Đề học sinh giỏi Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Hàm Rồng – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hàm Rồng, tỉnh Thanh Hóa; đề thi hình thức trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán

1/7 - Mã đề 007
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HÀM RỒNG
(Đề thi có 07 trang)
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s để hàm s
cos 3
cos
=
x
y
xm
nghch biến trên khong
;
2



A.
3m
. B.
03
1

−
m
m
. C.
3m
. D.
03
1

−
m
m
.
Câu 2. Cho khi lăng tr đứng
.
ABC A B C
đáy
tam giác cân vi
==AB AC a
,
120=BAC
.
Mt phng
()

AB C
to vi đáy mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khi lăng tr đã cho.
A.
3
9
8
=
a
V
B.
3
8
=
a
V
C.
3
3
8
=
a
V
D.
3
3
4
=
a
V
Câu 3. Cho s thc
x
tho mãn:
1
25 5 6 0
+
=
xx
. Tính giá tr ca biu thc
55=−
x
T
.
A.
1=−T
. B.
6=T
. C.
5=T
. D.
5
6
=T
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên tha mãn
( ) ( )
1 2 1 3
5
1
+ + +
=+
+
+
f x x
dx C
x
x
. Nguyên hàm ca
hàm s
( )
2fx
trên tp
+
là:
A.
( )
2
23
.
81
+
+
+
x
C
x
B.
( )
2
23
.
41
+
+
+
x
C
x
C.
2
3
.
4
+
+
+
x
C
x
D.
( )
2
3
.
24
+
+
+
x
C
x
Câu 5. Cho khi lăng tr
.ABC A'B'C'
, khong cách t
C
đến
'BB
5
, khong cách t
A
đến
'BB
'CC
ln t
1; 2
. Hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
( )
' ' 'A B C
là trung điểm
M
ca
,
15
'
3
=AM
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
15
3
B.
5
C.
25
3
. D.
2 15
3
Câu 6. Biết rng
2 10
21.3
1 2.3 3.3 ... 11.3 .
4
= + + + + = +
b
Sa
Tính
.
4
=+
b
Pa
A.
4.=P
B.
1.=P
C.
3.=P
D.
2.=P
Câu 7. Mt hình nón chiu cao
3=ha
bán kính đáy bng
.=ra
Din tích xung quanh ca hình nón
bng
A.
2
2.a
B.
2
3.
a
C.
2
2.
a
D.
2
.
a
Câu 8. Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
, tam giác
vuông ti
A
,
3,==BC a AB a
. Góc gia
mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bng
45
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
theo
a
.
Mã đề 007
2/7 - Mã đề 007
A.
3
.
4
9
=
S ABC
a
V
. B.
3
.
2
6
=
S ABC
a
V
. C.
3
.
2
9
=
S ABC
a
V
. D.
3
.
2
2
=
S ABC
a
V
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
SA
vuông góc vi đáy
6
3
=
a
SA
. Tính góc gia
SC
( )
ABCD
.
A.
45
B.
90
. C.
60
. D.
30
Câu 10. Hàm s
( )
1=+f x x x
mt nguyên hàm
( )
Fx
. Nếu
( )
02=F
thì giá tr ca
( )
3F
A.
116
15
. B.
146
15
. C.
117
105
. D.
886
105
.
Câu 11. Tp xác định ca hàm s
( )
2
log 3 2=−yx
là:
A.
( )
;0= D
. B.
( )
0;= +D
. C.
3
;
2

= +


D
. D.
3
;
2

= −


D
.
Câu 12. S đường tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
21
32
−+
=
−+
x
y
xx
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13. Hàm s
( )
=y f x
đồ th
( )
=y f x
như hình v.
Khi đó s điểm cc tr ca hàm s là:
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 14. Cho hàm s
1
+
=
+
xm
y
x
(
m
tham s thc). S giá tr nguyên
m
tha mãn
1;2
1;2
16
min max
3
+=yy
A.
5
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 15. Cho hình lp phương cnh
Mt hình nón đỉnh tâm mt mt ca hình lp phương, đáy
hình nón ngoi tiếp mt đối din vi mt cha đỉnh. Khi đó, th tích
V
ca khi nón đó bao nhiêu ?
A.
3
cm .
2
=V
B.
3
cm .
3
=V
C.
3
cm .
4
=V
D.
3
cm .
6
=V
Câu 16. Bn Nam mt hp bi gm 2 viên bi màu đỏ và 4 viên bi màu trng. Bn Định cũng mt hp bi
ging như ca bn Nam. T hp ca mình, mi bn chn ngu nhiên 3 viên bi. Xác sut để trong các viên bi
được chn luôn bi màu đỏ và s bi đỏ ca hai bn bng nhau
A.
9
25
. B.
3
5
. C.
1
25
. D.
2
5
.
Câu 17. Mt công ty m phm chun b ra mt mu sn phm dưỡng da mi mang tên Ngc Trai vi thiết
kế mt khi cu như viên ngc trai, bên trong mt khi tr nm trong na khi cu để dng kem dưỡng.
Theo d kiến, nhà sn xut d định để khi cu bán kính
3 3 cm=R
. Tính th tích ln nht ca
khi tr đựng kem để th tích thc ghi trên bìa hp ln nht (vi mc đích thu hút khách hàng).
3/7 - Mã đề 007
A.
( )
2
36 cm
B.
( )
2
54 cm
C.
( )
2
27 cm
D.
( )
2
45 cm
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
2021
ln
1
=
+
x
fx
x
. Tính tng
( ) ( ) ( )
1 2 ...... 2022
= + + +S f f f
A.
2021
2022
=S
. B.
2022
2023
=S
. C.
2022=S
. D.
ln2021=S
.
Câu 19. Gi
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2=
x
fx
, tha mãn
( )
1
0
ln2
=F
. Tính giá tr biu thc
( ) ( ) ( ) ( )
0 1 ... 2020 2021= + + + +T F F F F
.
A.
2020
21
ln2
=T
. B.
2021
21
1011.
ln2
+
=T
. C.
2022
21
ln2
=T
. D.
2021.2022
2=T
.
Câu 20. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồ th đối xng qua gc ta độ?
A.
cot4=yx
B.
sin 1
y
cos
+
=
x
x
C.
2
tan=yx
D.
cot=yx
Câu 21. Cho hình t din đều hình bát din đều cnh bng
.a
Gi
1
S
din tích toàn phn ca hình
t din đều và
2
S
din tích toàn phn ca hình bát din đều. Tính t s
1
2
=
S
k
S
A.
3
8
=k
B.
1
3
=k
C.
1
2
=k
D.
1
4
=k
Câu 22. Hình bát din đều s đỉnh, s cnh, s mt tương ng bao nhiêu ?
A.
6; 12; 8.
B.
12; 6; 8.
C.
8; 6; 12.
D.
12; 8; 6.
Câu 23. Cho hình tr đáy hai đường tròn tâm
O
';O
bán kính đáy bng chiu cao bng
2a
.
Trên đường tròn đáy tâm
O
ly điểm
A
, trên đường tròn tâm
'O
ly điểm
B
. Đặt
c gia
AB
đáy. Biết rng th tích khi t din
'OO AB
đạt giá tr ln nht. Tính giá tr ca
tan .
A.
3
B.
3
C.
1
3
D.
1
2
.
Câu 24. Cho hình tr bán kính đáy bng 3 th ch ca hình tr bng 18π. Tính din tích xung quanh
S
xq
ca hình tr đã cho.
A.
18 .
=
xq
S
B.
6.
=
xq
S
C.
36 .
=
xq
S
D.
12 .
=
xq
S
Câu 25. Tp nghim ca bt phương
2
10
xx
e
A.
. B.
( )
0;lge
. C.
( )
0;ln10
. D.
( )
10
0; e
.
Câu 26. Tìm khng định sai
A.
( ) ( ) ( )
d d d ,= +
b c b
a a c
f x x f x x f x x a c b
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
d d . d=
f x g x x f x x g x x
.
4/7 - Mã đề 007
C.
( ) ( ) ( ) ( )
d d d+ = +


f x g x x f x x g x x
. D.
( ) ( )
d
=+
f x x f x c
.
Câu 27. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3=u
và công bi
2=−q
. S hng th
7
ca cp s nhân đó
A.
384
. B.
. C.
. D.
192
.
Câu 28. Cho hàm s
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
xác định trên
K
. Mnh đề nào dưới đây
sai?
A.
( )
( )
( )
d
=
x f x x f x
. B.
( )
( )
( )
d
=
f x x F x
.
C.
( ) ( )
d =+
f x x F x C
. D.
( )
( )
( )
d
=
f x x f x
.
Câu 29. Cho tp hp
A
gm
n
phn t
( )
4n
. Biết rng s tp con gm 4 phn t ca
A
bng 20 ln s
tp con gm 2 phn t ca
A
. Biết rng
k
s t nhiên trong các s t 1 đến
n
tha mãn s tp con gm
k
phn t ca
A
ln nht. S
k
thuc khong nào sau đây
A.
( )
18;23
. B.
( )
6;9
. C.
( )
8;11
. D.
( )
14;17
.
Câu 30. Mt hình chóp tam giác đu cnh đáy bng
a
cnh bên bng
.b
Tính th ch
V
ca khi
chóp đó.
A.
2
22
3.
12
=−
a
V b a
B.
2 2 2
3.=−V a b a
C.
2
22
3.
6
=−
a
V b a
D.
2 2 2
3.=−V a a b
Câu 31. Xét các s thc dương
,xy
tha mãn
( )
( )
2
22
2
22
4 4 log 4x y xy
xy

+ + + + =


. Khi
4xy+
đạt giá tr nh nht thì
x
y
bng
A.
2
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
4
.
Câu 32. Cho
1 64x
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc
42
2 2 2
8
log 12log .log=+P x x
x
.
A.
72
B.
0
C.
81
D.
36
Câu 33. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
7=SA a
SA
vuông góc vi mt phng
đáy. Gi
G
,
I
,
J
th t trng tâm các tam giác
SAB
,
SAD
trung điểm ca
CD
. Din tích thiết din
ca hình chóp khi ct bi mt phng
( )
GIJ
bng
A.
2
31 33
45
a
B.
2
93
40
a
C.
2
23
60
a
D.
2
3 33
8
a
Câu 34. Cho hàm s
( )
2
52
21
++
=
+
xx
fx
x
. tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để bt
phương trình
(
)
22
2021 3 18 28 3 18 28 4042 + + +f x x m x x m
nghim đúng vi mi
x
thuc đoạn
.
A.
673
. B.
808
. C.
135
. D.
898
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
4 2 2
2 1 1= + +y x m x m
. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
cc đại, cc tiu các đim cc tr ca đồ th hàm s lp thành tam giác din tích ln nht.
A.
. B.
0=m
. C.
1
2
=−m
. D.
1
2
=m
.
5/7 - Mã đề 007
Câu 36. Cho hai hàm s
( ) ( )
,==y f x y g x
đồ th như hình sau:
5
y=g
(
x
)
y=f
(
x
)
y
x
-4
-3
-2
-1
4
3
2
1
4
3
2
1
O
-1
-2
-3
Khi đó tng s nghim ca hai phương trình
( )
( )
0=f g x
( )
( )
0=g f x
A.
26
. B.
21
. C.
25
. D.
22
.
Câu 37. Xét t din
ABCD
các cnh
2= = = =AC CD DB BA
,AD
BC
thay đổi. Giá tr ln nht ca
th tích t din
ABCD
bng
A.
32 3
9
B.
32 3
27
C.
16 3
9
D.
3.
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang vuông ti
A
B
,
=AD a
,
2=AB a
,
3=BC a
, mt
bên
SAB
tam giác đều vuông góc vi mt phng đáy
( )
ABCD
. Tính khong cách t điểm
B
đến mt
phng
( )
SCD
.
A.
32
2
a
. B.
30
2
a
. C.
3 30
10
a
. D.
3 30
5
a
.
Câu 39. Cho hàm s
( )
=y f x
đồng biến trên tha mãn
( ) ( )
6 4 2
. 3 2 , = + +


f x x f x x x x x
.
Gi
M
m
ln t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
( )
=y f x
trên đon
1;2
. Giá tr
ca
3 Mm
bng
A.
4
. B.
33
. C.
3
. D.
28
.
Câu 40. Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như sau:
S nghim thuc đoạn
;2

ca phương trình
( )
2 sin 3 0+=fx
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
3
.
Câu 41. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
=−y mx
ct đồ th ca hàm s
32
32= +y x x m
ti ba điểm phân bit
,,A B C
sao cho
=AB BC
.
A.
( )
;3 −m
B.
( )
: − +m
C.
( )
1: +m
D.
( )
;1 − m
6/7 - Mã đề 007
Câu 42. Cho hàm s bc ba
()=y f x
đồ th như hình v.
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
5;5−m
để phương trình
32
21
2
2
log ( ( ) 1) log ( ( ) 1) (2 8)log ( ) 1 2 0+ + + + + =f x f x m f x m
nghim
( 1;1)?−x
A.
6
. B.số. C.
5
. D.
7
.
Câu 43. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
nh hơn 10 để hàm s
4 3 2
3 4 12= +y x x x m
nghch
biến trến khong
( )
;1−
?
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 44. Cho phương trình:
( ) ( )( )
3
3 sin 4sin 2 1 cos2 = m x x m x
. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham
s
m
để phương trình đã cho
10
nghim thuc
( )
0;3
A.
2
B.
3
C.
0
D.
1
Câu 45. Cho tích phân
12
1
1
12
1
1 .e .d .e
+

= + =


c
x
xd
a
I x x
xb
, trong đó
a
,
b
,
c
,
d
là các s nguyên dương và
các phân s
a
b
,
c
d
là các phân s ti gin. Tính
bc ad
.
A.
1
. B.
1
6
. C.
24
. D.
12
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
fx
biết
()
=y f x
đồ th như hình v. Gi giá tr nh nht ca hàm s
( ) ( ) ( )
2
21= + g x f x x
trên đoạn
4;3
m
. Kết lun nào sau đây đúng?
A.
( )
3=mg
. B.
( )
4=−mg
. C.
( )
1=−mg
. D.
( )
3=−mg
.
7/7 - Mã đề 007
Câu 47. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
1
4 3.2 0
+
+ =
xx
m
hai nghim thc
1
x
;
2
x
tha mãn
12
2+xx
.
A.
9m
. B.
0m
. C.
04m
. D.
02m
.
Câu 48. Gi
12
,xx
hai nghim ca phương trình
2
1
.1
=
xx
ab
. Tìm hai s thc
1, 1ab
sao cho
( )
3
33
2
2 2 2
4 4 0 + =a a b
và biu thc
2
12
12
12
.
44

=

+

xx
S x x
xx
đạt giá tr nh nht.
A.
3
2
4 ; 4==ab
. B.
3
2; 4==ab
C.
3
2
4; 4==ab
. D.
3
4; 2==ab
.
Câu 49. Gi
S
tp hp các ước s nguyên dương ca s
34034175
. Ly ngu nhiên hai phn t thuc
S
.
Tính xác sut ly được hai phn t hai s không chia hết cho
7
.
A.
7
267
=P
. B.
7
195
. C.
7
159
=P
. D.
7
276
=P
.
Câu 50. Tng tt c các nghim ca phương trình
( )
( ) ( )
2
2
3
2 3 2
22
2 .log 6 11 4 .log 2 8
+
+ = +
x
x
x x x
là:
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
3
.
2
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HÀM RỒNG
(Đề thi có 07 trang)
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
652 740 420 007
1
B
B
D
B
2
A
A
C
C
3
D
D
B
A
4
D
C
A
A
5
A
D
D
D
6
B
D
A
C
7
C
C
D
C
8
A
C
D
A
9
B
D
B
D
10
B
D
B
B
11
D
A
C
D
12
D
B
A
D
13
C
C
A
C
14
B
D
D
C
15
D
A
C
D
16
B
B
D
D
17
C
B
C
B
18
A
D
D
B
19
B
A
B
C
20
C
A
A
A
21
B
B
B
C
22
A
B
A
A
23
C
A
B
D
24
D
C
D
D
25
A
A
C
B
26
D
B
B
B
27
B
C
C
D
28
C
D
B
A
29
A
D
B
C
30
C
B
C
A
31
A
B
A
A
32
D
A
A
C
33
D
A
C
B
2
34
C
C
C
A
35
B
C
A
B
36
C
A
D
D
37
A
B
D
B
38
C
C
D
C
39
A
A
C
B
40
D
B
B
B
41
C
B
B
A
42
D
A
C
D
43
A
D
A
D
44
B
B
C
C
45
A
B
A
C
46
D
C
D
C
47
D
D
B
C
48
D
B
A
C
49
B
C
C
A
50
B
A
B
C
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
TRƯỜNG THPT HÀM RỒNG NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 007 cos x − 3   
Câu 1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số y =
nghịch biến trên khoảng ;   cos x m  2  0  m  3 0  m  3
A. m  3 . B.  .
C. m  3 . D.  . m  1 − m  1 −
Câu 2. Cho khối lăng trụ đứng AB . C A
B C có đáy ABC là tam giác cân với AB = AC = a , BAC = 120 .
Mặt phẳng ( ABC )
 tạo với đáy một góc 60. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 9 3 3 3 3 3 A. = a V B. = a V C. = a V D. = a V 8 8 8 4 x +
Câu 3. Cho số thực x thoả mãn: 1
25 − 5 x − 6 = 0 . Tính giá trị của biểu thức = 5 −5x T . 5
A. T = −1 .
B. T = 6 .
C. T = 5 . D. T = . 6 f ( x +1) 2( x +1 + 3)
Câu 4. Cho hàm số f ( x) liên tục trên và thỏa mãn dx = +  C . Nguyên hàm của x +1 x + 5 +
hàm số f (2x) trên tập là: 2x + 3 2x + 3 x + 3 x + 3 A. + C B. + C. C. + C. D. + C. 8( . 2 x + ) 1 4 ( 2 x + ) 1 2 x + 4 2 ( 2 x + 4)
Câu 5. Cho khối lăng trụ AB .
C A'B'C' , khoảng cách từ C đến BB ' là 5 , khoảng cách từ A đến BB ' và
CC ' lần lượt là 1; 2 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ( A' B 'C ') là trung điểm M của B 'C ' , 15 A ' M =
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 15 2 5 2 15 A. B. 5 C. . D. 3 3 3 21.3b Câu 6. Biết rằng 2 10
S = 1+ 2.3 + 3.3 + ... +11.3 = a + . Tính = + b P a . 4 4
A. P = 4.
B. P = 1.
C. P = 3. D. P = 2.
Câu 7. Một hình nón có chiều cao h = a 3 và bán kính đáy bằng r = .
a Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 2a . B. 2 3 a . C. 2 2 a . D. 2 a .
Câu 8. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , tam giác ABC vuông tại A , BC = 3a, AB = a . Góc giữa
mặt phẳng (SBC ) và ( ABC) bằng 45. Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a . 1/7 - Mã đề 007 3 4a 3 a 2 3 2a 3 a 2 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . S . ABC 9 S . ABC 6 S . ABC 9 S . ABC 2
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA vuông góc với đáy và 6 = a SA
. Tính góc giữa SC và ( ABCD) . 3 A. 45 B. 90 . C. 60 . D. 30
Câu 10. Hàm số f ( x) = x x +1 có một nguyên hàm là F ( x) . Nếu F (0) = 2 thì giá trị của F (3) là 116 146 117 886 A. . B. . C. . D. . 15 15 105 105
Câu 11. Tập xác định của hàm số y = log 3 − 2x là: 2 ( )  3   3  A. D = (− ;  0) .
B. D = (0;+) . C. D = ; +   . D. D = ; −   .  2   2  x − 2 +1
Câu 12. Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 2 x − 3x + 2 A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 13. Hàm số y = f ( x) có đồ thị y = f ( x) như hình vẽ.
Khi đó số điểm cực trị của hàm số là: A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 . x + m 16
Câu 14. Cho hàm số y =
( m là tham số thực). Số giá trị nguyên m thỏa mãn min y + max y = là x +1 1;2 1;2 3 A. 5 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 15. Cho hình lập phương cạnh 1 cm. Một hình nón có đỉnh là tâm một mặt của hình lặp phương, đáy
hình nón ngoại tiếp mặt đối diện với mặt chứa đỉnh. Khi đó, thể tích V của khối nón đó là bao nhiêu ?     A. 3 V = cm . B. 3 V = cm . C. 3 V = cm . D. 3 V = cm . 2 3 4 6
Câu 16. Bạn Nam có một hộp bi gồm 2 viên bi màu đỏ và 4 viên bi màu trắng. Bạn Định cũng có một hộp bi
giống như của bạn Nam. Từ hộp của mình, mỗi bạn chọn ngẫu nhiên 3 viên bi. Xác suất để trong các viên bi
được chọn luôn có bi màu đỏ và số bi đỏ của hai bạn bằng nhau là 9 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 25 5 25 5
Câu 17. Một công ty mỹ phẩm chuẩn bị ra một mẫu sản phẩm dưỡng da mới mang tên Ngọc Trai với thiết
kế một khối cầu như viên ngọc trai, bên trong là một khối trụ nằm trong nửa khối cầu để dựng kem dưỡng.
Theo dự kiến, nhà sản xuất có dự định để khối cầu có bán kính là R = 3 3 cm . Tính thể tích lớn nhất của
khối trụ đựng kem để thể tích thực ghi trên bìa hộp là lớn nhất (với mục đích thu hút khách hàng). 2/7 - Mã đề 007 A.  ( 2 36 cm ) B.  ( 2 54 cm ) C.  ( 2 27 cm ) D.  ( 2 45 cm ) . x
Câu 18. Cho hàm số f ( x) 2021 = ln
. Tính tổng S = f ( )
1 + f (2) + ...... + f (2022) x +1 2021 2022 A. S = . B. S = .
C. S = 2022 . D. S = ln 2021. 2022 2023
Câu 19. Gọi F ( x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = 2x f x , thỏa mãn F ( ) 1 0 =
. Tính giá trị biểu thức ln 2
T = F (0) + F ( )
1 + ... + F (2020) + F (202 ) 1 . 2020 2 −1 2021 2 +1 2022 2 −1 A. T = . B. T = 1011. . C. T = . D. 2021.2022 T = 2 . ln 2 ln 2 ln 2
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ? sin +1
A. y = cot 4x B. y = x C. 2
y = tan x
D. y = cot x cos x
Câu 21. Cho hình tứ diện đều và hình bát diện đều có cạnh bằng .
a Gọi S là diện tích toàn phần của hình 1 S
tứ diện đều và S là diện tích toàn phần của hình bát diện đều. Tính tỉ số 1 k =  2 S2 3 1 1 1 A. k =  B. k =  C. k =  D. k =  8 3 2 4
Câu 22. Hình bát diện đều có số đỉnh, số cạnh, số mặt tương ứng là bao nhiêu ? A. 6; 12; 8. B. 12; 6; 8. C. 8; 6; 12. D. 12; 8; 6.
Câu 23. Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn tâm O O '; bán kính đáy bằng chiều cao và bằng 2a .
Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A , trên đường tròn tâm O ' lấy điểm B . Đặt  là góc giữa AB
đáy. Biết rằng thể tích khối tứ diện OO' AB đạt giá trị lớn nhất. Tính giá trị của tan. 1 1 A. 3 B. 3 C. D. . 3 2
Câu 24. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 và thể tích của hình trụ bằng 18π. Tính diện tích xung quanh
Sxq của hình trụ đã cho. A. S = 18. B. S = 6. C. S = 36. D. S = 12. xq xq xq xq 2
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương 10x x e
A. (0;e) .
B. (0;lg e) . C. (0;ln10) . D. ( 10 0; e ) .
Câu 26. Tìm khẳng định sai b c b A.
f ( x) dx = f ( x) dx + f ( x) dx, a c     b . B.
f ( x) g ( x) dx = 
f (x)d .xg(x)dx. a a c 3/7 - Mã đề 007 C.
 f (x)+ g(x) dx = 
f (x)dx+  g(x)dx. D. ( )d = ( ) +  f x x f x c.
Câu 27. Cho cấp số nhân (u với u = 3 và công bội q = 2
− . Số hạng thứ 7 của cấp số nhân đó là n ) 1 A. 384 . B. 384 − . C. 192 − . D. 192 .
Câu 28. Cho hàm số F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) xác định trên K . Mệnh đề nào dưới đây sai?  
A. ( xf (x)dx) = f (x) .
B. ( f (x)dx) = F(x) .  C. ( )d = ( )+
f x x F x C . D. ( ( )d ) =  f x x f ( x) .
Câu 29. Cho tập hợp A gồm n phần tử (n  4) . Biết rằng số tập con gồm 4 phần tử của A bằng 20 lần số
tập con gồm 2 phần tử của A . Biết rằng k là số tự nhiên trong các số từ 1 đến n thỏa mãn số tập con gồm
k phần tử của A là lớn nhất. Số k thuộc khoảng nào sau đây A. (18; 23) . B. (6;9) . C. (8;1 ) 1 . D. (14;17) .
Câu 30. Một hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng .
b Tính thể tích V của khối chóp đó. 2 a 2 a A. 2 2 V =
3b a . B. 2 2 2 V = a
3b a . C. 2 2 V =
3b a . D. 2 2 2 V = a 3a b . 12 6  2 2 
Câu 31. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 4( x + y + 4) + log + =   ( xy − 4)2 2 2 . Khi x + 4 y 2  x y  đạ x
t giá trị nhỏ nhất thì bằng y 1 1 A. 2 . B. . C. . D. 4 . 4 2 8
Câu 32. Cho 1  x  64 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 4 2
P = log x +12 log . x log . 2 2 2 x A. 72 B. 0 C. 81 D. 36
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA = 7a SA vuông góc với mặt phẳng
đáy. Gọi G , I , J thứ tự là trọng tâm các tam giác SAB , SAD và trung điểm của CD . Diện tích thiết diện
của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng (GIJ ) bằng 2 31 33a 2 93a 2 23a 2 3 33a A. B. C. D. 45 40 60 8 x + x +
Câu 34. Cho hàm số f ( x) 2 5 2 =
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất 2x +1 phương trình f ( 2 x x + ) 2 2021 3 18
28 − m 3x −18x + 28  m + 4042 nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn 2;4. A. 673 . B. 808 . C. 135 . D. 898 . Câu 35. Cho hàm số 4 y = x − ( 2 − m ) 2 2 1
x + m +1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có
cực đại, cực tiểu và các điểm cực trị của đồ thị hàm số lập thành tam giác có diện tích lớn nhất. 1 1
A. m = 1.
B. m = 0 . C. m = − . D. m = . 2 2 4/7 - Mã đề 007
Câu 36. Cho hai hàm số y = f ( x), y = g ( x) có đồ thị như hình sau: y 4 y=f(x) 3 2 1 O 3 4 5 x -3 -2 -1 1 2 -1 -2 -3 -4 y=g(x)
Khi đó tổng số nghiệm của hai phương trình f ( g ( x)) = 0 và g ( f ( x)) = 0 là A. 26 . B. 21 . C. 25 . D. 22 .
Câu 37. Xét tứ diện ABCD có các cạnh AC = CD = DB = BA = 2 và AD, BC thay đổi. Giá trị lớn nhất của
thể tích tứ diện ABCD bằng 32 3 32 3 16 3 A. B. C. D. 3. 9 27 9
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A B , AD = a , AB = 2a , BC = 3a , mặt
bên SAB là tam giác đều và vuông góc với mặt phẳng đáy ( ABCD) . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (SCD) . 3a 2 a 30 3a 30 3a 30 A. . B. . C. . D. . 2 2 10 5
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x) đồng biến trên
và thỏa mãn  f ( x) − x   f ( x) 6 4 2 .
= x + 3x + 2x ,x  .
Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn 1;2. Giá trị
của 3M m bằng A. 4 . B. 33 . C. 3 − . D. 28 − .
Câu 40. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn  
− ;2  của phương trình 2 f (sin x) +3 = 0 là A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 3 .
Câu 41. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = −mx cắt đồ thị của hàm số 3 2
y = x − 3x m + 2 tại ba điểm phân biệt ,
A B,C sao cho AB = BC . A. m (− ;3  )
B. m (− : +)
C. m (1: +) D. m (− ;  − ) 1 5/7 - Mã đề 007
Câu 42. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  5 − ;  5 để phương trình 3 2
log ( f (x) +1) − log
( f (x) +1) + (2m − 8) log
f (x) +1 + 2m = 0 có nghiệm x  ( 1 − ;1)? 2 1 2 2 A. 6 . B. vô số. C. 5 . D. 7 .
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m nhỏ hơn 10 để hàm số 4 3 2
y = 3x − 4x −12x + m nghịch biến trến khoảng (− ;  − ) 1 ? A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 44. Cho phương trình: ( − m) 3 3
sinx – 4sin x = (2 − m)(1− cos2x) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số m để phương trình đã cho có 10 nghiệm thuộc (0;3 ) A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 12 1 1 +   c x a
Câu 45. Cho tích phân I = 1+ x − .e x .dx = .e   
d , trong đó a , b , c , d là các số nguyên dương và  x b 1 12 a c các phân số ,
là các phân số tối giản. Tính bc ad . b d 1 A. 1. B. . C. 24 . D. 12 . 6
Câu 46. Cho hàm số f ( x) biết y = f (
x) có đồ thị như hình vẽ. Gọi giá trị nhỏ nhất của hàm số
g ( x) = f ( x) + ( x − )2 2 1 trên đoạn  4 − ; 
3 là m . Kết luận nào sau đây đúng?
A. m = g (3) .
B. m = g ( 4 − ).
C. m = g (− ) 1 .
D. m = g ( 3 − ) . 6/7 - Mã đề 007 x x+
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 1 4 − 3.2
+ m = 0 có hai nghiệm thực x ; x 1 2
thỏa mãn x + x  2 . 1 2
A. m  9 .
B. m  0 .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  2 . 2
Câu 48. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình x x 1 a . − b
=1. Tìm hai số thực a 1, b 1 sao cho 1 2 2  x .x a − ( a)3 3 3 2 2 2 2 4
+ b − 4 = 0 và biểu thức 1 2 S = 
 − 4x − 4x đạt giá trị nhỏ nhất. 1 2 x +  x 1 2  3 3 A. 2
a = 4 ;b = 4 . B. 3
a = 2;b = 4 C. 2 a = 4;b = 4 . D. 3 a = 4;b = 2 .
Câu 49. Gọi S là tập hợp các ước số nguyên dương của số 34034175 . Lấy ngẫu nhiên hai phần tử thuộc S .
Tính xác suất lấy được hai phần tử là hai số không chia hết cho 7 . 7 7 7 7 A. P = . B. . C. P = . D. P = . 267 195 159 276 (x−3)2 2
Câu 50. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 .log ( 2 x − 6x + ) x +3 11 = 4 .log ( 2 2x + 8 là: 2 2 ) 3 A. 4 . B. 3 − . C. 6 − . D. . 2
------ HẾT ------ 7/7 - Mã đề 007 SỞ GD&ĐT THANH HÓA
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
TRƯỜNG THPT HÀM RỒNG NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
652 740 420 007 1 B B D B 2 A A C C 3 D D B A 4 D C A A 5 A D D D 6 B D A C 7 C C D C 8 A C D A 9 B D B D 10 B D B B 11 D A C D 12 D B A D 13 C C A C 14 B D D C 15 D A C D 16 B B D D 17 C B C B 18 A D D B 19 B A B C 20 C A A A 21 B B B C 22 A B A A 23 C A B D 24 D C D D 25 A A C B 26 D B B B 27 B C C D 28 C D B A 29 A D B C 30 C B C A 31 A B A A 32 D A A C 33 D A C B 1 34 C C C A 35 B C A B 36 C A D D 37 A B D B 38 C C D C 39 A A C B 40 D B B B 41 C B B A 42 D A C D 43 A D A D 44 B B C C 45 A B A C 46 D C D C 47 D D B C 48 D B A C 49 B C C A 50 B A B C 2
Document Outline

  • de 007
  • Đáp án