Đề học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Mỹ Lộc – Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định; đề thi cấu trúc 50% trắc nghiệm + 50% tự luận, thời gian 90 phút (không kể thời gian giao đề); đề thi có đáp án, lời giải chi tiết và hướng dẫn chấm điểm.

Trang 1/4 – Mã đ 101
ĐỀ CHÍNH THC
S GD&ĐT NAM ĐỊNH
TRƯNG THPT M LC
(Đề gm có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯNG HC K II-NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN – Lp 11
Thi gian: 90 phút (không k thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 101
I/ Phần trắc nghiệm (5 điểm- gồm 25 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho các gii hn:
( )
0
lim 3,
xx
fx
=
( )
0
lim 4.
xx
gx
=
Khi đó
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
f x gx


bng
A.
4
. B.
. C.
3
. D. -
7
.
Câu 2: Nếu
( )
2
25
1
xx
fx
x
−+
=
thì
( )
2f
bng
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
0
.
Câu 3: Cho hàm s
(
)
y fx
=
xác định trên khong
( )
;ab
. Hàm s
( )
y fx=
được gi là liên
tc ti đim
(
)
0
;x ab
nếu thỏa điều kiện nào dưới đây ?
A.
( )
( )
0
0
lim
xx
fx fx
+
=
B.
(
)
(
)
0
0
lim
xx
fx fx
=
C.
( )
( )
0
0
lim
xx
fx fx
=
D.
( ) ( )
00
lim lim
xx xx
fx fx
+−
→→
=
Câu 4: Trong các hàm s sau, hàm s nào liên tc trên ?
A.
1
1
y
x
=
+
B.
32
25yx x x= + −−
C.
tanyx
=
D.
1yx= +
Câu 5: Khng định nào sau đây Sai?
A.
23
3
33
lim
2 52 2
nn
nn
=
+−
B.
31
lim
2 12
x
x
x
−∞
+
=
+
.
C.
2
35 1
lim
41 4
x
xx
x
−∞
++
=
. D.
( )
2
lim 3 1
x
xx
−∞
+ = −∞
.
Câu 6: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
2
3 khi 2
2 khi 2
xx x
y fx
mx
−<
= =
−>
liên tc ti
2x =
.
A.
2m =
. B.
4m =
. C.
0m =
. D.
1.m =
Câu 7: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào đúng?
Trong không gian:
A. Hai đưng thng phân bit cùng vuông c vi mt đưng thng thì song song vi nhau.
B. Hai mt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mt mt phng tsong song vi nhau.
C. Hai đường thng phân biệt cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau.
D. Hai đường thng không ct nhau và không song song vi nhau thì chéo nhau.
Trang 2/4 – Mã đ 101
Câu 8: H s c ca tiếp tuyến vi đ th hàm s
32
32yx x=−−
tại điểm có hoành đ
2x =
bng:
A.
2
. B.
9
. C.
0
. D.
7
.
Câu 9: Cho hàm s . Tính ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10:
2
25
lim
2
x
x
x
+
bng
A.
−∞
B.
5
.
2
C.
.+∞
D.
2.
Câu 11: Cho
c
là hằng số và
n
là số tự nhiên lớn hơn
1
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
( )
' 1.x =
B.
( )
( )
1
' 0.xx
x
= >
C.
( )
1
'..
nn
x nx
=
D.
( )
' 0.c =
Câu 12: Đạo hàm ca hàm s
2
4 31y xx= ++
A.
2
1
'
24 3 1
=
++
y
xx
. B.
2
83
'
4 31
+
=
++
x
y
xx
. C.
2
83
'
24 3 1
+
=
++
x
y
xx
. D
12 3yx
= +
..
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông
,ABCD
SB
vuông góc với mt phng
đáy. Góc giữa đường thng
SD
và mt phng
( )
ABCD
A.
SDC
. B.
SBD
. C.
SDA
. D.
SDB
Câu 14: Cho hàm s
32
2 7 11.yx x x=+ −−
Tp nghim ca bt phương trình
( )
'0fx<
A.
7
1;
3



. B.
(
]
7
;1 ;
3

−∞ +∞

. C.
( )
7
; 1;
3

−∞ +∞


. D.
7
;1
3



.
Câu 15: Cho chuyn đng thng xác đnh bi phương trình:
( )
32
3 9 27St t t t=+ −+
, trong đó
t
tính bng giây
( )
s
S
được tính bng mét
( )
m
. Gia tc ca chuyn đng ti thi đim
vn tc trit tiêu là
A.
0
2
m/s
. B.
6
2
m/s
. C.
12
2
m/s
. D.
24
2
m/s
.
Câu 16: Cho hàm s
32
1yx x=−+
có đồ th
( )
C
. H s góc tiếp tuyến ca
( )
C
khi tiếp
tuyến đó song song với đưng thng
2022yx=
A.
2022
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
sin 2fx x=
. Tính
( )
fx
.
A.
( )
2cos 2fx x
=
. B.
( )
2cos 2fx x
=
. C.
( )
cos 2fx x
=
. D.
( )
1
cos 2
2
fx x
=
.
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến
ti đim
( 2;5)M
thuộc đồ th
( )
C
ca hàm s
( )
2
1
x
fx
x
=
( )
fx
( )
( )
2
1
1
fx
x
=
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
( )
( )
2
1
1
fx
x
=
Trang 3/4 – Mã đ 101
31
1
x
y
x
+
=
+
A.
:6yx =−+
. B.
:
yx
∆=
. C.
: 29yx∆=+
. D.
: 53yx∆=+
.
Câu 19: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình thoi,
cnh bên
SA
vuông góc với mt phng
( )
ABCD
(như hình v minh hoạ). Hãy chọn khng đnh đúng.
A.
()BD SAC
. B.
()CD SAD
. C.
()AC SBD
. D.
()BC SAB
.
Câu 20: Trong không gian, mnh đ nào sau đây đúng?
A. Cho hai đường thng
a
b
vuông c vi nhau, nếu mt phng
( )
α
cha
a
mt phng
( )
β
cha
b
thì
()
α
vuông góc với
( )
β
.
B. Cho hai mt phng
( )
( )
,
αβ
vuông góc vi nhau, nếu đưng
thng
d
cha trong
( )
α
thì
d
vuông góc với
( )
β
.
C. Cho đường thng
a
vuông góc vi mt phng
( )
α
,nếu mt phng
( )
β
cha
a
thì
( )
β
vuông góc với
( )
α
.
D. Cho điểm
O
và mt phng
( )
,
α
duy nht mt mt phng
( )
β
đi qua
O
và vuông
góc với mt phng
( )
.
α
Câu 21: Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm trên tp s thc. Mnh đ nào dưới đây đúng.
A.
( )
(
)
1
1 lim
1
x
fx
f
x
=
. B.
( )
( ) ( )
1
1
1 lim
1
x
fx f
f
x
=
. C.
( )
( )
1
1 lim
x
fx
f
x
=
. D.
( )
( )
1
1
1 lim
1
x
f
f
x
=
.
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
tất c các cnh
bng nhau (hình v minh ho). S đo góc gia hai
đường thng
SA
CD
bng
A.
0
120 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht vi
,2AB a AD a= =
; cnh bên
SA
vuông góc với mt phẳng đáy
SA a=
. Khong cách t
A
đến
( )
SBD
bng
A
B
D
C
S
Trang 4/4 – Mã đ 101
A.
2
.
5
a
B.
2
.
5
a
C.
2
.
3
a
D.
5
.
3
a
Câu 24: Cho hình lp phương
.'' ' 'ABCD A B C D
có cạnh
bng 7 cm. Tính khong cách t đim B đến mt phng
( )
CDD
.
A.
73
cm. B. 7 cm.
C. 14 cm. D.
72
cm.
Câu 25: Cho hàm s
( ) ( )
.2g x xf x x= +
vi
( )
fx
là hàm s có đạo hàm trên . Biết rng
( )
'1 3g =
( )
'1 2f =
. Tính
( )
1g
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
II. PHẦN TỰ LUN (5 điểm- gồm 4 câu tự luận)
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm các gii hn sau: a)
2
1
1
lim
56
x
x
xx
→−
+
−−
b)
(
)
2
lim 2 4 6
x
x xx
−∞
+ +−
Câu 2. (1,5 điểm)
a/ Tính đạo hàm ca các hàm s sau:
( )
2
2 13yx x=−+
b/ Cho hàm s
=−+
32
22yx x
có đồ th là (C). Viết phương trình tiếp tuyến
vi đ
th
(
)
C
biết tiếp tuyến vuông góc với đường thng
1
11
15
yx=−+
.
c/ Cho hàm s
= + +−
32
2 3 21y x mx m
.Tìm m đ
( )
∀∈'0fx x
Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2a
,
H
là trung
điểm ca
AB
,
( )
SH ABCD
3
SH a=
a) Chng minh
( ) ( )
SAB ABCD
( ) ( )
SAB SBC
b) Xác định và tính góc giữa
( )
SAD
và mt phẳng đáy
( )
ABCD
.
c) Gọi M là trung điểm BC. Tính theo a khong cách gia
DM
SC
.
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hàm s liên trc trên , có đúng hai nghiệm
1, 1xx=−=
. Hàm s
( )
( )
2
4gx f x x m
= −−
, có bao nhiêu giá trị nguyên ca
[ ]
2022;2023m ∈−
để phương trình có nhiu nghim nhất?
---- HẾT ----
Thí sinh không được s dng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
D'
A'
C'
D
B
C
A
B'
()y fx=
'( ) 0fx=
(
)
'0
gx=
Trang 1/4 – Mã 102
ĐỀ CHÍNH THC
S GD&ĐT NAM ĐỊNH
TRƯNG THPT M LC
(Đề gm có 04 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯNG HC K II-NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN – Lp 11
Thi gian: 90 phút (không k thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 102
I/ Phần trắc nghiệm (5 điểm- gồm 25 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho hai hàm s
( ) ( )
,f x gx
tha mãn
( )
1
lim 5
x
fx
=
( )
1
lim 2.
x
gx
=
Giá tr ca
( )
(
)
1
lim
x
f x gx
−

bng
A.
7.
B.
3.
C.
7.
D.
3.
Câu 2: Trong các đồ th ới đây, đồ th nào là đồ th ca hàm s liên tc trên
A.
B.
C.
D.
Câu 3:
2
21
lim
2
x
x
x
+
bng
A.
−∞
B.
5
.
2
C.
.+∞
D.
2.
Câu 4: Trong các hàm s sau, hàm số nào b gián đoạn ti
1?x =
A.
2
2
31
1
xx
y
x
+−
=
+
B.
32
33yx x=+−
C.
2
5
1
xx
y
x
+−
=
D.
1
2
x
y
x
+
=
Câu 5: Trong các mnh đ sau, mệnh đ nào sai?
A.
( )
2
1
tan '
cos
=
x
x
B.
( )
2
1
cot '
sin
= x
x
C.
( )
sin ' cos= xx
D.
( )
cos sinxx
=
Câu 6: Cho hàm s
( )
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
fx
x
mx
=
−=
. Tìm
m
để hàm liên tc ti
1
x =
.
A.
4m =
. B.
4m =
. C.
1m =
. D.
2m =
.
Câu 7: Cho hàm s
( )
y fx=
có đo hàm trên tp s thc. Mnh đ nào dưới đây đúng.
Trang 2/4 – Mã 102
A.
( )
( )
0
0
0
0
lim
xx
fx
fx
xx
=
. B.
(
)
( )
(
)
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
.
C.
(
)
( )
0
0
0
lim
xx
fx
fx
x
=
. D.
(
)
( )
0
0
0
0
lim
xx
fx
fx
xx
=
.
Câu 8: Tính đo hàm ca hàm s
2023
2022.y
x
= +
A.
2022
'y
x
=
. B.
2
2023
' 2022y
x
=−+
. C.
2
2023
' 2022y
x
= +
. D.
2
2023
'y
x
=
.
Câu 9: Trong các gii hạn sau, giới hn nào bng
+∞
.
A.
( )
2
lim 4 7 1
x
xx
−∞
++
. B.
( )
34
lim 1
x
xx
−∞
−−
.
C.
(
)
35
lim 2 7
x
xx
−∞
++
. D.
( )
32
lim 4 2 3
x
xx
−∞
−+ +
.
Câu 10: nh
2
f
π



biết
( )
cos
1 sin
x
fx
x
=
+
.
A.
2
2
f
π

=


. B.
2
1
2
f
π

=


. C.
2
1
2
f
π

=


. D.
0
2
f
π

=


.
Câu 11: Cho đo hàm
32 2
1
3
3
x x x ax bx c

 

. Tính
S abc
A.
3S
. B.
0
S
. C.
1S 
. D.
1S
.
Câu 12: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
1
fx x
=
.
A.
2
1
()
21
fx
x
=
. B.
2
()
1
x
fx
x
=
. C.
2
()
1
x
fx
x
=
. D.
2
2
()
21
x
fx
x
=
.
Câu 13: Trong các mnh đ sau, tìm mệnh đ sai?
Trong không gian
A. Mt đưng thng vuông góc vi hai đưng thng ct nhau ca mt phng
( )
P
thì đưng
thng đó vuông góc vi mt phng
( )
P
.
B. Hai mt phng ct nhau và vuông góc vi mt phng th ba thì giao tuyến ca chúng cũng
vuông góc vi mt phng th ba.
C. Hai đưng thng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì hai đưng thng đó song
song vi nhau.
D. Hai đưng thng phân bit cùng vuông góc vi đưng thng th ba thì hai đưng thng đó
song song vi nhau.
Câu 14: : H s góc ca tiếp tuyến vi đ th hàm s
42
32yx x=−+
ti đim hoành đ
1x =
bng:
A.
2
. B.
10
. C.
2
. D.
7
.
Trang 3/4 – Mã 102
Câu 15: Mt vt chuyn đng thng xác đnh bi phương trình:
( )
32
1
65
3
St t t= ++
, trong đó
t
nh
bng giây
( )
s
S
đưc tính bng mét
(
)
m
. Tính vn tc tc thi ca vt ti thi đim gia tc ca
vt trit tiêu là
A.
36
m/s
. B.
24
m/s
. C.
27
m/s
. D.
12
m/s
.
Câu 16: Cho hàm s
42
1
yx x=−+
có đ th
( )
C
. H s góc tiếp tuyến ca
( )
C
khi mà tiếp tuyến
đó song song vi đưng thng
2 2023
yx= +
A.
1
2
. B.
2023
. C.
2
. D.
2
.
Câu 17: Cho hàm s
32
1
4 7 11.
3
y xxx= + −−
Tp nghim ca bt phương trình
( )
'0fx
A.
[ ]
7; 1
−−
. B.
(
] [
)
; 7 1;−∞ +∞
. C.
[ ]
1; 7
. D.
[ ]
1; 7
.
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến
ti đim
( 2;9)M
thuc đ th
(
)
C
ca hàm s
25
1
x
y
x
=
+
A.
: 7 23yx∆=+
. B.
: 29yx
=−+
. C.
: 79yx∆=+
. D.
: 7 23yx∆=
.
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABC
có cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng đáy. Góc gia đưng
thng
SB
và mt phng
(
)
ABC
là góc
A.
.SBC
B.
.BSA
C.
.SBA
D.
.BSC
Câu 20: Trong không gian, cho hai đưng thng
,
ab
và hai mt phng
( )
(
)
,
αβ
. Mnh đ nào
sau đây sai ?
A.
( )
( )
//
.
a
ba
b
α
α
⇒⊥
B.
( )
( )
//
.
a
b
ba
α
α
⇒⊥
C.
( ) ( )
( )
( )
//
.a
a
αβ
α
β
⇒⊥
D.
( )
( )
//
.
ab
a
b
α
α
⇒⊥
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm ca
BC
,
J
là trung đim ca
BM
. Mnh đ nào sau đây là đúng?
A.
(
)
BC SAB
. B.
( )
BC SAJ
.
C.
( )
BC SAC
D.
( )
BC SAM
.
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông, các cnh bên bng nhau (hình v minh ha).
Trang 4/4 – Mã 102
Đưng thng
BD
vuông góc vi mt phẳng nào sau đây ?
A.
( )
.SBC
B.
( )
.SAB
C.
( )
.SAD
D.
( )
.SAC
Câu 23: Cho hàm s
( )
=y fx
có đo hàm trên . Xét các hàm s
(
)
( )
( )
2= gx f x f x
( )
(
) ( )
4= hx f x f x
. Biết rng
( )
' 1 23g =
(
)
' 2 1000=g
. Tính
( )
'1
h
A.
2023
. B.
2023
. C.
2022
. D.
2022
.
Câu 24: Cho hình lp phương
.'' ' '
ABCD A B C D
có cnh bng 4cm.
Tính khong cách gia đưng thng DC đến
mt phng
(
)
''ABC D
.
A. 4 cm. B.
22
cm.
C.
42
cm. D. 8 cm.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi
,2AB a AD a= =
; cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và
SA a=
. Khong cách t
A
đến
( )
SBD
bng
A.
2
.
5
a
B.
2
.
5
a
C.
2
.
3
a
D.
5
.
3
a
II. PHẦN T LUN (5 điểm- gồm 4 câu tự luận)
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm các gii hn sau: a)
2
1
1
lim
56
x
x
xx
→−
+
−−
b)
(
)
2
lim 2 4 6
x
x xx
−∞
+ +−
Câu 2. (1,5 điểm)
a/ Tính đạo hàm ca các hàm s sau:
( )
2
2 13yx x=−+
b/ Cho hàm s
=−+
32
22yx x
có đ th (C). Viết phương trình tiếp tuyến
vi đ th
( )
C
biết tiếp tuyến vuông góc vi đưng thng
1
11
15
yx=−+
.
c/ Cho hàm s
= + +−
32
2 3 21y x mx m
.Tìm m để
( )
∀∈'0fx x
Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
H
trung đim
ca
AB
,
( )
SH ABCD
3SH a=
a) Chng minh
( ) ( )
SAB ABCD
( ) ( )
SAB SBC
D'
A'
C'
D
B
C
A
B'
Trang 5/4 – Mã 102
b) Xác định và tính góc gia
( )
SAD
và mt phẳng đáy
( )
ABCD
.
c) Gi M là trung điểm BC. Tính theo a khong cách gia
DM
SC
.
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hàm s liên trc trên , có đúng hai nghim
1, 1
xx=−=
. Hàm s
( )
( )
2
4gx f x x m= −−
, có bao nhiêu giá trị nguyên ca
[ ]
2022;2023m ∈−
để phương trình
có nhiu nghim nht?
---- HT ----
Thí sinh không được s dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
()y fx=
'( ) 0fx=
( )
'0gx=
1
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - TOÁN 11 NĂM HỌC 2022-2023
Phần trắc nghiệm
Chủ đề
Mức độ
Mô tả chi tiết
Số câu
(Mỗi câu
0.2đ)
NB TH VD VDC
1. Giới hạn
1
2
- Tính giới hạn ,chọn công thức..
3
Tính liên tục
2
1
- Chọn hàm số liên tục, hàm gián đoạn
- Chọn điểm liên tục, gián đoạn
- Tìm ĐK để hàm liên tục
3
2. Đạo hàm
3
4
- Công thức đạo hàm cơ bản
- Tính đạo hàm , đạo hàm tại 1 điểm
cho trước
7
4.Ứng dụng đạo
hàm
2
2
- Chọn PTTT, hệ số góc, tiếp điểm
- Tím quãng đường, van tốc, gia tốc
trong chuyển động có PT cho
trước
5
5.Quan hệ
vuông góc
2
2
- Xác định mệnh đề đúng sai của mện
đè về quan hệ vuông góc
3
6.Góc Khoảng
cách
2
2
- Xét tính đúng sai của mệnh đề
- Xác định , tính các góc, khoảng cách
4
Tổng
25(5điểm)
Phần tự luận
Chủ đề
Mức độ
Mô tả chi tiết
Số câu
NB TH VD VDC
Giới
hạn(1,0đ)
1a
1b
Tìm giới hạn
2
Đạo hàm
(2,0đ)
2a,b
2c
4
Tính đạo hàm các hàm số
Viết phương trình tiếp tuyến
Đạo hàm hàm hợp , kết hợp giải pt,bpt...
4
Quan hệ
vuông góc
góc,
khoảng
cách (2,0đ)
3a,b
3c
3d
-Chứng minh mặt phẳng vuông góc với
mặt phẳng
-Tính góc, khoảng cách, thiết diện
4
Tổng
10 câu
(5đ)
2
ĐỀ CHÍNH THC
S GD ĐT NAM ĐNH
ỜNG THPT MỸ LỘC
NG DN CHM
KIM TRA CUỐI HỌC K II NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN – Lp 11
I/ Phn trắc nghiệm: (5,0 điểm) (0,2 điểm/ câu)
Mã 101
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
A
C
B
D
C
C
C
A
A
B
C
D
D
C
D
A
C
A
C
B
C
C
B
A
Mã 102
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
A
C
C
A
B
D
D
B
B
C
D
A
A
C
C
A
C
B
D
D
B
B
C
Mã 103
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
D
B
D
D
A
C
A
C
D
B
D
B
C
C
D
D
C
B
C
A
A
C
A
Mã 104
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
A
B
C
A
B
D
D
C
B
D
C
B
A
C
C
D
C
C
A
B
B
A
C
II. Phần tự lun: (5,0 điểm)
Câu
Nội dung
Điểm
Câu 1
(1,0 điểm)
a) Tính
2
1
1
lim
56
x
x
xx
→−
+
−−
.
2
1
1
lim
56
x
x
xx
→−
+
−−
=
( )( )
1
1
lim
61
x
x
xx
→−
+
−+
0,25
1
11
lim
67
x
x
→−
= =
0,25
(
)
2
lim 2 4 6
x
x xx
−∞
+ +−
(
)
2
2
6
lim 2 4 6 lim
24 6
xx
x
x xx
x xx
−∞ −∞

−+
+ +− =

+−

0,25
3
2
6
1
1
lim
4
16
24
x
x
xx
−∞

−+


= =

+ +−


.
0,25
Câu 2
(1,5 đim)
a/ Tính đạo hàm của các hàm số sau:
( )
2
2 13
yx x=−+
b/ Cho hàm số
=−+
32
22yx x
có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp
tuyến
với đồ th
(
)
C
biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng
1
11
15
yx
=−+
.
c/ Cho hàm số
= + +−
32
2 3 21y x mx m
.Tìm m để có
( )
∀∈'0fx x
BÀI GIẢI
a/
( )
2
2 13yx x=−+
( )
2
2
' 23 2 1
3
x
y xx
x
⇒= ++
+
0,5
b/
= +⇒ =
32 2
2 2 '3 4yx x y x x
Do tiếp tuyến vuông góc với
1
11
15
yx=−+
( )
=
= −=
=
0
2
0 00
0
3
' 3 4 15
5
3
x
yx x x
x
0,25
Vậy có 2 tiếp tuyến là:
= −+ = 15( 3) 11 15 34yx x

= +− = +


5 221 454
15 15
3 27 27
yx x
0,25
c/
=+ +−
32
3 21y x mx mx
⇒= + +
2
'3 6 2y x mx m
( )
∆
∀∈
>
0
'0
0
fx x
a
0,25

≤⇔


2
2
36 24 0 0;
3
mm m
0,25
Câu 3
(2,0 điểm) Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
2a
,
H
trung điểm của
AB
,
( )
SH ABCD
3SH a=
4
(2,0 điểm)
a) Chứng minh
( ) ( )
SAB ABCD
( ) ( )
SAB SBC
b) Xác định và tính góc giữa
( )
SAD
và mặt phẳng đáy
( )
ABCD
.
c) Gọi M là trung điểm BC. Tính theo a khoảng cách giữa
CM
SD
.
a/ Do
( )
( )
(
) ( )
SH ABCD
SAB ABCD
SH SAB
⇒⊥
0,5
(
)
( ) ( ) (
)
SH ABCD SH BC
BC SAB SAB SBC
AB BC
⇒⊥
⇒⊥
0,5
b/
( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
SAD ABCD AD
SH AD
AD SAB
AB AD
SAB ABCD AB
SAB SAD SA
=
⇒⊥
∩=
∩=
SAB
là góc cần tìm
SAB
đều
0
60
SAB⇒=
0,25
0,25
c/
(
) (
) (
) ( )
// , ,( ) ,( ) 2 ,( )CM AD d CM SD d CM SAD d B SAD d H SAD⇒= = =
Hạ HK vuông góc AS
( )
,2d CM SD HK⇒=
0,25
2 2 2222
1 1 1 114 3
3
33 2
a
HK d a
HK SH HA a a a
= + = + = = ⇒=
0,25
5
Câu 4
(0,5 đim)
(0,5 điểm) Cho hàm số liên trục trên , có đúng hai nghiệm
1, 1
xx
=−=
. Hàm số
( )
( )
2
4gx f x x m= −−
, có bao nhiêu giá trị nguyên
của
[ ]
2022;2023m ∈−
để phương trình
có nhiều nghiệm nhất?
( ) (
)
(
)
2
2
2
2
' 24' 4 0
41
41
x
gx x f x xm
x xm
x xm
=
= −− =
−=
−=
0,25
( )
(
)
2
2
2
25
23
x
xm
xm
=
−=+
−=+
Để ptr có nhiều nghiệm nhất thì
30 3mm+ > >−
0,25
HS có thể sd BBT hoặc sử dụng dkien
, nếu đúng vẫn cho điểm tối đa
HẾT
Học sinh làm cách khác mà đúng kết quả vẫn cho điểm tối đa
()y fx=
'( ) 0fx=
(
)
'0
gx
=
6
cm
( )
HD CM SHD CM
⊥⇒
( ) ( )
,,
CM SHD K KQ SD d CM SD KQ = ⊥⇒ =
0,25
3
KQ DK DK
KQ a
SH SD SD
= ⇒=
2 2 22
1 1 15 2
4
5
a
DK
DK DM DC a
= + =⇒=
2 2 22 2
22
SD SH HD SH HA AD a
= + = ++ =
23
3
5.2 2 10
aa
KQ a
a
= =
0,25
| 1/15

Preview text:

SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT MỸ LỘC
Môn: TOÁN – Lớp 11 ĐỀ CHÍNH T HỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 101
(Đề gồm có 04 trang)
I/ Phần trắc nghiệm (5 điểm- gồm 25 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho các giới hạn: lim f (x) = 3, lim g (x) = 4. Khi đó lim 3 f (x) − 4g (x)   bằng x→ 0 x x→ 0 x x→ 0 x A. 4 . B. 3 − . C. 3. D. -7 . 2
Câu 2: Nếu f (x) x − 2x + 5 =
thì f ′(2) bằng x −1 A. 3 − . B. 1. C. 5 − . D. 0 .
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng ( ;
a b). Hàm số y = f (x) được gọi là liên
tục tại điểm x ∈ ;
a b nếu thỏa điều kiện nào dưới đây ? 0 ( )
A. lim f (x) = f (x
B. lim f (x) = f (x − 0 ) + 0 ) x→ 0 x x→ 0 x
C. lim f (x) = f (x
D. lim f (x) = lim f (x) 0 ) x→ + − 0 x x→ 0 x x→ 0 x
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ℝ? A. 1 y = B. 3 2
y = x + 2x x − 5
C. y = tan x
D. y = x +1 x +1
Câu 5: Khẳng định nào sau đây Sai? 2 3 A. n − 3n 3 lim + = − B. x 3 1 lim = . 3 2n + 5n − 2 2
x→−∞ 2x +1 2 2 C. x + 3x + 5 1 lim = − . D. ( 2 lim x + 3x − ) 1 = −∞ . x→−∞ 4x −1 4 x→−∞ 2 
Câu 6: Tìm giá trị thực của tham số
x − 3x khi x < 2
m để hàm số y = f (x) =  liên tục tại
m − 2 khi x > 2 x = 2 .
A. m = 2 .
B. m = 4 .
C. m = 0 . D. m =1.
Câu 7: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Trong không gian:
A.
Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song với nhau thì chéo nhau. Trang 1/4 – Mã đề 101
Câu 8: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x − 2 tại điểm có hoành độ x = 2 bằng: A. 2 . B. 9. C. 0 . D. 7 .
Câu 9: Cho hàm số f (x) x − 2 =
. Tính f ′(x) ? x −1
A. f ′(x) 1 − − = .
B. f ′(x) 2 =
. C. f ′(x) 2 =
. D. f ′(x) 1 = . (x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1 Câu 10: 2x − 5 lim bằng x 2+ → x − 2 A. −∞ ⋅ B. 5 . C. . +∞ D. 2. 2
Câu 11: Cho c là hằng số và n là số tự nhiên lớn hơn 1. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. (x)' =1. B. ( x) 1 ' =
(x > 0). C. ( nx) n 1 ' . n x − = . D. (c)' = 0. x
Câu 12: Đạo hàm của hàm số 2
y = 4x + 3x +1 là A. 1 y ' x + x + = . B. 8 3 y ' = . C. 8 3 y ' = .
D y′ =12x + 3.. 2
2 4x + 3x +1 2
4x + 3x +1 2
2 4x + 3x +1
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD, SB vuông góc với mặt phẳng
đáy. Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng( ABCD) là A. SDC . B. SBD . C. SDA . D. SDB Câu 14: Cho hàm số 3 2
y = x + 2x − 7x −11.Tập nghiệm của bất phương trình f '( x) < 0 là A.  7 1;     7     . B. (−∞ ] 7 ;1 ∪ ;+∞ . C. ; −∞ − ∪ (1;+∞   ) . D. 7 −  ;1 . 3        3   3   3 
Câu 15: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S (t) 3 2
= t + 3t − 9t + 27 , trong đó
t tính bằng giây (s) và S được tính bằng mét (m). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc triệt tiêu là A. 0 2 m/s . B. 6 2 m/s . C. 12 2 m/s . D. 24 2 m/s . Câu 16: Cho hàm số 3 2
y = x x +1có đồ thị là (C). Hệ số góc tiếp tuyến của(C)khi mà tiếp
tuyến đó song song với đường thẳng y = x − 2022 là A. 2022 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 17: Cho hàm số f (x) = sin 2x . Tính f ′(x) .
A. f ′(x) = 2cos2x . B. f ′(x) = 2
− cos 2x . C. f ′(x) = cos 2x.
D. f ′(x) 1 = − cos 2x . 2
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến ∆ tại điểm M ( 2;
− 5) thuộc đồ thị (C) của hàm số Trang 2/4 – Mã đề 101 3x +1 y = là x +1
A. ∆ : y = −x + 6 .
B. ∆ : y = −x.
C. ∆ : y = 2x + 9 .
D. ∆ : y = 5x + 3. S
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi,
cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD)
(như hình vẽ minh hoạ). Hãy chọn khẳng định đúng. A B D C
A. BD ⊥ (SAC). B. CD ⊥ (SAD) .
C. AC ⊥ (SBD) . D. BC ⊥ (SAB) .
Câu 20: Trong không gian, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Cho hai đường thẳng a b vuông góc với nhau, nếu mặt phẳng (α ) chứa a
mặt phẳng (β ) chứa b thì (α) vuông góc với (β ).
B. Cho hai mặt phẳng (α ),(β ) vuông góc với nhau, nếu đường thẳngd chứa trong
(α ) thì d vuông góc với (β).
C. Cho đường thẳng a vuông góc với mặt phẳng(α ),nếu mặt phẳng(β ) chứa a thì (β )vuông góc với (α ).
D. Cho điểm O và mặt phẳng (α),có duy nhất một mặt phẳng (β ) đi qua O và vuông
góc với mặt phẳng (α ).
Câu 21: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên tập số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng. A. f x f 1 f x f 1 f ′( ) f (x) 1 = lim . B. f ′( ) ( ) ( ) 1 = lim . C. f ′( ) ( ) 1 = lim . D. f ′( ) ( ) 1 = lim . x 1 → x −1 x 1 → x −1 x 1 → x x 1 → x −1
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh
bằng nhau (hình vẽ minh hoạ). Số đo góc giữa hai
đường thẳng SACD bằng A. 0 120 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 23:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a, AD = 2a ; cạnh bên
SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a . Khoảng cách từ A đến (SBD) bằng Trang 3/4 – Mã đề 101 A. 2a . B. 2a . C. 2a . D. a 5 . 5 5 3 3
Câu 24: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh D' A'
bằng 7 cm. Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng C' B' (CDD ) . D A. 7 3 cm. B. 7 cm. A C C. 14 cm. D. 7 2 cm. B
Câu 25: Cho hàm số g (x) = .x f (x) + 2x với f (x) là hàm số có đạo hàm trên ℝ. Biết rằng g '( ) 1 = 3 và f '( ) 1 = 2 . Tính g ( ) 1 A. 1. B. 2. C. 0 . D. 1 − .
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm- gồm 4 câu tự luận) x +1
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm các giới hạn sau: a) lim 2
lim 2x + 4x + x − 6 2 b) x→−∞ ( ) x 1
→− x − 5x − 6
Câu 2. (1,5 điểm)
a/ Tính đạo hàm của các hàm số sau: y = ( x − ) 2 2 1 3 + x
b/ Cho hàm số y = 3 x − 2
2x + 2 có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến ∆ với đồ 1
thị (C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng y = − x +11. 15
c/ Cho hàm số y = 3 x + 2 2
3mx + 2m − 1 .Tìm m để có f '(x) ≤ 0∀x ∈ 
Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , H là trung
điểm của AB , SH ⊥ ( ABCD)và SH = a 3
a) Chứng minh (SAB) ⊥ ( ABCD) và (SAB) ⊥ (SBC)
b) Xác định và tính góc giữa (SAD) và mặt phẳng đáy( ABCD) .
c) Gọi M là trung điểm BC. Tính theo a khoảng cách giữa DM SC .
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hàm số y = f (x) liên trục trên ℝ , f '(x) = 0 có đúng hai nghiệm x = 1,
x =1 . Hàm số g (x) = f ( 2
x − 4x m) , có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 2022 − ; ] 2023
để phương trình g '(x) = 0 có nhiều nghiệm nhất? ---- HẾT ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. Trang 4/4 – Mã đề 101
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT MỸ LỘC
Môn: TOÁN – Lớp 11 ĐỀ CHÍNH T HỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 102
(Đề gồm có 04 trang)
I/ Phần trắc nghiệm (5 điểm- gồm 25 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho hai hàm số f ( x), g ( x) thỏa mãn lim f (x) = 5
− và lim g (x) = 2. Giá trị của x 1 → x 1 →
lim  f (x) − g (x)   bằng x 1 → A. 7. B. 3. C. 7. − D. 3. −
Câu 2: Trong các đồ thị dưới đây, đồ thị nào là đồ thị của hàm số liên tục trên ℝ A. B. C. D. 2x +1 Câu 3: lim bằng x 2− → x − 2 5 A. −∞ ⋅ B. . C. . +∞ D. 2 2.
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào bị gián đoạn tại x = 1? 2 x + 3x −1 2 x + x − 5 x +1 A. y = B. 3 2
y = x + 3x − 3 C. y = D. y = 2 x +1 x −1 x − 2
Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. ( x) 1 tan ' = B. ( x) 1 cot ' = −
C. (sin x)' = −cos x
D. (cos x)′ = −sin x 2 cos x 2 sin x 2  x −1  khi x ≠ 1
Câu 6: Cho hàm số f (x) =  x −1
. Tìm m để hàm liên tục tại x =1 .
m−2 khi x =1 A. m = 4 . B. m = 4 − . C. m =1. D. m = 2 .
Câu 7: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên tập số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng. Trang 1/4 – Mã 102 f x f x f x
A. f ′(x = lim .
B. f ′(x = lim . 0 ) ( ) ( 0) 0 ) ( 0 ) x→ 0 x x x xx x x 0 0 0 f x f x
C. f ′( x = lim 0 0 ) ( 0) .
D. f ′(x = lim . 0 ) ( ) x→ 0x x x→ 0 x x x0
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số 2023 y = + 2022. x A. 2022 y ' = − . B. 2023 y ' = − + 2022 . C. 2023 y ' = + 2022 . D. 2023 y ' = − . x 2 x 2 x 2 x
Câu 9: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng +∞ . A. ( 2 lim 4 − x + 7x + ) 1 . B. ( 3 4
lim 1− x x ). x→−∞ x→−∞ C. ( 3 5
lim 2x + x + 7) . D. ( 3 2 lim 4
x + 2x + 3). x→−∞ x→−∞  π 
Câu 10: Tính f x  biết f (x) cos = . 2    1+ sin x     1  π  1  π  A. f π ′ =   2 − . B. f π ′ =   − . C. f ′ =   . D. f ′ =   0.  2   2  2  2  2  2  1   
Câu 11: Cho đạo hàm 3 2 2
 x x 3x  ax bxc  . Tính 3 
S a b c
A. S 3.
B. S  0.
C. S 1. D. S 1.
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số f (x) 2 = 1− x . 1 xx 2
A. f (′x) =
. B. f (′x) =
. C. f (′x) = . D. (′ ) −x f x = . 2 2 1− x 2 1− x 2 1− x 2 2 1− x
Câu 13: Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? Trong không gian
A. Một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau của mặt phẳng (P) thì đường
thẳng đó vuông góc với mặt phẳng (P) .
B. Hai mặt phẳng cắt nhau và vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì giao tuyến của chúng cũng
vuông góc với mặt phẳng thứ ba.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì hai đường thẳng đó song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó song song với nhau.
Câu 14: : Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 4 2
y = −x + 3x − 2 tại điểm có hoành độ x =1 bằng: A. 2 . B. 10. C. 2 − . D. 7 . Trang 2/4 – Mã 102
Câu 15: Một vật chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S (t) 1 3 2
= − t + 6t + 5, trong đó t tính 3
bằng giây (s) và S được tính bằng mét (m). Tính vận tốc tức thời của vật tại thời điểm gia tốc của vật triệt tiêu là A. 36 m/s . B. 24 m/s . C. 27 m/s . D. 12 m/s . Câu 16: Cho hàm số 4 2
y = x x +1có đồ thị là (C) . Hệ số góc tiếp tuyến của (C) khi mà tiếp tuyến
đó song song với đường thẳng y = 2x + 2023là A. 1 − . B. 2023. C. 2 . D. 2 − . 2 Câu 17: Cho hàm số 1 3 2
y = − x + 4x − 7x −11. Tập nghiệm của bất phương trình f '(x) ≥ 0 là 3 A. [ 7; − − ] 1 . B. ( ; −∞ 7 − ]∪[ 1; − +∞) . C. [1;7]. D. [ 1; − 7].
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến x
∆ tại điểm M ( 2;
− 9) thuộc đồ thị (C) của hàm số 2 5 y = là x +1
A. ∆ : y = 7x + 23. B. ∆ : y = 2
x + 9 . C. ∆ : y = 7x + 9 .
D. ∆ : y = 7x − 23 .
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường
thẳng SB và mặt phẳng ( ABC) là góc A. SBC. B. BS . A C. SB . A D. BSC.
Câu 20: Trong không gian, cho hai đường thẳng a, b và hai mặt phẳng (α ), (β ). Mệnh đề nào sau đây sai ? a / /(α ) a / /(α ) (  α  ) / / (β ) a / /b A. B.
b ⊥ (α ). C.
a ⊥ (α ). D.  ⇒ a ⊥ α .  ⊥  ( ⇒ ⊥ α ) b . a b b  ⊥ aa ⊥  (β ) b  ⊥  (α ) ( )
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với đáy,
M là trung điểm của BC , J là trung điểm của
BM . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. BC ⊥ (SAB). B. BC ⊥ (SAJ ) .
C. BC ⊥ (SAC)
D. BC ⊥ (SAM ) .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, các cạnh bên bằng nhau (hình vẽ minh họa). Trang 3/4 – Mã 102
Đường thẳng BD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây ?
A. (SBC).
B. (SAB).
C. (SAD).
D. (SAC).
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên ℝ. Xét các hàm số g (x) = f (x) − f (2x) và
h( x) = f ( x) − f (4x) . Biết rằng g '( )
1 = 23 và g '(2) =1000 . Tính h '( ) 1 A. 2023 − . B. 2023. C. 2022 − . D. 2022 .
Câu 24: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 4cm.
Tính khoảng cách giữa đường thẳng DC đến D' A'
mặt phẳng ( ABC 'D') . C' B' A. 4 cm. B. 2 2 cm. C. 4 2 cm. D. 8 cm. D A C B
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a, AD = 2a ; cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a . Khoảng cách từ A đến (SBD) bằng 2a a 5 A. . B. 2a . C. 2a . D. . 5 5 3 3
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm- gồm 4 câu tự luận) x +1
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm các giới hạn sau: a) lim 2 2 b) lim + + − →−∞ ( 2x 4x x 6 x ) x 1
→− x − 5x − 6
Câu 2. (1,5 điểm)
a/ Tính đạo hàm của các hàm số sau: y = ( x − ) 2 2 1 3 + x
b/ Cho hàm số y = 3 x − 2
2x + 2 có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến ∆ với đồ thị 1
(C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng y = − x +11. 15
c/ Cho hàm số y = 3 x + 2 2
3mx + 2m − 1 .Tìm m để có f '(x) ≤ 0∀x ∈ 
Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , H là trung điểm
của AB , SH ⊥ ( ABCD)và SH = a 3
a) Chứng minh (SAB) ⊥ ( ABCD) và (SAB) ⊥ (SBC) Trang 4/4 – Mã 102
b) Xác định và tính góc giữa (SAD) và mặt phẳng đáy( ABCD) .
c) Gọi M là trung điểm BC. Tính theo a khoảng cách giữa DM SC .
Câu 4: (0,5 điểm) Cho hàm số y = f (x) liên trục trên ℝ , f '(x) = 0 có đúng hai nghiệm x = 1, − x =1
. Hàm số g (x) = f ( 2
x − 4x m) , có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 2022 − ; ] 2023 để phương trình
g '(x) = 0 có nhiều nghiệm nhất? ---- HẾT ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. Trang 5/4 – Mã 102
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II - TOÁN 11 NĂM HỌC 2022-2023 Phần trắc nghiệm Mức độ Số câu Chủ đề Mô tả chi tiết (Mỗi câu NB TH VD VDC 0.2đ) 1. Giới hạn 1 2
- Tính giới hạn ,chọn công thức.. 3 Tính liên tục 2 1
- Chọn hàm số liên tục, hàm gián đoạn 3
- Chọn điểm liên tục, gián đoạn
- Tìm ĐK để hàm liên tục 2. Đạo hàm 3 4
- Công thức đạo hàm cơ bản 7
- Tính đạo hàm , đạo hàm tại 1 điểm cho trước 4.Ứng dụng đạo 2 2
- Chọn PTTT, hệ số góc, tiếp điểm 5 hàm
- Tím quãng đường, van tốc, gia tốc
trong chuyển động có PT cho trước 5.Quan hệ 2 2
- Xác định mệnh đề đúng sai của mện 3 vuông góc
đè về quan hệ vuông góc 6.Góc –Khoảng 2 2
- Xét tính đúng sai của mệnh đề 4 cách
- Xác định , tính các góc, khoảng cách Tổng 25(5điểm) Phần tự luận Mức độ Số câu Chủ đề Mô tả chi tiết NB TH VD VDC Giới 1a 1b Tìm giới hạn 2 hạn(1,0đ) Đạo hàm
2a,b 2c 4 Tính đạo hàm các hàm số 4 (2,0đ)
Viết phương trình tiếp tuyến
Đạo hàm hàm hợp , kết hợp giải pt,bpt... Quan hệ 3a,b 3c
3d -Chứng minh mặt phẳng vuông góc với 4 vuông góc mặt phẳng góc,
-Tính góc, khoảng cách, thiết diện khoảng cách (2,0đ) Tổng 10 câu (5đ) 1
SỞ GD ĐT NAM ĐỊNH HƯỚNG DẪN CHẤM
TƯỜNG THPT MỸ LỘC
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023 ĐỀ CHÍNH THỨC
Môn: TOÁN – Lớp 11
I/ Phần trắc nghiệm: (5,0 điểm) (0,2 điểm/ câu) Mã 101
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D A C B D C C C A A B C D D C D A C A C B C C B A Mã 102
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D A C C A B D D B B C D A A C C A C B D D B B C Mã 103
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A D B D D A C A C D B D B C C D D C B C A A C A Mã 104
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A A B C A B D D C B D C B A C C D C C A B B A C
II. Phần tự luận: (5,0 điểm) Câu Nội dung Điểm Câu 1 x +1 a) Tính lim . (1,0 điểm) 2 x 1
→− x − 5x − 6 x +1 lim x +1 lim 2 = 0,25 x 1
→− x − 5x − 6 x 1
→− ( x − 6)( x + ) 1 1 1 = lim = − 0,25 x 1 →− x − 6 7 + + − →−∞ ( 2 lim 2x 4x x 6 x )  −x +  0,25 x + x + x − =   x→−∞ ( 2 ) 6 lim 2 4 6 lim x→−∞ 2
 2x − 4x + x − 6  2  6  0,25  1 − +  =  x 1 lim  = − . x→−∞  1 6  4  2 + 4 + − 2 x x    Câu 2
a/ Tính đạo hàm của các hàm số sau: y = ( x − ) 2 2 1 3 + x (1,5 điểm)
b/ Cho hàm số y = 3 x − 2
2x + 2 có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp
tuyến ∆ với đồ thị (C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 1 y = − x +11. 15
c/ Cho hàm số y = 3 x + 2 2
3mx + 2m − 1 .Tìm m để có f '(x) ≥ 0∀x ∈ℝ BÀI GIẢI a/ y = ( x − ) 2 2 1 3 + x 2 ⇒ ' = 2 3 + + (2 − ) 1 x y x x 0,5 2 3 + x b/ y = 3 x − 2 x + ⇒ y = 2 2 2 ' 3x − 4x 1
Do tiếp tuyến vuông góc với y = − x +11 15 x = 3 0 0,25 y'(x 3x 4x 15 0 ) 2  ⇒ = − = ⇔ 0 0 −  5 x =  0 3
Vậy có 2 tiếp tuyến là: y = 15(x − 3) + 11 = 15x − 34 0,25 Và  5  221 454 y = 15 x + − = 15x +    3  27 27 c/ y = 3 x + 2
3mx + 2mx − 1 ⇒ y = 2
' 3x + 6mx + 2m 0,25 f (x) ∆ ≤ 0 ' ≥ ∀ 0 x ∈ ⇔  a >  0 0,25 2  2 
⇔ 36m − 24m ≤ 0 ⇔ m ∈ 0;   3  Câu 3
(2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , H
trung điểm của AB , SH ⊥ ( ABCD)và SH = a 3 3 (2,0 điểm)
a) Chứng minh (SAB) ⊥ ( ABCD) và (SAB) ⊥ (SBC)
b) Xác định và tính góc giữa (SAD) và mặt phẳng đáy( ABCD) .
c) Gọi M là trung điểm BC. Tính theo a khoảng cách giữaCM SD .
SH ⊥ ( ABCD) 0,5 a/ Do 
⇒ (SAB) ⊥ ( ABCD) SH ⊂  (SAB)
SH ⊥ ( ABCD) ⇒ SH BC  0,5
 ⇒ BC ⊥ (SAB) ⇒ (SAB) ⊥ (SBC) AB BC
(SAD)( ABCD) = AD 0,25
SH AD ⇒ AD ⊥(SAB)  b/ AB AD
SAB là góc cần tìm
(SAB)∩( ABCD) = AB
(SAB)∩(SAD) = SA  0,25 SAB đều 0 ⇒ SAB = 60 c/ 0,25
CM / / AD d (CM , SD) = d (CM ,(SAD)) = d (B,(SAD)) = 2d (H,(SAD))
Hạ HK vuông góc AS⇒ d (CM , SD) = 2HK 1 1 1 1 1 4 a 3 0,25 = + = + = ⇒ HK = ⇒ d = a 3 2 2 2 2 2 2 HK SH HA 3a a 3a 2 4 Câu 4
(0,5 điểm) Cho hàm số y = f (x) liên trục trên ℝ , f '(x) = 0 có đúng hai nghiệm (0,5 điểm) x = 1,
x =1 . Hàm số g (x) = f ( 2
x − 4x m) , có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 2022 − ; ]
2023 để phương trình g '(x) = 0 có nhiều nghiệm nhất? x = 2 0,25 
g '(x) = (2x − 4) f '( 2
x − 4x m) 2
= 0 ⇔ x − 4x m =  1   2
x − 4x m = 1 − x = 2 0,25 
⇔  ( x − 2)2 = m + 5 Để ptr có nhiều nghiệm nhất thì m + 3 > 0 ⇔ m > 3 − 
(x−2)2 =m+3
HS có thể sd BBT hoặc sử dụng dkien , nếu đúng vẫn cho điểm tối đa HẾT
Học sinh làm cách khác mà đúng kết quả vẫn cho điểm tối đa 5
cm HD CM ⇒ (SHD) ⊥ CM CM ∩(SHD) = K, KQ SD d (CM , SD) = KQ 0,25 KQ DK DK = ⇒ KQ = a 3 SH SD SD 1 1 1 5 2a = + = ⇒ DK = 2 2 2 2 DK DM DC 4a 5 2 2 2 2 2
SD = SH + HD = SH + HA + AD = 2a 2 2a a 3 KQ = a 3 = 0,25 5.2a 2 10 6
Document Outline

  • (GỐC-2023) 101-ĐỀ TOÁN-KHỐI 11- ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II
  • (GỐC-2023) 102-ĐỀ TOÁN-KHỐI 11- ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II
  • (NỘP-2023) ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ II-TOÁN 11 -