Đề khảo sát lần 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 2 – Thanh Hóa

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng lần 1 môn thi Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 2, tỉnh Thanh Hóa; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 111.

Mã 111
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2
TỔ TOÁN
Mã 111
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
MÔN THI: TOÁN LỚP 11
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Trong các mnh đ sau, mnh đ nào sai?
A. Hai đưng thng không có đim chung thì chéo nhau.
B. Hai đưng thng chéo nhau thì không có đim chung.
C. Hai đưng thng phân bit không ct nhau và không song song thì chéo nhau.
D. Hai đưng thng phân bit không chéo nhau thì hoc ct nhau hoc song song.
Câu 2: Trong khai trin nh thc Niu-tơn ca
( )
5
ab+
có bao nhiêu s hng ?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 3: Cho hai vectơ
(1; 2), (5;4)ab
= =

. Tọa độ
bằng
A.
( 1; 4).
B.
(1; 4)
. C.
(4; 1)
. D.
( 1; 4)
−−
.
Câu 4: Cho tam thc bc hai
2
( ) ( 0)
f x ax bx c a= ++
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0∆>
thì
(
)
fx
luôn cùng dấu với hệ số
a
, với mọi
x
.
B. Nếu
0∆<
thì
(
)
fx
luôn trái dấu với hệ số
a
, với mọi
x
.
C. Nếu
0∆=
thì
(
)
fx
luôn cùng dấu với hệ số
a
, với mọi
\
2
b
x
a

∈−


.
D. Nếu
0∆<
thì
(
)
fx
luôn cùng dấu với hệ số
b
, với mọi
x
.
Câu 5: Cho dãy số liệu thống kê
2; 4; 7; 7;10.
Số trung bình của dãy số liệu trên là:
A.
6
B.
7
. C.
4, 6
. D.
5, 75
.
Câu 6: Cho
ABC
đều cạnh
a
. Giá tr của tích vô hướng
.AB AC
 
bằng:
A.
2
1
2
a
B.
2a
. C.
2
1
2
a
. D.
2
a
.
Câu 7: Cho một cấp số cộng có
1
1
2
u =
;
1
2
d =
. Các số hạng đầu của cấp số cộng này là:
A.
1 13
;0; ;1; ;...
2 22
. B. .
111
; 0; ; 0; ;...
222
. C. .
13 5
;1; ;2; ;...
22 2
. D.
11
; 0; 1; ;1; . . .
22
.
Câu 8: Cho
{ } { }
1;5 ; 1;3;5 .AB= =
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A.
{ }
1; 5 .AB∩=
B.
{ }
1AB∩=
. C.
{ }
1; 3AB∩=
. D.
{ }
1;3;5AB∩=
.
Câu 9: Trên đường tròn lượng giác, điểm biểu diễn góc lượng giác số đo bằng
11
3
π
thuộc góc
phần tư thứ
A.
I
B.
II
. C.
III
. D.
IV
.
Câu 10: Tập xác định của hàm số
42
2 2023yx x=−−
A.
B.
( )
0; +∞
. C.
( )
;0−∞
. D.
( )
1; +∞
.
Mã 111
Câu 11: Cho cấp số nhân
(
)
n
u
23
3, 6uu= =
. Số hạng đầu
1
u
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
0
.
Câu 12: Cho hình bình hành
ABCD
. Vectơ tổng
CB CD+
 
bằng
A.
CA

. B.
BD

. C.
AC

. D.
DB

.
Câu 13: Cho một bài toán có sơ đồ như sau
Để giải bài toán khi muốn chọn 1 thực đơn gồm 1 loại đồ uống và 1 loại cơm ta dùng
A. quy tắc nhân. B. kết hợp quy tắc cộng và quy tắc nhân.
C. quy tắc cộng. D. chỉnh hợp.
Câu 14: Parabol
( )
2
0y ax bx c a= ++
có đồ thị bên dưới là:
A.
2
21yx x=−+
. B.
2
24yx x=−+ +
. C.
2
2y xx
= ++
. D.
2
2yx x=
.
Câu 15: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tắc của Parabol
A.
²²
1
94
xy
+=
. B.
²²
1
36 25
xy
−=
. C.
2
1
2
yx=
. D.
22
1xy+=
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
5
2,sin
5
BC A= =
. Khi đó bán kính đường trong ngoại tiếp tam
giác
ABC
bằng
A.
5
. B.
5
5
. C.
25
5
. D.
5
10
.
Câu 17: Một mặt phẳng hoàn toàn được xác định nếu biết điều nào sau đây?
A. Một đường thẳng và một điểm thuộc nó. B. Ba điểm mà nó đi qua.
C. Ba điểm không thẳng hàng. D. Hai đường thẳng thuộc mặt phẳng.
Câu 18: Phương trình tham số của đường thẳng qua
( )
1; 2M
,
(
)
4;3N
A.
4
32
xt
yt
= +
=
. B.
15
23
xt
yt
= +
=−−
. C.
33
45
xt
yt
= +
= +
. D.
13
25
xt
yt
= +
=−+
.
Câu 19: Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất 1 lần. Gọi
A
biến cố “xuất hiện mặt chẵn
chấm”. Khi đó số phần tử của
A
Mã 111
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 20: Hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
+
=
xác đnh khi
A.
2
2
xk
π
π
≠+
B.
xk
π
C.
2
xk
π
D.
2
xk
π
π
≠+
Câu 21: Cho
1
sin
3
α
=
với
2
π
απ
<<
. Tính
osc
α
.
A.
22
cos .
3
α
=
B.
22
cos .
3
α
=
C.
8
cos .
9
α
=
D.
8
cos .
9
α
=
Câu 22: Cho hai vectơ
c
d

. Biết
2, 3cd= =

( )
, 135
cd = °

. Tính
cd

.
A.
17.
B.
17.
C.
5.
D.
5.
Câu 23: Cho tứ diện
ABCD
,MN
lần lượt là trọng tâm của tam giác
,ABC ABD
. Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A.
//
MN CD
. B.
//
MN AD
. C.
//MN BD
. D.
//MN CA
.
Câu 24: Tích các nghiệm của phương trình
( )
3
32
7 2 11 2xxx x+ + +=+
A.
10.
B.
3.
C.
3.
D.
10.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
AD
không song song vi
BC
. Gi
, ,,,,
M N P QRT
ln t là
trung điểm
,,,,,AC BD BC CD SA SD
. Cặp đường thẳng nào sau đây song song với nhau?
A.
MP
RT
. B.
MQ
RT
. C.
MN
RT
. D.
PQ
RT
.
Câu 26: Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
( )
( )
( )
2 3 1
2
3 20 0 3
xy
xy
xy
−≥
+−<
?
A.
9
4;
2



A
. B.
( )
3; 4B
. C.
( )
5; 5C
. D.
( )
5; 6D
.
Câu 27: Phương trình Elip có độ dài trục lớn bằng 10, tiêu cự bằng 6 là
A.
22
1.
100 64
xy
+=
B.
22
1.
25 16
xy
+=
C.
22
1.
25 16
xy
−=
D.
22
1.
100 64
xy
−=
Câu 28: Phương trình
1
sin
2
x =
có bao nhiêu nghiệm trên đoạn
[ ]
0; 20
π
?
A.
10.
B.
11.
C.
21.
D.
20.
Câu 29: Tuổi thọ (năm) của 40 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
Tính tuổi thọ trung bình của 40 bình ắc quy ô tô này.
A.
3, 625
(năm). B.
3, 025
(năm). C.
4,125
(năm). D.
3, 452
(năm).
Câu 30: Tính tổng năm số hạng đầu của dãy số
21
1
n
n
u
n
=
+
Mã 111
A.
131
20
. B.
20
113
. C.
113
20
. D.
20
131
.
Câu 31: Trên đường thẳng chứa cạnh
BC
của tam giác
ABC
lấy một điểm
M
sao cho
3MB MC=
 
.
Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AM AB AC
=
  
. B.
2AM AB AC= +
  
.
C.
13
22
AM AB AC=−+
  
. D.
(
)
1
2
AM AB AC= +
  
.
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABCD
ABCD
nh bình hành. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
SAC
( )
SBD
.
A.
SA
. B.
SB
. C.
SO
. D.
SD
.
Câu 33: Cần xếp 3 nam, 3 nữ vào 1 hàng 6 ghế. Hỏi bao nhiêu cách xếp sao cho nam nữ ngồi
xen kẽ.
A.
36
. B.
720
. C.
72
. D.
78
.
Câu 34: Cho hàm s
2
41yx x=−+ +
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. m s đồng biến trên khong
( )
;1−∞
.
B. m s nghch biến trên khong
( )
2;
+∞
đồng biến trên khong
( )
;2−∞
.
C. m s nghch biến trên khong
( )
4; +∞
đồng biến trên khong
( )
;4−∞
.
D. m s nghch biến trên khong
( )
3; +∞
.
Câu 35: Một bình đựng
5
quả cầu xanh và
4
quả cầu đỏ và
3
quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên
3
quả
cầu. Xác suất để
3
quả cầu được chọn đôi một khác màu là:
A.
3
7
. B.
3
14
. C.
3
11
. D.
3
5
.
Câu 36: Một công ty trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các theo phương thức
sau: Mức ơng của quý làm việc đầu tiên cho ng ty là
23, 6
triệu đồng/quý, kể từ quý
làm việc thứ hai, mức lương sẽ được tăng thêm
2,5
triệu đồng mỗi quý. Hãy tính tổng số
tiền lương một kĩ sư nhận được sau
3
năm làm việc cho công ty.
A.
448,2
(triệu đồng). B.
149,4
(triệu đồng).
C.
112,05
(triệu đồng). D.
336,15
(triệu đồng).
Câu 37: Xác đnh tt c các giá tr ca
a
để góc to bởi đường thng
9
72
x at
yt
= +
=
( )
t
đường
thng
3 4 20xy+ −=
bng
45°
.
A.
1a =
,
14a =
. B.
2
7
a =
,
14a =
. C.
2a =
,
14a =
. D.
2
7
a =
,
14a =
.
Câu 38: Cho hình chóp
.
S ABC D
đáy
ABCD
là hình thang vi đáy ln
AB
đáy nhỏ
.CD
Gi
,MN
lần lượt trung điểm ca
SA
.
SB
Gi
P
giao đim ca
SC
( )
.AND
Gi
I
là giao điểm ca
AN
.DP
Hi t giác
SABI
là hình gì?
A. Hình bình hành. B. Hình ch nht.
C. Hình vuông. D. Hình thoi.
Câu 39: Tìm tất các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
2 32 1
x
y
x xm
=
−+
xác định trên
?
A.
17
16
m
. B.
17
16
m <
. C.
17
0
16
m<<
. D.
17
16
m >
.
Mã 111
Câu 40: Cho góc
α
tha mãn
0
2
π
α
<<
2
sin
3
α
=
. Tính
1 sin 2 cos 2
sin cos
P
αα
αα
++
=
+
.
A.
25
.
3
P =
B.
3
.
2
P
=
C.
3
.
2
P
=
D.
25
.
3
P =
Câu 41: S các giá trị nguyên của
m
để phương trình
2
2 1 21x xm x −=
hai nghiệm
phân biệt là
A.
0
. B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 42: Rút gọn biu thc
(
)
2
2
17 7 13
tan tan cot cot 7
42 4
Px x
ππ π
π


= + −+ +





A.
2
1
.
sin x
B.
2
1
.
cos x
C.
2
2
.
sin x
D.
2
2
.
cos x
Câu 43: Gi
, AN CM
là các trung tuyến ca tam giác
ABC
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
22
33
= +
  
AB AN CM
. B.
42
33
=
  
AB AN CM
.
C.
44
33
= +
  
AB AN CM
. D.
42
33
= +
  
AB AN CM
.
Câu 44: Nghim âm ln nht và nghiệm dương nhỏ của phương trình
sin 4 cos 5 0xx+=
theo th t
là:
A.
;
18 2
xx
ππ
=−=
. B.
2
;
18 9
xx
ππ
=−=
.
C.
;
18 6
xx
ππ
=−=
. D.
;
18 3
xx
ππ
=−=
.
Câu 45: Một đa giác đều có số đường chéo gấp đôi số cạnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
cho hai đường tròn
( )
22
: –2 –2 1 0,Cx y x y+ +=
22
( ') : 4 5 0Cx y x++ =
cùng đi qua
( )
1; 0
M
. Viết phương trình đường thẳng
d
qua
M
cắt hai đường tròn
( )
(
)
,'CC
lần lượt tại
A
,
B
sao cho
2MA MB=
.
A.
:6 6 0d xy++=
hoc
:6 6 0d xy−+=
. B.
:6 6 0d xy−−=
hoc
:6 6 0d xy−+=
.
C.
:6 6 0d xy +−=
hoc
:6 6 0
d xy−=
. D.
:6 6 0d xy+−=
hoc
:6 6 0d xy−−=
.
Câu 47: Cho dãy số xác định bởi
1
1u =
,
*
1
2
11
2 ;
3 32
nn
n
uu n
nn
+

=+∈

++

. Khi đó
2018
u
bằng:
A.
2016
2018
2017
21
3 2019
u = +
. B.
2018
2018
2017
21
3 2019
u = +
.
C.
2017
2018
2018
21
3 2019
u = +
.
D.
2017
2018
2018
21
3 2019
u = +
.
Câu 48: Anh An canh gác ở ngọn hải đăng đặt tại vị trí
A
cách bờ biển một khoảng cách
4AB km=
.
Trên bờ biển một cái chợ vị t
C
ch
B
một khoảng
7km
. Anh An chèo thuyền từ
ngọn hải đăng
A
đến vị trí
M
trên bờ biển với vận tốc
3/km h
rồi đi bộ đến
C
với vận tốc
5/km h
. Biết rằng khoảng cách từ vị trí
A
đến
M
( )
a km
thời gian anh An đi từ
A
đến
C
(qua
M
) là
148
phút. Khi đó giá trị của biểu thức
28
a
P = +
bằng
Mã 111
A.
40P =
. B.
16P =
. C.
24P =
. D.
12P =
.
Câu 49: Vi
n
là s nguyên dương
0x
, xét biểu thc
83
27
11
n
xx
xx

++ +


. Hi có bao nhiêu
s
2023n
sao cho khai trin ca biu thc trên có s hng t do là
0
.
A.
404
. B.
1619
. C.
405
. D.
1618
.
Câu 50: Cho hình chóp
.
S ABC D
đáy là hình vuông cạnh
,a
tam giác
SAB
đều. Gi
M
đim
trên
cnh
AD
sao cho
AM x=
( )
0.
xa<<
Mt phng
( )
α
đi qua
M
và song song vi
( )
SAB
lần lượt ct các cnh
,
BC
,SC
SD
ti
,N
,
P
.
Q
Tìm
x
để din tích t giác
MNPQ
bng
2
23
.
9
a
A.
2
a
x =
. B.
3
a
x =
. C.
2
3
a
x =
. D.
4
a
x =
.
------------------ Hết ------------------
4km
C
M
B
A
BẢNG ĐÁP ÁN KSCL TOÁN 11 LẦN 1 NĂM HỌC 2023-2024
Mã 111
1.A
2.A
3.A
4.C
5.A
6.A
7.A
8.A
9.A
10.A
11.C
12.A
13.A
14.A
15.C
16.A
17.C
18.D
19.A
20.C
21.B
22.A
23.A
24.B
25.B
26.A
27.B
28.D
29.A
30.C
31.C
32.C
33.C
34.C
35.C
36A
37.B
38.A
39.D
40.D
41.C
42.C
43.D
44.C
45.C
46.D
47.A
48.A
49.B
50.B
Mã 112
1.A
2.A
3.A
4.A
5.A
6.A
7.A
8.A
9.C
10.A
11.C
12.A
13.A
14.A
15.C
16.A
17.C
18.D
19.A
20.C
21.B
22.A
23.A
24.B
25.B
26.A
27.B
28.D
29.A
30.C
31.C
32.C
33.C
34.C
35.C
36A
37.B
38.A
39.D
40.D
41.C
42.C
43.D
44.C
45.C
46.D
47.A
48.A
49.B
50.B
Mã 113
1.A
2.C
3.A
4.A
5.A
6.A
7.A
8.A
9.A
10.A
11.C
12.A
13.A
14.A
15.C
16.A
17.C
18.D
19.A
20.C
21.B
22.A
23.A
24.B
25.B
26.A
27.B
28.D
29.A
30.C
31.C
32.C
33.C
34.C
35.C
36A
37.B
38.A
39.D
40.D
41.C
42.C
43.D
44.C
45.C
46.D
47.A
48.A
49.B
50.B
Mã 114
1.A
2.A
3.A
4.A
5.C
6.A
7.A
8.A
9.A
10.A
11.C
12.A
13.A
14.A
15.C
16.A
17.C
18.D
19.A
20.C
21.B
22.A
23.A
24.B
25.B
26.A
27.B
28.D
29.A
30.C
31.C
32.C
33.C
34.C
35.C
36A
37.B
38.A
39.D
40.D
41.C
42.C
43.D
44.C
45.C
46.D
47.A
48.A
49.B
50.B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH 2
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I TỔ TOÁN
MÔN THI: TOÁN LỚP 11
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã 111
Câu 1:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
B. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
C. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt không chéo nhau thì hoặc cắt nhau hoặc song song.
Câu 2: Trong khai triển nhị thức Niu-tơn của ( + )5
a b có bao nhiêu số hạng ? A. 6 . B. 7 . C. 5. D. 4 .     
Câu 3: Cho hai vectơ a = (1;2), (5
b = ;4). Tọa độ c = 4a b bằng A. ( 1; − 4). B. (1;4) . C. (4; 1) − . D. ( 1; − 4 − ).
Câu 4: Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = ax + bx + c (a ≠ 0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu ∆ > 0 thì f (x) luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x∈ .
B. Nếu ∆ < 0 thì f (x) luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x∈ . C. Nếu ∆ = 0 thì  b
f (x) luôn cùng dấu với hệ số 
a , với mọi x ∈  \ − . 2a   
D. Nếu ∆ < 0thì f (x) luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x∈ .
Câu 5: Cho dãy số liệu thống kê 2;4;7;7;10. Số trung bình của dãy số liệu trên là: A. 6 B. 7 . C. 4,6 . D. 5,75.   Câu 6: Cho A
BC đều cạnh a . Giá trị của tích vô hướng AB .AC bằng: A. 1 2 a B. 2a . C. 1 2 − a . D. 2 a . 2 2
Câu 7: Cho một cấp số cộng có 1 u = − ; 1
d = . Các số hạng đầu của cấp số cộng này là: 1 2 2 A. 1 1 3 − ;0; ;1; ;.... B. . 1 1 1
− ;0; ;0; ;. .. C. . 1 3 5 ;1; ;2; ;.... D. 1 1 − ;0;1; ;1;. .. 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 8: Cho A = {1; } 5 ; B = {1;3; }
5 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. AB = {1; } 5 .
B. AB = { } 1 .
C. AB = {1; } 3 .
D. AB = {1;3; } 5 .
Câu 9: Trên đường tròn lượng giác, điểm biểu diễn góc lượng giác có số đo bằng 11π − thuộc góc 3 phần tư thứ A. I B. II . C. III . D. IV .
Câu 10: Tập xác định của hàm số 4 2
y = x − 2x − 2023 là A. ( ; −∞ + ∞) B. (0;+ ∞). C. ( ;0 −∞ ). D. ( 1; − + ∞). Mã 111
Câu 11: Cho cấp số nhân (u u = 3, u = 6 . Số hạng đầu u n ) 2 3 1 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . 2  
Câu 12: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng CB + CD bằng     A. CA . B. BD . C. AC . D. DB .
Câu 13: Cho một bài toán có sơ đồ như sau
Để giải bài toán khi muốn chọn 1 thực đơn gồm 1 loại đồ uống và 1 loại cơm ta dùng
A. quy tắc nhân.
B. kết hợp quy tắc cộng và quy tắc nhân.
C. quy tắc cộng. D. chỉnh hợp. Câu 14: Parabol 2
y = ax + bx + c ( 0
a ≠ ) có đồ thị bên dưới là: A. 2
y = x − 2x +1. B. 2
y = −x + 2x + 4 . C. 2
y = −x + x + 2. D. 2
y = x − 2x .
Câu 15: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tắc của Parabol
A. x² y² + = 1.
B. x² y² − =1. C. 2 1 y = x . D. 2 2 x + y =1. 9 4 36 25 2
Câu 16: Cho tam giác ABC có 5 BC = 2,sin A =
. Khi đó bán kính đường trong ngoại tiếp tam 5 giác ABC bằng A. 5 . B. 5 . C. 2 5 . D. 5 . 5 5 10
Câu 17: Một mặt phẳng hoàn toàn được xác định nếu biết điều nào sau đây?
A. Một đường thẳng và một điểm thuộc nó.
B. Ba điểm mà nó đi qua.
C. Ba điểm không thẳng hàng.
D. Hai đường thẳng thuộc mặt phẳng. Câu 18: M (1; 2 − ) N (4;3)
Phương trình tham số của đường thẳng qua , là x = 4 + tx =1+ 5tx = 3 + 3tx =1+ 3t A.  . B.  . C.  . D.  . y = 3 − 2ty = 2 − − 3ty = 4 + 5ty = 2 − + 5t
Câu 19: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất 1 lần. Gọi A là biến cố “xuất hiện mặt chẵn
chấm”. Khi đó số phần tử của A là Mã 111 A. 3. B. 4 . C. 6 . D. 2 . Câu 20: + Hàm số 2sin x 1 y = xác định khi 1− cos x π π
A. x ≠ + k
B. x kπ
C. x k
D. x ≠ + kπ 2 2 Câu 21: Cho 1 π
sinα = với < α < π . Tính os c α . 3 2 A. 2 2 cosα = . B. 2 2 cosα = − . C. 8 cosα = . D. 3 3 9 8 cosα = − . 9        
Câu 22: Cho hai vectơ c d . Biết c = 2, d = 3 và (c,d) =135°. Tính c d . A. 17. B. 17. C. 5. D. 5.
Câu 23: Cho tứ diện ABCD M , N lần lượt là trọng tâm của tam giác ABC, ABD . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. MN / /CD .
B. MN / / AD .
C. MN / /BD .
D. MN / /CA.
Câu 24: Tích các nghiệm của phương trình 3 2
x + 7x + 2x +11 = (x + 2)3 là A. 10. B. 3. C. 3. − D. 10. −
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD AD không song song với BC . Gọi M , N, P,Q, R,T lần lượt là
trung điểm AC, BD, BC,CD, S ,
A SD . Cặp đường thẳng nào sau đây song song với nhau?
A. MP RT . B. MQ RT .
C. MN RT .
D. PQ RT .
2x y ≥ 3 ( ) 1 
Câu 26: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình x y (2)?
x+3y −20 < 0  (3)  9 A. A 4;   . B. B(3; 4). C. C (5; 5). D. D(5; 6) . 2   
Câu 27: Phương trình Elip có độ dài trục lớn bằng 10, tiêu cự bằng 6 là 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y + = 1. B. x y + = 1. C. x y − = 1. D. x y − = 1. 100 64 25 16 25 16 100 64
Câu 28: Phương trình 1
sin x = có bao nhiêu nghiệm trên đoạn [0; 20π ] 2 ? A. 10. B. 11. C. 21. D. 20.
Câu 29: Tuổi thọ (năm) của 40 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
Tính tuổi thọ trung bình của 40 bình ắc quy ô tô này. A. 3,625 (năm). B. 3,025 (năm). C. 4,125 (năm). D. 3,452 (năm).
Câu 30: Tính tổng năm số hạng đầu của dãy số 2n −1 u = n n +1 Mã 111 A. 131. B. 20 . C. 113 . D. 20 . 20 113 20
131  
Câu 31: Trên đường thẳng chứa cạnh BC của tam giác ABC lấy một điểm M sao cho MB = 3MC .
Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
     
A. AM = AB AC .
B. AM = 2AB + AC .       C. 1 3
AM = − AB + AC . D. 1
AM = ( AB + AC). 2 2 2
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình bình hành. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng
(SAC) và (SBD). A. SA. B. SB . C. SO . D. SD .
Câu 33: Cần xếp 3 nam, 3 nữ vào 1 hàng có 6 ghế. Hỏi có bao nhiêu cách xếp sao cho nam nữ ngồi xen kẽ. A. 36. B. 720 . C. 72 . D. 78. Câu 34: Cho hàm số 2
y = −x + 4x +1. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞) và đồng biến trên khoảng ( ;2 −∞ ) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (4;+∞) và đồng biến trên khoảng ( ;4 −∞ ) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3;+∞) .
Câu 35: Một bình đựng 5 quả cầu xanh và 4 quả cầu đỏ và 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả
cầu. Xác suất để 3 quả cầu được chọn đôi một khác màu là: A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 . 7 14 11 5
Câu 36: Một công ty trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kĩ sư theo phương thức
sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ty là 23,6 triệu đồng/quý, và kể từ quý
làm việc thứ hai, mức lương sẽ được tăng thêm 2,5 triệu đồng mỗi quý. Hãy tính tổng số
tiền lương một kĩ sư nhận được sau 3 năm làm việc cho công ty.
A. 448,2 (triệu đồng).
B. 149,4 (triệu đồng).
C. 112,05 (triệu đồng).
D. 336,15 (triệu đồng). x = 9 + at
Câu 37: Xác định tất cả các giá trị của a để góc tạo bởi đường thẳng 
(t ∈) và đường y = 7 − 2t
thẳng 3x + 4y − 2 = 0 bằng 45°.
A.
a =1, a = 14 − . B. 2 a = , a = , . 7 a = 14 − . C. a = 2 − , a = 14 − . D. 2 7 a =14
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với đáy lớn AB đáy nhỏ . CD Gọi
M , N lần lượt là trung điểm của SA và .
SB Gọi P là giao điểm của SC và ( AND). Gọi
I là giao điểm của AN và .
DP Hỏi tứ giác SABI là hình gì?
A. Hình bình hành.
B. Hình chữ nhật.
C. Hình vuông. D. Hình thoi.
Câu 39: Tìm tất các giá trị thực của tham số x
m để hàm số y = 2
2x − 3x + 2m −1 xác định trên  ? A. 17 m ≥ . B. 17 m < . C. 17 0 < m < . D. 17 m > . 16 16 16 16 Mã 111
Câu 40: Cho góc α thỏa mãn π + α + α 0 < α < và 2 sinα = . Tính 1 sin 2 cos 2 P = . 2 3 sinα + cosα A. 2 5 P = − . B. 3 P = . C. 3 P = − . D. 2 5 P = . 3 2 2 3
Câu 41: Số các giá trị nguyên của m để phương trình 2
x − 2x m −1 = 2x −1 có hai nghiệm phân biệt là A. 0 . B. 3. C. 2. D. 1. 2 2  π  π   π Câu 42: 17 7 13
Rút gọn biểu thức P tan tan  x cot cot (7π x) = + − + + −  4 2   4      A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 2 . 2 sin x 2 cos x 2 sin x 2 cos x
Câu 43: Gọi AN, CM là các trung tuyến của tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng?       A. 2 2
AB = AN + CM . B. 4 2
AB = AN CM . 3 3 3 3       C. 4 4
AB = AN + CM . D. 4 2
AB = AN + CM . 3 3 3 3
Câu 44: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4x + cos5x = 0 theo thứ tự là: π π π 2π
A. x = − ; x = .
B. x = − ; x = . 18 2 18 9 π π π π
C. x = − ; x = .
D. x = − ; x = . 18 6 18 3
Câu 45: Một đa giác đều có số đường chéo gấp đôi số cạnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh? A. 5. B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường tròn (C) 2 2
: x + y – 2x – 2y +1 = 0, 2 2
(C ') : x + y + 4x – 5 = 0 cùng đi qua M (1;0). Viết phương trình đường thẳng d qua M
cắt hai đường tròn (C), (C ') lần lượt tại A , B sao cho MA = 2MB .
A. d : 6x + y + 6 = 0 hoặc d : 6x y + 6 = 0 .
B. d : 6x y − 6 = 0 hoặc d : 6x y + 6 = 0 . C. d : 6
x + y − 6 = 0 hoặc d : 6x y − 6 = 0 . D. d : 6x + y − 6 = 0 hoặc d : 6x y − 6 = 0 .
Câu 47: Cho dãy số xác định bởi u =1 1  n −1  u 1 , * u = + ∈ bằng: +  un n 2 n ; 1  . Khi đó 2018 2 3  n + 3n + 2  2016 2018 A. 2 1 u = + . B. 2 1 u = + . 2018 2017 3 2019 2018 2017 3 2019 2017 2017 C. 2 1 u = + . 2 1 u = + . 2018 2018 3 2019 D. 2018 2018 3 2019
Câu 48: Anh An canh gác ở ngọn hải đăng đặt tại vị trí A cách bờ biển một khoảng cách AB = 4km .
Trên bờ biển có một cái chợ ở vị trí C cách B một khoảng 7km . Anh An chèo thuyền từ
ngọn hải đăng A đến vị trí M trên bờ biển với vận tốc 3km / h rồi đi bộ đến C với vận tốc
5km / h. Biết rằng khoảng cách từ vị trí A đến M a(km) và thời gian anh An đi từ A
đến C (qua M ) là 148 phút. Khi đó giá trị của biểu thức 2a P = + 8 bằng Mã 111 A 4km B M C
A. P = 40 . B. P =16. C. P = 24 . D. P =12.
Câu 49: Với n là số nguyên dương và x ≠ 0 , xét biểu thức  8 3 1 1 n x x  + + +  . Hỏi có bao nhiêu 2 7 x x   
số n ≤ 2023 sao cho khai triển của biểu thức trên có số hạng tự do là 0 .
A. 404 . B. 1619. C. 405 . D. 1618.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAB đều. Gọi M là điểm trên
cạnh AD sao cho AM = x (0 < x < a). Mặt phẳng (α ) đi qua M và song song với (SAB)
lần lượt cắt các cạnh BC, SC, SD tại N, P, .
Q Tìm x để diện tích tứ giác MNPQ bằng 2 2a 3 . 9 A. a x = . B. a x = . C. 2a x = . D. a x = . 2 3 3 4
------------------ Hết ------------------ Mã 111
BẢNG ĐÁP ÁN KSCL TOÁN 11 LẦN 1 NĂM HỌC 2023-2024 Mã 111 1.A 2.A 3.A 4.C 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.A 11.C 12.A 13.A 14.A 15.C 16.A 17.C 18.D 19.A 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.C 31.C 32.C 33.C 34.C 35.C 36A 37.B 38.A 39.D 40.D 41.C 42.C 43.D 44.C 45.C 46.D 47.A 48.A 49.B 50.B Mã 112 1.A 2.A 3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.A 9.C 10.A 11.C 12.A 13.A 14.A 15.C 16.A 17.C 18.D 19.A 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.C 31.C 32.C 33.C 34.C 35.C 36A 37.B 38.A 39.D 40.D 41.C 42.C 43.D 44.C 45.C 46.D 47.A 48.A 49.B 50.B Mã 113 1.A 2.C 3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.A 9.A 10.A 11.C 12.A 13.A 14.A 15.C 16.A 17.C 18.D 19.A 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.C 31.C 32.C 33.C 34.C 35.C 36A 37.B 38.A 39.D 40.D 41.C 42.C 43.D 44.C 45.C 46.D 47.A 48.A 49.B 50.B Mã 114 1.A 2.A 3.A 4.A 5.C 6.A 7.A 8.A 9.A 10.A 11.C 12.A 13.A 14.A 15.C 16.A 17.C 18.D 19.A 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.C 31.C 32.C 33.C 34.C 35.C 36A 37.B 38.A 39.D 40.D 41.C 42.C 43.D 44.C 45.C 46.D 47.A 48.A 49.B 50.B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
Document Outline

  • Mã 111
  • BẢNG ĐÁP ÁN