Đề học sinh giỏi Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi chọn học sinh giỏi cấp trường môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Yên Phong số 2, tỉnh Bắc Ninh; đề thi hình thức 100% trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán

1/6 - Mã đề 005
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN :Toán 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
tam giác
ABC
vuông ti
,A
2,AB
22AC
.
Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
62
. B.
42
. C.
22
. D.
82
.
Câu 2. Hàm s
fx
là hàm s chn liên tc trên
2
0
d 10f x x
. Tính
2
2
d
21
x
fx
Ix
.
A.
20I
. B.
5I
. C.
10I
. D.
10
3
I
.
Câu 3. Cho hàm s
fx
đạo hàm
24
12f x x x x x
. S điểm cc tiu ca hàm s
y f x
là?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 4. Gi (H) đồ th hàm s
23
1
x
y
x
. Đim
00
( ; )M x y
thuc (H) tng khong cách đến hai đường
tim cn nh nht, vi
0
0x
khi đó
00
xy
bng?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 5. Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
1
,
f x x x
x
11f
. Tìm giá tr nh
nht ca
2f
.
A.
2
. B.
5
ln2
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 6. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho ba điểm
2;1;0A
,
4;4; 3B
,
2;3; 2C
đưng
thng
1 1 1
:
1 2 1
x y z
d


. Gi
mt phng cha
d
sao cho
A
,
B
,
C
cùng phía đối vi mt
phng
. Gi
1
d
,
2
d
,
3
d
ln t khong cách t
A
,
B
,
C
đến
. Tìm giá tr ln nht ca
1 2 3
23T d d d
.
A.
max
2 21T
. B.
max
203
14 3 21
3
T
.
C.
max
203T
. D.
max
6 14T
.
Câu 7. Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0M
,
0; 2;0N
0;0;1P
. Tính
khong cách
h
t gc ta độ đến mt phng
MNP
.
A.
1
3
h
. B.
2
3
h 
. C.
2
7
h
. D.
2
3
h
.
Mã đề 005
2/6 - Mã đề 005
Câu 8. Biết rng đồ th hàm s
42
()y f x ax bx c
hai đim cc tr
0;2A
2; 14B
. Tính
1f
.
A.
15f 
. B.
10f
. C.
17f 
. D.
16f 
.
Câu 9. Cho hình nón đỉnh
S
, đường cao
SO
. Gi
A
B
hai điểm thuc đường tròn đáy hình nón sao
cho khong cách t
O
đến
AB
bng
a
30SAO 
,
60SAB 
. Din tích xung quanh hình nón bng
A.
2
6
.
2
a
B.
2
6.a
C.
2
3.a
D.
2
2 3.a
Câu 10. Cho t din
ABCD
4AB a
,
6CD a
, các cnh còn li độ dài
22a
. Tính bán kính
R
mt
cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
85
3
a
R
. B.
5
2
a
R
. C.
3Ra
. D.
79
3
a
R
.
Câu 11. Trong tt c các cp
;xy
tha mãn
22
2
log 4 4 4 1
xy
xy

. Tìm
m
để tn ti duy nht cp
;xy
sao cho
22
2 2 2 0x y x y m
A.
10 2
B.
2
10 2
C.
2
10 2
2
10 2
. D.
10 2
10 2
Câu 12. Gi
S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
42
1 19
30 20
42
y x x x m
trên đoạn
0;2
không vượt quá
20
. Tng các phn t ca
S
bng
A.
105
B.
195
C.
300
D.
210
Câu 13. Hàm s nào sau đây đạo hàm
'5
x
y
?
A.
5
x
y
. B.
5
ln5
x
y
. C.
5 ln5
x
y
. D.
1
5
x
y
.
Câu 14. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
th tích khi t din
ABCD
được cho bi công thc:
A.
1
,.
6
ABCD
V CA CB AB


. B.
1
,.
6
ABCD
V AB AC BC


.
C.
1
,.
6
ABCD
V BA BC AC


. D.
1
,.
6
ABCD
V DA DB DC


.
Câu 15. Mt cu
S
tâm
1,2, 5I 
ct
:2 2 10 0P x y z
theo thiết din hình tròn din
tích
3
phương trình
S
:
A.
2 2 2
2 4 10 18 0x y z x y z
. B.
2 2 2
2 4 10 12 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
1 2 5 25x y z
. D.
2 2 2
1 2 5 16x y z
.
Câu 16. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, cho hai đim
0; 1;2M
,
1;1;3N
. Mt mt phng
P
đi
qua
M
,
N
sao cho khong cách t điểm
0;0;2K
đến mt phng
P
đạt giá tr ln nht. Tìm ta độ
véctơ pháp tuyến
n
ca mt phng
P
.
A.
1;1; 1n 
. B.
2;1; 1n 
. C.
2; 1;1n 
. D.
1; 1;1n 
.
3/6 - Mã đề 005
Câu 17. Vi tham s
m
, đồ th ca hàm s
2
1
x mx
y
x
hai điểm cc tr
A
,
B
5AB
. Mnh đề nào
dưới đây đúng ?
A.
12m
. B.
01m
. C.
0m
. D.
2m
.
Câu 18. Cho hàm s
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;
tha mãn
11f
, biu thc
31f x f x x

, vi mi
0x
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 5 3f
. B.
4 5 5f
. C.
3 5 4f
. D.
1 5 2f
.
Câu 19. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho điểm
3;1;0M
1; 1;0 .MN
Tìm ta độ ca
điểm
.N
A.
N 4; 2;0
. B.
2;0;0N
. C.
4;2;0N
. D.
2;0;0N
.
Câu 20. Cho
a
s thc dương khác
1
. Giá tr ca biu thc
3
3
log 3 3log
a
aa
bng
A.
3
1 log a
. B.
3
log a
. C.
3
log 1a
. D.
3
log a
.
Câu 21. Mt cc nước dng hình tr đựng c, chiu cao
12
cm, đường kính đáy
4
cm, ng nước
trong cc cao
8
cm. Th vào cc nước
4
viên bi cùng đường kính
2
cm. Hi nước dâng cao cách mép
cc bao nhiêu cm ? (làm tròn sau du phy hai ch s thp phân, b qua độy ca cc).
A.
2,25
cm. B.
2,33
cm. C.
2,67
cm. D.
2,75
cm.
Câu 22. Trong các hàm s sau đây, hàm s nào xác định vi mi giá tr thc ca
x
?
A.
3
12yx

. B.
1
3
21yx
. C.
1
2
3
21yx

. D.
3
12yx
.
Câu 23. Trong không gian vi h trc
Oxyz
, biết rng tp hp tt c các điểm
;;M x y z
sao cho
3x y z
mt hình đa din. Tính th tích
V
ca khi đa din đó.
A.
27V
. B.
36V
. C.
72V
. D.
54V
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
3a
,
SA a
SA ABC
. Gi
G
trng tâm ca tam giác
ABC
;
M
,
N
ln t trung điểm ca
SB
SC
. Th tích khi t din
AMNG
bng
A.
3
93
16
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
33
8
a
. D.
3
33
16
a
.
Câu 25. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tn ti cp s
;xy
tha mãn
3 5 3 1
e e 1 2 2
x y x y
xy
, đồng thi tha mãn
22
33
log 3 2 1 6 log 9 0x y m x m
.
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
5
.
Câu 26. Mt hòn đảo v trí
C
cách b bin
d
mt khong
4kmBC
. Trên b bin
d
người ta xây mt
nhà y điện ti v trí
A
. Để kéo đường dây điện ra ngoài đảo, người ta đặt mt tr điện v trí
S
trên b
bin (như hình v). Biết rng khong cách t
B
đến
A
16km
, chi phí để lp đặt mi km dây điện dưới
nước
20
triu đồng và lp đặt đất lin
12
triu đồng. Hi tr điện cách nhà máy điện mt khong bao
nhiêu để chi phí lp đặt thp nht?
A.
3km
. B.
4km
. C.
16km
. D.
13km
.
4/6 - Mã đề 005
Câu 27. Gi s
Fx
mt nguyên hàm ca
2
ln 3x
fx
x
sao cho
2 1 0FF
. Giá tr ca
12FF
bng
A.
7
ln 2
3
. B.
10 5
ln2 ln5
36
. C.
23
ln2 ln5
36
. D.
0
.
Câu 28. Hai bn ng Hoa hn gp nhau ti thư vin t 8 gi đến 9 gi. Người đến trước đợi quá 10
phút không gp thì ri đi. Tìm xác sut để hai người đi ngu nhiên để đến nơi hn theo quy định gp
nhau.
A.
10
36
B.
11
36
C.
7
36
D.
13
36
Câu 29. Hàm s
fx
đạo hàm trên ,
0;3x
;
'0fx
,
4;7x
. Xét
1 2 1 2
x x f x f x
vi
12
,xx
. Hi cp giá tr nào sau đây thì biu thc trên s dương ?
A.
12
6; 5xx
. B.
12
5; 2xx
. C.
12
1; 2xx
. D.
12
1; 6xx
.
Câu 30. Cho dãy s
n
u
s hng đầu
1
1u
tha mãn
2 2 2 2
2 1 2 1 2 2
log (5 ) log (7 ) log 5 log 7 uu
1
7
nn
uu
vi mi
1n
. Giá tr nh nht ca
n
để
1111111
n
u
bng
A.
9
. B.
8
. C.
10
. D.
11
.
Câu 31. Din tích xung quanh ca mt tr bán kính đáy
R
, chiu cao
h
A.
2
xq
S Rh
. B.
3
xq
S Rh
. C.
xq
S Rh
. D.
4
xq
S Rh
.
Câu 32. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho điểm
3; 1;0A
đường thng
2 1 1
:
1 2 1
x y z
d

. Mt phng
cha
d
sao cho khong cách t
A
đến
ln nht phương
trình
A.
10x y z
. B.
0x y z
. C.
2 5 0x y z
. D.
20x y z
.
Câu 33. Cho hàm s
()fx
nghch biến trên
.
Giá tr nh nht ca hàm s
23
32
( ) e ( )
xx
g x f x

trên đoạn
0;1
bng
A.
1 (0)f
. B.
(0)f
. C.
(1)f
. D.
e (1)f
.
Câu 34. Biết phương trình
9 2.12 16 0
x x x
mt nghim dng
4
log
a
x b c
, vi
a
,
b
,
c
các s
nguyên dương. Giá tri ca biu thc
23a b c
bng
A. 11. B. 2. C. 9. D. 8.
Câu 35. Cho
a
,
b
hai s thc khác 0 tha mãn
2
2
4
3 10
3
1
256
64
a ab
a ab



. T s
b
a
bng
A.
4
21
. B.
21
4
. C.
76
21
. D.
76
3
.
Câu 36. Bn A th qu bóng cao su t độ cao
10
m theo phương thng đng. Mi khi chm đất li ny
lên theo phương thng đứng độ cao bng
3
4
độ cao trước đó. Tính tng quãng đưng bóng đi được đến
khi bóng dng hn.
A.
80
m. B.
50
m. C.
70
m. D.
40
m.
5/6 - Mã đề 005
Câu 37. Tt c giá tr ca tham s
m
sao cho hàm s
32
61y x mx m x
đồng biến trên khong
0;4
A.
36m
. B.
6m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 38. Mt vt chuyn động vi phương trình vn tc là:
sin
1
/
2
t
v t m s
. Tính quãng đưng
vt đó di chuyn được trong khong thi gian
5
giây (làm tròn kết qu đến hàng phn trăm).
A.
0,99 .Sm
B.
0,998 .Sm
C.
0,9 .Sm
D.
1.Sm
Câu 39. Gi s
1
0
3df x x
5
0
9df z z
. Tng
35
13
ddf t t f t t

bng
A.
5.
B.
12.
C.
3.
D.
6.
Câu 40. Phương trnh
sin 2
2023 sin 2 cos
x
xx
có bao nhiêu nghim thc trong
0;2022
?
A.
2017
. B.
2022
. C.
2023
. D. vô nghim.
Câu 41. Vi
n
s nguyên dương tha mãn
32
1
3 3 52 1
nn
C A n
. Trong khai trin biu thc
32
2
n
xy
, gi
k
T
s hng tng s ca
x
y
ca s hng đó bng
34
. H s ca
k
T
A.
41184
. B.
1287
. C.
2574
. D.
54912
.
Câu 42. Cho hàm s
y f x
đồ th
y f x
ct trc
Ox
ti ba điểm hoành độ
a
,
b
,
c
như hình
v. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
f c f b f a
. B.
0f b f a f b f c
.
C.
f a f b f c
. D.
20f c f a f b
.
Câu 43. Cho
y f x
hàm s chn, đạo hàm trên đoạn
6;6
. Biết rng
2
1
8df x x
3
1
23df x x
. Tính
6
1
dI f x x
.
A.
14I
. B.
11I
. C.
5I
. D.
2I
.
Câu 44. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đoạn
2023;2023
để phương trình
cos 1 0mx
nghim?
A.
2023.
B.
4048.
C.
4046.
D.
2024.
Câu 45. Cho hàm số
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây khẳng định
đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho hai tiệm cận ngang
1x
1x 
.
B. Đồ thị hàm số đã cho hai đường tiệm cận ngang
1y
1y 
.
6/6 - Mã đề 005
C. Đồ thị hàm số đã cho không tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho đúng một tiệm cận ngang.
Câu 46. Cho hình tr hai đường tròn đáy
;OR
;OR
,
OO h
. Gi
AB
mt đường kính ca
đường tròn
;OR
. Biết rng tam giác
O AB
đều. T s
h
R
bng:
A.
3
3
. B.
1
. C.
3
. D.
43
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABC
cnh
SA
vuông góc vi đáy. Biết
0
, 30BC a BAC
2SA a
. Bán kính
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
bng
A.
23a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
5a
.
Câu 48. Cho ba hình tam giác đều cnh bng
a
chng lên nhau như hình v (cnh đáy ca tam giác trên đi
qua các trung điểm hai cnh bên ca tam gác i). Tính theo
a
th tích ca khi tròn xoay to thành khi
quay chúng xung quanh đường thng
d
.
A.
3
11 3
96
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
11 3
8
a
. D.
3
13 3
96
a
.
Câu 49. Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 1;1
tha mãn
2
1
1
fx
x
. Biết rng
3 3 0ff
. Tính
2 0 4T f f f
.
A.
1
ln5 ln3 1
2
T
. B.
1
ln3 ln5 2
2
T
. C.
1
ln5 ln3
2
T 
. D.
1
ln5 ln3 2
2
T
.
Câu 50. Cho hình t din
OABC
đáy
OBC
tam giác vuông ti
O
,
OB a
,
3OC a
. Cnh
OA
vuông góc vi mt phng
OBC
,
3OA a
, gi M trung điểm ca
BC
. Tính theo
a
khong cách
h
gia hai đường thng
AB
OM
.
A.
3
2
a
h
. B.
5
5
a
h
. C.
15
5
a
h
. D.
3
15
a
h
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN Toán 12 Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001
002
003
004
005
1
D
B
D
D
B
2
A
A
D
D
C
3
D
D
B
B
B
4
A
A
A
C
D
5
C
B
D
D
B
6
B
A
A
C
D
7
D
A
A
A
D
8
D
C
B
D
A
9
C
D
D
A
C
10
C
B
C
C
A
11
B
B
C
D
C
12
B
D
A
B
A
13
A
C
A
B
B
14
A
C
D
C
D
15
C
B
D
C
A
16
C
B
B
B
A
17
D
C
C
A
B
18
A
C
A
D
C
19
D
D
B
C
D
20
D
A
C
D
D
21
B
D
C
A
C
22
A
A
D
B
C
23
C
A
D
A
B
24
C
D
B
D
B
25
B
B
A
D
D
26
A
A
A
A
D
27
A
C
C
B
B
28
C
C
C
B
B
29
D
A
D
C
A
30
C
B
B
C
C
31
B
C
C
D
A
32
A
B
D
A
B
33
C
B
B
C
A
2
34
B
D
B
C
A
35
D
A
A
B
B
36
C
A
D
D
C
37
B
D
A
A
C
38
D
C
A
B
D
39
D
D
C
A
D
40
A
C
C
C
C
41
B
C
B
A
A
42
B
B
C
A
D
43
A
D
B
B
A
44
A
D
B
C
C
45
D
A
C
B
B
46
B
C
D
D
C
47
D
D
C
C
C
48
D
C
A
A
A
49
D
D
C
C
C
50
D
C
B
B
C
006
1
B
2
A
3
B
4
B
5
C
6
D
7
A
8
A
9
C
10
C
11
A
12
A
13
D
14
B
15
A
16
D
17
C
18
C
19
A
20
D
21
A
22
B
3
23
D
24
A
25
B
26
C
27
D
28
C
29
A
30
B
31
D
32
A
33
B
34
C
35
D
36
D
37
C
38
C
39
B
40
D
41
C
42
D
43
B
44
B
45
A
46
A
47
C
48
C
49
C
50
D
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN :Toán 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 005
Câu 1. Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có tam giác ABC vuông tại ,
A AB  2, AC  2 2 và B C   4 .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 6 2 . B. 4 2 . C. 2 2 . D. 8 2 . 2 2 f x
Câu 2. Hàm số f x là hàm số chẵn liên tục trên và f
 xdx 10 . Tính I  dx  . 2x 1 0 2  10
A. I  20 .
B. I  5 .
C. I  10 . D. I  . 3 2 4
Câu 3. Cho hàm số f x có đạo hàm là f  x  x x   1  x  2 x
  . Số điểm cực tiểu của hàm số
y f x là? A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . 2x  3
Câu 4. Gọi (H) là đồ thị hàm số y
. Điểm M (x ; y ) thuộc (H) có tổng khoảng cách đến hai đường x 1 0 0
tiệm cận là nhỏ nhất, với x  0 khi đó x y bằng? 0 0 0 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 5. Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f x 1 x ,     x  và f  
1  1. Tìm giá trị nhỏ x
nhất của f 2 . 5 A. 2 . B.  ln 2 . C. 3 . D. 4 . 2
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 2  ;1;0, B4;4; 3  , C2;3; 2   và đường x y z  thẳng d  1 1 1 :  
. Gọi   là mặt phẳng chứa d  sao cho A , B , C ở cùng phía đối với mặt 1 2  1 
phẳng   . Gọi d , d , d lần lượt là khoảng cách từ A , B , C đến   . Tìm giá trị lớn nhất của 1 2 3
T d  2d  3d . 1 2 3 203 A. T  2 21 . B. T  14   3 21 . max max 3 C. T  203 . D. T  6 14 . max max
Câu 7. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 1;0;0 , N 0; 2
 ;0 và P0;0;  1 . Tính
khoảng cách h từ gốc tọa độ đến mặt phẳng MNP . 1 2 2 2 A. h  . B. h   . C. h  . D. h  . 3 3 7 3 1/6 - Mã đề 005
Câu 8. Biết rằng đồ thị hàm số 4 2
y f (x)  ax bx c có hai điểm cực trị là A0;2 và B2; 1  4. Tính f   1 . A. f   1  5  . B. f   1  0 . C. f   1  7  . D. f   1  6  .
Câu 9. Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO . Gọi A B là hai điểm thuộc đường tròn đáy hình nón sao
cho khoảng cách từ O đến AB bằng a SAO  30 , SAB  60 . Diện tích xung quanh hình nón bằng 2  a 6 A. . B. 2 a 6. C. 2 a 3. D. 2 2 a 3. 2
Câu 10. Cho tứ diện ABCD AB  4a , CD  6a , các cạnh còn lại có độ dài a 22 . Tính bán kính R mặt
cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . a 85 5a a 79 A. R  . B. R  .
C. R  3a . D. R  . 3 2 3
Câu 11. Trong tất cả các cặp  ; x y thỏa mãn log
4x  4 y  4  1. Tìm m để tồn tại duy nhất cặp 2 2   x y 2  ;x y sao cho 2 2
x y  2x  2y  2  m  0 2 A. 10 2 B. 10 2 2 2 C. 10 2 và 10 2 . D. 10 2 và 10 2
Câu 12. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 1 19 4 2 y x
x  30x m  20 trên đoạn 0; 
2 không vượt quá 20 . Tổng các phần tử của S bằng 4 2 A. 105 B. 195  C. 300 D. 210
Câu 13. Hàm số nào sau đây có đạo hàm là ' 5x y  ? 5x x 1 A. 5x y  . B. y  .
C. y  5 ln 5 . D. 5x y   . ln 5
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, thể tích khối tứ diện ABCD được cho bởi công thức: 1 1 A. V  C , A CB .AB V
 AB, AC.BC ABCD   . B.   . 6 ABCD 6 1 1 C. V   , BA BC  .AC V  D , A DB .DC ABCD   . D.   . 6 ABCD 6
Câu 15. Mặt cầu S  có tâm I  1  ,2, 5
  cắt P: 2x  2y z 10  0 theo thiết diện là hình tròn có diện
tích 3 có phương trình S  là : A. 2 2 2
x y z  2x  4y 10z 18  0 . B. 2 2 2
x y z  2x  4y 10z 12  0 . 2 2 2 2 2 2 C.x  
1   y  2   z  5  25 . D.x  
1   y  2   z  5  16 .
Câu 16. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm M 0; 1  ;2 , N  1
 ;1;3 . Một mặt phẳng P đi
qua M , N sao cho khoảng cách từ điểm K 0;0;2 đến mặt phẳng  P đạt giá trị lớn nhất. Tìm tọa độ
véctơ pháp tuyến n của mặt phẳng P .
A. n  1;1;   1 .
B. n  2;1;   1 . C. n  2; 1  ;  1 . D. n  1; 1  ;  1 . 2/6 - Mã đề 005 2 x mx
Câu 17. Với tham số m , đồ thị của hàm số y
AB  . Mệnh đề nào x
có hai điểm cực trị A , B và 5 1 dưới đây đúng ?
A. 1  m  2 .
B. 0  m 1.
C. m  0 . D. m  2 .
Câu 18. Cho hàm số y
f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và thỏa mãn f   1  1, biểu thức
f x  f  x 3x  1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2  f 5  3.
B. 4  f 5  5 .
C. 3  f 5  4.
D. 1  f 5  2 .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3;1;0 và MN   1  ; 1
 ;0. Tìm tọa độ của điểm N. A. N  4  ; 2  ;0. B. N  2  ;0;0.
C. N 4;2;0 .
D. N 2;0;0 .
Câu 20. Cho a là số thực dương khác 1. Giá trị của biểu thức log 3a 3  3log a bằng 3 a
A. 1 log a .
B.  log a .
C. log a 1. D. log a . 3 3 3 3
Câu 21. Một cốc nước có dạng hình trụ đựng nước, chiều cao 12 cm, đường kính đáy 4 cm, lượng nước
trong cốc cao 8 cm. Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2 cm. Hỏi nước dâng cao cách mép
cốc bao nhiêu cm ? (làm tròn sau dấu phẩy hai chữ số thập phân, bỏ qua độ dày của cốc). A. 2, 25 cm. B. 2,33cm. C. 2, 67 cm. D. 2, 75 cm.
Câu 22. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của x ?  
A. y    x 3 1 2 .
B. y   x  13 2 1 .
C. y   x   1 2 3 2 1 . D. y    x 3 1 2 .
Câu 23. Trong không gian với hệ trục Oxyz , biết rằng tập hợp tất cả các điểm M  ; x ; y z sao cho
x y z  3 là một hình đa diện. Tính thể tích V của khối đa diện đó.
A. V  27 .
B. V  36 .
C. V  72 . D. V  54 .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 3a , SA a SA   ABC . Gọi G
trọng tâm của tam giác ABC ; M , N lần lượt là trung điểm của SB SC . Thể tích khối tứ diện AMNG bằng 3 9 3a 3 a 3 3 3 3a 3 3 3a A. . B. . C. . D. . 16 8 8 16
Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tồn tại cặp số  ; x y thỏa mãn 3x5 y x3 y 1 e e  
1 2x  2y , đồng thời thỏa mãn 2
log 3x  2y   1  m  6 2
log x m  9  0 . 3 3 A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 5 .
Câu 26. Một hòn đảo ở vị trí C cách bờ biển d một khoảng BC  4km . Trên bờ biển d người ta xây một
nhà máy điện tại vị trí A . Để kéo đường dây điện ra ngoài đảo, người ta đặt một trụ điện ở vị trí S trên bờ
biển (như hình vẽ). Biết rằng khoảng cách từ B đến A là 16km , chi phí để lắp đặt mỗi km dây điện dưới
nước là 20 triệu đồng và lắp đặt ở đất liền là 12 triệu đồng. Hỏi trụ điện cách nhà máy điện một khoảng bao
nhiêu để chi phí lắp đặt thấp nhất? A. 3km . B. 4km . C. 16km . D. 13km . 3/6 - Mã đề 005 ln x  3
Câu 27. Giả sử F x là một nguyên hàm của f x    sao cho F  2    F   1  0 . Giá trị của 2 x F   1  F 2 bằng 7 10 5 2 3 A. ln 2 . B. ln 2  ln 5 . C. ln 2  ln 5 . D. 0 . 3 3 6 3 6
Câu 28. Hai bạn HùngHoa hẹn gặp nhau tại thư viện từ 8 giờ đến 9 giờ. Người đến trước đợi quá 10
phút mà không gặp thì rời đi. Tìm xác suất để hai người đi ngẫu nhiên để đến nơi hẹn theo quy định mà gặp nhau. 10 11 7 13 A. B. C. D. 36 36 36 36
Câu 29. Hàm số f x có đạo hàm trên , x
 0;3; f 'x  0 , x  4;7. Xét
x x f x f x với x ,x  . Hỏi cặp giá trị nào sau đây thì biểu thức trên là số dương ? 1 2    1  2 1 2
A. x  6; x  5 .
B. x  5; x  2 .
C. x  1; x  2 .
D. x  1; x  6 . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 30. Cho dãy số u có số hạng đầu u  1 thỏa mãn 2 2 2 2
log (5u )  log (7u )  log 5  log 7 và n  1 2 1 2 1 2 2 u
 7u với mọi n 1. Giá trị nhỏ nhất của n để u 1111111 bằng n 1  n n A. 9 . B. 8 . C. 10 . D. 11.
Câu 31. Diện tích xung quanh của mặt trụ có bán kính đáy R , chiều cao h A. S  2 Rh . B. S  3 Rh . C. S   Rh . D. S  4 Rh . xq xq xq xq
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A3; 1
 ;0 và đường thẳng x  2 y 1 z 1 d :  
. Mặt phẳng   chứa d sao cho khoảng cách từ A đến   lớn nhất có phương 1  2 1 trình là
A. x y z 1  0 .
B. x y z  0 .
C.x  2y z  5  0 . D. x y z  2  0 . 2 3 Câu 33. Cho hàm số 
f (x) nghịch biến trên . Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3x 2 ( )  e x g x
f (x) trên đoạn 0; 1 bằng
A. 1 f (0) .
B. f (0) .
C. f (1) .
D. e  f (1) .
Câu 34. Biết phương trình 9x 2.12x 16x  
0 có một nghiệm dạng x log b c , với a , b , c là các số a   4
nguyên dương. Giá tri của biểu thức a  2b  3c bằng A. 11. B. 2. C. 9. D. 8. 2 a 4ab 2 3a 1  0  1 abb
Câu 35. Cho a , b là hai số thực khác 0 thỏa mãn    3 256 . Tỉ số bằng  64  a 4 21 76 76 A. . B. . C. . D. . 21 4 21 3
Câu 36. Bạn A thả quả bóng cao su từ độ cao 10 m theo phương thẳng đứng. Mỗi khi chạm đất nó lại nảy 3
lên theo phương thẳng đứng có độ cao bằng
độ cao trước đó. Tính tổng quãng đường bóng đi được đến 4 khi bóng dừng hẳn. A. 80 m. B. 50 m. C. 70 m. D. 40 m. 4/6 - Mã đề 005
Câu 37. Tất cả giá trị của tham số m sao cho hàm số 3 2
y x mx  m  6 x 1 đồng biến trên khoảng 0;4 là
A. 3  m  6 .
B. m  6 .
C. m  3 . D. m  3 . sin 1 t
Câu 38. Một vật chuyển động với phương trình vận tốc là: v t
m / s . Tính quãng đường 2
vật đó di chuyển được trong khoảng thời gian 5 giây (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm). A. S 0,99 . m B. S 0,998 . m C. S 0,9 . m D. S 1m. 1 5 3 5 Câu 39. Giả sử f
 xdx  3 và f
 zdz  9. Tổng f
 tdt f
 tdt bằng 0 0 1 3 A. 5. B. 12. C. 3. D. 6.
Câu 40. Phương trình sin x 2 2023
 sin x  2  cos x có bao nhiêu nghiệm thực trong 0;2022  ? A. 2017 . B. 2022 . C. 2023. D. vô nghiệm.
Câu 41. Với n là số nguyên dương thỏa mãn 3 2 3C
 3A  52 n 1 . Trong khai triển biểu thức n1 n    n 3 2
x  2 y  , gọi T là số hạng mà tổng số mũ của x y của số hạng đó bằng 34 . Hệ số của T k k A. 41184 . B. 1287 . C. 2574 . D. 54912 .
Câu 42. Cho hàm số y f x có đồ thị y f  x cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ a , b , c như hình
vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f c  f b  f a .
B.f b  f a f b  f c  0 .
C. f a  f b  f c .
D. f c  f a  2 f b  0 . 2
Câu 43. Cho y f x là hàm số chẵn, có đạo hàm trên đoạn  6  ;  6 . Biết rằng f
 xdx 8 và 1  3 6 f   2
xdx  3. Tính I f
 xdx . 1 1 
A. I  14 .
B. I  11.
C. I  5 .
D. I  2 .
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2  023;202  3 để phương trình
mcos x 1  0 có nghiệm? A. 2023. B. 4048. C. 4046. D. 2024.
Câu 45. Cho hàm số y f x có lim f x  1 và lim f x  1
 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định x x đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là x  1 và x  1  .
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là y  1 và y  1  . 5/6 - Mã đề 005
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
Câu 46. Cho hình trụ có hai đường tròn đáy là  ;
O R và O ; R , OO  h . Gọi AB là một đường kính của đườ h ng tròn  ;
O R . Biết rằng tam giác O A
B đều. Tỉ số bằng: R 3 A. . B. 1. C. 3 . D. 4 3 . 3
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với đáy. Biết 0 BC  ,
a BAC  30 SA  2a . Bán kính
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng
A. 2 3a . B. 3a . C. 2a . D. 5a .
Câu 48. Cho ba hình tam giác đều cạnh bằng a chồng lên nhau như hình vẽ (cạnh đáy của tam giác trên đi
qua các trung điểm hai cạnh bên của tam gác dưới). Tính theo a thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi
quay chúng xung quanh đường thẳng d . 3 11 3 a 3 3 a 3 11 3 a 3 13 3 a A. . B. . C. . D. . 96 8 8 96 1
Câu 49. Cho hàm số y f x xác định trên \  1  ; 
1 và thỏa mãn f  x  . Biết rằng 2 x 1 f  3
   f 3  0. Tính T f 2  f 0  f  4  . 1 1 1 1 A. T
ln 5  ln 3 1. B. T  ln 3  ln 5  2 . C. T  ln 5  ln 3 . D. T  ln 5  ln 3  2 . 2 2 2 2
Câu 50. Cho hình tứ diện OABC có đáy OBC là tam giác vuông tại O , OB a , OC a 3 . Cạnh OA
vuông góc với mặt phẳng OBC , OA a 3 , gọi M là trung điểm của BC . Tính theo a khoảng cách h
giữa hai đường thẳng AB OM . a 3 a 5 a 15 a 3 A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . 2 5 5 15
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 005 SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
MÔN Toán 12 – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 1 D B D D B 2 A A D D C 3 D D B B B 4 A A A C D 5 C B D D B 6 B A A C D 7 D A A A D 8 D C B D A 9 C D D A C 10 C B C C A 11 B B C D C 12 B D A B A 13 A C A B B 14 A C D C D 15 C B D C A 16 C B B B A 17 D C C A B 18 A C A D C 19 D D B C D 20 D A C D D 21 B D C A C 22 A A D B C 23 C A D A B 24 C D B D B 25 B B A D D 26 A A A A D 27 A C C B B 28 C C C B B 29 D A D C A 30 C B B C C 31 B C C D A 32 A B D A B 33 C B B C A 1 34 B D B C A 35 D A A B B 36 C A D D C 37 B D A A C 38 D C A B D 39 D D C A D 40 A C C C C 41 B C B A A 42 B B C A D 43 A D B B A 44 A D B C C 45 D A C B B 46 B C D D C 47 D D C C C 48 D C A A A 49 D D C C C 50 D C B B C 006 1 B 2 A 3 B 4 B 5 C 6 D 7 A 8 A 9 C 10 C 11 A 12 A 13 D 14 B 15 A 16 D 17 C 18 C 19 A 20 D 21 A 22 B 2 23 D 24 A 25 B 26 C 27 D 28 C 29 A 30 B 31 D 32 A 33 B 34 C 35 D 36 D 37 C 38 C 39 B 40 D 41 C 42 D 43 B 44 B 45 A 46 A 47 C 48 C 49 C 50 D 3
Document Outline

  • de 005
  • dap an Môn Toán 12