Đề kiểm tra chất lượng lần 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra chất lượng lần 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình, tỉnh Thái Bình; đề thi mã đề 132, gồm 05 trang, hình thức trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút.

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
Mã đề thi 132
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 20232024
MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề gồm 04 trang, 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh:........................................................................SBD:.......................................
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.
cos 2x =
. B.
sin 2 1
3
x
π

+=


. C.
5
sin 2
2
x =
. D.
sin 2x =
.
Câu 2: Cho đường thẳng a và mặt phẳng (P) trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối của a và (P)?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 3: Một hình chóp có số mặt bằng
2023
thì có số cạnh bằng:
A.
. B.
4040
. C.
4044
. D.
2022
.
Câu 4: Cho
( )
AP
. Qua điểm A có bao nhiêu mặt phẳng song song với mặt phẳng
( )
P
?
A. Không có mặt phẳng nào. B. Hai mặt phẳng.
C. Vô số mặt phẳng. D. Một mặt phẳng.
Câu 5: Cho cấp số cộng có bốn số hạng:
6; ; 2;xy
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2; 5xy= =
. B.
2; 6
xy= =
. C.
4; 6xy= =
. D.
4; 6
xy= =
.
Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
sin sin
3
yx x
π

= ++


là:
A.
3
.
2
B.
3
.
2
C.
1.
D.
2.
Câu 7: Nghiệm của phương trình
2cos 1 0x −=
là:
A.
3
,xkk
π
±+π=
. B.
3
,
2
3
x
k
k
k
x
= +
= +
π
π
π
π
.
C.
2
3
,
2
2
3
xk
xk
k
= +
= +
π
π
π
π
. D.
3
,2xkk+
π
± π=
.
Câu 8: Cho một cấp số nhân
( )
n
u
có các số hạng đều không âm thỏa mãn
24
6, 24= =uu
. Tính tổng của 12
số hạng đầu tiên của cấp số nhân
( )
n
u
.
A.
12
32 3⋅−
. B.
12
21
. C.
12
3.2 1
. D.
12
3.2
.
Câu 9: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua hai đường thẳng song song cho trước.
B. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua ba điểm.
C. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua một đường thẳng và một điểm.
D. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua bốn điểm không thẳng hàng.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hai đường thẳng
,
ab
cắt nhau và cùng song song với mặt phẳng
( )
.P
Có bao nhiêu mặt
phẳng chứa
,
ab
và song song với mặt phẳng
( )
?P
A. Hai mặt phẳng. B. Vô số mặt phẳng. C. Một mặt phẳng. D. Không có mặt phẳng nào.
Câu 11: Cho dãy số
(
)
n
u
với
1
1
1
2
2, 1,
nn
u
u u n nN
+
=
= ∀≥
. Số hạng thứ ba của dãy số
(
)
n
u
là:
A.
3
3
2
u
=
. B.
3
7
2
u
=
. C.
3
1
2
u =
. D.
3
11
2
u
=
.
Câu 12: Cho đường thẳng
a
song song với mặt phẳng
()
α
. Nếu mặt phẳng
()
β
chứa
a
và cắt
()
α
theo
giao tuyến
b
thì
b
a
là hai đường thẳng:
A. Song song với nhau B. Cắt nhau. C. Chéo nhau. D. Trùng nhau.
Câu 13: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
3sin 2 5 0xm +=
có nghiệm?
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
7.
Câu 14: Hàm số
sin
yx=
đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
57
;
44
ππ



. B.
7
;3
4
π
π



. C.
79
;
44
ππ



. D.
9 11
;
44
ππ



.
Câu 15: Tập xác định
D
của hàm số
5.cos
sin 3
x
y
x
=
là:
A.
{ }
3
=
D
. B.
( )
3;
= +D
. C.
( )
;3
= D
. D.
=D
.
Câu 16: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB, AC;
(
)
α
là mặt phẳng đi qua
MN và song song với AD. Hình tạo bởi các giao tuyến của mặt phẳng
( )
α
với các mặt của tứ diện ABCD là:
A. Hình vuông. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình tam giác.
Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
tan=yx
. B.
cot
=yx
. C.
sin=yx
. D.
cos
=yx
.
Câu 18: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
G
E
lần lượt là trọng tâm của các tam giác
ABD
,
ABC
. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
//
GE CD
B.
GE
CD
chéo nhau. C.
GE
AD
cắt nhau. D.
GE
AC
cắt nhau.
Câu 19: Một kỹ sư được nhận lương khởi điểm là 10.000.000 đồng/tháng. Cứ sau hai năm lương mỗi tháng
của kỹ sư đó được tăng thêm 10% so với mức lương hiện tại. Tính tổng số tiền T (đồng) kỹ sư đó nhận
được sau 6 năm làm việc.
A. 633.600.000 đồng. B. 794.400.000 đồng. C. 635.520.000 đồng. D. 766.656.000 đồng.
Câu 20: Cho đường cong như hình vẽ bên.
Hỏi đường cong đã cho là đồ thị của hàm số
nào?
A.
sin .yx
B.
sin .yx
C.
sin .yx
D.
sin .yx
Câu 21: Cho dãy số
( )
n
u
một cấp số nhân với
*
.
0,
n
un
Dãy số nào sau đây không phải cấp số nhân?
A.
135
; ; ; ...uuu
B.
12 3
3 ; 3 ; 3 ; ...uu u
C.
123
111
; ; ; ...
uuu
D.
123
2; 2; 2; ...uuu
Câu 22: Trong sân vận động có tất cả 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 15 ghế, các dãy liền sau nhiều hơn dãy
trước 4 ghế. Hỏi sân vận động đó có tất cả bao nhiêu ghế?
A. 2250 . B. 1740 . C. 4380 . D. 2190 .
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 23: Cho dãy số
( )
n
u
, biết hạng tổng quát
2
2
21
3
=
+
n
n
u
n
. Số hạng
5
u
là:
A.
5
1
4
=u
. B.
5
17
12
=u
. C.
5
71
39
=u
. D.
5
7
4
=u
.
Câu 24: Cho
0
2
xx
π

= <<


2
cos
5
. Giá trị của
sin
x
bằng :
A.
1
5
. B.
3
5
. C.
4
π
. D.
3
5
.
Câu 25: Trong các dãy số
(
)
n
u
cho bởi số hạng tổng quát
n
u
dưới đây, dãy số nào là dãy số tăng?
A.
5
31
+
=
+
n
n
u
n
. B.
21
1
=
+
n
n
u
n
. C.
1
2
=
n
n
u
. D.
1
=
n
u
n
.
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
sin 1 2
2
x xk
π
π
=−⇔ = +
. B.
sin 1 2
2
x xk
π
π
=⇔= +
.
C.
sin 0x xk
π
=⇔=
. D.
sin 0 2x xk
π
=⇔=
.
Câu 27: Cho cấp số cộng
( )
n
u
, biết
1
3= u
1
2
=d
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
1
31
2
=−+
n
un
. B.
( )
1
31
4
=−+
n
un
. C.
( )
1
31
4
=−+ +
n
un
. D.
( )
1
31
2
=−+ +
n
un
.
Câu 28: Hàm số
tanyx
=
là hàm số tuần hoàn với chu kỳ
A.
, kk
π
. B.
2
π
. C.
π
. D.
4
π
.
Câu 29: Cho hai góc lượng giác
,
αβ
thỏa mãn
2
π
βα
=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
sin cos
βα
=
. B.
sin sin
βα
=
. C.
sin sin
βα
=
. D.
sin cos
βα
=
.
Câu 30: Cho
2
π
απ
<<
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cot 0
α
>
. B.
tan 0
α
>
. C.
sin 0
α
>
. D.
cos 0
α
>
.
Câu 31: Tập xác định của hàm số
1 sin
cos
+
=
x
y
x
là:
A.
{ }
,
π
= D kk
. B.
2,
2
π
π

= +∈


D kk
.
C.
,
2
π
π

= +∈


D kk
. D.
{
}
2,
π
= D kk
.
Câu 32: Cho các mệnh đề:
(1). Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song thì nó cắt mặt phẳng còn lại.
(2). Nếu mặt phẳng
(
)
P
chứa đường thẳng song song với mặt phẳng
( )
Q
thì
( )
/ /( )PQ
.
(3). Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì chúng song song với nhau.
(4). Nếu một đường thẳng song song với một trong hai mặt phẳng song song thì song song với mặt phẳng còn lại.
Trong các mệnh đề trên, số các mệnh đề đúng là:
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 33: Cho bốn điểm không đồng phẳng A, B, C, D. Gọi I K lần lượt là trung điểm của AD BC .
Giao tuyến của hai mặt phẳng (IBC) và (KAD) là:
A. IK. B. BC. C. AK. D. DK.
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 34: Trong các dãy số
( )
n
u
cho bởi số hạng tổng quát
n
u
dưới đây, dãy số nào là dãy số không bị chặn?
A.
3
=
n
u
n
. B.
( )
cos 2
n
un=
. C.
( 1)
n
n
u =
. D.
2
49
n
un n=++
.
Câu 35: Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
31
cos sin cos
32 2
π
α αα

+=


. B.
1
cos cos
32
π
αα

+= +


.
C.
13
cos sin cos
32 2
π
α αα

+=


. D.
13
cos cos sin
32 2
π
α αα

+=


.
Câu 36: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB CD. Mặt phẳng
()
α
đi qua MN
cắt AD, BC lần lượt tại P Q. Biết MP cắt NQ tại I. Ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. I, A , C. B. I, B, D. C. I, A, B. D. I, C, D.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy không là hình thang. Trên cạnh SC lấy điểm M. Gọi N là giao
điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMB). Mệnh đề nào sau đây đúng đối với ba đường thẳng AB,
CD, MN ?
A. Ba đường thẳng đôi một song song. B. Ba đường thẳng đôi một chéo nhau.
C. Ba đường thẳng đồng quy. D. Ba đường thẳng đồng phẳng.
Câu 38: Cho tứ diện
ABCD
,MN
lần lượt là trung điểm của
BC
.CD
Gọi
K
là điểm tuỳ ý thuộc
miền trong tam giác
.ABD
Giao tuyến của
( )
KMN
( )
ABD
có tính chất là:
A. Cắt cạnh
.AC
B. Song song với
.BD
C. Cắt cạnh
.BD
D. Nằm trong mặt phẳng
( )
.ACD
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SA SD
. Đường thẳng
MN
song
song với mặt phẳng nào dưới đây?
A.
( )
ABC
. B.
( )
SAD
. C.
( )
SAC
. D.
( )
SBD
.
Câu 40: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
ABD
I
nằm trên cạnh
BC
sao cho
.
IB k IC
=
 
. Biết đường thẳng
IG
song song với mặt phẳng
( )
ACD
. Khẳng định nào dưới đây là đúng về số
thực
k
?
A.
( )
2; 0k ∈−
. B.
( )
3; 1k ∈−
. C.
( )
1;1k ∈−
. D.
( )
1; 3k
.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
, ,,M N PQ
lần lượt là trung điểm của các
cạnh
,,,SA SB SC SD
. Gọi O là giao điểm của MP NQ, và I là điểm thuộc đoạn MQ sao cho
2
MI
IQ
=
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
/ /( ).OI ABC
B.
/ /( ).OI SAB
C.
/ /( ).OI SCD
D.
/ /( ).OI MNCD
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,,MNP
lần lượt là trung điểm của các
cạnh
, ,.BC CD SD
Gọi là
Q
giao điểm của
SA
với
( )
.MNP
Tính tỉ số
.
SQ
SA
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
3
5
.
Câu 43: Biết rằng
( )
44
sin cos cos 4 ,+= + x x m x n mn
. Tính tổng
= +S mn
.
A.
1=S
. B.
2=S
. C.
7
4
=S
. D.
5
4
=S
.
Câu 44: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng
a
. Mặt phẳng
( )
P
song song với mặt phẳng
( )
BCD
và cắt các
cạnh
,,AB AC AD
lần lượt tại các điểm
,,MNP
. Biết
1
..
8
AM AN AP
AB AC AD
=
, chu vi tam giác
MNP
bằng:
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
A.
3
2
a
. B.
33
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 45: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,MN
là hai điểm phân biệt cùng thuộc đường thẳng
AB
,
PQ
hai
điểm phân biệt cùng thuộc đường thẳng
CD
. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng
,MP NQ
.
A.
MP
cắt
NQ
. B. MP trùng NQ. C.
,MP NQ
chéo nhau. D.
//
MP NQ
.
Câu 46: Tính
22
cos 4cos 4 sin 4sin 4= ++ +
M
αα αα
biết
2
< <−
π
πα
7
sin 2
9
=
α
.
A.
16
3
=M
. B.
16
5
=M
. C.
4
3
=M
. D.
8
3
=M
.
Câu 47: Cho hàm số
2
2sin 1
2sin (23)cos32
x
y
x m xm
+
=
+ +−
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
thuộc khoảng
( 2023;2023)
để hàm số xác định với mọi giá tr ca
x
?
A. 2023. B. 2021. C. 2019. D. 4042.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh bình hành. Gi M đim thuc cạnh SD sao cho
3SD SM=
,PQ
là các đim lần lượt thuộc các đoạn thẳng MA, BD sao cho PQ song song với SC. Tính
tỉ số
PQ
SC
.
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
2
5
. D.
3
5
.
Câu 49: Cho hàm số
2
( 0)y f x ax bx c a 
đ
th như hình vẽ bên. Hỏi phương trình:
2
. (cos ) (cos ) 0
a f x bf x c+ +=
bao nhiêu nghiệm trong
khoảng
7
;
22
ππ



?
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
x
y
3
-4
-1
2
O
1
Câu 50: Cho phương trình
( )
( )
2
sin 1 cos cos 0
x x xm +=
. Tập hợp tất cả các giá tr thc ca tham s m
để phương trình có đúng 5 nghiệm
[ ]
0; 2x
π
là khoảng
( )
;ab
. Khi đó tổng
ab+
bằng:
A.
1
4
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
2
.
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 1
MÔN TOÁN LỚP 11
NĂM HỌC 2023 - 2024
------------------------
Mã đề [132]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
C
D
B
C
D
A
A
C
B
A
B
C
D
B
D
A
B
C
D
D
D
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
C
D
C
C
A
A
D
D
B
C
B
A
B
A
A
A
C
C
A
B
C
C
B
Mã đề [209]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
C
D
C
A
C
D
B
C
B
D
D
C
D
A
B
D
D
B
D
A
C
C
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
B
C
C
D
A
A
A
B
B
A
A
B
D
A
D
C
A
D
A
D
D
C
A
Mã đề [357]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
A
D
D
C
B
B
A
C
B
D
B
C
A
A
C
D
D
A
A
C
A
A
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
A
C
C
D
B
A
C
D
B
A
B
C
C
D
C
B
B
D
B
A
B
C
C
Mã đề [485]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
C
D
B
A
B
D
A
A
D
B
A
A
D
C
D
A
D
B
C
B
B
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
B
C
B
C
A
C
D
C
A
B
A
C
D
A
D
B
D
A
D
C
A
A
B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
NĂM HỌC 2023– 2024
MÔN TOÁN – LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 132
(Đề gồm 04 trang, 50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh:
........................................................................SBD:.......................................
Câu 1:
Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm? A. cos x  π = 2 . B. sin 2x  + =   1. C. 5 sin 2x = . D. sin x = 2 − .  3  2
Câu 2: Cho đường thẳng a và mặt phẳng (P) trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối của a và (P)? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 3: Một hình chóp có số mặt bằng 2023 thì có số cạnh bằng: A. 2020 . B. 4040 . C. 4044 . D. 2022 .
Câu 4: Cho A∉(P). Qua điểm A có bao nhiêu mặt phẳng song song với mặt phẳng (P) ?
A. Không có mặt phẳng nào. B. Hai mặt phẳng.
C. Vô số mặt phẳng.
D. Một mặt phẳng.
Câu 5: Cho cấp số cộng có bốn số hạng: 6; ; x 2;
y . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. x = 2; y = 5 .
B. x = 2; y = 6 − .
C. x = 4; y = 6 .
D. x = 4; y = 6 − .
Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số  2π y sin x  = + +   sin x là:  3  A. 3 . B. 3 − . C. 1. − D. 2. − 2 2
Câu 7: Nghiệm của phương trình 2cos x −1 = 0 là:  π = + π π x k
A. x = ± + k , π k ∈ . B. 3  , k ∈ . 3  2π x = + kπ  3 x π = + k2  π π C. 3  , k ∈ .
D. x = ± + k2 , π k ∈ .  2 x π = + k2π 3  3
Câu 8: Cho một cấp số nhân (u có các số hạng đều không âm thỏa mãn u = 6,u = 24 . Tính tổng của 12 n ) 2 4
số hạng đầu tiên của cấp số nhân (u . n ) A. 12 3⋅2 − 3. B. 12 2 −1. C. 12 3.2 −1. D. 12 3.2 .
Câu 9: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua hai đường thẳng song song cho trước.
B. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua ba điểm.
C. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua một đường thẳng và một điểm.
D. Có duy nhất một mặt phẳng đi qua bốn điểm không thẳng hàng.
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hai đường thẳng a,b cắt nhau và cùng song song với mặt phẳng (P). Có bao nhiêu mặt
phẳng chứa a,b và song song với mặt phẳng (P)?
A. Hai mặt phẳng. B. Vô số mặt phẳng. C. Một mặt phẳng. D. Không có mặt phẳng nào.  1  = Câu 11: u
Cho dãy số (u với 1
. Số hạng thứ ba của dãy số (u là: n ) n )  2 u  = − ∀ ≥ ∈  + u n n N n n 2, 1, 1 A. 3 u − = . 7 u − = . 1 u = . 11 u − = . 3 B. C. D. 2 3 2 3 2 3 2
Câu 12: Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng (α) . Nếu mặt phẳng (β ) chứa a và cắt (α) theo
giao tuyến b thì b a là hai đường thẳng:
A. Song song với nhau B. Cắt nhau. C. Chéo nhau. D. Trùng nhau.
Câu 13: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
3sin 2x m + 5 = 0 có nghiệm? A. 6. B. 2. C. 1. D. 7.
Câu 14: Hàm số y = sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây ? A.  5π 7π  π  π π  π π ;      . B. 7  ;3π . C. 7 9  ; . D. 9 11  ; . 4 4        4   4 4   4 4 
Câu 15: Tập xác định x D của hàm số 5.cos y = là: sinx − 3
A. D =  { } 3 . B. D = (3; ∞ + ) . C. D = ( ∞ − ;3) . D. D =  .
Câu 16: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AB, AC; (α ) là mặt phẳng đi qua
MN và song song với AD. Hình tạo bởi các giao tuyến của mặt phẳng (α ) với các mặt của tứ diện ABCD là: A. Hình vuông. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình tam giác.
Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = tanx .
B. y = cotx .
C. y = sinx .
D. y = cosx .
Câu 18: Cho tứ diện ABCD . Gọi G E lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABD , ABC . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. GE / /CD B. GE CD chéo nhau.
C. GE AD cắt nhau. D. GE AC cắt nhau.
Câu 19: Một kỹ sư được nhận lương khởi điểm là 10.000.000 đồng/tháng. Cứ sau hai năm lương mỗi tháng
của kỹ sư đó được tăng thêm 10% so với mức lương hiện tại. Tính tổng số tiền T (đồng) kỹ sư đó nhận
được sau 6 năm làm việc.
A. 633.600.000 đồng.
B. 794.400.000 đồng. C. 635.520.000 đồng. D. 766.656.000 đồng.
Câu 20: Cho đường cong như hình vẽ bên.
Hỏi đường cong đã cho là đồ thị của hàm số nào?
A. y  sin x .
B. y  sin x.
C. y sin x.
D. y  sin x .
Câu 21: Cho dãy số (u là một cấp số nhân với * u  0, n
Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? n )  . n A. 1 1 1 u ; u ; u ;
... B. 3u ; 3u ; 3u ; ... C. ; ; ; ... D. u 2; u 2; u 2; ... 1 3 5 1 2 3 u u u 1 2 3 1 2 3
Câu 22: Trong sân vận động có tất cả 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 15 ghế, các dãy liền sau nhiều hơn dãy
trước 4 ghế. Hỏi sân vận động đó có tất cả bao nhiêu ghế? A. 2250 . B. 1740 . C. 4380 . D. 2190 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 132 2
Câu 23: Cho dãy số (u , biết hạng tổng quát 2n −1 u = . Số hạng u là: n ) n 2 n + 3 5 A. 1 u = 17 u = 71 u = 7 u = 5 . B. . C. . D. . 4 5 12 5 39 5 4 2 Câu 24:  π Cho co x s x 0 = − < < 
. Giá trị của sin x bằng : 5 2    π A. 1 − . B. 3 − . C. . D. 3 . 5 5 4 5
Câu 25: Trong các dãy số (u cho bởi số hạng tổng quát u dưới đây, dãy số nào là dãy số tăng? n ) n n + n A. 5 u = . B. 2 1 u = . C. 1 u = . D. 1 u = . n 3n +1 n n +1 n 2n n n
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là sai? π π A. sin x = 1
− ⇔ x = − + k2π .
B. sin x =1 ⇔ x = + k2π . 2 2
C. sin x = 0 ⇔ x = kπ .
D. sin x = 0 ⇔ x = k2π .
Câu 27: Cho cấp số cộng (u , biết u = 3 − và 1
d = . Khẳng định nào sau đây là đúng? n ) 1 2 A. 1 u = 3
− + (n − . B. 1 u = 3
− + (n − . C. 1 u = 3 − + (n + . D. 1 u = 3 − + (n + . n )1 n )1 n )1 n )1 2 4 4 2
Câu 28: Hàm số y = tan x là hàm số tuần hoàn với chu kỳ π
A. kπ , k ∈ . B. 2π . C. π . D. . 4 π
Câu 29: Cho hai góc lượng giác α,β thỏa mãn β = −α . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2
A. sin β = −cosα . B. sin β = sinα . C. sin β = −sinα . D. sin β = cosα . π
Câu 30: Cho < α < π . Khẳng định nào sau đây là đúng? 2 A. cotα > 0 . B. tanα > 0 . C. sinα > 0 . D. cosα > 0 . +
Câu 31: Tập xác định của hàm số 1 sin = x y là: cosx A. D =  π {kπ ,k ∈ }  . B. D    k2π ,  = + k ∈ . 2    C. π D    kπ ,  = + k ∈ .
D. D =  {k2π,k ∈ }  . 2   
Câu 32: Cho các mệnh đề:
(1). Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song thì nó cắt mặt phẳng còn lại.
(2). Nếu mặt phẳng(P) chứa đường thẳng song song với mặt phẳng(Q) thì (P) / /(Q).
(3). Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì chúng song song với nhau.
(4). Nếu một đường thẳng song song với một trong hai mặt phẳng song song thì nó song song với mặt phẳng còn lại.
Trong các mệnh đề trên, số các mệnh đề đúng là: A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 33: Cho bốn điểm không đồng phẳng A, B, C, D. Gọi IK lần lượt là trung điểm của ADBC .
Giao tuyến của hai mặt phẳng (IBC) và (KAD) là: A. IK. B. BC. C. AK. D. DK.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 34: Trong các dãy số (u cho bởi số hạng tổng quát u dưới đây, dãy số nào là dãy số không bị chặn? n ) n A. 3 u = . B. u = n . C. u = − . D. 2
u = n + n + . n 4 9 n ( 1)n n cos(2 ) n n
Câu 35: Đẳng thức nào sau đây là đúng? A.  π  3 1 cos α + = sinα −  π    cosα . B. 1 cos α + =   cosα + .  3  2 2  3  2 C.  π  1 3  π cos α + = sinα −    cosα . D. 1 3 cos α + = cosα −   sinα .  3  2 2  3  2 2
Câu 36: Cho tứ diện ABCD . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB CD. Mặt phẳng (α) đi qua MN
cắt AD, BC lần lượt tại PQ. Biết MP cắt NQ tại I. Ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
A. I, A , C.
B. I, B, D.
C. I, A, B.
D. I, C, D.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy không là hình thang. Trên cạnh SC lấy điểm M. Gọi N là giao
điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMB). Mệnh đề nào sau đây đúng đối với ba đường thẳng AB, CD, MN ?
A. Ba đường thẳng đôi một song song.
B. Ba đường thẳng đôi một chéo nhau.
C. Ba đường thẳng đồng quy.
D. Ba đường thẳng đồng phẳng.
Câu 38: Cho tứ diện ABCD M , N lần lượt là trung điểm của BC và .
CD Gọi K là điểm tuỳ ý thuộc
miền trong tam giác AB .
D Giao tuyến của (KMN ) và ( ABD) có tính chất là:
A. Cắt cạnh AC.
B. Song song với B . D
C. Cắt cạnh B . D
D. Nằm trong mặt phẳng( ACD).
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của ,
SA SD . Đường thẳng MN song
song với mặt phẳng nào dưới đây? A. ( ABC). B. (SAD). C. (SAC). D. (SBD).
Câu 40: Cho tứ diện ABCD . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABD I nằm trên cạnh BC sao cho  
IB = k.IC . Biết đường thẳng IG song song với mặt phẳng ( ACD). Khẳng định nào dưới đây là đúng về số thực k ? A. k ∈( 2; − 0). B. k ∈( 3 − ;− ) 1 . C. k ∈( 1; − ) 1 . D. k ∈(1;3) .
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N, P,Q lần lượt là trung điểm của các cạnh ,
SA SB, SC, SD . Gọi O là giao điểm của MPNQ,I là điểm thuộc đoạn MQ sao cho MI = 2 . IQ
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. OI / /(ABC).
B. OI / /(SAB).
C. OI / /(SCD).
D. OI / /(MNCD).
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các
cạnh BC,CD, S .
D Gọi là Q giao điểm của SA với (MNP). Tính tỉ số SQ . SA A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 3 . 4 3 2 5
Câu 43: Biết rằng 4 4
sin x + cos x = mcos 4x + n( ,
m n∈) . Tính tổng S = m + n . A. S =1. B. S = 2 . C. 7 S = . D. 5 S = . 4 4
Câu 44: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a . Mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (BCD) và cắt các
cạnh AB, AC , AD lần lượt tại các điểm M , N , P . Biết AM AN AP 1 . .
= , chu vi tam giác MNP bằng: AB AC AD 8
Trang 4/5 - Mã đề thi 132 A. a 3 . B. 3a 3 . C. 3a . D. a . 2 2 2 2
Câu 45: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N là hai điểm phân biệt cùng thuộc đường thẳng AB P,Q là hai
điểm phân biệt cùng thuộc đường thẳng CD . Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng MP, NQ .
A. MP cắt NQ . B. MP trùng NQ.
C. MP, NQ chéo nhau.
D. MP // NQ . π Câu 46: Tính 2 2
M = cos α − 4cosα + 4 + sin α − 4sinα + 4 biết −π <α < − và 7 sin 2α = . 2 9 A. 16 M = . B. 16 M = . C. 4 M = . D. 8 M = . 3 5 3 3 Câu 47: Cho hàm số 2sin x +1 y =
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2
2sin x + (2m − 3)cos x + 3m − 2 thuộc khoảng ( 2023 −
;2023) để hàm số xác định với mọi giá trị của x ∈ ? A. 2023. B. 2021. C. 2019. D. 4042.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là điểm thuộc cạnh SD sao cho
SD = 3SM P,Q là các điểm lần lượt thuộc các đoạn thẳng MA, BD sao cho PQ song song với SC. Tính tỉ số PQ . SC
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 3 3 5 5
Câu 49: Cho hàm số y f x 2
ax bx c (a  0) có đồ y thị như hình vẽ bên. Hỏi phương trình: 2 .
a f (cos x) + bf (cos x) + c = 0 có bao nhiêu nghiệm trong 1  π π -1 O 2 3 x khoảng 7 ;   ? 2 2    -4
A. 5. B. 2 . C. 4 . D. 3.
Câu 50: Cho phương trình ( x − )( 2 sin
1 cos x − cos x + m) = 0 . Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m
để phương trình có đúng 5 nghiệm x∈[0;2π ] là khoảng ( ;
a b). Khi đó tổng a + b bằng: A. 1 − − . B. 1 . C. 1 . D. 1. 4 4 2 2 ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 1
MÔN TOÁN – LỚP 11 NĂM HỌC 2023 - 2024
------------------------ Mã đề [132]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B C D B C D A A C B A B C D B D A B C D D D A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A C D C C A A D D B C B A B A A A C C A B C C B Mã đề [209]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C D C A C D B C B D D C D A B D D B D A C C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B B C C D A A A B B A A B D A D C A D A D D C A Mã đề [357]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A D D C B B A C B D B C A A C D D A A C A A D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B A C C D B A C D B A B C C D C B B D B A B C C Mã đề [485]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C C D B A B D A A D B A A D C D A D B C B B C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C B C B C A C D C A B A C D A D B D A D C A A B
Document Outline

  • PHÂN BAN LẦN 1_TOÁN - 11_132
  • ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 1