Đề giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Quế Sơn – Quảng Nam

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam; đề thi gồm 03 trang, hình thức trắc nghiệm với 32 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 60 phút (không kể thời gian giao đề); đề thi có đáp án mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/3 - Mã đề 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
TRƯỜNG THPT QUẾ SƠN
Tổ: Toán-Tin
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2- NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Toán Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút
(Không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 101
Câu 1: Cho
( )
fx
là mt hàm s liên tc trên
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
tho
mãn
(
)
2
1
d4fx x
=
;
. Khi đó
(
)
1F
bằng:
A.
7
. B.
6
. C.
4
. D.
16
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
2
1
d6fx x=
,
( )
5
1
d 18fx x=
. Tích phân
( )
5
2
dfx x
bằng
A. 24. B. 12. C.
3
. D.
12
.
Câu 3: Biết tích phân
2
2
0
4
ln 2 ln3
3x 2
x
I dx a b
x
+
= = +
++
. Khi đó a+b
bằng
A. -1. B. 5. C. 1. D. 3.
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho ba đim
( )
( ) ( )
1;3;5 , 2; 0;1 , 0;9; 0 .MNP
Ta đ trng tâm
G
ca tam giác MNP là
A.
( )
1;4;2G
. B.
( )
1; 5; 2G
. C.
( )
2; 0; 5G
. D.
( )
3;12; 6
G
.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho hai đim
(
)
1; 2; 0
M
( )
3; 0; 4N
. Ta đ ca véctơ
MN

A.
( )
4; 2; 4
. B.
(
)
1; 1; 2−−
. C.
( )
2; 2; 4−−
. D.
(
)
4; 2; 4−−
.
Câu 6: H tất c các nguyên hàm ca hàm s
A.
( )
3
.Fx x C= +
B.
(
)
2
.
Fx x C= +
C.
( )
2.Fx x C
= +
D.
( )
3
.
3
x
Fx C= +
Câu 7: Din tích ca hình phng gii hn bi đ th ca hàm s
sin xy =
, trc hoành và hai đưng
thng
5
0,
2
xx
π
= =
bằng
A.
5
2
π
B.
5S
π
=
. C. 5. D. 1.
Câu 8: Nếu
1
0
() 4f x dx =
thì
1
0
2 ()f x dx
bằng
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D. 2.
Câu 9: Th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bi các đưng
x
y xe
=
,
0y =
,
0x =
,
1x =
xung quanh trc
Ox
A.
1
2
0
d
x
V xe x
π
=
. B.
1
2
0
d
x
V xe x
π
=
. C.
1
22
0
d
x
V xe x=
. D.
1
22
0
d
x
V xe x
π
=
.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phng qua 3 đim
( ) ( ) ( )
1; 0;0 , 0; 2; 0 , 0;0; 3MN P
có phương
trình
A.
++ =
−−
1.
12 3
y
xz
B.
+ +=
0.
1 23
y
xz
C.
+ +=
1.
1 23
y
xz
D.
+ +=
6.
1 23
y
xz
Câu 11: Trong không gian Oxyz, mặt phng
( )
P : 2x 3y 4z 16−+=
. Véctơ nào sau đây mt véctơ
Trang 2/3 - Mã đề 101
pháp tuyến ca mt phng (P) ?
A.
(
)
n 2; 3; 4
=−−
. B.
( )
n 2; 3; 4=
. C.
( )
n 2; 3; 4=
. D.
( )
n 2; 3; 4=
.
Câu 12: Nguyên hàm
x
3 dx
bằng
A.
. B.
x1
3C
+
+
. C.
x1
3
C
x1
+
+
+
. D.
x
3
C
ln 3
+
.
Câu 13: Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
=−+
cos sin .xdx x C
B.
=−+
cos cos .xdx x C
C.
= +
cos cos .
xdx x C
D.
= +
cos sin .xdx x C
Câu 14: Trong không gian Oxyz, Phương trình mt cu
0
8
108
2
22
=+++ yxzyx
có tâm I
bán kính R ln t là
A. I(4 ; 5 ; 0), R = 7. B. I(4 ; -5 ;0), R =
33
. C. I(- 4 ; 5 ; 0), R = 7 . D. I(4 ; -5 ; 0), R = 7.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho hai đim
(1; 1; 2 )A
(3; 3; 6)B
. Phương trình mt phng
trung trc ca đon thng AB
A.
2 2 12 0.xyz+−=
B.
2 12 0.xy z++ =
C.
2 4 12 0.xy z−+ =
D.
2 4 0.
xy z+− +=
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho
2
véc tơ
2;1();1a =
;
;;
(1 )3m
b =
. Tìm
m
để
( )
; 90ab = °

.
A.
2m =
B.
5m
=
. C.
1m =
. D.
5m =
.
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ
( ) ( ) ( )
1; 1; 2 , 3; 0; 1 , 2; 5; 1abc= =−=

.Ta đ ca
vectơ
mabc=+−

A.
(
)
6;6; 0
. B.
(
)
0;6; 6
. C.
(
)
6;0; 6
. D.
(
)
6; 6; 0
.
Câu 18: H tất c các nguyên hàm ca hàm s
4
2
33
()
x
fx
x
+
=
A.
3
3
xC
x
++
. B.
3
3
xC
x
−+
. C.
2
2
3
3
xC
x
++
. D.
3
1
xC
x
−+
.
Câu 19: Cho hình phng
D
gii hn bi đường cong
2
2y xx=
và trc hoành. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành.
A.
16
15
V
π
=
. B.
4
3
V
π
=
. C.
11
15
V
π
=
. D.
12
15
V
π
=
.
Câu 20: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
1
23
fx
x
=
+
A.
( )
1
ln 2 3
2
xC++
. B.
2ln 2 3xC
++
. C.
1
ln 2 3
2
xC++
. D.
ln 2 3xC++
.
Câu 21: Biết
3
4
4
1
ln( 1)
1
x
dx x C
xa
= ++
+
. Giá tr ca a
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 22: Din tích hình phng gii hn bi
3 2
3y xx= +
4y x=
bằng
A. 32. B.
125
4
. C.
3
4
. D.
131
4
.
Câu 23: Cho hàm s f(x) có đo hàm trên đon [0;5], f(0) = 1 f(5)= 4 . Tính I=
.
A. -3. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 24: Biết rng
()fx
là hàm s liên tc trên
R
9
0
( ) 27f x dx =
. Tính
3
0
(3 )f x dx
.
A.
9.
B.
27.
C. 8
1.
D.
3.
Trang 3/3 - Mã đề 101
Câu 25: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên
(0; )+∞
thỏa mãn
2
()
'( ) 4 3x
fx
fx x
x
+=+
(1) 2f =
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
(
)
y fx
=
tại điểm
hoành độ x=2 là
A.
16 20yx= +
. B.
16 20
yx=−+
. C.
16 20yx
=
. D.
16 20yx=−−
.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, tìm bán kính
R
ca mặt cu
( )
S
có tâm
( )
1; 4; 3I
và ct trc
Ox
tại hai đim
,AB
sao cho
4AB =
.
A.
29
R
=
. B.
3
R =
. C.
32R =
. D.
4R =
.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 22
( ) :( 1) ( 1) ( 1) 25Sx y z−+−+=
tâm I
mt
phng
( ) : 2 2 7 0.Px y z+ + +=
Th tích ca khi nón đnh I
đưng tròn đáy giao tuyến ca mt
cu (S) và mt phng (P)
bằng
A.
24
π
. B.
48
π
. C.
12
π
. D.
36
π
.
Câu 28: H tất c các nguyên hàm ca hàm s
(
)
ln 2fx x x=
A.
2
2
ln 2
2
x
xx C−+
. B.
2
2
ln 2
2
x
xx C−+
. C.
( )
2
ln 2 1
2
x
xC−+
. D.
2
1
ln 2
22
x
xC

−+


.
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
( )
P
đi qua đim M(4;3;2) ct các tia Ox, Oy, Oz
tại A, B, C (A, B, C không trùng vi gc ta đ ). Th tích t din OABC đt giá tr nh nht là bao
nhiêu?
A. 216 . B. 54 . C. 108. D. 72.
Câu 30: Cho hàm s
(
)
y fx
=
đ th như hình v din tích hai phn A, B lầnt bng
11
2.
Giá tr ca
( )
0
1
3 1dI fx x
= +
bằng
A.
13.
B.
13
3
. C.
3.
D.
9.
Câu 31: Mt chiếc ô đang chy vi vn tc
12( / )ms
thì ngưi lái xe hãm phanh. Sau khi hãm
phanh, ô chuyn đng chm dn đu vi vn tc
(
) ( )
2 12 m/svt t=−+
. Hi t lúc hãm phanh đến
khi dng hn, ô tô di chuyn đưc bao nhiêu mét?
A. 37m. B. 38m. C. 37,5m. D. 36m.
Câu 32: Cho biết
3
21
dx ln ln 1 ln 1
x
a xb x d x C
xx
+
= + −+ ++
. Tính giá tr biu thc:
24Pa b d=++
.
A. -1. B. 1. C. 4. D. 0.
------ HẾT ------
Trang 1/3 - Mã đề 102
ĐỀ CHÍNH THỨC
TRƯỜNG THPT QUẾ SƠN
Tổ: Toán-Tin
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2- NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Toán Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút
(Không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 102
Câu 1: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
( )
P : 2x 3y 4z 16−+=
. Véctơ nào sau đây là một véctơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P) ?
A.
( )
n 2; 3; 4=
. B.
( )
n 2; 3; 4=
. C.
(
)
n 2; 3; 4=
. D.
(
)
n 2; 3; 4=−−
.
Câu 2: Din tích ca hình phng gii hn bi đ th ca hàm s
sin xy =
, trc hoành và hai
đưng thng
5
0,
2
xx
π
= =
bằng
A. 5. B.
5S
π
=
. C.
5
2
π
D. 1.
Câu 3: Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
= +
cos cos .
xdx x C
B.
= +
cos sin .
xdx x C
C.
=−+
cos cos .
xdx x C
D.
=−+
cos sin .xdx x C
Câu 4: Cho
(
)
fx
là mt hàm s liên tc trên
(
)
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
tho
mãn
( )
2
1
d4fx x=
;
. Khi đó
( )
1F
bằng:
A.
16
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, mặt phng qua 3 đim
( ) ( ) ( )
1; 0; 0 , 0; 2; 0 , 0; 0; 3MN P
có phương
trình
A.
+ +=
1.
1 23
y
xz
B.
+ +=
0.
1 23
y
xz
C.
++ =
−−
1.
12 3
y
xz
D.
+ +=
6.
1 23
y
xz
Câu 6: Th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình phng gii hn bi các đưng
x
y xe=
,
0y =
,
0
x =
,
1x =
xung quanh trc
Ox
A.
1
22
0
d
x
V xe x
π
=
. B.
1
2
0
d
x
V xe x
π
=
. C.
1
22
0
d
x
V xe x=
. D.
1
2
0
d
x
V xe x
π
=
.
Câu 7: Nguyên hàm
x
3 dx
bằng
A.
x1
3C
+
+
. B.
x
3
C
ln 3
+
. C.
. D.
x1
3
C
x1
+
+
+
.
Câu 8: Biết tích phân
2
2
0
4
ln 2 ln3
3x 2
x
I dx a b
x
+
= = +
++
. Khi đó a+b
bằng
A. 3. B. 5. C. -1. D. 1.
Câu 9: Họ tất c các nguyên hàm ca hàm s
A.
( )
3
.Fx x C= +
B.
( )
2.Fx x C
= +
C.
( )
3
.
3
x
Fx C= +
D.
( )
2
.Fx x C= +
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho ba đim
( ) (
) ( )
1;3; 5 , 2; 0;1 , 0; 9; 0 .MNP
Ta đ trng tâm
G
ca tam giác MNP là
A.
( )
2; 0; 5G
. B.
( )
1; 5; 2G
. C.
(
)
1;4;2G
. D.
( )
3;12; 6G
.
Trang 2/3 - Mã đề 102
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho hai đim
( )
1; 2; 0M
và
( )
3; 0; 4N
. Ta đ ca véctơ
MN

A.
( )
2; 2;4−−
. B.
( )
4;2;4
. C.
( )
4; 2; 4−−
. D.
( )
1; 1; 2−−
.
Câu 12: Nếu
1
0
() 4f x dx =
thì
1
0
2 ()f x dx
bằng
A.
4
. B. 2. C.
8
. D.
16
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
2
1
d6fx x=
,
( )
5
1
d 18fx x=
. Tích phân
( )
5
2
dfx x
bằng
A.
12
. B.
3
. C. 24. D. 12.
Câu 14: Họ tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
1
23
fx
x
=
+
A.
1
ln 2 3
2
xC++
. B.
( )
1
ln 2 3
2
xC++
. C.
ln 2 3xC++
. D.
2ln 2 3xC++
.
Câu 15: Din tích hình phng gii hn bi
3 2
3y xx= +
4y x=
bằng
A. 32. B.
3
4
. C.
125
4
. D.
131
4
.
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ
( ) ( ) ( )
1; 1; 2 , 3; 0; 1 , 2; 5; 1abc= =−=

.Ta đ ca
vectơ
mabc=+−

A.
( )
6;6; 0
. B.
(
)
6;0; 6
. C.
(
)
6; 6; 0
. D.
( )
0;6; 6
.
Câu 17: Biết rng
()fx
là hàm s liên tc trên
R
9
0
( ) 27
f x dx =
. Tính
3
0
(3 )f x dx
.
A. 8
1.
B.
3.
C.
9.
D.
27.
Câu 18: Cho hàm s f(x) có đo hàm trên đon [0;5], f(0) = 1 f(5)= 4 . Tính I=
.
A. 3. B. 2. C. 5. D. -3.
Câu 19: Họ tất c các nguyên hàm ca hàm s
4
2
33
()
x
fx
x
+
=
A.
3
3
xC
x
++
. B.
3
3
xC
x
−+
. C.
2
2
3
3xC
x
++
. D.
3
1
xC
x
−+
.
Câu 20: Biết
3
4
4
1
ln( 1)
1
x
dx x C
xa
= ++
+
. Giá tr ca a
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 21: Cho hình phng
D
gii hn bi đưng cong
2
2y xx=
và trc hoành. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành.
A.
11
15
V
π
=
. B.
4
3
V
π
=
. C.
12
15
V
π
=
. D.
16
15
V
π
=
.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, Phương trình mt cu
08108
222
=+++ yxzyx
có tâm I
bán kính R ln lưt là
A. I(4 ; -5 ;0), R =
33
. B. I(- 4 ; 5 ; 0), R = 7 .
C. I(4 ; -5 ; 0), R = 7. D. I(4 ; 5 ; 0), R = 7.
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho
2
véc tơ
2;1();1a =
;
;;(1 )3mb
=
. Tìm
m
để
( )
; 90ab = °

.
A.
5m =
. B.
5m =
. C.
2m =
D.
1m =
.
Trang 3/3 - Mã đề 102
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho hai đim
(1; 1; 2 )A
(3; 3; 6)
B
phương trình mt phng trung
trc ca đon thng AB
A.
2 4 12 0.xy z−+ =
B.
2 4 0.
xy z
+− +=
C.
2 12 0.xy z++ =
D.
2 2 12 0.xyz+−=
Câu 25: Biết
3
21
dx ln ln 1 ln 1
x
a xb x d x C
xx
+
= + −+ ++
. Tính giá tr biu thc:
24Pa b d=++
.
A. -1. B. 0. C. 1. D. 4.
Câu 26: Họ tất c các nguyên hàm ca hàm s
( )
ln 2fx x x=
A.
2
2
ln 2
2
x
xx C−+
. B.
2
1
ln 2
22
x
xC

−+


. C.
( )
2
ln 2 1
2
x
xC−+
. D.
2
2
ln 2
2
x
xx C−+
.
Câu 27: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên
(0; )
+∞
thỏa mãn
2
()
'( ) 4 3x
fx
fx x
x
+=+
(1) 2f =
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
(
)
y fx=
tại điểm
hoành độ x=2 là
A.
16 20yx=−−
. B.
16 20yx
=
. C.
16 20yx=−+
. D.
16 20yx= +
.
Câu 28: Trong không gian Oxyz, tìm bán kính
R
ca mặt cu
( )
S
có tâm
(
)
1; 4; 3I
và ct trc
Ox
tại hai đim
,AB
sao cho
4
AB =
.
A.
29R =
. B.
32R
=
. C.
4R =
. D.
3R =
.
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 22
( ) :( 1) ( 1) ( 1) 25Sx y z−+−+=
tâm I
mt
phng
( ) : 2 2 7 0.Px y z+ + +=
Th tích ca khi nón đnh I
đưng tròn đáy giao tuyến ca mặt
cu (S) và mt phng (P)
bằng
A.
48
π
. B.
24
π
. C.
12
π
. D.
36
π
.
Câu 30: Cho hàm s
( )
y fx=
đ th như hình v din tích hai phn A, B ln lưt bng
11
2.
Giá tr ca
( )
0
1
3 1dI fx x
= +
bằng
A.
9.
B.
13.
C.
3.
D.
13
3
.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
( )
P
đi qua đim M(4;3;2) ct các tia Ox, Oy, Oz
tại A, B, C (A, B, C không trùng vi gc ta đ ). Th tích t din OABC đt giá tr nh nht là bao
nhiêu?
A. 72. B. 216 . C. 108. D. 54 .
Câu 32: Mt chiếc ô tô đang chy vi vn tc
12( / )ms
thì ngưi lái xe hãm phanh. Sau khi hãm
phanh, ô chuyn đng chm dn đu vi vn tc
( ) ( )
2 12 m/svt t=−+
. Hi t lúc hãm phanh đến
khi dng hn, ô tô di chuyn đưc bao nhiêu mét?
A. 36m. B. 37,5m. C. 37m. D. 38m.
------ HẾT ------
đề
101 102 103 104 105 106 107 108
Câu 1
AACACCCA
Câu 2
BAABDDCD
Câu 3
CBCDBACA
Câu 4
ADCBCADA
Câu 5
AAABACAA
Câu 6
DABABDDD
Câu 7
CBAAACCD
Câu 8
ADDDDDAB
Câu 9
DCDDDDAC
Câu 10
CCDAACAB
Câu 11
CBDCCDAB
Câu 12
DCCBDDAD
Câu 13
DDABADBA
Câu 14
DABADABC
Câu 15
ADDACAAC
Câu 16
DCBCADCD
Câu 17
DCDACAAB
Câu 18
BADCCDCC
Câu 19
ABBCBBCB
Câu 20
CDBBDDDB
Câu 21
BDAACDDC
Câu 22
DCDCBADD
Câu 23
DBBCDBBA
Câu 24
ADDCBABD
Câu 25
CBCADBAB
Câu 26
ABBADBDB
Câu 27
CBBAACAC
Câu 28
DABDDDBA
Câu 29
CCABDCAD
Câu 30
CCDCBDBC
Câu 31
DCABACBB
Câu 32
DABACCBA
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT QUẾ SƠN
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2- NĂM HỌC 2023-2024 Tổ: Toán-Tin
Môn: Toán – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian giao đề)
(Đề gồm có 03 trang) MÃ ĐỀ 101
Câu 1:
Cho f (x) là một hàm số liên tục trên  và F (x)là một nguyên hàm của hàm số f (x) thoả 2 mãn f
∫ (x)dx = 4; F (2) =11. Khi đó F ( )1bằng: 1 A. 7 . B. 6 . C. 4 . D. 16. 2 5 5
Câu 2: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 6, f
∫ (x)dx =18 . Tích phân f (x)dx ∫ bằng 1 1 2 A. 24. B. 12. C. 3. D. 12 − . 2 x + 4
Câu 3: Biết tích phân I =
dx = aln 2 + bln3 ∫ . Khi đó a+b 2 x + 3x + 2 bằng 0 A. -1. B. 5. C. 1. D. 3.
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M (1;3;5), N ( 2;0; ) 1 , P(
0;9;0). Tọa độ trọng tâm G của tam giác MNP là
A. G(1;4;2) . B. G( 1; − 5;2) . C. G(2;0;5) . D. G(3;12;6) .
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm  M (1; 2 − ;0) và N ( 3
− ;0;4) . Tọa độ của véctơ MN A. ( 4; − 2;4) . B. ( 1; − 1; − 2) . C. ( 2; − 2; − 4) . D. (4; 2; − 4 − ) .
Câu 6: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) 2
f x = x 3
A. F (x) 3
= x + C. B. F (x) 2
= x + C. C. F (x) = 2x + C. D. ( ) x F x = + C. 3
Câu 7: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = sin x , trục hoành và hai đường thẳng 5π x = 0, x = bằng 2 A. B. S = 5π . C. 5. D. 1. 2 1 1
Câu 8: Nếu f (x)dx = 4 ∫
thì 2 f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 8. B. 16. C. 4 . D. 2.
Câu 9: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y = xe ,
y = 0, x = 0 , x =1 xung quanh trục Ox là 1 1 1 1 A. 2x
V = π xe dx ∫ . B. 2 x
V = π x e dx ∫ . C. 2 2x
V = x e dx ∫ . D. 2 2x
V = π x e dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua 3 điểm M (1;0;0), N (0;−2;0), P(0;0;3) có phương trình A. x y z x y z x y z x y z + + = 1. B. + + = 0. C. + + = 1. D. + + = 6. −1 2 −3 1 −2 3 1 −2 3 1 −2 3
Câu 11: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P): 2x −3y + 4z =16. Véctơ nào sau đây là một véctơ Trang 1/3 - Mã đề 101
pháp tuyến của mặt phẳng (P) ?     A. n = ( 2 − ; 3 − ;4) . B. n = ( 2 − ;3;4) . C. n = (2; 3 − ;4). D. n = (2;3; 4 − ) . Câu 12: Nguyên hàm x 3 dx ∫ bằng x 1 + x A. x 3 ln 3 3 3 + C . B. x 1 3 + + C . C. + C . D. + C. x +1 ln 3
Câu 13: Khẳng định nào sau đây đúng? A. xdx = − x + ∫cos sin C. B. xdx = − x + ∫cos cos C. C. xdx = x + ∫cos cos C. D. xdx = x + ∫cos sin C.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, Phương trình mặt cầu 2 2 2
x + y + z − 8x +10y − 8 = 0 có tâm I và
bán kính R lần lượt là
A. I(4 ; 5 ; 0), R = 7. B. I(4 ; -5 ;0), R = 33 . C. I(- 4 ; 5 ; 0), R = 7 . D. I(4 ; -5 ; 0), R = 7.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 1;1;2) và B(3; 3
− ;6) . Phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng AB
A. x − 2y + 2z −12 = 0.B. x + y + 2z −12 = 0. C. 2x y + 4z −12 = 0. D. x + y − 2z + 4 = 0.    
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho 2 véc tơ a = (2;1;− ) 1 ; b = ; (1 ; 3 )
m . Tìm m để ( ;ab) = 90° . A. m = 2 − B. m = 5 − . C. m =1. D. m = 5.   
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a = (1; 1; − 2), b = (3;0;− ) 1 , c = ( 2 − ;5; ) 1 .Tọa độ của    
vectơ m = a + b c A. ( 6; − 6;0) . B. (0;6; 6 − ) . C. (6;0; 6 − ) . D. (6; 6; − 0) . 4
Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 3 + 3 ( ) x f x = là 2 x A. 3 3 x + + C . B. 3 3 x − + C . C. 2 3 3x + + C . D. 3 1 x − + C . x x 2 x x
Câu 19: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong 2
y = 2x x và trục hoành. Tính thể tích V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành. A. 16π π π π V = . B. 4 V = . C. 11 V = . D. 12 V = . 15 3 15 15
Câu 20: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = là 2x + 3
A. 1 ln(2x + 3) + C . B. 2ln 2x + 3 + C .
C. 1 ln 2x + 3 + C .
D. ln 2x + 3 + C . 2 2 3
Câu 21: Biết x 1 4
dx = ln(x +1) + C
. Giá trị của a 4 x +1 a A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 22: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 3 2
y = x + 3x y = 4x bằng A. 32. B. 125 . C. 3 . D. 131 . 4 4 4 5
Câu 23: Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;5], f(0) = 1 và f(5)= 4 . Tính I= f '(x)dx. 0 A. -3. B. 5. C. 2. D. 3. 9 3
Câu 24: Biết rằng f (x) là hàm số liên tục trên R f (x)dx = 27 ∫
. Tính f (3x)dx ∫ . 0 0 A. 9. B. 27. C. 81. D. 3. Trang 2/3 - Mã đề 101
Câu 25: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên (0;+∞) thỏa mãn f (x) 2 f '(x) +
= 4x + 3x và f (1) = 2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f (x) tại điểm có x hoành độ x=2 là
A. y =16x + 20. B. y = 16 − x + 20 .
C. y =16x − 20. D. y = 16 − x − 20 .
Câu 26: Trong không gian Oxyz, tìm bán kính R của mặt cầu (S ) có tâm I (1;4;3) và cắt trục Ox tại hai điểm ,
A B sao cho AB = 4 . A. R = 29 . B. R = 3. C. R = 3 2 . D. R = 4 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) :(x −1) + (y −1) + (z −1) = 25 có tâm I và mặt
phẳng(P) : x + 2y + 2z + 7 = 0. Thể tích của khối nón đỉnh I và đường tròn đáy là giao tuyến của mặt
cầu (S) và mặt phẳng (P) bằng A. 24π . B. 48π . C. 12π . D. 36π .
Câu 28: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = xln 2x 2 2 2 2 A. x 2 ln 2 x  1
x x + C . B. 2 ln 2 x x x − + C .
C. x (ln 2x − ) 1 + C . D. ln 2x  − +   C . 2 2 2 2  2 
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) đi qua điểm M(4;3;2) cắt các tia Ox, Oy, Oz
tại A, B, C (A, B, C không trùng với gốc tọa độ ). Thể tích tứ diện OABC đạt giá trị nhỏ nhất là bao nhiêu? A. 216 . B. 54 . C. 108. D. 72.
Câu 30: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần A, B lần lượt bằng 11 và 2. 0
Giá trị của I = f (3x + ∫ )1dx bằng 1 − A. 13. B. 13 . C. 3. D. 9. 3
Câu 31: Một chiếc ô tô đang chạy với vận tốc 12(m / s) thì người lái xe hãm phanh. Sau khi hãm
phanh, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t) = 2
t +12(m/s) . Hỏi từ lúc hãm phanh đến
khi dừng hẳn, ô tô di chuyển được bao nhiêu mét? A. 37m. B. 38m. C. 37,5m. D. 36m.
Câu 32: Cho biết 2x +1 ∫
dx = a ln x + bln x −1 + d ln x +1 + C . Tính giá trị biểu thức: P = a + 2b + 4d . 3 x x A. -1. B. 1. C. 4. D. 0.
------ HẾT ------ Trang 3/3 - Mã đề 101 TRƯỜNG THPT QUẾ SƠN
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2- NĂM HỌC 2023-2024 Tổ: Toán-Tin
Môn: Toán – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Không kể thời gian giao đề)
(Đề gồm có 03 trang) MÃ ĐỀ 102
Câu 1: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P): 2x −3y + 4z =16. Véctơ nào sau đây là một véctơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P) ?     A. n = (2; 3 − ;4). B. n = (2;3; 4 − ) . C. n = ( 2 − ;3;4) . D. n = ( 2 − ; 3 − ;4) .
Câu 2: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = sin x , trục hoành và hai đường thẳng 5π x = 0, x = bằng 2 A. 5. B. π S = 5π . C. 5 D. 1. 2
Câu 3: Khẳng định nào sau đây đúng? A. xdx = x + ∫cos cos C. B. xdx = x + ∫cos sin C. C. xdx = − x + ∫cos cos C. D. xdx = − x + ∫cos sin C.
Câu 4: Cho f (x) là một hàm số liên tục trên  và F (x)là một nguyên hàm của hàm số f (x) thoả 2 mãn f
∫ (x)dx = 4; F (2) =11. Khi đó F ( )1bằng: 1 A. 16. B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 5: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua 3 điểm M (1;0;0), N (0;−2;0), P(0;0;3) có phương trình A. x y z x y z x y z x y z + + = 1. B. + + = 0. C. + + = 1. D. + + = 6. 1 −2 3 1 −2 3 −1 2 −3 1 −2 3
Câu 6: Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y = xe ,
y = 0, x = 0 , x =1 xung quanh trục Ox là 1 1 1 1 A. 2 2x
V = π x e dx ∫ . B. 2 x
V = π x e dx ∫ . C. 2 2x
V = x e dx ∫ . D. 2x
V = π xe dx ∫ . 0 0 0 0 Câu 7: Nguyên hàm x 3 dx ∫ bằng x x 1 + A. x 1 3 + 3 3 + C . B. + C. C. x 3 ln 3+ C . D. + C . ln 3 x +1 2 x + 4
Câu 8: Biết tích phân I =
dx = aln 2 + bln3 ∫ . Khi đó a+b 2 x + 3x + 2 bằng 0 A. 3. B. 5. C. -1. D. 1.
Câu 9: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) 2
f x = x 3
A. F (x) 3
= x + C. B. F (x) = 2x + C. C. ( ) x F x =
+ C. D. F (x) 2
= x + C. 3
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M (1;3;5), N ( 2;0; ) 1 , P(
0;9;0). Tọa độ trọng tâm G của tam giác MNP là
A. G(2;0;5) . B. G( 1; − 5;2) . C. G(1;4;2) . D. G(3;12;6) . Trang 1/3 - Mã đề 102
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm  M (1; 2 − ;0) và N ( 3
− ;0;4) . Tọa độ của véctơ MN A. ( 2; − 2; − 4) . B. ( 4; − 2;4) . C. (4; 2; − 4 − ) . D. ( 1; − 1; − 2) . 1 1
Câu 12: Nếu f (x)dx = 4 ∫
thì 2 f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 4 . B. 2. C. 8. D. 16. 2 5 5
Câu 13: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 6, f
∫ (x)dx =18. Tích phân f (x)dx ∫ 1 1 2 bằng A. 12 − . B. 3. C. 24. D. 12.
Câu 14: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = là 2x + 3
A. 1 ln 2x + 3 + C .
B. 1 ln(2x + 3) + C .
C. ln 2x + 3 + C .
D. 2ln 2x + 3 + C . 2 2
Câu 15: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 3 2
y = x + 3x y = 4x bằng A. 32. B. 3 . C. 125 . D. 131 . 4 4 4   
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a = (1; 1; − 2), b = (3;0;− ) 1 , c = ( 2 − ;5; ) 1 .Tọa độ của    
vectơ m = a + b c A. ( 6; − 6;0) . B. (6;0; 6 − ) . C. (6; 6; − 0) . D. (0;6; 6 − ) . 9 3
Câu 17: Biết rằng f (x) là hàm số liên tục trên R f (x)dx = 27 ∫
. Tính f (3x)dx ∫ . 0 0 A. 81. B. 3. C. 9. D. 27. 5
Câu 18: Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;5], f(0) = 1 và f(5)= 4 . Tính I= f '(x)dx. 0 A. 3. B. 2. C. 5. D. -3. 4
Câu 19: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 3 + 3 ( ) x f x = là 2 x A. 3 3 x + + C . B. 3 3 x − + C . C. 2 3 3x + + C . D. 3 1 x − + C . x x 2 x x 3
Câu 20: Biết x 1 4
dx = ln(x +1) + C
. Giá trị của a 4 x +1 a A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 21: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong 2
y = 2x x và trục hoành. Tính thể tích V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành. A. 11π π π π V = . B. 4 V = . C. 12 V = . D. 16 V = . 15 3 15 15
Câu 22: Trong không gian Oxyz, Phương trình mặt cầu 2 2 2
x + y + z − 8x +10y − 8 = 0 có tâm I và
bán kính R lần lượt là
A. I(4 ; -5 ;0), R = 33 .
B. I(- 4 ; 5 ; 0), R = 7 .
C. I(4 ; -5 ; 0), R = 7.
D. I(4 ; 5 ; 0), R = 7.   Câu 23:  
Trong không gian Oxyz, cho 2 véc tơ a = (2;1;− ) 1 ; b = ; (1 ; 3 )
m . Tìm m để (a;b) = 90° . A. m = 5 − . B. m = 5. C. m = 2 − D. m =1. Trang 2/3 - Mã đề 102
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 1;1;2) và B(3; 3
− ;6) phương trình mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng AB
A. 2x y + 4z −12 = 0. B. x + y − 2z + 4 = 0. C. x + y + 2z −12 = 0. D. x − 2y + 2z −12 = 0.
Câu 25: Biết 2x +1 ∫
dx = a ln x + bln x −1 + d ln x +1 + C . Tính giá trị biểu thức: P = a + 2b + 4d . 3 x x A. -1. B. 0. C. 1. D. 4.
Câu 26: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = xln 2x 2 2 2 2 A. 2 ln 2 x x  1 x x − + C . B. ln 2x  − + x x   C . C. (ln 2x − ) 1 + C . D. 2
ln 2x x + C . 2 2  2  2 2
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên (0;+∞) thỏa mãn f (x) 2 f '(x) +
= 4x + 3x và f (1) = 2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f (x) tại điểm có x hoành độ x=2 là A. y = 16 − x − 20 .
B. y =16x − 20. C. y = 16 − x + 20 .
D. y =16x + 20.
Câu 28: Trong không gian Oxyz, tìm bán kính R của mặt cầu (S ) có tâm I (1;4;3) và cắt trục Ox tại hai điểm ,
A B sao cho AB = 4 . A. R = 29 . B. R = 3 2 . C. R = 4 . D. R = 3.
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) :(x −1) + (y −1) + (z −1) = 25 có tâm I và mặt
phẳng(P) : x + 2y + 2z + 7 = 0. Thể tích của khối nón đỉnh I và đường tròn đáy là giao tuyến của mặt
cầu (S) và mặt phẳng (P) bằng A. 48π . B. 24π . C. 12π . D. 36π .
Câu 30: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần A, B lần lượt bằng 11 và 2. 0
Giá trị của I = f (3x + ∫ )1dx bằng 1 − A. 9. B. 13. C. 3. D. 13 . 3
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) đi qua điểm M(4;3;2) cắt các tia Ox, Oy, Oz
tại A, B, C (A, B, C không trùng với gốc tọa độ ). Thể tích tứ diện OABC đạt giá trị nhỏ nhất là bao nhiêu? A. 72. B. 216 . C. 108. D. 54 .
Câu 32: Một chiếc ô tô đang chạy với vận tốc 12(m / s) thì người lái xe hãm phanh. Sau khi hãm
phanh, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t) = 2
t +12(m/s) . Hỏi từ lúc hãm phanh đến
khi dừng hẳn, ô tô di chuyển được bao nhiêu mét? A. 36m. B. 37,5m. C. 37m. D. 38m.
------ HẾT ------ Trang 3/3 - Mã đề 102 Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 Câu 1 A A C A C C C A Câu 2 B A A B D D C D Câu 3 C B C D B A C A Câu 4 A D C B C A D A Câu 5 A A A B A C A A Câu 6 D A B A B D D D Câu 7 C B A A A C C D Câu 8 A D D D D D A B Câu 9 D C D D D D A C Câu 10 C C D A A C A B Câu 11 C B D C C D A B Câu 12 D C C B D D A D Câu 13 D D A B A D B A Câu 14 D A B A D A B C Câu 15 A D D A C A A C Câu 16 D C B C A D C D Câu 17 D C D A C A A B Câu 18 B A D C C D C C Câu 19 A B B C B B C B Câu 20 C D B B D D D B Câu 21 B D A A C D D C Câu 22 D C D C B A D D Câu 23 D B B C D B B A Câu 24 A D D C B A B D Câu 25 C B C A D B A B Câu 26 A B B A D B D B Câu 27 C B B A A C A C Câu 28 D A B D D D B A Câu 29 C C A B D C A D Câu 30 C C D C B D B C Câu 31 D C A B A C B B Câu 32 D A B A C C B A
Document Outline

  • de-101
  • de-102
  • MaDeDapAn-101-108