Đề học kỳ 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

gGới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT chuyên Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang; đề thi mã đề 140 được biên soạn theo cấu trúc 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, thời gian làm bài học sinh làm bài kiểm tra là 90 phút (không kể thời gian phát đề).

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 389 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề học kỳ 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

gGới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT chuyên Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang; đề thi mã đề 140 được biên soạn theo cấu trúc 70% trắc nghiệm + 30% tự luận, thời gian làm bài học sinh làm bài kiểm tra là 90 phút (không kể thời gian phát đề).

51 26 lượt tải Tải xuống
1/5 - Mã đề 140
S GD&ĐT HU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN V THANH
(Đề thi có 05 tran
g
)
ĐỀ KIM TRA HC K II
NĂM HC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khi lp 11
Thi gian làm bài : 90 phút
(khôn
g
k thi
g
ian phát đề)
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
PHN I: TRC NGHM (7.0 đim)
Câu 1. Đạo hàm ca hàm s
2sinyx
A.
'2cosyx
B.
'2cosyx
C.
'2sinyx
D.
'2cosyx
Câu 2. H s góc ca tiếp tuyến vi đồ th hàm s
2
21yx x ti đim có hoành độ bng 1 là
A.
4
. B. 5. C. 4. D.
5
.
Câu 3. Cho các hàm s
,uuxvvx
đạo hàm trên khong
J

0vx
vi mi
x
J . Mnh đề
nào sau đây
sai?
A.
'''uv u v
B.
.' ' 'uv u v uv
C.
2
''uuvuv
vv



D.
2
11
vv



Câu 4. Cho hàm s
()yfx
đạo hàm tha mãn

3 12.
f
Giá tr ca biu thc
3
3
lim
3
x
fx f
x
bng
A.
2
. B.
12.
C.
1
.
2
D.
1
.
3
Câu 5. Trong không gian, cho hai mt phng
,
và hai đường thng
,ab
ln lượt nm trên hai mt
phng

,
. Mnh đề đúng trong các mnh đề sau?
A. Nếu ab thì
B.
khi

a
.
C.
khi
b
.
D. Góc gia hai mt phng
,

,ab
.
Câu 6. Đạo hàm ca hàm s
cos
y
xx
A.
'cos sinyxxx
B.
'cos sinyxxx
C.
'sin cosyxxx
D.
'sin cosyxxx
Câu 7. Mt cht đim chuyn động thng, quãng đường đi được xác định bi phương trình
32
s
tttt
trong đó t tính bng giây, qung đường tính bng mét. Tính gia tc ti thi đim vn tc trit tiêu?
A.
2
1/ms
B.

2
4/ms
C.
2
4/ms
D.
2
1/ms
Câu 8.
2
lim 2

x
x
x bng
A.
3 . B. 0 . C.

. D.  .
Câu 9. Trong không gian, cho đường thng d không vuông góc vi mt phng

, mnh đề nào dưới đây
đúng?
A. Góc gia đường thng d mt phng

là góc nhn hoc góc vuông.
đề 140
2/5 - Mã đề 140
B. Góc gia đường thng d mt phng
là góc gia đường thng d đường thng
bt kì
trên
.
C. Góc gia đường thng d mt phng
là góc gia đường thng thng d và hình chiếu 'd ca nó
trên
.
D. Góc gia đường thng d mt phng
là góc tù.
Câu 10. Cho hình chóp t giác đều .S ABCD . Mnh đề nào sau đây sai?
O
C
B
D
A
S
A.
SBD ABCD
B.
SAC ABCD
C.
CD SAD
D.

SO ABCD
Câu 11. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.

2
1
tan '
cos
x
x
B.

2
1
cot '
sin
x
x
C.
sin ' cos
x
x
D.

cos sin
x
x

Câu 12. Gi s ta
0
lim
xx
f
xL
0
lim
xx
g
xM
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
0
lim
xx
f
xgx LM


. B.
0
lim . .
xx
f
xgx LM


.
C.
lim
x
f
xgx LM




. D.

lim
x
f
xL

.
Câu 13. Đạo hàm ca hàm s
2
1
2
x
y
x
+
=
-
bng biu thc có dng

2
2
2
2

ax bx c
x
. Khi đó
abc bng:
A.
5 . B.
1
. C. 3 . D. 5 .
Câu 14. Hàm s nào trong các hàm s dưới đây liên tc trên
?
A.
3
1yx x B.
yx
C.
2
1
1
x
y
x
D. tanyx
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s
2
321 yxx
A.
'62 yx
B.
'6 1yx
C.
'6 2yx
D.
'62 yx
Câu 16. Cho hình chóp .S ABCD đáy là hình vuông và SA vuông góc vi đáy. Khong cách t đim S
đến

A
BCD
bng
A.
SD
B.
SA
C.
SC
D.
SB
Câu 17. Biết
2
1
1
lim
1

x
x
a
x
b
. Tính
.ab bng
A.
2
. B.
1
2
.
C.
2
. D.
1
2
.
Câu 18. Cho hàm s

32
1
f
xxaxbx . Tính
'' 1f bng
A. 2ab B. 26a C. 2a D. 23ab
Câu 19. Cho hình chóp t giác đều .S ABCD có tt c các cnh bng a . Góc gia hai đường thng
A
B
3/5 - Mã đề 140
SD bng
O
C
A
D
B
S
A.
0
45 B.
0
60 C.
0
30 D.
0
90
Câu 20. Mt cht đim chuyn động thng xác định bi công thc
2
321vt t t
,
t
tính bng giây,

vt
tính bng
/ms
. Tính gia tc ca cht đim ti thi đim 4t
A.

2
4/ms
.
B.
2
26 /ms
.
C.
2
26 /ms
.
D.
2
55 /ms
.
Câu 21. Đạo hàm ca hàm s
5
2yxx
ti
1
x
bng
A. 3 B. 3 C. 6 D. 6
Câu 22. Biết
n
lim u 2
. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau
A.
n
lim u 1 1
. B.
n
lim 2u 1 2
. C.

n
lim 2u 1 3
. D.
n
lim u 1 1
.
Câu 23. Mnh đề nào sao đây đúng?
A. Hình lăng tr đứng tam giác
.' ' '
A
BC A B C
có 3 mt bên là hình ch nht.
B. Hình lăng tr đứng tam giác
.' ' '
A
BC A B C
có 3 mt bên là hình bình hành.
C. Hình lăng tr đứng tam giác
.' ' '
A
BC A B C
có 3 mt bên là hình vuông.
D. Hình lăng tr đứng tam giác
.' ' '
A
BC A B C
có 3 mt bên là hình thoi.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân tai B
SA AB
. Góc gia đường thng
SB

A
BC
bng
B
C
A
S
A.
0
60 B.
0
45 C.
0
30 D.
0
90
Câu 25. Phát biu nào sau đây là sai?
A.
1
lim 0
n
.
B. lim 0
n
q

1q
.
C. lim
n
uc (
n
uc là hng s ). D.
1
lim 0
k
n
(
k
nguyên dương)
Câu 26. Cho đường thng
, mt phng
()
và 2 đường thng
,ab
phân bit thuc
()
. Điu kin để
đường thng
vuông góc vi mt phng
()
4/5 - Mã đề 140
A.
,ab 
a
//
b
. B.
,ab 
//
b
.
C.
,ab 
a
ct
b
. D.
,ab 
ct
b
.
Câu 27. Cho hình chóp .S ABCD đáy là hình ch nhtvà SA vuông góc vi đáy. Biết
SA a 3,AB 2a,AD a
. Khong cách t đim
C
đến mt phng
SAB
bng
C
B
A
D
S
A. 3a B. 2a C. 7a D. a
Câu 28. Đạo hàm ca hàm s

3
21yx
A.
32 1y ʹ x
B.

32 1 2 1 yʹ xxʹ
C.

2
32 1y ʹ x
D.

2
y' 3 2x 1 2x 1 '
Câu 29. Trong không gian, cho đim
A
H
đim thuc
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Khong cách t đim
A
đến

đon
AH
khi đim
H
là bt kì trên

.
B. Khong cách t đim
A
đến
bng khong cách t đim
A
đến mt đường thng bt kì trên
.
C. Khong cách t đim
A
đến
là ln nht so vi khong cách t O đến mt đim bt kì ca
.
D. Khong cách t đim
A
đến
đon AH khi đim H là hình chiếu ca đim
A
trên
.
Câu 30. Cho hàm s

3
2
251
3

x
f
xxx. Tìm tt c các giá tr ca
x
tho
0fx
A.
5
1

x
x
B. 51
x
C.
5
1

x
x
D. 51
x
Câu 31. Gii hn
21
lim
31
na
nb
. Tính
ab
bng:
A.
1
. B.
2
. C. 5 . D. 3 .
Câu 32. Giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s

3
1khi 0
23khi0


xx
fx
mx
liên tc ti 0x
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 33. Đạo hàm ca hàm s
2
3tan2
f
xx xlà biu thc có dng
2
cos 2
b
ax
x
. Tính
2
ab bng
A. 38 B. 34 C. 8 D.
4
Câu 34. Cho hình chóp t giác .S ABCD đáy là hình vuông và SA vuông góc vi mt đáy. Mnh đề nào
dưới đây sai?
5/5 - Mã đề 140
C
B
A
D
S
A.
A
DSAB
B.
SC SAB
C.
B
CSAB
D. SA BC
Câu 35. Trong không gian, vi
,uv

là hai vectơ bt k khác vectơ - không, mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
...sin,uv uv u v
 
B.
...cos,uv uv u v
 
C.
...cos,uv u v u v

D.
...sin,uv u v u v

PHN II: T LUN (3.0 đim)
Câu 1. (1 đim) Tìm tt c giá tr thc ca tham s m để hàm s sau liên tc ti
0
2x

2
2
2
, khi 2
4
, khi 2
8
x
x
x
fx
x
mx

Câu 2. (1 đim)
Cho hình chóp t giác đều .S ABCD có cnh đáy bng 2a . Gi O là giao đim ca
A
C
BD
. Góc gia cnh bên và mt đáy bng
0
45 . Tính khong cách t đim O đến

SCD
.
Câu 3. (1 đim) Cho hàm s
3
11yfx x m x
. Tìm các giá tr nguyên ca tham s m để đạo
hàm ca hàm s
21yfx
luôn dương vi mi
x
thuc
.
------ HT ------
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 05 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 140
PHẦN I: TRẮC NGHỆM (7.0 điểm)
Câu 1. Đạo hàm của hàm số y  2sin x A. y '  2
 cos x B. y '  2cos x C. y '  2sin x D. y '  2cos x
Câu 2. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2
y x  2x 1 tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. 4 . B. 5. C. 4. D. 5  .
Câu 3. Cho các hàm số u u x,v vx có đạo hàm trên khoảng J vx  0 với mọi x J . Mệnh đề nào sau đây sai?
u  u 'v uv' 1    1
A.u v'  u ' v ' B.u.v'  u 'v uv ' C.    D.  2    v v 2  v v
f x  f 3
Câu 4. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm thỏa mãn f 3 12. Giá trị của biểu thức lim bằng x3 x  3 1 1 A. 2 .
B. 12. C. . D. . 2 3
Câu 5. Trong không gian, cho hai mặt phẳng  ,  và hai đường thẳng a,b lần lượt nằm trên hai mặt
phẳng  ,  . Mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Nếu a b thì     
B.      khi a    .
C.      khi b   .
D. Góc giữa hai mặt phẳng  ,  là a,b.
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y x cos x
A. y '  cos x x sin x B. y '  cos x x sin x C. y '  sin x x cos x D. y '  sin x x cos x
Câu 7. Một chất điểm chuyển động thẳng, quãng đường đi được xác định bởi phương trình   3 2
s t t t t
trong đó t tính bằng giây, quảng đường tính bằng mét. Tính gia tốc tại thời điểm vận tốc triệt tiêu? A.  2
1 m / s B.  2
4 m / s C.   2
4 m / s D.   2 1 m / s Câu 8.  2
lim x  2x bằng x
A. 3 . B. 0 . C.  . D.  .
Câu 9. Trong không gian, cho đường thẳng d không vuông góc với mặt phẳng   , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng   là góc nhọn hoặc góc vuông. 1/5 - Mã đề 140
B. Góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng   là góc giữa đường thẳng d và đường thẳng  bất kì trên   .
C. Góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng   là góc giữa đường thẳng thẳng d và hình chiếu d ' của nó trên   .
D. Góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng   là góc tù.
Câu 10. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Mệnh đề nào sau đây sai? S A D O B C
A.SBD   ABCD B.SAC   ABCD C. CD  SAD D. SO   ABCD
Câu 11. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1
A. tan x' 
B. cot x'  
C. sin x'  cos x D. cos x  sin x 2 cos x 2 sin x
Câu 12. Giả sử ta có lim f x  L và lim g x  M . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x  0 x x 0 x A. lim  f
  x  g x  L M  . B. lim  f
  x.g x  . L M  . x  0 x x 0 x C. lim  f
  x  g x  L M  . D. lim
f x  L . x x x + 2
ax bx c
Câu 13. Đạo hàm của hàm số 1 y =
bằng biểu thức có dạng
. Khi đó a b c bằng: 2 x - 2 x  2 2 2 A. 5 . B. 1
 . C. 3 . D. 5 .
Câu 14. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên  ? x 1 A. 3
y x x 1 B. y x C. y D. tan y x 2 x 1
Câu 15. Đạo hàm của hàm số 2 y  3
x  2x 1 A. y '  6
x  2 B. y '  6x 1 C. y '  6x  2 D. y '  6  x  2
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và SA vuông góc với đáy. Khoảng cách từ điểm S
đến  ABCD bằng
A. SD B. SA C. SC D. SB x 1 a Câu 17. Biết lim  . Tính . a b bằng 2 x 1  x 1 b 1 1 A. 2
 . B. . C. 2 . D.  . 2 2
Câu 18. Cho hàm số f x 3 2
x ax bx 1. Tính f ''  1 bằng
A. a b  2 B. 2a  6 C. 2a D. 2a b  3
Câu 19. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Góc giữa hai đường thẳng AB và 2/5 - Mã đề 140 SD bằng S A D O B C A. 0 45 B. 0 60 C. 0 30 D. 0 90
Câu 20. Một chất điểm chuyển động thẳng xác định bởi công thức v t 2
 3t  2t 1, t tính bằng giây, vt
tính bằng m / s . Tính gia tốc của chất điểm tại thời điểm t  4 A.  2
4 m / s . B.  2
26 m / s . C.   2
26 m / s  . D.  2 55 m / s  .
Câu 21. Đạo hàm của hàm số 5
y  2 x x tại x  1 bằng
A. 3 B. 3 C. 6 D. 6
Câu 22. Biết lim u  2 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau n
A. lim u 1  1. B. lim 2u 1  2 . C. lim 2u 1  3 . D. lim u 1  1. n  n  n  n 
Câu 23. Mệnh đề nào sao đây đúng?
A. Hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A' B 'C ' có 3 mặt bên là hình chữ nhật.
B. Hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A' B 'C ' có 3 mặt bên là hình bình hành.
C. Hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A' B 'C ' có 3 mặt bên là hình vuông.
D. Hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A' B 'C ' có 3 mặt bên là hình thoi.
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tai B SA AB . Góc giữa đường thẳng SB
và  ABC  bằng S C A B A. 0 60 B. 0 45 C. 0 30 D. 0 90
Câu 25. Phát biểu nào sau đây là sai? 1
A. lim  0 . B. lim n
q  0  q   1 . n 1
C. lim u c ( u c là hằng số ). D. lim  0( n n k k nguyên dương) n
Câu 26. Cho đường thẳng  , mặt phẳng ( ) và 2 đường thẳng a, b phân biệt thuộc ( ) . Điều kiện để
đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) là 3/5 - Mã đề 140
A.   a,   b a //b . B.   a,   b và  //b .
C.   a,   b a cắt b . D.   a,   b và  cắt b .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhậtvà SA vuông góc với đáy. Biết
SA  a 3 , AB  2a, AD  a . Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng SAB bằng S A B D C
A. a 3 B. 2a C. a 7 D. a
Câu 28. Đạo hàm của hàm số y   x  3 2 1
A. y ʹ  32x 1 B. yʹ  32x   1 2x   1 ʹ C. 2 y ʹ   x  2 3 2
1 D. y '  32x   1 2x   1 '
Câu 29. Trong không gian, cho điểm A và  và H là điểm thuộc  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Khoảng cách từ điểm A đến  là đoạn AH khi điểm H là bất kì trên  .
B. Khoảng cách từ điểm A đến  bằng khoảng cách từ điểm A đến một đường thẳng bất kì trên  .
C. Khoảng cách từ điểm A đến  là lớn nhất so với khoảng cách từ O đến một điểm bất kì của  .
D. Khoảng cách từ điểm A đến  là đoạn AH khi điểm H là hình chiếu của điểm A trên  . 3 x
Câu 30. Cho hàm số f x 2 
 2x  5x 1. Tìm tất cả các giá trị của x thoả f x  0 3 x  5  x  5  A.
B. 5  x  1 C.
D. 5  x  1 x  1 x  1 2n 1 a
Câu 31. Giới hạn lim
 . Tính a b bằng: 3n 1 b
A. 1. B. 2 . C. 5 . D. 3 . 3
x 1 khi x  0
Câu 32. Giá trị của tham số m sao cho hàm số f x  
liên tục tại x  0 là 2m  3 khi x  0 1 A. 4  . B. 2 . C. 2  . D. . 2 b
Câu 33. Đạo hàm của hàm số f x 2
 3x  tan 2x là biểu thức có dạng ax  . Tính 2 a b bằng 2 cos 2x
A. 38 B. 34 C. 8 D. 4
Câu 34. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông và SA vuông góc với mặt đáy. Mệnh đề nào
dưới đây sai? 4/5 - Mã đề 140 S A B D C
A. AD  SAB B. SC  SAB C. BC  SAB D. SA BC  
Câu 35. Trong không gian, với u,v là hai vectơ bất kỳ khác vectơ - không, mệnh đề nào dưới đây đúng?                         A. . u v  . u .
v sin u,v B. . u v  . u .
v cosu,v C. .
u v u . v .cosu,v D. .
u v u . v .sin u,v
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 1. (1 điểm) Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số sau liên tục tại x  2 0
x  2 , khi x  2   f x 2 x 4   x 2
  m , khi x  2 8
Câu 2. (1 điểm) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a . Gọi O là giao điểm của AC
BD . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0
45 . Tính khoảng cách từ điểm O đến SCD .
Câu 3. (1 điểm) Cho hàm số y f x 3
x  m  
1 x 1. Tìm các giá trị nguyên của tham số m để đạo
hàm của hàm số y f 2x  
1 luôn dương với mọi x thuộc  .
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 140