Đề học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Kiến Thụy – Hải Phòng

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn giải tự luận.

Trang 1/3 - Mã đề 101
S GD&ĐT HI PHÒNG
TRƯNG THPT KIN THY
--------------------
thi có 03 trang)
KIM TRA HC K II
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: Toán 11
Thi gian làm bài: 90phút
(không k thi gian phát đề)
Mã đề 101
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 7 điểm)
Câu 1. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
BC a
=
. Trên đường thẳng qua
A
vuông góc với
( )
ABC
lấy
điểm
sao cho
6
2
a
SA =
. Tính số đo giữa đường thẳng
SA
( )
ABC
.
A.
30°
. B.
45°
. C.
60°
. D.
90°
.
Câu 2. Cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đsau, mệnh đề nào
sai?
A.
BC A D
′′
. B.
A C BD
′′
. C.
BB BD
. D.
A B DC
′′
.
Câu 3. Qua điểm
O
cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
cho trước?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Vô số.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
2
sin 3yx
=
.
A.
3cos 6yx
=
B.
3sin 6
yx
=
C.
6sin 6yx
=
D.
6cos3yx
=
Câu 5. Trong không gian cho đường thng
a
điểm
.M
Có bao nhiêu đường thẳng đi qua
M
và vuông góc
với đường thng
a
?
A. Có một và chỉ một. B. Không có. C. Có hai. D. Vô số.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
( )
2
sin 2 cos3fx x x=
.
A.
( )
2sin 2 3sin3fx x x
= +
B.
( )
2sin 4 3sin 3fx x x
=
.
C.
( )
2sin 4 3sin 3fx x x
= +
. D.
( )
sin 4 3sin 3fx x x
= +
.
Câu 7. Tính
2
23
lim
2 31
n
I
nn
=
++
.
A.
I = +∞
. B.
1I
=
. C.
I = −∞
. D.
0
I =
.
Câu 8. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Tính góc giữa hai đường thẳng
BD
′′
AA
.
A.
45°
. B.
60°
. C.
90°
. D.
30°
.
Câu 9. Cho hình vuông có tâm cạnh bằng . Trên đường thẳng qua vuông góc với
lấy điểm . Biết góc giữa và có số đo bằng . Tính độ dài .
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho t diện ABCD có AB, AC, AD đôi mt vuông c. Ch ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
đây:
A. Tam giác BCD vuông. B. Tam giác ABD vuông.
C. Tam giác ABC vuông. D. Tam giác ACD vuông.
Câu 11. Cho hàm số . Nghiệm dương của phương trình
A.
1x =
B.
0x =
C.
1x =
D.
2x =
Câu 12.
23
lim
1
n
n
+
bằng
A. 2. B.
3
2
. C.
3
. D. 1.
ABCD
O
2a
O
( )
ABCD
S
SA
( )
ABCD
45°
SO
3SO a=
2SO a=
3
2
a
SO =
2
2
a
SO =
32
235yx x=−−
0y
=
Trang 2/3 - Mã đề 101
Câu 13. Cho hàm số
cos3 .sin 2y xx=
. Tính
3
y
π



.
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 15. Đạo hàm của hàm số
sin 2yx=
A.
2cos 2yx
=
. B.
cos 2yx
=
. C.
2cosyx
=
. D.
2cos 2yx
=
.
Câu 16. Cho các giới hạn:
( )
0
lim 3
xx
fx
=
;
( )
0
lim 2
xx
gx
=
, hỏi
( )
(
)
0
lim 4 5
xx
f x gx
+


bằng
A.
1
. B.
22
. C.
2
. D.
2
.
Câu 17. Tìm số Đạo hàm của hàm số âm khi và chỉ khi.
A.
hoặc
B.
hoặc C. . D. .
Câu 18. Cho hàm số Giá trị bằng:
A. B. C. D.
Câu 19. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 20. Đạo hàm của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 21. Số gia của hàm số ứng với số gia của đối số x tại
A. B. C. D.
Câu 22. Đạo hàm cấp hai của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Khoảng cách giữa bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 25. Hàm số có đạo hàm là:
A. B. C. D.
Câu 26. Trong không gian cho t diện đều . Khẳng định nào sau đây là sai:
A. . B. . C. . D. .
( )
( )
2
22 1yx x=−−
2
2 2 4.yxx
= −+
2
6 2 4.yxx
= −−
4.
yx
=
2
3 6 2.yxx
= −+
( )
32
3 1.fx x x=−+
( )
fx
0x <
1.x >
0x <
2.x >
02x<<
1x <
3
( ) 2 1.fx x= +
( 1)f
6.
3.
2.
6.
2
2 54y xx= +−
y
2
45
.
22 5 4
x
xx
+
+−
2
45
.
2 54
x
xx
+
+−
2
25
.
22 5 4
x
xx
+
+−
2
25
.
2 54
x
xx
+
+−
10y =
10.
10.
0.
10 .x
( )
2
2
x
fx=
x
0
1x =
( )
2
1
.
2
xx −∆
(
)
2
1
.
2
xx

−∆

(
)
2
1
.
2
xx

+∆

( )
2
1
.
2
xx +∆
cos 2yx=
4sin 2x
4cos 2
x
4cos 2
x
2sin 2x
.ABCD A B C D
′′
1
'AA
'BD
7
53
3
3
2
2
5
22
43
()
5
x
fx
x
−−
=
+
( )
fx
2
17
.
( 5)x +
2
19
.
( 5)x
+
2
23
.
( 5)x
+
2
17
.
( 5)x
+
sin
yx=
sin .yx
=
os .c x
y
=
co
1
.
s
y
x
=
cos .y x
=
ABCD
AD BC
 
AB BC AC+=
  
AD DC
 
AC BD
 
Trang 3/3 - Mã đề 101
Câu 27. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 28.
2
65
23
lim
5
x
x
xx
+∞
+
là:
A. 0. B. 2. C.
3
5
. D.
3
.
Câu 29. Hàm số
1
y
x
=
gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
A.
1
x
=
. B.
2x =
. C.
0x =
. D.
1x
=
.
Câu 30. Tính giới hạn
2
21
lim
1
x
x
x
+
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Câu 31. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại
2x =
?
A.
sinyx=
. B.
34
2
x
y
x
=
. C.
3
1yx
= +
. D.
42
21yx x
=−+
.
Câu 32. Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
′′
Góc giữa hai mặt phẳng
( )
ABCD
( )
''A B BA
bằng
A.
0
90
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
45
Câu 33. Đạo hàm của hàm số
sin 2
2
yx
π

=


y
bằng
A.
cos 2
2
x
π



. B.
2sin 2
x
. C.
cos 2
2
x
π

−−


. D.
2sin 2x
.
Câu 34. Đạo hàm cấp hai của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Đạo hàm của hàm số
A. B.
3
'4 6 1
yxx
= −+
C. D.
B. PHẦN TỰ LUẬN ( 3 điểm)
Câu 36 ( 1 điểm ): Tính đạo hàm của hàm số
2
.cos =yx x
.
Câu 37 ( 1 điểm ): Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là hình vuông cạnh bằng
a
( )
SA ABCD
.
Biết
6
3
a
SA =
. Tính góc giữa
SC
( )
ABCD
Câu 38 ( 0,5 đim ): Cho hàm số
(
)
32
3 11y x mx m x=+ ++ +
. Tìm
m
để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm
có hoành độ
0
1
x =
đi qua
( )
1; 2A
.
Câu 39 ( 0,5 đim ): Tính
32
43
2
53
lim
4 16
x
xx x
xx
→−
++
++
.
-------- HẾT--------
35
12
x
y
x
+
=
−+
y
2
13
(2 1)x
2
13
(2 1)x
2
7
(2 1)x
2
1
(2 1)x
( )
52
4
34
5
fx x x x= −+
2
16 6x
3
16 6
xx
3
46x
3
16 6x
42
31yx x x= ++
32
' 4 3 1.yxx=−+
32
'4 6 .y x xx
=−+
32
'4 3 .y x xx
=−+
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HI PHÒNG
TRƯNG THPT KIN THY
ĐÁP ÁN Đ KIM TRA CUI HC KÌ II
NĂM HC 2022-2023
Môn thi: Toán 11
PHẦN I- TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN -7 ĐIỂM
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
D
C
A
B
D
C
D
C
B
A
A
A
B
B
D
C
C
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
C
A
B
C
D
B
C
A
A
C
D
B
A
B
D
B
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
C
A
D
C
C
D
D
A
B
A
D
B
A
C
D
B
D
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
C
C
D
D
A
B
A
B
C
A
A
C
A
B
B
C
B
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
C
A
A
D
B
C
A
A
B
D
A
A
A
C
B
A
B
C
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
D
B
C
C
D
C
D
B
B
C
B
D
D
C
A
B
D
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
C
A
B
A
C
A
C
D
D
B
C
D
B
B
C
D
A
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
A
A
D
C
C
D
B
D
B
A
B
C
B
C
A
D
B
PHẦN 2- TỰ LUẬN- 3 ĐIỂM
Câu
Ni dung
Đim
Câu 36
(1 điểm)
Ta có
22
( )'cos (cos ) 'y x xx x
= +
0,5
2
2 cos .sin
y x xx x
=
0,5
Câu 37
(1 điểm)
0,25
Ta có:
( )
SA ABCD SA AC ⇒⊥
( )
( )
;SC ABCD SCA
α
⇒==
0,25
ABCD
là hình vuông cnh
a
6
2,
3
a
AC a SA
⇒= =
0,25
3
tan 30
3
SA
AC
αα
= = ⇒=°
.
0,25
Câu 38
(0,5 điểm)
Gi
M
là tiếp điểm:
( )
1; 2 1 .Mm−−
( )
2
3 6 1.
f x x mx m
= + ++
Gi
k
là h s c ca tt ti
M
( )
1 5 4.
kf m
= −= +
Pttt ti
M
là đường thng
d
:
( )( )
5 4 12 1y mx m= + ++
0,25
Vì điểm
Ad
nên:
( )
2 45 22 1mm= +−
2 8 10 2 1mm⇔= +
58m
⇔− =
5
.
8
m⇔=
0,25
a
α
A
D
C
B
S
Câu 39
(0,5 điểm)
Ta có
32 32
43 43
5 3 5 23 3 23
4 16 4 16
xx xxx x
xx xx
++ +− + +
=
++ ++
Xét
32
1
43
2
5 23
lim
4 16
x
xx
L
xx
→−
+−
=
++
(
)
(
)
(
)
32
2
32 32
5 12
lim
2 2 4 8 5 23
x
xx
x xxx xx
→−
+−
=
+ + −+ + +
(
)
(
)
2
2
32 32
36
lim
2 4 8 5 23
x
xx
xxx xx
→−
+−
=
+ −+ + +
1
83
=
.
0,25
Xét
( )
2
43
2
32
lim
4 16
x
x
L
xx
→−
+
=
++
( )
( )
(
)
32
2
32
lim
2 2 48
x
x
x xxx
→−
+
=
+ + −+
32
2
3
lim
2 48
x
xxx
→−
=
+ −+
3
16
=
.
Vy
12
131
16
8 3 16 3
LL L
=+= + =
0,25
Lưu ý : học sinh làm theo cách khác mà đúng vẫn cho điểm tối đa
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT KIẾN THỤY NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: Toán 11 --------------------
Thời gian làm bài: 90phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề) Mã đề 101
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 7 điểm)
Câu 1.
Cho tam giác ABC vuông cân tại A BC = a . Trên đường thẳng qua A vuông góc với ( ABC) lấy điểm S sao cho a 6 SA =
. Tính số đo giữa đường thẳng SA và ( ABC). 2 A. 30° . B. 45°. C. 60°. D. 90° .
Câu 2. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. BC′ ⊥ AD .
B. AC′ ⊥ BD .
C. BB′ ⊥ BD .
D. AB DC′ .
Câu 3. Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng ∆ cho trước? A. 1. B. 2 . C. 3. D. Vô số.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 2
y = sin 3x .
A. y′ = 3cos6x
B. y′ = 3sin 6x
C. y′ = 6sin 6x
D. y′ = 6cos3x
Câu 5. Trong không gian cho đường thẳng a và điểm M. Có bao nhiêu đường thẳng đi qua M và vuông góc
với đường thẳng a ?
A. Có một và chỉ một. B. Không có. C. Có hai. D. Vô số.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số f (x) 2
= sin 2x − cos3x .
A. f ′(x) = 2sin 2x + 3sin3x
B. f ′(x) = 2sin 4x −3sin3x .
C. f ′(x) = 2sin 4x + 3sin 3x .
D. f ′(x) = sin 4x + 3sin3x . Câu 7. Tính 2n − 3 I = lim . 2 2n + 3n +1
A. I = +∞ . B. I =1.
C. I = −∞ .
D. I = 0 .
Câu 8. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Tính góc giữa hai đường thẳng B D
′ ′ và AA . A. 45°. B. 60°. C. 90° . D. 30° .
Câu 9. Cho hình vuông ABCD có tâm O và cạnh bằng 2a . Trên đường thẳng qua O vuông góc với
( ABCD) lấy điểm S . Biết góc giữa SA và ( ABCD) có số đo bằng 45°. Tính độ dài SO .
A. SO = a 3 .
B. SO = a 2 . C. a 3 SO = . D. a 2 SO = . 2 2
Câu 10. Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc. Chỉ ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
A. Tam giác BCD vuông.
B. Tam giác ABD vuông.
C. Tam giác ABC vuông.
D. Tam giác ACD vuông. Câu 11. Cho hàm số 3 2
y = 2x − 3x − 5 . Nghiệm dương của phương trình y′ = 0 là A. x =1
B. x = 0 C. x = 1 − D. x = 2 Câu 12. 2n + 3 lim bằng n −1 3 A. 2. B. − . C. 3 − . D. 1. 2 Trang 1/3 - Mã đề 101  π
Câu 13. Cho hàm số y = cos3 .xsin 2x . Tính y  ′ . 3    A. 1 − . B. 1. C. 1 . D. 1 − . 2 2
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y = ( 2
x − 2)(2x − ) 1 là: A. 2
y′ = 2x − 2x + 4. B. 2
y′ = 6x − 2x − 4.
C. y′ = 4 .x D. 2
y′ = 3x − 6x + 2.
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = sin 2x A. y′ = 2 − cos 2x .
B. y′ = cos 2x .
C. y′ = 2cos x .
D. y′ = 2cos 2x .
Câu 16. Cho các giới hạn: lim f (x) = 3
− ; lim g (x) = 2, hỏi lim 4 f (x) + 5g (x)   bằng x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x A. 1 − . B. 22 . C. 2 − . D. 2 .
Câu 17. Tìm số f (x) 3 2
= x − 3x +1. Đạo hàm của hàm số f (x) âm khi và chỉ khi.
A. x < 0 hoặc x >1.
B. x < 0 hoặc x > 2.
C. 0 < x < 2.
D. x <1. 3
Câu 18. Cho hàm số f (x) = 2x +1. Giá trị f (′ 1) − bằng: A. 6. − B. 3. C. 2. − D. 6. Câu 19. Cho hàm số 2
y = 2x + 5x − 4 . Đạo hàm y′ của hàm số là: + + + + A. 4x 5 . B. 4x 5 . C. 2x 5 . D. 2x 5 . 2 2 2x + 5x − 4 2 2x + 5x − 4 2 2 2x + 5x − 4 2 2x + 5x − 4
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y =10 là: A. 10. B. 10. − C. 0. D. 10 .x 2
Câu 21. Số gia của hàm số ( ) x f x = ứng với số gia x
∆ của đối số x tại x = 1 − 0 là 2 A. 1 ( x
∆ )2 − ∆ .x B. 1 ( x ∆ )2 − x ∆ . C. 1  x ∆ + x ∆ . D. 1 x ∆ + ∆ . x 2 2   ( )2 2   ( )2 2
Câu 22. Đạo hàm cấp hai của hàm số y = cos 2x là: A. 4 − sin 2x . B. 4 − cos 2x .
C. 4cos 2x . D. 2 − sin 2x .
Câu 23. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh bằng 1. Khoảng cách giữa AA' và BD ' bằng: A. 3 5 . B. 3 . C. 2 . D. 2 2 . 7 3 2 5 − − Câu 24. Cho hàm số 4x 3 f (x) =
. Đạo hàm f ′(x) của hàm số là x + 5 A. 17 . B. 19 − . C. 23 − . D. 17 − . 2 (x + 5) 2 (x + 5) 2 (x + 5) 2 (x + 5)
Câu 25. Hàm số y = sin x có đạo hàm là:
A.
y′ = −sin .x B. y′ = os c .x C. 1 y′ = .
D. y′ = −cos .x cos x
Câu 26. Trong không gian cho tứ diện đều ABCD . Khẳng định nào sau đây là sai:  
      
A. AD BC .
B. AB + BC = AC .
C. AD DC .
D. AC BD . Trang 2/3 - Mã đề 101 + Câu 27. Cho hàm số 3x 5 y =
. Đạo hàm y′ của hàm số là: 1 − + 2x A. 13 − . B. 13 . C. 7 . D. 1 . 2 (2x −1) 2 (2x −1) 2 (2x −1) 2 (2x −1) 2 Câu 28. 2x − 3 lim là: 6 5
x→+∞ x + 5x A. 0. B. 2. C. 3 − . D. 3. 5 1
Câu 29. Hàm số y = − gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x A. x = 1 − .
B. x = 2 .
C. x = 0 . D. x =1. Câu 30. + Tính giới hạn 2x 1 lim x→2 x −1 A. 1 − . B. 2 . C. 0 . D. 5.
Câu 31. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 2 ? A.
y = sin x . B. 3x 4 y = . C. 3
y = x +1. D. 4 2
y = x − 2x +1. x − 2
Câu 32. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ .′ Góc giữa hai mặt phẳng ( ABCD) và ( A'B'BA) bằng A. 0 90 B. 0 30 C. 0 60 D. 0 45  π
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y sin 2x = − 
y′ bằng 2     π  π A. cos 2x −   . B. 2 − sin 2x . C. −cos −  2x .
D. 2sin 2x . 2      2 
Câu 34. Đạo hàm cấp hai của hàm số f (x) 4 5 2
= x − 3x x + 4 là: 5 A. 2 16x − 6 . B. 3
16x − 6x . C. 3 4x − 6 . D. 3 16x − 6 .
Câu 35. Đạo hàm của hàm số 4 2
y = x − 3x + x +1 là A. 3 2
y ' = 4x − 3x +1. B. 3
y ' = 4x − 6x +1 C. 3 2
y ' = 4x − 6x + .x D. 3 2
y ' = 4x − 3x + .x
B. PHẦN TỰ LUẬN ( 3 điểm)
Câu 36 ( 1 điểm ): Tính đạo hàm của hàm số 2
y = x .cos x .
Câu 37 ( 1 điểm ): Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a SA ⊥ ( ABCD) . Biết a 6 SA =
. Tính góc giữa SC và ( ABCD) 3
Câu 38 ( 0,5 điểm ): Cho hàm số 3 2
y = x + 3mx + (m + )
1 x +1. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x = 1 − 0 đi qua A(1;2). 3 2 Câu 39 x + 5x + 3
( 0,5 điểm ): Tính lim x . 4 3 x→ 2 − x + 4x +16 -------- HẾT-------- Trang 3/3 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT KIẾN THỤY NĂM HỌC 2022-2023 Môn thi: Toán 11
PHẦN I- TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN -7 ĐIỂM Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 D C A B D C D C B A A A B B D C C D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A C A B C D B C A A C D B A B D B Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 B C A D C C D D A B A D B A C D B D
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C C D D A B A B C A A C A B B C B Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 C A A D B C A A B D A A A C B A B C
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D B C C D C D B B C B D D C A B D Mã đề [104] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 A C A B A C A C D D B C D B B C D A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A A D C C D B D B A B C B C A D B
PHẦN 2- TỰ LUẬN- 3 ĐIỂM
Câu Nội dung Điểm Ta có 2 2
y′ = (x )'cos x + x (cos x)' 0,5 Câu 36 (1 điểm) 2
y′ = 2x cos x x .sin x 0,5 S Câu 37 (1 điểm) 0,25 A D a α B C
Ta có: SA ⊥ ( ABCD) ⇒ SA AC ⇒ (SC ( ABCD))  =  ; SCA = α 0,25
ABCD là hình vuông cạnh a a 6
AC = a 2, SA = 3 0,25 SA 3 ⇒ tanα = = ⇒ α = 30°. 0,25 AC 3
Gọi M là tiếp điểm: M ( 1; − 2m − ) 1 . f ′(x) 2
= 3x + 6mx + m +1.
Gọi k là hệ số góc của tt tại M k = f ′(− ) 1 =− 5m + 4. Pttt tại y = 5
m + 4 x +1 + 2m −1 0,25
M là đường thẳng d : ( )( ) Câu 38
(0,5 điểm) Vì điểm Ad nên:
2 = (4 − 5m)2 + 2m −1 ⇔ 2 = 8 −10m + 2m −1 5 ⇔ 5 − = 8 − m m = . 0,25 8 3 2 3 2
Ta có x + 5x + 3x
x + 5x − 2 3 + 3x + 2 3 = 4 3 4 3 x + 4x +16 x + 4x +16 Xét 3 2 0,25 Câu 39 x + 5x − 2 3 L = lim 1 (0,5 điểm) 4 3 x→ 2 − x + 4x +16 3 2 x + 5x −12 = lim x→ 2 − (x + 2)( 3 2
x + 2x − 4x + 8)( 3 2 x + 5x + 2 3) 2 x + 3x − 6 − = lim 1 = . x→ 2 − ( 3 2
x + 2x − 4x + 8)( 3 2
x + 5x + 2 3) 8 3 Xét 3 (x + 2) 3 (x + 2) L = lim = lim 2 4 3 x→ 2 − x + 4x +16
x→− ( x + 2)( 3 2 2
x + 2x − 4x + 8) 3 = lim 3 = . 0,25 3 2 x→ 2
x + 2x − 4x + 8 16 Vậy 1 3 1 L L L − = + = + = 1 2 8 3 16 16 3
Lưu ý : học sinh làm theo cách khác mà đúng vẫn cho điểm tối đa
Document Outline

  • Made 101
  • Đáp án và biểu điểm