Đề khảo sát lần 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Nông Cống 1 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nông Cống 1, tỉnh Thanh Hóa; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 180.

Trang 1/5 - Mã đề thi 180
SỞ GD&ĐT THANH HOÁ
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG I
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN THI: TOÁNLỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Phương trình
3
sin
2
x =
có nghiệm là:
A.
2
3
xk
π
π
=±+
. B.
3
xk
π
π
= +
.
C.
6
5
6
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
. D.
2
3
2
2
3
xk
xk
π
π
π
π
= +
= +
.
Câu 2: Cho 2 điểm phân biệt
A
,
B
. Tìm điểm
M
thỏa
MA MB O−=
 
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Có vô số điểm
M
.
B.
M
thuộc đường trung trực của
AB
.
C.
M
là trung điểm
AB
.
D. Không có điểm
M
.
Câu 3: Một cuộc khảo sát đã tiến hành xác định tuổi (theo năm) của 120 chiếc ô tô. Kết quả điểu tra được
cho trong bảng sau:
Nhóm (năm)
[0; 4)
[4;8)
[8;12)
[12;16)
[16;20)
Cộng
Tần số
23
25
27
26
19
120
Mẫu số liệu trên có bao nhiêu nhóm?
A.
10
.
B.
11
.
C.
7
.
D.
5
.
Câu 4: Cho dãy số
,
n
u
biết
2
n
n
n
u =
. Chọn đáp án đúng.
A.
4
1
.
4
u =
B.
5
1
.
16
u =
C.
5
1
.
32
u
=
D.
3
1
.
8
u =
Câu 5: Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
8u =
và công sai
3d =
. Giá trị của
2
u
bằng
A.
8
3
.
B.
24
.
C.
5
.
D.
11
.
Câu 6: Cân nặng của 28 học sinh nam lớp 11 được cho ở bảng sau:
Cân nặng
[45;49)
[49;53)
[53;57)
[57;61)
[61;65)
Số học sinh
4
5
7
7
5
Giá trị đại diện cho nhóm
[57;61)
là:
A.
57
.
B.
60.
C.
58
.
D.
59
.
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho điểm
( )
2;5M
. Phép tịnh tiến theo vectơ
( )
1;2v =
biến
điểm
M
thành điểm
M
. Tọa độ điểm
M
là:
A.
( )
3;7M
.
B.
( )
1;3M
.
C.
( )
3;1M
.
D.
( )
4;7M
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 180
Câu 8: Cho
{ }
12
Ax x= −<
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đềo đúng?
A.
{
}
0;1; 2
A =
. B.
{ }
0;1A =
. C.
{ }
1; 0; 2A =
. D.
(
]
1; 2A =
.
Câu 9: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình
21
xy+<
?
A.
( )
0;1
. B.
( )
2;1
. C.
( )
3; 7
. D.
( )
0;0
.
Câu 10: Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
60xx
−−≤
.
A.
(
) ( )
; 3 2:S = −∞ +∞
.
B.
[ ]
3; 2
.
C.
(
] [
)
; 3 2;−∞ +∞
.
D.
[
]
2;3
.
Câu 11: Cho đường thẳng
( )
:3 2 10 0dxy+ −=
. Véc tơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của
( )
d
?
A.
( )
3;2u =
. B.
( )
3; 2u =
. C.
( )
2; 3u =
. D.
( )
2; 3u =−−
.
Câu 12: Cho các số
1
,
5
,
6
,
7
. Có bao nhiêu số tự nhiên có
4
chữ số với các số khác nhau lập từ các số
đã cho.
A.
24
.
B.
64
.
C.
12
.
D.
256
.
Câu 13: Trong khai triển nhị thức Niu-tơn của
20
(1 2 )x+
có bao nhiêu số hạng?
A.
20
.
B.
2
.
C.
21
.
D.
3
.
Câu 14: Cho tam giác ABC có
8, 10ab= =
, góc
C
bằng
0
60
. Độ dài cạnh
c
là?
A.
3 21=c
.
B.
2 11
=c
.
C.
2 21=c
.
D.
72=c
.
Câu 15: Nghiệm của hệ phương trình
11
24
32 2
xyz
xyz
x yz
++=
−+=
+=
A.
( )
( )
2; 4;5 .;;xyz =
B.
(
) (
)
5;3;3 .;;xyz =
C.
( ) ( )
3;5;3 .;;
xyz =
D.
( )
( )
4; 5; 2 .;;
xyz =
Câu 16: Cho cấp số nhân
(
)
n
u
1
0u
0.q
Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
3
74
..u uq=
B.
4
74
..u uq=
C.
5
74
..u uq=
D.
6
74
..u uq
=
Câu 17: Hàm số
2
4 11yx x=−+
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
( ;2)−∞
B.
(;)−∞ +∞
C.
(2; )+∞
D.
( 2; ) +∞
Câu 18: Cho hình bình hành tâm O. Kết quả nào sau đây là đúng?
A.
AB OA AB=
  
B.
AO OD CB+=
  
C.
AB AD AC−=
  
D.
CO OB BA−=
  
Câu 19: Tập xác định của hàm số
2sin=yx
A.
[
]
1;1
.
B.
[ ]
0; 2
.
C.
.
D.
[ ]
2; 2
.
Câu 20: Tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
+
=
là:
A.
( )
1;
+∞
.
B. . C. . D. .
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho đường tròn
( )
C
có tâm
( )
1; 1I
bán kính
5R =
. Biết rằng
đường thẳng
( )
:3 4 8 0dxy +=
cắt đường tròn
( )
C
tại hai điểm phân biệt
,AB
. Tính độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
8AB =
.
B.
6AB =
.
C.
3.AB =
.
D.
4AB =
.
Câu 22: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
( )
2
2 13yx m x= +−
đồng biến
trên khoảng
( )
4;2023
?
A. 3
B. 4
C. 2024
D. 2023
Trang 3/5 - Mã đề thi 180
Câu 23: Một dãy số được xác định bởi
1
4
u
=
1
1
, 2.
2
nn
u un
=−≥
Số hạng tổng quát
n
u
của dãy số
đó là:
A.
( )
1
2.
n
n
u
=
B.
1
2.
n
n
u
=
C.
1
1
4.
2
n
n
u

=−−


D.
( )
1
42 .
n
n
u
−+
=
Câu 24: Có bao nhiêu cách chia 8 đồ vật khác nhau cho
3
người sao cho có một người được 2 đồ vật và
hai người còn lại mỗi người được ba đồ vật?
A.
23
86
AA
. B.
23
86
3!CC
. C.
23
86
CC
. D.
23
86
3
CC
.
Câu 25: Với giá trị nào của
m
thì hàm số
2
21
23
x
y
xx m
+
=
−−
xác định trên
.
A.
4m ≤−
.
B.
4m <−
.
C.
0m >
.
D.
4
m <
.
Câu 26: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
20
32
xy
xy
−<
+ >−
không chứa điểm nào sau đây?
A.
( )
0;3 .D
B.
( )
3;4C
. C.
( )
1;0 .A
D.
( )
1;0 .
B
Câu 27: Cho tam giác
ABC
3, 5AB BC= =
và độ dài đường trung tuyến
13BM =
. Tính độ dài
AC
.
A.
9
2
.
B.
10
.
C.
4.
D.
11
.
Câu 28: Cho 2 tập khác rỗng
(
]
( )
1;4 ; 2;2 2 ,Am B m m= =−+
. Tìm m để
AB ≠∅
A.
15m−< <
.
B.
3
m >−
.
C.
15
m<<
.
D.
25
m−< <
.
Câu 29: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường thẳng
:5 3 15 0dx y+=
. Viết phương trình của đường thẳng
'd
là ảnh của đường thẳng
d
qua phép quay
( )
O,90
.
o
Q
A.
3 5 15 0+−=
xy
B.
5 3 15 0
+−=
xy
C.
35150++=
xy
D.
5 3 15 0++=
xy
Câu 30: Tam giác
ABC
có các trung tuyến
15
a
m =
,
12
b
m
=
,
9
c
m =
.Diện tích S của tam giác
ABC
bằng
A.
144
.
B.
108
.
C.
54
.
D.
72
.
Câu 31: Số nghiệm thực của phương trình
2sin 1 0x +=
trên đoạn
3
;10
2
π
π



là:
A.
12
.
B.
11
.
C.
20
.
D.
21
.
Câu 32: Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng được ghi lại
bảng sau (đơn vị: triệu đồng).
Số trung bình của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
[
)
7; 9 .
B.
[
)
9; 11
.
C.
[
)
11; 13 .
D.
[
)
13; 15 .
Câu 33: Cho bảng tần số về tốc độ của 48 ô tô khi đi qua một trạm đo tốc độ như sau: (đơn vị: km/h)
Nhóm
Tần số
[40;45)
9
Trang 4/5 - Mã đề thi 180
[45;50)
[50;55)
[55;60)
[60;65)
[65;70)
2
6
8
16
7
n = 48
Xác định mốt của mẫu số liệu trên
A.
63,59.
B.
62,35.
C.
65,25.
D.
69,25.
Câu 34: Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
cos 2 cos .y xx= +
Khi
đó
Mm
+
bằng bao nhiêu?
A.
8
7
Mm+=
. B.
7
8
Mm+=
. C.
9
7
Mm+=
. D.
9
8
Mm+=
.
Câu 35: Trong mặt phẳng
Oxy
, khoảng cách từ gốc tọa độ
O
đến đường thẳng
:4 3 1 0dx y
+=
bằng
A.
1
. B.
4
.
C.
3
.
D.
1
5
.
Câu 36: Cho
ABC
. Trên BC lấy điểm D sao cho
1
3
BD BC=
 
. Khi đó phân tích
AD

theo các vectơ
AB

AC

.
A.
21
33
AD AB AC
= +
  
B.
2
3
AD AB AC
= +
  
C.
12
33
AD AB AC= +
  
D.
51
33
AD AB AC=
  
Câu 37: Gọi S là tập các số tự nhiên có 4 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S. Tính xác suất để số
được chọn có dạng
x abcd=
sao cho
ab cd<
?
A.
1
4
. B.
89
200
. C.
9
20
. D.
2
5
.
Câu 38: Cho cấp số cộng
( )
n
u
5
15u =
,
20
60u =
. Tổng của
10
số hạng đầu tiên của cấp số cộng này
là:
A.
10
125S =
.
B.
10
200S =
.
C.
10
250S =
.
D.
10
200S =
.
Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có phương trình cạnh
AB
2 0,xy−−=
phương trình cạnh
AC
2 50xy+ −=
. Biết trọng tâm của tam giác là điểm
( )
3; 2G
phương trình đường thẳng
BC
có dạng
0.x my n
+ +=
Tìm
.
mn+
A.
2
.
B.
3
.
C.
5
.
D.
4
.
Câu 40: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
F yx=
trên miền xác định bởi hệ
22
24
5
yx
yx
xy
−≤
−≥
+≤
A.
min 2F =
khi
0x =
,
2y =
.
B.
min 0F =
khi
0x =
,
0y
=
.
C.
min 1F =
khi
2
x =
,
3y =
.
D.
min 3F =
khi
1x =
,
4y =
.
Câu 41: Biết hệ số của số hạng chứa
2
x
trong khai triển
( )
14
n
x+
3040
. Số tự nhiên
n
bằng bao
nhiêu?
A.
28
.
B.
26
.
C.
24
.
D.
20
.
Câu 42: Phương trình
( ) ( )
22
3 2 .sin 4 2 0xx xx
π

−+ + =

có bao nhiêu nghiệm thực?
Trang 5/5 - Mã đề thi 180
A.
15
B.
5
C.
13
D.
17
Câu 43: Từ các chữ số của tập
{ }
0;1;2;3;4;5;6;7A =
lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 7 chữ số
trong đó chữ số 2 xuất hiện đúng ba lần, các chữ số còn lại đôi một khác nhau?
A. 31203.
B. 27000
C. 12600.
D. 181440.
Câu 44: Một hộ nông dân định trồng đậu và cà trên diện tích
2
800
m
. Nếu trồng đậu trên diện tích
2
100
m
thì cần
20
công làm và thu được
3000000
đồng. Nếu trồng cà thì trên diện tích
2
100m
cần
30
công làm và thu được
4000000
đồng. Hỏi cần trồng mỗi loại cây trên diện tích là bao nhiêu để thu được
nhiều tiền nhất khi tổng số công làm không quá
180
công. Hãy chọn phương án đúng nhất trong các
phương án sau:
A.
Trồng
2
200m
đậu;
2
600
m
cà.
B.
Trồng
2
400m
đậu;
2
200m
cà.
C.
Trồng
2
600m
đậu;
2
200m
cà.
D.
Trồng
2
500m
đậu;
2
300m
cà.
Câu 45: Tập hợp các giá trị của tham số
m
để phương trình
( )
2
3 2 20x m xm + + +=
có đúng một
nghiệm thuộc
(
]
;3−∞
A.
(
]
{ }
;2 1−∞
.
B.
{ } ( )
1 2; +∞
.
C.
{ }
[
)
1 2; +∞
.
D.
[
)
2; +∞
.
Câu 46: Cho tứ giác
ABCD
AD
BC
cùng vuông góc với
AB
,
8AB =
,
AD a=
,
BC b=
. Gọi
E
là một điểm thuộc cạnh
CD
. Biết
90AEB = °
, giá trị lớn nhất của
T ab=
A.
4
.
B.
16
.
C.
8
.
D.
64
.
Câu 47: Cho phương trình
2
2 2 10x x xm +=
. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để phương trình
có 3 nghiệm thực phân biệt?
A.
4
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 48: Cho
ABC
vuông cân tại A
2BC a=
, M là trung điểm BC. Tính độ dài vectơ
BA BM+
 
.
A.
3
2
a
B.
10
2
a
C.
6
2
a
D.
2
2
a
Câu 49: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm
2023
chữ số được lấy từ các chữ số
1, 2, 3
đồng thời tổng các chữ
số trong số tự nhiên đó là số chẵn.
A.
2022
31
2
. B.
2023
31
2
+
. C.
2022
31
2
+
. D.
2023
31
2
.
Câu 50: Cho hình bình
ABCD
( ) ( )
0;1 ; 3; 4AB
Tâm
I
nằm trên parabol có phương trình
( )
2
1yx=
03
I
x≤≤
. khi diện tích hình binh hành
ABCD
đạt giá trị lớn nhất thì tọa độ
( )
,C ab
, tọa độ
( )
,D cd
,
Tính:
.abc++
A.
2
.
B.
1
.
C.
1
.
D.
0
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon
made Cautron dapan
TOÁN 11L1 180 1 D
TOÁN 11L1 180 2 D
TOÁN 11L1 180 3 D
TOÁN 11L1 180 4 A
TOÁN 11L1 180 5 D
TOÁN 11L1 180 6 D
TOÁN 11L1 180 7 A
TOÁN 11L1 180 8 A
TOÁN 11L1 180 9 A
TOÁN 11L1 180 10 D
TOÁN 11L1 180 11 C
TOÁN 11L1 180 12 A
TOÁN 11L1 180 13 C
TOÁN 11L1 180 14 C
TOÁN 11L1 180 15 C
TOÁN 11L1 180 16 A
TOÁN 11L1 180 17 C
TOÁN 11L1 180 18 D
TOÁN 11L1 180 19 C
TOÁN 11L1 180 20 D
TOÁN 11L1 180 21 A
TOÁN 11L1 180 22 A
TOÁN 11L1 180 23 C
TOÁN 11L1 180 24 D
TOÁN 11L1 180 25 B
TOÁN 11L1 180 26 D
TOÁN 11L1 180 27 C
TOÁN 11L1 180 28 D
TOÁN 11L1 180 29 C
TOÁN 11L1 180 30 D
TOÁN 11L1 180 31 A
TOÁN 11L1 180 32 B
TOÁN 11L1 180 33 B
TOÁN 11L1 180
34 B
TOÁN 11L1 180 35 D
TOÁN 11L1 180 36 A
TOÁN 11L1 180 37 B
TOÁN 11L1 180 38 A
TOÁN 11L1 180 39 B
TOÁN 11L1 180 40 C
TOÁN 11L1 180 41 D
TOÁN 11L1 180 42 A
TOÁN 11L1 180 43 B
TOÁN 11L1
180 44 C
TOÁN 11L1 180 45 B
TOÁN 11L1 180 46 B
TOÁN 11L1 180 47 C
TOÁN 11L1 180 48 B
TOÁN 11L1 180 49 B
TOÁN 11L1 180 50 B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HOÁ
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN THI: TOÁN – LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Thờ
i gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 180
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Phương trình 3 sin x = có nghiệm là: 2 A. π π x = ± + k2π .
B. x = + kπ . 3 3 x π = + kπ x π = + kC. 6  . D. 3  .  5 x π =  2π  6 + kπ x = + k2  3 π
  
Câu 2: Cho 2 điểm phân biệt A , B . Tìm điểm M thỏa MAMB = O . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Có vô số điểm M .
B. M thuộc đường trung trực của AB .
C. M là trung điểm AB .
D. Không có điểm M .
Câu 3: Một cuộc khảo sát đã tiến hành xác định tuổi (theo năm) của 120 chiếc ô tô. Kết quả điểu tra được cho trong bảng sau: Nhóm (năm) [0;4) [4;8) [8;12) [12;16) [16;20) Cộng Tần số 23 25 27 26 19 120
Mẫu số liệu trên có bao nhiêu nhóm? A. 10. B. 11. C. 7 . D. 5.
Câu 4: Cho dãy số  n
u , biết u = . Chọn đáp án đúng. n n 2n A. 1 u 1 1 1 = . B. u = . C. u = . D. u = . 4 4 5 16 5 32 3 8
Câu 5: Cho cấp số cộng (un ) với 1
u = 8 và công sai d = 3. Giá trị của u2 bằng A. 8 . B. 24 . C. 5. D. 11. 3
Câu 6: Cân nặng của 28 học sinh nam lớp 11 được cho ở bảng sau: Cân nặng [45;49) [49;53) [53;57) [57;61) [61;65) Số học sinh 4 5 7 7 5
Giá trị đại diện cho nhóm [57;61) là: A. 57 . B. 60. C. 58. D. 59.
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M (2;5) . Phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;2) biến
điểm M thành điểm M ′ . Tọa độ điểm M ′ là: A. M ′(3;7) . B. M ′(1;3) . C. M ′(3 ) ;1 . D. M ′(4;7) .
Trang 1/5 - Mã đề thi 180
Câu 8: Cho A = {x∈ −1< x ≤ }
2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. A = {0;1; } 2 . B. A = {0; } 1 . C. A = { 1; − 0; } 2 . D. A = ( 1; − 2].
Câu 9: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x + y <1? A. (0; ) 1 . B. ( 2; − ) 1 . C. (3; 7 − ) . D. (0;0) .
Câu 10: Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x x − 6 ≤ 0 . A. S = ( ; −∞ 3 − ) ∪(2 : +∞). B. [ 3 − ;2]. C. ( ; −∞ − ] 3 ∪[2;+∞) . D. [ 2; − ] 3 .
Câu 11: Cho đường thẳng (d ) :3x + 2y −10 = 0 . Véc tơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của (d )?     A. u = (3;2) .
B. u = (3;− 2) .
C. u = (2;− 3) . D. u = ( 2; − − 3) .
Câu 12: Cho các số 1,5, 6 ,7 . Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các số khác nhau lập từ các số đã cho. A. 24 . B. 64 . C. 12. D. 256 .
Câu 13: Trong khai triển nhị thức Niu-tơn của 20
(1+ 2x) có bao nhiêu số hạng? A. 20 . B. 2 . C. 21. D. 3.
Câu 14: Cho tam giác ABC có a = 8,b =10 , góc C bằng 0
60 . Độ dài cạnh c là? A. c = 3 21 . B. c = 2 11 . C. c = 2 21. D. c = 7 2 .
x + y + z =11
Câu 15: Nghiệm của hệ phương trình 2x y + z = 4 là 3
x − 2y + z =  2 A. ( ;
x y; z) = (2;4;5). B. ( ;
x y; z) = (5;3;3). C. ( ;
x y; z) = (3;5;3). D. ( ;
x y; z) = (4;5;2).
Câu 16: Cho cấp số nhân (u u ≠ 0 và q ≠ 0. Đẳng thức nào sau đây là đúng? n ) 1 A. 3
u = u .q .
u = u .q .
u = u .q .
u = u .q . 7 4 B. 4 7 4 C. 5 7 4 D. 6 7 4 Câu 17: Hàm số 2
y = x − 4x +11 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ( ; −∞ 2) B. ( ; −∞ +∞) C. (2;+∞) D. ( 2; − +∞)
Câu 18: Cho hình bình hành tâm O. Kết quả nào sau đây là đúng?
  
  
  
  
A. AB = OA AB
B. AO + OD = CB
C. AB AD = AC
D. CO OB = BA
Câu 19: Tập xác định của hàm số y = 2sin x A. [ 1; − ] 1 . B. [0;2] . C.  . D. [ 2; − 2].
Câu 20: Tập xác định của hàm số x +1 y = x−1 là: A. (1;+∞). B. . C. . D. .
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn (C ) có tâm I (1;− )
1 bán kính R = 5 . Biết rằng
đường thẳng (d ) :3x − 4y +8 = 0 cắt đường tròn (C ) tại hai điểm phân biệt ,
A B . Tính độ dài đoạn thẳng AB . A. AB = 8 . B. AB = 6. C. AB = 3. . D. AB = 4 .
Câu 22: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 2
y = x − 2(m + )
1 x − 3 đồng biến trên khoảng (4;2023) ? A. 3 B. 4 C. 2024 D. 2023
Trang 2/5 - Mã đề thi 180
Câu 23: Một dãy số được xác định bởi 1 u = 4
− và u = − u
≥ Số hạng tổng quát u của dãy số − n n n , 2. 1 1 2 n đó là: A. u − = − B. n 1 u − = n 2 . n ( )n 1 2 . n 1 − C.  1 u  = − − D. u − + = − n ( n 1 4 2 ). n 4  .  2 
Câu 24: Có bao nhiêu cách chia 8 đồ vật khác nhau cho 3 người sao cho có một người được 2 đồ vật và
hai người còn lại mỗi người được ba đồ vật? A. 2 3 A A . B. 2 3 3!C C . C. 2 3 C C . D. 2 3 3C C . 8 6 8 6 8 6 8 6 2x +1
Câu 25: Với giá trị nào của m thì hàm số y = xác định trên 2 x  . − 2x −3− m A. m ≤ 4 − . B. m < 4 − . C. m > 0. D. m < 4.
x − 2y < 0
Câu 26: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây? x + 3y > 2 − A. D(0 ; 3). B. C ( 3 − ; 4) . C. A( 1 − ; 0). D. B(1 ; 0).
Câu 27: Cho tam giác ABC AB = 3, BC = 5 và độ dài đường trung tuyến BM = 13 . Tính độ dài AC . A. 9 . 2 B. 10 . C. 4. D. 11 .
Câu 28: Cho 2 tập khác rỗng A = (m −1;4]; B = ( 2
− ;2m + 2),m∈ . Tìm m để AB ≠ ∅ A. 1 − < m < 5. B. m > 3 − .
C. 1< m < 5. D. 2 − < m < 5.
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d :5x − 3y +15 = 0 . Viết phương trình của đường thẳng
d ' là ảnh của đường thẳng d qua phép quay (Q o . O,90 )
A. 3x + 5y −15 = 0
B. 5x + 3y −15 = 0
C. 3x + 5y +15 = 0
D. 5x + 3y +15 = 0
Câu 30: Tam giác ABC có các trung tuyến m = , m = , m = .Diện tích S của tam giác c 9 b 12 a 15 ABC bằng A. 144. B. 108. C. 54. D. 72 .
Câu 31: Số nghiệm thực của phương trình 2sin x +1 = 0 trên đoạn  3π ;10π  −  là: 2    A. 12. B. 11. C. 20 . D. 21.
Câu 32: Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một cửa hàng được ghi lại ở
bảng sau (đơn vị: triệu đồng).
Số trung bình của mẫu số liệu trên thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. [7; 9). B. [9; 1 ) 1 . C. [11; 13). D. [13; 15).
Câu 33: Cho bảng tần số về tốc độ của 48 ô tô khi đi qua một trạm đo tốc độ như sau: (đơn vị: km/h) Nhóm Tần số [40;45) 9
Trang 3/5 - Mã đề thi 180 [45;50) 2 [50;55) 6 [55;60) 8 [60;65) 16 [65;70) 7 n = 48
Xác định mốt của mẫu số liệu trên A. 63,59. B. 62,35. C. 65,25. D. 69,25.
Câu 34: Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = cos 2x + cos .x Khi
đó M + m bằng bao nhiêu? A. 8 M + m = . B. 7 M + m = . C. 9 M + m = . D. 9 M + m = . 7 8 7 8
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ gốc tọa độ O đến đường thẳng d : 4x − 3y +1 = 0 bằng A. 1. B. 4 . C. 3. D. 1 . 5     Câu 36: Cho A
BC . Trên BC lấy điểm D sao cho 1
BD = BC . Khi đó phân tích AD theo các vectơ AB 3  và AC .       A. 2 1
AD = AB + AC B. 2
AD = AB + AC 3 3 3       C. 1 2
AD = AB + AC D. 5 1
AD = AB AC 3 3 3 3
Câu 37: Gọi S là tập các số tự nhiên có 4 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S. Tính xác suất để số
được chọn có dạng x = abcd sao cho ab < cd ? A. 1 . B. 89 . C. 9 . D. 2 . 4 200 20 5
Câu 38: Cho cấp số cộng (u u = 15
− , u = 60 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số cộng này n ) 5 20 là: A. S = 125 − . B. S = 200 − . C. S = 250 − . D. S = 200 . 10 10 10 10
Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có phương trình cạnh AB
x y − 2 = 0, phương trình cạnh AC x + 2y − 5 = 0. Biết trọng tâm của tam giác là điểm G (3;2) và
phương trình đường thẳng BC có dạng x + my + n = 0. Tìm m + . n A. 2 . B. 3. C. 5. D. 4 .
y − 2x ≤ 2
Câu 40: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức F = y x trên miền xác định bởi hệ 2y x ≥ 4 là  x + y ≤  5
A. min F = 2 khi x = 0 , y = 2 .
B. min F = 0 khi x = 0 , y = 0.
C. min F =1 khi x = 2 , y = 3.
D. min F = 3 khi x =1, y = 4 .
Câu 41: Biết hệ số của số hạng chứa 2
x trong khai triển (1+ 4 )n
x là 3040. Số tự nhiên n bằng bao nhiêu? A. 28 . B. 26 . C. 24 . D. 20 .
Câu 42: Phương trình ( 2 −x + x − ) π  ( 2 3 2 .sin 4x + 2x) = 0 
có bao nhiêu nghiệm thực?
Trang 4/5 - Mã đề thi 180 A. 15 B. 5 C. 13 D. 17
Câu 43: Từ các chữ số của tập A = {0;1;2;3;4;5;6; }
7 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 7 chữ số
trong đó chữ số 2 xuất hiện đúng ba lần, các chữ số còn lại đôi một khác nhau? A. 31203. B. 27000 C. 12600. D. 181440.
Câu 44: Một hộ nông dân định trồng đậu và cà trên diện tích 2
800m . Nếu trồng đậu trên diện tích 2
100m thì cần 20 công làm và thu được 3000000 đồng. Nếu trồng cà thì trên diện tích 2 100m cần 30
công làm và thu được 4000000 đồng. Hỏi cần trồng mỗi loại cây trên diện tích là bao nhiêu để thu được
nhiều tiền nhất khi tổng số công làm không quá 180 công. Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án sau: A. Trồng 2 200m đậu; 2 600m cà. B. Trồng 2 400m đậu; 2 200m cà. C. Trồng 2 600m đậu; 2 200m cà. D. Trồng 2 500m đậu; 2 300m cà.
Câu 45: Tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình 2
x − (m + 3) x + 2m + 2 = 0 có đúng một nghiệm thuộc ( ; −∞ ] 3 là A. ( ;2 −∞ ]∪{ } 1 . B. { } 1 ∪(2;+∞) . C. { } 1 ∪[2;+∞) . D. [2;+∞) .
Câu 46: Cho tứ giác ABCD AD BC cùng vuông góc với AB , AB = 8 , AD = a , BC = b . Gọi E
là một điểm thuộc cạnh CD . Biết 
AEB = 90°, giá trị lớn nhất của T = abA. 4 . B. 16. C. 8 . D. 64 .
Câu 47: Cho phương trình 2
x − 2x − 2 x m +1 = 0 . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình
có 3 nghiệm thực phân biệt? A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2 .   Câu 48: Cho A
BC vuông cân tại ABC = a 2 , M là trung điểm BC. Tính độ dài vectơ BA + BM . A. a 3 B. a 10 C. a 6 D. a 2 2 2 2 2
Câu 49: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 2023 chữ số được lấy từ các chữ số 1,2,3 đồng thời tổng các chữ
số trong số tự nhiên đó là số chẵn. 2022 2023 2022 2023 A. 3 −1 . B. 3 +1 . C. 3 +1 . D. 3 −1. 2 2 2 2
Câu 50: Cho hình bình ABCD A(0; )
1 ; B(3;4) Tâm I nằm trên parabol có phương trình y = (x − )2 1
0 ≤ x ≤ . khi diện tích hình binh hành ABCD đạt giá trị lớn nhất thì tọa độ C (a,b), tọa độ D(c,d ) , I 3
Tính: a + b + .c A. 2 − . B. 1 − . C. 1. D. 0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 180 mamon made Cautron dapan TOÁN 11L1 180 1 D TOÁN 11L1 180 2 D TOÁN 11L1 180 3 D TOÁN 11L1 180 4 A TOÁN 11L1 180 5 D TOÁN 11L1 180 6 D TOÁN 11L1 180 7 A TOÁN 11L1 180 8 A TOÁN 11L1 180 9 A TOÁN 11L1 180 10 D TOÁN 11L1 180 11 C TOÁN 11L1 180 12 A TOÁN 11L1 180 13 C TOÁN 11L1 180 14 C TOÁN 11L1 180 15 C TOÁN 11L1 180 16 A TOÁN 11L1 180 17 C TOÁN 11L1 180 18 D TOÁN 11L1 180 19 C TOÁN 11L1 180 20 D TOÁN 11L1 180 21 A TOÁN 11L1 180 22 A TOÁN 11L1 180 23 C TOÁN 11L1 180 24 D TOÁN 11L1 180 25 B TOÁN 11L1 180 26 D TOÁN 11L1 180 27 C TOÁN 11L1 180 28 D TOÁN 11L1 180 29 C TOÁN 11L1 180 30 D TOÁN 11L1 180 31 A TOÁN 11L1 180 32 B TOÁN 11L1 180 33 B TOÁN 11L1 180 34 B TOÁN 11L1 180 35 D TOÁN 11L1 180 36 A TOÁN 11L1 180 37 B TOÁN 11L1 180 38 A TOÁN 11L1 180 39 B TOÁN 11L1 180 40 C TOÁN 11L1 180 41 D TOÁN 11L1 180 42 A TOÁN 11L1 180 43 B TOÁN 11L1 180 44 C TOÁN 11L1 180 45 B TOÁN 11L1 180 46 B TOÁN 11L1 180 47 C TOÁN 11L1 180 48 B TOÁN 11L1 180 49 B TOÁN 11L1 180 50 B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
Document Outline

  • NC1 - 2023_TOÁN 11L1_180
  • NC1 - 2023_TOÁN 11L1_dapancacmade
    • Table1