Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Tất Thành – TP HCM

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Tất Thành, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 431 – 542 – 653 – 764. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/2 Mã đề 764
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1.
cos .
x dx
A.
sin .x C
B.
sin . .x x C
C.
sin .x C
D.
sin . .x x C
Câu 2. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
2 2 2
: 2 4 8 5 0
S x y z x y z
có tâm là
A.
2;4; 8 .
P
B.
1;2; 4 .
P
C.
1; 2;4 .
P
D.
4; 8;16 .
P
Câu 3. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của
A.
1; 3;2 .
n
B.
1;3;2 .
n
C.
2; 6;4 .
n
D.
2;6;4 .
n
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 2 0
S x y z ax by cz d
Ta có
A.
2 2 2
.a b c d
B.
2 2 2
.a b c d
C.
2 2 2
.a b c d
D.
2 2 2
.a b c d
Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
.x dx x C
B.
.
x x
a dx a C
C.
' .f x dx f x C
D.
.dx C
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 .
M N
Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN là
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;2; 2 .
P
C.
2;4; 6 .
P
D.
1;2; 3 .
P
Câu 7. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O,
3; 1;2 , 1;3; 4
M N
A.
7 5 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
3 2 0.x y z
D.
3 4 0.x y z
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
5;1; 2
P
và điểm
; ;I a b c
thỏa mãn
2 3 0IM IN IP
. Tính
2 6 .a b c
A.
24.
B.
16.
C.
12.
D.
18.
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho
3; 1;2 , 1;3; 4 , 2;0;4 .
a b c
Tọa độ của
2 3u a b c
A.
11;7;4 .
B.
7;7; 12 .
C.
2;4; 6 .
D.
1;2; 3 .
Câu 10.
sin
x xdx
A.
sin cos .x x x C
B.
sin cos .x x x C
C.
cos .x x C
D.
cos sin .x x x C
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
0;4; 3 , 2;0;3 .
P Q
Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A.
15.
B.
12.
C.
10.
D.
13.
Câu 12. Trong không gian Oxyz,
: 3 2 1 0mp x y z
chứa điểm nào dưới đây?
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;1;0 .
Q
C.
2;4; 6 .
R
D.
0;2; 3 .
S
Câu 13. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm
3; 1;2
M
bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A.
3.x
B.
3.z
C.
3.y
D.
3.x y z
Câu 14. Biết
2
ln 1 .f x dx x x C
Tính
2 3 .
f
A.
7.
B.
5.
C.
3.
D.
1.
Câu 15. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2 1f x x
trên
1 3
F
. Tính
2 3 .
F F
A.
8.
B.
14.
C.
18.
D.
20.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
I J K
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số
.
Câu 17. Trên
2 3
, 2
f x dx x C g x dx x C
. Tính
. .f x g x dx
A.
4
3 .x C
B.
5
2 .x C
C.
6
6 .x C
D.
8
9 .x C
Mã đề 764
Trang 2/2 Mã đề 764
Câu 18. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
, 3.
b
a
f x f x dx
Ta có
A.
3.
F a F b
B.
' ' 3.
f b f a
C.
3.
F b F a
D.
3.
f b f a
Câu 19. Biết
4.
b
a
xdx
Tính
2 2
.a b
A.
8.
B.
8.
C.
2.
D.
16.
Câu 20. Biết
2, 3.
b b
a a
f x dx g x dx
Tính
2 3 .
b
a
f x g x dx
A.
13.
B.
5.
C.
5.
D.
15.
Câu 21.
1
0
x
e dx
A.
.e
B.
1.e
C.
1.
D.
1.e
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 1, 3.
f a f b
Tính
1 . ' .
b
a
f x f x dx
A.
8.
B.
6.
C.
10.
D.
12.
Câu 23. Biết
3
2
2
0,75
3
3 4
16
a b
x dx
. Tính
2 .a b
A.
5.
B.
11.
C.
7.
D.
9.
Câu 24.
1
0
ln 1 ln 2 .x dx a b
Tính
2
.ab
A.
4.
B.
2.
C.
2.
D.
9.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm
3; 1;2
M
và giao tuyến của hai mt
phẳng
: 3 0, : 2 4 0
P x z Q x y z
A.
2 4 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
2 2 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 26. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2
2
3
x
f x
x
trên
0 2 3.
F
Phương trình tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
y F x
tại điểm
1x
A.
2 1.y x
B.
3 5.
y x
C.
3 4.y x
D.
3.y x
Câu 27. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 0 1, 1 1.
f f
Tính
1
0
' . .
x
f x f x e dx
A.
1.e
B.
1.e
C.
0.
D.
2.
Câu 28. Cho hàm số
f x
có đạo hàm và
0
f x
trên
,
' 2 1 , 0 1.
f x x f x f
Tính
2 .
f
A.
1.
B.
.e
C.
2
.e
D.
4
.e
Câu 29.
4
3
8
ln5 ln 2.
1 2
x
dx a b c
x x
Tính
.a b c
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
11.
Câu 30. Biết
1
ln 2 .
2
x
dx mx n x C
x
Tính
.m n
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của
A.
1; 3;2 .
n
B.
1;3;2 .
n
C.
2; 6;4 .
n
D.
2;6;4 .
n
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 2 0
S x y z ax by cz d
Ta có
A.
2 2 2
.a b c d
B.
2 2 2
.a b c d
C.
2 2 2
.a b c d
D.
2 2 2
.a b c d
Câu 3. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
2 2 2
: 2 4 8 5 0
S x y z x y z
có tâm là
A.
2;4; 8 .
P
B.
1;2; 4 .
P
C.
1; 2;4 .
P
D.
4; 8;16 .
P
Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
.x dx x C
B.
.
x x
a dx a C
C.
' .f x dx f x C
D.
.dx C
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 .
M N
Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN là
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;2; 2 .
P
C.
2;4; 6 .
P
D.
1;2; 3 .
P
Câu 6. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O,
3; 1;2 , 1;3; 4
M N
A.
7 5 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
3 2 0.x y z
D.
3 4 0.x y z
Câu 7.
cos .
x dx
A.
sin .x C
B.
sin . .x x C
C.
sin .x C
D.
sin . .x x C
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
5;1; 2
P
và điểm
; ;I a b c
thỏa mãn
2 3 0IM IN IP
. Tính
2 6 .a b c
A.
24.
B.
16.
C.
12.
D.
18.
Câu 9. Trong không gian Oxyz,
: 3 2 1 0mp x y z
chứa điểm nào dưới đây?
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;1;0 .
Q
C.
2;4; 6 .
R
D.
0;2; 3 .
S
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho
3; 1;2 , 1;3; 4 , 2;0;4 .
a b c
Tọa độ của
2 3u a b c
A.
11;7;4 .
B.
7;7; 12 .
C.
2;4; 6 .
D.
1;2; 3 .
Câu 11.
sin
x xdx
A.
sin cos .x x x C
B.
sin cos .x x x C
C.
cos .x x C
D.
cos sin .x x x C
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
0;4; 3 , 2;0;3 .
P Q
Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A.
15.
B.
12.
C.
10.
D.
13.
Câu 13. Biết
ln 1 .f x dx x x C
Tính
2 3 .
f
A.
7.
B.
5.
C.
3.
D.
1.
Câu 14. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2 1f x x
trên
1 3
F
. Tính
2 3 .
F F
A.
8.
B.
14.
C.
18.
D.
20.
Câu 15. Trên
2 3
, 2
f x dx x C g x dx x C
. Tính
. .f x g x dx
A.
4
3 .x C
B.
5
2 .x C
C.
6
6 .x C
D.
8
9 .x C
Câu 16. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
I J K
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số
.
Câu 17. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm
3; 1;2
M
bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A.
3.x
B.
3.z
C.
3.y
D.
3.x y z
Mã đề 653
Trang
1
/2
đề
653
Câu 18. Biết
4.
b
a
xdx
Tính
2 2
.a b
A.
8.
B.
8.
C.
2.
D.
16.
Câu 19. Biết
2, 3.
bb
a a
f x dx g x dx
Tính
2 3 .
b
a
f x g x dx
A.
13.
B.
5.
C.
5.
D.
15.
Câu 20.
1
0
x
e dx
A.
.e
B.
1.e
C.
1.
D.
1.e
Câu 21. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
, 3.
b
a
f x f x dx
Ta có
A.
3.
F a F b
B.
' ' 3.
f b f a
C.
3.
F b F a
D.
3.
f b f a
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 1, 3.
f a f b
Tính
1 . ' .
b
a
f x f x dx
A.
8.
B.
6.
C.
10.
D.
12.
Câu 23. Biết
3
2
2
0,75
3
3 4
16
a b
x dx
. Tính
2 .a b
A.
5.
B.
11.
C.
7.
D.
9.
Câu 24.
1
0
ln 1 ln 2 .x dx a b
Tính
2
.ab
A.
4.
B.
2.
C.
2.
D.
9.
Câu 25. Biết
1
.ln
2
x
Cdx mx n
x
Tính
.m n
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Câu 26. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm
3; 1;2
M
và giao tuyến của hai mt
phẳng
: 3 0, : 2 4 0
P x z Q x y z
A.
2 4 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
2 2 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 27. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2
2
3
x
f x
x
trên
0 2 3.
F
Phương trình tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
y F x
tại điểm
1x
A.
2 1.y x
B.
3 5.
y x
C.
3 4.y x
D.
3.y x
Câu 28.
4
3
8
ln5 ln 2.
1 2
x
dx a b c
x x
Tính
.a b c
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
11.
Câu 29. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 0 1, 1 1.
f f
Tính
1
0
' . .
x
f x f x e dx
A.
1.e
B.
1.e
C.
0.
D.
2.
Câu 30. Cho hàm số
f x
có đạo hàm và
0
f x
trên
,
' 2 1 , 0 1.
f x x f x f
Tính
2 .
f
A.
1.
B.
.e
C.
2
.e
D.
4
.e
------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
Trang
2
/2
đề
653
Trang 5/2 Mã đề 764
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 2 0
S x y z ax by cz d
Ta có
A.
2 2 2
.a b c d
B.
2 2 2
.a b c d
C.
2 2 2
.a b c d
D.
2 2 2
.a b c d
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
.x dx x C
B.
.
x x
a dx a C
C.
' .f x dx f x C
D.
.dx C
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 .
M N
Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN là
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;2; 2 .
P
C.
2;4; 6 .
P
D.
1;2; 3 .
P
Câu 4. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O,
3; 1;2 , 1;3; 4
M N
A.
7 5 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
3 2 0.x y z
D.
3 4 0.x y z
Câu 5.
cos .
x dx
A.
sin .x C
B.
sin . .x x C
C.
sin .x C
D.
sin . .x x C
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
5;1; 2
P
và điểm
; ;I a b c
thỏa mãn
2 3 0IM IN IP
. Tính
2 6 .a b c
A.
24.
B.
16.
C.
12.
D.
18.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của
A.
1; 3;2 .
n
B.
1;3;2 .
n
C.
2; 6;4 .
n
D.
2;6;4 .
n
Câu 8. Trong không gian Oxyz,
: 3 2 1 0mp x y z
chứa điểm nào dưới đây?
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;1;0 .
Q
C.
2;4; 6 .
R
D.
0;2; 3 .
S
Câu 9. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
2 2 2
: 2 4 8 5 0
S x y z x y z
có tâm là
A.
2;4; 8 .
P
B.
1;2; 4 .
P
C.
1; 2;4 .
P
D.
4; 8;16 .
P
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho
3; 1;2 , 1;3; 4 , 2;0;4 .
a b c
Tọa độ của
2 3u a b c
A.
11;7;4 .
B.
7;7; 12 .
C.
2;4; 6 .
D.
1;2; 3 .
Câu 11.
sin
x xdx
A.
sin cos .x x x C
B.
sin cos .x x x C
C.
cos .x x C
D.
cos sin .x x x C
Câu 12. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm
3; 1;2
M
bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A.
3.x
B.
3.z
C.
3.y
D.
3.x y z
Câu 13. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2 1f x x
trên
1 3
F
. Tính
2 3 .
F F
A.
8.
B.
14.
C.
18.
D.
20.
Câu 14. Trên
2 3
, 2
f x dx x C g x dx x C
. Tính
. .f x g x dx
A.
4
3 .x C
B.
5
2 .x C
C.
6
6 .x C
D.
8
9 .x C
Câu 15. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
I J K
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số
.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
0;4; 3 , 2;0;3 .
P Q
Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A.
15.
B.
12.
C.
10.
D.
13.
Câu 17. Biết
2
ln 1 .f x dx x x C
Tính
2 3 .
f
A.
7.
B.
5.
C.
3.
D.
1.
Mã đề 542
Câu 18.
1
0
x
e dx
A.
.e
B.
1.e
C.
1.
D.
1.e
Câu 19. Biết
4.
b
a
xdx
Tính
2 2
.a b
A.
8.
B.
8.
C.
2.
D.
16.
Câu 20. Biết
2, 3.
bb
a a
f x dx g x dx
Tính
2 3 .
b
a
f x g x dx
A.
13.
B.
5.
C.
5.
D.
15.
Câu 21. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
, 3.
b
a
f x f x dx
Ta có
A.
3.
F a F b
B.
' ' 3.
f b f a
C.
3.
F b F a
D.
3.
f b f a
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 1, 3.
f a f b
Tính
1 . ' .
b
a
f x f x dx
A.
8.
B.
6.
C.
10.
D.
12.
Câu 23.
1
0
ln 1 ln 2 .x dx a b
Tính
2
.ab
A.
4.
B.
2.
C.
2.
D.
9.
Câu 24. Biết
1
.ln
2
x
Cdx mx n
x
Tính
.m n
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm
3; 1;2
M
và giao tuyến của hai mt
phẳng
: 3 0, : 2 4 0
P x z Q x y z
A.
2 4 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
2 2 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 26. Biết
3
2
2
0,75
3
3 4
16
a b
x dx
. Tính
2 .a b
A.
5.
B.
11.
C.
7.
D.
9.
Câu 27.
4
3
8
ln5 ln 2.
1 2
x
dx a b c
x x
Tính
.a b c
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
11.
Câu 28. Cho hàm số
f x
có đạo hàm và
0
f x
trên
,
' 2 1 , 0 1.
f x x f x f
Tính
2 .
f
A.
1.
B.
.e
C.
2
.e
D.
4
.e
Câu 29. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 0 1, 1 1.
f f
Tính
1
0
' . .
x
f x f x e dx
A.
1.e
B.
1.e
C.
0.
D.
2.
Câu 30. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2
2
3
x
f x
x
trên
0 2 3.
F
Phương trình tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
y F x
tại điểm
1x
A.
2 1.y x
B.
3 5.
y x
C.
3 4.y x
D.
3.y x
------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
Trang
2
/2
đề
542
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
.x dx x C
B.
.
x x
a dx a C
C.
' .f x dx f x C
D.
.dx C
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 .
M N
Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;2; 2 .
P
C.
2;4; 6 .
P
D.
1;2; 3 .
P
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho
3; 1;2 , 1;3; 4 , 2;0;4 .
a b c
Tọa độ của
2 3u a b c
A.
11;7;4 .
B.
7;7; 12 .
C.
2;4; 6 .
D.
1;2; 3 .
Câu 4.
cos .
x dx
A.
sin .x C
B.
sin . .x x C
C.
sin .x C
D.
sin . .x x C
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
5;1; 2
P
và điểm
; ;I a b c
thỏa mãn
2 3 0IM IN IP
. Tính
2 6 .a b c
A.
24.
B.
16.
C.
12.
D.
18.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của
A.
1; 3;2 .
n
B.
1;3;2 .
n
C.
2; 6;4 .
n
D.
2;6;4 .
n
Câu 7. Trong không gian Oxyz,
: 3 2 1 0mp x y z
chứa điểm nào dưới đây?
A.
2;1; 1 .
P
B.
4;1;0 .
Q
C.
2;4; 6 .
R
D.
0;2; 3 .
S
Câu 8. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O,
3; 1;2 , 1;3; 4
M N
A.
7 5 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
3 2 0.x y z
D.
3 4 0.x y z
Câu 9. Trong không gian Oxyz, mặt cầu
2 2 2
: 2 4 8 5 0
S x y z x y z
có tâm là
A.
2;4; 8 .
P
B.
1;2; 4 .
P
C.
1; 2;4 .
P
D.
4; 8;16 .
P
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 2 0
S x y z ax by cz d
Ta có
A.
2 2 2
.a b c d
B.
2 2 2
.a b c d
C.
2 2 2
.a b c d
D.
2 2 2
.a b c d
Câu 11. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm
3; 1;2
M
bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A.
3.x
B.
3.z
C.
3.y
D.
3.x y z
Câu 12.
sin
x xdx
A.
sin cos .x x x C
B.
sin cos .x x x C
C.
cos .x x C
D.
cos sin .x x x C
Câu 13. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2 1f x x
trên
1 3
F
. Tính
2 3 .
F F
A.
8.
B.
14.
C.
18.
D.
20.
Câu 14. Trên
2 3
, 2
f x dx x C g x dx x C
. Tính
. .f x g x dx
A.
4
3 .x C
B.
5
2 .x C
C.
6
6 .x C
D.
8
9 .x C
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm
3; 1;2 , 1;3; 4 ,
M N
0;4; 3 , 2;0;3 .
P Q
Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A.
15.
B.
12.
C.
10.
D.
13.
Câu 16. Biết
ln 1 .f x dx x x C
Tính
2 3 .
f
A.
7.
B.
5.
C.
3.
D.
1.
Câu 17. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm
1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1
I J K
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số
.
Mã đề 431
Trang
1
/2
đề
431
Câu 18. Biết
2, 3.
bb
a a
f x dx g x dx
Tính
2 3 .
b
a
f x g x dx
A.
13.
B.
5.
C.
5.
D.
15.
Câu 19. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
, 3.
b
a
f x f x dx
Ta có
A.
3.
F a F b
B.
' ' 3.
f b f a
C.
3.
F b F a
D.
3.
f b f a
Câu 20.
1
0
x
e dx
A.
.e
B.
1.e
C.
1.
D.
1.e
Câu 21. Biết
4.
b
a
xdx
Tính
2 2
.a b
A.
8.
B.
8.
C.
2.
D.
16.
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 1, 3.
f a f b
Tính
1 . ' .
b
a
f x f x dx
A.
8.
B.
6.
C.
10.
D.
12.
Câu 23. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm
3; 1;2
M
và giao tuyến của hai mt
phẳng
: 3 0, : 2 4 0
P x z Q x y z
A.
2 4 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
2 2 0.x y z
D.
2 1 0.x y z
Câu 24.
1
0
ln 1 ln 2 .x dx a b
Tính
2
.ab
A.
4.
B.
2.
C.
2.
D.
9.
Câu 25. Cho F(x) là một nguyên hàm ca
2
2
3
x
f x
x
trên
0 2 3.
F
Phương trình tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
y F x
tại điểm
1x
A.
2 1.y x
B.
3 5.
y x
C.
3 4.y x
D.
3.y x
Câu 26. Biết
1
.ln
2
x
Cdx mx n
x
Tính
.m n
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Câu 27.
4
3
8
ln5 ln 2.
1 2
x
dx a b c
x x
Tính
.a b c
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
11.
Câu 28. Cho hàm số
f x
có đạo hàm và
0
f x
trên
,
' 2 1 , 0 1.
f x x f x f
Tính
2 .
f
A.
1.
B.
.e
C.
2
.e
D.
4
.e
Câu 29. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên
, 0 1, 1 1.
f f
Tính
1
0
' . .
x
f x f x e dx
A.
1.e
B.
1.e
C.
0.
D.
2.
Câu 30. Biết
3
2
2
0,75
3
3 4
16
a b
x dx
. Tính
2 .a b
A.
5.
B.
11.
C.
7.
D.
9.
------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm.
Trang
2
/2
đề
431
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯNG THPT NGUYN TT THÀNH
ĐÁP ÁN KIM TRA GIA K 2
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHI 12
| 1/9

Preview text:

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán - Lớp 12 Mã đề 764
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:................... Câu 1.  cos . x dx  
A.  sin x C. B.  sin .
x x C. C. sin x C. D. sin . x x C.
Câu 2. Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  8z  5  0 có tâm là A. P  2  ;4; 8
 . B. P 1  ; 2; 4
 . C. P1; 2
 ; 4. D. P4; 8  ;16.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mp : x  3y  2z 1  0 là    
A. n  1;3;2. B. n  1;3;2. C. n  2; 6
 ; 4. D. n  2;6;4.
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2ax  2by  2cz d  0 Ta có A. 2 2 2
a b c d. B. 2 2 2
a b c d. C. 2 2 2
a b c d. D. 2 2 2
a b c d.
Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   1 x dxx    C.  B. x x
a dx a C.  C.
f ' xdx f x  C. 
D. dx C. 
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4
 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN là
A. P 2;1; 
1 . B. P 4;2; 2
 . C. P 2  ;4; 6
 . D. P 1  ; 2; 3  .
Câu 7. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O, M 3; 1  ;2, N 1;3; 4   là
A. x  7 y  5z  0. B. x  2 y  3z  0. C. 3x y  2z  0. D. x  3y  4z  0.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M 3; 1  ;2, N 1;3; 4  , P5;1; 2
  và điểm I  ; a ; b c thỏa mãn    
IM  2IN  3IP  0 . Tính 2a  6b  . c
A. 24. B. 16. C. 12. D. 18.       
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho a  3;1;2, b  1;3; 4
 , c  2;0;4. Tọa độ của u  2a  3b c
A. 11;7;4. B. 7;7; 1  2. C.  2  ; 4; 6  . D.  1  ;2;  3 .
Câu 10. x sin xdx  
A. sin x x cos x C. B. sin x x cos x C. C. x cos x  .
C D. x cos x  sin x C.
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4  , P0;4; 3  , Q2;0;  3 . Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A. 15. B. 12. C. 10. D. 13.
Câu 12. Trong không gian Oxyz, mp : x  3y  2z 1  0 chứa điểm nào dưới đây?
A. P 2;1;  1 . B. Q 4
 ;1;0. C. R 2  ;4; 6
 . D. S 0;2; 3  .
Câu 13. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm M 3; 1
 ; 2 bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A. x  3. B. z  3. C. y  3. D. x y z  3. Câu 14. Biết
f xdx    2
ln x x 1  C. Tính 2 f  3.
A. 7. B. 5. C. 3. D. 1.
Câu 15. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x  2x 1 trên  và F  
1  3 . Tính F 2  F 3.
A. 8. B. 14. C. 18. D. 20.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm I 1;0;0, J 0;1;0, K 0;0;  1 là
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số. Câu 17. Trên  f x 2
dx x C g x 3 ,
dx  2x C   . Tính
f x.g x . dx A. 4
3x C. B. 5 2x  . C C. 6 6x  . C D. 8 9x  . C Trang 1/2 Mã đề 764 b
Câu 18. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x, f xdx  3.  Ta có a
A. F a  F b  3. B. f 'b  f 'a  3. C. F b  F a  3. D. f b  f a  3. b
Câu 19. Biết xdx  4.  Tính 2 2 a b . a A. 8. B. 8  . C. 2. D. 1  6. b b b Câu 20. Biết
f xdx  2, g xdx  3  .  
Tính 2 f x  3g x . dx    a a a A. 13. B. 5
 . C. 5. D. 15. 1 Câu 21. x e dx   0 A. .
e B. e 1. C. 1. D. e 1. b
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f a  1, f b  3. Tính  f x 1. f ' x . dx    a
A. 8. B. 6. C. 10. D. 12. 3 2 a  b 3 Câu 23. Biết 2 3  4x dx   . Tính 2a  . b 16 0,75
A. 5. B. 11. C. 7. D. 9. 1
Câu 24. ln  x  
1 dx a ln 2  . b  Tính 2 ab . 0 A. 4. B. 2
 . C. 2. D. 9.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm M 3; 1
 ; 2 và giao tuyến của hai mặt
phẳng  P : x z  3  0,Q : 2x y z  4  0 là
A. x  2 y z  4  0. B. x  2 y z  3  0. C. x  2 y z  2  0. D. x  2 y z  1  0. 2x
Câu 26. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x 
trên  và F 0  2 3. Phương trình tiếp tuyến của 2 x  3
đồ thị hàm số y F x tại điểm x 1 là
A. y  2 x  1. B. y
3x  5. C. y  3x  4. D. y x  3. 1
Câu 27. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f 0  1, f  
1  1. Tính     ' . x f x f x e . dx    0
A. e 1. B. e 1. C. 0. D. 2.
Câu 28. Cho hàm số f x có đạo hàm và f x  0 trên  , f ' x  2x  
1 f x, f 0  1. Tính f 2. A. 1. B. . e C. 2 e . D. 4 e . 4 x  8 Câu 29.
dx a b ln 5  c ln 2. 
Tính a b  . c x 1 x  2 3    A. 2. B. 4  . C. 5  . D. 11. x 1 Câu 30. Biết
dx mx n ln x  2  C.  Tính m  . n x  2 A. 0. B. 1  . C. 2  . D. 2. ------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm. Trang 2/2 Mã đề 764
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán - Lớp 12 Mã đề 653
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mp : x  3y  2z 1  0 là    
A. n  1;3;2. B. n  1;3;2. C. n  2; 6
 ; 4. D. n  2;6;4.
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2ax  2by  2cz d  0 Ta có A. 2 2 2
a b c d. B. 2 2 2
a b c d. C. 2 2 2
a b c d. D. 2 2 2
a b c d.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  8z  5  0 có tâm là A. P  2  ;4; 8
 . B. P 1  ; 2; 4
 . C. P1; 2
 ; 4. D. P4; 8  ;16.
Câu 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   1 x dxx    C.  B. x x
a dx a C.  C.
f ' xdx f x  C. 
D. dx C. 
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4
 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN là
A. P 2;1; 
1 . B. P 4;2; 2
 . C. P 2  ;4; 6
 . D. P 1  ; 2; 3  .
Câu 6. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O, M 3; 1  ;2, N 1;3; 4   là
A. x  7 y  5z  0. B. x  2 y  3z  0. C. 3x y  2z  0. D. x  3y  4z  0. Câu 7.  cos . x dx  
A.  sin x C. B.  sin .
x x C. C. sin x C. D. sin . x x C.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M 3; 1  ;2, N 1;3; 4  , P5;1; 2
  và điểm I  ; a ; b c thỏa mãn    
IM  2IN  3IP  0 . Tính 2a  6b  . c
A. 24. B. 16. C. 12. D. 18.
Câu 9. Trong không gian Oxyz, mp : x  3y  2z 1  0 chứa điểm nào dưới đây?
A. P 2;1;  1 . B. Q 4
 ;1;0. C. R 2  ;4; 6
 . D. S 0;2; 3  .       
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho a  3;1;2, b  1;3; 4
 , c  2;0;4. Tọa độ của u  2a  3b c
A. 11;7;4. B. 7;7; 1  2. C.  2  ; 4; 6  . D.  1  ;2;  3 .
Câu 11. x sin xdx  
A. sin x x cos x C. B. sin x x cos x C. C. x cos x  .
C D. x cos x  sin x C.
Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4  , P0;4; 3  , Q2;0;  3 . Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A. 15. B. 12. C. 10. D. 13. Câu 13. Biết
f xdx ln 
x x 1 C. Tính 2 f  3.
A. 7. B. 5. C. 3. D. 1.
Câu 14. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x  2x 1 trên  và F  
1  3 . Tính F 2  F 3.
A. 8. B. 14. C. 18. D. 20. Câu 15. Trên  f x 2
dx x C g x 3 ,
dx  2x C   . Tính
f x.g x . dx A. 4
3x C. B. 5 2x  . C C. 6 6x  . C D. 8 9x  . C
Câu 16. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm I 1;0;0, J 0;1;0, K 0;0;  1 là
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 17. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm M 3; 1
 ; 2 bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A. x  3. B. z  3. C. y  3. D. x y z  3. Trang 1 /2 Mã đ ề 653 b
Câu 18. Biết xdx  4.  Tính 2 2 a b . a A. 8. B. 8  . C. 2. D. 1  6. b b b Câu 19. Biết
f xdx  2, g xdx  3  .  
Tính 2 f x  3g x . dx    a a a A. 13. B. 5
 . C. 5. D. 15. 1 Câu 20. x e dx   0 A. .
e B. e 1. C. 1. D. e 1. b
Câu 21. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x, f xdx  3.  Ta có a
A. F a  F b  3. B. f 'b  f 'a  3. C. F b  F a  3. D. f b  f a  3. b
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f a  1, f b  3. Tính  f x 1. f ' x . dx    a
A. 8. B. 6. C. 10. D. 12. 3 2 a  b 3 Câu 23. Biết 2 3  4x dx   . Tính 2a  . b 16 0,75
A. 5. B. 11. C. 7. D. 9. 1
Câu 24. ln  x  
1 dx a ln 2  . b  Tính 2 ab . 0 A. 4. B. 2
 . C. 2. D. 9. x 1 Câu 25. Biết
dx mx n ln  C.  Tính m  . n x  2 A. 0. B. 1  . C. 2  . D. 2.
Câu 26. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm M 3; 1
 ; 2 và giao tuyến của hai mặt
phẳng  P : x z  3  0,Q : 2x y z  4  0 là
A. x  2 y z  4  0. B. x  2 y z  3  0. C. x  2 y z  2  0. D. x  2 y z  1  0. 2x
Câu 27. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x 
trên  và F 0  2 3. Phương trình tiếp tuyến của 2 x  3
đồ thị hàm số y F x tại điểm x 1 là
A. y  2 x  1. B. y
3x  5. C. y  3x  4. D. y x  3. 4 x  8 Câu 28.
dx a b ln 5  c ln 2. 
Tính a b  . c x 1 x  2 3    A. 2. B. 4  . C. 5  . D. 11. 1
Câu 29. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f 0  1  , f  
1  1. Tính     ' . x f x f x e . dx    0
A. e 1. B. e 1. C. 0. D. 2.
Câu 30. Cho hàm số f x có đạo hàm và f x  0 trên  , f ' x  2x  
1 f x, f 0  1. Tính f 2. A. 1. B. . e C. 2 e . D. 4 e . ------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm. Trang 2 /2 Mã đ ề 653
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán - Lớp 12 Mã đề 542
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2ax  2by  2cz d  0 Ta có A. 2 2 2
a b c d. B. 2 2 2
a b c d. C. 2 2 2
a b c d. D. 2 2 2
a b c d.
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   1 x dxx    C.  B. x x
a dx a C.  C.
f ' xdx f x  C. 
D. dx C. 
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4
 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN là
A. P 2;1; 
1 . B. P 4;2; 2
 . C. P 2  ;4; 6
 . D. P 1  ; 2; 3  .
Câu 4. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O, M 3; 1  ;2, N 1;3; 4   là
A. x  7 y  5z  0. B. x  2 y  3z  0. C. 3x y  2z  0. D. x  3y  4z  0. Câu 5.  cos . x dx  
A.  sin x C. B.  sin .
x x C. C. sin x C. D. sin . x x C.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M 3; 1  ;2, N 1;3; 4  , P5;1; 2
  và điểm I  ; a ; b c thỏa mãn    
IM  2IN  3IP  0 . Tính 2a  6b  . c
A. 24. B. 16. C. 12. D. 18.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mp : x  3y  2z 1  0 là    
A. n  1;3;2. B. n  1;3;2. C. n  2; 6
 ; 4. D. n  2;6;4.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, mp : x  3y  2z 1  0 chứa điểm nào dưới đây?
A. P 2;1;  1 . B. Q 4
 ;1;0. C. R 2  ;4; 6
 . D. S 0;2; 3  .
Câu 9. Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  8z  5  0 có tâm là A. P  2  ;4; 8
 . B. P 1  ; 2; 4
 . C. P1; 2
 ; 4. D. P4; 8  ;16.       
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho a  3;1;2, b  1;3; 4
 , c  2;0;4. Tọa độ của u  2a  3b c
A. 11;7;4. B. 7;7; 1  2. C.  2  ; 4; 6  . D.  1  ;2;  3 .
Câu 11. x sin xdx  
A. sin x x cos x C. B. sin x x cos x C. C. x cos x  .
C D. x cos x  sin x C.
Câu 12. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm M 3; 1
 ; 2 bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A. x  3. B. z  3. C. y  3. D. x y z  3.
Câu 13. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x  2x 1 trên  và F  
1  3 . Tính F 2  F 3.
A. 8. B. 14. C. 18. D. 20. Câu 14. Trên  f x 2
dx x C g x 3 ,
dx  2x C   . Tính
f x.g x . dx A. 4
3x C. B. 5 2x  . C C. 6 6x  . C D. 8 9x  . C
Câu 15. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm I 1;0;0, J 0;1;0, K 0;0;  1 là
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4  , P0;4; 3  , Q2;0;  3 . Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A. 15. B. 12. C. 10. D. 13. Câu 17. Biết
f xdx    2
ln x x 1  C. Tính 2 f  3.
A. 7. B. 5. C. 3. D. 1. Trang 5/2 Mã đề 764 1 Câu 18. x e dx   0 A. .
e B. e 1. C. 1. D. e 1. b
Câu 19. Biết xdx  4.  Tính 2 2 a b . a A. 8. B. 8  . C. 2. D. 1  6. b b b Câu 20. Biết
f xdx  2, g xdx  3  .  
Tính 2 f x  3g x . dx    a a a A. 13. B. 5
 . C. 5. D. 15. b
Câu 21. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x, f xdx  3.  Ta có a
A. F a  F b  3. B. f 'b  f 'a  3. C. F b  F a  3. D. f b  f a  3. b
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f a  1, f b  3. Tính  f x 1. f ' x . dx    a
A. 8. B. 6. C. 10. D. 12. 1
Câu 23. ln  x  
1 dx a ln 2  . b  Tính 2 ab . 0 A. 4. B. 2
 . C. 2. D. 9. x 1 Câu 24. Biết
dx mx n ln  C.  Tính m  . n x  2 A. 0. B. 1  . C. 2  . D. 2.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm M 3; 1
 ; 2 và giao tuyến của hai mặt
phẳng  P : x z  3  0,Q : 2x y z  4  0 là
A. x  2 y z  4  0. B. x  2 y z  3  0. C. x  2 y z  2  0. D. x  2 y z  1  0. 3 2 a  b 3 Câu 26. Biết 2 3  4x dx   . Tính 2a  . b 16 0,75
A. 5. B. 11. C. 7. D. 9. 4 x  8 Câu 27.
dx a b ln 5  c ln 2. 
Tính a b  . c x 1 x  2 3    A. 2. B. 4  . C. 5  . D. 11.
Câu 28. Cho hàm số f x có đạo hàm và f x  0 trên  , f ' x  2x  
1 f x, f 0  1. Tính f 2. A. 1. B. . e C. 2 e . D. 4 e . 1
Câu 29. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f 0  1, f  
1  1. Tính     ' . x f x f x e . dx    0
A. e 1. B. e 1. C. 0. D. 2. 2x
Câu 30. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x 
trên  và F 0  2 3. Phương trình tiếp tuyến của 2 x  3
đồ thị hàm số y F x tại điểm x 1 là
A. y  2 x  1. B. y
3x  5. C. y  3x  4. D. y x  3. ------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm. Trang 2 /2 Mã đ ề 542
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn: Toán - Lớp 12 Mã đề 431
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh:...................
Câu 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.   1 x dxx    C.  B. x x
a dx a C.  C.
f ' xdx f x  C. 
D. dx C. 
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4
 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng MN là
A. P 2;1; 
1 . B. P 4;2; 2
 . C. P 2  ;4; 6
 . D. P 1  ; 2; 3  .       
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho a  3;1;2, b  1;3; 4
 , c  2;0;4. Tọa độ của u  2a  3b c
A. 11;7;4. B. 7;7; 1  2. C.  2  ; 4; 6  . D.  1  ;2;  3 . Câu 4.  cos . x dx  
A.  sin x C. B.  sin .
x x C. C. sin x C. D. sin . x x C.
Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M 3; 1  ;2, N 1;3; 4  , P5;1; 2
  và điểm I  ; a ; b c thỏa mãn    
IM  2IN  3IP  0 . Tính 2a  6b  . c
A. 24. B. 16. C. 12. D. 18.
Câu 6. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mp : x  3y  2z 1  0 là    
A. n  1;3;2. B. n  1;3;2. C. n  2; 6
 ; 4. D. n  2;6;4.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, mp : x  3y  2z 1  0 chứa điểm nào dưới đây?
A. P 2;1;  1 . B. Q 4
 ;1;0. C. R 2  ;4; 6
 . D. S 0;2; 3  .
Câu 8. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa cả ba điểm O, M 3; 1  ;2, N 1;3; 4   là
A. x  7 y  5z  0. B. x  2 y  3z  0. C. 3x y  2z  0. D. x  3y  4z  0.
Câu 9. Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  8z  5  0 có tâm là A. P  2  ;4; 8
 . B. P 1  ; 2; 4
 . C. P1; 2
 ; 4. D. P4; 8  ;16.
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2ax  2by  2cz d  0 Ta có A. 2 2 2
a b c d. B. 2 2 2
a b c d. C. 2 2 2
a b c d. D. 2 2 2
a b c d.
Câu 11. Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm M 3; 1
 ; 2 bán kính bằng 1 tiếp xúc mặt phẳng nào dưới đây?
A. x  3. B. z  3. C. y  3. D. x y z  3.
Câu 12. x sin xdx  
A. sin x x cos x C. B. sin x x cos x C. C. x cos x  .
C D. x cos x  sin x C.
Câu 13. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x  2x 1 trên  và F  
1  3 . Tính F 2  F 3.
A. 8. B. 14. C. 18. D. 20. Câu 14. Trên  f x 2
dx x C g x 3 ,
dx  2x C   . Tính
f x.g x . dx A. 4
3x C. B. 5 2x  . C C. 6 6x  . C D. 8 9x  . C
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm M 3; 1  ; 2, N 1;3; 4  , P0;4; 3  , Q2;0;  3 . Tính diện tích
tứ giác MNPQ (kết quả chính xác đến hàng đơn vị).
A. 15. B. 12. C. 10. D. 13. Câu 16. Biết
f xdx ln 
x x 1 C. Tính 2 f  3.
A. 7. B. 5. C. 3. D. 1.
Câu 17. Trong không gian Oxyz, số mặt cầu có bán kính bằng 5 chứa cả ba điểm I 1;0;0, J 0;1;0, K 0;0;  1 là
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số. Trang 1 /2 Mã đ ề 431 b b b Câu 18. Biết
f xdx  2, g xdx  3  .  
Tính 2 f x  3g x . dx    a a a A. 13. B. 5
 . C. 5. D. 15. b
Câu 19. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x, f xdx  3.  Ta có a
A. F a  F b  3. B. f 'b  f 'a  3. C. F b  F a  3. D. f b  f a  3. 1 Câu 20. x e dx   0 A. .
e B. e 1. C. 1. D. e 1. b
Câu 21. Biết xdx  4.  Tính 2 2 a b . a A. 8. B. 8  . C. 2. D. 1  6. b
Câu 22. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f a  1, f b  3. Tính  f x 1. f ' x . dx    a
A. 8. B. 6. C. 10. D. 12.
Câu 23. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa điểm M 3; 1
 ; 2 và giao tuyến của hai mặt
phẳng  P : x z  3  0,Q : 2x y z  4  0 là
A. x  2 y z  4  0. B. x  2 y z  3  0. C. x  2 y z  2  0. D. x  2 y z  1  0. 1
Câu 24. ln  x  
1 dx a ln 2  . b  Tính 2 ab . 0 A. 4. B. 2
 . C. 2. D. 9. 2x
Câu 25. Cho F(x) là một nguyên hàm của f x 
trên  và F 0  2 3. Phương trình tiếp tuyến của 2 x  3
đồ thị hàm số y F x tại điểm x 1 là
A. y  2 x  1. B. y
3x  5. C. y  3x  4. D. y x  3. x 1 Câu 26. Biết
dx mx n ln  C.  Tính m  . n x  2 A. 0. B. 1  . C. 2  . D. 2. 4 x  8 Câu 27.
dx a b ln 5  c ln 2. 
Tính a b  . c x 1 x  2 3    A. 2. B. 4  . C. 5  . D. 11.
Câu 28. Cho hàm số f x có đạo hàm và f x  0 trên  , f ' x  2x  
1 f x, f 0  1. Tính f 2. A. 1. B. . e C. 2 e . D. 4 e . 1
Câu 29. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên , f 0  1, f  
1  1. Tính     ' . x f x f x e . dx    0
A. e 1. B. e 1. C. 0. D. 2. 3 2 a  b 3 Câu 30. Biết 2 3  4x dx   . Tính 2a  . b 16 0,75
A. 5. B. 11. C. 7. D. 9. ------ HẾT ------
Học sinh không được dùng tài liệu; giám thị không giải thích gì thêm. Trang 2 /2 Mã đ ề 431
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH MÔN TOÁN - KHỐI 12
Document Outline

  • kt-giua-ky-2-23-24-12_6320249
  • SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO