Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 Toán 11 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kiên Giang; đề thi có đáp án trắc nghiệm và hướng dẫn chấm điểm tự luận mã đề 001 002 003 004.

Trang 1/4 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TOÁN – LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày kiểm tra: 04/01/2024
ề có
4
trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho hình hộp .
ABCD A B C D
(tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng
A B C D
song song với mặt
phẳng nào sau đây?
A.
ADD A
.
B.
BB C C
.
C.
ABCD
.
D.
CDD C
.
Câu 2. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây?
A. Hình lăng trụ tam giác.
B. Hình chóp tứ giác.
C. Hình chóp tam giác.
D. Hình lập phương.
Câu 3. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 8.
B. 6.
C. 4.
D. 5.
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
sin cos 2
. B.
2 2
sin cos 1
.
C.
2 2
sin cos 1
. D.
2 2
sin cos 0
.
Câu 5. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên
?
A.
2
1
4
y
x
. B.
2023
y x . C.
2
3 2
y x x
. D.
2 1
2
x
y
x
.
Câu 6. Cho hình lăng trụ tam giác .
ABC A B C
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
AB
song song với
mặt phẳng nào sau đây?
A.
ABC
.
B.
A B C
.
C.
BCC B
.
D.
ABB A
.
Câu 7. Tập xác định của hàm số
tan
y x
A.
\ ,D k k
. B.
D
.
C.
\ ,
2
D k k
. D.
\ 2 ,D k k
.
Mã đề 001
Trang 2/4 - Mã đề 001
Câu 8. Cho hình chóp .
S ABCD
(tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau?
A.
SA
CD
.
B.
SA
SC
.
C.
SA
SD
.
D.
SA
AB
.
Câu 9. Với k
, công thức nghiệm của phương trình
cos cos
x
A.
x k
x k
. B.
x k
x k
. C.
2
2
x k
x k
. D.
2
2
x k
x k
.
Câu 10.
2
2
2 1
lim
x
x
bằng
A. 5. B. 9. C. 7. D.

.
Câu 11. Cho dãy số
n
u
xác định bởi
2 1
n
u n
với
*
n
. Số hạng
4
u
bằng
A. 9. B. 8. C. 1. D. 7.
Câu 12. Cho cấp số cộng
n
u
với
1
2
u
2
10
u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 8. B. 5. C.
8
. D. 10.
Câu 13. Tính độ dài
của cung trên đường tròn bán kính bằng
20cm
số đo
16
(kết quả làm tròn
đến hàng phần trăm).
A.
2,94cm
. B.
1,49cm
. C.
3,93cm
. D.
3,39cm
.
Câu 14. Dãy số nào sau đây là dãy tăng?
A. 2; 4; 6; 8. B. 2; 4; 4; 6. C. 1; 1; 1; 1. D. 3; 5; 7; 7.
Câu 15. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo
2
5
A.
130
. B.
27
. C.
72
. D.
270
.
Câu 16. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
sin
y x
. B.
cot
y x
. C.
tan
y x
. D.
cos
y x
.
Câu 17. Cho cấp số nhân
n
u
số hạng đầu
1
u
công bội
q
. Số hạng tổng quát
n
u
được xác định
theo công thức
A.
1
1
n
u u n q
. B.
1
1
.
n
n
u u q
. C.
1
.
n
n
u u q
. D.
1
1
.
n
n
u u q
.
Câu 18. Nếu
6
lim
n
n
u

2
lim
n
n
v

thì
lim
n n
n
u v

bằng
A. 12. B. 8. C. 3. D. 4.
Câu 19. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
A.
2
1
;
2
2
;
2
3
;
2
4
. B. 2; 4; 8; 16. C. 1;
1
; 1;
1
. D. 2;
2
2
;
3
2
;
4
2
.
Câu 20. Cho cấp số cộng
n
u
1
2024
u
3
d
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2024 1 .3
n
u n . B.
2024.3
n
n
u .
C.
2024 1 .3
n
u n . D.
1
2024.3
n
n
u
.
Câu 21.
3 4
2
lim
n
n
n

bằng
A. 3. B.

. C.
2
. D. 0.
Câu 22.
1
2 5
1
lim
x
x
x
bằng
A.

. B. 0. C. 2. D.

.
Trang 3/4 - Mã đề 001
Câu 23. Cho
2
a
. Chọn kết quả đúng.
A.
sin 0
a
,
cos 0
a
. B.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
C.
sin 0
a
,
cos 0
a
. D.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
Câu 24. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi
,
M N
lần
lượt là trung điểm của các cạnh
SB
SD
. Đường thẳng
MN
song song với mặt phẳng nào sau
đây?
A.
SCD
.
B.
SAC
.
C.
ABCD
.
D.
SBD
.
Câu 25. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
(tham khảo hình vẽ). Gọi
M
,
N
lần
lượt là trung điểm của các cạnh
SC
SD
. Mặt phẳng
OMN
song song với mặt phẳng nào
sau đây?
A.
SCD
.
B.
SAB
.
C.
SBC
.
D.
ABCD
.
Câu 26. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang (
//
AD BC
); gọi
M
,
N
lần lượt trung
điểm của các cạnh
SA
SD
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
MN
song song với đường
thẳng nào sau đây?
A.
CD
.
B.
SB
.
C.
AB
.
D.
BC
.
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
sin 1
x m
có nghiệm thực.
A.
2
m
. B.
0 2
m
. C.
1
m
. D.
1 1
m
.
Câu 28. Cho hàm số
2
5 khi 1
2 khi 1
ax x
f x
bx x x
. Nếu
1
3
lim
x
f x
thì giá trị của
a b
bằng
A. 3. B.
7
. C. 7. D.
3
.
Câu 29. Cho góc
thỏa mãn
tan 2
. Tính giá trị của biểu thức
3sin 2cos
5cos 7sin
P
.
A.
4
19
P
. B.
1
17
P
. C.
1
17
P . D.
4
19
P
.
Câu 30. Cho tứ diện
ABCD
; gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
AB
BC
; điểm
P
nằm
trên cạnh
AD
sao cho 3
PA PD
. Gọi
Q
giao điểm của mặt phẳng
MNP
đường thẳng
CD
. Tỉ số
QC
QD
bằng
A. 2. B.
4
3
. C. 4. D. 3.
Trang 4/4 - Mã đề 001
Câu 31. Cho cấp số nhân lùi vô hạn
n
u
với
3
4
n
n
u . Tổng của cấp số nhân này bằng
A. 3. B. 4. C. 1. D. 12.
Câu 32. Cho nh vng cạnh 1024 cm. Chia hình vng đó thành bốn nh vng nhbằng nhau, sau
đó màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
nh vuông nhỏ c trên bên phải. Gisử quá tnh trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi
1
u
,
2
u
,
3
u
,
… lần ợt là độ dài cạnh của c nh vuông được tô màu.nh
8
u
.
A. 6 cm.
B. 8 cm.
C. 2 cm.
D. 4 cm.
Câu 33. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố
A
ở vĩ độ
40
bắc trong ngày thứ
t
của một năm
không nhuận được cho bởi hàm số
3sin 80 12
182
d t t
, với t
,
0 365
t
. Vào
ngày nào trong năm thì thành phố
A
ít giờ ánh sáng mặt trời nhất? (tham khảo bảng sau
cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận)
A. Ngày 18 tháng 12. B. Ngày 19 tháng 12. C. Ngày 20 tháng 12. D. Ngày 17 tháng 12.
Câu 34. Cho cấp số nhân
n
u
tổng
n
số hạng đầu tiên
5 1
n
n
S
. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số
nhân đã cho.
A.
4
500
u . B.
4
124
u . C.
4
624
u . D.
4
100
u .
Câu 35. Cho hàm số
f x
xác định trên
và thoả mãn
1
2
2024
1
lim
x
f x
x
.
Giới hạn
2
1
6
1
lim
x
f x f x
x
bằng
A. 2. B. 6072. C. 10120. D. 2024.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (0,8 điểm) Một cấp số cộng số hạng đầu
1
3
u
công sai
2
d
. Tìm số hạng thứ 2, thứ 3
và thứ 2024 của cấp số cộng trên.
Câu 37. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số
2
2
khi 1
1
3 khi 1
x x
x
f x
x
x
tại điểm
0
1.
x
Câu 38. (1,2 điểm) Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Gọi
M
trung
điểm của cạnh
SB
.
a) Chứng minh rằng đường thẳng
OM
song song với mặt phẳng
.
SAB
b) Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
SCD
H
là giao điểm của đường thẳng
OG
với mặt
phẳng
SAD
. Chứng minh rằng đường thẳng
SH
song song với đường thẳng
AD
.
------ HẾT ------
Trang 1/4 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TOÁN – LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày kiểm tra: 04/01/2024
ề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
A. 2;
2
2
;
3
2
;
4
2
. B. 2; 4; 8; 16. C. 1;
1
; 1;
1
. D.
2
1
;
2
2
;
2
3
;
2
4
.
Câu 2. Với k
, công thức nghiệm của phương trình
cos cos
x
A.
2
2
x k
x k
. B.
x k
x k
. C.
x k
x k
. D.
2
2
x k
x k
.
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
cot
y x
. B.
tan
y x
. C.
sin
y x
. D.
cos
y x
.
Câu 4. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 8.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
Câu 5. Tính độ dài
của cung trên đường tròn bán kính bằng
20cm
số đo
16
(kết quả làm tròn
đến hàng phần trăm).
A.
3,93cm
. B.
3,39cm
. C.
2,94cm
. D.
1,49cm
.
Câu 6. Cho hình lăng trụ tam giác .
ABC A B C
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
AB
song song với
mặt phẳng nào sau đây?
A.
A B C
.
B.
BCC B
.
C.
ABC
.
D.
ABB A
.
Câu 7. Cho hình chóp .
S ABCD
(tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau?
A.
SA
SD
.
B.
SA
AB
.
C.
SA
SC
.
D.
SA
CD
.
Câu 8. Cho cấp số cộng
n
u
1
2024
u
3
d
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2024.3
n
n
u . B.
2024 1 .3
n
u n .
C.
1
2024.3
n
n
u
. D.
2024 1 .3
n
u n .
Mã đề 002
Trang 2/4 - Mã đề 002
Câu 9. Cho cấp số nhân
n
u
số hạng đầu
1
u
công bội
q
. Số hạng tổng quát
n
u
được xác định
theo công thức
A.
1
1
.
n
n
u u q
. B.
1
1
.
n
n
u u q
. C.
1
.
n
n
u u q
. D.
1
1
n
u u n q
.
Câu 10. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây?
A. Hình lăng trụ tam giác.
B. Hình chóp tứ giác.
C. Hình lập phương.
D. Hình chóp tam giác.
Câu 11. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên
?
A.
2
1
4
y
x
. B.
2 1
2
x
y
x
. C.
2
3 2
y x x
. D.
2023
y x .
Câu 12. Dãy số nào sau đây là dãy tăng?
A. 2; 4; 6; 8. B. 1; 1; 1; 1. C. 2; 4; 4; 6. D. 3; 5; 7; 7.
Câu 13. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
sin cos 0
. B.
2 2
sin cos 1
.
C.
2 2
sin cos 1
. D.
2 2
sin cos 2
.
Câu 14. Nếu
6
lim
n
n
u

2
lim
n
n
v

thì
lim
n n
n
u v

bằng
A. 12. B. 4. C. 3. D. 8.
Câu 15.
2
2
2 1
lim
x
x
bằng
A. 7. B.

. C. 9. D. 5.
Câu 16. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo
2
5
A.
130
. B.
72
. C.
27
. D.
270
.
Câu 17. Cho hình hộp .
ABCD A B C D
(tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng
A B C D
song song với mặt
phẳng nào sau đây?
A.
CDD C
.
B.
ADD A
.
C.
ABCD
.
D.
BB C C
.
Câu 18. Cho dãy số
n
u
xác định bởi
2 1
n
u n
với
*
n
. Số hạng
4
u
bằng
A. 8. B. 7. C. 1. D. 9.
Câu 19. Cho cấp số cộng
n
u
với
1
2
u
2
10
u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 5. B. 10. C.
8
. D. 8.
Câu 20. Tập xác định của hàm số
tan
y x
A.
\ ,D k k
. B.
\ 2 ,D k k
.
C.
\ ,
2
D k k
. D.
D
.
Câu 21.
3 4
2
lim
n
n
n

bằng
A. 0. B.

. C.
2
. D. 3.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
sin 1
x m
có nghiệm thực.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1 1
m
. D.
0 2
m
.
Trang 3/4 - Mã đề 002
Câu 23. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
(tham khảo hình vẽ). Gọi
M
,
N
lần
lượt là trung điểm của các cạnh
SC
SD
. Mặt phẳng
OMN
song song với mặt phẳng nào
sau đây?
A.
SCD
.
B.
SBC
.
C.
SAB
.
D.
ABCD
.
Câu 24. Cho
2
a
. Chọn kết quả đúng.
A.
sin 0
a
,
cos 0
a
. B.
sin 0
a
,
cos 0
a
. C.
sin 0
a
,
cos 0
a
. D.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
Câu 25.
1
2 5
1
lim
x
x
x
bằng
A. 2. B.

. C.

. D. 0.
Câu 26. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi
,
M N
lần
lượt là trung điểm của các cạnh
SB
SD
. Đường thẳng
MN
song song với mặt phẳng nào sau
đây?
A.
SBD
.
B.
SCD
.
C.
ABCD
.
D.
SAC
.
Câu 27. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang (
//
AD BC
); gọi
M
,
N
lần lượt trung
điểm của các cạnh
SA
SD
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
MN
song song với đường
thẳng nào sau đây?
A.
SB
.
B.
CD
.
C.
AB
.
D.
BC
.
Câu 28. Cho góc
thỏa mãn
tan 2
. Tính giá trị của biểu thức
3sin 2cos
5cos 7sin
P
.
A.
1
17
P . B.
4
19
P
. C.
1
17
P
. D.
4
19
P
.
Câu 29. Cho cấp số nhân lùi vô hạn
n
u
với
3
4
n
n
u . Tổng của cấp số nhân này bằng
A. 4. B. 12. C. 3. D. 1.
Câu 30. Cho hàm số
2
5 khi 1
2 khi 1
ax x
f x
bx x x
. Nếu
1
3
lim
x
f x
thì giá trị của
a b
bằng
A. 3. B.
3
. C. 7. D.
7
.
Câu 31. Cho cấp số nhân
n
u
tổng
n
số hạng đầu tiên
5 1
n
n
S
. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số
nhân đã cho.
A.
4
124
u . B.
4
624
u . C.
4
500
u . D.
4
100
u .
Trang 4/4 - Mã đề 002
Câu 32. Cho nh vng cạnh 1024 cm. Chia hình vng đó thành bốn nh vng nhbằng nhau, sau
đó màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
nh vuông nhỏ c trên bên phải. Gisử quá tnh trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi
1
u
,
2
u
,
3
u
,
… lần ợt là độ dài cạnh của c nh vuông được tô màu.nh
8
u
.
A. 6 cm.
B. 2 cm.
C. 8 cm.
D. 4 cm.
Câu 33. Cho tứ diện
ABCD
; gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
AB
BC
; điểm
P
nằm
trên cạnh
AD
sao cho 3
PA PD
. Gọi
Q
giao điểm của mặt phẳng
MNP
đường thẳng
CD
. Tỉ số
QC
QD
bằng
A. 3. B. 2. C.
4
3
. D. 4.
Câu 34. Cho hàm số
f x
xác định trên
thoả mãn
1
2
2024
1
lim
x
f x
x
. Giới hạn
2
1
6
1
lim
x
f x f x
x
bằng
A. 2024. B. 6072. C. 2. D. 10120.
Câu 35. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố
A
ở vĩ độ
40
bắc trong ngày thứ
t
của một năm
không nhuận được cho bởi hàm số
3sin 80 12
182
d t t
, với t
,
0 365
t
. Vào
ngày nào trong năm thì thành phố
A
ít giờ ánh sáng mặt trời nhất? (tham khảo bảng sau
cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận)
A. Ngày 19 tháng 12. B. Ngày 20 tháng 12. C. Ngày 17 tháng 12. D. Ngày 18 tháng 12.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (0,8 điểm) Một cấp số cộng số hạng đầu
1
3
u
công sai
2
d
. Tìm số hạng thứ 2, thứ 3
và thứ 2024 của cấp số cộng trên.
Câu 37. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số
2
2
khi 1
1
3 khi 1
x x
x
f x
x
x
tại điểm
0
1.
x
Câu 38. (1,2 điểm) Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Gọi
M
trung
điểm của cạnh
SB
.
a) Chứng minh rằng đường thẳng
OM
song song với mặt phẳng
.
SAB
b) Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
SCD
H
là giao điểm của đường thẳng
OG
với mặt
phẳng
SAD
. Chứng minh rằng đường thẳng
SH
song song với đường thẳng
AD
.
------ HẾT ------
Trang 1/4 - Mã đề 003
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TOÁN – LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày kiểm tra: 04/01/2024
ề có
4
trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho cấp số cộng
n
u
với
1
2
u
2
10
u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 10. B. 5. C. 8. D.
8
.
Câu 2. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo
2
5
A.
27
. B.
72
. C.
270
. D.
130
.
Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
sin cos 1
. B.
2 2
sin cos 2
.
C.
2 2
sin cos 0
. D.
2 2
sin cos 1
.
Câu 4. Tập xác định của hàm số
tan
y x
A.
\ ,
2
D k k
. B.
\ ,D k k
.
C.
\ 2 ,D k k
. D.
D
.
Câu 5. Dãy số nào sau đây là dãy tăng?
A. 1; 1; 1; 1. B. 2; 4; 4; 6. C. 3; 5; 7; 7. D. 2; 4; 6; 8.
Câu 6. Cho cấp số nhân
n
u
số hạng đầu
1
u
công bội
q
. Số hạng tổng quát
n
u
được xác định
theo công thức
A.
1
1
n
u u n q
. B.
1
.
n
n
u u q
. C.
1
1
.
n
n
u u q
. D.
1
1
.
n
n
u u q
.
Câu 7. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây?
A. Hình lập phương.
B. Hình chóp tứ giác.
C. Hình chóp tam giác.
D. Hình lăng trụ tam giác.
Câu 8. Nếu
6
lim
n
n
u

2
lim
n
n
v

thì
lim
n n
n
u v

bằng
A. 4. B. 12. C. 3. D. 8.
Câu 9. Cho cấp số cộng
n
u
1
2024
u
3
d
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
2024.3
n
n
u
. B.
2024.3
n
n
u .
C.
2024 1 .3
n
u n . D.
2024 1 .3
n
u n .
Câu 10. Cho dãy số
n
u
xác định bởi
2 1
n
u n
với
*
n
. Số hạng
4
u
bằng
A. 1. B. 8. C. 7. D. 9.
Câu 11. Với k
, công thức nghiệm của phương trình
cos cos
x
A.
2
2
x k
x k
. B.
x k
x k
. C.
x k
x k
. D.
2
2
x k
x k
.
Câu 12. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
A.
2
1
;
2
2
;
2
3
;
2
4
. B. 2; 4; 8; 16. C. 1;
1
; 1;
1
. D. 2;
2
2
;
3
2
;
4
2
.
Mã đề 003
Trang 2/4 - Mã đề 003
Câu 13. Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
(tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng
A B C D
song song với mặt
phẳng nào sau đây?
A.
ADD A
.
B.
CDD C
.
C.
ABCD
.
D.
BB C C
.
Câu 14. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 5.
B. 6.
C. 4.
D. 8.
Câu 15. Cho hình chóp .
S ABCD
(tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau?
A.
SA
AB
.
B.
SA
CD
.
C.
SA
SC
.
D.
SA
SD
.
Câu 16.
2
2
2 1
lim
x
x
bằng
A. 7. B. 5. C.

. D. 9.
Câu 17. Cho hình lăng trụ tam giác .
ABC A B C
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
AB
song song với
mặt phẳng nào sau đây?
A.
ABB A
.
B.
A B C
.
C.
ABC
.
D.
BCC B
.
Câu 18. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên
?
A.
2
1
4
y
x
. B.
2
3 2
y x x
. C.
2023
y x . D.
2 1
2
x
y
x
.
Câu 19. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cot
y x
. D.
tan
y x
.
Câu 20. Tính độ dài
của cung trên đường tròn bán kính bằng
20cm
số đo
16
(kết quả làm tròn
đến hàng phần trăm).
A.
2,94cm
. B.
3,93cm
. C.
1,49cm
. D.
3,39cm
.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
sin 1
x m
có nghiệm thực.
A.
1 1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
0 2
m
.
Câu 22. Cho
2
a
. Chọn kết quả đúng.
A.
sin 0
a
,
cos 0
a
. B.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
C.
sin 0
a
,
cos 0
a
. D.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
Trang 3/4 - Mã đề 003
Câu 23.
1
2 5
1
lim
x
x
x
bằng
A.

. B. 0. C. 2. D.

.
Câu 24. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang (
//
AD BC
); gọi
M
,
N
lần lượt trung
điểm của các cạnh
SA
SD
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
MN
song song với đường
thẳng nào sau đây?
A.
BC
.
B.
CD
.
C.
SB
.
D.
AB
.
Câu 25.
3 4
2
lim
n
n
n

bằng
A.

. B. 0. C.
2
. D. 3.
Câu 26. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
(tham khảo hình vẽ). Gọi
M
,
N
lần
lượt là trung điểm của các cạnh
SC
SD
. Mặt phẳng
OMN
song song với mặt phẳng
nào sau đây?
A.
ABCD
.
B.
SBC
.
C.
SAB
.
D.
SCD
.
Câu 27. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi
,
M N
lần
lượt là trung điểm của các cạnh
SB
SD
. Đường thẳng
MN
song song với mặt phẳng nào
sau đây?
A.
SBD
.
B.
ABCD
.
C.
SCD
.
D.
SAC
.
Câu 28. Cho góc
thỏa mãn
tan 2
. Tính giá trị của biểu thức
3sin 2cos
5cos 7sin
P
.
A.
4
19
P
. B.
1
17
P
. C.
1
17
P . D.
4
19
P
.
Câu 29. Cho cấp số nhân lùi vô hạn
n
u
với
3
4
n
n
u . Tổng của cấp số nhân này bằng
A. 1. B. 12. C. 3. D. 4.
Câu 30. Cho hàm số
2
5 khi 1
2 khi 1
ax x
f x
bx x x
. Nếu
1
3
lim
x
f x
thì giá trị của
a b
bằng
A. 7. B. 3. C.
7
. D.
3
.
Câu 31. Cho cấp số nhân
n
u
tổng
n
số hạng đầu tiên
5 1
n
n
S
. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số
nhân đã cho.
A.
4
500
u . B.
4
624
u . C.
4
100
u . D.
4
124
u .
Trang 4/4 - Mã đề 003
Câu 32. Cho nh vng cạnh 1024 cm. Chia hình vng đó thành bốn nh vng nhbằng nhau, sau
đó màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
nh vuông nhỏ c trên bên phải. Gisử quá tnh trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi
1
u
,
2
u
,
3
u
,
… lần ợt là độ dài cạnh của c nh vuông được tô màu.nh
8
u
.
A. 4 cm.
B. 2 cm.
C. 6 cm.
D. 8 cm.
Câu 33. Cho hàm số
f x
xác định trên
thoả mãn
1
2
2024
1
lim
x
f x
x
. Giới hạn
2
1
6
1
lim
x
f x f x
x
bằng
A. 10120. B. 2024. C. 2. D. 6072.
Câu 34. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố
A
ở vĩ độ
40
bắc trong ngày thứ
t
của một năm
không nhuận được cho bởi hàm số
3sin 80 12
182
d t t
, với t
,
0 365
t
. Vào
ngày nào trong năm thì thành phố
A
ít giờ ánh sáng mặt trời nhất? (tham khảo bảng sau
cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận)
A. Ngày 17 tháng 12. B. Ngày 19 tháng 12. C. Ngày 20 tháng 12. D. Ngày 18 tháng 12.
Câu 35. Cho tứ diện
ABCD
; gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
AB
BC
; điểm
P
nằm
trên cạnh
AD
sao cho 3
PA PD
. Gọi
Q
giao điểm của mặt phẳng
MNP
đường thẳng
CD
. Tỉ số
QC
QD
bằng
A.
4
3
. B. 4. C. 2. D. 3.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (0,8 điểm) Một cấp số cộng số hạng đầu
1
3
u
công sai
2
d
. Tìm số hạng thứ 2, thứ 3
và thứ 2024 của cấp số cộng trên.
Câu 37. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số
2
2
khi 1
1
3 khi 1
x x
x
f x
x
x
tại điểm
0
1.
x
Câu 38. (1,2 điểm) Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Gọi
M
trung
điểm của cạnh
SB
.
a) Chứng minh rằng đường thẳng
OM
song song với mặt phẳng
.
SAB
b) Gọi
G
trọng tâm của tam giác
SCD
H
giao điểm của đường thẳng
OG
với mặt
phẳng
SAD
. Chứng minh rằng đường thẳng
SH
song song với đường thẳng
AD
.
------ HẾT ------
Trang 1/4 - Mã đề 004
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TOÁN – LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày kiểm tra: 04/01/2024
ề có
4
trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
sin cos 2
. B.
2 2
sin cos 1
.
C.
2 2
sin cos 1
. D.
2 2
sin cos 0
.
Câu 2. Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
u
công bội
q
. Số hạng tổng quát
n
u
được xác định
theo công thức
A.
1
.
n
n
u u q
. B.
1
1
n
u u n q
. C.
1
1
.
n
n
u u q
. D.
1
1
.
n
n
u u q
.
Câu 3. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên
?
A.
2023
y x . B.
2
3 2
y x x
. C.
2
1
4
y
x
. D.
2 1
2
x
y
x
.
Câu 4. Cho hình lăng trụ tam giác .
ABC A B C
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
AB
song song với
mặt phẳng nào sau đây?
A.
BCC B
.
B.
ABB A
.
C.
ABC
.
D.
A B C
.
Câu 5. Nếu
lim 6
n
n
u

lim 2
n
n
v

thì
lim
n n
n
u v

bằng
A. 12. B. 8. C. 3. D. 4.
Câu 6. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo
2
5
A.
27
. B.
72
. C.
270
. D.
130
.
Câu 7. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 6.
B. 8.
C. 5.
D. 4.
Câu 8. Tính độ dài
của cung trên đường tròn bán kính bằng
20cm
số đo
16
(kết quả làm tròn
đến hàng phần trăm).
A.
3,39cm
. B.
2,94cm
. C.
3,93cm
. D.
1,49cm
.
Câu 9. Cho cấp số cộng
n
u
1
2024
u
3
d
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2024.3
n
n
u
. B.
1
2024.3
n
n
u
.
C.
2024 1 .3
n
u n
. D.
2024 1 .3
n
u n
.
Câu 10. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
A. 1;
1
; 1;
1
. B.
2
1
;
2
2
;
2
3
;
2
4
. C. 2; 4; 8; 16. D. 2;
2
2
;
3
2
;
4
2
.
Mã đề 004
Trang 2/4 - Mã đề 004
Câu 11. Cho hình hộp .
ABCD A B C D
(tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng
A B C D
song song với mặt
phẳng nào sau đây?
A.
ABCD
.
B.
CDD C
.
C.
BB C C
.
D.
ADD A
.
Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
sin
y x
. B.
cot
y x
. C.
tan
y x
. D.
cos
y x
.
Câu 13. Cho hình chóp
.
S ABCD
(tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau?
A.
SA
SD
.
B.
SA
CD
.
C.
SA
SC
.
D.
SA
AB
.
Câu 14. Tập xác định của hàm số
tan
y x
A. \ ,
2
D k k
. B.
\ 2 ,D k k
.
C.
D
. D.
\ ,D k k
.
Câu 15. Cho dãy số
n
u
xác định bởi
2 1
n
u n
với
*
n
. Số hạng
4
u
bằng
A. 1. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 16. Dãy số nào sau đây là dãy tăng?
A. 2; 4; 6; 8. B. 3; 5; 7; 7. C. 2; 4; 4; 6. D. 1; 1; 1; 1.
Câu 17.
2
2
lim 2 1
x
x
bằng
A. 5. B. 9. C.
. D. 7.
Câu 18. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây?
A. Hình lăng trụ tam giác.
B. Hình chóp tam giác.
C. Hình lập phương.
D. Hình chóp tứ giác.
Câu 19. Cho cấp số cộng
n
u
với
1
2
u
2
10
u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
8
. B. 10. C. 5. D. 8.
Câu 20. Với
k
, công thức nghiệm của phương trình
cos cos
x
A.
x k
x k
. B.
x k
x k
. C.
2
2
x k
x k
. D.
2
2
x k
x k
.
Câu 21.
3 4
lim
2
n
n
n

bằng
A. 3. B. 0. C.
. D.
2
.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
sin 1
x m
có nghiệm thực.
A.
0 2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1 1
m
.
Trang 3/4 - Mã đề 004
Câu 23. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
(tham khảo hình vẽ). Gọi
M
,
N
lần lượt là trung điểm của các cạnh
SC
SD
. Mặt phẳng
OMN
song song với mặt phẳng
nào sau đây?
A.
SCD
.
B.
ABCD
.
C.
SAB
.
D.
SBC
.
Câu 24.
1
2 5
lim
1
x
x
x
bằng
A. 2. B.
. C. 0. D.
.
Câu 25. Cho
2
a
. Chọn kết quả đúng.
A.
sin 0
a
,
cos 0
a
. B.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
C.
sin 0
a
,
cos 0
a
. D.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
Câu 26. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi
,
M N
lần
lượt là trung điểm của các cạnh
SB
SD
. Đường thẳng
MN
song song với mặt phẳng nào
sau đây?
A.
SBD
.
B.
SCD
.
C.
SAC
.
D.
ABCD
.
Câu 27. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang (
//
AD BC
); gọi
M
,
N
lần ợt
trung điểm của các cạnh
SA
SD
(tham khảo hình vẽ). Đường thẳng
MN
song song với
đường thẳng nào sau đây?
A.
BC
.
B.
AB
.
C.
CD
.
D.
SB
.
Câu 28. Cho góc
thỏa mãn
tan 2
. Tính giá trị của biểu thức
3sin 2cos
5cos 7sin
P
.
A.
4
19
P
. B.
1
17
P
. C.
1
17
P
. D.
4
19
P
.
Câu 29. Cho cấp số nhân lùi vô hạn
n
u
với
3
4
n
n
u . Tổng của cấp số nhân này bằng
A. 1. B. 3. C. 12. D. 4.
Câu 30. Cho hàm số
2
5 khi 1
2 khi 1
ax x
f x
bx x x
. Nếu
1
lim 3
x
f x
thì giá trị của
a b
bằng
A.
3
. B. 7. C. 3. D.
7
.
Trang 4/4 - Mã đề 004
Câu 31. Cho nh vng cạnh 1024 cm. Chia hình vng đó thành bốn nh vng nhbằng nhau, sau
đó màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
nh vuông nhỏ c trên bên phải. Gisử quá tnh trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi
1
u
,
2
u
,
3
u
,
… lần ợt là độ dài cạnh của c nh vuông được tô màu.nh
8
u
.
A. 4 cm.
B. 6 cm.
C. 2 cm.
D. 8 cm.
Câu 32. Cho tứ diện
ABCD
; gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của các cạnh
AB
BC
; điểm
P
nằm
trên cạnh
AD
sao cho
3
PA PD
. Gọi
Q
giao điểm của mặt phẳng
MNP
đường thẳng
CD
. Tỉ số
QC
QD
bằng
A. 3. B. 4. C.
4
3
. D. 2.
Câu 33. Cho hàm số
f x
xác định trên
và thoả mãn
1
2
lim 2024
1
x
f x
x
.
Giới hạn
2
1
6
lim
1
x
f x f x
x
bằng
A. 10120. B. 6072. C. 2. D. 2024.
Câu 34. Cho cấp số nhân
n
u
tổng
n
số hạng đầu tiên
5 1
n
n
S
. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số
nhân đã cho.
A.
4
100
u
. B.
4
624
u
. C.
4
500
u
. D.
4
124
u
.
Câu 35. Số giờ ánh sáng mặt trời của một thành phố
A
độ
40
bắc trong ngày thứ
t
của một
năm không nhuận được cho bởi hàm số
3sin 80 12
182
d t t
, với
t
,
0 365
t
. Vào ngày nào trong năm thì thành phố
A
ít giờ ánh sáng mặt trời nhất?
(tham khảo bảng sau cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận)
A. Ngày 17 tháng 12. B. Ngày 19 tháng 12. C. Ngày 18 tháng 12. D. Ngày 20 tháng 12.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (0,8 điểm) Một cấp số cộng số hạng đầu
1
3
u
công sai
2
d
. Tìm số hạng thứ 2, thứ 3
và thứ 2024 của cấp số cộng trên.
Câu 2. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số
2
2
khi 1
1
3 khi 1
x x
x
f x
x
x
tại điểm
0
1.
x
Câu 3. (1,2 điểm) Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Gọi
M
trung
điểm của cạnh
SB
.
a) Chứng minh rằng đường thẳng
OM
song song với mặt phẳng
.
SAB
b) Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
SCD
H
là giao điểm của đường thẳng
OG
với mặt
phẳng
SAD
. Chứng minh rằng đường thẳng
SH
song song với đường thẳng
AD
.
------ HẾT ------
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIÊN GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 2024
MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày kiểm tra: 04/01/2024
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA
(gồm có 02 trang)
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
001
002
003
004
1
C
D
C
B
2
D
A
B
C
3
B
D
D
B
4
C
B
A
D
5
C
A
D
B
6
B
A
D
B
7
C
D
A
A
8
A
D
D
C
9
C
B
D
C
10
B
C
C
B
11
D
C
A
A
12
A
A
A
D
13
C
B
C
B
14
A
D
B
A
15
C
C
B
B
16
D
B
D
A
17
D
C
B
B
18
B
B
B
C
19
A
D
B
D
20
C
C
B
C
21
A
D
D
A
22
A
D
C
A
23
C
C
A
C
24
C
D
A
D
25
B
C
D
D
26
D
C
C
D
27
B
D
B
A
28
A
B
D
A
29
A
D
A
A
30
D
A
B
C
31
C
C
A
A
32
D
D
A
A
33
B
A
A
A
34
A
D
B
C
35
C
A
D
B
2
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu
Đáp án
Điểm
Câu 36
2
5u
=
0,2
3
7u =
0,2
2024 1
2023 4049.
uu d
=+=
0,4
Câu 37
Tập xác định của hàm số là
0
, 1.Dx D= =−∈
0,3
(
)
( )
( )
2
11 1
12
2
lim lim lim 2 3
11
xx x
xx
xx
x
xx
→− →− →−
+−
−−
= = −=
++
.
0,5
( ) ( )
1
lim 1
x
fx f
→−
=
nên hàm số liên tục tại điểm
0
1.x =
0,2
Câu 38
a
OM
là đường trung bình của
SBD
nên
//OM SB
(1)
0,4
(
) (
)
O SAB OM SAB ⇒⊄
(2)
0,2
( )
SB SAB
(3)
0,1
Từ (1), (2) và (3) suy ra
( )
//OM SAB
.
0,1
b
H OG AM=
0,1
Gọi
E
là trung điểm của
CD
. Ta có
(
)
//OE SAD
//
OE AD
.
0,1
( )
( )
.SOE SAD SH∩=
0,1
Khi đó
// .
OE SH
Vậy nên
// .SH AD
0,1
---------------- HẾT ----------------
| 1/18

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN TOÁN – LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 4 trang) Ngày kiểm tra: 04/01/2024
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1. Cho hình hộp ABC . D AB C  D
  (tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng  AB C  D
  song song với mặt phẳng nào sau đây? A.  ADD A   . B. BB C  C   . C.  ABCD . D. CDD C   .
Câu 2. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây?
A. Hình lăng trụ tam giác. B. Hình chóp tứ giác. C. Hình chóp tam giác. D. Hình lập phương.
Câu 3. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 8. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 sin   cos   2 . B. 2 2
sin   cos   1 . C. 2 2 sin   cos   1. D. 2 2 sin   cos   0 .
Câu 5. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên  ? 1 2x 1 A. y  . B. y  x  2023 . C. 2 y  x  3x  2 . D. y  . 2 x  4 x  2
Câu 6. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C
  (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng AB song song với mặt phẳng nào sau đây? A.  ABC . B.  AB C   . C. BCC B   . D.  ABB A   .
Câu 7. Tập xác định của hàm số y  tan x là
A. D   \k ,k    . B. D   .  
C. D   \   k, k  .
D. D   \k2 ,k    .  2  Trang 1/4 - Mã đề 001
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD (tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau? A. SA và CD . B. SA và SC . C. SA và SD . D. SA và AB .
Câu 9. Với k   , công thức nghiệm của phương trình cos x  cos là x    k x    k x    k2 x    k2 A.  . B.  . C.  . D.  . x     k x     k x     k2 x     k2 Câu 10. lim  2 2x   1 bằng x2 A. 5. B. 9. C. 7. D.  .
Câu 11. Cho dãy số u xác định bởi u  2n 1 với *
n   . Số hạng u bằng n  n 4 A. 9. B. 8. C. 1. D. 7.
Câu 12. Cho cấp số cộng u với u  2 và u 10 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 8. B. 5. C. 8 . D. 10. 
Câu 13. Tính độ dài  của cung trên đường tròn có bán kính bằng 20cm và số đo (kết quả làm tròn 16 đến hàng phần trăm). A.   2,94cm . B.  1,49cm . C.   3,93cm . D.   3,39cm .
Câu 14. Dãy số nào sau đây là dãy tăng? A. 2; 4; 6; 8. B. 2; 4; 4; 6. C. 1; 1; 1; 1. D. 3; 5; 7; 7. 2
Câu 15. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo là 5 A. 130 . B. 27 . C. 72 . D. 270 .
Câu 16. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  sin x . B. y  cot x . C. y  tan x . D. y  cos x .
Câu 17. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u và công bội q . Số hạng tổng quát u được xác định n  n  1 theo công thức A. u  u  n 1 q . B. 1 u u . n q   . C. u  u . n q . D. 1 u u . n q   . n 1   n 1 n 1 n 1
Câu 18. Nếu lim u  6 và lim v  2 thì lim u  v bằng n n  n n n n n A. 12. B. 8. C. 3. D. 4.
Câu 19. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 2 1 ; 2 2 ; 2 3 ; 2 4 . B. 2; 4; 8; 16. C. 1; 1; 1; 1. D. 2; 2 2 ; 3 2 ; 4 2 .
Câu 20. Cho cấp số cộng u có u  2024 và d  3. Khẳng định nào sau đây đúng? n  1 A. u  2024  n   1 .3. B. u  2024.3n . n n C. u  2024  n   1 .3 . D. 1 u 2024.3n  . n n 3n  4 Câu 21. lim bằng n n  2 A. 3. B.  . C. 2 . D. 0. 2x  5 Câu 22. lim bằng x 1  x 1 A.  . B. 0. C. 2. D.  . Trang 2/4 - Mã đề 001  Câu 23. Cho
 a   . Chọn kết quả đúng. 2
A. sin a  0 , cos a  0 .
B. sin a  0 , cos a  0 .
C. sin a  0 , cos a  0 .
D. sin a  0 , cos a  0 .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh SB và SD . Đường thẳng MN song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SCD . B. SAC . C.  ABCD . D. SBD .
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh SC và SD . Mặt phẳng OMN  song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SCD . B. SAB . C. SBC . D.  ABCD .
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang ( AD // BC ); gọi M , N lần lượt là trung
điểm của các cạnh SA và SD (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng MN song song với đường thẳng nào sau đây? A. CD . B. SB . C. AB . D. BC .
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m 1 có nghiệm thực. A. m  2 . B. 0  m  2 . C. m  1. D. 1  m  1 . ax  5 khi x  1
Câu 28. Cho hàm số f  x  
. Nếu lim f  x  3 thì giá trị của a  b bằng 2 b  x  2x khi x 1 x 1  A. 3. B. 7 . C. 7. D. 3 . 3sin  2cos
Câu 29. Cho góc  thỏa mãn tan  2 . Tính giá trị của biểu thức P  . 5cos  7sin 4 1 1 4 A. P  . B. P   . C. P  . D. P   . 19 17 17 19
Câu 30. Cho tứ diện ABCD ; gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và BC ; điểm P nằm
trên cạnh AD sao cho PA  3PD . Gọi Q là giao điểm của mặt phẳng MNP và đường thẳng QC CD . Tỉ số bằng QD 4 A. 2. B. . C. 4. D. 3. 3 Trang 3/4 - Mã đề 001 3
Câu 31. Cho cấp số nhân lùi vô hạn u với u 
. Tổng của cấp số nhân này bằng n  n 4n A. 3. B. 4. C. 1. D. 12.
Câu 32. Cho hình vuông cạnh 1024 cm. Chia hình vuông đó thành bốn hình vuông nhỏ bằng nhau, sau
đó tô màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
hình vuông nhỏ góc trên bên phải. Giả sử quá trình trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi u , u , u , 1 2 3
… lần lượt là độ dài cạnh của các hình vuông được tô màu. Tính u . 8 A. 6 cm. B. 8 cm. C. 2 cm. D. 4 cm.
Câu 33. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A ở vĩ độ 40 bắc trong ngày thứ t của một năm   
không nhuận được cho bởi hàm số d t  3sin  t 80 12 
, với t   , 0  t  365. Vào 182 
ngày nào trong năm thì thành phố A có ít giờ có ánh sáng mặt trời nhất? (tham khảo bảng sau
cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận) A. Ngày 18 tháng 12.
B. Ngày 19 tháng 12. C. Ngày 20 tháng 12. D. Ngày 17 tháng 12.
Câu 34. Cho cấp số nhân u có tổng n số hạng đầu tiên là S  5n 1. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số n  n nhân đã cho. A. u  500 . B. u  124 . C. u  624 . D. u  100 . 4 4 4 4 f  x  2
Câu 35. Cho hàm số f  x xác định trên  và thoả mãn lim  2024 . x 1  x 1 2
f  x  f  x  6 Giới hạn lim bằng x 1  x 1 A. 2. B. 6072. C. 10120. D. 2024.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (0,8 điểm) Một cấp số cộng có số hạng đầu u  3 và công sai d  2 . Tìm số hạng thứ 2, thứ 3 1
và thứ 2024 của cấp số cộng trên. 2  x  x  2  khi x  1
Câu 37. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số f  x   x 1 tại điểm x  1. 0 3 khi x  1 
Câu 38. (1,2 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung điểm của cạnh SB .
a) Chứng minh rằng đường thẳng OM song song với mặt phẳng SAB.
b) Gọi G là trọng tâm của tam giác SCD và H là giao điểm của đường thẳng OG với mặt
phẳng SAD . Chứng minh rằng đường thẳng SH song song với đường thẳng AD . ------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN TOÁN – LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 4 trang) Ngày kiểm tra: 04/01/2024
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 002
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 2; 2 2 ; 3 2 ; 4 2 . B. 2; 4; 8; 16. C. 1; 1; 1; 1. D. 2 1 ; 2 2 ; 2 3 ; 2 4 .
Câu 2. Với k   , công thức nghiệm của phương trình cos x  cos là x    k2 x    k x    k x    k2 A.  . B.  . C.  . D.  . x     k2 x     k x     k x     k2
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  cot x . B. y  tan x . C. y  sin x . D. y  cos x .
Câu 4. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 8. B. 6. C. 5. D. 4. 
Câu 5. Tính độ dài  của cung trên đường tròn có bán kính bằng 20cm và số đo (kết quả làm tròn 16 đến hàng phần trăm). A.   3,93cm . B.   3,39cm . C.   2,94cm . D.  1,49cm .
Câu 6. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C
  (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng AB song song với mặt phẳng nào sau đây? A.  AB C   . B. BCC B   . C.  ABC . D.  ABB A   .
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD (tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau? A. SA và SD . B. SA và AB . C. SA và SC . D. SA và CD .
Câu 8. Cho cấp số cộng u có u  2024 và d  3. Khẳng định nào sau đây đúng? n  1 A. u  2024.3n . B. u  2024  n  . n   1 .3 n C. 1 u 2024.3n  . D. u  2024  n  . n  1.3 n Trang 1/4 - Mã đề 002
Câu 9. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u và công bội q . Số hạng tổng quát u được xác định n  n  1 theo công thức A. 1 u u . n q   . B. 1 u u . n q   . C. u  u . n q . D. u  u  n 1 q . n 1   n 1 n 1 n 1
Câu 10. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây?
A. Hình lăng trụ tam giác. B. Hình chóp tứ giác. C. Hình lập phương. D. Hình chóp tam giác.
Câu 11. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên  ? 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. 2 y  x  3x  2 . D. y  x  2023 . 2 x  4 x  2
Câu 12. Dãy số nào sau đây là dãy tăng? A. 2; 4; 6; 8. B. 1; 1; 1; 1. C. 2; 4; 4; 6. D. 3; 5; 7; 7.
Câu 13. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 sin   cos   0 . B. 2 2 sin   cos   1. C. 2 2
sin   cos   1 . D. 2 2 sin   cos   2 .
Câu 14. Nếu lim u  6 và lim v  2 thì lim u  v bằng n n  n n n n n A. 12. B. 4. C. 3. D. 8. Câu 15. lim  2 2x   1 bằng x2 A. 7. B.  . C. 9. D. 5. 2
Câu 16. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo là 5 A. 130 . B. 72 . C. 27 . D. 270 . Câu 17. Cho hình hộp ABC . D AB C  D
  (tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng  AB C  D
  song song với mặt phẳng nào sau đây? A. CDD C   . B.  ADD A   . C.  ABCD . D. BB C  C   .
Câu 18. Cho dãy số u xác định bởi u  2n 1 với *
n   . Số hạng u bằng n  n 4 A. 8. B. 7. C. 1. D. 9.
Câu 19. Cho cấp số cộng u với u  2 và u 10 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 5. B. 10. C. 8 . D. 8.
Câu 20. Tập xác định của hàm số y  tan x là
A. D   \k ,k    .
B. D   \k2 ,k    .  
C. D   \   k, k  . D. D   .  2  3n  4 Câu 21. lim bằng n n  2 A. 0. B.  . C. 2 . D. 3.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m 1 có nghiệm thực. A. m  1. B. m  2 . C. 1  m  1 . D. 0  m  2 . Trang 2/4 - Mã đề 002
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh SC và SD . Mặt phẳng OMN  song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SCD . B. SBC . C. SAB . D.  ABCD .  Câu 24. Cho
 a   . Chọn kết quả đúng. 2
A. sin a  0 , cos a  0 . B. sin a  0 , cos a  0 . C. sin a  0 , cos a  0 . D. sin a  0 , cos a  0 . 2x  5 Câu 25. lim bằng x 1  x 1 A. 2. B.  . C.  . D. 0.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh SB và SD . Đường thẳng MN song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SBD . B. SCD . C.  ABCD . D. SAC .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang ( AD // BC ); gọi M , N lần lượt là trung
điểm của các cạnh SA và SD (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng MN song song với đường thẳng nào sau đây? A. SB . B. CD . C. AB . D. BC . 3sin  2cos
Câu 28. Cho góc  thỏa mãn tan  2 . Tính giá trị của biểu thức P  . 5cos  7sin 1 4 1 4 A. P  . B. P  . C. P   . D. P   . 17 19 17 19 3
Câu 29. Cho cấp số nhân lùi vô hạn u với u 
. Tổng của cấp số nhân này bằng n  n 4n A. 4. B. 12. C. 3. D. 1. ax  5 khi x  1
Câu 30. Cho hàm số f  x  
. Nếu lim f  x  3 thì giá trị của a  b bằng 2 b  x  2x khi x 1 x 1  A. 3. B. 3 . C. 7. D. 7 .
Câu 31. Cho cấp số nhân u có tổng n số hạng đầu tiên là S  5n 1. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số n  n nhân đã cho. A. u  124 . B. u  624 . C. u  500 . D. u  100 . 4 4 4 4 Trang 3/4 - Mã đề 002
Câu 32. Cho hình vuông cạnh 1024 cm. Chia hình vuông đó thành bốn hình vuông nhỏ bằng nhau, sau
đó tô màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
hình vuông nhỏ góc trên bên phải. Giả sử quá trình trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi u , u , u , 1 2 3
… lần lượt là độ dài cạnh của các hình vuông được tô màu. Tính u . 8 A. 6 cm. B. 2 cm. C. 8 cm. D. 4 cm.
Câu 33. Cho tứ diện ABCD ; gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và BC ; điểm P nằm
trên cạnh AD sao cho PA  3PD . Gọi Q là giao điểm của mặt phẳng MNP và đường thẳng QC CD . Tỉ số bằng QD 4 A. 3. B. 2. C. . D. 4. 3 f  x  2
Câu 34. Cho hàm số f  x xác định trên  và thoả mãn lim  2024 . Giới hạn x 1  x 1 2
f  x  f  x  6 lim bằng x 1  x 1 A. 2024. B. 6072. C. 2. D. 10120.
Câu 35. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A ở vĩ độ 40 bắc trong ngày thứ t của một năm   
không nhuận được cho bởi hàm số d t  3sin  t 80 12 
, với t   , 0  t  365. Vào 182 
ngày nào trong năm thì thành phố A có ít giờ có ánh sáng mặt trời nhất? (tham khảo bảng sau
cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận) A. Ngày 19 tháng 12.
B. Ngày 20 tháng 12. C. Ngày 17 tháng 12. D. Ngày 18 tháng 12.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (0,8 điểm) Một cấp số cộng có số hạng đầu u  3 và công sai d  2 . Tìm số hạng thứ 2, thứ 3 1
và thứ 2024 của cấp số cộng trên. 2  x  x  2  khi x  1
Câu 37. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số f  x   x 1 tại điểm x  1. 0 3 khi x  1 
Câu 38. (1,2 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung điểm của cạnh SB .
a) Chứng minh rằng đường thẳng OM song song với mặt phẳng SAB.
b) Gọi G là trọng tâm của tam giác SCD và H là giao điểm của đường thẳng OG với mặt
phẳng SAD . Chứng minh rằng đường thẳng SH song song với đường thẳng AD . ------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN TOÁN – LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 4 trang) Ngày kiểm tra: 04/01/2024
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 003
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho cấp số cộng u với u  2 và u 10 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 10. B. 5. C. 8. D. 8 . 2
Câu 2. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo là 5 A. 27 . B. 72 . C. 270 . D. 130 .
Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2
sin   cos   1 . B. 2 2 sin   cos   2 . C. 2 2 sin   cos   0 . D. 2 2 sin   cos   1.
Câu 4. Tập xác định của hàm số y  tan x là  
A. D   \   k, k  .
B. D   \k ,k    .  2 
C. D   \k2 ,k    . D. D   .
Câu 5. Dãy số nào sau đây là dãy tăng? A. 1; 1; 1; 1. B. 2; 4; 4; 6. C. 3; 5; 7; 7. D. 2; 4; 6; 8.
Câu 6. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u và công bội q . Số hạng tổng quát u được xác định n  n  1 theo công thức A. u  u  n 1 q . B. u  u . n q . C. 1 u u . n q   . D. 1 u u . n q   . n 1   n 1 n 1 n 1
Câu 7. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây? A. Hình lập phương. B. Hình chóp tứ giác. C. Hình chóp tam giác.
D. Hình lăng trụ tam giác.
Câu 8. Nếu lim u  6 và lim v  2 thì lim u  v bằng n n  n n n n n A. 4. B. 12. C. 3. D. 8.
Câu 9. Cho cấp số cộng u có u  2024 và d  3. Khẳng định nào sau đây đúng? n  1 A. 1 u 2024.3n  . B. u  2024.3n . n n C. u  2024  n   1 .3. D. u  2024  n  . n  1.3 n
Câu 10. Cho dãy số u xác định bởi u  2n 1 với *
n   . Số hạng u bằng n  n 4 A. 1. B. 8. C. 7. D. 9.
Câu 11. Với k   , công thức nghiệm của phương trình cos x  cos là x    k2 x    k x    k x    k2 A.  . B.  . C.  . D.  . x     k2 x     k x     k x     k2
Câu 12. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 2 1 ; 2 2 ; 2 3 ; 2 4 . B. 2; 4; 8; 16. C. 1; 1; 1; 1. D. 2; 2 2 ; 3 2 ; 4 2 . Trang 1/4 - Mã đề 003 Câu 13. Cho hình hộp ABC . D A B  C  D
  (tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng  AB C  D
  song song với mặt phẳng nào sau đây? A.  ADD A   . B. CDD C   . C.  ABCD . D. BB C  C   .
Câu 14. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 5. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD (tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau? A. SA và AB . B. SA và CD . C. SA và SC . D. SA và SD . Câu 16. lim  2 2x   1 bằng x2 A. 7. B. 5. C.  . D. 9.
Câu 17. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C
  (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng AB song song với mặt phẳng nào sau đây? A.  ABB A   . B.  AB C   . C.  ABC . D. BCC B   .
Câu 18. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên  ? 1 2x 1 A. y  . B. 2 y  x  3x  2 . C. y  x  2023 . D. y  . 2 x  4 x  2
Câu 19. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  sin x . B. y  cos x . C. y  cot x . D. y  tan x . 
Câu 20. Tính độ dài  của cung trên đường tròn có bán kính bằng 20cm và số đo (kết quả làm tròn 16 đến hàng phần trăm). A.   2,94cm . B.   3,93cm . C.  1,49cm . D.   3,39cm .
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m 1 có nghiệm thực. A. 1  m  1 . B. m  2 . C. m  1. D. 0  m  2 .  Câu 22. Cho
 a   . Chọn kết quả đúng. 2
A. sin a  0 , cos a  0 .
B. sin a  0 , cos a  0 .
C. sin a  0 , cos a  0 .
D. sin a  0 , cos a  0 . Trang 2/4 - Mã đề 003 2x  5 Câu 23. lim bằng x 1  x 1 A.  . B. 0. C. 2. D.  .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang ( AD // BC ); gọi M , N lần lượt là trung
điểm của các cạnh SA và SD (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng MN song song với đường thẳng nào sau đây? A. BC . B. CD . C. SB . D. AB . 3n  4 Câu 25. lim bằng n n  2 A.  . B. 0. C. 2 . D. 3.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh SC và SD . Mặt phẳng OMN  song song với mặt phẳng nào sau đây? A.  ABCD . B. SBC . C. SAB . D. SCD .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh SB và SD . Đường thẳng MN song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SBD . B.  ABCD . C. SCD . D. SAC . 3sin  2cos
Câu 28. Cho góc  thỏa mãn tan  2 . Tính giá trị của biểu thức P  . 5cos  7sin 4 1 1 4 A. P   . B. P   . C. P  . D. P  . 19 17 17 19 3
Câu 29. Cho cấp số nhân lùi vô hạn u với u 
. Tổng của cấp số nhân này bằng n  n 4n A. 1. B. 12. C. 3. D. 4. ax  5 khi x  1
Câu 30. Cho hàm số f  x  
. Nếu lim f  x  3 thì giá trị của a  b bằng 2 b  x  2x khi x 1 x 1  A. 7. B. 3. C. 7 . D. 3 .
Câu 31. Cho cấp số nhân u có tổng n số hạng đầu tiên là S  5n 1. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số n  n nhân đã cho. A. u  500 . B. u  624 . C. u  100 . D. u  124 . 4 4 4 4 Trang 3/4 - Mã đề 003
Câu 32. Cho hình vuông cạnh 1024 cm. Chia hình vuông đó thành bốn hình vuông nhỏ bằng nhau, sau
đó tô màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
hình vuông nhỏ góc trên bên phải. Giả sử quá trình trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi u , u , u , 1 2 3
… lần lượt là độ dài cạnh của các hình vuông được tô màu. Tính u . 8 A. 4 cm. B. 2 cm. C. 6 cm. D. 8 cm. f  x  2
Câu 33. Cho hàm số f  x xác định trên  và thoả mãn lim  2024 . Giới hạn x 1  x 1 2
f  x  f  x  6 lim bằng x 1  x 1 A. 10120. B. 2024. C. 2. D. 6072.
Câu 34. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A ở vĩ độ 40 bắc trong ngày thứ t của một năm   
không nhuận được cho bởi hàm số d t  3sin  t 80 12 
, với t   , 0  t  365. Vào 182 
ngày nào trong năm thì thành phố A có ít giờ có ánh sáng mặt trời nhất? (tham khảo bảng sau
cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận) A. Ngày 17 tháng 12.
B. Ngày 19 tháng 12. C. Ngày 20 tháng 12. D. Ngày 18 tháng 12.
Câu 35. Cho tứ diện ABCD ; gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và BC ; điểm P nằm
trên cạnh AD sao cho PA  3PD . Gọi Q là giao điểm của mặt phẳng MNP và đường thẳng QC CD . Tỉ số bằng QD 4 A. . B. 4. C. 2. D. 3. 3
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36. (0,8 điểm) Một cấp số cộng có số hạng đầu u  3 và công sai d  2 . Tìm số hạng thứ 2, thứ 3 1
và thứ 2024 của cấp số cộng trên. 2  x  x  2  khi x  1
Câu 37. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số f  x   x 1 tại điểm x  1. 0 3 khi x  1 
Câu 38. (1,2 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung điểm của cạnh SB .
a) Chứng minh rằng đường thẳng OM song song với mặt phẳng SAB.
b) Gọi G là trọng tâm của tam giác SCD và H là giao điểm của đường thẳng OG với mặt
phẳng SAD . Chứng minh rằng đường thẳng SH song song với đường thẳng AD . ------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 003
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN TOÁN – LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 4 trang) Ngày kiểm tra: 04/01/2024
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 004
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 sin   cos   2 . B. 2 2 sin   cos   1. C. 2 2 sin   cos   1  . D. 2 2 sin   cos   0 .
Câu 2. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u và công bội q . Số hạng tổng quát u được xác định n  n  1 theo công thức A. u  u . n q . B. u  u  n 1 q . C. 1 u u . n q   . D. 1 u u . n q   . n 1   n 1 n 1 n 1
Câu 3. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên  ? 1 2x 1 A. y  x  2023 . B. 2
y  x  3x  2 . C. y  . D. y  . 2 x  4 x  2
Câu 4. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C
  (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng AB song song với mặt phẳng nào sau đây? A. BCC B   . B.  ABB A   . C.  ABC . D.  AB C  .
Câu 5. Nếu lim u  6 và lim v  2 thì lim u  v bằng n n  n n n n n A. 12. B. 8. C. 3. D. 4. 2
Câu 6. Kết quả đổi ra độ của góc có số đo là 5 A. 27 . B. 72 . C. 270 . D. 130 .
Câu 7. Hình tứ diện (tham khảo hình vẽ) có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 6. B. 8. C. 5. D. 4. 
Câu 8. Tính độ dài  của cung trên đường tròn có bán kính bằng 20cm và số đo (kết quả làm tròn 16 đến hàng phần trăm). A.   3,39cm . B.   2,94cm . C.   3,93cm . D.  1,49cm .
Câu 9. Cho cấp số cộng u có u  2024 và d  3. Khẳng định nào sau đây đúng? n  1 A. u  2024.3n . B. 1 u 2024.3n  . n n C. u  2024  n   1 .3 . D. u  2024  n  . n  1.3 n
Câu 10. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân? A. 1; 1; 1; 1. B. 2 1 ; 2 2 ; 2 3 ; 2 4 . C. 2; 4; 8; 16. D. 2; 2 2 ; 3 2 ; 4 2 . Trang 1/4 - Mã đề 004 Câu 11. Cho hình hộp ABC . D AB C  D
  (tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng  AB C  D
  song song với mặt phẳng nào sau đây? A.  ABCD . B. CDD C   . C. BB C  C   . D.  ADD A  .
Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  sin x . B. y  cot x . C. y  tan x . D. y  cos x .
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD (tham khảo hình vẽ). Cặp đường thẳng nào sau đây chéo nhau? A. SA và SD . B. SA và CD . C. SA và SC . D. SA và AB .
Câu 14. Tập xác định của hàm số y  tan x là  
A. D   \   k ,k  .
B. D   \ k2 ,k    .  2  C. D   .
D. D   \ k ,k    .
Câu 15. Cho dãy số u xác định bởi u  2n 1 với *
n   . Số hạng u bằng n  n 4 A. 1. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 16. Dãy số nào sau đây là dãy tăng? A. 2; 4; 6; 8. B. 3; 5; 7; 7. C. 2; 4; 4; 6. D. 1; 1; 1; 1. Câu 17. lim 2 2x   1 bằng x2 A. 5. B. 9. C.  . D. 7.
Câu 18. Hình vẽ bên dưới là hình biểu diễn của hình nào sau đây?
A. Hình lăng trụ tam giác. B. Hình chóp tam giác. C. Hình lập phương. D. Hình chóp tứ giác.
Câu 19. Cho cấp số cộng u với u  2 và u  10 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 8 . B. 10. C. 5. D. 8.
Câu 20. Với k   , công thức nghiệm của phương trình cos x  cos là x    k x    k x    k2 x    k2 A.  . B.  . C.  . D.  . x     k x      k x     k2 x     k2 3n  4 Câu 21. lim bằng n n  2 A. 3. B. 0. C.  . D. 2 .
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m 1 có nghiệm thực. A. 0  m  2 . B. m  1. C. m  2 . D. 1   m  1. Trang 2/4 - Mã đề 004
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N
lần lượt là trung điểm của các cạnh SC và SD . Mặt phẳng OMN  song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SCD . B.  ABCD . C. SAB . D. SBC . 2x  5 Câu 24. lim bằng x 1  x 1 A. 2. B.  . C. 0. D.  .  Câu 25. Cho
 a   . Chọn kết quả đúng. 2
A. sin a  0 , cos a  0 .
B. sin a  0 , cos a  0 .
C. sin a  0 , cos a  0 .
D. sin a  0 , cos a  0 .
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành (tham khảo hình vẽ). Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của các cạnh SB và SD . Đường thẳng MN song song với mặt phẳng nào sau đây? A. SBD . B. SCD . C. SAC . D.  ABCD .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang ( AD // BC ); gọi M , N lần lượt là
trung điểm của các cạnh SA và SD (tham khảo hình vẽ). Đường thẳng MN song song với
đường thẳng nào sau đây? A. BC . B. AB . C. CD . D. SB . 3sin  2cos
Câu 28. Cho góc  thỏa mãn tan  2 . Tính giá trị của biểu thức P  . 5cos  7sin 4 1 1 4 A. P  . B. P   . C. P  . D. P   . 19 17 17 19 3
Câu 29. Cho cấp số nhân lùi vô hạn u với u 
. Tổng của cấp số nhân này bằng n  n 4n A. 1. B. 3. C. 12. D. 4. ax  5 khi x  1
Câu 30. Cho hàm số f  x  
. Nếu lim f  x  3 thì giá trị của a  b bằng 2 b  x  2x khi x  1 x 1  A. 3  . B. 7. C. 3. D. 7  . Trang 3/4 - Mã đề 004
Câu 31. Cho hình vuông cạnh 1024 cm. Chia hình vuông đó thành bốn hình vuông nhỏ bằng nhau, sau
đó tô màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái (tham khảo hình vẽ). Lặp lại các thao tác này với
hình vuông nhỏ góc trên bên phải. Giả sử quá trình trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi u , u , u , 1 2 3
… lần lượt là độ dài cạnh của các hình vuông được tô màu. Tính u . 8 A. 4 cm. B. 6 cm. C. 2 cm. D. 8 cm.
Câu 32. Cho tứ diện ABCD ; gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và BC ; điểm P nằm
trên cạnh AD sao cho PA  3PD . Gọi Q là giao điểm của mặt phẳng MNP và đường thẳng QC CD . Tỉ số bằng QD 4 A. 3. B. 4. C. . D. 2. 3 f  x  2
Câu 33. Cho hàm số f  x xác định trên  và thoả mãn lim  2024 . x 1  x 1 2
f  x  f  x  6 Giới hạn lim bằng x 1  x 1 A. 10120. B. 6072. C. 2. D. 2024.
Câu 34. Cho cấp số nhân u có tổng n số hạng đầu tiên là S  5n 1. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số n  n nhân đã cho. A. u  100 . B. u  624 . C. u  500 . D. u  124 . 4 4 4 4
Câu 35. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A ở vĩ độ 40 bắc trong ngày thứ t của một   
năm không nhuận được cho bởi hàm số d t   3sin  t 80 12  , với t   , 182 
0  t  365 . Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có ít giờ có ánh sáng mặt trời nhất?
(tham khảo bảng sau cho biết số ngày của mỗi tháng trong năm không nhuận) A. Ngày 17 tháng 12.
B. Ngày 19 tháng 12. C. Ngày 18 tháng 12. D. Ngày 20 tháng 12.
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. (0,8 điểm) Một cấp số cộng có số hạng đầu u  3 và công sai d  2 . Tìm số hạng thứ 2, thứ 3 1
và thứ 2024 của cấp số cộng trên. 2  x  x  2  khi x  1
Câu 2. (1,0 điểm) Xét tính liên tục của hàm số f  x   x 1 tại điểm x  1. 0 3 khi x  1 
Câu 3. (1,2 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M là trung điểm của cạnh SB .
a) Chứng minh rằng đường thẳng OM song song với mặt phẳng SAB.
b) Gọi G là trọng tâm của tam giác SCD và H là giao điểm của đường thẳng OG với mặt
phẳng SAD . Chứng minh rằng đường thẳng SH song song với đường thẳng AD . ------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 004
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 – 2024 KIÊN GIANG
MÔN TOÁN – LỚP 11 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày kiểm tra: 04/01/2024
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA (gồm có 02 trang)
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) 001 002 003 004 1 C D C B 2 D A B C 3 B D D B 4 C B A D 5 C A D B 6 B A D B 7 C D A A 8 A D D C 9 C B D C 10 B C C B 11 D C A A 12 A A A D 13 C B C B 14 A D B A 15 C C B B 16 D B D A 17 D C B B 18 B B B C 19 A D B D 20 C C B C 21 A D D A 22 A D C A 23 C C A C 24 C D A D 25 B C D D 26 D C C D 27 B D B A 28 A B D A 29 A D A A 30 D A B C 31 C C A A 32 D D A A 33 B A A A 34 A D B C 35 C A D B 1
B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu Đáp án Điểm Câu 36 u = 5 0,2 2 u = 7 0,2 3 u
= u + 2023d = 4049. 0,4 2024 1 Câu 37
Tập xác định của hàm số là D = , x = 1 − ∈ . D 0,3 0 2 x x − 2 (x + )1(x − 2) 0,5 lim = lim = lim (x − 2) = 3 − . x 1 →− + x 1 →− + x 1 x 1 x 1 →−
Vì lim f (x) = f (− )
1 nên hàm số liên tục tại điểm x = 1. − 0,2 x 1 →− 0 Câu 38 a
OM là đường trung bình của S
BD nên OM // SB (1) 0,4
O ∉(SAB) ⇒ OM ⊄ (SAB) (2) 0,2
SB ⊂ (SAB) (3) 0,1
Từ (1), (2) và (3) suy ra OM //(SAB). 0,1 b
H = OG AM 0,1
Gọi E là trung điểm của CD . Ta có OE //(SAD) vì OE // AD . 0,1
(SOE)∩(SAD) = SH. 0,1
Khi đó OE // SH. Vậy nên SH // . AD 0,1
---------------- HẾT ---------------- 2
Document Outline

  • 001
  • 002
  • 003
  • 004
  • HDC_TOAN 11_CHINH THUC