Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung – Tiền Giang

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Phạm Thành Trung, tỉnh Tiền Giang; kỳ thi được diễn ra vào ngày 25 tháng 03 năm 2024. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 132
S GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIM TRA GIA K 2
TRƯNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THC MÔN: TOÁN 12
6 trang) Ngày kim tra: 25/03/2024
Thi gian làm bài: 90 phút
Mã đ: 132
Họ, tên HS:................................................................................. Số BD (lớp): .............................
(Đề có 50 câu hỏi trắc nghiệm. HS kiểm tra số câu hỏi và số trang trước khi làm bài)
Câu 1: Gọi
S
là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
x
y
,
0y
,
0x
,
2x
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
0
2d
x
Sx
. B.
2
2
0
2d
x
Sx
. C.
. D.
2
2
0
2d
x
Sx
.
Câu 2: H nguyên hàm ca hàm s
3
f x x
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Biết
2
1
d3f x x
2
1
d2g x x
. Khi đó
2
1
df x g x x


bằng?
A.
1
. B.
6
. C.
1
. D.
5
.
Câu 4: Biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
2x
f x e
00F
. Giá trị của
ln3F
bằng
A. 2. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 5: Biết
1
0
f x 2x dx=2


. Khi đó
1
0
f x dx
bằng :
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Câu 6: Cho tích phân
2
2
1
ln
ln2
xb
I dx a
xc
với
a
là số thực,
b
c
là các số dương, đồng
thời
b
c
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
23P a b c
.
A.
6P
. B.
5P
. C.
6P 
. D.
4P
.
Câu 7: Cho hàm số
fx
liên tục trên . Biết hàm số
Fx
là một nguyên hàm của
fx
trên
2 6, 4 12.FF
Tích phân
4
2
f x dx
bằng
A.
6
. B.
2
. C.
18
. D.
6
.
Câu 8: Hàm số
3
1
3
F x x
là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên
; 
?
A.
4
1
4
f x x
. B.
2
f x x
. C.
2
3f x x
. D.
3
f x x
.
Câu 9: Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên đoạn
;ab
. Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hàm số
y f x
, trục hoành và hai đường thẳng
,x a x b
được tính theo công thức
2
3xC
4
xC
4
4xC
4
1
4
xC
Trang 2/6 - Mã đề 132
A.
d
b
a
S f x x
. B.
d
b
a
S f x x
.
C.
d
b
a
S f x x
. D.
d
a
b
S f x x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
22
2
: 1 2 9S x y z
có đường kính bằng
A.
18
. B.
3
. C.
6
. D.
9
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2 3 2 0P x y z
. Véctơ nào dưới đây là
một véctơ pháp tuyến của
P
?
A.
2
2;3;1n
. B.
4
2;0;3n
. C.
1
2;3;0n
. D.
3
2;3;2n
.
Câu 12: Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;ab
. Gọi
D
là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số
y f x
, trục hoành và hai đường thẳng
,x a x b a b
. Thể tích của khối tròn xoay
tạo thành khi quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thức:
A.
2
b
a
V f x dx
. B.
2
b
a
V f x dx
.
C.
2
2
b
a
V f x dx
. D.
22
b
a
V f x dx
.
Câu 13: Cho hàm số
( ) cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
( )d sin
f x x x x C
. B.
2
( )d sin
f x x x x C
.
C.
2
( )d sin
2
x
f x x x C
. D.
2
( )d sin
2
x
f x x x C
.
Câu 14: Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đưng
e
x
y
,
0y
,
0x
,
ln4x
. Đưng
thng
xk
0 ln4k
chia
H
thành hai phn din tích là
1
S
2
S
như hình vẽ bên. Tìm
k
để
12
2SS
.
A.
4
ln2
3
k
. B.
8
ln
3
k
. C.
ln2k
. D.
ln3k
.
Câu 15: Họ nguyên hàm của hàm số
3
(x)
x
fe
là hàm số nào sau đây?
A.
3
1
3
x
eC
. B.
3
x
eC
. C.
1
3
x
eC
. D.
3
3
x
eC
.
Trang 3/6 - Mã đề 132
Câu 16: Cho hàm số
fx
liên tục, có đạo hàm trên
1;2 ,f 1 8;f 2 1
. Tích phân
2
1
f ' x dx
bằng
A.
1.
B.
7.
C.
9.
D.
9.
Câu 17: Cho hai tích phân
5
2
d8
f x x
2
5
d3
g x x
. Tính
5
2
4 1 d


I f x g x x
A.
27
. B.
3
. C.
13
. D.
11
.
Câu 18: Cho
2
0
3f x dx
2
0
7xg dx
, khi đó
2
0
3f x g x dx


bằng
A.
10
. B.
16
. C.
18
. D.
24
.
Câu 19: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số
24f x x
A.
2
xC
. B.
2
24x x C
. C.
2
4x x C
. D.
2
2xC
.
Câu 20: Cho hàm s
fx
liên tc trên . Gi S din tích hình phng gii hn bởi các đường
, 0, 1, 2y f x y x x
(như hình vẽ bên). Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
12
11
dx dxS f x f x


. B.
12
11
dx dxS f x f x

.
C.
12
11
dx+ dxS f x f x


. D.
12
11
dx + dxS f x f x

.
Câu 21: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
y x x
và đồ thị hàm số
2
.y x x
A.
13
. B.
9
4
. C.
81
12
. D.
37
12
.
Câu 22: Gọi
D
là hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
e
x
y
,
0y
,
0x
1x
. Thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục
Ox
bằng:
A.
1
6
0
ed
x
x
. B.
1
6
0
ed
x
x
. C.
1
3
0
ed
x
x
. D.
1
3
0
ed
x
x
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2;0;0A
,
0; 1;0B
,
0;0;3C
. Mặt phẳng
ABC
có phương trình là
A.
0
2 1 3
x y z
. B.
1
2 1 3
x y z
.
C.
1
2 1 3
x y z
. D.
1
2 1 3
x y z
.
Câu 24: Cho
fx
,
gx
các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai?
Trang 4/6 - Mã đề 132
A.
2 d 2 df x x f x x

.
B.
d d df x g x x f x x g x x


.
C.
d d . df x g x x f x x g x x
.
D.
dddf x g x x f x x g x x


.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2; 3A
. Hình chiếu vuông góc của
A
lên mặt
phẳng
Oxy
có tọa độ là
A.
0;2; 3
. B.
1;0;0
. C.
1;0; 3
. D.
1;2;0
.
Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số
1
52
fx
x
.
A.
d1
ln 5 2
5 2 2
x
xC
x
. B.
d1
ln 5 2
5 2 5
x
xC
x
.
C.
d
ln 5 2
52
x
xC
x
. D.
d
5ln 5 2
52
x
xC
x
.
Câu 27: Nếu
1
21
Fx
x
11F
thì giá trị của
4F
bằng
A.
ln3.
B.
1 ln7.
C.
ln7.
D.
1
1 ln7.
2
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A
1; 3;1
, B
3;0; 2
. Tính độ dài
AB
.
A. 26. B. 22. C.
26
. D.
22.
Câu 29: Nếu
5
2
2f x dx
thì
5
2
3f x dx
bằng
A.
6
. B.
2
. C.
3
. D.
18
.
Câu 30: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) cosf x x
là:
A.
cosxC
. B.
sin xC
. C.
sin xC
. D.
cosxC
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 7 0.S x y z x y
Bán kính của mặt
cầu đã cho bằng
A.
7
. B.
9
. C.
15
. D.
3
.
Câu 32: Cho
6
0
( ) 12f x dx
. Tính
2
0
(3 ) .I f x dx
A.
36I
. B.
4I
. C.
5I
. D.
6I
.
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0.P x y z
Điểm nào
dưới đây thuộc
P
?
A.
0;0; 5P
. B.
1;1;6M
. C.
2; 1;5Q
. D.
5;0;0N
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, có tt c bao nhiêu giá nguyên ca
m
để
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0 x y z m x m z m
là phương trình một mặt cầu?
A.
6
. B.
4
. C.
7
. D.
5
.
Câu 35: Cho hàm số
Fx
là một nguyên hàm của hàm
fx
trên khoảng
K
nếu
Trang 5/6 - Mã đề 132
A.
F x f x
. B.
F x f x
. C.
F x f x

. D.
F x f x

.
Câu 36: Đưng gp khúc
ABC
trong hình v bên đ th ca hàm s
y f x
trên đoạn
2;3
.Tích phân
3
2
f x dx
bng
A.
4
. B.
9
2
. C.
7
2
. D.
3
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
P
cắt trục
,,Ox Oy Oz
lần lượt tại ba điểm
1;0;0A
,
0; ;0Bb
,
0;0;Cc
trong đó
,bc
là các số thực dương. Biết rằng
mp P
vuông góc
với mặt phẳng
: 1 0Q y z
1
,
3
d O P
. Khi đó tích
4bc
bằng
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
4
.
Câu 38: Tính thể tích của vật thể tạo nên khi quay quanh trục
Ox
hình phẳng
D
giới hạn bởi đồ
thị
2
:2P y x x
và trục
Ox
bằng:
A.
19
15
V
. B.
13
15
V
. C.
17
15
V
. D.
16
15
V
.
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)I
. Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục
Ox
tại
hai điểm
A
B
sao cho
23AB
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9.x y z
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 20.x y z
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 16.x y z
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 25.x y z
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt cầu tâm
2;1; 3I
và tiếp xúc với trục
Oy
phương trình là
A.
2 2 2
2 1 3 4x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 13x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 9x y z
. D.
2 2 2
2 1 3 10x y z
.
Câu 41: Cho hàm số
4
2
23
()
x
fx
x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
3
23
()
32
x
f x dx C
x
. B.
3
3
( ) 2f x dx x C
x
.
C.
3
23
()
3
x
f x dx C
x
. D.
3
23
()
3
x
f x dx C
x
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
,
cho điểm
1; 1;2A
;
2;1;1B
và mặt phẳng
: 1 0P x y z
.
Mặt phẳng
Q
chứa
A
,
B
và vuông góc với mặt phẳng
P
.
Mặt phẳng
Q
có phương trình là
Trang 6/6 - Mã đề 132
A.
3 2 3 0x y z
. B.
0xy
.
C.
20x y z
. D.
3 2 3 0x y z
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
cho
2;3;2a
1;1; 1b 
. Vectơ
ab
có tọa độ là
A.
1; 2;3
. B.
1;2;3
. C.
3;5;1
. D.
3;4;1
.
Câu 44: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho điểm
0;1;2M
, mt phng
: 4 0x y z
và mt cu
2 2 2
: 3 1 2 16x y zS
. Gi
P
là mt phẳng đi qua M, vuông góc vi
và đồng thi
P
ct mt cu
S
theo giao tuyến là mt đưng tròn có bán kính nh nht.
Điểm nào dưới đây thuộc
P
?
A.
(0;2;3)C
. B.
(2; 1;1)A
. C.
(1;2;1)B
. D.
(1;3;4)D
.
Câu 45: Cho
1
0
(2 3)e d
x
I x x
. Đặt
. Chọn khẳng định đúng?
A.
1
0
5e 1 2 e d
x
Ix
. B.
1
0
5e 3 2 e d
x
Ix
.
C.
1
0
5e 3 2 e d
x
Ix
. D.
1
0
5e 2 e d
x
Ix
.
Câu 46: Cho hàm số
0fx
, liên tục trên đoạn
1;2
và thỏa mãn
1
(1)
3
f
;
2 2 2
. ( ) 1 2 . ( )x f x x f x

với
1;2x
. Tính tích phân
2
1
()I f x dx
A.
1
ln2
2
I
. B.
1
ln2
4
I
. C.
1
ln3
4
I
. D.
1
ln3
2
I
.
Câu 47: Biết
32
( ) 2g x x x
là một nguyên hàm của
( )e
x
fx
trên ,
()Fx
là một nguyên
hàm của
( )e
x
fx
trên và thỏa mãn
(0) 2F 
, giá trị của
(1)F
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
3
D.
2e
Câu 48: Tính tích phân
2
2
1
21I x x dx
bằng cách đặt
2
1tx
,mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
2
I tdt
. B.
5
2
1
2
I tdt
. C.
2
1
I tdt
. D.
5
2
2I tdt
.
Câu 49: Nếu
1
0
d2f x x
3
1
d5f x x
thì
3
0
df x x
bằng
A.
10
. B.
7
. C.
3
D.
3
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 1 3 4S x y z
. Tâm của
S
tọa độ là
A.
2;1; 3
. B.
4;2; 6
. C.
4; 2;6
. D.
2; 1;3
.
-------- HẾT--------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
TRƯỜNG THPT PHẠM THÀNH TRUNG NĂM HỌC: 2023-2024
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN:
TOÁN 12
(Đề có 6 trang) Ngày kiểm tra: 25/03/2024
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 132
Họ, tên HS:................................................................................. Số BD (lớp): .............................
(Đề có 50 câu hỏi trắc nghiệm. HS kiểm tra số câu hỏi và số trang trước khi làm bài)
Câu 1: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x y
, y  0 , x  0 , x  2 .
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A.  2x S dx  . B. 2  2 x S dx  . C.   2x S dx  . D. 2   2 x S dx  . 0 0 0 0
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số   3 f x x là 1 A. 2 3x C . B. 4 x C . C. 4 4x C . D. 4 x C . 4 2 2 2 Câu 3: Biết f
 xdx  3 và g
 xdx  2. Khi đó  f
 x gxdx  bằng? 1 1 1 A. 1  . B. 6 . C. 1. D. 5 .
Câu 4: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số   2 x
f x e F 0  0 . Giá trị của F ln 3 bằng A. 2. B. 6. C. 4. D. 8. 1 1 Câu 5: Biết f  x2x dx=  2  . Khi đó f xdx  bằng : 0 0 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 0 . 2 ln x b
Câu 6: Cho tích phân I dx   aln 2 
với a là số thực, b c là các số dương, đồng 2 x c 1
thời b là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2a  3b c . c A. P  6 . B. P  5 . C. P  6  . D. P  4 .
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên
. Biết hàm số F x là một nguyên hàm của f x trên 4
F 2  6, F 4 12. Tích phân  f xdx bằng 2 A. 6 . B. 2 . C. 18 . D. 6  . 1
Câu 8: Hàm số F x 3
x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên  ;   ? 3 1
A. f x 4  x . B.   2 f x x .
C. f x 2  3x . D.   3 f x x . 4
Câu 9: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn  ;
a b . Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x  ,
a x b được tính theo công thức Trang 1/6 - Mã đề 132 b b A. S f  x dx. B. S f  xdx . a a b a
C. S   f  xdx. D. S f  x dx. a b 2 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S   x     y   2 : 1
2  z  9 có đường kính bằng A. 18 . B. 3 . C. 6 . D. 9 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x  3y z  2  0 . Véctơ nào dưới đây là
một véctơ pháp tuyến của P ? A. n 2;3;1 . B. n 2;0;3 . C. n 2;3;0 . D. n 2;3; 2 . 3   1   4   2  
Câu 12: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x  ,
a x ba b . Thể tích của khối tròn xoay
tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức: b b A. 2 V   f  xdx . B. 2 V   f  xdx . a a b b C. 2 V  2 f  xdx. D. 2 2 V   f  xdx. a a
Câu 13: Cho hàm số f (x)  cos x x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2 ( )d  sin    f x x x x C . B. 2 ( )d  sin    f x x x x C . 2 2 C. ( )d   sin    x f x x x C . D. ( )d  sin    x f x x x C . 2 2
Câu 14: Cho hình thang cong  H  giới hạn bởi các đường ex y
, y  0 , x  0 , x  ln 4 . Đường
thẳng x k 0  k  ln 4 chia  H  thành hai phần có diện tích là S S như hình vẽ bên. Tìm 1 2
k để S  2S . 1 2 4 8 A. k  ln 2 . B. k  ln . C. k  ln 2 . D. k  ln 3. 3 3
Câu 15: Họ nguyên hàm của hàm số 3 (x)  x f
e là hàm số nào sau đây? 1 1 A. 3x e C . B. 3 x e C . C. x e C . D. 3 3 x e C . 3 3 Trang 2/6 - Mã đề 132
Câu 16: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên  1  ;  2 , f   1  8;f 2  1  . Tích phân 2 f '  xdx bằng 1  A. 1. B. 7. C. 9.  D. 9. 5 2  5
Câu 17: Cho hai tích phân  f xdx  8 và  g xdx  3 . Tính I  
  f x4gx1d  x 2  5 2  A. 27 . B. 3 . C. 13 . D. 11  . 2 2 2 Câu 18: Cho f
 xdx  3 và g
 xdx  7, khi đó  f
  x3gxdx  bằng 0 0 0 A. 10 . B. 16 . C. 18  . D. 24 .
Câu 19: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f x  2x  4 là A. 2 x C . B. 2
2x  4x C . C. 2
x  4x C . D. 2 2x C .
Câu 20: Cho hàm số f x liên tục trên
. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x, y  0, x  1
 , x  2 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 2 A. S f
 x dx  f
 x dx . B. S   f
 x dx  f
 x dx . 1  1 1  1 1 2 1 2 C. S   f
 x dx+ f
 x dx . D. S f
 x dx + f
 x dx . 1  1 1  1
Câu 21: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y x x và đồ thị hàm số 2
y x x . 9 81 37 A. 13 . B. . C. . D. . 4 12 12
Câu 22: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 e x y
, y  0 , x  0 và x  1. Thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng: 1 1 1 1 A. 6  e xdx  . B. 6 e xdx  . C. 3  e xdx  . D. 3 e xdx  . 0 0 0 0
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;0;0 , B0; 1
 ;0, C 0;0;3. Mặt phẳng  ABC có phương trình là x y z x y z A.    0 . B.    1. 2 1  3 2 1 3  x y z x y z C.    1. D.    1. 2 1  3 2  1 3
Câu 24: Cho f x , g x là các hàm số xác định và liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? Trang 3/6 - Mã đề 132 A. 2 f
 xdx  2 f  xdx . B. f
 x gxdx f
 xdxg  xdx . C. f
 xgxdx f
 xd .x g  xdx. D. f
 x gxdx f
 xdxg  xdx.
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;  3 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt
phẳng Oxy có tọa độ là
A. 0; 2;  3 . B. 1;0;0 . C. 1;0;  3 . D. 1; 2;0 .
Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 1  . 5x  2 dx 1 dx 1 A.
  ln 5x  2  C. B.
 ln 5x  2  C. 5x  2 2 5x  2 5 dx dx C.
 ln 5x  2  C. D.
 5ln 5x  2  C. 5x  2 5x  2
Câu 27: Nếu F x 1  và F  
1  1 thì giá trị của F 4 bằng 2x 1 1 A. ln 3. B. 1 ln 7. C. ln 7. D. 1 ln 7. 2
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 3  ;  1 , B 3;0; 2   . Tính độ dài AB . A. 26. B. 22. C. 26 . D. 22. 5 5 Câu 29: Nếu f
 xdx  2 thì 3f xdx  bằng 2 2 A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 18 .
Câu 30: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  cos x là:
A.  cos x C .
B. sin x C .
C. sin x C .
D. cos x C .
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2y  7  0. Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 7 . B. 9 . C. 15 . D. 3 . 6 2 Câu 32: Cho
f (x)dx  12  . Tính I f (3x)d . x  0 0 A. I  36 . B. I  4 . C. I  5 . D. I  6 .
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2y z  5  0. Điểm nào
dưới đây thuộc P ? A. P 0;0; 5   .
B. M 1;1;6 . C. Q 2; 1  ;5 . D. N  5  ;0;0 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá nguyên của m để 2 2 2
x y z  m   x  m   2 2 2 2
1 z  3m  5  0 là phương trình một mặt cầu? A. 6 . B. 4 . C. 7 . D. 5 .
Câu 35: Cho hàm số F x là một nguyên hàm của hàm f x trên khoảng K nếu Trang 4/6 - Mã đề 132
A. F x  f  x .
B. F x  f x .
C. F  x  f x .
D. F x  f   x .
Câu 36: Đường gấp khúc ABC trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y f x trên đoạn  2  ;  3 3
.Tích phân  f xdx bằng 2  9 7 A. 4 . B. . C. . D. 3 . 2 2
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P cắt trục O , x O ,
y Oz lần lượt tại ba điểm
A1;0;0, B0; ;
b 0, C 0;0;c trong đó ,
b c là các số thực dương. Biết rằng mp P vuông góc
với mặt phẳng Q: y z 1 0 và d O P 1 ,
 . Khi đó tích 4bc bằng 3 1 1 A. 1. B. . C. 2 . D. . 2 4
Câu 38: Tính thể tích của vật thể tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị P 2
: y  2x x và trục Ox bằng: 19 13 17 16 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 15 15 15 15
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; 2
 ;3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox tại
hai điểm A B sao cho AB  2 3 A. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  9. B. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  20. C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  16. D. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  25.
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm I 2;1; 3
  và tiếp xúc với trục Oy có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  
1   z  3  4 .
B. x  2   y  
1   z  3 13 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  
1   z  3  9 .
D. x  2   y  
1   z  3 10 . 4 2x  3
Câu 41: Cho hàm số f (x) 
. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2 x 3 2x 3 3 A.
f (x)dx    C  . B. 3
f (x)dx  2x   C  . 3 2x x 3 2x 3 3 2x 3 C.
f (x)dx    C  . D.
f (x)dx    C  . 3 x 3 x
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 1
 ;2 ; B2;1;  1 và mặt phẳng
P: x y z 1 0. Mặt phẳng Q chứa A, B và vuông góc với mặt phẳng P . Mặt phẳng
Q có phương trình là Trang 5/6 - Mã đề 132
A. 3x  2y z  3  0 .
B. x y  0 .
C. x y z  2  0 .
D. 3x  2y z  3  0 .
Câu 43: Trong không gian Oxyz cho a  2;3;2 và b  1;1; 
1 . Vectơ a b có tọa độ là A.  1  ; 2;3 . B. 1;2;3 . C. 3;5;  1 . D. 3;4;  1 .
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 0;1;2 , mặt phẳng   : x y z  4  0
và mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 3 1 2
16 . Gọi P là mặt phẳng đi qua M, vuông góc với
  và đồng thời P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nhỏ nhất.
Điểm nào dưới đây thuộc P ? A.C(0;2;3) . B. ( A 2; 1;1) .
C. B(1; 2;1) .
D. D(1;3;4) . 1 u   2x  3 Câu 45: Cho  (2  3)ex I x dx  . Đặt 
. Chọn khẳng định đúng?
dv  ex dx 0 1 1 A.  5e 1 2 ex I dx  . B.  5e  3  2 ex I dx  . 0 0 1 1 C.  5e  3  2 ex I dx  . D.  5e  2 ex I dx  . 0 0
Câu 46: Cho hàm số f x  0 , liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn 1 f (1)  ; 3 2 2
x f x   2  x  2 . ( ) 1 2
. f (x) với x
 1;2. Tính tích phân I   f (x)dx 1 1 1 1 1 A. I  ln 2 . B. I  ln 2 . C. I  ln 3 . D. I  ln 3 . 2 4 4 2 Câu 47: Biết 3 2
g(x)  x x  2 là một nguyên hàm của ( )e x f x  trên
, F (x) là một nguyên hàm của ( )e x f x   trên
và thỏa mãn F(0)  2
 , giá trị của F(1) bằng A. 1 . B. 5 . C. 3  D. 2   e 2
Câu 48: Tính tích phân 2
I  2x x 1dx  bằng cách đặt 2
t x 1,mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 5 5 1 2 5 A. I tdt  . B. I tdt  . C. I tdt  . D. I  2 tdt  . 2 2 2 1 2 1 3 3 Câu 49: Nếu f
 xdx  2 và f
 xdx  5 thì f xdx  bằng 0 1 0 A. 10 . B. 7 . C. 3  D. 3 . 2 2 2
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : x  2   y  
1   z  3  4 . Tâm của  S  có tọa độ là A.  2  ;1; 3   . B.  4  ;2; 6   . C. 4; 2  ;6 . D. 2; 1  ;3. -------- HẾT-------- Trang 6/6 - Mã đề 132