Đề kiểm tra cuối học kì 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra cuối học kì 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Bắc Giang; đề thi có đáp án và lời giải chi tiết.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 389 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kiểm tra cuối học kì 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra cuối học kì 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Bắc Giang; đề thi có đáp án và lời giải chi tiết.

33 17 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề 114
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
BC GIANG
(
Đề
g
m có 02 tran
g)
ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ II
NĂM HC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN LP 11 THPT
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đề
đề: 114
PHN I. TRC NGHIM (5,0 đim)
Câu 1: Giá tr ca
1
1
lim
21
x
x
x
bng
A.

. B. 2. C.  . D.
1
.
Câu 2: Giá tr ca
2.5 3
lim
51
nn
n
bng
A.
1
. B.
4
. C.

. D.
2
.
Câu 3: Giá tr ca
2
26
lim
2
n
n
bng
A.
.
B. 2. C.
3
. D.
.
Câu 4: Cho hàm s
32
33
() 2
32 2
xx
fx x
. Tìm tp nghim
S
ca phương trình
() 0fx
A.
2S
. B.
3S
. C.
1; 2S
. D.
1S
.
Câu 5: Cho
m
n
là các s dương tha mãn
232
3
5
(4 2 8 5 )
12
x
lim x mx n x nx m


.
Giá tr nh nht ca biu thc
2
1
1
mn
P
m

A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
4
.
Câu 6: Cho cp s nhân

n
u có:
1
2u
2
6.u
Khi đó công bi
q
ca cp s nhân

n
u
A.
3.q
B.
2.q
C.
6.q
D.
4.q
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD

.SA ABCD
Góc ca đường thng
SC
và mt phng
A
BCD
A.
SCD . B.
SCA . C.
SCB . D.
CSA .
Câu 8: Giá tr ca
0
42
lim
21
x
x
x

bng
A.
2
. B.
1
2
. C.
0.
D.
1
.
Câu 9: m s nào sau đây liên tc trên
?
A.
tanyx . B.
53
y
x
. C.
32
253
y
xxx . D.
2
253
2
x
x
y
x

.
Câu 10: Cho t din
OABC
có ba cnh
,,OA OB OC
đôi mt vuông góc. Tìm mnh đề đúng trong các
mnh đề dưới đây?
A.
()OA OBC
. B.
()AC OBC
. C.
()AB OBC
. D.
()
B
CAOB
.
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
sin .
y
xx
A.
cos .sinyxxx
 . B. cos .sinyxxx
 .
C.
sin .cosyxxx
 . D. sin .cosyxxx
 .
Trang 2/6 - Mã đề 114
Câu 12: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
. Tìm mnh đề sai trong các mnh đề dưới đây.
A.

A
BCD SBD
. B.
SAB ABCD
.
C.
SAC SBD
. D.
SAC ABCD
.
Câu 13: Cho hình lp phương
.
A
BCDABCD

. Tìm mnh đề đúng trong các mnh đề dưới đây.
A.
A
CABD
. B.
B
DABD

. C.

A
CABD

. D.

A
CABD

.
Câu 14: Tìm
m
để hàm s
2 3 khi 2
()
1 khi 2
xx
fx
mx


liên tc trên
.
A.
6m
. B.
5m
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 15: Cho t din
ABCD
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
,.
B
CCD
Đường thng
M
N
song song
vi mt phng nào sau đây ?
A.
A
BC
. B.
A
CD
. C.
B
CD
. D.
A
BD
.
Câu 16: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca x để ba s
1; ; 2xx
theo th t đó lp thành mt cp s
nhân?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 17: Tính đạo hàm ca hàm s
2
32yx x
A.
23
y
x

. B.
22
y
x

. C.
2
23yxx
. D.
2
y
x
.
Câu 18: Giá tr ca
2
1
235
lim
1
x
xx
x

bng
A.
5
B.
1
C.
2
D.
7
Câu 19: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình ch nht tâm
, , 2 .IAB aAD a
Gi
M
trung đim ca cnh
A
BN là trung đim đon .
M
I Hình chiếu vuông góc ca đim S lên mt phng
A
BCD trùng vi đim
.N
Biết góc to bi đường thng
SB
vi mt phng
A
BCD bng
45 .
Khong cách gia hai đường thng
M
NSD theo
a
A.
6a . B.
6
6
a
. C.
6
3
a
. D.
6
2
a
.
Câu 20: Cho hàm s
32
1
2
3
yxx
đồ th hàm s

C . Phương trình tiếp tuyến ca

C ti đim
có hoành độ là nghim ca phương trình
0y

A.
7
3
y
x
. B.
7
3
 yx
. C.
7
3
yx
. D.
7
3
 yx
.
Câu 21: Cho hình hp
.
A
BCDABCD

. Tìm mnh đề sai trong các mnh đề dưới đây.
A.
A
DBC


. B.
B
CAD

 
.
C.
A
BCD

. D.
A
BDC

 
.
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
()SA ABCD
.Tìm mnh đề sai trong các mnh đề dưới đây.
A.
SA SB
. B.
SA CD
. C.
SA BD
. D.
SA BC
.
Câu 23: Cho hàm s
2
2
(2)2
khi 1
()
32
8 khi 1
ax a x
x
fx
x
ax



. Có tt c bao nhiêu giá tr ca
a
để hàm s
liên tc ti
1
x
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Trang 3/6 - Mã đề 114
Câu 24: Giá tr ca
2
lim 2 3nn n
bng
A.
1
. B.  . C. 3. D.

.
Câu 25: Cho hàm s
2
x
b
y
ax
, vi a, b là các tham s
2ab 
. Biết rng đồ th hàm s đi qua đim
1; 2A
và tiếp tuyến ca đồ th hàm s ti đim A song song vi đường thng
:3 4 0dxy
. Giá tr
ca
3ab
bng
A.
4
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
PHN II. T LUN (5,0 đim).
Câu 1.
(2,0 đim)
1) Tính gii hn
1
lim
21
n
n
.
2) Cho hàm s

3
32.yfx x x
Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th hàm s ti đim

0; 2M
.
Câu 2. (1,5 đim).
Cho hàm s

312
khi 1
.
1
khi 1
x
x
yfx
x
mx


Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s liên tc ti
đim
0
1x .
Câu 3.
(1,5 đim): Cho hình chóp
.SABCD

,SA ABCD đáy
A
BCD
là hình thang vuông ti
A
D
. Biết
2,
A
Ba AD=CD=a,
góc to bi
SC
và mt phng đáy
A
BCD bng
sao cho
tan 2.
Gi H là hình chiếu vuông góc ca
A
lên SD .
1) Chng minh

AH SCD .
2) Tính cosin góc to bi hai mt phng

SAD

SBD .
-------------------------------
Hết--------------------------------
H và tên hc sinh: ............................................. S báo danh:...........................................................
Trang 4/6 - Mã đề 114
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
BC GIANG
HƯỚNG DN CHM BÀI KIM TRA
CUI HC KÌ II NĂM HC 2020 - 2021
MÔN TOÁN LP 11 THPT
PHN I. TRC NGHIM (5,0 đim):
Mi ý đúng được 0,2 đim
ĐỀ 111 ĐỀ 112 ĐỀ 113 ĐỀ 114
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1
D
1
D
1
C
1
B
2
A
2
A
2
C
2
D
3
D
3
A
3
C
3
D
4
B
4
B
4
B
4
C
5
A
5
B
5
A
5
B
6
B
6
C
6
A
6
A
7
D
7
C
7
A
7
B
8
C
8
C
8
B
8
C
9
C
9
C
9
D
9
C
10
A
10
A
10
B
10
A
11
A
11
D
11
C
11
C
12
C
12
D
12
C
12
B
13
A
13
A
13
D
13
D
14
A
14
B
14
B
14
A
15
D
15
D
15
A
15
D
16
D
16
A
16
C
16
C
17
C
17
C
17
A
17
A
18
C
18
C
18
B
18
D
19
B
19
B
19
D
19
B
20
B
20
D
20
B
20
D
21
B
21
D
21
A
21
C
22
C
22
A
22
C
22
A
23
C
23
C
23
D
23
B
24
A
24
B
24
D
24
A
25
D
25
D
25
D
25
D
Trang 5/6 - Mã đề 114
PHN II. T LUN (5,0 đim)
Chú ý : Dưới đây ch là sơ lược tng bước gii và cách cho đim tng phn ca
mi bài. Bài làm ca hc sinh yêu cu phi chi tiết, lp lun cht ch. Nếu hc sinh gii
cách khác đúng thì chm và cho đim tng phn tương ng.
Đáp án:
Câu ý Hướng dn, tóm tt li gii Đim
Câu 1
(2 đim)
1. Tính gii hn sau:
1
lim
21
n
n
1
(1 đ)
Ta có:
1
1
11
lim lim
1
21 2
2
n
n
n
n

1
2. Cho hàm s
3
32.yfx x x 
Viết phương trình tiếp ca đồ th hàm s ti
đim
0; 2M
.
2
(1 đ)
Tp xác định: .DR

2
33fx x

.

0; 2 , 0 3Mf

.
0,5
Suy ra pt tiếp tuyến cn tìm:

302 32yx yx 
0,5
Câu 2
(1,5 đim)
Cho hàm s

312
khi 1
.
1
khi 1
x
x
yfx
x
mx


Tìm giá tr ca tham s
m
để
hàm s liên tc ti đim
0
1x .
Tp xác định:
0
, 1
D
xD
.

1
f
m
.
0,5




11 1 1
31
312 3 3
lim lim lim lim
14
312
1312
xx x x
x
x
fx
x
x
xx


 


0,5
Hàm s liên tc ti đim
0
1x
khi và ch khi:

1
3
lim 1
4
x
fx f m

.Kết lun.
0,5
Câu 3
(1,5 đim)
Cho hình chóp
.SABCD

,SA ABCD
đáy
A
BCD
là hình thang vuông
ti
A
D
. Biết
2,
A
Ba AD=CD=a,
góc to bi
SC
và mt phng đáy
A
BCD
bng
,
sao cho
tan 2.
Gi H là hình chiếu vuông góc ca
A
lên
SD
.
Trang 6/6 - Mã đề 114
Câu ý Hướng dn, tóm tt li gii Đim
1. Chng minh

AH SCD
1
(1 đ)
Ch ra được

CD AD
CD SAD
CD SA

0,25


CD SAD
CD AH
AH SAD

0,25

AH CD
AH SCD
AH SD

0,5
2. Tính cosin góc to bi hai mt phng

SAD

SBD
2
(0,5 đ)
Ch ra
BH SD
Gi
là góc to bi

SAD

SBD

 
;
;
SAD SBD SD
AH SD BH SD
AH SAD BH SBD
AH BH H SD




Góc



,,SAD SBD AH BH

0,25
+ Ch ra góc to bi
SC
và mt đáy

ABCD
SCA
+ Tính được:
.tan 2 ;SA AC a

22 2
111 25
5
AH a
AH SA AD

22
230
5
BH AH AB a

66
cos
66
AH
AHB
BH
 cos
0,25
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II BẮC GIANG NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN LỚP 11 THPT
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề gồm có 02 trang) Mã đề: 114
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) x 1
Câu 1: Giá trị của lim bằng x 1  2x 1 A.  . B. 2. C.  . D. 1. 2.5n  3n
Câu 2: Giá trị của lim bằng 5n 1 A. 1. B. 4 . C.  . D. 2 . 2 2n  6
Câu 3: Giá trị của lim bằng n  2 A. .  B. 2. C. 3  . D. .  3 2 x 3x 3
Câu 4: Cho hàm số f (x)  
 2x  . Tìm tập nghiệm S của phương trình f (x)  0 3 2 2
A. S    2 . B. S    3 .
C. S  1;  2 . D. S    1 . 5
Câu 5: Cho mn là các số dương thỏa mãn 2 3 3 2
lim ( 4x mx  2n  8x nx  5m)  . x 12 2 m n 1
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  là m 1 A. 3. B. 5. C. 2 . D. 4 .
Câu 6: Cho cấp số nhân u có: u  2 và u  6. Khi đó công bội q của cấp số nhân u n n  1 2 A. q  3. B. q  2. C. q  6. D. q  4.
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD. Góc của đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD là A. SCD . B. SCA . C. SCB . D. CSA . x  4  2
Câu 8: Giá trị của lim bằng x 0  2x 1 1 A. 2 . B. . C. 0. D. 1. 2
Câu 9: Hàm số nào sau đây liên tục trên  ? 2 2x  5x  3
A. y  tan x . B. y  5x  3 . C. 3 2
y x  2x  5x  3 . D. y  . x  2
Câu 10: Cho tứ diện OABC có ba cạnh ,
OA OB,OC đôi một vuông góc. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây?
A. OA  (OBC) .
B. AC  (OBC) .
C. AB  (OBC) .
D. BC  (AOB) .
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y x sin . x
A. y  cos x  . x sin x .
B. y  cos x  . x sin x .
C. y  sin x  . x cos x .
D. y  sin x  . x cos x . Trang 1/6 - Mã đề 114
Câu 12:
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây.
A. ABCD  SBD .
B. SAB   ABCD .
C. SAC   SBD .
D. SAC    ABCD .
Câu 13: Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A. AC   ABD. B. B D
    ABD.
C. AC   ABD .
D. AC   ABD .
2x  3 khi x  2
Câu 14: Tìm m để hàm số f (x)   liên tục trên  . 1
  m khi x  2 A. m  6 . B. m  5 . C. m  1. D. m  0 .
Câu 15: Cho tứ diện ABCD M , N lần lượt là trung điểm của BC,CD. Đường thẳng MN song song
với mặt phẳng nào sau đây ?
A. ABC . B. ACD . C. BCD . D. ABD.
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x để ba số 1; ;
x x  2 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân? A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số 2
y x  3x  2
A. y  2x  3.
B. y  2x  2 . C. 2
y  2x  3x .
D. y  2x . 2 2x  3x  5
Câu 18: Giá trị của lim bằng x 1  x 1 A. 5 B. 1 C. 2 D. 7
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I, AB a, AD  2 . a Gọi M
trung điểm của cạnh ABN là trung điểm đoạn MI. Hình chiếu vuông góc của điểm S lên mặt phẳng
ABCD trùng với điểm N. Biết góc tạo bởi đường thẳng SB với mặt phẳng  ABCD bằng 45 .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN SD theo a a 6 a 6 a 6 A. a 6 . B. . C. . D. . 6 3 2 1 Câu 20: Cho hàm số 3 2
y x x  2 có đồ thị hàm số C  . Phương trình tiếp tuyến của C  tại điểm 3
có hoành độ là nghiệm của phương trình y  0 là 7 7 7 7
A. y x .
B. y  x  .
C. y x  .
D. y  x  . 3 3 3 3
Câu 21: Cho hình hộp ABCD.AB CD
  . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây.    
A. AD  BC .
B. BC AD .    
C. AB CD .
D. AB D C   .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD SA  ( ABCD) .Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây.
A. SA SB .
B. SA CD .
C. SA BD .
D. SA BC . 2
ax  (a  2)x  2  khi x  1
Câu 23: Cho hàm số f (x)   x  3  2
. Có tất cả bao nhiêu giá trị của a để hàm số  2 8
  a khi x 1
liên tục tại x  1? A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1. Trang 2/6 - Mã đề 114
Câu 24: Giá trị của  2 lim
n  2n  3  n bằng A. 1. B.  . C. 3. D.  . x b
Câu 25: Cho hàm số y
, với a, b là các tham số ab  2
  . Biết rằng đồ thị hàm số đi qua điểm ax  2 A1; 2
  và tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A song song với đường thẳng d :3x y  4  0 . Giá trị
của a  3b bằng A. 4 . B. 5. C. 1. D. 2 .
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm).
Câu 1.
(2,0 điểm) n 1 1) Tính giới hạn lim . 2n 1
2) Cho hàm số y f x 3
x  3x  2.Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M 0;2 .
Câu 2. (1,5 điểm).  3x 1  2  khi x  1
Cho hàm số y f x   x 1
. Tìm giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại m khi x  1
điểm x  1. 0
Câu 3. (1,5 điểm): Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD, có đáy ABCD là hình thang vuông tại
A D . Biết AB  2 a, AD=CD= a, góc tạo bởi SC và mặt phẳng đáy  ABCD bằng  sao cho
tan  2. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên SD .
1) Chứng minh AH  SCD.
2) Tính cosin góc tạo bởi hai mặt phẳng SAD và SBD .
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên học sinh: ............................................. Số báo danh:........................................................... Trang 3/6 - Mã đề 114
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA BẮC GIANG
CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN LỚP 11 THPT
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm): Mỗi ý đúng được 0,2 điểm MÃ ĐỀ 111 MÃ ĐỀ 112 MÃ ĐỀ 113 MÃ ĐỀ 114 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 D 1 D 1 C 1 B 2 A 2 A 2 C 2 D 3 D 3 A 3 C 3 D 4 B 4 B 4 B 4 C 5 A 5 B 5 A 5 B 6 B 6 C 6 A 6 A 7 D 7 C 7 A 7 B 8 C 8 C 8 B 8 C 9 C 9 C 9 D 9 C 10 A 10 A 10 B 10 A 11 A 11 D 11 C 11 C 12 C 12 D 12 C 12 B 13 A 13 A 13 D 13 D 14 A 14 B 14 B 14 A 15 D 15 D 15 A 15 D 16 D 16 A 16 C 16 C 17 C 17 C 17 A 17 A 18 C 18 C 18 B 18 D 19 B 19 B 19 D 19 B 20 B 20 D 20 B 20 D 21 B 21 D 21 A 21 C 22 C 22 A 22 C 22 A 23 C 23 C 23 D 23 B 24 A 24 B 24 D 24 A 25 D 25 D 25 D 25 D Trang 4/6 - Mã đề 114
PHẦN II. TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Chú ý
: Dưới đây chỉ là sơ lược từng bước giải và cách cho điểm từng phần của
mỗi bài. Bài làm của học sinh yêu cầu phải chi tiết, lập luận chặt chẽ. Nếu học sinh giải
cách khác đúng thì chấm và cho điểm từng phần tương ứng.
Đáp án: Câu ý
Hướng dẫn, tóm tắt lời giải Điểm n 1
1. Tính giới hạn sau: lim 2n 1 1 1 1 n 1 1 Ta có: lim  lim n  1 (1 đ) 2n 1 1 2 2  Câu 1 n (2 điểm)
2. Cho hàm số y f x 3
x 3x  2. Viết phương trình tiếp của đồ thị hàm số tại
điểm M 0;2 .
Tập xác định: D  .
R f  x 2  3x  3. 2 0,5
M 0;2, f 0  3  . (1 đ)
Suy ra pt tiếp tuyến cần tìm: y  3
 x  0  2  y  3  x  2 0,5  3x 1  2  khi x  1
Cho hàm số y f x   x 1
. Tìm giá trị của tham số m để m khi x  1
hàm số liên tục tại điểm x  1. 0
Tập xác định: D  , x  1 D . 0 Câu 2 0,5 f   1  m . (1,5 điểm)    f x 3x 1 2 3x  1 3 3 lim  lim  lim  lim  0,5 x 1  x 1  x 1 x 1  x  
1  3x12 x 1  3x 1  2 4
Hàm số liên tục tại điểm x  1 khi và chỉ khi: 0 0,5
f x  f   3 lim
1  m  . Kết luận. x 1  4
Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD, có đáy ABCD là hình thang vuông Câu 3
tại A D . Biết AB  2 a, AD=CD= a, góc tạo bởi SC và mặt phẳng đáy
(1,5 điểm) ABCD bằng , sao cho tan  2. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên SD . Trang 5/6 - Mã đề 114 Câu ý
Hướng dẫn, tóm tắt lời giải Điểm
1. Chứng minh AH  SCD CD AD Chỉ ra được
  CD  SAD 0,25 CD SA  1
CD  SAD  CD AH 0,25 (1 đ)
AH  SAD
AH CD AH  SCD 0,5 AH SD
2. Tính cosin góc tạo bởi hai mặt phẳng SADSBD
Chỉ ra BH SD
Gọi  là góc tạo bởi SAD và SBD SA D SB D SD   0,25 AH S ; D BH SD
Góc  SA D S BD   AH BH  , , AH  SA
D ; BH  S BD AH BH H SD      2
+ Chỉ ra góc tạo bởi SC và mặt đáy  ABCD là    SCA
(0,5 đ) + Tính được: SA AC.tan  2 ;a 1 1 1 2 5    AH a 2 2 2 AH SA AD 5 0,25 2 30 2 2
BH AH AB a 5  cos AHBAH 6 6    cos  BH 6 6 Trang 6/6 - Mã đề 114