( )
3
1
d 3.e
x
fx x C
+
= +
.
C.
( )
3
1
d e
x
fx x C
+
= +
. D.
(
)
3
1
1
d .e
3
x
fx x C
+
= +
.
Câu 36. Khi tính nguyên hàm
3
d
1
x
x
x
+
, bằng cách đặt
1ux= +
ta đưc nguyên hàm nào?
A.
( )
2
2 4duu
. B.
( )
2
4duu
. C.
( )
2
3duu
. D.
( )
2
2 4duu u
Câu 37. Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
2
()
1
x
fx
x
+
=
trên khong
( )
1; +∞
5
A.
( )
3ln 1 .x xC+ −+
B.
( )
3ln 1 .x xC −+
C.
( )
2
3
.
1
xC
x
−+
D.
( )
2
3
.
1
xC
x
++
Câu 38. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho bốn điểm
( )
2; 3; 5M
,
( )
4; 7; 9
N
,
(
)
3; 2;1E
,
( )
1; 8; 1 2F
. B ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A.
M
,
N
,
F
. B.
M
,
E
,
F
. C.
N
,
E
,
F
. D.
M
,
N
,
E
.
Câu 39. Trong không gian tọa
Ox
yz
, tất c bao nhiêu mt phẳng đi qua hai điểm
O
(gc ta đ),
(
)
1;1; 1A
và tiếp xúc với mt cu
( )
2 22
: 20S x y z xyz+ + + −+=
?
A. Không có mặt phng nào. B. Mt mt phng.
C. Hai mt phng. D. Vô s mt phng.
Câu 40. Trong không gian toạ độ
Oxyz
,cho hai điểm
( )
2; 1; 2A
(
)
1; 1; 0B
. Tìm to độ điểm
C
thuc
trc hoành sao cho
ABC
vuông ti
B
.
A.
( )
4; 0; 0C
. B.
5
;0;0
3
C



. C.
5
;0;0
3
C



. D.
1
;0;0
2
C



.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, tìm ta đ điểm
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
( )
1; 2; 3A
tn
mt phng
( )
: 10z
α
+=
.
A.
( )
1; 2;1H −−
. B.
( )
1; 2; 1H
. C.
( )
1; 2;1H
. D.
( )
0;0; 1H
.
Câu 42. Cho hình nón đỉnh
S
chiều cao
4
ha=
, đường sinh nh nón
5la
=
. Mt mt phng đi qua
trc của hình nón, cắt hình nón theo một thiết din .Tính diện tích ca thiết diện đó.
A.
2
12a
. B.
2
10a
. C.
2
14a
. D.
2
24a
.
Câu 43. Cho hình tr T thiết din qua trc là mt hình vuông có diện tích
2
16
Sa=
. Tính diện tích toàn
phn ca hình tr đó.
A.
2
24. .a
π
. B.
2
12. .a
π
. C.
2
14. .a
π
. D.
2
24a
.
Câu 44. Tính diện tích
S
ca hình phng
()H
gii hn bởi các đường cong :
2
2; 1xy xy=−+ =
, trc tung .
A. S =
2
3
. B. S =
1
3
. C. S =
4
3
. D. S =
5
3
.
Câu 45. Cho hàm s
( )
y fx=
là hàm s bc nht liên tc trên
. Biết
( )
3
1
d2
fxx=
. Tính
( )
2
1
2 1dfx x
?
A.
1
. B.
0
. C.
6
. D.
1
.
Câu 46. Cho hàm s
( ) ( )
,y f x y gx= =
là các hàm s đạo hàm và liên tc trên
0; 2


( ) ( )
2
0
d2gxf x x
=
,
( ) (
)
2
0
d3gxfx x
=
. Tính tích phân
( ) ( )
2
0
dI gxf x x

=

.
A.
= 5I
. B.
6I =
. C.
1I =
. D.
1I =
.
6
Câu 47. Trong không gian tọa đ
,Oxyz
cho mt cu
( )
2 22
: 2 4 2 8 0.Sx y z x y z+ + + + −=
bao
nhiêu điểm thuc mt cầu có toạ độ là nguyên?
A.
8.
B.
48.
C.
24.
D.
18.
Câu 48. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm liên tc trên
tha
( )
10 0f
=
,
(
)
41
f =
(
)
3
1
3 1d 2
fx x
+=
. Tính tích phân
(
)
10
4
d
I xf x x
=
.
A. I = 2. B. I =
5
4
. C. I = - 2. D. I = -
5
4
.
Câu 49. Cho hàm s
(
)
y fx=
có đạo hàm liên tc trên
tho mãn
3
() () , .f x fx x x+ = ∀∈
Tính
I =
( )
2
0
dfx x
A. I = 2. B. I =
5
4
. C. I = - 2. D. I = -
5
4
.
Câu 50. Cho hàm s
( )
fx
liên tục, không âm trên đoạn
0;
2

π


, tha mãn
( )
03f =
( ) ( ) ( )
2
. cos . 1fx f x x f x
= +
,
0;
2
x

π
∀∈


. Tìm giá trị nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
;
62

ππ


.
A.
21
2
m =
,
22M =
. B.
5
2
m =
,
3M =
.
C.
5
2
m =
,
3M =
. D.
3m =
,
22M =
.
-------------------------------Hết --------------------------------------
ĐÁP ÁN ĐỀ GC
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
A
D
B
C
D
8
A
D
D
A
B
D
C
D
D
D
D
D
B
D
B
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
D
D
D
C
A
B
B
D
A
A
A
B
B
B
A
A
B
A
A
B
C
B
A
ĐÁP ÁN MÃĐ121
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
A
A
D
C
A
D
B
C
D
D
D
D
D
D
A
B
D
C
B
D
B
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
B
B
B
C
D
D
D
D
A
A
A
B
B
B
A
A
B
A
C
B
A
A
B
ĐÁP ÁN MÃ Đ122
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
A
B
C
C
D
A
A
D
D
A
B
D
C
D
D
D
D
D
B
D
B
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
D
D
D
C
A
B
B
D
A
A
A
B
B
B
A
A
B
A
A
B
C
B
A
| 1/13

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II -NĂM HỌC: 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT KẺ SẶT
Môn thi: Toán – Lớp 12
(Đề gồm có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên học sinh:-----------------
Không tính thời gian phát đề Mã Đề: 121
Câu 1. Xét f (x) là một hàm số tùy ý, F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên đoạn[a;b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? b b A. f
∫ (x)dx = f (b)− f (a). B. f
∫ (x)dx = f (a)− f (b). a a b b C. f
∫ (x)dx = F (b)− F (a). D. f
∫ (x)dx = F (a)− F (b). a a 2 Câu 2. 1 dx ∫ bằng x 1 A. 1 − . B. 3 . C. ln3. D. ln 2 . 2 4
Câu 3. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a , x = b (a < b) . Thể tích khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức b b b b A. 2 V = π f
∫ (x)dx. B. 2 V = f
∫ (x)dx. C. V f
∫ (x) dx. D. 2 2 V = π f ∫ (x)dx. a a a a 2 2 2 Câu 4. Biết f
∫ (x)dx = 2 và g
∫ (x)dx = 6. Khi đó  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 4 − . B. 8 . C. 4 . D. 8 − .
Câu 5. Cho hai hàm số f (x) , g (x) xác định và liên tục trên đoạn [a;b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng? b a b b b b
A. ∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx . B.∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx. a b a a a a b b a b b a
C. ∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx . D. ∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx. a a b a a b
Câu 6. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Nếu f
∫ (x)dx = F (x)+C thì f
∫ (u)du = F (u)+C. B. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx (k là hằng số và k ≠ 0).
C. Nếu F (x) và G(x) đều là nguyên hàm của hàm số f (x) thì F (x) = G(x). D. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)d .x
Câu 7. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 3 2
= x + 3x +1 là 1 4 4 4 A. x 3
+ x + x + C. B. 4 3
x + x + x + C. C. x 3 2
+ 2x + x + C. D. x 3
+ 3x + 2x + C. 4 4 4
Câu 8. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = cos x
A. cos x C .
B. cos x C .
C. sin x C .
D. sin x C .
Câu 9. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = là x +1
A. ln x +1 + C .
B. 2ln x +1 + C .
C. 1 ln x +1 + C .
D. ln x + C . 2
Câu 10. Xét các hàm số f (x), g (x) tùy ý, liên tục trên khoảng K và α là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. α. f
∫ (x)dx f ∫ (x)dx . B. f
∫ (x)g(x)dx = f ∫ (x)d .x g ∫ (x)dx . C. f
∫ (x)+g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx. D. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)dx.
Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2;−3) và B(3;1;0). Phương trình 
mặt phẳng (α ) đi qua điểm A(1;2;−3) và có véc tơ pháp tuyến AB
A. 2x y + 3z − 4 = 0 .
B. x − 2y − 4 = 0 .
C. 2x y + 3z + 4 = 0 .
D. 2x y + 3z + 9 = 0 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (α ) : x + y + 2z + 2 = 0 . Mặt phẳng nào dưới đây song
song với mặt phẳng (α ) ?
A. (P) : x y + 2z − 2 = 0 .
B. (R) : x + y − 2z +1= 0.
C. (Q) : x + y − 2z − 2 = 0 .
D. (S ) : x + y + 2z −1= 0 .
Câu 13. [ NB] Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm (
A 1; 0 ; 0), B(0 ; 3 ; 0),C(0 ; 0 ; 2) có phương trình là A. x y z + + = 1. B. x y z + + = 1 − . C. x y z + + = 1 − . D. x y z + + = 1. 1 3 2 − 1 3 2 1 3 2 − 1 3 2
Câu 14. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) =cos 2x
A. 2sin 2x + C .
B. −sin 2x + C .
C. 1sin 2x + C .
D. 1 sin 2x + C . 2 2
Câu 15. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = cos x − 2x
A. −sin x − 2 + C . B. 2
−sin x x + C . C. 2
sin x − 2x + C . D. 2
sin x x + C . 3 3
Câu 16. Biết f (x)dx = 2 − ∫
. Tính 5 f (x)dx ∫ . 1 1 A. 2 − . B. 5. C. 10. D. 10 − . 5 2 6 6
Câu 17. Biết f
∫ (x)dx = 5 và f (x)dx = 3 − ∫ . Tính f ∫ (x)dx . 1 − 2 1 − A. 2 . B. 1 . C. 8 . D. 8 − .     
Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho u = i
− + 2 j − 3k . Tọa độ của u là: A. (1;3;2) . B. ( 1; − 2; 3 − ). C. ( 1; − 3;2). D. (1;2;3) . 2
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1;2;−3) . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên trục Oy
là điểm nào dưới đây?
A. Q0;2;  3 .
B. P1;2;0.
C. N 1;0;  3 .
D. M 0;2;0.
Câu 20. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y + 4z − 7 = 0. Tọa độ
tâm và bán kính của (S ) là A. I (1; 2 − ; 2 − ) và R = 8 . B. I ( 1
− ; 2; 2) và R = 7 . C. I (1; 2 − ; 2 − ) và R = 4 . D. I (1; 2 − ; 2 − ) và R = 2 .
Câu 21. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = x −1+ là 2 x 2 2 2 2 A. x 2 − x + + C . B. x 2 − x − + C . C. x 2 − x +
+ C . D. x 2 − x + + C . 2 x 2 x 3 2 3x 3 2 x
Câu 22. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) liên tục trên đoạn [ 1; − ]3 và thỏa mãn 3 f (− ) 1 = 2, −
f (3) = 5 . Giá trị của I = f
∫ (x)dx bằng 1 − A. I = 7 − . B. I = 4 . C. I = 3 . D. I = 7 . Câu 23. Biết ln ( ) = x F x
là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng (0;+ ∞) . Giá trị của x e
I = ∫[2 f (x)]dx bằng 1 A. 3 I = . B. 2 I = . C. 3 I = − . D. 2 I = − . e e e e
Câu 24. Tìm nguyên hàm F (x) của hàm số ( ) x
f x = e + 2x thỏa mãn F ( ) 3 0 = . 2 A. F (x) x 2 1 = 2e + x − . B. F (x) x 2 3 = e + x + . 2 2 C. F (x) x 2 5 = e + x + . D. F (x) x 2 1 = e + x + . 2 2 3
Câu 25. Kết quả của tích phân = ( + ∫ ) 1 x I x
e dx được viết dưới dạng 3
I = ae + be với a,b là các số hữu 1
tỷ. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a + b =1. B. 2 2 a + b = 8 .
C. a b = 2. D. ab = 3 − .
Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2;− ) 1 , B(2; 1; − 3) , C ( 2 − ;3;3) .   Điểm M (a; ;
b c) thỏa mãn AB = MC . Khi đó 2 2 2
P = a + b c có giá trị bằng A. 45 . B. 42 . C. 44 . D. 43.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A(2;4; ) 1 , B( 8; − 2; )
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 26 .
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 3 3 1 = 26 .
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 52.
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 3 3 1 = 52 .
Câu 28. [TH] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (
A 2;1;2) và B( 2 − ;5; 4 − ). Mặt 3
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 2x + 2y − 3z + 9 = 0 .
B. 2x − 2y + 3z + 9 = 0 .
C. 4x − 4y − 6z + 9 = 0 .
D. 2x − 2y + 3z − 9 = 0 .
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , khoảng cách từ điểm M ( 3
− ;3;4) đến mặt phẳng
(α ):2x − 2y z − 2 = 0 bằng A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . 3 Câu 30. Cho f
∫ (x)dx = F(x)+C , khi đó f ( 5 − x + ∫ )1dxA. 1 1 F ( 5 − x + ) 1 + C . B. F ( 5 − x + ) 1 + C . C. 5 − F ( 5 − x + )
1 + C . D. F (x) + C . 5 5 Câu 31. Cho hàm số  π
f (x) có f (′x) = sin 2x f (0) =1 .Khi đó f   bằng 4    A. 1. B. 1 . C. 3 . D. 4 . 2 2 3
Câu 32. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. x (x − ) 2 2 ln
1 dx = x ln (x − ) 1 − (x + ∫ ∫ )1dx .
B. 2xln (x − )
1 dx = xln (x − ) 1 − (x − ∫ ∫ )1dx .
C. x (x − ) x = ( 2 2 ln 1 d x − ) 1 ln (x − ) 1 + (x + ∫ ∫ )1dx .
D. x (x − ) x = ( 2 2 ln 1 d x − ) 1 ln (x − ) 1 − (x + ∫ ∫ )1dx. 2 5 5
Câu 33. Cho hàm số f (x) liên tục trên  có f
∫ (x)dx = 2 và f
∫ (x)dx = 6 . Khi đó f (x)dx ∫ bằng? 1 1 2 A. 4 − . B. 1. C. 8. D. 4 . 3 xf ( 2 x + ) 1 10 f (x)
Câu 34. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và dx = 2. ∫ Tính I = d . x 2 x +1 ∫ x 1 2 A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 4 . 2
Câu 35. Tìm họ nguyên hàm của hàm số ( ) 3 2 1 .e + = x f x x . 3 A. f (x) x 3 1 dx .e + = + ∫ x C . B. ∫ ( ) 3 1 d 3.ex f x x + = + C . 3 C. ∫ ( ) 3 1 d ex f x x + 1 =
+ C . D. f ∫ (x) 3 x 1 dx .e + = + C . 3
Câu 36. Khi tính nguyên hàm x − 3 dx
, bằng cách đặt u = x +1 ta được nguyên hàm nào? x +1 A. ∫ ( 2 2 u − 4)du .
B. ∫( 2u − 4)du.
C. ∫( 2u −3)du . D. u ∫ ( 2 2 u − 4)du +
Câu 37. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x 2 f (x) = trên khoảng (1;+∞) là x −1 4
A. x + 3ln (x − )
1 + C. B. x −3ln(x − ) 1 + C. C. 3 x − + C. D. 3 x + + C. (x − )2 1 (x − )2 1
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn điểm M (2;− 3;5) , N (4;7;− 9) , E (3;2;1) ,
F (1;− 8;12). Bộ ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. M , N , F .
B. M , E , F .
C. N , E , F .
D. M , N , E .
Câu 39. Trong không gian tọa Oxyz , có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đi qua hai điểm O (gốc tọa độ), A(1;1;− )
1 và tiếp xúc với mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 2x y + z = 0 ?
A. Không có mặt phẳng nào.
B. Một mặt phẳng.
C. Hai mặt phẳng.
D. Vô số mặt phẳng.
Câu 40. Trong không gian toạ độ Oxyz ,cho hai điểm A( 2 − ;1;2) và B(1; 1;
− 0). Tìm toạ độ điểm C thuộc trục hoành sao cho A
BC vuông tại B . A. C ( 4; − 0;0) . B. 5 C  ;0;0    . C. 5 C  −  ;0;0 . D. 1 C  −  ;0;0 . 3       3   2 
Câu 41. Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;3) trên
mặt phẳng (α ) : z +1 = 0. A. H ( 1; − 2 − ; ) 1 . B. H (1;2;− ) 1 . C. H (1;2; ) 1 . D. H (0;0;− ) 1 .
Câu 42. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao h = 4a , đường sinh hình nón l = 5a . Một mặt phẳng đi qua
trục của hình nón, cắt hình nón theo một thiết diện .Tính diện tích của thiết diện đó. A. 2 12a . B. 2 10a . C. 2 14a . D. 2 24a .
Câu 43. Cho hình trụ T có thiết diện qua trục là một hình vuông có diện tích 2
S =16a . Tính diện tích
toàn phần của hình trụ đó. A. 2 24.π.a . B. 2 12.π.a . C. 2 14.π.a . D. 2 24a .
Câu 44. Tính diện tích S của hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường cong : 2 y = −x + 2 ; x y =1, trục tung . A. S = 2 . B. S = 1 . C. S = 4 . D. S = 5 . 3 3 3 3 3
Câu 45. Cho hàm số y = f (x) là hàm số bậc nhất liên tục trên  . Biết f
∫ (x)dx = 2. Tính 1 2 f (2x− ∫ )1dx ? 1 A. 1. B. 0 . C. 6 . D. 1 − .
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  thỏa f (10) = 0, f (4) = 1 − và 3 10 f
∫ (3x+ )1dx = 2. Tính tích phân I = xf ′ ∫ (x)dx . 1 4 5
A. I = 2. B. I = 5 . C. I = - 2. D. I = - 5 . 4 4
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  thoả mãn 3
f (x) + f (x) = x, x ∀ ∈ .  Tính 2
I = f (x)dx ∫ 0 A. I = 2. B. I = 5 . C. I = - 2. D. I = - 5 . 4 4  π
Câu 48. Cho hàm số f (x ) liên tục, không âm trên đoạn 0;  , thỏa mãn f (0) = 3 và  2   π
f (x ) f ′(x ) 2 .
= cosx. 1 + f (x ) , x
∀ ∈ 0;  . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M  2  π π
của hàm số f (x ) trên đoạn  ;  .  6 2  A. 21 m = , M = 2 2 . B. 5 m = , M = 3 . 2 2 C. 5 m = , M = 3 .
D. m = 3 , M = 2 2 . 2
Câu 49.
Cho hàm số y = f (x ),y = g (x ) là các hàm số có đạo hàm và liên tục trên 0;2   và 2 2 2 ′ g
∫ (x) f′(x)dx = 2, g
∫ (x) f (x)dx = 3 . Tính tích phân I = g
∫  (x) f (x) dx  . 0 0 0
A. I = 5 .
B. I = 6 . C. I = 1 − .
D. I = 1.
Câu 50. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y + 2z −8 = 0. Có bao
nhiêu điểm thuộc mặt cầu có toạ độ là nguyên? A. 8. B. 48. C. 24. D. 18.
-------------------------------Hết -------------------------------------- 6
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II -NĂM HỌC: 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT KẺ SẶT
Môn thi: Toán – Lớp 12
(Đề gồm có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên học sinh:----------------------
Không tính thời gian phát đề. Mã Đề: 122
Câu 1. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = cos x
A. cos x C .
B. cos x C .
C. sin x C .
D. sin x C .
Câu 2. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Nếu f
∫ (x)dx = F (x)+C thì f
∫ (u)du = F (u)+C. B. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx (k là hằng số và k ≠ 0).
C. Nếu F (x) và G(x) đều là nguyên hàm của hàm số f (x) thì F (x) = G(x). D. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)d .x
Câu 3. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 3 2
= x + 3x +1 là 4 4 4 A. x 3
+ x + x + C. B. 4 3 x x x
+ x + x + C. C. 3 2
+ 2x + x + C. D. 3
+ 3x + 2x + C. 4 4 4
Câu 4. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = là x +1
A. ln x +1 + C .
B. 2ln x +1 + C .
C. 1 ln x +1 + C .
D. ln x + C . 2
Câu 5. Xét các hàm số f (x), g (x) tùy ý, liên tục trên khoảng K và α là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. α. f
∫ (x)dx f ∫ (x)dx . B. f
∫ (x)g(x)dx = f ∫ (x)d .x g ∫ (x)dx . C. f
∫ (x)+g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx. D. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)dx.
Câu 6.
Xét f (x) là một hàm số tùy ý, F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên đoạn[a;b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? b b A. f
∫ (x)dx = f (b)− f (a). B. f
∫ (x)dx = f (a)− f (b). a a b b C. f
∫ (x)dx = F (b)− F (a). D. f
∫ (x)dx = F (a)− F (b). a a 2 Câu 7. 1 dx ∫ bằng x 1 A. 1 − . B. 3 . C. ln3. D. ln 2 . 2 4
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a , x = b (a < b) . Thể tích khối tròn xoay tạo
thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức 1 b b b b A. 2 V = π f
∫ (x)dx. B. 2 V = f
∫ (x)dx. C. V f
∫ (x) dx. D. 2 2 V = π f ∫ (x)dx. a a a a 2 2 2 Câu 9. Biết f
∫ (x)dx = 2 và g
∫ (x)dx = 6. Khi đó  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 4 − . B. 8 . C. 4 . D. 8 − .
Câu 10. Cho hai hàm số f (x) , g (x) xác định và liên tục trên đoạn [a;b]. Mệnh đề nào dưới đây đúng? b a b b b b
A. ∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx . B.∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx. a b a a a a b b a b b a
C. ∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx . D. ∫( f (x)+ g(x))dx = f
∫ (x)dxg ∫ (x)dx. a a b a a b 3 3
Câu 11. Biết f (x)dx = 2 − ∫
. Tính 5 f (x)dx ∫ . 1 1 A. 2 − . B. 5. C. 10. D. 10 − . 5 2 6 6
Câu 12. Biết f
∫ (x)dx = 5 và f (x)dx = 3 − ∫ . Tính f ∫ (x)dx . 1 − 2 1 − A. 2 . B. 1 . C. 8 . D. 8 − .     
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho u = i
− + 2 j − 3k . Tọa độ của u là: A. (1;3;2) . B. ( 1; − 2; 3 − ). C. ( 1; − 3;2). D. (1;2;3) .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1;2;−3) . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên trục Oy
là điểm nào dưới đây?
A. Q0;2;  3 .
B. P1;2;0.
C. N 1;0;  3 .
D. M 0;2;0.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y + 4z − 7 = 0. Tọa độ
tâm và bán kính của (S ) là A. I (1; 2 − ; 2 − ) và R = 8 . B. I ( 1
− ; 2; 2) và R = 7 . C. I (1; 2 − ; 2 − ) và R = 4 . D. I (1; 2 − ; 2 − ) và R = 2 .
Câu 16. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2;−3) và B(3;1;0). Phương trình 
mặt phẳng (α ) đi qua điểm A(1;2;−3) và có véc tơ pháp tuyến AB
A. 2x y + 3z − 4 = 0 .
B. x − 2y − 4 = 0 .
C. 2x y + 3z + 4 = 0 .
D. 2x y + 3z + 9 = 0 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (α ) : x + y + 2z + 2 = 0 . Mặt phẳng nào dưới đây song
song với mặt phẳng (α ) ?
A. (P) : x y + 2z − 2 = 0 .
B. (R) : x + y − 2z +1= 0.
C. (Q) : x + y − 2z − 2 = 0 .
D. (S ) : x + y + 2z −1= 0 . 2
Câu 18. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm (
A 1; 0 ; 0), B(0 ; 3 ; 0),C(0 ; 0 ; 2) có phương trình là A. x y z + + = 1. B. x y z + + = 1 − . C. x y z + + = 1 − . D. x y z + + = 1. 1 3 2 − 1 3 2 1 3 2 − 1 3 2
Câu 19. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) =cos 2x
A. 2sin 2x + C .
B. −sin 2x + C .
C. 1sin 2x + C .
D. 1 sin 2x + C . 2 2
Câu 20. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = cos x − 2x
A. −sin x − 2 + C . B. 2
−sin x x + C . C. 2
sin x − 2x + C . D. 2
sin x x + C .
Câu 21. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = x −1+ là 2 x 2 2 2 2 A. x 2 − x + + C . B. x 2 − x − + C . C. x 2 − x +
+ C . D. x 2 − x + + C . 2 x 2 x 3 2 3x 3 2 x
Câu 22. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) liên tục trên đoạn [ 1; − ]3 và thỏa mãn 3 f (− ) 1 = 2, −
f (3) = 5 . Giá trị của I = f
∫ (x)dx bằng 1 − A. I = 7 − . B. I = 4 . C. I = 3 . D. I = 7 . Câu 23. Biết ln ( ) = x F x
là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng (0;+ ∞) . Giá trị của x e
I = ∫[2 f (x)]dx bằng 1 A. 3 I = . B. 2 I = . C. 3 I = − . D. 2 I = − . e e e e
Câu 24.
Tìm nguyên hàm F (x) của hàm số ( ) x
f x = e + 2x thỏa mãn F ( ) 3 0 = . 2 A. F (x) x 2 1 = 2e + x − . B. F (x) x 2 3 = e + x + . 2 2 C. F (x) x 2 5 = e + x + . D. F (x) x 2 1 = e + x + . 2 2 Câu 25. Cho f
∫ (x)dx = F(x)+C , khi đó f ( 5 − x + ∫ )1dxA. 1 1 F ( 5 − x + ) 1 + C . B. F ( 5 − x + ) 1 + C . C. 5 − F ( 5 − x + )
1 + C . D. F (x) + C . 5 5 Câu 26. Cho hàm số  π
f (x) có f (′x) = sin 2x f (0) =1 .Khi đó f   bằng 4    A. 1. B. 1 . C. 3 . D. 4 . 2 2 3
Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. x (x − ) 2 2 ln
1 dx = x ln (x − ) 1 − (x + ∫ ∫ )1dx .
B. 2xln (x − )
1 dx = xln (x − ) 1 − (x − ∫ ∫ )1dx .
C. x (x − ) x = ( 2 2 ln 1 d x − ) 1 ln (x − ) 1 + (x + ∫ ∫ )1dx . 3
D. x (x − ) x = ( 2 2 ln 1 d x − ) 1 ln (x − ) 1 − (x + ∫ ∫ )1dx. 2 5 5
Câu 28. Cho hàm số f (x) liên tục trên  có f
∫ (x)dx = 2 và f
∫ (x)dx = 6 . Khi đó f (x)dx ∫ bằng? 1 1 2 A. 4 − . B. 1. C. 8. D. 4 . 3 xf ( 2 x + ) 1 10 f (x)
Câu 29. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và dx = 2. ∫ Tính I = d . x 2 x +1 ∫ x 1 2 A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 4 . 2 3
Câu 30. Kết quả của tích phân = ( + ∫ ) 1 x I x
e dx được viết dưới dạng 3
I = ae + be với a,b là các số hữu 1
tỷ. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a + b =1. B. 2 2 a + b = 8.
C. a b = 2. D. ab = 3 − .
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2;− ) 1 , B(2; 1; − 3) , C ( 2 − ;3;3) .   Điểm M (a; ;
b c) thỏa mãn AB = MC . Khi đó 2 2 2
P = a + b c có giá trị bằng A. 45 . B. 42 . C. 44 . D. 43.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A(2;4; ) 1 , B( 8; − 2; )
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 26 .
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 3 3 1 = 26 .
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 3 3 1 = 52.
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 3 3 1 = 52 .
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (
A 2;1;2) và B( 2 − ;5; 4 − ). Mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 2x + 2y − 3z + 9 = 0 .
B. 2x − 2y + 3z + 9 = 0 .
C. 4x − 4y − 6z + 9 = 0 .
D. 2x − 2y + 3z − 9 = 0 .
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , khoảng cách từ điểm M ( 3
− ;3;4) đến mặt phẳng
(α ):2x − 2y z − 2 = 0 bằng A. 4 . B. 6 . C. 2 . D. 2 . 3
Câu 35. Tìm họ nguyên hàm của hàm số ( ) 3 2 1 .e + = x f x x . 3 A. f (x) x 3 1 dx .e + = + ∫ x C . B. ∫ ( ) 3 1 d 3.ex f x x + = + C . 3 C. ∫ ( ) 3 1 d ex f x x + 1 =
+ C . D. f ∫ (x) 3 x 1 dx .e + = + C . 3
Câu 36. Khi tính nguyên hàm x − 3 dx
, bằng cách đặt u = x +1 ta được nguyên hàm nào? x +1 A. ∫ ( 2 2 u − 4)du .
B. ∫( 2u − 4)du.
C. ∫( 2u −3)du . D. u ∫ ( 2 2 u − 4)du +
Câu 37. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x 2 f (x) = trên khoảng (1;+∞) là x −1 4
A. x + 3ln (x − )
1 + C. B. x −3ln(x − ) 1 + C. C. 3 x − + C. D. 3 x + + C. (x − )2 1 (x − )2 1
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn điểm M (2;− 3;5) , N (4;7;− 9) , E (3;2;1) ,
F (1;− 8;12). Bộ ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. M , N , F .
B. M , E , F .
C. N , E , F .
D. M , N , E .
Câu 39. Trong không gian tọa Oxyz , có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đi qua hai điểm O (gốc tọa độ), A(1;1;− )
1 và tiếp xúc với mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 2x y + z = 0 ?
A. Không có mặt phẳng nào.
B. Một mặt phẳng.
C. Hai mặt phẳng.
D. Vô số mặt phẳng.
Câu 40. Trong không gian toạ độ Oxyz ,cho hai điểm A( 2 − ;1;2) và B(1; 1;
− 0). Tìm toạ độ điểm C thuộc trục hoành sao cho A
BC vuông tại B . A. C ( 4; − 0;0) . B. 5 C  ;0;0    . C. 5 C  −  ;0;0 . D. 1 C  −  ;0;0 . 3       3   2 
Câu 41. Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;3) trên
mặt phẳng (α ) : z +1 = 0. A. H ( 1; − 2 − ; ) 1 . B. H (1;2;− ) 1 . C. H (1;2; ) 1 . D. H (0;0;− ) 1 .
Câu 42. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao h = 4a , đường sinh hình nón l = 5a . Một mặt phẳng đi qua
trục của hình nón, cắt hình nón theo một thiết diện .Tính diện tích của thiết diện đó. A. 2 12a . B. 2 10a . C. 2 14a . D. 2 24a .
Câu 43. Cho hình trụ T có thiết diện qua trục là một hình vuông có diện tích 2
S =16a . Tính diện tích toàn
phần của hình trụ đó. A. 2 24.π.a . B. 2 12.π.a . C. 2 14.π.a . D. 2 24a .
Câu 44. Tính diện tích S của hình phẳng (H ) giới hạn bởi các đường cong : 2 y = −x + 2 ; x y =1, trục tung . A. S = 2 . B. S = 1 . C. S = 4 . D. S = 5 . 3 3 3 3 3
Câu 45. Cho hàm số y = f (x) là hàm số bậc nhất liên tục trên  . Biết f
∫ (x)dx = 2. Tính 1 2 f (2x− ∫ )1dx ? 1 A. 1. B. 0 . C. 6 . D. 1 − .
Câu 46.
Cho hàm số y = f (x ),y = g (x ) là các hàm số có đạo hàm và liên tục trên 0;2   và 2 2 2 ′ g
∫ (x) f′(x)dx = 2, g
∫ (x) f (x)dx = 3 . Tính tích phân I = g
∫  (x) f (x) dx  . 0 0 0
A. I = 5 .
B. I = 6 . C. I = 1 − .
D. I = 1. 5
Câu 47. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y + 2z −8 = 0. Có bao
nhiêu điểm thuộc mặt cầu có toạ độ là nguyên? A. 8. B. 48. C. 24. D. 18.
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  thỏa f (10) = 0, f (4) = 1 − và 3 10 f
∫ (3x+ )1dx = 2. Tính tích phân I = xf ′ ∫ (x)dx . 1 4
A. I = 2. B. I = 5 . C. I = - 2. D. I = - 5 . 4 4
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  thoả mãn 3
f (x) + f (x) = x, x ∀ ∈ .  Tính 2
I = f (x)dx ∫ 0 A. I = 2. B. I = 5 . C. I = - 2. D. I = - 5 . 4 4  π
Câu 50. Cho hàm số f (x ) liên tục, không âm trên đoạn 0;  , thỏa mãn f (0) = 3 và  2   π
f (x ) f ′(x ) 2 .
= cosx. 1 + f (x ) , x
∀ ∈ 0;  . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M  2  π π
của hàm số f (x ) trên đoạn  ;  .  6 2  A. 21 m = , M = 2 2 . B. 5 m = , M = 3 . 2 2 C. 5 m = , M = 3 .
D. m = 3 , M = 2 2 . 2
-------------------------------Hết -------------------------------------- 6 ĐÁP ÁN ĐỀ GỐC 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C
C A D B C D 8 A D D A B D C D D D D D B D B D B 26
27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C
D D D D C A B B D A A A B B B A A B A A B C B A ĐÁP ÁN MÃĐỀ 121
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A A D C A D B C D D D D D D A B D C B D B D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A B B B C D D D D A A A B B B A A B A C B A A B
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 122
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A B C C D A A D D A B D C D D D D D B D B D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D D D D C A B B D A A A B B B A A B A A B C B A
Document Outline

  • KTGKII_Toán12_Mã 121
  • KTGKII_Toán12_Mã 122
  • KTGKII_ĐA,HDC_Toán 12