Đề khảo sát lần 2 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo, tỉnh Bắc Ninh; đề thi mã đề 111, gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút.

Trang 1/6 - Mã đề 111
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN; LỚP 11
(Đề thi 06 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
111
Họ và tên:………………………………………………….Lớp:……………......
Câu 1. Tính tổng:
5 0 4 1 32 2 23 3 4 4 5 5
5 5 5 5 55
4 4 .6 4 .6 4 .6 4.6 6
SC C C C C C
=++ + + +
.
A.
5
4S
=
. B.
5
5
S
=
. C.
5
6S =
. D.
.
Câu 2. Đổi số đo
( )
3
rad
5
π
sang đơn vị độ.
A.
o
108
. B.
o
98
. C.
o
216
. D.
o
54
.
Câu 3. Cho
1
sin
3
a
=
. Tính giá trị của biểu thức
22
22
sin 2cos
3sin cos
aa
P
aa
+
=
.
A.
10
23
. B.
5
. C.
17
5
. D.
19
6
.
Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số
2
sin 1
y
x
=
.
A.
\ 2,
2
D kk
π
π

= +∈



. B.
{
}
\,D kk
π
= 
.
C.
{ }
\ 2,D kk
π
= 
. D.
\,
2
D kk
π
π

= +∈



.
Câu 5. Nghiệm của phương trình
tan 3
3
x
π

−=


là:
A.
2
,
3
x kk
π
π
=+∈
. B.
2
2,
3
x kk
π
π
=+∈
.
C.
,xkk
π
=
. D.
2,xk k
π
=
.
Câu 6. Cho mẫu số liệu thống kê như sau:
155
165
150
155
165
170
165
150
155
160
Tìm các tứ phân vị của mẫu số liệu trên.
A.
12 3
155; 157,5,; 165
QQ Q= = =
. B.
12 3
165; 157,5; 150
QQ Q
= = =
.
C.
123
155; 160; 165QQ Q= = =
. D.
12 3
150; 167,5; 150QQ Q= = =
.
Câu 7. Trên đường tròn lượng giác, cho điểm
M
điểm chính giữa cung nhỏ
AB
như hình vẽ. Hỏi số đo
các góc lượng giác có tia đầu là
OA
, tia cuối là
OM
là bao nhiêu?
A.
4
k
π
π
+
. B.
2
4
k
π
π
−+
. C.
2
4
k
π
π
+
. D.
4
k
π
π
−+
.
Câu 8. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình nh hành. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm của
,SA SB
.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
// MN AD
. B.
// MN BD
. C.
// MN AC
. D.
// MN CD
.
x
y
M
B
A
-1
O
1
1
Trang 2/6 - Mã đề 111
Câu 9. Cho
5
3
2
π
απ
<<
1
sin
3
α
=
. Tính
cos
4
π
α



.
A.
42
6
−+
. B.
42
6
−−
. C.
42
6
. D.
.
Câu 10. Giá thuê 1 phòng của một khách sạn 600 000 đồng một ngày cho hai ngày đầu tiên 450 000
đồng cho mỗi ngày tiếp theo. Gọi
y
(đồng) số tiền phải trả khi thuê 1 phòng của khách sạn đó trong
x
ngày. Lập công thức tính
y
theo
x
.
A.
600, khi 1 2
450 ,khi 2
x
y
xx
≤≤
=
>
. B.
600000 , khi 1 2
450000 300000,khi 2
xx
y
xx
≤≤
=
+>
.
C.
600 , khi 1 2
450 300,khi 2
xx
y
xx
≤≤
=
+>
. D.
600000, khi 1 2
450000 ,khi 2
x
y
xx
≤≤
=
>
.
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hình vuông
MNPQ
( )
1; 3M
. Biết điểm
( )
1; 5I
tâm hình
vuông
MNPQ
. Viết phương trình đường tròn nội tiếp hình vuông
MNPQ
.
A.
(
)
(
)
22
1 54
xy
+ +− =
. B.
( )
(
)
22
1 54
xy ++ =
.
C.
( ) ( )
22
1 58xy ++ =
. D.
( ) ( )
22
1 58xy+ +− =
.
Câu 12. Nghiệm của phương trình
cos 2 0x =
là:
A.
,
22
x kk
ππ
=+∈
. B.
,
4
x kk
π
π
=+∈
.
C.
,
2
x kk
π
π
=+∈
. D.
,
42
x kk
ππ
=+∈
.
Câu 13. Từ thời điểm 14 giờ 15 phút đến 16 giờ trong cùng một ngày thì kim phút của đồng hồ quay một góc
lượng giác bao nhiêu độ?
A.
o
630
. B.
o
630
. C.
o
270
. D.
o
270
.
Câu 14. Biểu đồ sau ghi lại nhiệt độ lúc 12 giờ trưa tại một trạm quan trắc trong 7 ngày liên tiếp (đơn vị:
o
C
).
Tìm phương sai của mẫu số liệu lấy ra từ biểu đồ trên.
A. 9,55. B. 3,09. C. 11,14. D. 25,86.
Câu 15. Một hình lăng trụ có 2022 cạnh thì có bao nhiêu đỉnh?
A. 674. B. 1011. C. 2022. D. 1348.
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
(
) ( ) ( )
22
:1 24Cx y
++ =
. Xác định tọa độ tâm
I
và
bán kính
r
của
( )
C
.
A.
( )
1; 2 , 2Ir−=
. B.
(
)
1; 2 , 4Ir−=
. C.
( )
1; 2 , 2Ir−=
. D.
( )
1; 2 , 4Ir−=
.
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABCD
,
ABCD
hình thang hai đáy
,AD BC
. Gọi
,IJ
lần lượt trung
điểm của
;
,EF
lần lượt là trung điểm của
,AB CD
. Đường thẳng
IJ
không song song với mặt phẳng
nào trong các mặt phẳng sau?
A.
( )
SEF
. B.
( )
SBC
. C.
( )
SAD
. D.
( )
ABCD
.
°
C
ngày
24
24
35
30
25
7
6
5
4
3
2
O
23
24
32
29
25
1
20
Trang 3/6 - Mã đề 111
Câu 18. Trên đường tròn lượng giác cho điểm
34
;
55
M



. Cho góc lượng giác
( )
,
OA OM
có số đo bằng
α
.
Tính
sin
α
.
A.
4
5
. B.
3
5
. C.
4
5
. D.
3
5
.
Câu 19. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên
?
A.
21yx=
. B.
2
1
2
x
y
x
+
=
. C.
2
2
1
x
y
x
=
+
. D.
tanyx=
.
Câu 20. hình vẽ dưới đây
// AB MN
; các đường thẳng
,, ,AA BB MM NN
′′
đôi một song song, c
điểm
,, ,ABM N
′′
thuộc
( )
P
. Biết rằng
12, 9, 8AB MN A B
′′
= = =
. Tính
MN
′′
.
A.
6
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 21. Cho hai dãy số
( ) ( )
,
nn
uv
thỏa mãn
lim 3
n
u =
2
lim 1
2
nn
nn
uv
vu

+
=


. Tính
lim
n
v
.
A. 1. B. 3. C. 4. D. 9.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
không phải là hình thang. Gọi
M
là trung điểm của
SA
. Xác
định giao điểm
I
của đường thẳng
DM
với mặt phẳng
(
)
SBC
.
A.
I DM SE=
(
E
là giao điểm của
AD
BC
). B.
I DM BC=
.
C.
I DM SB=
. D.
I DM SC=
.
Câu 23. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tính
( )
lim
x
fx
−∞
.
A.
1
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 24. Cho hàm số
2siny xm= +
. Biết giá trị lớn nhất của hàm số bằng 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số.
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
o
2cm, 3cm, 60AB AC BAC= = =
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
A.
2
33
cm
2
. B.
2
3
cm
2
. C.
2
3 3 cm
. D.
2
3cm
.
Câu 26. Cho nh hộp
.MNPQ M N P Q
′′
. Hình chiếu song song trên mặt phẳng
( )
MNPQ
của điểm
N
theo
phương
PQ
là:
A. Điểm
P
. B. Điểm
M
. C. Điểm
Q
. D. Điểm
N
.
Câu 27. Dãy số nào dưới đây có giới hạn bằng 0?
A.
21
1
n
n
u
n
+
=
+
. B.
2.3 1
31
n
n
+
+
. C.
2
21
1
n
n
u
nn
+
=
++
. D.
35
3
nn
n
n
u
=
.
Câu 28. Biết
2
2
1
2 31
lim
1
x
xx a
xb
−+
=
, trong đó
*
,ab
và phân số
a
b
tối giản. Tính
22
Sa b= +
.
P
N'
A'
B'
A
M
B
N
M'
x
y
-3
-2
-1
3
2
-2
-1
3
2
O
1
1
Trang 4/6 - Mã đề 111
A. 3. B. 5. C. 2. D. 17.
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
21
sin 2
3
m
x
=
có nghiệm?
A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 30. Tìm hệ số của
3
x
trong khai triển
( )
5
21x
.
A.
80
. B.
40
. C. 80. D. 40.
Câu 31. Xét các mệnh đề sau:
(1): Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
(2): Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
(3): Nếu trong mặt phẳng
( )
P
hai đường thẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng
( )
Q
thì
(
)
P
song song với
(
)
Q
.
(4): Nếu mặt phẳng
( )
P
song song với mặt phẳng
( )
Q
thì mọi đường thẳng trong
( )
P
đều không có điểm
chung với
( )
Q
.
Các mệnh đề đúng là:
A.
( ) ( )
1,4
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
1,2,3,4
. C.
( ) ( ) ( )
1,3, 4
. D.
( ) ( ) ( )
1,2,4
.
Câu 32. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A. 1; 3; 5; 7. B. 0; 0; 0; 0. C. 2; 2; 2; 2. D.
2; 4; 8; 16
−−
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
2
23
,khi 1
1
, khi 1
xx
x
fx
x
xm x
−−
≠−
=
+
+=
. Tìm m để hàm số liên tục tại
0
1x =
.
A.
3
m =
. B.
3
m =
. C.
5m =
. D.
.
Câu 34. Công thức nào sau đây đúng?
A.
( )
o
31
sin 30 sin cos
22
x xx+= +
. B.
( )
o
13
sin 30 sin cos
22
x xx+= +
.
C.
( )
o
31
sin 30 sin cos
22
x xx+=
. D.
( )
o
13
sin 30 sin cos
22
x xx+=
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi
,,MNP
lần lượt trung điểm của
,,SB SD CD
. Đường thẳng
AB
cắt mặt phẳng
( )
MNP
tại
E
. Tính tỉ số
EB
EA
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 36. Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho liên tục trên khoảng nào?
A.
( )
1; +∞
. B.
( )
;1−∞
. C.
. D.
( )
1;1
.
Câu 37. Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm của
BC
CD
;
G
trọng tâm tam giác
BCD
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
ABN
( )
ADM
là đường thẳng nào?
A.
AG
. B.
MN
. C.
BG
. D.
DG
.
Câu 38. Cho cấp số cộng có
25
1; 10uu= =
. Tính tổng 10 số hạng đầu của cấp số cộng đó.
A. 230. B. 130. C. 260. D. 115.
x
y
-2
-1
3
2
-2
-1
3
2
4
O
1
1
Trang 5/6 - Mã đề 111
Câu 39. Thầy giáo chia 15 bạn học sinh, trong đó An Bình, thành ba nhóm mỗi nhóm 5 học sinh để
thực ba nhiệm vụ khác nhau. nh xác suất để An và Bình thuộc cùng một nhóm.
A.
2
7
. B.
3
7
. C.
6
7
. D.
2
21
.
Câu 40. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
. Gọi
M
trung điểm của
AA
. Trên cạnh
BC
lấy điểm
D
sao cho
1
3
BD BC=
. Gọi
( )
α
mặt phẳng qua
M
song song với
( )
B AD
. Mặt phẳng
( )
α
cắt các cạnh
, ,,
A B B C BC AC
′′
lần lượt tại
,,,N PQR
. Tính tỉ số
MNPQR
B AD
S
S
.
A.
13
8
. B.
7
4
. C.
5
4
. D.
3
2
.
Câu 41. Cho hình thang
ABCD
vuông tại
C
D
25m, 15 mBC CD= =
. Điểm đối xứng của
A
qua
đường thẳng
BD
A
thuộc
BC
. Tính diện tích hình thang
ABCD
.
A.
2
281, 25m
. B.
2
240 m
. C.
2
247,5m
. D.
2
315m
.
Câu 42. Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
a
. Trên c cạnh
,,AB BC CA
lần lượt lấy
111
,,C AB
sao cho
111
1
4
AC BA CB
AB BC CA
= = =
. Trên c cạnh
11 11 11
,,AB BC C A
của tam giác
111
ABC
lần lượt lấy
222
,,C AB
sao cho
12 12 12
11 11 11
1
4
AC B A C B
AB BC C A
= = =
. Cứ tiếp tc như vậy ta thu đưc các tam giác đều
111 2 2 2
, ,...,
nnn
ABC A BC A B C
(Quan
sát hình vẽ minh họa). Gọi
12
, ,...,
n
SS S
lần ợt diện tích các tam giác
111 2 2 2
, ,...,
nnn
ABC A BC A B C
. Tính
( )
12
lim ...
n
SS S+ ++
.
A.
2
43
3
a
. B.
2
43
9
a
. C.
2
73
36
a
. D.
2
73
12
a
.
Câu 43. Cho hai số thực
,ab
. Biết rằng hàm số
( )
1
fx
xa
=
liên tục trên
( )
;1−∞
hàm số
( )
gx x b=
liên tục trên
( )
1;
+∞
. Đẳng thức nào sau đây không thể xảy ra?
A.
22
5ab+=
. B.
22
7ab
+=
. C.
22
ab
π
+=
. D.
22
3ab+=
.
Câu 44. Cho hàm số bậc hai
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Biết rằng
( )
2
2
1
43 1 2 1 2 6
lim
x
x xx xx a
b
fx
++ −−
=


, trong đó
,ab
và phân số
a
b
tối giản. Tính
ab+
.
15
m
25 m
A'
A
B
C
D
A
3
C
3
B
3
B
2
A
2
C
2
B
1
A
1
C
1
B
A
C
Trang 6/6 - Mã đề 111
A. 361. B. 141. C. 97. D. 2737.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
M
trung điểm của
SA
đường thẳng qua
M
song song với mặt phẳng
( )
SBD
cắt
BC
. Gọi
,IJ
lần lượt giao điểm của
với
BC
và mặt phẳng
( )
SCD
. Tính tỉ số
MI
MJ
.
A.
2.
B.
2
3
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
( )( )
2sin 1 4sin 3 0x xm+ −+ =
có đúng 8 nghiệm
phân biệt thuộc
[ ]
;2
ππ
?
A. 4. B. 8. C. 5. D. 3.
Câu 47. Để đo chiều rộng của một con đường không y cản trở giao thông cán bộ đo đạc đứng 2 địa
điểm
,
MN
cách nhau 12 mét cùng một bên đường quan sát địa điểm
P
n kia đường (xem hình vẽ
minh họa). Kết quả đo đạc như sau:
oo
65 , 79NMP MNP= =
. Tính chiều rộng của con đường (kết quả lấy gần
đúng đến 2 chữ số thập phân).
A.
19,67 m
. B.
18,16 m
. C.
8, 47 m
. D.
3, 82 m
.
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành. Các tam giác
SAC
và
SBD
là tam giác đều cạnh
a
. Gọi
,IJ
lần lượt là trung điểm của
,
SA SB
. Một mặt phẳng
( )
α
di động qua
IJ
sao cho
( )
α
cắt các cạnh
,SC SD
lần lượt tại
M
N
. Gọi
P
giao điểm của
IM
JN
. Tìm giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn
thẳng
CP
.
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
a
. D.
2
a
.
Câu 49. Cho hàm số
( )
sin
sin cos
x
fx
xx
=
+
. Tính giá trị của biểu thức
2 3 1011
...
2024 2024 2024 2024
Tfff f
π ππ π

=++++


.
A.
1011
4
. B.
1011
2
. C.
1010
. D.
505
.
Câu 50. Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
*
11
2, 1 4 1,
nn n
u uu u n
+
= = ++ + ∀∈
. Tính tổng
4 8 2024
4 1 4 1 ... 4 1Su u u= ++ ++ + +
.
A.
1024645
. B.
1026168
. C.
1026674
. D.
1024140
.
------------------ HẾT ------------------
x
y
3
O
1
1
12 m
79
°
65
°
P
M
N
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN; LỚP 11
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………………….Lớp:……………...... 111 Câu 1. Tính tổng: 5 0 4 1 3 2 2 2 3 3 4 4 5 5
S = 4 C + 4 .6C + 4 .6 C + 4 .6 C + 4.6 C + 6 C . 5 5 5 5 5 5 A. 5 S = 4 . B. 5 S = 5 . C. 5 S = 6 . D. 5 S =10 .
Câu 2. Đổi số đo 3π (rad) sang đơn vị độ. 5 A. o 108 . B. o 98 . C. o 216 . D. o 54 . 2 2 Câu 3. Cho 1 + sin a sin a 2cos a
= . Tính giá trị của biểu thức P = . 3 2 2 3sin a − cos a A. 10 . B. 5. C. 17 − . D. 19 − . 23 5 6
Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số 2 y = . sin x −1 A. π D  \  k2π ,k  = + ∈ .
B. D =  \{kπ,k ∈ }  . 2    C. D = π
 \{k2π ,k ∈ }  . D. D  \  kπ ,k  = + ∈ . 2   
Câu 5. Nghiệm của phương trình  π tan x  − =   3 là:  3  A. 2π π x =
+ kπ ,k ∈ . B. 2 x =
+ k2π ,k ∈ . 3 3
C. x = kπ ,k ∈ .
D. x = k2π ,k ∈ .
Câu 6. Cho mẫu số liệu thống kê như sau: 155 165 150 155 165 170 165 150 155 160
Tìm các tứ phân vị của mẫu số liệu trên.
A. Q =155;Q =157,5,;Q =165.
B. Q =165;Q =157,5;Q =150 . 1 2 3 1 2 3
C. Q =155;Q =160;Q =165.
D. Q =150;Q =167,5;Q =150 . 1 2 3 1 2 3
Câu 7. Trên đường tròn lượng giác, cho điểm M là điểm chính giữa cung nhỏ AB như hình vẽ. Hỏi số đo
các góc lượng giác có tia đầu là OA, tia cuối là OM là bao nhiêu? y B 1 M A O 1 x -1 A. π π π π + kπ .
B. − + k2π .
C. + k2π .
D. − + kπ . 4 4 4 4
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của , SA SB .
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. MN // AD .
B. MN // BD .
C. MN // AC .
D. MN // CD .
Trang 1/6 - Mã đề 111 Câu 9. Cho 5π  π < α < 3π và 1 sinα = . Tính cos α  − . 2 3  4    A. 4 − + 2 . B. 4 − − 2 . C. 4 − 2 . D. 4 + 2 . 6 6 6 6
Câu 10. Giá thuê 1 phòng của một khách sạn là 600 000 đồng một ngày cho hai ngày đầu tiên và 450 000
đồng cho mỗi ngày tiếp theo. Gọi y (đồng) là số tiền phải trả khi thuê 1 phòng của khách sạn đó trong x
ngày. Lập công thức tính y theo x .
600, khi 1 ≤ x ≤ 2 600000x, khi 1≤ x ≤ 2 A. y =  . B. y =  .
450x, khi x > 2
450000x + 300000, khi x > 2 600x, khi 1≤ x ≤ 2
600000, khi 1 ≤ x ≤ 2 C. y =  . D. y =  .
450x + 300, khi x > 2
450000x, khi x > 2
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình vuông MNPQ M (1;3) . Biết điểm I ( 1; − 5) là tâm hình
vuông MNPQ . Viết phương trình đường tròn nội tiếp hình vuông MNPQ .
A.
(x + )2 + ( y − )2 1 5 = 4.
B. (x − )2 + ( y + )2 1 5 = 4.
C. (x − )2 + ( y + )2 1 5 = 8 .
D. (x + )2 + ( y − )2 1 5 = 8 .
Câu 12. Nghiệm của phương trình cos 2x = 0 là: A. π π π
x = + k ,k ∈ .
B. x = + kπ ,k ∈ . 2 2 4 C. π π π
x = + kπ ,k ∈ .
D. x = + k ,k ∈ . 2 4 2
Câu 13. Từ thời điểm 14 giờ 15 phút đến 16 giờ trong cùng một ngày thì kim phút của đồng hồ quay một góc
lượng giác bao nhiêu độ? A. o 630 − . B. o 630 . C. o 270 − . D. o 270 .
Câu 14. Biểu đồ sau ghi lại nhiệt độ lúc 12 giờ trưa tại một trạm quan trắc trong 7 ngày liên tiếp (đơn vị: o C ). °C 35 32 30 29 25 25 24 24 24 23 20 O 1 2 3 4 5 6 7 ngày
Tìm phương sai của mẫu số liệu lấy ra từ biểu đồ trên. A. 9,55. B. 3,09. C. 11,14. D. 25,86.
Câu 15. Một hình lăng trụ có 2022 cạnh thì có bao nhiêu đỉnh? A. 674. B. 1011. C. 2022. D. 1348.
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) (x − )2 + ( y + )2 : 1
2 = 4 . Xác định tọa độ tâm I
bán kính r của (C). A. I (1; 2 − ),r = 2 . B. I ( 1; − 2),r = 4. C. I ( 1; − 2),r = 2. D. I (1; 2 − ),r = 4 .
Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD , ABCD là hình thang có hai đáy là AD, BC . Gọi I, J lần lượt là trung điểm của ,
SA SD ; E, F lần lượt là trung điểm của AB,CD . Đường thẳng IJ không song song với mặt phẳng
nào trong các mặt phẳng sau?
A. (SEF ).
B. (SBC).
C. (SAD).
D. ( ABCD) .
Trang 2/6 - Mã đề 111
Câu 18. Trên đường tròn lượng giác cho điểm 3 4 M  ;  −  . Cho góc lượng giác ( ,
OA OM ) có số đo bằng α . 5 5    Tính sinα . A. 4 . B. 3 − . C. 4 − . D. 3 . 5 5 5 5
Câu 19. Hàm số nào trong các hàm số sau liên tục trên  ? 2 A. x +1
y = 2x −1. B. y = . C. 2x y = .
D. y = tan x . 2x 2 x +1
Câu 20. Ở hình vẽ dưới đây có AB // MN ; các đường thẳng AA ,′ BB ,′ MM ,′ NN′ đôi một song song, các
điểm A ,′ B ,′ M ,′ N′ thuộc (P) . Biết rằng AB =12, MN = 9, AB′ = 8 . Tính M N ′ ′. N M B A M' N' P A' B' A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 3.  + 
Câu 21. Cho hai dãy số (u
v thỏa mãn limu u v = và 2 lim n n
 =1. Tính lim v . n 3 n ) , ( n ) 2v −  u n n n A. 1. B. 3. C. 4. D. 9.
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD không phải là hình thang. Gọi M là trung điểm của SA. Xác
định giao điểm I của đường thẳng DM với mặt phẳng (SBC) .
A.
I = DM SE ( E là giao điểm của AD BC ). B. I = DM BC .
C. I = DM SB .
D. I = DM SC .
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tính lim f (x) . x→−∞ y 3 2 1 -2 -1 1 O 2 3 x -1 -2 -3 A. 1 − . B. −∞ . C. +∞ . D. 1.
Câu 24. Cho hàm số y = 2sin x + m . Biết giá trị lớn nhất của hàm số bằng 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số. A. 3. B. 1. C. 5 − . D. 1 − .
Câu 25. Cho tam giác ABC có = =  o
AB 2cm, AC 3cm, BAC = 60 . Tính diện tích tam giác ABC . A. 3 3 2 cm . B. 3 2 cm . C. 2 3 3 cm . D. 2 3cm . 2 2
Câu 26. Cho hình hộp MNP . Q M NPQ
′ ′. Hình chiếu song song trên mặt phẳng (MNPQ) của điểm N′ theo phương P Q ′ là:
A. Điểm P .
B. Điểm M .
C. Điểm Q .
D. Điểm N .
Câu 27. Dãy số nào dưới đây có giới hạn bằng 0? n n n A. 2n +1 + u + = . B. 2.3 1 . C. 2n 1 u = . D. 3 5 u − = . n n +1 3n +1 n 2 n + n +1 n 3n 2 Câu 28. Biết 2x − 3x +1 lim a = , trong đó *
a,b∈ và phân số a tối giản. Tính 2 2
S = a + b . 2 x 1 → x −1 b b
Trang 3/6 - Mã đề 111 A. 3. B. 5. C. 2. D. 17.
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2m 1 sin 2x − = có nghiệm? 3 A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 30. Tìm hệ số của 3
x trong khai triển ( x − )5 2 1 . A. 80 − . B. 40 − . C. 80. D. 40.
Câu 31. Xét các mệnh đề sau:
(1): Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
(2): Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
(3): Nếu trong mặt phẳng (P) có hai đường thẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng (Q) thì (P)
song song với
(Q) .
(4): Nếu mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q) thì mọi đường thẳng trong (P) đều không có điểm
chung với
(Q) .
Các mệnh đề đúng là: A. ( ) 1 ,(4). B. ( ) 1 ,(2),(3),(4). C. ( ) 1 ,(3),(4) . D. ( ) 1 ,(2),(4).
Câu 32. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân? A. 1; 3; 5; 7. B. 0; 0; 0; 0. C. 2; 2; 2; 2. D. 2; − 4;−8;−16. 2
x − 2x − 3 Câu 33. Cho hàm số  ≠ − f (x) ,khi x 1 =  x +1
. Tìm m để hàm số liên tục tại x = 1 − . 0 x + , m khi x = 1 − A. m = 3 − .
B. m = 3 .
C. m = 5 . D. m = 5 − .
Câu 34. Công thức nào sau đây đúng? A. ( o x + ) 3 1 sin 30 =
sin x + cos x . B. ( o x + ) 1 3 sin 30 = sin x + cos x . 2 2 2 2 C. ( o x + ) 3 1 sin 30 =
sin x − cos x . D. ( o x + ) 1 3 sin 30 = sin x − cos x . 2 2 2 2
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của
SB, SD,CD . Đường thẳng AB cắt mặt phẳng (MNP) tại E . Tính tỉ số EB . EA A. 2 . B. 3. C. 1 . D. 1 . 2 3
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho liên tục trên khoảng nào? y 4 3 2 1 -2 -1 O 1 2 3 x -1 -2 A. ( 1; − +∞) . B. ( ) ;1 −∞ . C.  . D. ( 1; − ) 1 .
Câu 37. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC CD ; G là trọng tâm tam giác
BCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng ( ABN ) và ( ADM ) là đường thẳng nào? A. AG . B. MN . C. BG . D. DG .
Câu 38. Cho cấp số cộng có u =1;u =10. Tính tổng 10 số hạng đầu của cấp số cộng đó. 2 5 A. 230. B. 130. C. 260. D. 115.
Trang 4/6 - Mã đề 111
Câu 39. Thầy giáo chia 15 bạn học sinh, trong đó có An và Bình, thành ba nhóm mỗi nhóm 5 học sinh để
thực ba nhiệm vụ khác nhau. Tính xác suất để An và Bình thuộc cùng một nhóm. A. 2 . B. 3 . C. 6 . D. 2 . 7 7 7 21
Câu 40. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′. Gọi M là trung điểm của AA′ . Trên cạnh BC lấy điểm D sao cho 1
BD = BC . Gọi (α ) là mặt phẳng qua M và song song với (B A
D) . Mặt phẳng (α ) cắt các cạnh 3 S
AB ,′ B C
′ ,′ BC, AC lần lượt tại N, P,Q, R . Tính tỉ số MNPQR . S BAD A. 13 . B. 7 . C. 5 . D. 3 . 8 4 4 2
Câu 41. Cho hình thang ABCD vuông tại C D BC = 25m,CD =15m. Điểm đối xứng của A qua
đường thẳng BD A′ thuộc BC . Tính diện tích hình thang ABCD . A D 15 m B A' C 25 m A. 2 281,25m . B. 2 240m . C. 2 247,5m . D. 2 315m .
Câu 42. Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a . Trên các cạnh AB, BC,CA lần lượt lấy C , A , B sao cho 1 1 1 AC BA CB 1 1 1 1 = =
= . Trên các cạnh A B , B C ,C A của tam giác A B C lần lượt lấy C , A , B sao cho AB BC CA 4 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 AC B A C B 1 1 2 1 2 1 2 = =
= . Cứ tiếp tục như vậy ta thu được các tam giác đều A B C , A B C ,..., A B C (Quan A B B C C A 4 1 1 1 2 2 2 n n n 1 1 1 1 1 1
sát hình vẽ minh họa). Gọi S , S ,..., S lần lượt là diện tích các tam giác A B C , A B C ,..., A B C . Tính 1 2 n 1 1 1 2 2 2 n n n
lim(S + S +...+ S . 1 2 n ) A C1 B2 A3 C3 A2 B1 B3 C2 B A1 C 2 2 2 2
A. 4a 3 .
B. 4a 3 .
C. 7a 3 .
D. 7a 3 . 3 9 36 12
Câu 43. Cho hai số thực a,b . Biết rằng hàm số ( ) 1 f x = liên tục trên ( ) ;1
−∞ và hàm số g (x) = x b x a liên tục trên ( 1;
− +∞). Đẳng thức nào sau đây không thể xảy ra? A. 2 2
a + b = 5 . B. 2 2
a + b = 7 . C. 2 2
a + b = π . D. 2 2
a + b = 3 .
Câu 44. Cho hàm số bậc hai y = f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Biết rằng 2
4 3x +1 + x 2x −1 − 2x x − 6 lim a
= − , trong đó a,b∈ và phân số a tối giản. Tính a + b . x→  f  ( x) 2 1  bb
Trang 5/6 - Mã đề 111 y 1 O 1 3 x A. 361. B. 141. C. 97. D. 2737.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SAvà ∆ là
đường thẳng qua M song song với mặt phẳng (SBD) và cắt BC . Gọi I, J lần lượt là giao điểm của ∆ với
BC và mặt phẳng (SCD) . Tính tỉ số MI . MJ A. 2. B. 2 . C. 1. D. 3 . 3 2
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình (2sin x + )
1 (4sin x m + 3) = 0 có đúng 8 nghiệm phân biệt thuộc [ π − ;2π ]? A. 4. B. 8. C. 5. D. 3.
Câu 47. Để đo chiều rộng của một con đường mà không gây cản trở giao thông cán bộ đo đạc đứng ở 2 địa
điểm M , N cách nhau 12 mét ở cùng một bên đường quan sát địa điểm P ở bên kia đường (xem hình vẽ
minh họa). Kết quả đo đạc như sau:  o =  o
NMP 65 , MNP = 79 . Tính chiều rộng của con đường (kết quả lấy gần
đúng đến 2 chữ số thập phân). M 12 m N 65° 79° P A. 19,67 m . B. 18,16m . C. 8,47 m . D. 3,82m .
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Các tam giác SAC SBD là tam giác đều cạnh
a . Gọi I, J lần lượt là trung điểm của ,
SA SB . Một mặt phẳng (α ) di động qua IJ sao cho (α ) cắt các cạnh
SC, SD lần lượt tại M N . Gọi P là giao điểm của IM JN . Tìm giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng CP . A. a 3 . B. a 3 . C. a . D. a . 2 3 2 Câu 49. Cho hàm số ( ) sin x f x = . Tính giá trị của biểu thức sin x + cos x  π   2π   3π  1011π T ff   f   ... f  = + + + +  . 2024 2024 2024  2024          A. 1011. B. 1011. C. 1010. D. 505. 4 2
Câu 50. Cho dãy số (u xác định bởi * u = 2,u = + + + ∀ ∈ + u u n n n 1 4 n 1, n ) 1 1  . Tính tổng
S = 4u +1 + 4u +1 +...+ 4u +1 . 4 8 2024 A. 1024645. B. 1026168. C. 1026674. D. 1024140.
------------------ HẾT ------------------
Trang 6/6 - Mã đề 111