Đề khảo sát Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Tiên Du số 1, tỉnh Bắc Ninh; kỳ thi được diễn ra vào ngày 24 tháng 01 năm 2024; đề thi có đáp án mã đề 101 107 103 109 105 111 102 104 106 108 110 112.

Mã đ 101 Trang 1/6
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT TIÊN DU S 1
Ngày thi: 24/01/2024
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG KHI 11
NĂM HC 2023 - 2024
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
50 câu trc nghim)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1. Khẳng định nào sau đâySai?
A. Có mt và ch mt mt phẳng đi qua ba điểm không thngng.
B. Nếu đường thẳng có hai điểm thuc mt phng thì tt c các điểm đều thuc mt phng.
C. Có mt và ch một đường thẳng đi qua hai điểm phân biệt.
D. Bốn điểm bất kì luôn nằm trên cùng mt mt phng.
Câu 2. Cho hàm s
2
= ++y ax bx c
có đồ th như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?
A.
0, 0.> ∆>a
B.
0, 0.< ∆>a
C.
0, 0.> ∆<a
D.
0, 0.< ∆<a
Câu 3. Khảo sát chiều cao ca 40 học sinh trong trong lớp 11A ( tính theo đơn vị đo cm) thu được mu s
liu ghép nhóm sau:
[
)
150;155
[
)
155;160
[
)
160;165
[
)
165;170
[
)
170;175
[
)
175;180
6
8
10
7
6
3
Nhóm cha mt ca mu s liệu này
A.
[
)
160;165
. B.
[
)
150;155
. C.
[
)
175;180
. D.
[
)
155;160
.
Câu 4. Không gian mẫu ca phép th gieo một con xúc sắc cân đối đồng cht
2
lần liên tiếp có bao nhiêu
phn tử?
A. 12. B. 36. C. 2. D. 4.
Câu 5. Hàm s nào sau đây gián đoạn tại điểm
2=x
?
A.
2
3
2
=
+
x
y
x
. B.
2
=
x
y
x
. C.
2= yx
. D.
3
2
=
x
y
x
.
Câu 6. Cho các dãy số
( )
( )
,
nn
uv
lim 0, lim= < = +∞
nn
ua v
thì
lim( . )
nn
uv
bng
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
. D.
+∞
.
Câu 7. Cho dãy số
( )
n
u
là mt cp s nhân có số hng đu
1
u
và công bi
q
. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
A.
1
1
=
n
n
u uq
,
( )
2n
. B.
1
1
=
n
n
u
u
q
,
( )
2n
.
C.
( )
1
1
.
=
n
n
u qu
,
( )
2n
. D.
( )
1
1=+−
n
uu n q
,
(
)
2n
.
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 8. Cho hai mặt phẳng phân biệt
()
P
()Q
, đường thng
( ), ( )⊂⊂a Pb Q
. Tìm khẳng định sai
trong các mệnh đề sau.
A. Nếu
( ) / /( )PQ
thì
/ /( )
bP
.
B. Nếu
( ) / /( )PQ
thì
a
b
không có điểm chung.
C. Nếu
( ) / /( )PQ
thì
/ /( )aQ
.
D. Nếu
( ) / /( )PQ
thì
//ab
.
Câu 9. Cho đường thng a song song với đường thng b và b nm trong mt phẳng (P). Khẳng đnh nào
sau đây là đúng?
A.
()
aP
. B. a ct (P).
C. a//(P) hoc
()
aP
. D. a//(P).
Câu 10. Trong các hàm s sau, hàm s nào có tp xác định là R?
A.
( )
sin=
yx
π
. B.
tan .=yx
C.
1
cos .=y
x
D.
cot .=yx
Câu 11. Tập nghiệm ca bất phương trình
2
8 16 0−+>xx
A.
( )
;4−∞
. B.
. C.
{
}
\4
. D.
( )
4; +∞
.
Câu 12. Đin vào v trí du...trong đẳng thc (1) đ được một đẳng thức đúng
2
2 2 ... (1).= +cos a cos a
A.
cos .a
B. -
1.
C.
1.
D.
2
sin .a
Câu 13. Cho dãy số
( )
n
u
có s hng tng quát
2*
2 3, .= + ∀∈
n
u n nnN
Giá tr ca
5
u
bng
A.
75.
B.
35.
C.
20
. D.
65
.
Câu 14. H nghiệm của phương trình
sin sin
12
=x
π
A.
2
12
, ( ).
11
2
12
= +
= +
xk
kZ
xk
π
π
π
π
B.
12
, ( ).
12
= +
= +
xk
kZ
xk
π
π
π
π
C.
12
, ( ).
11
12
= +
= +
xk
kZ
xk
π
π
π
π
D.
2
12
,( ).
2
12
= +
= +
xk
kZ
xk
π
π
π
π
Câu 15. Giá tr ca
2
lim( 2)
+
x
x
bng
A. 4. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16. Cho hình lăng trụ tam giác
'''
.ABC A B C
. Hình chiếu của điểm B theo phương
'
AA
lên mặt phng
'''
()
ABC
A.
B
. B.
'
C
. C.
'
B
. D.
'
A
.
Câu 17. Cho ba điểm phân biệt
,,ABC
. Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
+=
  
AB BC AC
. B.
+=
  
CA BC BA
. C.
+=
  
CA CB BA
. D.
+=
  
AC CB AB
.
Câu 18. Chn khẳng định đúng trong các khng đnh sau:
A.
( )
cos cos−=
πα α
. B.
( )
sin sin−=
πα α
.
C.
( )
cot cot−=
πα α
. D.
(
)
tan tan−=
πα α
.
Câu 19. Cho cp s cng:
3; 1;1;3;5;...−−
Xác định công sai của cp s cộng đó.
A. -2. B.
1
.
3
C. -3. D. 2.
Câu 20. Trong không gian cho đường thẳng a và điểm M không thuộc đường thng a. Có bao nhiêu
đường thẳng đi qua M và song song với đường thẳng a?
A. 0. B. Vô s. C. 2. D. 1.
Mã đ 101 Trang 3/6
Câu 21. Cho hình chóp
..S ABCD
,,∩= ∩= ∩=AC BD I AB CD E AD BC F
. Giao tuyến ca hai mt
phng (SAD) và (SBC) là
A. SF. B. SE. C.
.SA
D. SI.
Câu 22. Cho hình t diện
ABCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
AB
CD
ct nhau.
B.
AB
CD
chéo nhau.
C.
AB
CD
song song.
D. Tn tại một mt phng cha
AB
CD
.
Câu 23. Cho hình hp
.
′′
ABCD A B C D
. Mt phng
( )
'
BDC
song song với mặt phng nào trong các mt
phẳng sau đây?
A.
( )
BDA
. B.
( )
'
BDA
. C.
( )
''
AB D
. D.
( )
′′
ACC
.
Câu 24. Cho hai hình bình hành
ABCD
ABEF
nằm trên hai mặt phẳng phân biệt, có tâm lần lượt là
O
O
. Gi
M
là trung điểm
AB
. Mt phng song song với mặt phng
()
OO M
A.
()DFE
. B.
()ADF
. C.
()BCD
. D.
()CED
.
Câu 25. Phương trình
cos 0+=xm
vô nghiệm khi và chỉ khi
A.
1 1.−< <m
B.
1.<−m
C.
1.>m
D.
1
.
1
<−
>
m
m
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thang
ABCD
( )
//AB CD
. Gi
O
giao điểm ca
AC
BD
,
I
là giao điểm ca
AD
BC
. Khng định nào sau đây sai?
A. Giao tuyến của hai mặt phng
( )
SAC
( )
SBC
SC
.
B. Giao tuyến của hai mặt phng
( )
SAD
( )
SBC
SI
.
C. Giao tuyến của hai mặt phng
( )
SAC
( )
SBD
SO
.
D. Giao tuyến của hai mặt phng
( )
SAB
( )
SCD
IO
.
Câu 27. Mt hình chóp có s cnh bng 16. S mt của hình chóp là
A. 9. B. 15. C. 8. D. 7.
Câu 28. S nghiệm ca phương trình
tan 1 0+=x
trên
[ ]
0;
π
A. 0 B. 2 C. 1 D. 4.
Câu 29. Cho
1
tan .
3
=x
Tính giá trị biểu thc
tan( ).
4
= +
Px
π
A.
7
3
. B.
5
3
. C. 2. D. 0,35.
Câu 30. Hàm s
cos=yx
đồng biến trên khong nào dưới đây
A.
( )
;2 .
ππ
B.
( )
0; .
π
C.
0; .
2



π
D.
( )
;.
ππ
Câu 31. Phương trình
5
4 10 −=xx
có nghiệm thuc khoảng nào sau đây?
A. (2;3). B. (-2;-3). C. (0;1). D. (-1;0).
Câu 32. Cho
ABC
0
6, 8, 60= = =bcA
. Độ dài cạnh
a
A.
2 13.
B.
3 12.
C.
2 37.
D.
20.
Câu 33. Giới hạn
2
2
2
lim
4
x
x
x
bng
A.
4
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
0
.
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 34. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
sin 1 2 , ( ).
2
=−⇔ = + x x k kZ
π
π
B.
0 , ( ).
2
=⇔=+ cosx x k k Z
π
π
C.
sin 1 2 , ( ).
2
=⇔= + x x k kZ
π
π
D.
sin 0 2 , ( ).=⇔= x xk kZ
π
Câu 35. Thống kê nhiệt độ tại tỉnh Bc Ninh trong tháng 12/2023, ta có bng s liu sau:
Nhiệt độ (C)
[9;13)
[13;17)
[17;21)
[21;25)
Số ngày
7
12
8
4
Nhiệt độ trung bình ca tỉnh trong tháng đó là
A.
0
16, 2 C
. B.
0
16, 7 C
. C.
0
14, 2 C
. D.
0
18, 2 C
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABC
,GK
lần lượt là trng tâm các tam giác
,SAB SBC
. Đường thng
song song vi GK là
A.
BC.
B.
.AC
C.
AB.
D.
.SB
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O. Gọi M là trung điểm ca
SD.
Khng
định nào sau đây là đúng?
A. MO//(SAC). B. MO// (SAB). C. MO//(SAD). D. MO//(SBD).
Câu 38. Cho hình chóp
S.ABC.
M là điểm trên cnh SB sao cho
SM 2MB.=
Mt phng
()
α
cha
đường thng AM và song song với cạnh
BC.
Giao điểm ca SC và
()
α
là điểm N. Khng đnh nào sau
đây là đúng?
A.
4
3
=SC SN
. B.
3=
SC SN
. C.
3
2
=SC SN
. D.
2=SC SN
.
Câu 39. Tng giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3sin( ) 5
3
= +−yx
π
vi
[ ]
0;x
π
A.
14 3 3
2
−+
. B.
14 3 3
2
+
. C.
52 9 3
2
−+
. D. -10.
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O, tam giác SBD cân tại S. Mặt phng
()
α
chứa điểm O và song song với SA, BC cắt các cnh SB, SC, CD, AB lần lượt ti các đim M, N, P,
Q. T giác MNPQ là hình gì?
A. Hình thoi. B. Hình thang. C. Hình thang cân. D. Hình bình hành.
Câu 41. Hội Lim (tỉnh Bắc Ninh) được tổ chức vào mùa xuân thường có trò chơi đánh đu. Khi người chơi
đu nhún đều, cây đu sẽ đưa người chơi đu dao động quanh vị trí cân bằng (Hình minh họa bên dưới).
Nghiên cứu trò chơi này, người ta thấy khoảng cách h(m) từ vị trí người chơi đu đến vị trí cân bằng được
biểu diễn qua thời gian t (s) (với t ≥ 0) bởi hệ thức h = |d| với
d 3 cos (2t 1) ,
3
π

=


trong đó ta quy ước
d > 0 khi vị trí cân bằng ở phía sau lưng người chơi đu và d < 0 trong trường hợp ngược lại (Nguồn: Đại
số và Giải tích 11 Nâng cao, NXBGD Việt Nam, 2020). Tính tổng các thời điểm
t 5s<
mà khoảng cách
từ người chơi đến vị trí cân bằng 3m.
A.
6.
B.
9.
C.
11.
D.
4.
Mã đ 101 Trang 5/6
Câu 42. Để chun b chào đón năm mới Giáp Thìn 2024, nhà bạn Lan định gói 2 loại bánh trưng vuông:
loại 1 dành cho các thành viên thích ăn bánh ít đỗ (mỗi bánh dùng
0,6 kg
go nếp và
0,1kg
đỗ), loại 2
dành cho các thành viên thích ăn bánh nhiều đỗ (mỗi bánh dùng
0,5kg
go nếp và
0,15kg
đỗ). Biết hiện
tại trong gia đình còn
3,8 kg
go nếp và
0,9 kg
đỗ. Vy tng s bánh c hai loại nhà bạn Lan có thể i
được nhiều nhất là bao nhiêu?
A. 5. B. 7. C. 6. D.
8
.
Câu 43. Cho hàm s
(
)
2
23
khi 1
1
2m+1 khi 1
−+
= =
=
x
x
y fx
x
x
. Vi giá tr nào ca m thì hàm s liên tục ti
x=1?
A.
1
4
. B.
0
. C.
9
16
. D.
3
4
.
Câu 44. Cho giới hạn
2
3
lim ( 3 )
2
−∞
+ ++ =
x
ax bx x
. Tính tng a+b
A. -2. B. 2. C. -4. D. 4.
Câu 45. Bn Nam mun kì ngh Tết s là cơ hội bứt phá trong việc hc tiếng anh, m đầu cho hành trình
phát triển bản thân trong năm mới. Nam dự định mỗi ngày sẽ hc t mi tiếng anh theo nguyên tắc: ngày
đầu tiên của kì ngh s hc 3 t tiếng anh, s ng t mới ngày sau sẽ tăng thêm 2 từ so với ngày trước
đó. Hỏi nếu Nam giữ vững được k lut hc tiếng anh này thì sau 11 ngày nghỉ Tết bn y s hc đưc
bao nhiêu từ mi tiếng anh?
A.
127.
B.
140.
C.
154.
D.
143.
Câu 46. Cho hình hp
''' '
.ABCD A B C D
có tt c các cạnh đều bng 3.
M, N, P lần lượt nm trên các cnh
''
,,AB AC DC
sao cho
'
*
'
,(, ,(,) 1).===∈=
AM A N DP m
mn N mn
MB NC PC n
E là trung điểm ca AD, C
E ct mp(MNP) tại H. Xác định giá trị của biểu thc 2n-m để PH=1.
A. 3. B. 5. C. 4. D. 0.
Câu 47. Cho dãy số
( )
1
*
1
2
:.
2
,
33
+
=
+
= ∀∈
+
n
nn
u
u
n
u u nN
n
Tính tng
3 2023
12
... .
2 3 4 2024
=+++
uu
uu
S
A.
2025
2024
33
.
3
B.
2025
2024
33
.
2.3
C.
2024
2023
33
.
3
D.
2024
2023
33
.
2.3
Câu 48. Biết rng
a
, b, c, k là các số t nhiên,
0k5<<
tha mãn:
01 2 1
2
21 21 21 21
1 23
22 22 22 22
.... , , 5.
+++ +
+++ +
++
++++=
n
nnn n
n
nnn n
CCC C
an bn c
n Nn
CCC C k
Tính tng
.+++abck
A. 5. B.
8
. C. 7. D. 6.
Câu 49. Cho phương trình
[ ]
2
(1 ) 2 ( 1) 2 1 sin (1). + + +=cos x cos x m cos x m m x
Tìm tp tt c các giá tr của m để phương trình (1) có đúng 4 nghiệm phân biệt thuc
2
;.
33



ππ
A.
1
;1 .
2



B.
1
;1 .
2



C.
( )
1;1 .
D.
11
;.
22



Mã đ 101 Trang 6/6
Câu 50. Cho
()fx
là đa thức tha mãn
2
1
() 1
lim 1.
2
=
+−
x
fx
xx
Nếu m là s thc tha mãn đng thc
2
2
1
[ ( ) ][2 ( ) 2 1] 15
lim ,
32 2
++
=
−+
x
fx m fx m
xx
thì m s thuc tập nào dưới đây
A.
(1; 3).
B.
(
)
3; 1−−
. C.
[ ]
1; 1
. D.
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/6
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT TIÊN DU S 1
Ngày thi: 24/01/2024
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG KHI 11
NĂM HC 2023 - 2024
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
50 câu trc nghim)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
Câu 1. Không gian mu ca phép th gieo một đồng xu
2
ln liên tiếp có bao nhiêu phn t?
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
36
.
Câu 2. Giá tr ca
3
lim( 2)
x
x
bng
A.
0
. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 3. Cho hai mt phng phân bit
( )
P
( )
Q
song song vi nhau, mt phng
()
α
ct
( )
P
( )
Q
theo
hai giao tuyến là a và b. Khng định nào sau đây là sai?
A.
( )
//bP
. B.
//ab
. C.
a
b
chéo nhau. D.
(
)
//
aQ
.
Câu 4. Cho ba điểm phân bit
,,ABC
. Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai?
A.
+=
  
CA BC BA
. B.
+=
  
CB AC BA
. C.
+=
  
AB BC AC
. D.
+=
  
AC CB AB
.
Câu 5. Cho đường thng a song song vi mt phng (P) và b nm trong mt phng (P). Khng đnh nào
sau đây là đúng?
A. a ct b. B. a và b không có điểm chung
C. a chéo b. D. a//b.
Câu 6. H nghim của phương trình
sin sin
11
=
x
π
A.
2
11
,( ).
10
2
11
= +
∈Ζ
= +
xk
k
xk
π
π
π
π
B.
11
,( ).
11
= +
∈Ζ
= +
xk
k
xk
π
π
π
π
C.
11
,( ).
10
11
= +
∈Ζ
= +
xk
k
xk
π
π
π
π
D.
2
11
,( ).
2
11
= +
∈Ζ
= +
xk
k
xk
π
π
π
π
Câu 7. Trong các hàm s sau, hàm s nào có tập xác định là R?
A.
sin .=yx
B.
( )
2023
= y cos x
. C.
tan .=yx
D.
cot .=yx
Câu 8. Cho hàm s
2
= ++y ax bx c
có đồ th như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?
A.
0, 0.><ac
B.
0, 0<<ac
. C.
0, 0<>ac
. D.
0, 0>≥ac
.
Mã đ 102 Trang 2/6
Câu 9. Chn khẳng định đúng trong các khng đnh sau:
A.
( )
tan tan−=
αα
. B.
( )
sin sin−=
αα
. C.
( )
cos cos
−=
αα
. D.
( )
cot cot−=
αα
.
Câu 10. Khẳng định nào sau đâySai?
A. Tn ti bốn điểm không nm trên cùng mt mt phng.
B. Nếu đường thng có một điểm thuc mt phẳng thì tất c các đim ca đưng thẳng đó đều thuc
mt phng.
C. Có mt và ch một đường thẳng đi qua hai điểm phân bit.
D. Có mt và ch mt mt phẳng đi qua ba điểm không thng hàng.
Câu 11. Kho sát chiu cao ca 40 hc sinh trong trong lớp 11A ( tính theo đơn vị đo cm) thu được mu
s liu ghép nhóm sau:
[
)
150;155
[
)
155;160
[
)
160;165
[
)
165;170
[
)
170;175
[
)
175;180
6
8
4
13
6
3
Nhóm cha mt ca mu s liu này
A.
[
)
175;180
. B.
[
)
165;170
. C.
[
)
150;155
. D.
[
)
155;160
.
Câu 12. Cho cp s nhân: -1; 3; -9; 27; -81. Xác đnh công bi ca cp s nhân đó.
A. 3. B. -2. C. 2. D. -3.
Câu 13. Hàm s nào sau đây gián đoạn tại điểm
1=x
?
A.
1
=
x
y
x
B.
2
3
1
=
+
x
y
x
C.
1= yx
D.
3
1
=
x
y
x
Câu 14. Cho các dãy s
( ) ( )
,
nn
uv
lim 0, lim= > = +∞
nn
ua v
thì
lim( . )
nn
uv
bng
A.
1
. B.
0
. C.
−∞
. D.
+∞
.
Câu 15. Tp nghim ca bất phương trình
2
10 25 0
+>xx
A.
. B.
( )
;5−∞
. C.
( )
5; +∞
. D.
{ }
\5
.
Câu 16. Trong không gian cho đường thẳng a và điểm M thuộc đường thẳng a. Có bao nhiêu đường thng
đi qua M và song song với đường thng a?
A. 1. B. Vô s. C. 0. D. 2.
Câu 17. Cho dãy s
( )
n
u
là mt cp s cng có s hạng đầu
1
u
và công sai d.
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
(
)
1
1
.
=
n
n
u du
,
( )
2n
. B.
1
, 2.= + ∀≥
n
u u nd n
C.
1
1
.
=
n
n
u ud
,
( )
2
n
. D.
( )
1
1 , 2.= + ∀≥
n
uu n dn
Câu 18. Đin vào v trí du...trong đẳng thc (1) đ được một đẳng thức đúng
2
2 ... 2sin (1).= cos a a
A.
sin .a
B.
1.
C.
2
.cos a
D. -
1.
Câu 19. Cho dãy s
( )
n
u
có s hng tổng quát
2*
2 3, .= + ∀∈
n
u n nnN
Giá tr ca
5
u
bng
A.
35.
B.
75.
C.
20
. D.
65
.
Câu 20. Cho hình lăng trụ tam giác
'''
.ABC A B C
. Hình chiếu ca điểm C theo phương
'
AA
lên mt phng
'''
()ABC
A.
B
. B.
'
C
. C. D.
'
A
.
Câu 21. S nghim ca phương trình
tan 3 0+=x
trên
[ ]
0;
π
A. 4. B. 2 C. 0 D. 1
Câu 22. Hàm s
sin=yx
đồng biến trên khong nào dưới đây:
A.
( )
0; .
π
B.
( )
;.
ππ
C.
( )
;2 .
ππ
D.
;.
22



ππ
Câu 23. Cho hình chóp
..S ABCD
,,∩= ∩= ∩=AC BD I AB CD E AD BC F
. Giao tuyến ca hai mt
phng (SAD) và (SBC) là
A. SA. B. SE. C. SF. D. SI.
Mã đ 102 Trang 3/6
Câu 24. Phương trình
5
4 10
+ −=
xx
có nghim thuc khoảng nào sau đây?
A. (-1;0). B. (1;2). C. (2;3). D. (0;1).
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
sin 0 2 ,( ).= = ∈Ζx xk k
π
B.
1 2 ,( ).= = ∈Ζcos x x k k
π
C.
0 , ( ).
2
= = + ∈Ζcosx x k k
π
π
D.
1 2 ,( ).
= = + ∈Ζ
cos x x k k
ππ
Câu 26. Phương trình
sin 0+=xm
vô nghim khi và ch khi
A.
1.
>m
B.
1 1.−< <m
C.
1.<−m
D.
1
.
1
<−
>
m
m
Câu 27. Cho hình hộp
.
′′
ABCD A B C D
. Mt phng
(
)
'
AB C
song song vi mt phng nào trong các mt
phẳng sau đây?
A.
(
)
′′
ACC
. B.
( )
''
DAC
. C.
(
)
BDA
. D.
( )
'
BDA
.
Câu 28. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình thang
ABCD
(AD//BC). Gi
O
giao điểm ca
AC
và
,BD
I
là giao điểm ca AB
.CD
Khng định nào sau đây sai?
A. Giao tuyến ca hai mt phng
( )
SAC
( )
SBD
SO
.
B. Giao tuyến ca hai mt phng
( )
SAB
( )
SCD
SI
.
C. Giao tuyến ca hai mt phng
( )
SAD
( )
SBC
IO
.
D. Giao tuyến ca hai mt phng
( )
SAC
( )
SBC
SC
.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành tâm O. Gọi M là trung đim ca
.SB
Khng đnh
nào sau đây là đúng?
A. MO// (SAD). B. MO//(SBD). C. MO//(SBC). D. MO//(SAC).
Câu 30. Thống kê nhiệt độ tại tỉnh Bắc Ninh trong tháng 12/2023, ta có bảng số liệu sau:
Nhiệt độ (
0
C)
[9;13)
[13;17)
[17;21)
[21;25)
Số ngày
8
12
7
4
Nhiệt độ trung bình của tỉnh trong tháng đó là
A.
0
16, 4 C
. B.
0
13, 9 C
. C.
0
17,9 C
. D.
0
15,9 C
.
Câu 31. Cho hình chóp
..S ABC
M thuc cnh SB sao cho
3.
=SM MB
Mt phng
()
α
chứa đường thng
AM và song song vi cnh
.BC
Giao điểm ca SC và
()
α
là điểm N. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
4
3
=SC SN
. B.
4=SC SN
. C.
2=SC SN
. D.
3
2
=SC SN
.
Câu 32. Cho hai hình bình hành
ABCD
ABEF
nm trên hai mt phng phân bit, có tâm ln lưt là
O
O
. Gi
M
là trung điểm
AB
. Mt phng song song vi mt phng
()
OO M
A.
()CED
. B.
()BCE
. C.
()DFB
. D.
()BCD
.
Câu 33. Gii hn
2
3
3
lim
9
x
x
x
bng
A.
1
6
. B.
4
. C.
0
. D.
1
9
.
Câu 34. Cho
1
tan .
3
=x
Tính giá tr biu thc
tan( ).
4
= Px
π
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
3
. D. 0,32.
Mã đ 102 Trang 4/6
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABC
và
,GK
ln lưt là trng tâm tam giác
,
SAB SAC
. Đưng thng song song
vi GK là
A.
.BC
B.
.SB
C.
.
SC
D.
.
AC
Câu 36. Cho hình tứ din
ABCD
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Tn ti mt mt phng cha
AD
BC
.
B.
AD
BC
ct nhau.
C.
AD
BC
chéo nhau.
D.
AD
BC
song song.
Câu 37. Cho
ABC
0
60 , 8, 5.
= = =
B ac
Độ dài cnh
b
bng:
A.
49.
B.
129.
C.
7.
D.
129
.
Câu 38. Một hình chóp có số cnh bng 18. S mt của hình chóp là
A. 17 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 39. Cho hàm s
( )
2
32
khi 1
1
2m+1 khi 1
+−
= =
=
x
x
y fx
x
x
.
Vi giá tr nào của m thì hàm số liên tc ti x=1?
A.
1
4
. B.
0
. C.
1
4
. D.
7
16
.
Câu 40. Tng giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3 ( )5
6
= +−y cos x
π
vi
[ ]
0;x
π
A.
14 3 3
2
−+
. B.
26 3 3
2
−+
. C.
88 9 3
2
−+
. D. -10.
Câu 41. Cho gii hn
2
3
lim ( 3 )
2
−∞
+ ++ =
x
ax bx x
. Tính tng a+b
A. -2. B. -4. C. 4. D. 2.
Câu 42. Bn Vit muốn nghỉ Tết s là hi bt phá trong vic hc tiếng anh, m đầu cho hành trình
phát trin bản thân trong năm mới. Vit d định mi ny s hc t mi tiếng anh theo nguyên tc: ngày
đầu tiên ca ngh s hc 5 t tiếng anh, s ng t mi ny sau s ng thêm 2 từ so vi ngày trưc
đó. Hỏi nếu Vit gi vững được k lut hc tiếng anh này thì sau 11 ngày nghỉ Tết bn y s hc được bao
nhiêu t mi tiếng anh?
A.
149.
B.
160.
C.
176.
D.
165.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nht tâm O, tam giác SAD cân ti S. Mt phng
()
α
cha đim O và song song vi hai đường thng
,.SA BC
Mt phng
()
α
ct các cnh SB, SC, CD, AB ln
t ti các đim M, N, P, Q. T giác MNPQ là hình gì?
A. Hình thang cân. B. Hình thang. C. Hình chữ nht. D. Hình bình hành.
Mã đ 102 Trang 5/6
Câu 44. Hội Lim (tỉnh Bắc Ninh) được tổ chức vào mùa xuân thường có trò chơi đánh đu. Khi người chơi
đu nhún đều, cây đu sẽ đưa người chơi đu dao động quanh vị trí cân bằng (Hình minh họa bên dưới). Nghiên
cứu trò chơiy, người ta thy khoảng cách h(m) từ vị trí người chơi đu đến vị trí cân bằng đưc biểu diễn
qua thời gian t (s) (với t ≥ 0) bởi hệ thức h = |d| với
3 (2 1) ,
3

=


d cos t
π
trong đó ta quy ước d > 0 khi vị
tn bằng ở phía saung ngưi chơi đu d < 0 trong trưng hợp ngưc lại (Nguồn: Đại số và Giải tích
11 Nâng cao, NXBGD Việt Nam, 2020). Tính tổng các thời điểm
5ts
mà khong cách t ngưi chơi đến
vị trí cân bằng 3m.
A.
9.
B.
6.
C.
4.
D.
11.
Câu 45. Để chun b chào đón năm mới Giáp Thìn 2024, nhà bạn Lan định gói 2 loại bánh trưng vuông:
loại 1 dành cho các thành viên thích ăn bánh ít đỗ (mi bánh dùng
0,6 kg
go nếp và
0,1kg
đỗ), loi 2 dành
cho các thành viên thích ăn bánh nhiều đ (mi bánh dùng
0,5kg
go nếp và
0,15kg
đỗ). Biết hin ti trong
gia đình còn 5 kg go nếp và
1,1 kg
đỗ. Vy tng s bánh c hai loi nhà bạn Lan có thể gói được nhiu nht
là bao nhiêu?
A.
8
. B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 46. Cho phương trình
[ ]
2
(1 ) 2 ( 1) 2 1 sin (1). + + +=cos x cos x m cos x m m x
Tìm tp tt c các giá tr của m để phương trình (1) có đúng 4 nghiệm phân bit thuc
2
;.
33



ππ
A.
1
;1 .
2



B.
1
;1 .
2



C.
( )
1;1 .
D.
11
;.
22


Câu 47. Cho hình hộp
''' '
.ABCD A B C D
có tt c các cạnh đều bng 3. M, N, P lần lượt nm trên các cnh
''
,,AB A C DC
sao cho
'
*
'
,(, ,(,) 1).===∈=
AM A N DP m
mn N mn
MB NC PC n
E là trung điểm ca AD, C
E ct mp(MNP) tại H. Xác định giá tr ca biu thc 2m-n để PH=1.
A. 0. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 48. Biết rng
a
, b, c, k là các s t nhiên,
05<<k
tha mãn:
01 2 1
2
21 21 21 21
1 23
22 22 22 22
.... , , 5.
2
+++ +
+++ +
++
++++=
n
nnn n
n
nnn n
CCC C
an bn c
n Nn
CCC C k
Tính tng
.+++abck
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Mã đ 102 Trang 6/6
Câu 49. Cho
()
fx
là đa thức tha mãn
2
1
() 1
lim 1.
2
=
+−
x
fx
xx
Nếu m là s thc tha mãn đng thc
2
2
1
[ ( ) ][2 ( ) 2 1] 15
lim ,
32 2
++
=
−+
x
fx m fx m
xx
thì m s thuc tập nào dưới đây
A.
. B.
( )
2;0
. C.
[ ]
1; 1
. D.
(2; 4).
Câu 50. Cho dãy s
( )
1
*
1
2
:.
2
,
33
+
=
+
= ∀∈
+
n
nn
u
u
n
u u nN
n
Tính tng
3 2022
12
... .
2 3 4 2023
=+++
uu
uu
S
A.
2023
2022
33
.
2.3
B.
2024
2023
33
.
3
C.
2023
2022
33
.
3
D.
2024
2023
33
.
2.3
------ HT ------
Đề\câu 101 107
103
109 105 111 102 104 106 108 110 112
1
D
D B B B D C D A C C
B
2 B
C A C B C B D D B
D D
3
A D
D B A B C A D D B
A
4
B D
A B A B B C A A
B
C
5 D C A
C C
A
B D C D A A
6 A C C
A B
A
A A C B D B
7 A D D
A A
A
B B B A D D
8 D D D
B
D A B D D C A D
9 C D B
A
B C B B B D D C
10 A D D
D C A B B C C D A
11 C C B D B D B D A C D B
12 B D C A A D D C D D B B
13 D B
B D B B D B D B D C
14 A C
B B D A D B A B C C
15 A
D A D
D D D C B B B D
16 C B
D C C C C A A B C
D
17 C C A B B A
D C C B C D
18 B B A B A B B D B B A C
19 D C C B D C D A D B C D
20 D B B B D B B D A
C D C
21 A A B C D
D D A D B D C
22 B C
D B C D D B B D B
A
23 C B C B C B
C A C A A C
24 B A B A C B
D D C C C B
25 D B C A D B A A D B D B
26 D B B D D C D D A D D C
27 A B A A B
D B B A C D A
28 C B D D C D C
C B D B A
29 C D
C C C C A B A C C
D
30 A A C B C D
D C C B D D
31 D A D B C B A A D D C A
32 A C C C B B B A B A A B
33 B D C A A C A A D D C B
34 D D C C A A A
C A C A A
35 A B B C A A A C A C A C
36 B A D D B A C A B B C C
37 B B
D B A D C A C D B D
38 C A A B A B D D A C D A
39 B B D D A C D C C C B A
40 B C D C B A B B B C D B
41 A A B B B B A C A D C B
42 B B B B D D D D B A D B
43 C A B B A C A A C A D A
44 D B C C D A D D B A D A
45
D D
D
C C
C B B D D A A
46
A
C A B C B D B C B A
A
47 D
B D C C D A A B A
C D
48
A A
C A C A D C A B B
A
49
A B
A D B A B D B B
B
B
50 B C C
B B
D
A A B B A B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/14

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 Ngày thi: 24/01/2024 Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1.
Khẳng định nào sau đây là Sai?
A. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua ba điểm không thẳng hàng.
B. Nếu đường thẳng có hai điểm thuộc mặt phẳng thì tất cả các điểm đều thuộc mặt phẳng.
C. Có một và chỉ một đường thẳng đi qua hai điểm phân biệt.
D. Bốn điểm bất kì luôn nằm trên cùng một mặt phẳng. Câu 2. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?
A. a > 0,∆ > 0.
B. a < 0,∆ > 0.
C. a > 0,∆ < 0.
D. a < 0,∆ < 0.
Câu 3. Khảo sát chiều cao của 40 học sinh trong trong lớp 11A ( tính theo đơn vị đo cm) thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Chiều cao
[150;155) [155;160) [160;165) [165;170) [170;175) [175;180) Số học sinh 6 8 10 7 6 3
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là A. [160;165) . B. [150;155) . C. [175;180) . D. [155;160) .
Câu 4. Không gian mẫu của phép thử gieo một con xúc sắc cân đối đồng chất 2 lần liên tiếp có bao nhiêu phần tử? A. 12. B. 36. C. 2. D. 4.
Câu 5. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại điểm x = 2 ? A. x − 3 yx − = . B. 2 = x y .
C. y = x − 2. D. 3 y = . 2 x + 2 x x − 2
Câu 6. Cho các dãy số (u
v và limu = a < v thì lim(u v bằng n. n ) n 0, lim = +∞ n ) , ( n ) n A. −∞ . B. 0 . C. 1. D. +∞ .
Câu 7. Cho dãy số (u là một cấp số nhân có số hạng đầu u và công bội q . Đẳng thức nào sau đây n ) 1 đúng? A. 1 − u = n
u q , (n ≥ 2) . B. u1 u = , (n ≥ 2) . n 1 n n 1 − q C. u . q (u ) 1− = n , (n ≥ 2) .
D. u = u + n q , (n ≥ 2) . n 1 1 ( ) n 1 Mã đề 101 Trang 1/6
Câu 8. Cho hai mặt phẳng phân biệt (P) và (Q) , đường thẳng a ⊂ (P), b ⊂ (Q). Tìm khẳng định sai trong các mệnh đề sau.
A. Nếu (P) / /(Q) thì b / /(P).
B. Nếu (P) / /(Q) thì a b không có điểm chung.
C. Nếu (P) / /(Q) thì a / /(Q) .
D. Nếu (P) / /(Q) thì a / /b .
Câu 9. Cho đường thẳng a song song với đường thẳng b và b nằm trong mặt phẳng (P). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a ⊂ (P) . B. a cắt (P).
C. a//(P) hoặc a ⊂ (P) . D. a//(P).
Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là R?
A. y = sin (π − x) .
B. y = tan .x C. 1 y = cos .
D. y = cot .x x
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x −8x +16 > 0là A. ( ;4 −∞ ) . B.  . C.  \{ } 4 . D. (4;+∞) .
Câu 12. Điền vào vị trí dấu...trong đẳng thức (1) để được một đẳng thức đúng 2
cos 2a = 2cos a +... (1). A. cos . a B. -1. C. 1. D. 2 sin . a
Câu 13. Cho dãy số (u có số hạng tổng quát 2 * u = 2n + 3 ,
n nN Giá trị của u bằng n . n ) 5 A. 75. B. 35. C. 20 . D. 65. π
Câu 14. Họ nghiệm của phương trình sin x =sin là 12  π π x = + k2   π x = +  kπ A. 12 
, (k Z). B. 12  , (k Z).  11π π x − = + k2π  π  x = + k  12  12  π π x = +   kπ x = + k2  π C. 12 
, (k Z). D. 12  ,(k Z).  11π π x − = + π  π  k x = + k2  12  12
Câu 15. Giá trị của lim(x + 2) bằng x→2 A. 4. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 16. Cho hình lăng trụ tam giác ' ' '
ABC.A B C . Hình chiếu của điểm B theo phương ' AA lên mặt phẳng ' ' ' (A B C ) là A. B . B. ' C . C. ' B . D. ' A .
Câu 17. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
  
  
  
  
A. AB + BC = AC .
B. CA + BC = BA .
C. CA + CB = BA.
D. AC + CB = AB .
Câu 18. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. cos(π −α ) = cosα .
B. sin (π −α ) = sinα .
C. cot (π −α ) = cotα .
D. tan (π −α ) = tanα .
Câu 19. Cho cấp số cộng: 3
− ;−1;1;3;5;...Xác định công sai của cấp số cộng đó. A. -2. B. 1. C. -3. D. 2. 3
Câu 20. Trong không gian cho đường thẳng a và điểm M không thuộc đường thẳng a. Có bao nhiêu
đường thẳng đi qua M và song song với đường thẳng a? A. 0. B. Vô số. C. 2. D. 1. Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 21. Cho hình chóp S.ABC .
D AC BD = I, AB CD = E, AD BC = F . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC) là A. SF. B. SE. C. . SA D. SI.
Câu 22. Cho hình tứ diện ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB CD cắt nhau.
B. AB CD chéo nhau.
C. AB CD song song.
D. Tồn tại một mặt phẳng chứa AB CD .
Câu 23. Cho hình hộp ABC . D
A BCD′ . Mặt phẳng ( '
BDC ) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. (B DA ) . B. ( ' BDA ) . C. ( ' ' AB D ) . D. ( ′ A CC).
Câu 24. Cho hai hình bình hành ABCD ABEF nằm trên hai mặt phẳng phân biệt, có tâm lần lượt là
O O′ . Gọi M là trung điểm AB . Mặt phẳng song song với mặt phẳng (OOM ) là
A. (DFE).
B. (ADF).
C. (BCD) . D. (CED) .
Câu 25. Phương trình cos x + m = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi m < 1 − A. 1
− < m <1. B. m < 1. −
C. m >1. D.  . m >1
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD ( AB//CD) . Gọi O là giao điểm của AC
BD , I là giao điểm của AD BC . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBC) là SC .
B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC) là SI .
C. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) là SO .
D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) là IO .
Câu 27. Một hình chóp có số cạnh bằng 16. Số mặt của hình chóp là A. 9. B. 15. C. 8. D. 7.
Câu 28. Số nghiệm của phương trình tan x +1 = 0 trên [0;π ]là A. 0 B. 2 C. 1 D. 4. π Câu 29. Cho 1
tan x = . Tính giá trị biểu thức P = tan( x + ). 3 4 A. 7 . B. 5 . C. 2. D. 0,35. 3 3
Câu 30. Hàm số y = cos x đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. (π;2π ). B. (0;π ). C.  π 0;   . D. (−π;π ).  2 
Câu 31. Phương trình 5
x − 4x −1 = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây? A. (2;3). B. (-2;-3). C. (0;1). D. (-1;0).
Câu 32. Cho ∆ABC b = c =  0 6,
8, A = 60 . Độ dài cạnh a A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20. Câu 33. Giới hạn x − 2 lim bằng 2 x→2 x − 4 A. 4 . B. 1 . C. 1 . D. 0 . 4 2 Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 34. Mệnh đề nào sau đây sai? π π A. sin x = 1
− ⇔ x = − + k2π , (k Z).
B. cosx = 0 ⇔ x = − + kπ , (k Z). 2 2 π
C. sin x =1 ⇔ x = + k2π , (k Z).
D. sin x = 0 ⇔ x = k2π , (k Z). 2
Câu 35. Thống kê nhiệt độ tại tỉnh Bắc Ninh trong tháng 12/2023, ta có bảng số liệu sau: Nhiệt độ (∘C) [9;13) [13;17) [17;21) [21;25) Số ngày 7 12 8 4
Nhiệt độ trung bình của tỉnh trong tháng đó là A. 0 16,2 C . B. 0 16,7 C . C. 0 14,2 C . D. 0 18,2 C .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC G, K lần lượt là trọng tâm các tam giác SAB, SBC . Đường thẳng song song với GK là A. BC. B. AC. C. AB. D. . SB
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O. Gọi M là trung điểm của SD. Khẳng
định nào sau đây là đúng? A. MO//(SAC). B. MO// (SAB). C. MO//(SAD). D. MO//(SBD).
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC. M là điểm trên cạnh SB sao cho SM = 2MB. Mặt phẳng (α) chứa
đường thẳng AM và song song với cạnh BC. Giao điểm của SC và (α) là điểm N. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 4
SC = SN .
B. SC = 3SN . C. 3
SC = SN .
D. SC = 2SN . 3 2 π
Câu 39. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = 3sin(x + ) − 5 với x∈[0;π ] là 3 A. 14 − + 3 3 . B. 14 + 3 3 − + − . C. 52 9 3 . D. -10. 2 2 2
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O, tam giác SBD cân tại S. Mặt phẳng
(α) chứa điểm O và song song với SA, BC cắt các cạnh SB, SC, CD, AB lần lượt tại các điểm M, N, P,
Q. Tứ giác MNPQ là hình gì? A. Hình thoi. B. Hình thang.
C. Hình thang cân. D. Hình bình hành.
Câu 41. Hội Lim (tỉnh Bắc Ninh) được tổ chức vào mùa xuân thường có trò chơi đánh đu. Khi người chơi
đu nhún đều, cây đu sẽ đưa người chơi đu dao động quanh vị trí cân bằng (Hình minh họa bên dưới).
Nghiên cứu trò chơi này, người ta thấy khoảng cách h(m) từ vị trí người chơi đu đến vị trí cân bằng được
biểu diễn qua thời gian t (s) (với t ≥ 0) bởi hệ thức h = |d| với d 3cos π (2t 1) = − ,  trong đó ta quy ước 3   
d > 0 khi vị trí cân bằng ở phía sau lưng người chơi đu và d < 0 trong trường hợp ngược lại (Nguồn: Đại
số và Giải tích 11 Nâng cao, NXBGD Việt Nam, 2020). Tính tổng các thời điểm t < 5s mà khoảng cách
từ người chơi đến vị trí cân bằng 3m. A. 6. B. 9. C. 11. D. 4. Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 42. Để chuẩn bị chào đón năm mới Giáp Thìn 2024, nhà bạn Lan định gói 2 loại bánh trưng vuông:
loại 1 dành cho các thành viên thích ăn bánh ít đỗ (mỗi bánh dùng 0,6kg gạo nếp và 0,1kg đỗ), loại 2
dành cho các thành viên thích ăn bánh nhiều đỗ (mỗi bánh dùng 0,5kg gạo nếp và 0,15kg đỗ). Biết hiện
tại trong gia đình còn 3,8kg gạo nếp và 0,9kg đỗ. Vậy tổng số bánh cả hai loại nhà bạn Lan có thể gói
được nhiều nhất là bao nhiêu? A. 5. B. 7. C. 6. D. 8 . 2 − x + 3
Câu 43. Cho hàm số y = f (x)  khi x ≠ 1 2 =  x −1
. Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục tại 2m+1 khi x =1 x=1? A. 1 − − − . B. 0 . C. 9 . D. 3 . 4 16 4
Câu 44. Cho giới hạn 2 3
lim ( ax bx 3 x) − + + + = . Tính tổng a+b x→−∞ 2 A. -2. B. 2. C. -4. D. 4.
Câu 45. Bạn Nam muốn kì nghỉ Tết sẽ là cơ hội bứt phá trong việc học tiếng anh, mở đầu cho hành trình
phát triển bản thân trong năm mới. Nam dự định mỗi ngày sẽ học từ mới tiếng anh theo nguyên tắc: ngày
đầu tiên của kì nghỉ sẽ học 3 từ tiếng anh, số lượng từ mới ngày sau sẽ tăng thêm 2 từ so với ngày trước
đó. Hỏi nếu Nam giữ vững được kỉ luật học tiếng anh này thì sau 11 ngày nghỉ Tết bạn ấy sẽ học được
bao nhiêu từ mới tiếng anh? A. 127. B. 140. C. 154. D. 143.
Câu 46. Cho hình hộp ' ' ' ' ABC .
D A B C D có tất cả các cạnh đều bằng 3. '
M, N, P lần lượt nằm trên các cạnh ' '
AB, AC, DC sao cho AM A N DP m * = = = , ( , m nN ,( , m n) =1). ' MB NC PC n
E là trung điểm của AD, C’E cắt mp(MNP) tại H. Xác định giá trị của biểu thức 2n-m để PH=1. A. 3. B. 5. C. 4. D. 0. u = 2 1
Câu 47. Cho dãy số (u n ) :   n + 2 . * u = u n∈  N n+ n , 1  3n + 3 Tính tổng u u u u 1 2 3 2023 S = + + +... . 2 3 4 2024 2025 2025 2024 2024 A. 3 − 3. B. 3 − 3. C. 3 − 3. D. 3 − 3. 2024 3 2024 2.3 2023 3 2023 2.3
Câu 48. Biết rằng a , b, c, k là các số tự nhiên, 0 < k < 5 thỏa mãn: 0 1 2 n 1 − 2 C C C C
an + bn + c 2n 1 + 2n 1 + 2n 1 + 2n 1 + + +.... + + =
,∀nN,n ≥ 5. 1 2 3 n C C C C k 2n+2 2n+2 2n+2 2n+2
Tính tổng a + b + c + k. A. 5. B. 8 . C. 7. D. 6.
Câu 49. Cho phương trình − cos x [cos x m + cos x + m + ] 2 (1 ) 2 ( 1) 2 1 = msin x (1). π π
Tìm tập tất cả các giá trị của m để phương trình (1) có đúng 4 nghiệm phân biệt thuộc  2 ;  −  .  3 3  A.  1 ;1      . B. 1 − ;1 . C. ( 1; − )1. D. 1 1 −  ; .  2   2     2 2  Mã đề 101 Trang 5/6 Câu 50. Cho f x
f (x) là đa thức thỏa mãn ( ) 1 lim =1. 2 x 1 → x + x − 2 2
Nếu m là số thực thỏa mãn đẳng thức
[f (x) − m ][2f (x) + 2m +1] 15 lim =
, thì m sẽ thuộc tập nào dưới đây 2 x 1 → x − 3x + 2 2 A. (1;3). B. ( 3 − ;− ) 1 . C. [ 1; − ]1. D. ∅.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 11
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 Ngày thi: 24/01/2024 Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Câu 1.
Không gian mẫu của phép thử gieo một đồng xu 2 lần liên tiếp có bao nhiêu phần tử? A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 36.
Câu 2. Giá trị của lim(x − 2) bằng x→3 A. 0 . B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 3. Cho hai mặt phẳng phân biệt (P) và(Q) song song với nhau, mặt phẳng (α) cắt (P) và(Q) theo
hai giao tuyến là a và b. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. b / / (P).
B. a / /b .
C. a b chéo nhau.
D. a / / (Q).
Câu 4. Cho ba điểm phân biệt ,
A B,C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
  
  
  
  
A. CA + BC = BA .
B. CB + AC = BA .
C. AB + BC = AC .
D. AC + CB = AB .
Câu 5. Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) và b nằm trong mặt phẳng (P). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. a cắt b.
B. a và b không có điểm chung C. a chéo b. D. a//b.
Câu 6. Họ nghiệm của phương trình π sin x =sin là 11  π π x = + k2   π x = +  kπ A. 11  ,(k ∈ Ζ). B. 11  ,(k ∈ Ζ).  10π π x − = + k2π  π  x = + k  11  11  π π x = +   kπ x = + k2  π C. 11  ,(k ∈ Ζ). D. 11  ,(k ∈ Ζ).  10π π x − = + π  π  k x = + k2  11  11
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là R?
A. y = sin x.
B. y = cos(2023− x) .
C. y = tan .x
D. y = cot .x Câu 8. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào đúng?
A. a > 0,c < 0.
B. a < 0,c < 0 .
C. a < 0,c > 0.
D. a > 0,c ≥ 0. Mã đề 102 Trang 1/6
Câu 9. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. tan (−α ) = tanα .
B. sin (−α ) = −sinα .
C. cos(−α ) = −cosα .
D. cot (−α ) = cotα .
Câu 10. Khẳng định nào sau đây là Sai?
A. Tồn tại bốn điểm không nằm trên cùng một mặt phẳng.
B. Nếu đường thẳng có một điểm thuộc mặt phẳng thì tất cả các điểm của đường thẳng đó đều thuộc mặt phẳng.
C. Có một và chỉ một đường thẳng đi qua hai điểm phân biệt.
D. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua ba điểm không thẳng hàng.
Câu 11. Khảo sát chiều cao của 40 học sinh trong trong lớp 11A ( tính theo đơn vị đo cm) thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Chiều cao
[150;155) [155;160) [160;165) [165;170) [170;175) [175;180) Số học sinh 6 8 4 13 6 3
Nhóm chứa mốt của mẫu số liệu này là A. [175;180) . B. [165;170) . C. [150;155) . D. [155;160) .
Câu 12. Cho cấp số nhân: -1; 3; -9; 27; -81. Xác định công bội của cấp số nhân đó. A. 3. B. -2. C. 2. D. -3.
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại điểm x =1? A. −1 x x − = x y B. 3 y =
C. y = x −1 D. 3 y = x 2 x +1 x −1
Câu 14. Cho các dãy số (u
v và limu = a > v thì lim(u v bằng n. n ) n 0, lim = +∞ n ) , ( n ) n A. 1. B. 0 . C. −∞ . D. +∞ .
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x −10x + 25 > 0 là A.  . B. ( ; −∞ 5) . C. (5;+∞) . D.  \{ } 5 .
Câu 16. Trong không gian cho đường thẳng a và điểm M thuộc đường thẳng a. Có bao nhiêu đường thẳng
đi qua M và song song với đường thẳng a? A. 1. B. Vô số. C. 0. D. 2.
Câu 17. Cho dãy số (u là một cấp số cộng có số hạng đầu u và công sai d. n ) 1
Đẳng thức nào sau đây đúng? A. u d.(u ) 1− =
n , (n ≥ 2) .
B. u = u + nd,∀n n 2. n 1 1 C. 1 u u . − = n
d , (n ≥ 2) .
D. u = u + n −1 d, ∀n n 2. 1 ( ) n 1
Câu 18. Điền vào vị trí dấu...trong đẳng thức (1) để được một đẳng thức đúng 2
cos 2a = ...− 2sin a (1). A. sin . a B. 1. C. 2 cos . a D. -1.
Câu 19. Cho dãy số (u có số hạng tổng quát 2 * u = 2n + 3 ,
n nN Giá trị của u bằng n . n ) 5 A. 35. B. 75. C. 20 . D. 65.
Câu 20. Cho hình lăng trụ tam giác ' ' '
ABC.A B C . Hình chiếu của điểm C theo phương ' AA lên mặt phẳng ' ' ' (A B C ) là A. B . B. ' C . C. D. ' A .
Câu 21. Số nghiệm của phương trình tan x + 3 = 0 trên [0;π ]là A. 4. B. 2 C. 0 D. 1
Câu 22. Hàm số y = sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây: A. ( π π 0;π ). B. (−π;π ). C. (π;2π ). D.  ;  −  .  2 2 
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC .
D AC BD = I, AB CD = E, AD BC = F . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC) là A. SA. B. SE. C. SF. D. SI. Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 24. Phương trình 5
x + 4x −1 = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây? A. (-1;0). B. (1;2). C. (2;3). D. (0;1).
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin x = 0 ⇔ x = k2π ,(k ∈ Ζ).
B. cos x =1 ⇔ x = k2π ,(k ∈ Ζ). C. π
cosx = 0 ⇔ x = − + kπ , (k ∈ Ζ). D. cos x = 1
− ⇔ x = π + k2π ,(k ∈ Ζ). 2
Câu 26. Phương trình sin x + m = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi m < 1 −
A. m >1. B. 1
− < m <1. C. m < 1. − D.  . m >1
Câu 27. Cho hình hộp ABC . D
A BCD′ . Mặt phẳng ( '
AB C) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A. ( ′
A CC). B. ( ' ' DAC ) . C. (B DA ) . D. ( ' BDA ) .
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang ABCD (AD//BC). Gọi O là giao điểm của AC
BD, I là giao điểm của AB và .
CD Khẳng định nào sau đây sai?
A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) là SO .
B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) là SI .
C. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC) là IO .
D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBC) là SC .
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O. Gọi M là trung điểm của . SB Khẳng định
nào sau đây là đúng? A. MO// (SAD). B. MO//(SBD). C. MO//(SBC). D. MO//(SAC).
Câu 30. Thống kê nhiệt độ tại tỉnh Bắc Ninh trong tháng 12/2023, ta có bảng số liệu sau: Nhiệt độ (0C) [9;13) [13;17) [17;21) [21;25) Số ngày 8 12 7 4
Nhiệt độ trung bình của tỉnh trong tháng đó là A. 0 16,4 C . B. 0 13,9 C . C. 0 17,9 C . D. 0 15,9 C .
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC. M thuộc cạnh SB sao cho SM = 3 .
MB Mặt phẳng (α) chứa đường thẳng
AM và song song với cạnh BC. Giao điểm của SC và (α) là điểm N. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 4
SC = SN .
B. SC = 4SN .
C. SC = 2SN . D. 3 SC = SN . 3 2
Câu 32. Cho hai hình bình hành ABCD ABEF nằm trên hai mặt phẳng phân biệt, có tâm lần lượt là O
O′ . Gọi M là trung điểm AB . Mặt phẳng song song với mặt phẳng (OOM ) là
A. (CED) .
B. (BCE) .
C. (DFB) . D. (BCD) . Câu 33. Giới hạn x − 3 lim bằng 2 x→3 x − 9 A. 1 . B. 4 . C. 0 . D. 1 . 6 9 Câu 34. Cho 1 π
tan x = . Tính giá trị biểu thức P = tan( x − ). 3 4 A. 1 − − . B. 1. C. 1 . D. 0,32. 2 3 3 Mã đề 102 Trang 3/6
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC G, K lần lượt là trọng tâm tam giác SAB, SAC . Đường thẳng song song với GK là A. BC. B. . SB C. SC. D. AC.
Câu 36. Cho hình tứ diện ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tồn tại một mặt phẳng chứa AD BC .
B. AD BC cắt nhau.
C. AD BC chéo nhau.
D. AD BC song song.
Câu 37. Cho ∆ABC có 0
B = 60 ,a = 8,c = 5. Độ dài cạnh b bằng: A. 49. B. 129. C. 7. D. 129 .
Câu 38. Một hình chóp có số cạnh bằng 18. Số mặt của hình chóp là A. 17 B. 8 C. 9 D. 10  x + 3 − 2
Câu 39. Cho hàm số y = f (x)  khi x ≠ 1 2 =  x −1 . 2m+1 khi x =1
Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục tại x=1? A. 1 − . B. 0 . C. 1 . D. 7 − . 4 4 16
Câu 40. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số π
y = 3cos(x + ) − 5 với x ∈[0;π ] là 6 A. 14 − + 3 3 . B. 26 − + 3 3 . C. 88 − + 9 3 . D. -10. 2 2 2
Câu 41. Cho giới hạn 2 3
lim ( ax + bx + 3 + x) = . Tính tổng a+b x→−∞ 2 A. -2. B. -4. C. 4. D. 2.
Câu 42. Bạn Việt muốn kì nghỉ Tết sẽ là cơ hội bứt phá trong việc học tiếng anh, mở đầu cho hành trình
phát triển bản thân trong năm mới. Việt dự định mỗi ngày sẽ học từ mới tiếng anh theo nguyên tắc: ngày
đầu tiên của kì nghỉ sẽ học 5 từ tiếng anh, số lượng từ mới ngày sau sẽ tăng thêm 2 từ so với ngày trước
đó. Hỏi nếu Việt giữ vững được kỉ luật học tiếng anh này thì sau 11 ngày nghỉ Tết bạn ấy sẽ học được bao
nhiêu từ mới tiếng anh? A. 149. B. 160. C. 176. D. 165.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật tâm O, tam giác SAD cân tại S. Mặt phẳng (α)
chứa điểm O và song song với hai đường thẳng S ,
A BC. Mặt phẳng (α) cắt các cạnh SB, SC, CD, AB lần
lượt tại các điểm M, N, P, Q. Tứ giác MNPQ là hình gì?
A. Hình thang cân. B. Hình thang.
C. Hình chữ nhật. D. Hình bình hành. Mã đề 102 Trang 4/6
Câu 44. Hội Lim (tỉnh Bắc Ninh) được tổ chức vào mùa xuân thường có trò chơi đánh đu. Khi người chơi
đu nhún đều, cây đu sẽ đưa người chơi đu dao động quanh vị trí cân bằng (Hình minh họa bên dưới). Nghiên
cứu trò chơi này, người ta thấy khoảng cách h(m) từ vị trí người chơi đu đến vị trí cân bằng được biểu diễn π
qua thời gian t (s) (với t ≥ 0) bởi hệ thức h = |d| với d 3  cos (2t 1) = − , 
trong đó ta quy ước d > 0 khi vị 3   
trí cân bằng ở phía sau lưng người chơi đu và d < 0 trong trường hợp ngược lại (Nguồn: Đại số và Giải tích
11 Nâng cao, NXBGD Việt Nam, 2020
). Tính tổng các thời điểm t ≤ 5s mà khoảng cách từ người chơi đến vị trí cân bằng 3m. A. 9. B. 6. C. 4. D. 11.
Câu 45. Để chuẩn bị chào đón năm mới Giáp Thìn 2024, nhà bạn Lan định gói 2 loại bánh trưng vuông:
loại 1 dành cho các thành viên thích ăn bánh ít đỗ (mỗi bánh dùng 0,6kg gạo nếp và 0,1kg đỗ), loại 2 dành
cho các thành viên thích ăn bánh nhiều đỗ (mỗi bánh dùng 0,5kg gạo nếp và 0,15kg đỗ). Biết hiện tại trong
gia đình còn 5 kg gạo nếp và 1,1kg đỗ. Vậy tổng số bánh cả hai loại nhà bạn Lan có thể gói được nhiều nhất là bao nhiêu? A. 8 . B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 46. Cho phương trình − cos x [cos x m + cos x + m + ] 2 (1 ) 2 ( 1) 2
1 = msin x (1). π π
Tìm tập tất cả các giá trị của m để phương trình (1) có đúng 4 nghiệm phân biệt thuộc  2 ;  − .  3 3    A.  1 ;1      . B. 1 − ;1 . C. ( 1; − )1. D. 1 1 − ;  .  2   2     2 2 
Câu 47. Cho hình hộp ' ' ' ' ABC .
D A B C D có tất cả các cạnh đều bằng 3. M, N, P lần lượt nằm trên các cạnh ' ' '
AB, AC, DC sao cho AM A N DP m * = = = , ( , m nN ,( , m n) =1). ' MB NC PC n
E là trung điểm của AD, C’E cắt mp(MNP) tại H. Xác định giá trị của biểu thức 2m-n để PH=1. A. 0. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 48. Biết rằng a , b, c, k là các số tự nhiên, 0 < k < 5 thỏa mãn: 0 1 2 n 1 − 2 C C C C
an + bn + c 2n 1 + 2n 1 + 2n 1 + 2n 1 + + + .... + + =
,∀nN,n ≥ 5. 1 2 3 n C C C C k n+ n+ n+ n+ 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Tính tổng a + b + c + k. A. 6. B. 4. C. 5. D. 3. Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 49. Cho f (x) là đa thức thỏa mãn f (x) −1 lim = 1. 2 x 1 → x + x − 2 2
Nếu m là số thực thỏa mãn đẳng thức
[f (x) − m ][2f (x) + 2m +1] 15 lim =
, thì m sẽ thuộc tập nào dưới đây 2 x 1 → x − 3x + 2 2 A. ∅. B. ( 2; − 0) . C. [ 1; − ]1. D. (2;4). u = 2 1
Câu 50. Cho dãy số (u n ) :   n + 2 . * u = u n∈  N n+ n , 1  3n + 3 Tính tổng u u u u 1 2 3 2022 S = + + + ... . 2 3 4 2023 2023 2024 2023 2024 A. 3 − 3. B. 3 − 3. C. 3 − 3. D. 3 − 3. 2022 2.3 2023 3 2022 3 2023 2.3
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
Đề\câu 101 107 103 109 105 111 102 104 106 108 110 112 1 D D B B B D C D A C C B 2 B C A C B C B D D B D D 3 A D D B A B C A D D B A 4 B D A B A B B C A A B C 5 D C A C C A B D C D A A 6 A C C A B A A A C B D B 7 A D D A A A B B B A D D 8 D D D B D A B D D C A D 9 C D B A B C B B B D D C 10 A D D D C A B B C C D A 11 C C B D B D B D A C D B 12 B D C A A D D C D D B B 13 D B B D B B D B D B D C 14 A C B B D A D B A B C C 15 A D A D D D D C B B B D 16 C B D C C C C A A B C D 17 C C A B B A D C C B C D 18 B B A B A B B D B B A C 19 D C C B D C D A D B C D 20 D B B B D B B D A C D C 21 A A B C D D D A D B D C 22 B C D B C D D B B D B A 23 C B C B C B C A C A A C 24 B A B A C B D D C C C B 25 D B C A D B A A D B D B 26 D B B D D C D D A D D C 27 A B A A B D B B A C D A 28 C B D D C D C C B D B A 29 C D C C C C A B A C C D 30 A A C B C D D C C B D D 31 D A D B C B A A D D C A 32 A C C C B B B A B A A B 33 B D C A A C A A D D C B 34 D D C C A A A C A C A A 35 A B B C A A A C A C A C 36 B A D D B A C A B B C C 37 B B D B A D C A C D B D 38 C A A B A B D D A C D A 39 B B D D A C D C C C B A 40 B C D C B A B B B C D B 41 A A B B B B A C A D C B 42 B B B B D D D D B A D B 43 C A B B A C A A C A D A 44 D B C C D A D D B A D A 45 D D D C C C B B D D A A 46 A C A B C B D B C B A A 47 D B D C C D A A B A C D 48 A A C A C A D C A B B A 49 A B A D B A B D B B B B 50 B C C B B D A A B B A B
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • DAP AN
    • Sheet1