Đề học sinh giỏi Toán 11 năm 2022 – 2023 cụm Tân Yên – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi chọn học sinh giỏi văn hóa cấp cơ sở môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 cụm Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Trang 1/4 - Mã đề 107
I. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (14,0 điểm):
Câu 1: Trong mt phng
Oxy
, cho
A 2; 2 ,B 4; 4
. Gi
C
C
lần lượt đường tròn
đường kính
OA
đường tròn đường kính
OB
,
d
đường thẳng đi qua
O
cắt đường tròn
M, cắt đường tròn
C
N
sao cho
3, ON OM M N
. Phương trình đường thng
: 0.d ax by c
T s
a
b
A.
1
.
5
B.
5.
C.
1
.
3
D.
1
.
5
Câu 2: Cho dãy số
n
u
xác định bi
1
*
1
4
3,
nn
u
u u n
. Tìm số hng th 11 của dãy số đó.
A.
11
26.u 
B.
11
25.u 
C.
11
27.u 
D.
11
34.u
Câu 3: Đội tuyn hc sinh gii ca một trường THPT có
8
học sinh nam
4
hc sinh n. Trong bui
l trao phần thưởng, các học sinh trên được xếp thành một hàng ngang. Tính xác suất để khi
xếp hàng sao cho 4 học sinh n đứng cnh nhau.
A.
7
.
660
B.
653
.
660
C.
14
.
55
D.
1
.
55
Câu 4: Phương trình
cos2 4sin 5 0xx
có bao nhiêu nghiệm trên khoảng
0;10
?
A.
4
. B.
2
C.
5
. D.
3
.
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành. Gọi
A
,
B
,
C
,
D
lần lượt trung điểm
của các cạnh
,,SA SB SC
SD
. Đường thng không song song vi
AB

A.
CD
. B.
CD

. C.
SC
. D.
AB
.
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
E
điểm thuc mặt bên
SCD
. Gi F, G lần lượt trung điểm
ca
,AB AD
. Thiết din của hình chóp cắt bi mp(EFG)
A. Ngũ giác. B. Tam giác. C. Lục giác. D. Tứ giác.
Câu 7: Gii hn
2
1 2 .. .
lim
n
n
bng
A.
2.
B.
1.
C.
1
.
2
D.
0.
Câu 8: Cho cp s cng
n
u
công sai
2d
222
2 3 4
uuu
đạt giá trị nh nht. Tng ca 100 s
hạng đầu tiên của cp s cộng đó bằng
A.
1010.
B.
9600.
C.
9500.
D.
1014.
Câu 9: Trong mt phng
Oxy
, cho ba điểm
(1;2)A
,
(3; 1)B
(4;9)C
. Phép quay tâm O góc quay
60
biến điểm các đim
,,A B C
lần lượt thành các điểm
', ', 'A B C
. Tìm diện tích S của tam giác
' ' 'A B C
.
A.
23
2
S
. B.
24S
. C.
12S
. D.
21
2
S
.
Câu 10: Tập xác định của hàm số
2
5sin2 1 cos 5
sinx cos
xx
y
x


A.
\|
2
k
D R k Z




. B.
\ k |D R k Z

.
SỞ GDT TẠO BẮC GIANG
CỤM THPT HUYỆN TÂN YÊN
ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA CỤM
HUYỆN TÂN YÊN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN - LỚP 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 04 trang)
Thời gian làm bài 120 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..........................................................................SBD:..........................
Mã đề thi
107
Trang 2/4 - Mã đề 107
C.
\ 2 |D R k k Z

. D.
\|
2
D R k k Z



.
Câu 11: Tìm tổng tt c các giá trị ca tham s
m
để phương trình sau ba nghiệm phân biệt lp
thành một cp s cng
32
1 2 3 3 3 0.x m x m x m
A.
21
.
8
T
B.
1.T 
C.
5
.
2
T
D.
1.T
Câu 12: Tìm hệ s ca
7
x
trong khai trin
10
3
1 3 2f x x x
thành đa thức.
A.
204120
. B.
62640
. C.
262440
. D.
4320
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang
//AB CD
. Gi
I
,
J
lần lượt trung
điểm của các cạnh
AD
,
BC
G
trọng tâm của tam giác
SAB
. Biết thiết din của hình
chóp cắt bi mt phng
IJG
là hình bình hành. Hỏi khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
2AB CD
. B.
2
3
AB CD
. C.
3AB CD
. D.
1
3
AB CD
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
a
, góc
0
60BAD
. Gi
,MN
hai đim
thuộc các cạnh bên
,SA SB
sao cho
3
1
SB
SN
SA
SM
. Gi
P
mt phng qua
MN
song
song vi
BC
. Tính diện tích thiết din của hình chóp khi cắt bi mt phng
P
.
A.
2
3
a
. B.
2
3
9
a
. C.
2
9
a
. D.
2
3
18
a
.
Câu 15: Biết rng khi
0
mm
thì phương trình
22
2sin (5 1)sin 2 2 0x m x m m
đúng 5 nghiệm
phân biệt thuc khong
;3
2



. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
0
2;0 .m 
B.
0
2;4 .m
C.
0
0;2 .m
D.
0
4; 2 .m
Câu 16: Cho
A
tập hợp các số t nhiên 9 chữ s. Ly ngẫu nhiên một s thuc tp
A
. Xác suất
lấy được mt s l và chia hết cho 9 bng
A.
1
18
. B.
1
9
. C.
1250
1710
. D.
625
1710
.
Câu 17: Cho
2
lim 9 3 2.
x
x ax x

Tìm giá trị ca
.a
A.
12.a 
B.
6.a 
C.
12.a
D.
6.a
Câu 18: Cho t din
ABCD
,
G
trọng tâm
ABD
M
điểm trên cạnh
BC
sao
cho
2BM MC
. Đường thng
MG
song song vi mt phng
A.
( .)BCD
B.
.ABC
C.
.ABD
D.
.ACD
Câu 19: Trong mt phng Oxy cho đường tròn
C
phương trình
22
1 2 4xy
. Hỏi phép
v t tâm O t s
2k 
biến
C
thành đường tròn nào sau đây ?
A.
22
2 4 16xy
. B.
22
2 4 16xy
.
C.
22
4 2 4xy
. D.
22
4 2 16xy
.
Câu 20: Dãy số nào sau đây có giới hn bng
0
?
A.
2
3
n
n
u




. B.
6
5
n
n
u



. C.
3
3
1
n
nn
u
n
. D.
2
4
n
u n n
.
Câu 21: Tng tt c các nghiệm của phương trình
sin 4cos 2 sin2x x x
trên khoảng
0;2
A.
2
. B.
3
. C.
. D.
7
3
.
Câu 22: Gi
S
là tập hợp các số t nhiên có 5 chữ s được ly t các chữ s
1;2;3;4;5
, trong đó chữ
s 3 mặt đúng ba lần, các chữ s còn lại mặt không quá 1 lần. Ly ngẫu nhiên một s t
tp
S
. Xác suất để s lấy được chia hết cho 3 là
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
1
2
. D.
2
3
.
Trang 3/4 - Mã đề 107
Câu 23: Cho biết
2
3
1
12
lim ,
32
x
ax bx
ab
xx

kết qu là một s thực. Giá trị ca biu thc
22
ab+
bng
A.
6 5 3
. B.
45
.
16
C.
9
4
. D.
87 48 3
.
Câu 24: Có bao nhiêu số t nhiên chẵn gm 6 ch s khác nhau, trong đó chữ s đầu tiên là chữ s l ?
A.
44000
số. B.
38000
số. C.
42000
số. D.
40000
số.
Câu 25: Cho
n
số nguyên dương thỏa mãn
0 1 2 2
2 2 ... 2 14348907
nn
n n n n
C C C C
. H s ca s
hng cha
10
x
trong khai trin ca biu thc
2
3
1
,
n
x
x



0x
bng
A.
32760
. B.
1365
. C.
32760
. D.
1365
.
Câu 26: Một lớp có 20 nam sinh và 15 n sinh. Giáo viên chọn ngu nhiên 4 học sinh lên bảng gii bài
tp. Tính xác sut để 4 học sinh được chn có c nam và n.
A.
4615
.
5263
B.
4615
.
5236
C.
4619
.
5236
D.
4651
.
5236
Câu 27: Tìm
m
để hàm số
2
2023
2cos cos 1
x
y
x m x

xác định trên .
A.
2 2;2 2m
. B.
; 2 2 2 2;m 
.
C.
2 2;2 2m
. D.
2 2;2 2m



.
Câu 28: Giá trị nh nht
m
và giá trị ln nht
M
của hàm số
sin 2cos 1
sin cos 2
xx
y
xx


A.
1m 
;
2M
. B.
1m
;
2M
. C.
2m 
;
1M
. D.
1
2
m 
;
1M
.
Câu 29: Cho đa giác đều
2n
cnh
1 2 2
...
n
A A A
ni tiếp trong một đường tròn. Biết rng s tam giác
đỉnh ly trong
2n
điểm
1 2 2
, ,...,
n
A A A
nhiu gp
5
ln s tam giác vuông đnh ly trong
2n
điểm
1 2 2
, ,...,
n
A A A
. Tìm
.n
A.
16.n
B.
8.n
C.
10.n
D.
12.n
Câu 30: Trong mt phng
Oxy
, cho
(0;2)v
đường thng
:2 2023 0d x y
. nh của đường
thng
d
qua phép tịnh tiến theo
v
là một đường thẳng có phương trình là
A.
2 2022 0xy
. B.
2 2023 0xy
. C.
2 2024 0xy
. D.
2 2025 0xy
.
Câu 31: Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
cosyx
đồng biến trong
;0
2



. B. Hàm số
sinyx
tập giá trị
11;.


C.
sinyx
đồng biến trong
;0
2



. D.
tanyx
nghịch biến trong
0;
2



.
Câu 32: Cho
3
3
2 3 4
lim 2
3 5 1
x
a x x
xx


. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
4;6 .a
B.
2;4 .a
C.
2;0 .a
D.
0;2 .a
Câu 33: 2 quyển sách Văn học khác nhau, 3 quyển sách Toán học khác nhau 5 quyển sách Tiếng
Anh khác nhau được xếp lên một giá sách theo hàng ngang. Tính xác suất để hai cuốn ch
cùng môn không ở cnh nhau.
A.
11
630
B.
1
126
C.
1
105
D.
1
42
Câu 34: Cho dãy số
n
u
xác định bi
1
3*
1
1
,
nn
u
u u n n
. S 6533137 số hng th my ca
dãy số đó ?
A. S hng th 73. B. S hng th 70. C. S hng th 72. D. S hng th 71.
Trang 4/4 - Mã đề 107
Câu 35: Cho đường tròn tâm O, bán kính R điểm A c định nằm trên đường tròn đó. Một y cung
MN thay đổi của đường tròn
;OR
sao cho
2
R
MN
. Trọng tâm của tam giác AMN nằm trên
một đường (H) c định. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. (H) là đường tròn có bán kính bẳng
3
4
R
. B. (H) là một đường thẳng.
C. (H) là đường tròn có bán kính bẳng
5
6
R
. D. (H) là đường tròn có bán kính bẳng
15
6
R
.
Câu 36: Tìm giới hn
2
3
2 3 3
lim
43
x
x
xx


.
A.
.
B.
1
.
6
C.
.
D.
0.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Gi
,,M N P
theo th t ln
ợt là trung điểm ca
SA,SD
AB
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
//MON SBC
. B.
NOM
cắt
OPM
.
C.
PON MNP NP
. D.
//NMP SBD
.
Câu 38: Mt cp s nhân hữu hạn công bội
3q 
, s hng th ba bng
27
số hng cui bng
1594323
. Hi cp s nhân đó có bao nhiêu số hng ?
A.
14
. B.
13
. C.
11
. D.
15
.
Câu 39: Ba s phân biệt có tổng là
217
có thể coi là các số hng liên tiếp ca mt cp s nhân, cũng có
th coi số hng th
2
, th
9
, th
44
ca mt cp s cng. Hi phi ly bao nhiêu số hng
đầu tiên của cp s cộng này để tng của chúng bằng
820
?
A.
21
. B.
42
. C.
20
. D.
17
.
Câu 40: Cho nh lp phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có cạnh bng
1.
Đim
M
nm trên cạnh
'AA
sao cho
1
,1
2
AM x x



. Mt phng
()
qua
,M
song song với các đưng thng
'AB
AC
ct
hình lập pơng đã cho theo thiết din hình
.H
Tìm
x
đ din ch hình
H
bng
6
.
2
A.
2
.
3
x
B.
3
.
4
x
C.
2
.
2
x
D.
3
.
2
x
II. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (6,0 điểm):
Câu 1 (3,0 điểm):
a) Giải phương trình
11
4sin .
sin cos 4
x
xx



b) Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số mà 5 chữ số đều khác 0 và số tự nhiên đó chỉ có mặt ba
chữ số khác nhau.
Câu 2 (2,0 điểm): Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a, tất cả các cạnh bên đều
bằng
.a
Gọi điểm
M
thuộc cạnh
SD
sao cho
3SD SM
, điểm
G
là trọng tâm tam giác
BCD
.
a) Chứng minh rằng
MG
song song với mp
SBC
.
b) Gọi
là mặt phẳng chứa
MG
và song với
CD
. Xác định và tính diện tích thiết diện của hình
chóp với mp
.
Câu 3 (1,0 điểm): Tìm hệ số của
4
x
trong khai triển Niu tơn của biểu thức
2
2
,0
n
xx
x




, biết
rằng
n
là số nguyên dương thỏa mãn đẳng thức
1 2 3
2 3 4 ... 1 111
n
n n n n
C C C n C
.
----------- HẾT ----------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
CBCT 1: ……………………………………….…. CBCT 2: ……………………………………….….
| 1/4

Preview text:


SỞ GD&ĐT TẠO BẮC GIANG
ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA CỤM
CỤM THPT HUYỆN TÂN YÊN HUYỆN TÂN YÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN - LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài 120 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm 04 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:..........................................................................SBD:.......................... 107
I. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (14,0 điểm
):
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 2  ; 2  ,B4; 4
  . Gọi C và C lần lượt là đường tròn
đường kính OA và đường tròn đường kính OB , d là đường thẳng đi qua O cắt đường tròn
C ở M, cắt đường tròn C ở N sao cho ON  3
OM , M N  . Phương trình đường thẳng a
d :ax by c  0. Tỉ số là b 1 1 1 A. . B. 5. C. . D.  . 5 3 5 u   4 Câu 2: Cho dãy số 1
u xác định bởi 
. Tìm số hạng thứ 11 của dãy số đó. n  * uu  3, n    n 1 n A. u  26.  B. u  25.  C. u  27.  D. u  34. 11 11 11 11
Câu 3: Đội tuyển học sinh giỏi của một trường THPT có 8 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Trong buổi
lễ trao phần thưởng, các học sinh trên được xếp thành một hàng ngang. Tính xác suất để khi
xếp hàng sao cho 4 học sinh nữ đứng cạnh nhau. 7 653 14 1 A. . B. . C. . D. . 660 660 55 55
Câu 4: Phương trình cos2x  4sin x  5  0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10  ? A. 4 . B. 2 C. 5 . D. 3 .
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi A, B, C , D lần lượt là trung điểm của các cạnh S ,
A SB, SC SD . Đường thẳng không song song với AB là A. CD . B. C D   . C. SC . D. AB .
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD E là điểm thuộc mặt bên SCD. Gọi F, G lần lượt là trung điểm
của AB, AD . Thiết diện của hình chóp cắt bởi mp(EFG)A. Ngũ giác. B. Tam giác. C. Lục giác. D. Tứ giác.    Câu 7: 1 2 ... n Giới hạn lim bằng 2 n 1 A. 2. B. 1. C. . D. 0. 2
Câu 8: Cho cấp số cộng u có công sai d  2 và 2 2 2
u u u đạt giá trị nhỏ nhất. Tổng của 100 số n  2 3 4
hạng đầu tiên của cấp số cộng đó bằng A. 1010. B. 9600. C. 9500. D. 1014.
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm A(1; 2) , B(3; 1
 ) và C(4;9) . Phép quay tâm O góc quay
60 biến điểm các điểm ,
A B, C lần lượt thành các điểm A ', B ',C ' . Tìm diện tích S của tam giác
A' B'C ' . 23 21 A. S  . B. S  24 . C. S  12 . D. S  . 2 2 2 5sin 2x 1 cos x  5
Câu 10: Tập xác định của hàm số y   là sinx cos xk 
A. D R \  | k Z  .
B. D R \ k | k Z .  2 
Trang 1/4 - Mã đề 107   
C. D R \ k2 | k Z .
D. D R \   k | k Z  .  2 
Câu 11: Tìm tổng tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt lập
thành một cấp số cộng 3
x    m 2 1 2
x  m  3 x  3m  3  0. 21 5 A. T  . B. T  1.  C. T  . D. T 1. 8 2
Câu 12: Tìm hệ số của 7
x trong khai triển f x    x x 10 3 1 3 2 thành đa thức. A. 204120 . B. 62640  . C. 262440  . D. 4320  .
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang  AB // CD . Gọi I , J lần lượt là trung
điểm của các cạnh AD , BC G là trọng tâm của tam giác SAB . Biết thiết diện của hình
chóp cắt bởi mặt phẳng  IJG là hình bình hành. Hỏi khẳng định nào sau đây đúng ? 2 1
A. AB  2CD . B. AB CD .
C. AB  3CD .
D. AB CD . 3 3
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , góc 0
BAD  60 . Gọi M , N là hai điểm SM SN 1
thuộc các cạnh bên S , A SB sao cho 
 . Gọi P là mặt phẳng qua MN và song SA SB 3
song với BC . Tính diện tích thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng  P . 2 a 2 3a 2 a 2 3a A. . B. . C. . D. . 3 9 9 18
Câu 15: Biết rằng khi m m thì phương trình 2 2
2sin x  (5m 1) sin x  2m  2m  0 có đúng 5 nghiệm 0   
phân biệt thuộc khoảng  ;3 
 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?  2  A. m  2  ;0 . B. m  2; 4 . C. m  0; 2 . D. m  4  ; 2  . 0   0   0   0  
Câu 16: Cho A là tập hợp các số tự nhiên có 9 chữ số. Lấy ngẫu nhiên một số thuộc tập A . Xác suất
lấy được một số lẻ và chia hết cho 9 bằng 1 1 1250 625 A. . B. . C. . D. . 18 9 1710 1710 Câu 17: Cho  2 lim
9x ax  3x   Tìm giá trị của a.   2. x A. a  12.  B. a  6.  C. a 12. D. a  6.
Câu 18: Cho tứ diện ABCD , G là trọng tâm ABD
M là điểm trên cạnh BC sao
cho BM  2MC . Đường thẳng MG song song với mặt phẳng A. (BCD). B. ABC . C. ABD. D. ACD. Câu 19: 2 2
Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn C  có phương trình  x  
1   y  2  4 . Hỏi phép
vị tự tâm O tỉ số k  2
 biến C thành đường tròn nào sau đây ? 2 2 2 2
A. x  2   y  4  16 .
B. x  2   y  4  16 . 2 2 2 2
C. x  4   y  2  4 .
D. x  4   y  2  16 .
Câu 20: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? nn 2   6  3 n  3n A. u   . B. u  . C. u
u n n . n      3  n  5  n n  . D. 2 4 1 n
Câu 21: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình sin x  4cos x  2 sin 2x trên khoảng 0;2  là  7 A. 2 . B. . C.  . D. . 3 3
Câu 22: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số được lấy từ các chữ số 1;2;3;4;5 , trong đó chữ
số 3 có mặt đúng ba lần, các chữ số còn lại có mặt không quá 1 lần. Lấy ngẫu nhiên một số từ
tập S . Xác suất để số lấy được chia hết cho 3 là 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 3 6 2 3
Trang 2/4 - Mã đề 107 2    Câu 23: ax 1 bx 2 Cho biết lim a,b
có kết quả là một số thực. Giá trị của biểu thức 3   x 1  x  3x  2 2 2 a + b bằng 45 9 A. 6  5 3 . B. . C. . D. 87  48 3 . 16 4
Câu 24: Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 6 chữ số khác nhau, trong đó chữ số đầu tiên là chữ số lẻ ? A. 44000 số. B. 38000 số. C. 42000 số. D. 40000 số.
Câu 25: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 0 1 2 2
C  2C  2 C ...  2n n
C 14348907 . Hệ số của số n n n n n  1  hạng chứa 10
x trong khai triển của biểu thức 2 x  , 
  x  0 bằng 3  x A. 32760  . B. 1365 . C. 32760 . D. 1365  .
Câu 26: Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài
tập. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ. 4615 4615 4619 4651 A. . B. . C. . D. . 5263 5236 5236 5236  Câu 27: x 2023
Tìm m để hàm số y  xác định trên . 2
2 cos x m cos x 1 A. m  2  2;2 2. B. m ;  2  22 2;. C. m 2  2;2 2. D. m  2  2;2 2   .   Câu 28: sin x 2 cos x 1
Giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y  sin x  cos x  là 2 1 A. m  1  ; M  2 .
B. m 1; M  2 . C. m  2  ; M 1. D. m   ; M  1 . 2
Câu 29: Cho đa giác đều 2n cạnh A A ...A nội tiếp trong một đường tròn. Biết rằng số tam giác có 1 2 2n
đỉnh lấy trong 2n điểm A , A ,..., A nhiều gấp 5 lần số tam giác vuông có đỉnh lấy trong 2n 1 2 2n
điểm A , A ,..., A . Tìm n. 1 2 2n A. n 16. B. n  8. C. n 10. D. n 12.
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy , cho v  (0;2) và đường thẳng d : 2x y  2023  0 . Ảnh của đường
thẳng d qua phép tịnh tiến theo v là một đường thẳng có phương trình là
A. 2x y  2022  0 .
B. 2x y  2023  0 . C. 2x y  2024  0 . D. 2x y  2025  0 .
Câu 31: Khẳng định nào sau đây sai ?   
A. y  cos x đồng biến trong  ; 0   .
B. Hàm số y  sin x có tập giá trị là  1  ; 1.    2       
C. y  sin x đồng biến trong  ; 0   .
D. y  tan x nghịch biến trong 0;   .  2   2 
23a 3x x 4 Câu 32: Cho lim
 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 3 x 3x  5x 1
A. a 4;6.
B. a 2; 4. C. a  2  ;0.
D. a 0; 2.
Câu 33: Có 2 quyển sách Văn học khác nhau, 3 quyển sách Toán học khác nhau và 5 quyển sách Tiếng
Anh khác nhau được xếp lên một giá sách theo hàng ngang. Tính xác suất để hai cuốn sách
cùng môn không ở cạnh nhau. 11 1 1 1 A. B. C. D. 630 126 105 42 u  1 Câu 34: 1
Cho dãy số u xác định bởi 
. Số 6533137 là số hạng thứ mấy của n  3 * u
u n , n    n 1 n dãy số đó ?
A. Số hạng thứ 73.
B. Số hạng thứ 70.
C. Số hạng thứ 72.
D. Số hạng thứ 71.
Trang 3/4 - Mã đề 107
Câu 35: Cho đường tròn tâm O, bán kính R và điểm A cố định nằm trên đường tròn đó. Một dây cung R
MN thay đổi của đường tròn O; R sao cho MN  2 . Trọng tâm của tam giác AMN nằm trên
một đường (H) cố định. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? R 3
A. (H) là đường tròn có bán kính bẳng
4 . B. (H) là một đường thẳng. R 5 R 15
C. (H) là đường tròn có bán kính bẳng
6 . D. (H) là đường tròn có bán kính bẳng 6 .   Câu 36: 2x 3 3 Tìm giới hạn lim . 2 x 3  x  4x  3 1 A. .  B. . C. .  D. 0. 6
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N, P theo thứ tự lần
lượt là trung điểm của SA,SD AB . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. MON  / / SBC .
B. NOM  cắt OPM  .
C. PON   MNP  NP .
D. NMP / / SBD .
Câu 38: Một cấp số nhân hữu hạn có công bội q  3 , số hạng thứ ba bằng 27 và số hạng cuối bằng
1594323. Hỏi cấp số nhân đó có bao nhiêu số hạng ? A. 14 . B. 13 . C. 11. D. 15 .
Câu 39: Ba số phân biệt có tổng là 217 có thể coi là các số hạng liên tiếp của một cấp số nhân, cũng có
thể coi là số hạng thứ 2 , thứ 9 , thứ 44 của một cấp số cộng. Hỏi phải lấy bao nhiêu số hạng
đầu tiên của cấp số cộng này để tổng của chúng bằng 820 ? A. 21 . B. 42 . C. 20 . D. 17 .
Câu 40: Cho hình lập phương ABC .
D A' B'C ' D' có cạnh bằng 1. Điểm M nằm trên cạnh AA ' sao cho  1  AM  , xx 1 
 . Mặt phẳng ( ) qua M , song song với các đường thẳng A' B AC cắt  2 
hình lập phương đã cho theo thiế 6
t diện là hình  H . Tìm x để diện tích hình  H  bằng . 2 2 3 2 3 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 4 2 2
II. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (6,0 điểm): Câu 1 (3,0 điểm): 1 1   
a) Giải phương trình   4sin x  .   sin x cos x  4 
b) Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số mà 5 chữ số đều khác 0 và số tự nhiên đó chỉ có mặt ba chữ số khác nhau.
Câu 2 (2,0 điểm): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, tất cả các cạnh bên đều
bằng a. Gọi điểm M thuộc cạnh SD sao cho SD  3SM , điểm G là trọng tâm tam giác BCD.
a) Chứng minh rằng MG song song với mpSBC.
b) Gọi   là mặt phẳng chứa MG và song với CD. Xác định và tính diện tích thiết diện của hình chóp với mp   . n   Câu 2
3 (1,0 điểm): Tìm hệ số của 4
x trong khai triển Niu – tơn của biểu thức 2 x  , 
  x  0 , biết  x
rằng n là số nguyên dương thỏa mãn đẳng thức 1 2 3
2C  3C  4C  ...  n C  . n n n  1 n 111 n
----------- HẾT ----------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
CBCT 1: ……………………………………….…. CBCT 2: ……………………………………….….
Trang 4/4 - Mã đề 107