Đề HSG cấp trường Toán 12 năm 2020 – 2021 trường Yên Phong 2 – Bắc Ninh

Đề HSG cấp trường Toán 12 năm 2020 – 2021 trường Yên Phong 2 – Bắc Ninh gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án mã đề 339, 527, 238, 058, 045, 356.

1/6 - Mã đề 045
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Đề thi có 06 trang)
KTHI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tp xác định ca hàm s
2
2
log
x
y
x
=
A.
( ) ( )
;0 2; +
. B.
( )
0;2
. C.
(
0;2
. D.
( )
)
;0 2; +
.
Câu 2. Trong không gian cho hình vuông
. Hi hình
bao nhiêu trc đối xng?
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
2
Câu 3. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho vectơ
( )
1;1; 2u =−
,
( )
1;0;vm=
. Tìm tt c các
giá tr ca
m
để góc gia hai vectơ
u
,
v
bng
45
.
A.
26m =−
. B.
26m =+
. C.
26m =
. D.
2m =
.
Câu 4. Cho
x
,
y
hai s thc dương khác
1
,
hai s thc tùy ý. Mnh đề nào sau đây
sai?
A.
.x x x
+
=
.
B.
xx
yy

=


.
C.
xx
yy


=


.
D.
( )
.yx xy

=
.
Câu 5. Hàm s nào dưới đây nghch biến trên tp xác định ca nó?
A.
3
logyx=
. B.
logyx
=
. C.
lnyx=
. D.
e
logyx
=
.
Câu 6. S tiếp tuyến ca đồ th hàm s
42
2y x x= +
song song vi trc hoành là:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 7. T các ch s
0, 1, 2, 3, 4, 5
th lp được bao nhiêu s t nhiên sáu ch s khác
nhau?
A.
720
. B.
240
. C.
600
. D.
625
.
Câu 8. Giá tr cc tiu ca hàm s
42
1
27
4
y x x= +
là:
A.
0
. B.
7
. C.
3
. D.
2
.
Câu 9. Tp nghim ca bt phương trình
( ) ( )
44
log 1 log 2 5xx

+
A.
5
;6
2



. B.
( )
6;+
. C.
( )
1;6
. D.
( )
;6−
.
Câu 10. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho đim
( )
3;2; 5−−M
. Gi
H
hình chiếu vuông góc
ca
M
trên mt phng
( )
Oxz
. Ta đ đim
H
:
A.
( )
0;2; 5H
. B.
( )
3;0; 5−−H
. C.
( )
3;2;0H
. D.
( )
0;2;0H
.
Câu 11. Cho
( )
y f x=
bng biến thiên như sau:
Mã đề 045
2/6 - Mã đề 045
Hàm s
( )
y f x=
nghch biến trên khong nào dưới đây:
A.
( )
;0−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
;2
. D.
( )
0;+
.
Câu 12. Tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
2
1
xm
y
x
+
=
+
đồng biến trên
( )
0;+
là:
A.
1m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 13. Cho hình hp
.'ABCD A B C D
. Gi
'O
giao điểm ca
AC
BD
. Tính t s gia th tích
khi chóp
.'O A B C D
th tích khi hp
.'ABCD A B C D
.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
6
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
xfy =
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) ( )
1d,3d,7d
6
3
10
3
6
0
===
xxfxxfxxf
.
Tính giá tr ca
( )
=
10
0
dxxfI
A.
8
. B.
4
. C.
10
. D.
9
.
Câu 15. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
42
2 (2 1) 0x mx m + =
4
nghim
thc phân bit là:
A. . B.
1
;
2

+


. C.
( )
1; +
. D.
1
; \ 1
2

+


.
Câu 16. Mt cp s nhân vi công bi bng
2
, s hng th ba bng
8
s hng cui bng
1024
. Hi cp s nhân đó bao nhiêu s hng?
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 17. Hàm s
( )
4 2 2
2021y mx m m x= + +
đúng mt đim cc tr khi và ch khi
A.
)
1;m +
. B.
( ) ( )
1;0 0;m +
.
C.
( )
;1m
. D.
) ( )
1;0 0;m +
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
11
10
dx 2 dx.f x f x
=

B.
( ) ( )
11
00
1 dx.f x dx f x=−

C.
( )
1
1
dx 0.fx
=
D.
( ) ( )
12
00
1
dx dx.
2
f x f x=

Câu 19. Biết đường thng
2yx=−
ct đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
ti hai điểm phân bit
A
B
hoành độ
A
x
,
B
x
. Giá tr ca biu thc
AB
xx+
bng:
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
3/6 - Mã đề 045
Câu 20.
6
bi gm
2
bi đỏ,
2
bi vàng,
2
bi xanh (các bi này đôi mt khác nhau). Xếp ngu nhiên
các viên bi thành hàng ngang, tính xác sut để hai viên bi vàng không xếp cnh nhau?
A.
1
3
P =
. B.
2
3
P =
. C.
5
6
P =
. D.
1
5
P =
.
Câu 21. Cho
(
)
2
lim 5 5
x
x ax x
→−
+ + + =
. Khi đó giá tr
a
A.
10
. B.
10
. C.
6
. D.
6
Câu 22. Gi s
2
1
ln
3
dx a
xb
=
+
vi
,ab
các s t nhiên ước chung ln nht bng
1
. Khng định
nào sau đây đúng?
A.
22
41ab−=
. B.
3 12ab−
. C.
2 14ab+=
. D.
2ab−
.
Câu 23. Hàm s trùng phương
( )
42
y f x x ax b= = + +
giá tr cc tiu bng
2
giá tr cc đại
bng
4
. Tìm điều kin cn và đủ ca
m
để
( )
f x m=
đúng ba nghim thc phân bit?
A.
( )
2 4;m +
. B.
( )
2;4m
.
C.
( )
)
;2 4;m +
. D.
4m
.
Câu 24. Mt khi lp phương th ch gp
24
ln th ch ca mt khi t din đều. Hi cnh khi
lp phương gp bao nhiêu ln cnh ca t din đều.
A.
2
B.
2
. C.
1
. D.
22
.
Câu 25. Đồ th hàm s
16208
3
23
+
+
=
xxx
xx
y
bao nhiêu đường tim cn đứng?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 26. Giá tr ln nht ca hàm s
2
4yx=−
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 27. Trong không gian vi h trc ta độ
,Oxyz
cho các điểm
, ,CAB
vi
( )
1; 2;2M
trung
điểm
BC
. Biết
( )
0;1; 2AB =−
,
( )
2; 1;0AC =
. Tìm ta độ điểm
A
.
A.
( )
2; 2;3A
. B.
( )
1;1; 2A −−
. C.
( )
2;2; 3A −−
. D.
( )
0;2; 3A
.
Câu 28. Biết rng phương trình
4 3.2 0
xx
m + =
mt nghim
0x =
. Tính nghim còn li.
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 29. Cho phương trình
( )
22
1 1 1 1
25 2 .5 2 1 0
xx
mm
+ +
+ + + =
, vi
m
tham s. Giá tr
nguyên dương ln nht ca tham s
m
để phương trình nghim
A.
25
. B.
26
. C.
6
. D.
5
.
Câu 30. Cho hàm s
( )
32
4f x x x=−
. Hi hàm s
( )
( )
1g x f x=−
bao nhiêu cc tr?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 31. Cho t din
ABCD
bn mt tam giác vuông cnh ln nht độ dài bng
2a
. Tính
th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
3
82
3
a
. B.
3
32
3
a
. C.
3
4 a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 32. Người ta xây mt sân khu vi sân dng ca hai hình tròn giao nhau. Bán kính ca hai
4/6 - Mã đề 045
hình tròn
20m
15m
. Khong cách gia hai tâm ca hai hình tròn
. Chi phí làm mi mét
vuông phn giao nhau ca hai hình tròn là
300
nghìn đồng và chi phí làm mi mét vuông phn còn li
100
nghìn đồng. Hi s tin làm mt sân khu gn vi s nào nht trong các s dưới đây?
A.
218
triệu đồng. B.
200
triệu đồng. C.
218
triệu đồng. D.
202
triệu đồng.
Câu 33. Cho các bt phương trình
22
55
log ( 4 ) log ( 1) 1x x m x + + +
( )
1
4 1 0xx +
( )
2
.
Tng tt c các giá tr nguyên dương ca
m
sao cho mi nghim ca bt phương trình
( )
2
đều
nghim ca bt phương trình
( )
1
A.
11
B.
21
C.
28
D.
13
Câu 34. Cho s thc
a
và hàm s
( )
( )
2
2 khi 0
khi 0.
xx
fx
a x x x
=
−
Tính
( )
1
1
dx.fx
A.
1.
6
a
+
B.
1.
6
a
C.
2
1.
3
a
+
D.
2
1.
3
a
Câu 35. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca
m
sao cho đồ th ca hàm s
2
2021
18 1
x
y
x m x
=
−−
bn đường tim cn (bao gm tim cn đng tim cn ngang). Tính s
phn t ca tp
.S
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2;5M
. S mt phng
( )
đi qua
M
và ct các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
ln t ti
A
,
B
,
C
0OA OB OC= =
là:
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 37. Tp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
( )
3 2 2 2
3 3 1 1y x mx m x m= + +
hai điểm phân bit đối xng nhau qua gc ta độ
A.
( )
1; +
. B.
( )
0;+
. C.
( ) ( )
1;0 1; +
. D.
( ) ( )
; 1 0;1
.
Câu 38. mt cc thy tinh hình tr, bán kính trong lòng đáy cc
4cm
, chiu cao trong lòng cc
12cm
đang đựng mt ng nước. Tính th tích ng nước trong cc, biết rng khi nghiêng cc
nước va lúc nước chm ming cc thì đáy cc, mc nước trùng vi đường kính đáy.
A.
3
256 cm
. B.
3
256 cm
. C.
3
128 cm
. D.
3
128 cm
.
Câu 39. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho điểm
( )
;;M a b c
thuc mt phng
( )
:2 2 3 0P x y z + + =
tha mãn
4AM =
vi điểm
( )
1; 2;3A
. Tính
abc++
.
A.
2
3
. B.
2
. C.
8
3
. D.
12
.
Câu 40. Cho phương trình
2
2 2 2
log 2log log (*)x x m x m + =
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
m
thuc
[ 2021;2021]
để phương trình (*) nghim?
5/6 - Mã đề 045
A.
4044
. B.
2021
. C.
2023
. D.
2020
.
Câu 41. Cho hình thang
ABCD
90AB= =
,
AB BC a==
,
2AD a=
. Tính th tích khi tròn
xoay sinh ra khi hình thang
ABCD
quay quanh
CD
.
A.
3
72
6
a
. B.
3
7
6
a
. C.
3
7
12
a
. D.
3
72
12
a
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
6
. Biết rng các mt bên
ca hình chóp din tích bng nhau và mt trong các cnh bên bng
. Tính th tích nh nht ca
khi chóp
.S ABC
.
A.
3
. B.
23
. C.
4
. D.
22
.
Câu 43. Gi
S
tp các giá tr nguyên ca
m
sao cho hàm s
32
1
2021
3
y x x mx= + +
nghch biến
trên khong
( )
1;2
đồng biến trên khong
( )
3;4
. Tính s phn t ca
S
.
A.
5
. B.
4
. C.
10
. D.
9
.
Câu 44. Cho khi chóp
.S ABC
SA SB SC a= = =
30ASB BSC CSA= = =
. Mt phng
( )
bt kì qua
A
ct
SB
,
SC
ti
B
,
C
. Tìm giá tr nh nht ca chu vi
AB C

.
A.
2a
. B.
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 45. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên khong
( )
0;+
, biết
( ) ( ) ( )
2
2 1 0f x x f x
+ + =
,
( )
0, 0f x x
( )
1
2
6
f =
. Tính giá tr ca
( ) ( ) ( )
1 2 ... 2021P f f f= + + +
.
A.
2021
2022
. B.
2021
2020
. C.
2021
2020
. D.
2020
2021
.
Câu 46. Tìm tp
S
tt c các giá tr thc ca tham s
m
để tn ti duy nht cp s
( )
;xy
tha mãn
( )
22
2
2
log 4 4 6 1
xy
x y m
++
+ +
22
2 4 1 0x y x y+ + + =
.
A.
1;1S =−
B.
7; 5; 1;1;5;7S =
C.
5;5S =−
D.
5; 1;1;5S =
Câu 47. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
14
: 1 2 3
3
S x y z + + =
đường thng
4 4 4
:
3 2 1
x y z
d
==
. Gi
( ) ( )
0 0 0 0
; ; 0A x y z x
điểm nm trên đường thng
d
sao
cho t
A
k được
3
tiếp tuyến đến mt cu
( )
S
các tiếp điểm
,,B C D
sao cho
ABCD
t din
đều. Tính giá tr ca biu thc
0 0 0
P x y z= + +
.
A.
16P =
. B.
8P =
. C.
6P =
. D.
12P =
.
Câu 48. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho các điểm
( ) ( ) ( )
4;1;5 , 3;0;1 , 1;2;0A B C
điểm
( )
;;M a b c
tha mãn
. 2 . 5 .MAMB MB MC MC MA+−
ln nht. Tính
24P a b c= +
.
A.
31P =
. B.
23P =
. C.
11P =
. D.
13P =
.
6/6 - Mã đề 045
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
13
; ;0
22
M




mt cu
( )
2 2 2
: 8.S x y z+ + =
Đưng
thng
d
thay đổi, đi qua điểm
,M
ct mt cu
( )
S
ti hai điểm phân bit
,.AB
. Tính din tích ln
nht
S
ca tam giác
.OAB
A.
7S =
. B.
4S =
. C.
22S =
. D.
27S =
.
Câu 50. Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
2
2
5 dx 1f x x
,
5
2
1
dx 3
fx
x
.
Tính
5
1
dxfx
.
A.
15
. B.
13
. C.
2
. D.
0
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
339 527 238 058 045 356
1
D
A
C
B
B
C
2
A
C
A
D
B
D
3
D
D
B
C
A
C
4
D
B
D
D
C
A
5
C
C
A
C
D
A
6
B
A
D
B
B
B
7
C
A
A
A
C
C
8
D
A
D
D
C
B
9
C
B
C
D
B
B
10
D
C
B
B
B
B
11
A
B
B
B
C
B
12
D
C
A
A
B
D
13
C
C
A
A
A
C
14
D
B
C
D
D
B
15
D
C
D
A
D
B
16
C
B
A
B
C
D
17
A
C
A
D
D
D
18
C
B
A
C
B
B
19
C
C
C
C
C
C
20
D
B
C
A
B
D
21
D
C
D
B
B
D
22
B
C
A
C
B
D
23
B
B
C
B
D
B
24
D
A
D
D
B
A
25
B
A
D
D
D
D
26
A
A
B
D
C
D
27
A
D
C
D
A
C
28
A
A
C
B
C
B
29
C
B
C
C
A
A
30
B
A
A
C
A
B
31
B
D
D
D
D
A
32
C
A
D
C
A
D
2
33
A
A
C
A
B
C
34
C
C
C
C
B
C
35
A
B
A
A
A
B
36
D
C
A
C
A
A
37
D
D
C
A
D
D
38
D
D
D
C
C
B
39
C
C
A
D
A
A
40
D
B
B
B
C
D
41
D
B
D
B
A
B
42
D
B
A
B
A
D
43
D
B
D
D
B
A
44
C
A
D
D
A
B
45
A
D
C
B
A
B
46
B
A
D
A
A
A
47
D
C
A
B
D
B
48
B
D
D
B
D
B
49
D
C
A
A
A
C
50
A
C
C
A
B
B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 045 2 − x
Câu 1. Tập xác định của hàm số y = log là 2 x A. (− ;
 0)(2;+) . B. (0;2) . C. (0;  2 . D. (− ;  0)2;+) .
Câu 2. Trong không gian cho hình vuông ( H ) . Hỏi hình ( H ) có bao nhiêu trục đối xứng? A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 2
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ u = (1;1; − 2) , v = (1;0; m) . Tìm tất cả các
giá trị của m để góc giữa hai vectơ u , v bằng 45 .
A. m = 2 − 6 .
B. m = 2 + 6 .
C. m = 2  6 . D. m = 2 .
Câu 4. Cho x , y là hai số thực dương khác 1 và  ,  là hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây sai?      −       + x x x x    A. x .x = x = = = . B.       x .y xy . yy  . C. yy  . D. ( )
Câu 5. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = log x .
B. y = log x .
C. y = ln x .
D. y = log x . 3  e 
Câu 6. Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y = −x + 2x song song với trục hoành là: A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 7. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có sáu chữ số khác nhau? A. 720 . B. 240 . C. 600 . D. 625 . 1
Câu 8. Giá trị cực tiểu của hàm số 4 2 y =
x − 2x + 7 là: 4 A. 0 . B. 7 . C. 3 . D. 2 .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình log +  −  ( x ) 1 log (2x 5) là 4 4  5  A. ; 6   . B. (6;+ ) . C. ( 1 − ;6) . D. (−;6) .  2 
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M ( 3
− ;2;−5) . Gọi H là hình chiếu vuông góc
của M trên mặt phẳng (Oxz) . Tọa độ điểm H là:
A. H (0;2; − 5) . B. H ( 3 − ;0;−5). C. H ( 3 − ;2;0). D. H (0;2;0) .
Câu 11. Cho y = f ( x) có bảng biến thiên như sau: 1/6 - Mã đề 045
Hàm số y = f ( x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây: A. ( ; − 0) . B. ( 1 − ;0) . C. (− ;  − 2) . D. (0; + ) . 2x + m
Câu 12. Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y =
đồng biến trên (0; +) là: 2 x +1
A. m 1.
B. m  0 .
C. m  2 . D. m 1.
Câu 13. Cho hình hộp ABC . D A B  'C D
  . Gọi O' là giao điểm của AC BD . Tính tỷ số giữa thể tích khối chóp . O A B  'C D     
và thể tích khối hộp ABC . D A B 'C D . 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 6 6 10 6
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và thỏa mãn
f (x)dx = 7, f (x)dx = 3, f (x)dx = 1    . 0 3 3 10
Tính giá trị của I = f (x)  dx 0 A. 8 . B. 4 . C. 10 . D. 9 .
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 2
x − 2mx + (2m −1) = 0 có 4 nghiệm thực phân biệt là:  1   1  A. . B. ; +   . C. (1;+) . D. ; + \     1 .  2   2 
Câu 16. Một cấp số nhân với công bội bằng −2 , có số hạng thứ ba bằng 8 và số hạng cuối bằng 1024 −
. Hỏi cấp số nhân đó có bao nhiêu số hạng? A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 11. Câu 17. Hàm số 4 y = mx + ( 2 m + m) 2
x − 2021 có đúng một điểm cực trị khi và chỉ khi A. m  1 − ;+) . B. m ( 1 − ;0)(0;+). C. m (− ;  − ) 1 . D. m  1 − ;0)(0;+) .
Câu 18. Cho hàm số f ( x) liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. f  (x)dx = 2 f  (x)dx. B. f
 (x)dx = f  (1− x)dx. 1 − 0 0 0 1 1 2 1 C. f  (x)dx =0. D. f  (x)dx = f  (x)dx. 2 1 − 0 0 2x +1
Câu 19. Biết đường thẳng y = x − 2 cắt đồ thị hàm số y =
tại hai điểm phân biệt A B x −1
hoành độ x , x . Giá trị của biểu thức x + x bằng: A B A B A. 3 . B. 1. C. 5 . D. 2 . 2/6 - Mã đề 045
Câu 20. Có 6 bi gồm 2 bi đỏ, 2 bi vàng, 2 bi xanh (các bi này đôi một khác nhau). Xếp ngẫu nhiên
các viên bi thành hàng ngang, tính xác suất để hai viên bi vàng không xếp cạnh nhau? 1 2 5 1 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 3 3 6 5 Câu 21. Cho ( 2 lim
x + ax + 5 + x = . Khi đó giá trị a là →− ) 5 x A. 10 . B. −10 . C. − 6 . D. 6 2 dx a Câu 22. Giả sử = ln 
với a , b là các số tự nhiên có ước chung lớn nhất bằng1 . Khẳng định x + 3 b 1 nào sau đây đúng? A. 2 2
a b = 41 .
B. 3a b  12 .
C. a + 2b = 14.
D. a b  2 .
Câu 23. Hàm số trùng phương = ( ) 4 2 y
f x = x + ax + b có giá trị cực tiểu bằng 2 và giá trị cực đại
bằng 4 . Tìm điều kiện cần và đủ của m để f ( x) = m có đúng ba nghiệm thực phân biệt? A. m  2 (4;+) . B. m (2;4). C. m (− ;  2)4;+) . D. m   4 .
Câu 24. Một khối lập phương có thể tích gấp 24 lần thể tích của một khối tứ diện đều. Hỏi cạnh khối
lập phương gấp bao nhiêu lần cạnh của tứ diện đều. A. 2 B. 2 . C. 1. D. 2 2 . x + 3 − x
Câu 25. Đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 3 x − 8 2 x + 20x −16 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y = 4 − x A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho các điểm ,
A B, C với M (1;− 2;2) là trung
điểm BC . Biết AB = (0;1;− 2) , AC = ( 2
− ;−1;0) . Tìm tọa độ điểm A .
A. A(2;− 2;3) . B. A( 1 − ;1;− 2) . C. A( 2 − ;2;−3) .
D. A(0;2; − 3) .
Câu 28. Biết rằng phương trình 4x − 3.2x + m = 0 có một nghiệm x = 0 . Tính nghiệm còn lại. 1 A. . B. 2 . C. 1. D. −1. 2 2 2 + − + −
Câu 29. Cho phương trình 1 1 x − ( + ) 1 1 25 2 .5 x m
+ 2m +1 = 0 , với m là tham số. Giá trị
nguyên dương lớn nhất của tham số m để phương trình có nghiệm là A. 25 . B. 26 . C. 6 . D. 5 .
Câu 30. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x − 4x . Hỏi hàm số g (x) = f ( x − ) 1 có bao nhiêu cực trị? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
Câu 31. Cho tứ diện ABCD có bốn mặt là tam giác vuông và cạnh lớn nhất có độ dài bằng 2a . Tính
thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . 8 2 32 4 A. 3  a . B. 3  a . C. 3 4 a . D. 3  a . 3 3 3
Câu 32. Người ta xây một sân khấu với sân có dạng của hai hình tròn giao nhau. Bán kính của hai 3/6 - Mã đề 045
hình tròn là 20m và 15m . Khoảng cách giữa hai tâm của hai hình tròn là 30m . Chi phí làm mỗi mét
vuông phần giao nhau của hai hình tròn là 300 nghìn đồng và chi phí làm mỗi mét vuông phần còn lại
là 100 nghìn đồng. Hỏi số tiền làm mặt sân khấu gần với số nào nhất trong các số dưới đây?
A. 218 triệu đồng.
B. 200 triệu đồng.
C. 218 triệu đồng.
D. 202 triệu đồng.
Câu 33. Cho các bất phương trình 2 2
log (−x + 4x + m) − log (x +1)  1 ( )
1 và 4 − x + x −1  0 (2) . 5 5
Tổng tất cả các giá trị nguyên dương của m sao cho mọi nghiệm của bất phương trình (2) đều là
nghiệm của bất phương trình ( ) 1 là A. 11 B. 21 C. 28 D. 13 2x khi x  0  1
Câu 34. Cho số thực a và hàm số f ( x) =  Tính f  (x)dx. a  ( 2 x x ) khi x  0. 1 − a a 2a 2a A. +1. B. −1. C. +1. D. −1. 6 6 3 3
Câu 35. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m sao cho đồ thị của hàm số 2021x y =
có bốn đường tiệm cận (bao gồm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang). Tính số 2 18x −1 − m x
phần tử của tập S. A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3.
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2;5) . Số mặt phẳng ( ) đi qua M và cắt các trục
Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C OA = OB = OC  0 là: A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 1 .
Câu 37. Tập tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x mx + ( 2 m − ) 2 3 3
1 x +1− m
hai điểm phân biệt đối xứng nhau qua gốc tọa độ là A. ( 1 − ;+). B. (0; +) . C. ( 1 − ;0)(1;+) . D. (− ;  − ) 1  (0; ) 1 .
Câu 38. Có một cốc thủy tinh hình trụ, bán kính trong lòng đáy cốc là 4 cm , chiều cao trong lòng cốc
là 12 cm đang đựng một lượng nước. Tính thể tích lượng nước trong cốc, biết rằng khi nghiêng cốc
nước vừa lúc nước chạm miệng cốc thì ở đáy cốc, mực nước trùng với đường kính đáy. A. 3 256 cm . B. 3 256 cm . C. 3 128 cm . D. 3 128 cm .
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (a;b;c) thuộc mặt phẳng
(P):2x −2y + z +3 = 0 thỏa mãn AM = 4 với điểm A(1;−2;3). Tính a +b+c . 2 8 A. . B. 2 . C. . D. 12 . 3 3
Câu 40. Cho phương trình 2
log x − 2 log x m + log x = m (*) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của 2 2 2
tham số m thuộc [ 2
− 021;2021] để phương trình (*) có nghiệm? 4/6 - Mã đề 045 A. 4044 . B. 2021. C. 2023. D. 2020 .
Câu 41. Cho hình thang ABCD A = B = 90 , AB = BC = a , AD = 2a . Tính thể tích khối tròn
xoay sinh ra khi hình thang ABCD quay quanh CD . 3 7 2 a 3 7 a 3 7 a 3 7 2 a A. . B. . C. . D. . 6 6 12 12
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 6 . Biết rằng các mặt bên
của hình chóp có diện tích bằng nhau và một trong các cạnh bên bằng 3 2 . Tính thể tích nhỏ nhất của
khối chóp S.ABC . A. 3 . B. 2 3 . C. 4 . D. 2 2 . 1
Câu 43. Gọi S là tập các giá trị nguyên của m sao cho hàm số 3 2 y =
x x + mx + 2021 nghịch biến 3
trên khoảng (1;2) và đồng biến trên khoảng (3; 4) . Tính số phần tử của S . A. 5 . B. 4 . C. 10 . D. 9 .
Câu 44. Cho khối chóp S.ABC SA = SB = SC = a ASB = BSC = CSA = 30 . Mặt phẳng ( )
bất kì qua A cắt SB , SC tại B , C . Tìm giá trị nhỏ nhất của chu vi AB C   . A. a 2 . B. a . C. 2a . D. a 3 . Câu 45. Cho hàm số
y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên khoảng (0;+ ) , biết
f ( x) + ( x + ) 2 2 1 f ( x) = 0 ,
f ( x)  0, x   0 và f ( ) 1 2 = . Tính giá trị của 6 P = f ( )
1 + f (2) +...+ f (202 ) 1 . 2021 2021 2021 2020 A. . B. . C. . D. . 2022 2020 2020 2021
Câu 46. Tìm tập S tất cả các giá trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất cặp số ( ; x y) thỏa mãn 2 log
4x + 4 y − 6 + m  1 và 2 2
x + y + 2x − 4 y +1 = 0 . 2 2 x + y +2 ( ) A. S =  1 − ;  1
B. S =  − 7;− 5;−1;1;5;  7 C. S =  5 − ;  5 D. S =  5 − ;−1;1;  5 2 2 2 14
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z − 3) = và 3 − − − đườ x 4 y 4 z 4 ng thẳng d : = =
. Gọi A( x ; y ; z
x  0 là điểm nằm trên đường thẳng d sao 0 0 0 ) ( 0 ) 3 2 1
cho từ A kẻ được 3tiếp tuyến đến mặt cầu ( S ) có các tiếp điểm B,C, D sao cho ABCD là tứ diện
đều. Tính giá trị của biểu thức P = x + y + z . 0 0 0
A. P =16 .
B. P = 8 .
C. P = 6 .
D. P = 12 .
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(4;1;5), B(3;0; ) 1 , C ( 1 − ;2;0) và điểm M ( ; a ;
b c) thỏa mãn M . A MB + 2M .
B MC − 5MC.MA lớn nhất. Tính P = a − 2b + 4c .
A. P = 31.
B. P = 23.
C. P = 11 . D. P =13 . 5/6 - Mã đề 045  1 3 
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho điểm M  ; ; 0  
 và mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z = 8. Đường 2 2  
thẳng d thay đổi, đi qua điểm M , cắt mặt cầu ( S ) tại hai điểm phân biệt , A .
B . Tính diện tích lớn
nhất S của tam giác OA . B
A. S = 7 .
B. S = 4 .
C. S = 2 2 . D. S = 2 7 . 2 5 f x
Câu 50. Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn 2 f x 5 x dx 1, dx 3 . 2 x 2 1 5 Tính f x dx . 1 A. 15 . B. 13 . C. 2 . D. 0 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 045 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐÁP ÁN THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
339 527 238 058 045 356 1 D A C B B C 2 A C A D B D 3 D D B C A C 4 D B D D C A 5 C C A C D A 6 B A D B B B 7 C A A A C C 8 D A D D C B 9 C B C D B B 10 D C B B B B 11 A B B B C B 12 D C A A B D 13 C C A A A C 14 D B C D D B 15 D C D A D B 16 C B A B C D 17 A C A D D D 18 C B A C B B 19 C C C C C C 20 D B C A B D 21 D C D B B D 22 B C A C B D 23 B B C B D B 24 D A D D B A 25 B A D D D D 26 A A B D C D 27 A D C D A C 28 A A C B C B 29 C B C C A A 30 B A A C A B 31 B D D D D A 32 C A D C A D 1 33 A A C A B C 34 C C C C B C 35 A B A A A B 36 D C A C A A 37 D D C A D D 38 D D D C C B 39 C C A D A A 40 D B B B C D 41 D B D B A B 42 D B A B A D 43 D B D D B A 44 C A D D A B 45 A D C B A B 46 B A D A A A 47 D C A B D B 48 B D D B D B 49 D C A A A C 50 A C C A B B 2
Document Outline

  • de 045
  • Phieu soi dap an Môn Toán