Đề học kì 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề học kì 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Vị Thanh – Hậu Giang; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề học kì 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề học kì 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Vị Thanh – Hậu Giang; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.

45 23 lượt tải Tải xuống
1/6 - Mã đề 100
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình lăng trụ tứ giác đu
.ABCD A B C D
′′
ACC A
′′
là hình vuông, cạnh bằng
a
. Cạnh đáy của
hình lăng trụ bằng:
A.
3
3a
. B.
2a
. C.
2
2a
. D.
3a
.
Câu 2. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt đáy. Góc giữa hai mt
phẳng
( )
ABCD
bằng
A. . Góc
SCB
. B. Góc
SCA
. C. Góc
SDA
. D. Góc
ASD
.
Câu 3. . Cho hàm số
( )
32
3 1.fx x x=−+
Điều kiện để
( )
0
'
<x
f
A.
0x <
hoặc
1.x >
B.
1x <
.
C.
0x <
hoặc
2.x >
D.
02
x<<
.
Câu 4. Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác vuông cân ti B, biết
22SA AC a= =
SA vuông
góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng:
A.
43
3
a
B.
6
3
a
C.
a
D.
3
3
a
Câu 5. Trên đ th
1
( ):
2
x
Cy
x
=
bao nhiêu điểm
M
tiếp tuyến với
()C
tại
M
song song với đường
thẳng
: 1?
dx y+=
A. 1. B. 4. C. 0. D. 2.
Câu 6. Hàm số
2
tan
2
x
y =
có đạo hàm là:
A.
3
sin
2
'
2cos
2
x
y
x
=
. B.
3
' tan
2
x
y

=


. C.
3
sin
2
'
cos
2
x
y
x
=
. D.
3
2sin
2
'
cos
2
x
y
x
=
.
Câu 7. Cho hình chóp
ABCDS.
đáy
là hình vuông cạnh
a
, mặt phẳng
)(SAB
vuông góc với mt
phẳng đáy,
SBSA =
, góc giữa đường thẳng
SC
mặt phẳng đáy bằng
45
. Tính theo
a
khoảng cách t
điểm
S
đến mặt phẳng
)( ABCD
được kết quả
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
2
a
.
D.
5
2
a
Câu 8. Chọn khẳng định đúng.
A.
lim 0
n
q =
nếu
1q <
. B.
lim 0
n
q =
nếu
1q >
.
C.
lim 0
n
q =
nếu
1q >
. D.
lim 0
n
q =
nếu
1q <
.
Mã đề 100
2/6 - Mã đề 100
Câu 9.
( )
xf
( )
xg
là hai hàm liên tục tại
0
x
. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào cũng liên tục tại
0
x
:
A.
( ) ( )
xgxf +
B.
( ) ( )
,fx n N
C.
1
fx gx
D.
(
)
(
)
fx
gx
Câu 10. Cho hình lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
có tất c các cạnh bằng
a
. Góc tạo bi cạnh bên và mặt phẳng đáy
bằng
0
30
. Hình chiếu
H
của điểm
A
trên mặt phẳng (A’B’C’) thuộc đường thẳng
''BC
. Tính khoảng cách
giữa điểm
A
và mặt phẳng (A’B’C’).
A.
3
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 11. Biết
22
2
4 41
lim
31
nn n
nn
−− +
=
+−
2
3
ba
+
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
1
. =
b
a
. B.
2. =ba
C.
1. =ba
. D.
2. =ba
.
Câu 12. Tìm tham số thc
m
để hàm số
( )
y fx=
2
12
khi 4
4
1 khi 4
xx
x
x
mx x
+−
≠−
=
+
+=
liên tc ti đim
0
4
x
=
.
A.
4m =
. B.
5m =
. C.
3m =
. D.
2m
=
.
Câu 13. Chọn khẳng định đúng
A.
/
tan cotxx
B.
/
cot tanxx
C.
/
sin cosxx
D.
/
cos sinxx
Câu 14. Cho hàm số
( )
xfy =
có đồ th như hình vẽ. Hãy chọn khẳng định đúng
A. Hàm số liên tục với mọi giá trị của
x
B. Hàm số không liên tục tại
1=x
C. Hàm số không liên tục tại
1=x
D. Hàm số không liên tục tại
2=x
Câu 15. Cho hàm số
2
y x 1.
=
Nghiệm của phương trình
y '.y 2x +1=
A.
x1=
B. Vô nghiệm C.
x2=
. D.
x1=
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác cân ti
B
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
I
trung điểm
AC
,
H
là hình chiếu của
I
lên
SC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
SBC ABC
. B.
( )
( )
SAC SAB
. C.
( ) ( )
BIH SBC
. D.
( ) ( )
SAC SBC
.
3/6 - Mã đề 100
Câu 17. Tìm
1
1 2.3 6
lim
2 (3 5)
nn
nn+
−+
:
A.
1
2
. B.
+∞
. C.
1
3
. D. 1.
Câu 18. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác cân ti
A
, cạnh bên
SA
vuông c với đáy,
M
là
trung điểm
BC
,
J
là trung điểm
BM
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAM
B.
(
)
BC SAJ
C.
( )
BC SAC
D.
(
)
BC SAB
Câu 19. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
o
3, 120a ABC =
,
( )
SC ABCD
. Mặt
bên
( )
SAB
tạo với đáy góc
45
°
. Khoảng cách từ
C
đến
( )
SAB
tính theo
a
bằng:
A.
2
2a
. B.
4
23a
. C.
5
5
a
. D.
35
10
a
.
Câu 20. Cho hình chóp
ABCS
.
có đáy
ABC
là tam giác đều,
( )
ABCSA
. Gọi
( )
P
là mặt phẳng qua
B
vuông góc với
SC
. Thiết diện của
( )
P
và hình chóp
ABCS.
là:
A. Tam giác cân B. Tam giác vuông C. Tam giác đều D. Hình thang vuông
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số
2
( ) sin 2 cos 3= fx x x
.
A.
= +'( ) 2 cos 2 3sin 6fx x x
B.
'( ) 2cos2 2sin3
= fx x x
C.
'( ) 2 cos 2 3sin 6
= fx x x
D.
'( ) cos 2 2 sin 3= +fx x x
Câu 22. Tính
lim ,
n
u
với
32
32
23 5
7
n
n nn
u
nn
++
=
−+
bằng
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Câu 23. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Góc giữa đường thẳng
a
và mặt phẳng
( )
P
bằng góc giữa đường thẳng
a
và một đường thẳng bất kì
trong mặt phẳng
( )
P
.
B. Góc giữa đường thẳng
a
và mặt phẳng
(
)
P
bằng góc giữa đường thẳng
a
và mặt phẳng
( )
Q
thì mặt
phẳng
( )
P
song song với mặt phẳng
( )
Q
.
C. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt
phẳng đã cho.
D. Góc giữa đường thẳng
a
và mặt phẳng
( )
P
bằng góc giữa đường thẳng
b
và mặt phẳng (P) thì
a
song song với
b
.
Câu 24. Giới hạn
3
lim
2
x
x
x
+∞
+
bằng:
A.
32
. B.
2
C.
3
D.
1
Câu 25. Cho hàm số
(
)
2
1
1
.
1
22 1
x
khi x
fx
x
x khi x
+
<
=
−≥
Khi đó
( )
1
lim
x
fx
bằng:
A.
0
B.
+∞
C.
−∞
D.
2
Câu 26. Cho hình chóp
ABCDS.
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
( )
ABCDSA
,
6SA a
=
. Gọi α là góc
giữa
SC
( )
ABCD
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. α = 30
0
B.
3
cos
3
α
=
C. α = 60
0
D. α = 45
0
4/6 - Mã đề 100
Câu 27. Cho phương trình
0
15
2
2
4
=
+ x
x
x
. Mệnh đề đúng là:
A. Phương trình có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng
( )
2;0
.
B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng
(
)
0
;
2
.
C. Phương trình không có nghiệm trong khoảng
(
)
1;1
.
D. Phương trình chỉ có 1 nghiệm trong khoảng
( )
1;2
.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
7 53
2 3.
yx x x
=−+ +
A.
642
23yx x x=−+ +
. B.
6 42
7 10 6y x xx=−−
.
C.
6 42
7 10 9 .y x xx=−+ +
D.
6 42
7 10 6yx x x=−−
.
Câu 29. Giá tr của
( )
2
1
lim 2 3 1
x
xx
−+
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
+∞
.
Câu 30. Cho
a
b
là các s thực khác
0
. Nếu
2
2
lim 6
2
x
x ax b
x
++
=
thì
ab
bằng:
A.
2
B.
6
C.
4
D.
8
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số
sin
sin
xx
y
xx
+
=
.
A.
(
)
2
2sin cos
sin
xx x
xx
−+
. B.
( )
2
sin cos
sin
xx x
xx
−+
. C.
( )
2
2sin 2 cos
sin
xx x
xx
+
. D.
(
)
2
2sin 2 cos
sin
xx x
xx
−+
.
Câu 32. Cho tứ diện đều
có cạnh bằng
a
.Khoảng cách từ
A
đến
(
)
BCD
bằng:
A.
6
3a
. B.
3
3a
. C.
3
6a
. D.
2
6a
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
2
3
56
2
2 16
22
xx
khi x
fx
x
x khi x
−+
<
=
−≥
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số gián đoạn tại điểm
2x =
.
B. Hàm số không liên tục trên
( )
2:+∞
.
C. Hàm số không liên tục trên
( )
2;
.
D. Hàm số liên tục trên
.
Câu 34. Gii hạn
2
2
2
lim
4
x
x
x
bằng
A.
0
. B.
1
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 35. Trong các hàm số sau, hàm số nào có giới hạn tại đim
1?x
=
A.
( )
1
1
hx
x
=
B.
( )
1
1
tx
x
=
C.
( )
1
1
gx
x
=
D.
( )
1
1
fx
x
=
Câu 36. Giới hạn
2
41
lim
1
x
xx
x
−∞
−+
+
bằng :
A. 2 B. 1 C.
2
D.
1
Câu 37. Cho m số
( ) ( )
32
22
3
m
fx x m x x= ++
. Để đạo m
( )
fx
bằng nh phương của một nhị
5/6 - Mã đề 100
thức bậc nhất thì giá trị
m
A.
1
hoặc
4
. B. Không có giá trị nào.
C.
1
hoặc
1
. D.
4
hoặc
4
.
Câu 38. Mt cht đim chuyển động theo quy luật
32
1
49
3
S ttt=++
với
t
(giây) khoảng thời gian tính
từ lúc vật bt đầu chuyển động
S
(mét) quãng đường vật chuyển động trong thời gian đó.Hỏi trong
khoảng thời gian
10
giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của cht điểm là bao nhiêu?
A.
( )
100 /
ms
B.
( )
25 /ms
C.
( )
11 /ms
D.
( )
88 /ms
Câu 39. Hàm s
( )
2
2
1
=
x
y
x
có đạo hàm là:
A.
( )
2
2
2
'
1
+
=
xx
y
x
B.
( )
2
2
2
'
1
=
xx
y
x
C.
( )
'2 2=−−yx
D.
( )
2
2
2
'
1
−+
=
xx
y
x
Câu 40. Cho hàm số
( )
2
khi 1, 0
0 khi 0
khi 1
x
xx
x
fx x
xx
<≠
= =
. Hàm số
( )
xf
liên tục tại :
A. Mọi điểm
1x
B. Mọi điểm
1,
0
xx
C. Mọi điểm trên
. D. Mọi điểm
0
x
Câu 41. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là
+∞
?
A.
23
2
32
lim
nn
nn
++
+
. B.
3
3
21
lim
2
nn
nn
+−
. C.
2
1
lim
12
nn
n
−+
. D.
2
3
23
lim
3
nn
nn
+
.
Câu 42. Phương trình tiếp tuyến của đ th hàm số
32
31yx x=−+
tại điểm có hoành độ
1x =
là:
A.
3 3.yx
=−+
B.
32yx=−+
C.
3 1.yx= +
D.
3 5.yx=−+
Câu 43. Cho các hàm số
( ) ( )
xxxgxxxf
6644
cossin,cossin +=+=
. Tính biểu thc
( ) ( )
3' 2' 2f x gx−+
A.
3
B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 44. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
/
u uv vu
vv
′′

=


. B.
/
2
1 v
vv

=


. C.
( )
/
1
2
x
x
=
. D.
( )
/
uv u v v u
′′
= +
.
Câu 45. Qua điểm
O
cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
cho trước?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D. Vô số.
Câu 46. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường
thẳng thì song song nhau.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
hình vuông cạnh
a
.
( )
SA ABCD
mặt bên
hợp với mặt đáy
( )
ABCD
một góc
60°
. Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
bằng
A.
3
2
a
B.
3
3
a
C.
2
2
a
D.
2
3
a
6/6 - Mã đề 100
Câu 48. Tìm h thức liên hệ giữa các s thực dương
a
b
để:
22
lim( 5 3) 2n an n bn
+ +− + + =
.
A.
2ab+=
. B.
2ab−=
. C.
4ab−=
. D.
4ab+=
.
Câu 49. Cho hàm số
(
)
34
khi 0
4
.
1
khi 0
4
x
x
fx
x
−−
=
=
Khi đó
(
)
3
'
f
là kết qu nào sau đây?
A.
1
32
. B.
1
4
. C. Không tồn tại. D.
1
8
.
Câu 50. Cho hàm số
( )
3
21x
fx
xx
=
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số
( )
xf
liên tục tại
0=
x
B. Hàm số
( )
xf
liên tục tại
C. Hàm số
( )
xf
liên tục tại
1
=x
D. Hàm số
( )
xf
liên tục tại
1=x
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
969 100 410 472
1
A
C
B
B
2
D
C
D
D
3
B
D
D
C
4
B
B
B
D
5
D
A
C
C
6
C
C
D
A
7
B
D
C
D
8
C
D
C
A
9
C
A
B
B
10
D
C
D
D
11
B
A
A
C
12
C
D
A
A
13
D
C
C
D
14
B
B
C
B
15
A
B
A
D
16
B
C
A
A
17
A
C
B
C
18
A
A
C
D
19
C
B
B
B
20
D
B
A
C
21
C
A
C
A
22
C
D
B
B
23
D
C
D
C
24
A
D
A
D
25
B
B
B
B
26
B
C
D
C
27
A
A
C
B
28
C
C
D
A
29
A
A
C
C
30
C
B
B
C
31
A
D
D
A
32
B
C
B
B
33
C
A
C
D
2
34
D
B
A
D
35
D
D
D
A
36
C
C
D
C
37
C
A
C
C
38
A
B
A
B
39
D
D
C
B
40
A
C
A
A
41
B
A
A
A
42
C
B
C
D
43
D
D
B
B
44
B
A
A
C
45
D
B
B
A
46
D
B
A
D
47
C
A
A
A
48
A
C
D
B
49
B
D
C
A
50
A
B
D
C
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 100
Câu 1. Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABC . D AB CD ′ ′ có ACC A
′ ′là hình vuông, cạnh bằng a . Cạnh đáy của
hình lăng trụ bằng:
A. a 3 . B. a 2 . C. a 2 . D. a 3 . 3 2
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. Góc giữa hai mặt
phẳng (SCD) và ( ABCD) bằng A. . Góc  SCB . B. Góc  SCA. C. Góc  SDA . D. Góc  ASD .
Câu 3. . Cho hàm số f (x) 3 2
= x − 3x +1. Điều kiện để f '(x) < 0 là
A. x < 0 hoặc x >1. B. x <1.
C. x < 0 hoặc x > 2.
D. 0 < x < 2.
Câu 4. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, biết 2SA = AC = 2a SA vuông
góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng: 4a 3 a 6 2a 6 a 3 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 5. Trên đồ thị x −1 (C) : y =
có bao nhiêu điểm M mà tiếp tuyến với (C) tại M song song với đường x − 2
thẳng d : x + y =1? A. 1. B. 4. C. 0. D. 2. Câu 6. Hàm số 2 tan x y = có đạo hàm là: 2 sin x sin x 2sin x A. 2 y '  x = . B. 3 y ' tan  =   . C. 2 y ' = . D. 2 y ' = . 3 2cos x  2  3 cos x 3 cos x 2 2 2
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt phẳng (SAB) vuông góc với mặt
phẳng đáy, SA = SB , góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 
45 . Tính theo a khoảng cách từ
điểm S đến mặt phẳng (ABCD) được kết quả A. a . B. a 3 . C. a 2 D. a 5 2 2 2 . 2
Câu 8. Chọn khẳng định đúng. A. lim n
q = 0 nếu q <1. B. lim n
q = 0 nếu q >1. C. lim n
q = 0 nếu q >1. D. lim n
q = 0 nếu q <1. 1/6 - Mã đề 100
Câu 9. f (x)và g(x) là hai hàm liên tục tại x . Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào cũng liên tục tại x : 0 0 1 f (x)
A. f (x)+ g(x)
B. f (x),(nN ) C. D.
f x  g xg (x)
Câu 10. Cho hình lăng trụ ABC. '
A B' C' có tất cả các cạnh bằng a . Góc tạo bởi cạnh bên và mặt phẳng đáy bằng 0
30 . Hình chiếu H của điểm A trên mặt phẳng (A’B’C’) thuộc đường thẳng B' C' . Tính khoảng cách
giữa điểm A và mặt phẳng (A’B’C’).
A. a 3 . B. a 2 . C. a . D. a . 2 2 2 3 2 2 Câu 11. + Biết
n − 4n − 4n +1 lim
= a 3 b . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 2 3n +1 − n 2 A. . a b =1. B. . a b = 2 − C. . a b = 1 − . D. . a b = 2 . 2  x + x −12
Câu 12. Tìm tham số thực m để hàm số y = f (x)  khi x ≠ 4 − =  x + 4
liên tục tại điểm x = 4 − 0 .
mx +1 khi x = 4 −
A. m = 4 .
B. m = 5 .
C. m = 3 . D. m = 2 .
Câu 13. Chọn khẳng định đúng A.x/ tan
 cotx B.x/ cot  tan x C.x/ sin  cos x D.x/ cos  sin x
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hãy chọn khẳng định đúng
A. Hàm số liên tục với mọi giá trị của x
B. Hàm số không liên tục tại x = 1 −
C. Hàm số không liên tục tại x =1
D. Hàm số không liên tục tại x = 2 Câu 15. Cho hàm số 2
y = x −1. Nghiệm của phương trình y'.y = 2x+1 là A. x = 1 − B. Vô nghiệm C. x = 2. D. x =1.
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy, I
trung điểm AC , H là hình chiếu của I lên SC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
(SBC) ⊥ ( ABC) . B. (SAC) ⊥ (SAB) .
C. (BIH ) ⊥ (SBC) .
D. (SAC) ⊥ (SBC) . 2/6 - Mã đề 100 1− 2.3n + 6n Câu 17. Tìm lim : n n 1 2 (3 + −5) A. 1 . B. +∞ . C. 1 . D. 1. 2 3
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với đáy, M
trung điểm BC , J là trung điểm BM . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
BC ⊥ (SAM )
B. BC ⊥ (SAJ )
C. BC ⊥ (SAC)
D. BC ⊥ (SAB)
Câu 19. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh  o
a 3, ABC =120 , SC ⊥ ( ABCD) . Mặt
bên (SAB) tạo với đáy góc 45°. Khoảng cách từ C đến (SAB)tính theo a bằng:
A. a 2 .
B. 3a 2 . C. a 5 .
D. 3a 5 . 2 4 5 10
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA ⊥ (ABC). Gọi (P) là mặt phẳng qua B
vuông góc với SC . Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC là:
A. Tam giác cân
B. Tam giác vuông
C. Tam giác đều D. Hình thang vuông
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số 2
f (x) = sin2x − cos 3x .
A. f '(x) = 2cos2x + 3sin6x
B. f '(x) = 2cos2x − 2sin3x
C. f '(x) = 2cos2x − 3sin6x
D. f '(x) = cos2x + 2sin3x 3 2 − + + Câu 22. 2n 3n n 5 Tính limu u = n , với bằng n 3 2 n n + 7 A. 1. B. 0. C. 3. − D. 2.
Câu 23. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và một đường thẳng bất kì
trong mặt phẳng (P).
B. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (Q) thì mặt
phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q).
C. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt phẳng đã cho.
D. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (P) thì a song song với b . Câu 24. Giới hạn x − 3 lim bằng: x→+∞ x + 2 A. 32 − . B. 2 C. 3 − D. 1 2  x +1  khi x <1
Câu 25. Cho hàm số f (x) =  1− x
. Khi đó lim f (x) bằng:  x 1− →
2x − 2 khi x ≥  1 A. 0 B. +∞ C. −∞ D. 2
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ⊥ (ABCD), SA = a 6 . Gọi α là góc
giữa SC và (ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. α = 300 B. 3 cosα = C. α = 600 D. α = 450 3 3/6 - Mã đề 100
Câu 27. Cho phương trình − 2 4 x + 5 2
x x −1 = 0. Mệnh đề đúng là:
A. Phương trình có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng ( ;0 2).
B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (− ; 2 0).
C. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (− ;1 ) 1 .
D. Phương trình chỉ có 1 nghiệm trong khoảng (− ; 2 ) 1 .
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số 7 5 3
y = −x + 2x + 3x . A. 6 4 2
y = −x + 2x + 3x . B. 6 4 2 y = 7
x −10x − 6x . C. 6 4 2 y = 7
x +10x + 9x . D. 6 4 2
y = 7x −10x − 6x .
Câu 29. Giá trị của lim( 2 2x − 3x + ) 1 bằng x 1 → A. 0 . B. 1. C. 2 . D. +∞ . 2 Câu 30. Cho
x + ax + b
a b là các số thực khác 0 . Nếu lim
= 6 thì a b bằng: x→2 x − 2 A. 2 B. 6 − C. 4 − D. 8
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số x + sin x y = . x − sin x A. 2
− sin x + x cos x . B. −sin x+ xcosx .
C. 2sin x + 2xcos x . D. 2
− sin x + 2x cos x . (x −sin x)2 (x −sin x)2 (x −sin x)2 (x −sin x)2
Câu 32. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a .Khoảng cách từ A đến (BCD) bằng:
A. a 3 . B. a 3 . C. a 6 . D. a 6 . 6 3 3 2 2 x − 5x + 6  khi x < 2
Câu 33. Cho hàm số f (x) 3 =  2x −16
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.  2 − x khi x ≥  2
A. Hàm số gián đoạn tại điểm x = 2 .
B. Hàm số không liên tục trên (2 : +∞) .
C. Hàm số không liên tục trên (− ; ∞ 2).
D. Hàm số liên tục trên  . Câu 34. Giới hạn x − 2 lim bằng 2 x→2 x − 4 1 A. 0 . B. . C. 4 . D. 2 . 4
Câu 35. Trong các hàm số sau, hàm số nào có giới hạn tại điểm x =1? A. h(x) 1 = B. t (x) 1 = C. g (x) 1 = D. f (x) 1 = 1− x x −1 x −1 x −1 2 Câu 36. Giới hạn 4x x +1 lim bằng : x→−∞ x +1 A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
Câu 37. Cho hàm số f (x) m 3 = x − (m − ) 2
2 x + x + 2. Để đạo hàm f ′( x) bằng bình phương của một nhị 3 4/6 - Mã đề 100
thức bậc nhất thì giá trị m A. 1 hoặc 4 .
B. Không có giá trị nào. C. 1 − hoặc 1. D. 4 − hoặc 4 .
Câu 38. Một chất điểm chuyển động theo quy luật 1 3 2
S = − t + 4t + 9t với t (giây) là khoảng thời gian tính 3
từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật chuyển động trong thời gian đó.Hỏi trong
khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của chất điểm là bao nhiêu?
A. 100(m / s)
B. 25(m / s)
C. 11(m / s)
D. 88(m / s) (x − )2 2
Câu 39. Hàm số y = có đạo hàm là: 1− x 2 2 2 A. x + 2 ' x − −x + = x y B. 2 ' = x y C. y ' = 2 − (x − 2) D. 2 ' = x y (1− x)2 (1− x)2 (1− x)2 2  x
khi x <1, x ≠  0 x
Câu 40. Cho hàm số f (x)  = 0 khi x = 0
. Hàm số f (x) liên tục tại :   x khi x ≥1 
A. Mọi điểm x ≠ 1
B. Mọi điểm x ≠ , 0 x ≠ 1
C. Mọi điểm trên  .
D. Mọi điểm x ≠ 0
Câu 41. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là +∞ ? 2 3 3 2 2 A. + 3 + 2 lim n n . B. n + 2n −1 lim . C. n n +1 lim . D. 2n − 3 lim n . 2 n + n 3 n − 2n 1− 2n 3 n + 3n
Câu 42. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x −3x +1 tại điểm có hoành độ x =1là: A. y = 3 − x + 3. B. y = 3 − x + 2
C. y = 3x +1. D. y = 3 − x + 5.
Câu 43. Cho các hàm số f (x) 4 = sin x 4
+ cos x, g(x) 6 = sin x 6
+ cos x . Tính biểu thức 3 f '(x) − 2g '(x) + 2 A. 3 B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 44. Mệnh đề nào sau đây sai? /   ′ − ′ /   ′ A. u u v v u = 1 v  . B. = − . C. ( x)/ 1 = . D. ( )/
uv = u v′ + v u ′ . v      v 2  v v 2 x
Câu 45. Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng ∆ cho trước? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. Vô số.
Câu 46. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song nhau.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . SA ⊥ ( ABCD) và mặt bên (SCD)
hợp với mặt đáy ( ABCD) một góc 60°. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) bằng A. a 3 B. a 3 C. a 2 D. a 2 2 3 2 3 5/6 - Mã đề 100
Câu 48. Tìm hệ thức liên hệ giữa các số thực dương a b để: 2 2
lim( n + an + 5 − n + bn + 3) = 2.
A. a + b = 2 .
B. a b = 2.
C. a b = 4.
D. a + b = 4 . 3− 4 − x  khi x ≠ 0
Câu 49. Cho hàm số f (x)  4 =  . Khi đó f '( )
3 là kết quả nào sau đây? 1 khi x = 0 4 A. 1 . B. 1 .
C. Không tồn tại. D. 1 . 32 4 8
Câu 50. Cho hàm số f (x) 2x −1 =
. Kết luận nào sau đây đúng? 3 x x
A. Hàm số f (x) liên tục tại x = 0
B. Hàm số f (x) liên tục tại x = 5 , 0
C. Hàm số f (x) liên tục tại x =1
D. Hàm số f (x) liên tục tại x = 1 −
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 100 SỞ GD&ĐT HẬU GIANG ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
969 100 410 472 1 A C B B 2 D C D D 3 B D D C 4 B B B D 5 D A C C 6 C C D A 7 B D C D 8 C D C A 9 C A B B 10 D C D D 11 B A A C 12 C D A A 13 D C C D 14 B B C B 15 A B A D 16 B C A A 17 A C B C 18 A A C D 19 C B B B 20 D B A C 21 C A C A 22 C D B B 23 D C D C 24 A D A D 25 B B B B 26 B C D C 27 A A C B 28 C C D A 29 A A C C 30 C B B C 31 A D D A 32 B C B B 33 C A C D 1 34 D B A D 35 D D D A 36 C C D C 37 C A C C 38 A B A B 39 D D C B 40 A C A A 41 B A A A 42 C B C D 43 D D B B 44 B A A C 45 D B B A 46 D B A D 47 C A A A 48 A C D B 49 B D C A 50 A B D C 2
Document Outline

  • de 100
  • Phieu soi dap an Môn TOÁN