



















Preview text:
BÀI KIỂM TRA CUỐI KÌ 20211 
MÔN: HỆ THỐNG SẢN XUẤT TÍCH HỢP MÁY TÍNH (CIM) 
MÃ HỌC PHẦN: EE4334 
MÃ LỚP HỌC: 129076  ĐỀ  Điểm  Cán bộ chấm bài  2         
Họ và tên: ......Phạm Tiến Đạt..........................................MSSV: 
........20181388..................... 
Lớp: .............KT ĐK&TĐH_08 – 
K63……………………………................................................  Trả lời: Câu  1:  - Năng lực sản xuất:    𝑐ℎ𝑖 𝑡𝑖ế𝑡  𝑐𝑎  𝑔𝑖ờ  𝑐ℎ𝑖 𝑡𝑖ế𝑡  𝑐ℎ𝑖 𝑡𝑖ế𝑡  𝑃𝐶 (
) = 𝑊. 𝑆𝑊. 𝐻. 𝑅𝑃 = 6 ∗ 10 ∗ 8 ∗ 18 = 8640 
 𝑡𝑢ầ𝑛 𝑡𝑢ầ𝑛 𝑐𝑎 𝑔𝑖ờ 𝑡𝑢ầ𝑛  - Sản lượng đầu ra  𝑐ℎ𝑖 𝑡𝑖ế𝑡 
𝑄 = 𝐴 ∗ 𝑈 ∗ 𝑃𝐶 = 0.95 ∗ 0.8 ∗ 8640 = 6566.4    𝑡𝑢ầ𝑛  Câu 2: 
- Phương án 1 (6 máy + 4 công đoạn bằng tay)  𝑇𝑝  ú𝑡    $  $  $  𝐶𝑝𝑐   $ 
- Phương án 2 (7 máy + 3 công đoạn bằng tay)  𝑇𝑃  ú𝑡    $  $  $  $  𝐶𝑝𝑐  ú𝑡  = 1.716 $ 
 Phương 2 tốt hơn phương án 1 và có thể thay thế phương án 1 do chi phí cho  sản phẩm rẻ hơn                            Câu 3: 
 Bảng 1: đánh trọng số theo cột cho các chi tiết, cộng theo hàng ứng với từng máy, 
sau đó xếp hạng giá trị nhóm máy theo thứ tự giảm dần từ trên xuống dưới      Chi tiết                128  64  32  16  8  4  2  1      Máy  A  B  C  D  E  F  G  H    Xếp hạng  1  1      1  1        152  1  2        1  1        24  7  3    1          1  1  67  3  4  1        1        136  2  5    1            1  65  4  6      1      1      36  5  7      1      1      36  6   
 Bảng 2: Từ bảng 1, đánh trọng số theo các hàng, cộng tương ứng từng cột, sau đó 
xắp xếp theo thứ tự tăng dần từ trái qua phải          Chi tiết        Máy    A  B  C  D  E  F  G  H    1  1      1  1        64  4  1        1        32  3    1          1  1  16  5    1            1  8  6      1      1      4  7      1      1      2  2        1  1        1    96  24  6  65  97  6  16  24    Xếp hạng  2  4  8  3  1  7  6  5   
 Bảng 3: Từ bảng 2 và 1, sắp xếp thành các nhóm máy và nhóm chi tiết         Chi tiết  Máy  E  A  D  B  H  G  F  C  1  1  1  1  4  1  1  3  1  1  1  5  1  1  6  1  1  7  1  1  2  1  1     
 Nhóm chi tiết: (E – A – D); (B – H – G); (F – C) 
 Nhóm máy: (1 – 4 – 2); (3 – 5); (6 – 7)              Câu 4:  Chu kì  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12 
Phần tử: Sản phẩm P1                           Nhu cầu tổng thế                50    70    90  Đơn hàng đã định                          Số lượng hiện có                          Nhu cầu thực                50    70    90 
Đơn đặt hàng theo kế hoạch              50    70    90   
Phần tử: Sản phẩm P2                           Nhu cầu tổng thế                  60  80      Đơn hàng đã định                          Số lượng hiện có                          Nhu cầu thực                  60  80     
Đơn đặt hàng theo kế hoạch                60  80       
Phần tử: Cụm chi tiết S2                           Nhu cầu tổng thế              100    140    180    Đơn hàng đã định                          Số lượng hiện có                          Nhu cầu thực              100    140    180   
Đơn đặt hàng theo kế hoạch            100    140    180     
Phần tử: Cụm chi tiết S3                           Nhu cầu tổng thế                60  80        Đơn hàng đã định                          Số lượng hiện có                          Nhu cầu thực                60  80           
Đơn đặt hàng theo kế hoạch              60  80         
Phần tử: Cụm chi tiết C4                           Nhu cầu tổng thế            200  60  360    360      Đơn hàng đã định                          Số lượng hiện có                          Nhu cầu thực            200  60  360    360     
Đơn đặt hàng theo kế hoạch        200  60  360    360         
Phần tử: Cụm chi tiết M4                           Nhu cầu tổng thế        200  60  360    360          Đơn hàng đã định    60                      Số lượng hiện có 50  50  110 110 110                  Nhu cầu thực        90  60  360    360         
Đơn đặt hàng theo kế hoạch    90  60  360    360                    lOMoAR cPSD| 59455093      
Downloaded by Thanh That (thanhthat22@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 59455093           lOMoAR cPSD| 59455093               lOMoAR cPSD| 59455093     lOMoAR cPSD| 59455093           lOMoAR cPSD| 59455093           lOMoAR cPSD| 59455093           lOMoAR cPSD| 59455093           lOMoAR cPSD| 59455093               lOMoAR cPSD| 59455093     lOMoAR cPSD| 59455093         lOMoAR cPSD| 59455093           lOMoAR cPSD| 59455093           lOMoAR cPSD| 59455093