Đề học sinh giỏi Toán 12 năm 2022 – 2023 cụm Tân Yên – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi chọn học sinh giỏi cấp cơ sở môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 cụm Tân Yên, tỉnh Bắc Giang; đề thi mã đề 113, hình thức 70% trắc nghiệm

1/5 - Mã đề 113
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
CỤM TÂN YÊN
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP CƠ
SỞ NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian
giao đề )
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (14,0 điểm)
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, có tất c bao nhiêu giá nguyên của
m
để
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0 x y z m x m z m
là phương trình một mt cu?
A.
6
B.
7
C.
D.
5
Câu 2. Hàm số
22
21
x
y x x e
nghch biến trên khoảng nào?
A.
1; 
. B.
;0
. C.
0;1
. D.
; 
.
Câu 3. Cho
Fx
nguyên hàm của hàm số
1
1
x
fx
e
0 ln2Fe
. Tp nghim
S
của phương
trình
ln 1 2
x
F x e
A.
2;3S
. B.
3;3S 
. C.
3S
. D.
2;3S 
.
Câu 4. Cho hàm số
fx
có đạo hà
43
22
2 4 2 3 6 18 .f x x x x x m x m


Có tất c bao
nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
fx
có đúng một điểm cc tr?
A.
5
. B.
7
. C.
. D.
8
.
Câu 5. Hình phằng
H
được gii hn bởi đồ th
C
của hàm đa thức bậc ba và parabol
P
có trục đối
xứng vuông góc với trục hoành. Phần tô đậm như hình vẽ có diện tích bằng
A.
37
12
. B.
7
12
. C.
11
12
. D.
5
12
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
0;4; 3A
. Xét đường thng
d
thay đổi, song song vi trc
Oz
và cách trục
Oz
mt khong bng 3. Khi khoảng cách từ
A
đến
d
nh nht,
d
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
0; 3; 5M 
. B.
3;0; 3P 
. C.
0;3; 5N
. D.
0;5; 3Q
.
Câu 7. Biết
7
9
1
11
. , 1
1
1
n
x
x
dx C x
mx
x



vi
,mn
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2nm
. B.
mn
. C.
2mn
. D.
16mn
.
Câu 8. Hai qu bóng hình cầu có kích thước khác nhau được đặt hai góc của một căn nhà hình hộp ch
nht. Mi qu bóng tiếp xúc với hai bức tường và nền ca căn nhà đó. Trên bề mt ca mi qu bóng, tồn ti
một điểm có khoảng cách đến hai bức tường qu bóng tiếp xúc và đến nền nhà lần lượt là
9
,
10
,
13
. Tng
độ dài mỗi đường kính của hai qu bóng đó là:
Mã đề 113
2/5 - Mã đề 113
A.
34
. B.
16
. C.
32
. D.
64
.
Câu 9. T các chữ s 1,2,3,4,5,6,7,8,9 thể lập được bao nhiêu số t nhiên 4 chữ sốvà số t nhiên đó
chia hết cho 6?
A.
972
. B.
729
. C.
1481
. D.
2916
.
Câu 10. Tìm số các số nguyên dương
m
để hai đồ th hàm số
32
3 11y x x mx
3
2
6 3 10y m x x m
ct nhau ti 3 điểm nghiệm phân biệt.
A.
4.
B.
5
. C.
2.
D.
3.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cnh bng
4a
. Cạnh bên
2SA a
.
Hình chiếu vuông góc của đỉnh
S
trên mặt phng
ABCD
trung đim
H
của đoạn
AO
. Tính khoảng
cách
d
giữa các đường thng
SD
AB
.
A.
32
11
a
d
. B.
2da
. C.
4 22
11
a
d
. D.
4da
.
Câu 12. Gi
S
là tổng tt c các nghiệm của phương trình
2
1
log log 10 2 log4
2
xx
. Tínhgiá trị
.S
A.
10S 
. B.
10 5 2S
. C.
15S 
. D.
8 5 2S 
.
Câu 13. Gi
S
tập hợp các giá trị nguyên
m
để đồ th hàm s
2
2022 2
62
x
y
x x m


đúng hai đường
tim cận đứng. S phn t ca
S
A. vô số. B.
14
. C.
12
. D.
13
.
Câu 14. Cho hai hình vuông
ABCD
ABEF
cùng cạnh
3a
, lần lượt nằm trên hai mặt phẳng vuông
góc. Gọi M là điểm đối xng vi B qua đường thng
DE
. Th tích của khối đa diện
ABCDMEF
bng
A.
3
45
2
a
. B.
3
21a
. C.
3
23a
. D.
3
26a
.
Câu 15. Cho m số
fx
liên tục trên khoảng
0;
thỏa mãn
2 2 2
2
ln2 4 2log , 0
x
x f x f x x e x
. Tính
6
1
I f x dx
.
A.
.e
B.
2
2
.
ln 2
e
C.
26e
. D.
2
ln 2
e
.
Câu 16. Cho hàm số bc bn
()fx
có bảng biến thiên như sau
S điểm cc tr của hàm số
4044
2022
( ) ( 1)g x x f x
A.
5
. B.
9
. C.
. D.
8
.
Câu 17. Cho hàm số
32
28f x x x x
. bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình
3 2 7f f x m f x
có đúng 6 nghiệm thực phân biệt?
A.
25
. B.
8
. C.
. D.
24
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
8;1;1M
. Viết phương trình mặt phng
qua
M
và cắt chiu
dương của các trục
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
sao cho
OG
nh nht vi
G
trọng tâm tam giác
ABC
.
A.
2z 11 0xy
. B.
2 2z 12 0xy
.
3/5 - Mã đề 113
C.
8 z 66 0xy
. D.
2 z 18 0xy
.
Câu 19. Với
27
log 5 a
,
3
log 7 b
2
log 3 c
, giá trị của
6
log 35
bằng
A.
3
1
b a c
c
B.
3
1
a b c
b
C.
3
1
a b c
a
D.
3
1
a b c
c
Câu 20. Cho
2
2
1
1 d 2f x x x
. Khi đó
5
2
dI f x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
1
o
x
.
Câu 21. Cho
x
,
y
z
các số thc lớn hơn
1
gọi
w
số thực dương sao cho
log 24
x
w
,
log 40
y
w
log 12
xyz
w
. Tính
log
z
w
.
A.
52
. B.
52
. C.
60
. D.
60
.
Câu 22. Tìm tất c các giá trị thc ca
m
để hàm số
32
2023y x x mx m
đồng biến trên
1;2 .
A.
8m
. B.
1m
. C.
8m
. D.
1m
.
Câu 23. Th mt qu cầu đặc bán kính 3
cm
vào một vật hình nón (có đáy nón không kín) (như hình
v bên). Cho biết khoảng cách từ tâm quả cầu đến đỉnh nón 5
cm
. Tính thể tích (theo đơn v cm
3
) phn
không gian kín giới hn bi b mt qu cầu và bề mt trong ca vật hình nón.
A.
12
.
5
B.
16
.
5
C.
18
.
5
D.
14
.
5
Câu 24. 6 học sinh gm 2 hc sinh lp A, 2 hc sinh lớp B 2 hc sinh lp C xếp ngẫu nhiên thành
một hàng ngang. Tính xác suất để nhóm bất 3 học sinh lin k nhau trong hàng luôn mặt hc sinh ca
c 3 lp
, , .A B C
A.
1
15
. B.
1
3
. C.
1
120
. D.
1
30
.
Câu 25. Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
2a
O
tâm của đáy. Gọi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là các điểm đối xng vi
O
qua trọng tâm của các tam giác
SAB
,
SBC
,
SCD
,
SDA
'S
là điểm đối xng vi
S
qua
O
. Th tích của khối chóp
'.S MNPQ
bng
A.
3
10 14
81
a
. B.
3
20 14
81
a
. C.
3
2 14
9
a
. D.
3
40 14
81
a
.
Câu 26. Cho hàm số
fx
là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm số
y f x
có đồ th như hình vẽ bên
dưới. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để hàm số
32
3
2023 2022
f x x m
gx


8
điểm cc
tr?
4/5 - Mã đề 113
A.
2
. B.
3
. C.
. D.
1
.
Câu 27. Tổng các nghiệm của phương trình
2
3
3
log 2 log 4 0xx
2S a b
(vi
,ab
các
s nguyên). Giá trị ca biu thc
.Q a b
bng
A. 0. B. 6. C. 9. D. 3.
Câu 28. Cho một đa giác đều 18 đỉnh ni tiếp trong một đường tròn tâm
O
. Gi
X
là tập hp tt c các tam
giác các đỉnh các đnh của đa giác trên. Tính xác sut
P
để chọn được một tam giác từ tp
X
tam
giác cân nhưng không phải tam giác đều.
A.
7
816
P
. B.
21
136
P
. C.
144
136
P
. D.
23
136
P
.
Câu 29. Có bao nhiêu số nguyên dương của tham s
m
để giá trị nh nht của hàm số
2
4 3 4y x x mx
lớn hơn 2?
A.
3
. B.
2
. C. vô số. D.
1
.
Câu 30. Có bao nhiêu số thc
m
để hàm số
3 2 2
3 3 1 1y x mx m m x
đạt cực đại ti
1x
.
A.
1
. B.
3
. C.
. D.
2
.
Câu 31. bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để phương trình
2
log 4 1
x
mx
đúng
2
nghim thực phân biệt?
A.
3
. B.
0
. C.
. D.
1
.
Câu 32. Có bao nhiêu số nguyên
2022;2022y
để bất phương trình
3
3
11
log
log
10
10
33
x
x
y
x
có nghiệm đúng
vi mi s thc
1;9x
?
A.
2023
. B.
4026
. C.
4044
. D.
2022
.
Câu 33. Phương trình
4
log 3.2 1 1
x
x
có hai nghiệm
12
;xx
. Tính giá trị ca
12
P x x
.
A.
2
log 6 4 2
. B.
2
. C.
6 4 2
. D.
12
.
Câu 34. Cho
55
16
d
ln2 ln5 ln11
9
x
a b c
xx
, vi
,,abc
là các số hu t. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.a b c
B.
3a b c
. C.
.a b c
D.
3a b c
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông,
SA ABCD
. Gi
H
là hình chiếu vuông
góc của
A
trên
SD
. Cho
3;SA a ABCD
hình vuông cạnh
a
. Gi
12
;GG
lần lượt trọng tâm
BC D
SCD
. Tính góc giữa hai đường thng
CD
12
GG
.
A.
30
. B.

. C.
60
. D.
90
.
Câu 36. Trong không gian với h tọa độ
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 2 2 2 22 0S x y z x y z
mặt
phng
:3 2 6 14 0.P x y z
Khoảng cách từ tâm
I
ca mt cu
S
đến mt phng
P
bng
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
5/5 - Mã đề 113
Câu 37. Cho tam giác nhọn
ABC
, biết rằng khi quay tam giác này quanh các cạnh
AB
,
BC
,
CA
ta lần lượt
được các hình tròn xoay có thể tích là
672
,
3136
5
,
9408
13
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
A.
84S
. B.
1979S
. C.
96S
. D.
364S
.
Câu 38. Cho
2
1
2
lim 3
1
x
ax bx
x

. Tính
34ab
.
A.
14
. B.
13
. C.
14
. D.
13
.
Câu 39. Cho hàm số
()fx
đạo hàm liên tục trên , hàm số
'y f x
đồ th như hình vẽ. S giá trị
nguyên của tham s
m
để hàm số
32
1 1 1
3 2 6 2 8
x x x
y f m
x m x m x m
đồng biến trên
khong
0;
A.
3
. B. vô số. C.
5
. D.
4
.
Câu 40. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
, cnh
2BC a
0
60ABC
. Biết t giác
BCC B

hình thoi
B BC
nhn. Mt phng
BCC B

vuông góc với
ABC
và mặt phng
ABB A

to vi
ABC
góc
0
45
. Th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
bng
A.
3
7
7
a
. B.
3
67
7
a
. C.
3
37
7
a
. D.
3
7
21
a
.
PHN II: T LUẬN (6,0 điểm)
Câu 1: Giải bất phương trình:
2
22
2log 2 log 2 1 1 5x x x x
.
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật với
2AB a
,
SA
vuông góc với mặt
phẳng
ABCD
SA a
.
E
là điểm trên cạnh
AD
sao cho
4AD AE
, biết
BE
vuông góc với
SC
.
a) Tính theo
a
th tích khối chóp
.S ABCD
.
b) Tính cosin góc giữa hai đường thng
BE
SD
.
Câu 3. Cho biu thc
2 2 2 2 2 2 2
3 3 4 4P x a y y a x xy a ax ay x y
trong đó
a
là số thc
dương cho trước. Biết rằng giá trị ln nht ca
P
bng
2005
. Tìm
.
------ HẾT ------
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP CƠ CỤM TÂN YÊN
SỞ NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian
(Đề thi có 05 trang) giao đề )
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 113
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (14,0 điểm)
Câu 1.
Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá nguyên của m để 2 2 2
x y z  m   x  m   2 2 2 2
1 z  3m  5  0 là phương trình một mặt cầu? A. 6 B. 7 C. 4 D. 5
Câu 2. Hàm số   2    2 2 1 x y x x
e nghịch biến trên khoảng nào?
A. 1;  .
B. ; 0 . C. 0;  1 . D.  ;   .
Câu 3. Cho F x là nguyên hàm của hàm số f x 1 
F 0   ln 2e . Tập nghiệm S của phương x e 1
trình    ln x F x e   1  2 là
A. S  2;  3 .
B. S  3;  3 . C. S    3 . D. S   2  ;  3 . Câu 4. Cho hàm số 4 3
f x có đạo hà f  x 2
x x   x   2 2
4 x  2m  
3 x  6m 18.   Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số f x có đúng một điểm cực trị? A. 5 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Câu 5. Hình phằng  H  được giới hạn bởi đồ thị C của hàm đa thức bậc ba và parabol P có trục đối
xứng vuông góc với trục hoành. Phần tô đậm như hình vẽ có diện tích bằng 37 7 11 5 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho điểm A0;4; 3
 . Xét đường thẳng d thay đổi, song song với trục Oz
và cách trục Oz một khoảng bằng 3. Khi khoảng cách từ A đến d nhỏ nhất, d đi qua điểm nào dưới đây? A. M 0; 3  ; 5   . B. P  3  ;0; 3   . C. N 0;3; 5  . D. Q 0;5; 3   .   7 1 n x    Câu 7. 1 x 1 Biết         với , m n  
. Mệnh đề nào sau đây đúng? x   dx . C , x 1 9 1 m x 1
A. n  2m .
B. m n .
C. m  2n .
D. m n 16 .
Câu 8. Hai quả bóng hình cầu có kích thước khác nhau được đặt ở hai góc của một căn nhà hình hộp chữ
nhật. Mỗi quả bóng tiếp xúc với hai bức tường và nền của căn nhà đó. Trên bề mặt của mỗi quả bóng, tồn tại
một điểm có khoảng cách đến hai bức tường quả bóng tiếp xúc và đến nền nhà lần lượt là 9 , 10 , 13 . Tổng
độ dài mỗi đường kính của hai quả bóng đó là: 1/5 - Mã đề 113 A. 34 . B. 16 . C. 32 . D. 64 .
Câu 9. Từ các chữ số 1,2,3,4,5,6,7,8,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ sốvà số tự nhiên đó chia hết cho 6? A. 972 . B. 729 . C. 1481. D. 2916 .
Câu 10. Tìm số các số nguyên dương m để hai đồ thị hàm số 3 2
y x  3x mx 11 và 3 2 y m
6x  3x m 10 cắt nhau tại 3 điểm nghiệm phân biệt. A. 4. B. 5 . C. 2. D. 3.
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh bằng 4a . Cạnh bên SA  2a .
Hình chiếu vuông góc của đỉnh S trên mặt phẳng  ABCD là trung điểm H của đoạn AO . Tính khoảng
cách d giữa các đường thẳng SD AB . 3a 2 4a 22 A. d  .
B. d  2a . C. d  .
D. d  4a . 11 11 Câu 12. 1
Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  log  x 10  2  log 4 . Tínhgiá trị S. 2 A. S  10  . B. S  1  0  5 2 . C. S  15  .
D. S  8  5 2 .   Câu 13. 2022 x 2
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên m để đồ thị hàm số y  có đúng hai đường 2
x  6x  2m
tiệm cận đứng. Số phần tử của S A. vô số. B. 14 . C. 12 . D. 13 .
Câu 14. Cho hai hình vuông ABCD ABEF cùng có cạnh là 3a , lần lượt nằm trên hai mặt phẳng vuông
góc. Gọi M là điểm đối xứng với B qua đường thẳng DE . Thể tích của khối đa diện ABCDMEF bằng 45 A. 3 a . B. 3 21a . C. 3 23a . D. 3 26a . 2 Câu 15. Cho hàm số f x liên tục trên khoảng
0; và thỏa mãn 6 2
 2ln2 42log  2 x x f x f
x x e , x
  0 . Tính I f  xdx . 2 1 2 2e 2 e A. . e B. .
C. 2e  6 . D. . ln 2 ln 2
Câu 16. Cho hàm số bậc bốn f (x) có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số g x xf x 4044 2022 ( ) ( 1) A. 5 . B. 9 . C. 7 . D. 8 .
Câu 17. Cho hàm số f x 3 2
 2x x 8x . Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình
f f x  
3  m  2 f x  7 có đúng 6 nghiệm thực phân biệt? A. 25 . B. 8 . C. 7 . D. 24 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz cho điểm M 8;1 
;1 . Viết phương trình mặt phẳng   qua M và cắt chiều
dương của các trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho OG nhỏ nhất với G là trọng tâm tam giác ABC .
A. x y  2z 11  0 .
B. x  2 y  2z 12  0 . 2/5 - Mã đề 113
C. 8x y  z  66  0 .
D. 2x y  z 18  0 .
Câu 19. Với log 5  a , log 7  b và log 3  c , giá trị của log 35 bằng 27 3 2 6
3b ac
3a bc
3a bc
3a bc A. B. C. D. 1 c 1 b 1 a 1 c 2 5 Câu 20. Cho f   2x  1 d
x x  2 . Khi đó I f
 xdx bằng 1 2 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. x  1. o
Câu 21. Cho x , y
z là các số thực lớn hơn 1 và gọi w là số thực dương sao cho log w  24 , x log w  40 và log
w  12 . Tính log w . y xyz z A. 52  . B. 52 . C. 60  . D. 60 .
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số 3 2
y x x mx m  2023 đồng biến trên 1; 2. A. m  8  . B. m  1  . C. m  8  . D. m  1  .
Câu 23. Thả một quả cầu đặc có bán kính 3 cm vào một vật hình nón (có đáy nón không kín) (như hình
vẽ bên). Cho biết khoảng cách từ tâm quả cầu đến đỉnh nón là 5 cm . Tính thể tích (theo đơn vị cm3) phần
không gian kín giới hạn bởi bề mặt quả cầu và bề mặt trong của vật hình nón. 12 16 18 14 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 24. Có 6 học sinh gồm 2 học sinh lớp A, 2 học sinh lớp B và 2 học sinh lớp C xếp ngẫu nhiên thành
một hàng ngang. Tính xác suất để nhóm bất kì 3 học sinh liền kề nhau trong hàng luôn có mặt học sinh của cả 3 lớp ,
A B, C. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 15 3 120 30
Câu 25. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a O là tâm của đáy. Gọi
M , N , P , Q lần lượt là các điểm đối xứng với O qua trọng tâm của các tam giác SAB , SBC , SCD , SDA
S ' là điểm đối xứng với S qua O . Thể tích của khối chóp S '.MNPQ bằng 3 10 14a 3 20 14a 3 2 14a 3 40 14a A. . B. . C. . D. . 81 81 9 81
Câu 26. Cho hàm số f x là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ bên 3 2
dưới. Có bao nhiêu giá trị
f x 3x m
nguyên của tham số m để hàm số g x    2023  2022 có 8 điểm cực trị? 3/5 - Mã đề 113 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 27. Tổng các nghiệm của phương trình log x  2  log x  42  0 là S a b 2 (với a,b là các 3 3
số nguyên). Giá trị của biểu thức Q  . a b bằng A. 0. B. 6. C. 9. D. 3.
Câu 28. Cho một đa giác đều 18 đỉnh nội tiếp trong một đường tròn tâm O . Gọi X là tập hợp tất cả các tam
giác có các đỉnh là các đỉnh của đa giác trên. Tính xác suất P để chọn được một tam giác từ tập X là tam
giác cân nhưng không phải tam giác đều. 7 21 144 23 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 816 136 136 136
Câu 29. Có bao nhiêu số nguyên dương của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  4x  3  4mx lớn hơn 2? A. 3 . B. 2 . C. vô số. D. 1.
Câu 30. Có bao nhiêu số thực m để hàm số 3 2
y x mx   2 3
3 m m  
1 x 1 đạt cực đại tại x  1. A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log 4x m x 1 có đúng 2 2  
nghiệm thực phân biệt? A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 11 log x
Câu 32. Có bao nhiêu số log x y nguyên y  2
 022;2022 để bất phương trình  x 3 3 10 10 3  3 có nghiệm đúng
với mọi số thực x  1;9 ? A. 2023. B. 4026 . C. 4044 . D. 2022 .
Câu 33. Phương trình log 3.2x 1  x 1
x ; x . Tính giá trị của P x x . 4   có hai nghiệm 1 2 1 2 A. log 6  4 2 . B. 2 . C. 6  4 2 . D. 12 . 2   55 Câu 34. dx Cho
a ln 2  bln 5  cln11 
, với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x x  9 16
A. a b   . c
B. a b  3  c .
C. a b  . c
D. a b  3c .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD . Gọi H là hình chiếu vuông
góc của A trên SD . Cho SA a 3; ABCD là hình vuông cạnh a . Gọi G ;G lần lượt là trọng tâm BCD 1 2 và S
CD . Tính góc giữa hai đường thẳng CD G G . 1 2 A. 30 . B.  . C. 60 . D. 90 .
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2 y  2z  22  0 và mặt
phẳng  P :3x  2 y  6z 14  0. Khoảng cách từ tâm I của mặt cầu  S  đến mặt phẳng  P bằng A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. 4/5 - Mã đề 113
Câu 37. Cho tam giác nhọn ABC , biết rằng khi quay tam giác này quanh các cạnh AB , BC , CA ta lần lượt  
được các hình tròn xoay có thể 3136 9408 tích là 672 , ,
. Tính diện tích tam giác ABC . 5 13
A. S  84 .
B. S 1979 .
C. S  96 .
D. S  364 . 2   Câu 38. ax bx 2 Cho lim
 3 . Tính 3a  4b. x 1  x 1 A. 14 . B. 13 . C. 14  . D. 13  .
Câu 39. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên , hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị 3 2          nguyên củ x 1 x 1 x 1
a tham số m để hàm số y  3 f  2  6  2m  8       đồng biến trên  x m   x m   x m  khoảng 0;  là A. 3 . B. vô số. C. 5 . D. 4 .
Câu 40. Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , cạnh BC  2a và 0
ABC  60 . Biết tứ giác BCC B
  là hình thoi có B BC
nhọn. Mặt phẳng  BCC B
  vuông góc với  ABC
và mặt phẳng  ABB A
  tạo với  ABC góc 0
45 . Thể tích khối lăng trụ AB . C A BC   bằng 3 7a 3 6 7a 3 3 7a 3 7a A. . B. . C. . D. . 7 7 7 21
PHẦN II: TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 1: Giải bất phương trình: 2log  x  2  log  2
2x 1  x 1 x  5 . 2 2    
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  2a , SA vuông góc với mặt
phẳng  ABCD và SA a. E là điểm trên cạnh AD sao cho AD  4AE , biết BE vuông góc với SC . a)
Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD . b)
Tính cosin góc giữa hai đường thẳng BE SD .
Câu 3. Cho biểu thức 2 2 2 2 2 2 2
P  3x a y  3y a x  4xy  4 a ax ay x y trong đó a là số thực
dương cho trước. Biết rằng giá trị lớn nhất của P bằng 2005 . Tìm a .
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 113