Đề khảo sát Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng CLC môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Yên Phong số 2, tỉnh Bắc Ninh

1/4 - Mã đề 243
S
GD&ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG S 2
(
Đề thi có 04 trang)
NĂM HC 2021 – 2022
MÔN TOÁN – LP 11
Thi gian làm bài : 90 phút
(không k
thi gian phát đề)
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 1. Trong mt phng ta độ
Oxy
, nh ca
( )
2; 5A
qua phép tnh tiến theo vectơ
( )
1;2v =
đim
A.
( )
1;3A
. B.
( )
1;3A
. C.
( )
1; 3A
. D.
( )
1; 3A
.
Câu 2. Tp xác định ca hàm s
coty x=
A.
R
.
B.
{
}
\ 2k k
π
R
.
C.
{
}
\ k k
π
R
.
D.
\
2
k k
π
π
+
R
.
Câu 3.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, cho
đườ
ng tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 3 1 9.C x y+ + =
Tâm c
a
( )
C
A.
( )
3; 1I
.
B.
( )
3; 1I
.
C.
( )
3;1I
.
D.
( )
3;1I
.
Câu 4.
Hàm s
2
2 8 17y x x= +
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào sau
đ
ây?
A.
( )
0;+∞
.
B.
( )
2; +∞
.
C.
( )
; 2−∞
.
D.
( )
;0−∞
.
Câu 5.
V
i
, *, ,n k n k
ta kí hi
u
k
n
A
là s
các ch
nh h
p ch
p
k
c
a
n
ph
n t
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
!
!
k
n
n
A
k
=
.
B.
( )
!
!
k
n
n
A
n k
=
.
C.
( )
!
!. !
k
n
n
A
k n k
=
.
D.
(
)
(
)
(
)
. 1 . 2 ...
k
n
A n n n n k=
.
Câu 6.
Ph
ươ
ng trình
(
)
( )
2
1 2 1 4x x x x + =
có t
p nghi
m là
A.
{
}
3
.
B.
{
2;1; 3
.
C.
{
}
2; 3
.
D.
{
}
1; 3
.
Câu 7.
Cho hình chóp c
t
.ABC A B C
2A B AB
=
. Tính
. .
AC BC
B C A C
A.
1
2
.
B.
4
.
C.
1
4
.
D.
1
.
Câu 8.
Cho hình chóp
. .S ABC
M
t c
nh
đ
áy c
a hình chóp
đ
ã cho là
A.
SB
.
B.
SA
.
C.
SC
.
D.
AB
.
Câu 9.
Trong m
t ph
ng
Oxy
, cho
( )
2;3a =
,
( )
1; 4b =
. T
a
độ
c
a
2 3a b+
A.
( )
1; 6
.
B.
( )
3;7
.
C.
( )
1; 1
.
D.
( )
7; 18
.
Câu 10.
Cho hình chóp
.S ABCD
đ
áy nh bình hành tâm
.O
Giao tuy
ế
n c
a m
t ph
ng
( )
SAB
m
t ph
ng
( )
SCD
A.
đườ
ng th
ng
SO
.
B.
đườ
ng th
ng
,SM
v
i
M
là giao
đ
i
m c
a hai
đườ
ng th
ng
, .AB CD
C.
đườ
ng th
ng
đ
i qua
S
và song song v
i
.AB
D.
đườ
ng th
ng
đ
i qua
S
và song song v
i
.AC
Câu 11.
Hàm s
tany x=
tu
n hoàn v
i chu kì
A.
2T
π
=
.
B.
2
T
π
=
.
C.
T
π
=
.
D.
1T =
.
đề 243
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯỢNG HC SINH
2/4 - Mã
đề
243
Câu 12.
Cho hình chóp
.S ABCD
đ
áy
ABCD
hình bình hành. G
i
, , ,I J E F
l
n l
ượ
t trung
đ
i
m
,SA ,SB ,SC
SD
. Trong các
đườ
ng th
ng sau,
đườ
ng th
ng nào
không song song
v
i
IJ
?
A.
AB
.
B.
DC
.
C.
EF
.
D.
AD
.
Câu 13.
Ph
ươ
ng trình
cot 3x =
có nghi
m là
A.
2 ,
6
x k k
π
π
= + .
B.
,
3
x k k
π
π
= + .
C.
,
6
x k k
π
π
= ± + .
D.
,
6
x k k
π
π
= + .
Câu 14.
Ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây vô nghi
m?
A.
cot 2021x =
.
B.
sin x
π
=
.
C.
tan 1x =
.
D.
1
cos
3
x =
.
Câu 15.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, cho
đườ
ng th
ng
: 2 3 1 0.d x y + =
M
t vect
ơ
ch
ph
ươ
ng c
a
d
A.
( )
3;2u =
.
B.
( )
2; 3u =
.
C.
( )
3;2u =
.
D.
( )
2; 3u =
.
Câu 16.
Trong m
t ph
ng, phép quay bi
ế
n
đườ
ng tròn có bán kính
2cm
thành
đườ
ng tròn có bán kính b
ng
A.
2cm
.
B.
4cm
.
C.
1cm
.
D.
3cm
.
Câu 17.
Cho tam giác
đề
u
ABC
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
sai
?
A.
( )
, 60AB AC = °
 
.
B.
( )
, 60AB BC = °
 
.
C.
( )
, 120AB CA = °
 
.
D.
( )
, 60AB CB = °
 
.
Câu 18.
Cho hình chóp
. .
S ABCD
M
t m
t bên c
a hình chóp
đ
ã cho là
A.
SAB
.
B.
SBD
.
C.
SAC
.
D.
ABCD
.
Câu 19.
H
ph
ươ
ng trình nào sau
đ
ây vô nghi
m?
A.
2 3 6
4 6 12
x y
x y
+ =
+ =
.
B.
2 5
4 10
x y
x y
=
+ =
.
C.
3 4 1
4 2 0
x y
x y
+ =
+ =
.
D.
2 11
4 2 20
x y
x y
+ =
+ =
.
Câu 20.
Cho
{
}
1;3;4;6;7A =
{
}
2;0;4;5;6 .B =
Tìm
.A B
A.
{
}
2;0;1;3;4;5;6;7A B =
.
B.
{
}
2;0;5A B =
.
C.
{
}
4;6A B =
.
D.
{
}
1;3;7A B =
.
Câu 21.
Có bao nhiêu cách l
y ra m
t qu
c
u t
h
p có ch
a 12 qu
c
u màu
đỏ
và 13 qu
c
u màu xanh?
A.
156
.
B.
13
.
C.
25
.
D.
12
.
Câu 22.
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào là hàm s
ch
n?
A.
coty x=
.
B.
cosy x= .
C.
sin
y x
=
.
D.
tany x=
.
Câu 23.
Cho
( )
n
u
là m
t c
p s
nhân, bi
ế
t
3
4u =
6
32u =
. Khi
đ
ó công b
i
q
c
a c
p s
nhân b
ng
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 24.
bao nhiêu giá tr
nguyên d
ươ
ng c
a tham s
m
để
hàm s
( )
17 2 2022
y m x
= +
đồ
ng bi
ế
n
trên
?
A.
8
.
B.
9
.
C.
7
.
D.
10
.
Câu 25.
H
s
c
a
29
x
trong khai tri
n
22
2
3
2
x
x
A.
1540
.
B.
12320
.
C.
12320
.
D.
1540
.
Câu 26.
Dãy s
có s
h
ng t
ng quát nào sau
đ
ây là dãy gi
m?
A.
*
2 3
,
8 13
n
n
u n
n
+
=
+
.
B.
*
4 3
,
2 1
n
n
u n
n
+
=
+
.
C.
*
2 1
,
7
n
n
u n
n
+
=
.
D.
*
5 1
,
3
n
n
u n
n
=
+
.
Câu 27.
Trong các m
nh
đề
sau
đ
ây, m
nh
đề
nào
sai
?
A.
Hai m
t ph
ng phân bi
t có m
t
đ
i
m chung thì chúng có m
t
đườ
ng th
ng chung duy nh
t
.
B.
Hai m
t ph
ng cùng
đ
i qua ba
đ
i
m , ,
A B C
không th
ng hàng thì hai m
t ph
ng
đ
ó trùng nhau
.
C.
Hai m
t ph
ng có m
t
đ
i
m chung thì chúng có m
t
đườ
ng th
ng chung duy nh
t.
D.
Hai m
t ph
ng có m
t
đ
i
m chung thì chúng có vô s
đ
i
m chung khác n
a
.
Câu 28.
M
t hình l
ă
ng tr
có 2022 c
nh thì có bao nhiêu m
t?
A.
1348.
B.
676
.
C.
674
.
D.
2024 .
3/4 - Mã
đề
243
Câu 29.
Cho hình h
p
.ABCD A B C D
. Hai m
t ph
ng nào sau
đ
ây song song v
i nhau?
A.
( )
A BD
( )
C B D
.
B.
( )
C BD
( )
CB D
.
C.
( )
A BD
( )
CB D
.
D.
( )
A BD
( )
AB D
.
Câu 30.
Cho c
p s
c
ng
( )
n
u
, bi
ế
t
1
2
u
=
,
5d =
. S
h
ng
10
u
b
ng
A.
50
.
B.
52
.
C.
47
.
D.
57
.
Câu 31.
Ch
n ng
u nhiên m
t s
nguyên d
ươ
ng nh
h
ơ
n 21. Tính xác su
t
để
ch
n
đượ
c s
chia h
ế
t cho 3.
A.
1
3
.
B.
2
7
.
C.
3
10
.
D.
1
7
.
Câu 32.
Trong m
t ph
ng
,Oxy
cho
đườ
ng th
ng
( )
: 2
d y ax
=
đ
i qua
đ
i
m
( )
2; 4
M
đườ
ng th
ng
( )
: 2
d y x b
= +
đ
i qua
đ
i
m
( )
3;4
N
. G
i giao
đ
i
m c
a
( )
d
( )
d
là
A
. Hai
đườ
ng th
ng
( )
d
( )
d
c
t tr
c
Ox
l
n l
ượ
t t
i
B
C
. Di
n tích tam giác
ABC
b
ng
A.
5
6
.
B.
6
.
C.
3
2
.
D.
3
.
Câu 33.
T
ng hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
21 2022 0
x x
=
b
ng
A.
1
21
.
B.
1
21
.
C.
2
21
.
D.
1
42
.
Câu 34. Đặ
t
tant x=
thì ph
ươ
ng trình
2
tan 3tan 1 0x x+ =
tr
thành
A.
3 1 0t t+ =
.
B.
2
3 1 0
t t
+ =
.
C.
2 2
3 1 0
t t
+ =
.
D.
2
3 1 0
t t
+ =
.
Câu 35.
Trong m
t ph
ng
Oxy
, cho tam giác
ABC
( )
1;3A
,
( )
3; 2B
, trung
đ
i
m c
a
AC
là
( )
3;4M
. Tr
ng tâm c
a tam giác
ABC
A.
( )
7;5
G
.
B.
( )
3;2G
.
C.
5 5
;
3 3
G
.
D.
2 1
;
3 3
G
.
Câu 36.
Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây
sai
?
A.
cos 1 2 ,
x x k k
π π
= = +
.
B.
3
sin 1 2 ,
2
x x k k
π
π
= = +
.
C.
cos 1 ,
x x k k
π
= =
.
D.
sin 1 k 2 ,
2
x x k
π
π
= = +
.
Câu 37.
Trong m
t ph
ng
Oxy
,
đườ
ng th
ng
d
nh c
a
đườ
ng th
ng
0: 2 3x yd
+ =
qua phép v
t
tâm
O
, t
s
2k
=
. Ph
ươ
ng trình c
a
d
A.
2 12 0x y
+ =
.
B.
2 3 0x y
+ =
.
C.
2 6 0x y
=
.
D.
2 6 0x y
+ =
.
Câu 38.
Ông Nam g
i s
ti
n
100
tri
u
đồ
ng vào m
t ngân hàng theo ph
ươ
ng th
c lãi kép v
i lãi su
t
7% /
n
ă
m. Bi
ế
t r
ng n
ế
u không rút ti
n ra kh
i ngân hàng thì c
sau m
i n
ă
m, s
ti
n lãi s
đượ
c nh
p vào
v
n ban
đầ
u. H
i sau 5 n
ă
m, ông Nam s
rút
đượ
c t
ng s
ti
n c
v
n l
n lãi bao nhiêu (làm tròn
đế
n
đơ
n
v
đồ
ng)?
A.
135 000 000 đồng. B. 107 000 000 đồng. C. 140 255 173đồng. D. 132 251 473 đồng.
Câu 39. Cho tp hp
{
}
2; 3; 4; 5; 6; 7; 8A
=
. Gi
S
là tp hp các s t nhiên
4
ch s đôi mt khác
nhau được lp t các ch s ca tp
A
. Chn ngu nhiên mt s t
S
. Tính xác sut để s được chn
mt hai ch s chn và hai ch s l.
A.
11
35
. B.
3
35
. C.
18
35
. D.
3
140
.
Câu 40. Cho t din
ABCD
. Gi
M
đim thuc cnh
BC
sao cho
2 .
MC MB
=
Gi
,
N P
ln lượt
trung đim ca
BD
AD
. Gi
Q
là giao đim ca
AC
vi
( )
MNP
. T s
QA
QC
bng
A.
3
2
. B.
2
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 41. Xét hai khng định sau đây:
(1) Ba s thc
a
,
b
,
c
theo th t đó là ba s hng liên tiếp trong mt cp s cng khi và ch khi
2a c b+ =
.
(2) Ba s thc
a
,
b
,
c
theo th t đó là ba s hng liên tiếp trong mt cp s nhân khi và ch khi
2
ac b
=
.
4/4 - Mã đề 243
Kh
ng định nào sau đây đúng?
A. C (1) và (2) đều đúng. B. (1) sai, (2) đúng. C. C (1) và (2) đều sai. D. (1) đúng, (2) sai.
Câu 42. Tp giá tr ca hàm s
3sin 4cos
y x x
= +
A.
[
]
7;7
. B.
[ ]
1;1
. C.
[ ]
3;4
. D.
[ ]
5;5
.
Câu 43. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
2005
11
y
mx mx
=
+ +
có tp xác định là
?
A.
45
. B.
43
. C.
42
. D.
44
.
Câu 44. Cho t din đều
ABCD
cnh
.a
Gi
M
N
trung đim ca
AB
,
CD
. Độ dài đon thng
MN
bng
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 45. S nghim ca phương trình
sin 3 sin 0x x+ =
trên khong
;
2
π
π
A.
3
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Câu 46.
.S ABC
SA SB SC a
= = =
30ASB BSC CSA
= = =
. Mt phng
( )
α
bt kì qua
A
ct
,SB SC
ti
,B C
. Tìm giá tr nh nht ca chu vi
AB C
.
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
2a
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABCD
/ / ,
BC AD
2 , , .
BC a AD a AB b= = =
Mt bên
SAD
tam giác đều.
Mt phng
( )
α
qua đim
M
trên cnh
AB
song song vi các cnh
SA
BC
, đồng thi ct
, ,CD SC SB ln lượt ti , , .N P Q Đặt
( )
0 .x AM x b= < <
Giá tr ln nht ca din tích thiết din hình
chóp
.S ABCD
ct bi
( )
α
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
12
a
. C.
2
3
3
a
. D.
2
3
6
a
.
Câu 48. m tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
(3cos 2)(2cos 3 1) 0
x x m
+ =
đúng ba
nghim phân bit trên khong
3
0;
2
π
.
A.
1
1
3
m<
. B.
1
1
3
m< <
. C.
1
3
1
2
m
m
<
>
. D.
1m <
.
Câu 49. Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để h phương trình
2 2
4 4 2 2
1x y xy
x y x y m
+ = +
+ =
nghim
đon
;a b
. Tích
.a b
bng
A.
1
6
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 50. Biết rng ba giá tr ca tham s
m
1
,m
2
,m
3
m
để phương trình
( ) ( )
23
2 01 2x m x m x m + ++ =
ba nghim phân bit theo th t tăng dn lp thành mt cp s
cng. Tng
1 2 3
m m m+ +
bng
A.
5
2
. B.
4
. C.
1
2
. D.
3
2
.
------ HT ------
Cho hình chóp
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
ĐÁP ÁN
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
243 509 044 800
1 D C D C
2 C A A C
3 D A B C
4 C D A A
5 B A D A
6 D C B C
7 C D B B
8 D C D B
9 A C C C
10 C C B D
11 C C D C
12 D C C B
13 D A D D
14 B C B C
15 C D D D
16 A B D D
17 B D A B
18 A B C A
19 D D D B
20 C A D D
21 C B C A
22 B D D B
2
23 B D B B
24 A B A A
25 B B D D
26 B D B B
27 C D C A
28 B B C D
29 C D A D
30 C B A B
31 C B C C
32 D C B D
33 B D B C
34 B C C A
35 B A B C
36 C D A B
37 C A C C
38 C A C D
39 C B A C
40 C B D C
41 D D B C
42 D A D C
43 D A A D
44 A A A A
45 C D B B
46 D C B B
47 C B A D
48 B A C B
49 A B A B
50 D A A C
De 243
3
dcdcbdcdaccddbcabadccbbabbcbcccdbbbcccccdddacdcbad
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
NĂM HỌC 2021 – 2022 MÔN TOÁN – L ỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 243
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của A(2; 5
− ) qua phép tịnh tiến theo vectơ v = ( 1 − ;2) là điểm
A. A′(1;3) . B. A′( 1 − ;3) . C. A′( 1 − ; 3 − ) . D. A′(1; 3 − ) .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y = cot x π  A. R .
B. \{kk ∈ } ℤ R .
C. \{kπ k ∈ } ℤ R .
D. \  + kπ k ∈ ℤ R  .  2 
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ 2 2
Oxy , cho đường tròn (C) : ( x + 3) + ( y − )
1 = 9. Tâm của (C) là A. I (3;− ) 1 . B. I ( 3 − ;− ) 1 . C. I (3; ) 1 . D. I ( 3 − ; ) 1 . Câu 4. Hàm số 2
y = 2x + 8x − 17 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;+∞). B. (−2;+∞). C. (− ; ∞ −2). D. (− ; ∞ 0).
Câu 5. Với n, k ∈ ℕ*, n k, ta kí hiệu k
A là số các chỉnh hợp chập k của n phần tử. Khẳng định nào sau n đây đúng? A. n n k ! k ! A = . B. A = . n k ! n (n k)! C. n k ! A = . D. k
A = n. n n n k . n ( ) 1 .( 2)...( ) n
k !.(n k)!
Câu 6. Phương trình x − (x + ) = x − ( 2 1 2 1 x − ) 4 có tập nghiệm là A. { } 3 . B. {−2;1; } 3 . C. {−2; } 3 . D. {1; } 3 . Câu 7. AC BC
Cho hình chóp cụt ABC.AB C
′ ′ có AB′ = 2AB . Tính . . B C ′ ′ AC′ 1 1 A. . B. 4 . C. . D. 1. 2 4
Câu 8. Cho hình chóp S.ABC. Một cạnh đáy của hình chóp đã cho là A. SB . B. SA . C. SC . D. AB .
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy , cho a = (−2;3) , b = (1;− 4) . Tọa độ của 2a + 3b A. (−1;−6). B. ( 3 − ;7). C. ( 1 − ;− ) 1 . D. (−7; 1 − 8).
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O. Giao tuyến của mặt phẳng (SAB) và
mặt phẳng (SCD) là
A. đường thẳng SO .
B. đường thẳng SM, vớiM là giao điểm của hai đường thẳng AB,CD.
C. đường thẳng đi qua S và song song với AB.
D. đường thẳng đi qua S và song song với AC.
Câu 11. Hàm số y = tan x tuần hoàn với chu kì π
A. T = 2π . B. T = .
C. T = π . D. T = 1. 2 1/4 - Mã đề 243
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I, J, ,
E F lần lượt là trung điểm S , A S , B S ,
C SD . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ ? A. AB . B. DC . C. EF . D. AD .
Câu 13. Phương trình cot x = 3 có nghiệm là π π π π
A. x = + k2π , k ∈ℤ .
B. x = + kπ ,k ∈ℤ .
C. x = ± + kπ , k ∈ℤ .
D. x = + kπ ,k ∈ℤ . 6 3 6 6
Câu 14. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? 1
A. cot x = 2021.
B. sin x = π .
C. tan x = −1.
D. cos x = − . 3
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2x −3y +1 = 0. Một vectơ chỉ phương của d A. u = ( 3 − ;2) . B. u = ( 2 − ; 3 − ) .
C. u = (3;2) . D. u = (2; 3 − ) .
Câu 16. Trong mặt phẳng, phép quay biến đường tròn có bán kính 2cm thành đường tròn có bán kính bằng A. 2cm . B. 4cm . C. 1cm . D. 3cm .
Câu 17. Cho tam giác đều ABC . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. (AB,AC) = 60°. B. (A ,
B BC ) = 60°. C. (A , B C ) A = 120° .
D. (AB,CB) = 60°.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD. Một mặt bên của hình chóp đã cho là
A. SAB . B. SBD . C. SAC . D. ABCD .
Câu 19. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm? 2
 x + 3y = 6 x  − 2y = 5 3
 x + 4y = 1 2
 x + y = 11 A.      . B.  . C.  . D.  . 4  x + 6y = 12  4
x + y = −10 4  x + 2y = 0 4  x + 2y = 2 − 0    
Câu 20. Cho A = {1;3;4;6; } 7 và B = { 2 − ;0;4;5; } 6 . Tìm A∩ . B
A. A B = { 2 − ;0;1;3;4;5;6; } 7 .
B. A B = { 2 − ;0; } 5 .
C. A B = {4; } 6 .
D. A B = {1;3; } 7 .
Câu 21. Có bao nhiêu cách lấy ra một quả cầu từ hộp có chứa 12 quả cầu màu đỏ và 13 quả cầu màu xanh? A. 156 . B. 13 . C. 25 . D. 12 .
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
y = cot x .
B. y = cos x .
C. y = sin x .
D. y = tan x .
Câu 23. Cho (u là một cấp số nhân, biết u = 4 và u = 32 . Khi đó công bội q của cấp số nhân bằng n ) 3 6 A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 24. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y = (17 − 2m)x + 2022 đồng biến trên ℝ ? A. 8 . B. 9 . C. 7 . D. 10 . 22   Câu 25. 2 Hệ số của 29 x trong khai triển 2 x    −  là 3    x  A. −1540 . B. −12320 . C. 12320 . D. 1540 .
Câu 26. Dãy số có số hạng tổng quát nào sau đây là dãy giảm? 2n + 3 4n + 3 2n +1 5n −1 A. * u = , n ∀ ∈ℕ . B. * u = , n ∀ ∈ℕ . C. * u = , n ∀ ∈ℕ . D. * u = , n ∀ ∈ℕ . n 8n +13 n 2n +1 n n − 7 n n + 3
Câu 27. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
B. Hai mặt phẳng cùng đi qua ba điểm , A ,
B C không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau .
C. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
D. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa.
Câu 28. Một hình lăng trụ có 2022 cạnh thì có bao nhiêu mặt? A. 1348. B. 676 . C. 674 . D. 2024 . 2/4 - Mã đề 243
Câu 29. Cho hình hộp ABC . D A BCD
′ ′ . Hai mặt phẳng nào sau đây song song với nhau?
A. ( ABD) và (C BD
′ ′) . B. (C BD) và (CB D
′ ′) . C. ( ABD) và (CB D
′ ′) . D. ( ABD) và ( AB D ′ ′) .
Câu 30. Cho cấp số cộng (u , biết u = 2 , d = 5. Số hạng u bằng n ) 1 10 A. 50 . B. 52 . C. 47 . D. 57 .
Câu 31. Chọn ngẫu nhiên một số nguyên dương nhỏ hơn 21. Tính xác suất để chọn được số chia hết cho 3. A. 1 2 3 1 . B. . C. . D. . 3 7 10 7
Câu 32. Trong mặt phẳng Ox ,
y cho đường thẳng (d ) : y = ax − 2 đi qua điểm M (2; − 4) và đường thẳng
(d′):y = 2x +b đi qua điểm N (3;4). Gọi giao điểm của (d) và (d′) là A . Hai đường thẳng (d) và (d′)
cắt trục Ox lần lượt tại B C . Diện tích tam giác ABC bằng A. 5 3 . B. 6 . C. . D. 3 . 6 2
Câu 33. Tổng hai nghiệm của phương trình 2
21x x − 2022 = 0 bằng 1 1 2 1 A. − . B. . C. − . D. . 21 21 21 42
Câu 34. Đặt t = tan x thì phương trình 2
tan x + 3 tan x −1 = 0 trở thành
A. t + 3t −1 = 0 . B. 2
t + 3t −1 = 0 . C. 2 2
t + 3t −1 = 0 . D. 2
t + 3t −1 = 0 .
Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC A( 1 − ;3) , B(3; 2
− ) , trung điểm của AC
M (3;4) . Trọng tâm của tam giác ABC  5 5   2 1 
A. G (7;5) .
B. G (3;2) .
C. G  ;  .
D. G  ;  .  3 3   3 3 
Câu 36. Khẳng định nào sau đây sai? A. cos x = 1 − ⇔ x = π
− + k2π, k ∈ℤ . B. sin x = 1 − ⇔ x =
+ k2π , k ∈ℤ . 2 π
C. cos x =1 ⇔ x = kπ, k ∈ℤ .
D. sin x =1 ⇔ x = + k 2π , k ∈ℤ . 2
Câu 37. Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d′ là ảnh của đường thẳng d : x − 2y + 3 = 0 qua phép vị tự
tâm O , tỉ số k = −2 . Phương trình của d′ là
A. x − 2y + 12 = 0 .
B. x − 2y + 3 = 0 .
C. x − 2y − 6 = 0 .
D. x − 2y + 6 = 0 .
Câu 38. Ông Nam gửi số tiền 100 triệu đồng vào một ngân hàng theo phương thức lãi kép với lãi suất
7% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào
vốn ban đầu. Hỏi sau 5 năm, ông Nam sẽ rút được tổng số tiền cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu (làm tròn đến đơn vị đồng)?
A. 135 000 000 đồng.
B. 107 000 000 đồng.
C. 140 255 173 đồng.
D. 132 251 473 đồng.
Câu 39. Cho tập hợp A = {2; 3; 4; 5; 6; 7; }
8 . Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác
nhau được lập từ các chữ số của tập A . Chọn ngẫu nhiên một số từ S . Tính xác suất để số được chọn có
mặt hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ. 11 3 18 3 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 140
Câu 40. Cho tứ diện ABCD . Gọi M là điểm thuộc cạnh BC sao cho MC = 2M .
B Gọi N, P lần lượt là QA
trung điểm của BD AD . Gọi Q là giao điểm của AC với (MNP) . Tỉ số bằng QC A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 1 . 2 3 2 3
Câu 41. Xét hai khẳng định sau đây:
(1) Ba số thực a , b , c theo thứ tự đó là ba số hạng liên tiếp trong một cấp số cộng khi và chỉ khi a + c = 2b .
(2) Ba số thực a , b , c theo thứ tự đó là ba số hạng liên tiếp trong một cấp số nhân khi và chỉ khi 2 ac = b . 3/4 - Mã đề 243
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Cả (1) và (2) đều đúng. B. (1) sai, (2) đúng.
C. Cả (1) và (2) đều sai.
D. (1) đúng, (2) sai.
Câu 42. Tập giá trị của hàm số y = 3sin x + 4cos x A. [ 7 − ;7]. B. [−1; ] 1 . C. [−3;4] . D. [ 5 − ; ] 5 . 2005
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
có tập xác định là ℝ ? 2 mx + mx +11 A. 45 . B. 43. C. 42 . D. 44 .
Câu 44. Cho tứ diện đều ABCD cạnh .
a Gọi M N là trung điểm của AB , CD . Độ dài đoạn thẳng MN bằng a 2 a 2 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 2  π 
Câu 45. Số nghiệm của phương trình sin 3x + sin x = 0 trên khoảng  − ;π  là  2  A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 4 .
Câu 46. Cho hình chóp S
.ABC SA = SB = SC = a ASB = BSC = CSA = 30 . Mặt phẳng (α)
bất kì qua A cắt S , B SC tại B ,
C ′ . Tìm giá trị nhỏ nhất của chu vi AB C ′ ′ . A. a . B. 2a . C. a 3 . D. a 2 .
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD BC / / A ,
D BC = 2a, AD = a, AB = .
b Mặt bên SAD là tam giác đều.
Mặt phẳng (α ) qua điểm M trên cạnh AB và song song với các cạnh SABC , đồng thời cắt
CD, SC, SB lần lượt tại N , P, .
Q Đặt x = AM (0 < x < b). Giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện hình
chóp S.ABCD cắt bởi (α ) là 2 a 3 2 a 3 2 a 3 2 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 12 3 6
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (3cos x − 2)(2cos x + 3m −1) = 0 có đúng ba  3π 
nghiệm phân biệt trên khoảng  0;  .  2   1  < 1 1 m A. < 3 m ≤ 1.
B. < m <1. C.  . D. m < −1. 3 3  1 m >  2 2 2 x
 + y = 1 + xy
Câu 49. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số 
m để hệ phương trình  có nghiệm là 4 4 2 2 x
+ y x y = m  đoạn a  ;b 
. Tích a.b bằng   1 1 1 A. . B. . C. . D. 1 . 6 2 3
Câu 50. Biết rằng có ba giá trị của tham số m m , m , m để phương trình 1 2 3 3 x + (1 − m) 2
x − (m + 2)x + 2m = 0 có ba nghiệm phân biệt theo thứ tự tăng dần lập thành một cấp số
cộng. Tổng m + m + m bằng 1 2 3 A. 5 1 3 . B. 4 . C. − . D. − . 2 2 2
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 243 SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
243 509 044 800 1 D C D C 2 C A A C 3 D A B C 4 C D A A 5 B A D A 6 D C B C 7 C D B B 8 D C D B 9 A C C C 10 C C B D 11 C C D C 12 D C C B 13 D A D D 14 B C B C 15 C D D D 16 A B D D 17 B D A B 18 A B C A 19 D D D B 20 C A D D 21 C B C A 22 B D D B 1 23 B D B B 24 A B A A 25 B B D D 26 B D B B 27 C D C A 28 B B C D 29 C D A D 30 C B A B 31 C B C C 32 D C B D 33 B D B C 34 B C C A 35 B A B C 36 C D A B 37 C A C C 38 C A C D 39 C B A C 40 C B D C 41 D D B C 42 D A D C 43 D A A D 44 A A A A 45 C D B B 46 D C B B 47 C B A D 48 B A C B 49 A B A B 50 D A A C De 243 2
dcdcbdcdaccddbcabadccbbabbcbcccdbbbcccccdddacdcbad 3
Document Outline

  • Toan 11 de 243
  • Phieu soi dap an mon toan lop 11 CLC thi KSCL ngay 21-1-2022