Đề kiểm tra cuối kỳ 2 Toán 9 năm 2020 – 2021 trường THCS Nguyễn Thị Lựu – Đồng Tháp

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 9 tham khảo đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 9 năm học 2020 – 2021 trường THCS Nguyễn Thị Lựu – Đồng Tháp giúp bạn ôn tập kiến thức, chuẩn bị tốt kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 9 271 tài liệu

Môn:

Toán 9 2.5 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kiểm tra cuối kỳ 2 Toán 9 năm 2020 – 2021 trường THCS Nguyễn Thị Lựu – Đồng Tháp

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 9 tham khảo đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 9 năm học 2020 – 2021 trường THCS Nguyễn Thị Lựu – Đồng Tháp giúp bạn ôn tập kiến thức, chuẩn bị tốt kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

36 18 lượt tải Tải xuống

  II

-2021
Môn: - 9
 90 phút (Không kể thời gian phát đề)


Câu 1: (1,5 điểm)

󰇛
󰇜
.
1. 
󰇛
󰇜
.
2. 
3. 
Câu 2: (2,0 điểm)
1. 

2. 
2
5x + 1 = 0 (1)
a) 
b) 
1
, x
2


1
, x
2
.
Câu 3: (2,0 điểm)

x
2
6x + m + 1 = 0 (2)
1. 4.
2. 
1
, x
2

.
Câu 4: (1,0 điểm)
Cao Lãnh 


30 phút. T
Câu 5: ( 2,5 điểm)
Cho 
1. AOB
2.  

3. 
Câu 6: ( 1,0 điểm)
1.       


2.        
        
        




 II

-2021
Môn:  - 9
02 trang)
Câu


Câu 1

󰇛
󰇜
a)
󰇛
󰇜
0,5
b) 
> 0
0,5
- 
- 
0,25
0,25
Câu 2

1)

 

0,75
0,25
2) 2x
2
5x + 1 = 0 (1)
a) = (- 5)
2
4.2.1 = 17 > 0

b) 
x
1
+ x
2
=
; x
1
.x
2
=
0,25
0,25
0,25-0,25
Câu 3
(2,0 
x
2
6x + m + 1 = 0 (2)
1. 
2
6x + 5 = 0
- 6) + 5 = 0

1

2
= 5
0,25
0,25
0,5
2.  (-3)
2
1.(m + 1) = 9 m 1 = 8 m

8  

1
+ x
2
= 6 ; x
1
.x
2
= m + 1





2(m + 1) = 6 m = 2
2
1
, x
2

.
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 4

 (km/h)
0
 (km/h)
TP 


(h)
 

(h)




60.2x + x(x + 10) = 60.2(x + 10)
0,25
0,25
x
2
+ 10x 1200 = 0

1

2
= - 40

0,25
0,25
Câu 5

1. 
0,5
2. 









)




0,25
0,25
0,25
0,25
3.  


 


󰇛󰇜





0,25
0,25
0,5
Câu 6

1. S
xq
= 2rh ; V = r
2
h
0,25-0,25
2. r = 7 : 2 = 3,5cm

V = r
2
h = 3,14.(3,5)
2
.24 = 923,2(cm
3
)
0,25
0,25


- 
- 
E
F
A
O
B
C
D
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THCS
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NGUYỄN THỊ LỰU NĂM HỌC 2020 -2021 Môn: TO N - Lớp 9
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Đề chính thức
(Đề kiểm tra này có 01trang)
Câu 1: (1,5 điểm) o àm s ( ) . 1. n ( ).
2. i 0 t àm s c o ng i n ay ng c i n tr n sao 3. t àm s c o
Câu 2: (2,0 điểm) 1. i i p ng tr n sau {
2. o p ng tr n 2 2 – 5x + 1 = 0 (1)
a) n i t t c và c o i t s ng i m c a p ng tr n (1) b) ng gi i p ng tr n (1) g i
à ai ng i m c a p ng tr n (1) 1, x2
y t n t ng và t c ai ng i m 1, x2.
Câu 3: (2,0 điểm)
o p ng tr n ( à n m à t am s ) x2 – 6x + m + 1 = 0 (2)
1. i i p ng tr n (2) k i m 4.
2. m m ể p ng tr n (2) có ai ng i m t a m n 1, x2 .
Câu 4: (1,0 điểm)
t ng i i e m y t a iểm t àn p Cao Lãnh n t àn p H ng Ngự
c c n au 60km i t t àn p H ng Ngự tr về t àn p ao n do tr i m a
ng i ó gi m vận t c 10km/ so với úc i n n t i gian về n iều n t i gian i à
30 phút. T n vận t c úc về c a ng i ó
Câu 5: ( 2,5 điểm) Cho ng tr n t m ng k n v d y
1. am gi c AOB à tam gi c g sao
2. y iểm t u c cung n ( k c và ) tia và tia c t n au
t i d y và d y c t n au t i ng min t gi c n i ti p
3. n di n t c n qu t tr n giới n i cung n t eo
Câu 6: ( 1,0 điểm)
1. i t c ng t c t n di n t c ung
quan và t ể t c c a n tr có c iều cao và n k n y r 2. t n gi n i t n n n có
c iều cao 2 cm và ng k n y à cm
n t ể t c c a n gi n i t ó ( i t
k t qu t n àm tr n 1 c s p n t ập p n) Hết./. TRƯỜNG THCS
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NGUYỄN THỊ LỰU NĂM HỌC 2020 -2021 Môn: TO N - Lớp 9 Đề chính thức
(Hướng dẫn chấm này có 02 trang) Câu Nội dung yêu cầu Điểm Câu 1 1 iểm ( ) a) ( ) 0,5
b) Hàm ngh ch i n n hi > 0 0,5
- H ng gi à nh ng ( nhấ gi c 0,25 - ng h 0,25 Câu 2 0,75 2 0 iểm 1) { { { {
y h phư ng nh có nghi m d y nhấ ( 0,25 2) 2x2 – 5x + 1 = 0 (1)
a)  = (- 5)2 – 4.2.1 = 17 > 0 0,25
 n n phư ng nh ( có h i nghi m ph n i 0,25 b) heo h h c i – có x1 + x2 = ; x 1.x2 = 0,25-0,25 Câu 3 x2 – 6x + m + 1 = 0 (2) (2,0 iểm
1. h m ào ( có 2 – 6x + 5 = 0 0,25 ó d ng c (- 6) + 5 = 0 0,25  phư ng nh có nghi m à 0,5 1 2 = 5
2. (-3)2 – 1.(m + 1) = 9 – m – 1 = 8 – m ( có nghi m h ’ ≥ 8 – m ≥  m ≤ 8 0,25 heo h h c i – có 0,25 1 + x2 = 6 ; x1.x2 = m + 1 2(m + 1) = 6  m = 2 (nh n 0,25 y m 2 h ( có h i nghi m h m n 1, x2 . 0,25 Câu 4 i n c à (km/h) 1 0 iểm K 0 0,25 n c i à (km/h)
h i gi n i o nh n TP H ng Ngự à (h) h i gi n H ng Ngự n o nh à (h) có phư ng nh 0,25 
60.2x + x(x + 10) = 60.2(x + 10)  x2 + 10x – 1200 = 0 0,25 i i phư ng nh ư c ( nh n 0,25 1 2 = - 40 y n c à m h Câu 5 E 2 iềm A D F B C O 1.  à m gi c 0,5 2. ( có ̂
̂ (góc n i i p ch n n ư ng n 0,25  ̂ ̂ ( ới ̂ ̀ ̂ ) 0,25 gi c có ̂ ̂ 0,25  gi c n i i p 0,25 3. có  à m gi c  ̂ 0,25 à ̂  ̂ 0,25 ( ) ( d 0,5 Câu 6 1. Sxq = 2rh ; V = r2h 0,25-0,25 1 0 iểm 2. r = 7 : 2 = 3,5cm 0,25 h ch nh gi nhi à
V = r2h = 3,14.(3,5)2.24 = 923,2(cm3) 0,25 Hết./. ư
- N h c inh có c ch gi i h c ng h ẫn chấm i m c c ó
- n h c inh h ng có h nh h y h nh i h h ng chấm