Đề học kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Thăng Long – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Thăng Long, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 136 367 534 783.

Trang 1/4 - Mã đề 136
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG
KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:. ……………………….……….…………..SBD:…………………
Mã đề thi
136
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
sin 2
3
yx
π

=


bằng biểu thức nào sau đây?
A.
2sin 2
3
x
π



. B.
2sin 2
3
x
π

−−


. C.
2cos 2
3
x
π



. D.
.
Câu 2: Hàm số
cos
yx=
có đạo hàm là:
A.
' sinyx=
. B.
' tan
yx
=
. C.
' sinyx=
. D.
2
1
'
cos
y
x
=
.
Câu 3: Cho hàm số
()y fx=
xác định trên khoảng
K
0
xK
. Hàm số
( )
y fx=
được gọi liên
tục tại
0
x
nếu :
A.
(
)
( ) ( )
0
0
0
0
lim
xx
fx fx
fx
xx
=
. B.
( ) ( )
00
lim lim
xx xx
fx fx
+−
→→
=
.
C.
( ) ( )
0
0
lim
xx
fx fx
+
=
. D.
( ) (
)
0
0
lim
xx
fx fx
=
.
Câu 4: Cho
(
)
2
1
lim 1
2
x
x ax x
+∞
+ +− =
. Giá trị của
a
là:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
, ( ).O SA ABCD
Các khẳng định
sau, khẳng định nào sai?
A.
( )
AC SBD
B.
( )
BD SAC
C.
BD SO
D.
( )
SA ABD
Câu 6: Cho cấp số nhân
( )
n
u
1
3u =
1
2
q =
. Tìm số hạng thứ
9
của cấp số nhân:
A.
9
3
256
u =
. B.
9
3
512
u =
. C.
9
3
128
u =
. D.
3
256
.
Câu 7: Giá trị của
4
lim( 2 2023)
nn−−
bằng:
A.
+∞
. B.
1
. C. 0. D.
−∞
.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông. Đường thẳng BC vuông
góc với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
.SAD
B.
( )
.SBD
C.
( )
.SAB
D.
(
)
.SAC
Câu 9: Giới hạn
(
)
2
lim 16
x
xx x
−∞
++
bằng bao nhiêu:
A.
8
B.
8
C.
5
D.
+∞
Câu 10: Đạo hàm của hàm số
2
1
1
y
xx
=
−+
bằng biểu thức nào sau đây?
A.
( )
22
21
21 1
x
xx xx
−+ −+
. B.
( )
22
12
21 1
x
xx xx
−+ −+
.
Trang 2/4 - Mã đề 136
C.
( )
22
12
11
x
xx xx
−+ −+
. D.
(
)
22
21
11
x
xx xx
−+ −+
.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
32
()
25
x
fx
x
=
+
bằng biểu thức nào sau đây?
A.
( )
2
19
25x +
. B.
(
)
2
3
25x
+
. C.
(
)
2
7
25x +
. D.
19
25
x +
.
Câu 12: Giá trị của
31
25
lim
25
nn
nn
C
−+
+
=
+
bằng:
A.
0
B.
1
5
C.
1
D.
+∞
Câu 13: Tính giới hạn
3
3
3 21
lim
24
nn
nn
−+
+
:
A.
1
. B.
0
. C.
3
4
. D.
1
2u =
.
Câu 14: Giới hạn
2
5
12 35
lim
3 15
x
xx
x
−+
bằng bao nhiêu:
A.
+∞
. B.
12
9
. C.
4
3
. D.
2
3
.
Câu 15: Tìm giới hạn
2
1
23
lim
1
x
x
x
−+
:
A.
1
8
. B.
2
15
. C.
+∞
. D.
0
.
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
. Khẳng định nào sau đây SAI.
A.
( ) ( )
SAC ABCD
. B.
( ) ( )
SBC ABCD
. C.
( ) ( )
SAB ABCD
. D.
( ) ( )
SAD ABCD
.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
trong đó
ABCD
hình vuông,
( )
SA ABCD
. Trong các tam giác
sau tam giác nào không phải là tam giác vuông.
A.
SBC
. B.
SCD
. C.
SAB
. D.
SBD
.
Câu 18: Cho cấp số nhân
( )
n
u
1
5; 2uq= =
. Tính tổng
10
số hạng đầu tiên của cấp số nhân.
A.
5115
. B.
2555
. C.
2555
. D.
5115
.
Câu 19: Tìm giới hạn
2
3
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
:
A.
0
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 20: Hàm số nào sau đây có đạo hàm
2
cos sin
'
xx x
y
x
=
?
A.
cosyx x=
. B.
cos x
y
x
=
. C.
sin x
y
x
=
. D.
2
sin x
y
x
=
.
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SB ABCD
, đáy
ABCD
hình chữ nhật. Khẳng định nào sau
đây là sai.
A.
( )
BC SAB
B.
( )
BD SAC
C.
( )
AB SBC
D.
( )
CD SBC
Trang 3/4 - Mã đề 136
Câu 22: Hàm số
2
23
1
xx
y
x
−+
=
có đạo hàm cấp hai bằng:
A.
( )
//
3
2
1
y
x
=
. B.
( )
//
3
2
1
y
x
=
. C.
( )
//
4
2
1
y
x
=
. D.
( )
//
2
1
2
1
y
x
= +
.
Câu 23: Cho hàm số
2
sin 2
yx= +
. Đạo hàm của hàm số y là:
A.
2
2
' .sin 2
2
x
yx
x
= +
+
B.
2
1
' cos 2
2
yx= +
C.
2
2
' cos 2
2
x
yx
x
= +
+
D.
2
' cos 2yx= +
Câu 24: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
21
x
y
x
=
+
tại điểm
(
)
1; 3
M
A. Đáp số khác. B.
58yx
= +
. C.
23yx=−+
. D.
37yx
= +
.
Câu 25: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số
2
26yx x=+−
tại điểm có hoành độ
0
1x =
có hệ số góc bằng:
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D.
8
.
Câu 26: Tìm
m
để các hàm số
(
)
32
22
khi 1
1
khi 1
xx x
x
fx
x
mx
−+
=
=
liên tục tại
1x =
A. 1 B.
2
C.
4
D.
3
Câu 27: Cho hàm số
2
2
()
1
xx
fx
x
=
+
. Giá trị
(1)f
bằng bao nhiêu?
A.
1
4
. B.
1
4
. C.
1
. D.
0
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
(
)
SA ABC
AC CB
, gọi
I
trung điểm
BC
. Góc giữa hai
mặt phẳng
( )
SBC
( )
ABC
là góc nào sau đây?
A. Góc
SCA
. B. Góc
SCB
. C. Góc
SIA
. D. Góc
SBA
.
Câu 29: Đạo hàm của hàm số
2
52 3
32
xx
y
x
−−
=
bằng biểu thức dạng
(
)
2
2
.
32
ax bx c
x
++
Khi đó
abc++
bằng:
A.
23
. B.
4
. C.
8
. D.
14
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
hai mặt bên
( )
SAB
( )
SBC
cùng vuông góc với đáy
( )
ABCD
.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
SA SB
B.
( )
SB ABCD
C.
SB SC
D.
( )
SA ABCD
Câu 31: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4
yx x= +
có hệ số góc
5k =
có phương trình là:
A.
5 11.yx=
B.
53yx=
. C.
35yx=
D.
23yx=
Câu 32: Đạo hàm của hàm số
(
)
( )
2
31 21yx xx
= + +−
bằng biểu thức dạng
2
1ax bx+−
. Khi đó
a
T
b
=
bằng:
A.
3
B.
9
7
. C.
9
14
. D.
4
.
Trang 4/4 - Mã đề 136
Câu 33: Đạo hàm của hàm s
2
32y xx= −+
bằng biểu thức dạng
2
23 2
ax b
xx
+
−+
. Khi đó
ab
+
bằng:
A.
2
. B.
7
. C.
5
. D.
1
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
a
( )
SA ABCD
. Biết
6
3
a
SA =
. Tính góc giữa
SC
( )
ABCD
.
A.
75°
. B.
30°
. C.
45°
. D.
60°
.
Câu 35: Cho hình chóp
SABC
( )
SA ABC
ABC
vuông
B
.
AH
đường cao của
SAB
Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A.
AH SC
. B.
SA BC
. C.
AH BC
. D.
AH AC
.
Câu 36: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
( )
SA ABCD
,
6SA a=
. Gọi
α
là góc giữa
SC
( )
mp SAB
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
1
tan .
6
α
=
B.
1
tan .
8
α
=
C.
1
tan .
7
α
=
D.
0
30 .
α
=
Câu 37: Cho hình lập phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
cạnh bằng
a
. Tính theo
a
khoảng cách tđiểm
A
đến mặt phẳng
( )
'A CD
.
A.
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 38: Cho cấp số nhân
( )
n
u
123
456
13
351
uuu
uuu
++=
++=
. Tìm
3
u
:
A.
3
18u
=
. B.
3
27
u
=
. C.
3
9u =
. D.
3
9u =
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
()
SA ABCD
,
2SA a=
.
Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SBD
là:
A.
2
3
a
. B.
2
a
. C.
10
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông cân tại
A
. Cạnh góc vuông
2a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
,
SA a=
. Góc giữa
( )
SBC
( )
ABC
bằng.
A.
45°
. B.
90°
. C.
30°
. D.
60°
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề
136
367
534
783
Câu 1
D
C
D
C
Câu 2
C
B
D
A
Câu 3
D
A
C
C
Câu 4
B
C
C
B
Câu 5
A
A
C
D
Câu 6
A
D
A
A
Câu 7
A
A
B
A
Câu 8
C
B
A
A
Câu 9
B
D
B
A
Câu 10
B
C
B
C
Câu 11
A
B
C
C
Câu 12
B
C
B
C
Câu 13
C
D
D
D
Câu 14
D
D
A
C
Câu 15
A
B
D
A
Câu 16
B
B
B
B
Câu 17
D
A
B
A
Câu 18
D
B
D
B
Câu 19
D
C
D
D
Câu 20
C
B
A
D
Câu 21
B
C
C
C
Câu 22
A
A
A
B
Câu 23
C
C
D
B
Câu 24
B
C
A
C
Câu 25
C
D
C
D
Câu 26
D
D
C
C
Câu 27
A
B
A
B
Câu 28
A
A
A
C
Câu 29
C
A
A
A
Câu 30
B
B
C
D
Câu 31
B
D
D
D
Câu 32
C
D
C
D
Câu 33
C
C
A
B
Câu 34
B
D
B
B
Câu 35
D
A
D
B
Câu 36
C
D
B
A
Câu 37
D
C
D
D
Câu 38
D
B
B
A
Câu 39
A
A
C
D
Câu 40
A
A
B
B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM
KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT THĂNG LONG NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:. ……………………….……….…………..SBD:………………… 136  π
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y sin 2x = − 
bằng biểu thức nào sau đây? 3     π  π  π  π A. 2sin 2x −     . B. 2 − sin −  2x . C. 2cos −  2x . D. 2 − cos −  2x . 3        3   3   3 
Câu 2: Hàm số y = cos x có đạo hàm là:
A. y ' = sin x .
B. y ' = tan x .
C. y ' = −sin x . D. 1 y ' = . 2 cos x
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng K x K . Hàm số y = f (x) được gọi là liên 0
tục tại x nếu : 0 f x f x
A. f (x = lim
lim f x = lim f x 0 ) ( ) ( 0) . B. ( ) ( ). xx x + x x − → → 0 x x x0 0 0
C. lim f (x) = f (x . D. lim f (x) = f (x0 ) . + 0 ) x→ → 0 x x 0 x Câu 4: Cho
x + ax + − x = . Giá trị của a là: x→+∞ ( 2 ) 1 lim 1 2 A. 1 − . B. 1. C. 2 − . D. 0 .
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, SA⊥ (ABCD). Các khẳng định
sau, khẳng định nào sai?
A. AC ⊥ (SBD)
B. BD ⊥ (SAC)
C. BD SO
D. SA ⊥ ( ABD)
Câu 6: Cho cấp số nhân (u u = 3 và 1 n )
q = − . Tìm số hạng thứ 1
9 của cấp số nhân: 2 A. 3 u = . B. 3 u = − . C. 3 u = − . D. 3 − . 9 256 9 512 9 128 256
Câu 7: Giá trị của 4
lim(n − 2n − 2023) bằng: A. +∞ . B. 1. C. 0. D. −∞ .
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) , đáy ABCD là hình vuông. Đường thẳng BC vuông
góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SAD).
B. (SBD).
C. (SAB).
D. (SAC). Câu 9: Giới hạn x + + bằng bao nhiêu: →−∞ ( 2 lim x 16 x x ) A. 8 B. 8 − C. 5 D. +∞ 1
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? 2 x x +1 2x −1 1− 2x A. 2( 2x . B. . x + ) 2 1 x x +1 2( 2 x x + ) 2 1 x x +1 Trang 1/4 - Mã đề 136 1− 2x 2x −1 C. ( 2x . D. . x + ) 2 1 x x +1 ( 2x x+ ) 2 1 x x +1
Câu 11: Đạo hàm của hàm số 3x − 2 f (x) =
bằng biểu thức nào sau đây? 2x + 5 19 3 7 A. ( . B. . C. . D. 19 . 2x + 5)2 (2x +5)2 (2x +5)2 2x + 5 n n
Câu 12: Giá trị của 2 + 5 C = lim bằng: n−3 n 1 2 + 5 + A. 0 B. 1 C. 1 D. +∞ 5 3
Câu 13: Tính giới hạn 3n − 2n +1 lim : 3 2n + 4n A. 1 − . B. 0 . C. 3 . D. u = 2 − . 4 1 2 Câu 14: Giới hạn x −12x + 35 lim bằng bao nhiêu: x→5 3x −15 A. +∞ . B. 12 . C. 4 − . D. 2 − . 9 3 3
Câu 15: Tìm giới hạn 2 − x + 3 lim : 2 x 1 → 1− x A. 1 . B. 2 − . C. +∞ . D. 0 . 8 15
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD SA⊥( ABCD) . Khẳng định nào sau đây SAI.
A. (SAC)⊥( ABCD) . B. (SBC)⊥( ABCD) . C. (SAB)⊥( ABCD) . D. (SAD)⊥( ABCD).
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD trong đó ABCD là hình vuông, SA ⊥ ( ABCD). Trong các tam giác
sau tam giác nào không phải là tam giác vuông. A. SBC . B. SCD . C. SAB . D. SBD .
Câu 18: Cho cấp số nhân (u u = 5;q = 2. Tính tổng n ) 1
10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân. A. 5115 − . B. 2555 . C. 2555 − . D. 5115. 2
Câu 19: Tìm giới hạn x − 3x + 2 lim : 3 x 1 → x −1 A. 0 . B. 1 . C. 2 − . D. 1 − . 3 3 3
Câu 20: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cos − sin ' x x x y = ? 2 x
A. y = xcos x . B. cos x y = . C. sin x y = . D. sin x y = . x x 2 x
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD SB ⊥ ( ABCD) , đáy ABCD là hình chữ nhật. Khẳng định nào sau đây là sai.
A. BC ⊥ (SAB)
B. BD ⊥ (SAC)
C. AB ⊥ (SBC)
D. CD ⊥ (SBC) Trang 2/4 - Mã đề 136 2 Câu 22: Hàm số 2 − x + 3x y =
có đạo hàm cấp hai bằng: 1− x 2 2 2 1 A. // y = // y = − // y = // y = 2 + ( . B. . C. . D. . 1− x)3 (1− x)3 (1− x)4 (x − )2 1 Câu 23: Cho hàm số 2
y = sin 2 + x . Đạo hàm của hàm số y là: x A. 2 y ' = .sin 2 + x B. 1 2
y ' = cos 2 + x 2 2 + x 2 x C. 2 y ' = cos 2 + x D. 2 = + 2 2 y ' cos 2 x + x
Câu 24: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x − 2 y = tại điểm M ( 1; − 3) 2x +1
A. Đáp số khác.
B. y = 5x + 8. C. y = 2 − x + 3 .
D. y = 3x + 7 .
Câu 25: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2
y = x + 2x − 6 tại điểm có hoành độ x =1 có hệ số góc bằng: 0 A. 8 − . B. 16. C. 4 . D. 8. 3 2
x x + 2x − 2  khi x ≠ 1
Câu 26: Tìm m để các hàm số f (x) =  x −1
liên tục tại x =1 m khi x =1 A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 2 Câu 27: Cho hàm số x − 2 ( ) x f x = . Giá trị f (1
′ ) bằng bao nhiêu? x +1 A. 1 . B. 1 − . C. 1. D. 0 . 4 4
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) và AC CB, gọi I là trung điểm BC . Góc giữa hai
mặt phẳng (SBC) và ( ABC) là góc nào sau đây?
A.
Góc SCA.
B. Góc SCB .
C. Góc SIA.
D. Góc SBA. 2 2
ax + bx + c
Câu 29: Đạo hàm của hàm số 5 − 2x − 3x y =
bằng biểu thức có dạng
. Khi đó a +b + c 3x − 2 (3x − 2)2 bằng: A. 23. B. 4 . C. 8 − . D. 14 − .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có hai mặt bên (SAB) và(SBC)cùng vuông góc với đáy( ABCD) .
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. SA SB
B. SB ⊥ ( ABCD)
C. SB SC
D. SA ⊥ ( ABCD)
Câu 31: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4
y = x + x có hệ số góc k = 5 có phương trình là:
A. y = 5x −11.
B. y = 5x − 3.
C. y = 3x − 5
D. y = 2x − 3
Câu 32: Đạo hàm của hàm số y = ( x + )( 2 3 1 x + 2x − )
1 bằng biểu thức có dạng 2
ax + bx −1. Khi đó a T = bằng: b A. 3 − B. 9 . C. 9 . D. 7 4 . 14 Trang 3/4 - Mã đề 136 ax + b
Câu 33: Đạo hàm của hàm số 2
y = 3x x + 2 bằng biểu thức có dạng
. Khi đó a + b 2 2 3x x + 2 bằng: A. 2 − . B. 7 . C. 5. D. 1.
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a SA ⊥ ( ABCD). Biết a 6 SA =
. Tính góc giữa SC và ( ABCD) . 3 A. 75°. B. 30° . C. 45°. D. 60°.
Câu 35: Cho hình chóp SABC SA ⊥ ( ABC) và A
BC vuông ở B . AH là đường cao của SAB
Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A. AH SC .
B. SA BC .
C. AH BC .
D. AH AC .
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD), SA = a 6 . Gọi
α là góc giữa SC mp(SAB) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 1 1 1 A. tanα = . B. tanα = . C. tanα = . D. 0 α = 30 . 6 8 7
Câu 37: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng a . Tính theo a khoảng cách từ điểm A
đến mặt phẳng ( A'CD). A. a 2 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 2 . 3 3 2 2 u  + u + u =13
Câu 38: Cho cấp số nhân (u có 1 2 3 . Tìm u : n ) u  +u +u =  351 3 4 5 6
A. u =18.
B. u = 27 . C. u = 9 − .
D. u = 9 . 3 3 3 3
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ (ABCD) , SA = 2a .
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBD)là: a A. 2a . B. . C. 10a . D. 3a . 3 2 2 2
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác ABC vuông cân tại A . Cạnh góc vuông là a 2 , SA
vuông góc với mặt phẳng ( ABC), SA = a . Góc giữa (SBC) và ( ABC) bằng. A. 45°. B. 90° . C. 30°. D. 60°.
------------- HẾT ------------- Trang 4/4 - Mã đề 136
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề 136 367 534 783 Câu 1 D C D C Câu 2 C B D A Câu 3 D A C C Câu 4 B C C B Câu 5 A A C D Câu 6 A D A A Câu 7 A A B A Câu 8 C B A A Câu 9 B D B A Câu 10 B C B C Câu 11 A B C C Câu 12 B C B C Câu 13 C D D D Câu 14 D D A C Câu 15 A B D A Câu 16 B B B B Câu 17 D A B A Câu 18 D B D B Câu 19 D C D D Câu 20 C B A D Câu 21 B C C C Câu 22 A A A B Câu 23 C C D B Câu 24 B C A C Câu 25 C D C D Câu 26 D D C C Câu 27 A B A B Câu 28 A A A C Câu 29 C A A A Câu 30 B B C D Câu 31 B D D D Câu 32 C D C D Câu 33 C C A B Câu 34 B D B B Câu 35 D A D B Câu 36 C D B A Câu 37 D C D D Câu 38 D B B A Câu 39 A A C D Câu 40 A A B B
Xem thêm: ĐỀ THI HK2 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hk2-toan-11
Document Outline

  • Made 136
  • Dap an