Đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán 11 (chuyên) năm 2021 – 2022 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kì 1 Toán 11 (chuyên) năm học 2021 – 2022 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc (đề thi dành cho học sinh lớp 11

Trang 1/3 - Mã đề 185
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: TOÁN - Lớp 11 – Chuyên Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
185
A. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng
,Oxy
điểm
(
)
3; 4M
có ảnh là điểm nào qua phép quay tâm O, góc quay
0
90 ?
A.
( )
3; 4P −−
. B.
. C.
( )
3; 4M
. D.
( )
4; 3N −−
.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
1
sin 2 1
y
x
=
+
A.
\,
2
D kk
π
π

= −+



. B.
\ 2,
2
D kk
π
π

= −+



.
C.
\,
4
D kk
π
π

= −+



. D.
\ 2,
4
D kk
π
π

= −+



.
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho hai đường thẳng
: 10
dx y
+ −=
: 5 0.
dxy
+−=
Phép tịnh tiến
theo vectơ
u
biến đường thẳng
d
thành
.d
Khi đó, độ dài bé nhất của vectơ
u
là bao nhiêu?
A.
10
. B.
22
. C.
2
. D.
2
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
. Gọi
,,DEF
lần lượt trung điểm của các cạnh
,,BC CA AB
.
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
( )
1
2
GA
T DG=

. B.
( )
1
2
BC
T FE=

. C.
( )
DE
TBF=

. D.
( )
2DG
T AG=

.
Câu 5. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
sin 3 cos 1xx+=
có dạng
(
)
( )
*
, ,, 1
a
x ab ab
b
π
=−∈ =
.
Khi
đó tổng
ab+
bằng
A.
5.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Câu 6. T các ch số 0, 1, 2, 3, 5 thể lập được bao nhiêu số tự nhiên không chia hết cho 5, gồm 4 ch số
khác nhau?
A. 120. B. 72. C. 69. D. 54.
Câu 7. Xét hàm số
cosyx=
trên khoảng
4
;
53
ππ



đồng biến trên khoảng có độ dài bao nhiêu?
A.
6
π
. B.
3
π
. C.
7
12
π
. D.
4
π
.
Câu 8. Cho các số nguyên dương tùy ý
k
,
n
thỏa mãn
kn
. Đẳng thức nào dưới đây đúng ?
A.
11
1
−−
= +
kk k
nn n
CC C
. B.
1
11
−−
= +
kk k
nn n
CC C
. C.
1
11
++
= +
kk k
nn n
CC C
. D.
1
11
−+
= +
kk k
nn n
CC C
.
Câu 9. Cho hai đường tròn có phương trình
22
1
:3 24Cx y 
,
22
2
: 1 4 36Cx y 
. Biết
tâm vị tự trong của hai đường tròn là
;Iab
, tính
ab
?
A.
3
2
ab+=
. B.
0ab+=
. C.
1
2
ab+=
. D.
10ab+=
.
Câu 10. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường thẳng
:2 3 8 0xy +=
. Biết
( )
1
;
2
O
V



∆=
, tìm
:
A.
:2 3 4 0xy
+=
B.
:2 3 4 0xy
−=
.
C.
:3 2 4 0xy
+ +=
. D.
:3 2 4 0xy
+ −=
.
Trang 2/3 - Mã đề 185
Câu 11. Cho
m
n
hai snguyên dương lớn hơn
1
. Gi s
a
b
hai đường thẳng song song. Trên
đường thẳng
a
cho
m
điểm phân biệt. Trên đường thẳng
b
cho
n
điểm phân biệt. Stứ giác
4
đỉnh thuộc
tập hợp các điểm đã cho là
A.
22
.
2
mn
CC
. B.
22
2.
mn
CC
. C.
22
mn
CC+
. D.
22
.
mn
CC
.
Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
3
cos .siny xx=
. B.
sin .cos 2yxx=
.
C.
2019cos 2020yx= +
. D.
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
.
Câu 13. Gọi
I
tâm ngũ giác đều
ABCDE
( thứ tự các đỉnh theo chiều dương lượng giác). Kết luận nào
sau đây là sai?
A.
( )
( )
, 72
o
I
Q AB BC=
. B.
( )
( )
, 72
o
I
Q AE BA=
.
C.
( )
( )
,144
o
I
Q BC EA=
. D.
( )
( )
,144
o
I
Q CD EA=
.
Câu 14. Tìm m để phương trình
sin 3 6 5 0xm−− =
có nghiệm.
A.
7
1
5
m ≤−
. B.
7
1
5
m < <−
. C.
1
7
5
m
m
≥−
≤−
. D.
1
7
5
m
m
>−
<−
.
Câu 15. Phương trình lượng giác
2
sin 3cos 4 0xx+ −=
có nghiệm là:
A. vô nghiệm. B.
2
2
xk
π
π
=−+
. C.
6
xk
π
π
= +
. D.
2
xk
ππ
=−+
.
Câu 16. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
cos .sin 2 0
3
xx



.
A.
;,
2 62
k
Sk k









. B.
00 0
180 ;75 90 ,Sk kk 
.
C.
5
;,
12 2
k
Sk k









. D.
0 00 0
100 180 ;30 90 ,S k kk
.
Câu 17. Có
4
bạn nam
4
bạn nữ xếp vào
8
ghế được thành hàng ngang. bao nhiêu cách xếp
nam và nữ được xếp xen kẽ nhau?
A.
2. 4!
. B.
2
2. 4!
. C.
2
2. 8!
. D.
8!
.
Câu 18. Tính tổng
01 2 n
nnn n
1 2 3 n1
n2 n2 n2 n2
CCC C
S ...
CCC C
+
+++ +
=++++
. Ta được
n1
S ;a,b
ab
=+∈
. Khi đó
ab+
bằng
A.
9
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 19. Số nghiệm phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
thuộc đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
là:
A.
6
. B.
7
. C.
4
. D.
5
.
Câu 20. Cho parabol
( )
2
:2P y x xm=−− +
. Tìm
m
sao cho
( )
P
là ảnh của
( )
2
: 21Py x x
=−− +
qua phép
tịnh tiến theo vectơ
( )
0;1v =
.
A.
2m =
. B.
m =
. C.
1m =
. D.
1m =
.
Câu 21. Trong mặt phẳng
Oxy
cho đường tròn
( ) (
) ( )
22
: 2 14Cx y
+ +− =
đường thẳng
: 20dx y−+=
cắt nhau tại hai điểm
A
và
B
. Gọi
M
là trung điểm
AB
. Phép vị tự tâm
O
tỉ số
3k =
biến điểm
M
thành
điểm
M
có tọa độ là
A.
( )
9;3
. B.
93
;
22



. C.
93
;
22



. D.
( )
9; 3
.
Trang 3/3 - Mã đề 185
Câu 22. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
10;10
để phương trình
sin 3 cos 2
33
x xm
ππ
 
−− =
 
 
vô nghiệm
A.
9
. B.
21
. C.
20
. D.
18
.
Câu 23. Cho phương trình
( )
2018 2018 2020 2020
sin cos 2 sin cos
xx xx+= +
. Tính tổng các nghiệm của phương
trình trong khoảng
( )
0;2018
.
A.
( )
2
643
π
. B.
( )
2
642
π
. C.
2
1285
2
π



. D.
2
1285
4
π



.
Câu 24. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
2018;2018
để phương trình
.cos 1 0mx+=
có nghiệm?
A.
4036
. B.
4037
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 25. Số
253125000
có bao nhiêu ước số tự nhiên?
A.
240
. B.
120
. C.
180
. D.
160
.
Câu 26. Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có
6
chữ số và chia hết cho
9
?
A.
60000
. B.
40000
. C.
50000
. D.
30000
.
Câu 27. Một nghiệm của phương trình
1232
10 30
xxx
CCC x x+−= +
A.
11x =
. B.
9x =
. C.
7x =
. D.
5x =
.
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số
sin cos 1
sin cos 3
xx
y
xx
+−
=
−+
bằng?
A.
1
7
. B.
1
7
. C.
3
. D.
1
.
B. Phần tự luận (3 điểm)
Câu 29. Cho cấp số cộng
( )
n
x
có công sai
3d
=
,
1
1x =
. Xét dãy số
( )
n
u
xác định bởi
1
1
11
2
3
1
nn
nn n n
u
uu
xx x x
+
++
=
−=
+
Tính
lim
n
n
u
+∞
Câu 30. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho hai đường tròn
( )
( )
22 22
12
: 2 3 0; : 4 8 4 0Cxy x Cxy xy+−−= +++=
Xét vị trí tương đối của hai đường tròn. Tìm tọa độ các tâm vị tự của hai đường tròn đó.
Câu 31. Cho đa giác đều
2022
đỉnh.
a. Có bao nhiêu hình chữ nhật có các đỉnh là đỉnh của đa giác?
b. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn
100°
?
------------- HẾT -------------
Trang 1/3 - Mã đề 253
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: TOÁN - Lớp 11 – Chuyên Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
253
A. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng
,Oxy
điểm
( )
3; 4M
có ảnh là điểm nào qua phép quay tâm O, góc quay
0
90 ?
A.
( )
4; 3N −−
. B.
( )
3; 4P −−
. C.
. D.
( )
3; 4M
.
Câu 2. Gọi
I
là tâm ngũ giác đều
ABCDE
( thứ tự các đỉnh theo chiều dương lượng giác). Kết luận nào sau
đây là sai?
A.
( )
(
)
,144
o
I
Q CD EA=
. B.
(
)
(
)
, 72
o
I
Q AB BC=
.
C.
( )
(
)
, 72
o
I
Q AE BA=
. D.
(
)
( )
,144
o
I
Q BC EA=
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
. Gọi
,,DEF
lần lượt trung điểm của các cạnh
,,BC CA AB
.
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
( )
1
2
GA
T DG=

. B.
( )
1
2
BC
T FE=

. C.
( )
DE
TBF=

. D.
( )
2DG
T AG=

.
Câu 4. T các ch số 0, 1, 2, 3, 5 thể lập được bao nhiêu số tự nhiên không chia hết cho 5, gồm 4 ch số
khác nhau?
A. 72. B. 69. C. 54. D. 120.
Câu 5. Cho
m
n
hai số nguyên dương lớn hơn
1
. Giả sử
a
b
hai đường thẳng song song. Trên
đường thẳng
a
cho
m
điểm phân biệt. Trên đường thẳng
b
cho
n
điểm phân biệt. Stứ giác
4
đỉnh thuộc
tập hợp các điểm đã cho là
A.
22
2.
mn
CC
. B.
22
mn
CC+
. C.
22
.
mn
CC
. D.
22
.
2
mn
CC
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
1
sin 2 1
y
x
=
+
A.
\,
2
D kk
π
π

= −+



. B.
\ 2,
2
D kk
π
π

= −+



.
C.
\,
4
D kk
π
π

= −+



. D.
\ 2,
4
D kk
π
π

= −+



.
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
2
tan
tan 1
x
y
x
=
+
. B.
3
cos .siny xx=
.
C.
sin .cos 2yxx=
. D.
2019cos 2020
yx= +
.
Câu 8. Cho các số nguyên dương tùy ý
k
,
n
thỏa mãn
kn
. Đẳng thức nào dưới đây đúng ?
A.
11
1
−−
= +
kk k
nn n
CC C
. B.
1
11
−−
= +
kk k
nn n
CC C
. C.
1
11
++
= +
kk k
nn n
CC C
. D.
1
11
−+
= +
kk k
nn n
CC C
.
Câu 9. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
sin 3 cos 1xx+=
có dạng
( )
( )
*
, ,, 1
a
x ab ab
b
π
=−∈ =
.
Khi
đó tổng
ab+
bằng
A.
8.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Trang 2/3 - Mã đề 253
Câu 10. Xét hàm số
cosyx
=
trên khoảng
4
;
53
ππ



đồng biến trên khoảng có độ dài bao nhiêu?
A.
3
π
. B.
7
12
π
. C.
4
π
. D.
6
π
.
Câu 11. Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
cos .sin 2 0
3
xx



.
A.
5
;,
12 2
k
Sk k









. B.
;,
2 62
k
Sk k









.
C.
0 00 0
100 180 ;30 90 ,
S k kk

. D.
00 0
180 ;75 90 ,Sk kk 
.
Câu 12. Phương trình lượng giác
2
sin 3cos 4 0xx+ −=
có nghiệm là:
A. vô nghiệm. B.
2
2
xk
π
π
=−+
. C.
6
xk
π
π
= +
. D.
2xk
ππ
=−+
.
Câu 13. Tìm m để phương trình
sin 3 6 5 0xm−− =
có nghiệm.
A.
1
7
5
m
m
≥−
≤−
. B.
1
7
5
m
m
>−
<−
. C.
7
1
5
m ≤−
. D.
7
1
5
m < <−
.
Câu 14. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường thẳng
:2 3 8 0
xy +=
. Biết
( )
1
;
2
O
V



∆=
, tìm
:
A.
:2 3 4 0xy
+=
B.
:2 3 4 0xy
−=
.
C.
:3 2 4 0xy
+ +=
. D.
:3 2 4 0xy
+ −=
.
Câu 15.
4
bạn nam
4
bạn nữ xếp vào
8
ghế được thành hàng ngang. bao nhiêu cách xếp
nam và nữ được xếp xen kẽ nhau?
A.
2. 4!
. B.
2
2. 4!
. C.
2
2. 8!
. D.
8!
.
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho hai đường thẳng
: 10dx y+ −=
: 5 0.
dxy
+−=
Phép tịnh
tiến theo vectơ
u
biến đường thẳng
d
thành
.d
Khi đó, độ dài bé nhất của vectơ
u
là bao nhiêu?
A.
10
. B.
2
. C.
2
. D.
22
.
Câu 17. Cho hai đường tròn phương trình
22
1
:3 24Cx y 
,
22
2
: 1 4 36Cx y 
.
Biết tâm vị tự trong của hai đường tròn là
;
Iab
, tính
ab
?
A.
1
2
ab+=
. B.
10ab+=
. C.
3
2
ab+=
. D.
0ab
+=
.
Câu 18. Số
253125000
có bao nhiêu ước số tự nhiên?
A.
120
. B.
180
. C.
160
. D.
240
.
Câu 19. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
10;10
để phương trình
sin 3 cos 2
33
x xm
ππ
 
−− =
 
 
vô nghiệm
A.
20
. B.
18
. C.
9
. D.
21
.
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số
sin cos 1
sin cos 3
xx
y
xx
+−
=
−+
bằng?
A.
1
7
. B.
1
. C.
1
7
. D.
3
.
Câu 21. Tính tổng
01 2 n
nnn n
1 2 3 n1
n2 n2 n2 n2
CCC C
S ...
CCC C
+
+++ +
=++++
. Ta được
n1
S ;a,b
ab
=+∈
. Khi đó
ab+
bằng
A.
7
. B.
9
. C.
6
. D.
8
.
Trang 3/3 - Mã đề 253
Câu 22. Cho phương trình
(
)
2018 2018 2020 2020
sin cos 2 sin cos
xx xx+= +
. Tính tổng các nghiệm của phương
trình trong khoảng
( )
0;2018
.
A.
2
1285
2
π



. B.
( )
2
643
π
. C.
( )
2
642
π
. D.
2
1285
4
π



.
Câu 23. Một nghiệm của phương trình
1 232
10 30
xxx
CCC x x+−= +
A.
5
x =
. B.
11x
=
. C.
9x =
. D.
7x =
.
Câu 24. Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có
6
chữ số và chia hết cho
9
?
A.
30000
. B.
60000
. C.
40000
. D.
50000
.
Câu 25. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
2018; 2018
để phương trình
.cos 1 0mx+=
có nghiệm?
A.
2018
. B.
2019
. C.
4036
. D.
4037
.
Câu 26. Số nghiệm phương trình
sin 3
0
cos 1
x
x
=
+
thuộc đoạn
[ ]
2 ;4
ππ
là:
A.
6
. B.
7
. C.
4
. D.
5
.
Câu 27. Cho parabol
( )
2
:2P y x xm=−− +
. Tìm
m
sao cho
( )
P
là ảnh của
( )
2
: 21Py x x
=−− +
qua phép
tịnh tiến theo vectơ
( )
0;1v =
.
A.
m =
. B.
1
m =
. C.
1m =
. D.
2
m =
.
Câu 28. Trong mặt phẳng
Oxy
cho đường tròn
( ) (
) ( )
22
: 2 14
Cx y+ +− =
đường thẳng
: 20
dx y−+=
cắt nhau tại hai điểm
A
và
B
. Gọi
M
là trung điểm
AB
. Phép vị tự tâm
O
tỉ số
3k =
biến điểm
M
thành
điểm
M
có tọa độ là
A.
( )
9; 3
. B.
( )
9;3
. C.
93
;
22



. D.
93
;
22



.
B. Phần tự luận (3 điểm)
Câu 29. Cho cấp số cộng
( )
n
x
có công sai
3d =
,
1
1x =
. Xét dãy số
( )
n
u
xác định bởi
1
1
11
2
3
1
nn
nn n n
u
uu
xx x x
+
++
=
−=
+
Tính
lim
n
n
u
+∞
Câu 30. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho hai đường tròn
( ) (
)
22 22
12
: 2 3 0; : 4 8 4 0Cxy x Cxy xy+−−= ++−+=
Xét vị trí tương đối của hai đường tròn. Tìm tọa độ các tâm vị tự của hai đường tròn đó.
Câu 31. Cho đa giác đều
2022
đỉnh.
a. Có bao nhiêu hình chữ nhật có các đỉnh là đỉnh của đa giác?
b. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn
100
°
?
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [KSGK11_CHUYEN]
------------------------ ------------------------
Mã đề [185]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
D
C
B
D
D
D
B
B
A
B
D
C
C
A
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
A
A
B
C
A
A
B
D
C
A
C
C
D
B
Mã đề [253]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
A
D
D
C
C
C
D
B
B
A
B
A
C
B
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
B
D
C
B
B
A
D
A
A
D
C
A
D
C
Mã đề [375]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
C
B
B
A
A
B
D
C
A
C
D
D
B
C
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
A
A
B
D
C
B
A
A
D
D
D
B
C
C
Mã đề [424]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
C
A
B
C
B
D
C
A
D
D
A
A
B
A
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
B
B
D
C
C
D
A
C
D
C
B
D
B
A
Mã đề [542]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
A
B
A
A
D
D
A
A
D
B
D
C
D
B
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
C
C
C
D
B
A
D
C
C
A
B
C
B
B
Mã đề [655]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
C
D
C
D
D
A
A
B
C
B
B
C
B
D
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
D
C
B
B
B
A
D
A
A
D
C
C
A
A
Mã đề [727]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
B
C
B
C
D
C
C
A
B
C
B
B
A
A
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
C
D
A
D
D
C
D
A
B
A
A
D
B
D
Mã đề [851]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
D
C
D
B
A
A
A
A
B
D
B
A
D
C
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
B
C
B
C
C
D
B
D
A
B
C
C
A
D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11
Câu 29. Cho cp s cng
( )
n
x
có công sai
3d =
,
1
1x =
. Xét dãy s
( )
n
u
xác định bi
1
1
11
2
3
1
nn
nn n n
u
uu
xx x x
+
++
=
−=
+
Tính
lim
n
n
u
+∞
Câu 30. Trên h trc tọa độ Oxy cho hai đưng tròn
( ) (
)
22 22
12
: 2 3 0; : 4 8 4 0
Cxy x Cxy xy
+−−= ++−+=
Xét v trí tương đối của hai đường tròn. Tìm ta độ các tâm v t của hai đường tròn đó.
Câu 31. Cho đa giác đu
2022
đỉnh.
a. Có bao nhiêu hình ch nht có các đỉnh là đnh của đa giác.
b. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn
100°
?
Phn t lun
Câu 29.
Trình bày
Điểm
( )
1
1
11 1 1
11
1 1 11 1
, 1.
.
nn
nn
nn n n nn n n
nn n n
xx
uu n
d
x x x x dx x x x
xx x x
+
+
++ + +
++

= = = = ∀≥


+
+

0,25
Suy ra
1
1
11 1
n
n
uu
d
xx

=+−



0,25
Tìm s hng TQ ca CSC suy ra
1
lim 0
n
x
=
0,25
1
1
1 21
lim 1
33
n
uu
dx
= + =+=
.
0,25
Câu 30
Trình bày
Điểm
( )
1
C
có tâm
( )
1
1; 0I
, bán kính
1
2.R
=
( )
2
C
có tâm
( )
2
2; 4I
bán kính
2
4R =
12
5II =
. Suy ra
2 1 12 1 2
R R II R R−< <+
nên chúng ct nhau.
0,25
Gi E là các tâm t c của hai đường tròn thì ta có
21
2EI EI= ±
 
0,25
12
21
12
21
2
20
3
2
20
5
II
E
EI EI
II
EI EI
E
=
−=
⇔⇔
+
+=
=
 
 
0,25
Vy
44 4
; ; 0;
33 5
EE



0,25
Câu 31.
Trình bày
Điểm
Mi hình ch nhật có hai đường chéo là các đường chéo đi qua tâm của đa giác.
Vy s hình ch nht là
2
1011
C
b. (0,5)
Gi
1
A
,
2
A
,…,
2022
A
là các đnh của đa giác đều
2022
đỉnh.
Gi
( )
O
là đường tròn ngoi tiếp đa giác đều
1 2 2022
...
AA A
.
Các đnh của đa giác đu chia
( )
O
thành
2022
cung tròn bng nhau, mi cung tròn có s
đo bằng
360
2022
°
.
Vì tam giác cần đếm có đỉnh đỉnh ca đa giác nên các góc ca tam giác là các góc ni
tiếp ca
(
)
O
.
Suy ra góc lớn hơn
100°
s chn cung có s đo lớn hơn
200°
.
C định một đỉnh
i
A
. Có
2022
cách chn
i
A
.
Gi
i
A
,
j
A
,
k
A
các đnh sp th t theo chiều kim đồng h sao cho
160
ik
AA
thì
100
i jk
AAA
và tam giác
i jk
AAA
là tam giác cần đếm.
Khi đó
ik
AA
là hp liên tiếp ca nhiu nht
160
898
360
2022


=



cung tròn nói trên.
898
cung tròn
này có
899
đỉnh. Tr đi đỉnh
i
A
thì còn
898
đỉnh. Do đó
2
898
C
cách chọn hai đỉnh
j
A
,
k
A
.
Vy có tt c
2
898
2022.C
tam giác tha mãn yêu cu bài toán.
| 1/10

Preview text:


KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Môn: TOÁN - Lớp 11 – Chuyên Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 185
A. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1.
Trong mặt phẳng Oxy, điểm M ( 3
− ;4) có ảnh là điểm nào qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 ? A. P( 3 − ; 4 − ) . B. Q(4; 3 − ) . C. M (3; 4 − ) . D. N ( 4; − 3 − ). 1
Câu 2. Tập xác định của hàm số y = là sin 2x +1  π  π A. D  \   kπ ,k  = − + ∈ .
B. D =  \ − + k2π ,k ∈ . 2      2   π  π C. D  \   kπ ,k  = − + ∈ .
D. D =  \ − + k2π,k ∈ . 4      4 
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : x + y −1 = 0 và d′: x + y − 5 = 0. Phép tịnh tiến  
theo vectơ u biến đường thẳng d thành d .′ Khi đó, độ dài bé nhất của vectơ u là bao nhiêu? A. 10 . B. 2 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 4. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Gọi D, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, C , A AB .
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
T  D = G .
B. T  F = E .
C. T (B) = F .
D. T  ( A) = G . 1 ( ) 1 ( ) GA BC DE 2DG 2 2 Câu 5. π
Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x + 3 cos x =1có dạng a x = − ( *
a,b∈ ,(a,b) = ) 1 . b Khi
đó tổng a + b bằng A. 5. B. 6. C. 8. D. 7.
Câu 6. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên không chia hết cho 5, gồm 4 chữ số khác nhau? A. 120. B. 72. C. 69. D. 54. Câu 7.  π π
Xét hàm số y = cos x trên khoảng 4 ;  
đồng biến trên khoảng có độ dài bao nhiêu? 5 3    π π A. π . B. . C. 7π . D. . 6 3 12 4
Câu 8. Cho các số nguyên dương tùy ý k , n thỏa mãn k n . Đẳng thức nào dưới đây đúng ? A. k k 1 − k 1 −
C = C + C . B. k k 1 − C = C + k C . C. k k 1 − C = C + k C . D. k k 1 − C = C + k C . n n 1 − n n n 1 − n 1 − n n 1 + n 1 + n n 1 − n 1 +
Câu 9. Cho hai đường tròn có phương trình C :x  2
3 y 22  4 , C : x 1  y4  36 . Biết 2   2  2 1
tâm vị tự trong của hai đường tròn là Ia;b, tính a b ? 3 1
A. a + b = .
B. a + b = 0.
C. a + b = − .
D. a + b = 10 − . 2 2
Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng ∆ : 2x − 3y + 8 = 0. Biết ∆′ = V ∆ , tìm ∆′ :  1  ( ) O;−  2   
A. ∆′: 2x − 3y + 4 = 0
B. ∆′: 2x − 3y − 4 = 0 .
C. ∆′:3x + 2y + 4 = 0 .
D. ∆′:3x + 2y − 4 = 0 . Trang 1/3 - Mã đề 185
Câu 11. Cho m n là hai số nguyên dương lớn hơn 1. Giả sử a b là hai đường thẳng song song. Trên
đường thẳng a cho m điểm phân biệt. Trên đường thẳng b cho n điểm phân biệt. Số tứ giác có 4 đỉnh thuộc
tập hợp các điểm đã cho là 2 2 A. C C m. n . B. 2 2 2C C . C. 2 2 C + C . D. 2 2 C C . m. m. 2 n m n n
Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. 3 y = cos .
x sin x . B. y = sin .
x cos 2x .
C. y = 2019cos x + 2020. D. tan x y = . 2 tan x +1
Câu 13. Gọi I là tâm ngũ giác đều ABCDE ( thứ tự các đỉnh theo chiều dương lượng giác). Kết luận nào sau đây là sai?
A. (Q ) (AB) = BC . B. Q AE = BA. , 72o I ( ) ( ) , 72o I
C. (Q ) (BC) = EA. D. Q CD = EA. ,144o I ( ) ( ) ,144o I
Câu 14. Tìm m để phương trình sin 3x − 6 − 5m = 0 có nghiệm. m ≥ 1 − m > 1 − A. 7 − ≤ m ≤ 1 − . B. 7 − < m < 1 − . C.  7 . D.  7 . 5 5 m ≤ − m < −  5  5
Câu 15. Phương trình lượng giác 2
sin x + 3cos x − 4 = 0 có nghiệm là: A. π π vô nghiệm.
B. x = − + k.
C. x = + kπ . D. x = π − + k. 2 6  
Câu 16. Tìm tập nghiệm S của phương trình cos .
x sin2x    0  .  3   A.  ;  k S k ,k      . B. S   0 0 0
k180 ;75  k90 ,k    . 2 6 2      C.  5  ; k S k ,k      . D. S   0 0 0 0
100  k180 ;30  k90 ,k    .  12 2   
Câu 17. Có 4 bạn nam và 4 bạn nữ xếp vào 8 ghế được kê thành hàng ngang. Có bao nhiêu cách xếp mà
nam và nữ được xếp xen kẽ nhau? A.  2. 4 !. B.  2 2. 4! . C.  2 2. 8! . D. 8!. 0 1 2 n Câu 18. Tính tổng C C C C n n n n S = + + +...+ . Ta được n 1
S = + ;a,b∈  . Khi đó a + bbằng 1 2 3 n 1 C a b + C + C + C + n 2 n 2 n 2 n+2 A. 9. B. 6 . C. 8 . D. 7 .
Câu 19. Số nghiệm phương trình sin 3x = 0 thuộc đoạn [2π;4π ] là: cos x +1 A. 6 . B. 7 . C. 4 . D. 5.
Câu 20. Cho parabol (P) 2
: y = −x − 2x + m. Tìm m sao cho (P) là ảnh của (P′) 2
: y = −x − 2x +1 qua phép 
tịnh tiến theo vectơ v = (0 ) ;1 .
A. m = 2 .
B. m = ∅ . C. m =1. D. m = 1 − .
Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) (x + )2 + ( y − )2 : 2
1 = 4 và đường thẳng d : x y + 2 = 0
cắt nhau tại hai điểm A B . Gọi M là trung điểm AB . Phép vị tự tâm O tỉ số k = 3 biến điểm M thành
điểm M ′ có tọa độ là A. ( 9 − ; 3) . B.  9 3 ;  −    . C. 9 3  ; − . D. (9 ; −3). 2 2      2 2  Trang 2/3 - Mã đề 185
Câu 22. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 10
− ;10] để phương trình  π   π sin x 3 cos x  − − − =   
 2m vô nghiệm  3   3  A. 9. B. 21. C. 20 . D. 18.
Câu 23. Cho phương trình 2018 2018 x + x = ( 2020 2020 sin cos 2 sin x + cos
x) . Tính tổng các nghiệm của phương
trình trong khoảng (0;2018) . 2 2 A. ( )2 643 π . B. ( )2 642 π . C. 1285  π 1285   . D. π . 2       4 
Câu 24. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2018 − ;2018] để phương trình .
m cos x +1 = 0 có nghiệm? A. 4036 . B. 4037 . C. 2018 . D. 2019 .
Câu 25. Số 253125000 có bao nhiêu ước số tự nhiên? A. 240 . B. 120. C. 180. D. 160.
Câu 26. Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 6 chữ số và chia hết cho 9? A. 60000 . B. 40000 . C. 50000. D. 30000.
Câu 27. Một nghiệm của phương trình 1 2 3 2
C + C C = x x + là x x x 10 30
A. x =11.
B. x = 9 .
C. x = 7 .
D. x = 5.
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số
sin x + cos x −1 y = bằng?
sin x − cos x + 3 A. 1 − . B. 1 . C. 3. D. 1 − . 7 7
B. Phần tự luận (3 điểm)
Câu 29.
Cho cấp số cộng (x có công sai d = 3, x = . Xét dãy số (u xác định bởi n ) n ) 1 1  2 u =  1  3  1 u  − = + u n 1 nx x +  + x + x n n 1 n 1 n Tính lim u n n→+∞
Câu 30. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho hai đường tròn (C ) 2 2
: x + y − 2x − 3 = 0; (C ) 2 2
: x + y + 4x −8y + 4 = 0 1 2
Xét vị trí tương đối của hai đường tròn. Tìm tọa độ các tâm vị tự của hai đường tròn đó.
Câu 31. Cho đa giác đều 2022 đỉnh.
a. Có bao nhiêu hình chữ nhật có các đỉnh là đỉnh của đa giác?
b. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn 100° ?
------------- HẾT ------------- Trang 3/3 - Mã đề 185
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
Môn: TOÁN - Lớp 11 – Chuyên Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 253
A. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1.
Trong mặt phẳng Oxy, điểm M ( 3
− ;4) có ảnh là điểm nào qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 ? A. N ( 4; − 3 − ). B. P( 3 − ; 4 − ) . C. Q(4; 3 − ) . D. M (3; 4 − ) .
Câu 2. Gọi I là tâm ngũ giác đều ABCDE ( thứ tự các đỉnh theo chiều dương lượng giác). Kết luận nào sau đây là sai?
A. (Q ) (CD) = EA. B. Q AB = BC . ,144o I ( ) ( ) , 72o I
C. (Q ) (AE) = BA. D. Q BC = EA. , 72o I ( ) ( ) ,144o I
Câu 3. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Gọi D, E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, C , A AB .
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
T  D = G .
B. T  F = E .
C. T (B) = F .
D. T  ( A) = G . 1 ( ) 1 ( ) GA BC DE 2DG 2 2
Câu 4. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên không chia hết cho 5, gồm 4 chữ số khác nhau? A. 72. B. 69. C. 54. D. 120.
Câu 5. Cho m n là hai số nguyên dương lớn hơn 1. Giả sử a b là hai đường thẳng song song. Trên
đường thẳng a cho m điểm phân biệt. Trên đường thẳng b cho n điểm phân biệt. Số tứ giác có 4 đỉnh thuộc
tập hợp các điểm đã cho là 2 2 A. C C m. 2 2 2C C . B. 2 2 C + C . C. 2 2 C C . D. n . m. m. n m n n 2 1
Câu 6. Tập xác định của hàm số y = là sin 2x +1  π  π A. D  \   kπ ,k  = − + ∈ .
B. D =  \ − + k2π ,k ∈ . 2      2   π  π C. D  \   kπ ,k  = − + ∈ .
D. D =  \ − + k2π ,k ∈ . 4      4 
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. tan x y = . B. 3 y = cos .
x sin x . 2 tan x +1 C. y = sin .
x cos 2x .
D. y = 2019cos x + 2020.
Câu 8. Cho các số nguyên dương tùy ý k , n thỏa mãn k n . Đẳng thức nào dưới đây đúng ? A. k k 1 − k 1 −
C = C + C . B. k k 1 − C = C + k C . C. k k 1 − C = C + k C . D. k k 1 − C = C + k C . n n 1 − n n n 1 − n 1 − n n 1 + n 1 + n n 1 − n 1 + Câu 9. π
Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x + 3 cos x =1có dạng a x = − ( *
a,b∈ ,(a,b) = ) 1 . b Khi
đó tổng a + b bằng A. 8. B. 7. C. 5. D. 6. Trang 1/3 - Mã đề 253 Câu 10.  π π
Xét hàm số y = cos x trên khoảng 4 ;  
đồng biến trên khoảng có độ dài bao nhiêu? 5 3    π π A. . B. 7π . C. . D. π . 3 12 4 6  
Câu 11. Tìm tập nghiệm S của phương trình cos .
x sin2x    0  .  3     A.  5  k   ; k S k ,k      . B. S k; ,k      .    12 2    2 6 2    C. S   0 0 0 0
100  k180 ;30  k90 ,k    . D. S   0 0 0
k180 ;75  k90 ,k    .
Câu 12. Phương trình lượng giác 2
sin x + 3cos x − 4 = 0 có nghiệm là: A. π π vô nghiệm.
B. x = − + k.
C. x = + kπ . D. x = π − + k. 2 6
Câu 13. Tìm m để phương trình sin 3x − 6 − 5m = 0 có nghiệm. m ≥ 1 − m > 1 − A.  7  − ≤ ≤ − − < < −  . B. . C. 7 m 1. D. 7 m 1. m ≤ − 7 m < − 5 5  5  5
Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng ∆ : 2x − 3y + 8 = 0. Biết ∆′ = V ∆ , tìm ∆′ :  1  ( ) O;−  2   
A. ∆′: 2x − 3y + 4 = 0
B. ∆′: 2x − 3y − 4 = 0 .
C. ∆′:3x + 2y + 4 = 0 .
D. ∆′:3x + 2y − 4 = 0 .
Câu 15. Có 4 bạn nam và 4 bạn nữ xếp vào 8 ghế được kê thành hàng ngang. Có bao nhiêu cách xếp mà
nam và nữ được xếp xen kẽ nhau? A. 2.4 !. B.  2 2. 4! . C.  2 2. 8! . D. 8!.
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : x + y −1 = 0 và d′: x + y − 5 = 0. Phép tịnh  
tiến theo vectơ u biến đường thẳng d thành d .′ Khi đó, độ dài bé nhất của vectơ u là bao nhiêu? A. 10 . B. 2 . C. 2 . D. 2 2 .
Câu 17. Cho hai đường tròn có phương trình C :x  2
3 y 22  4 , C : x 1  y4  36 . 2   2  2 1
Biết tâm vị tự trong của hai đường tròn là Ia;b, tính a b ? A. 1
a + b = − .
B. a + b = 10 − . C. 3
a + b = .
D. a + b = 0. 2 2
Câu 18. Số 253125000 có bao nhiêu ước số tự nhiên? A. 120. B. 180. C. 160. D. 240 .
Câu 19. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 10
− ;10] để phương trình  π   π sin x 3 cos x  − − − =   
 2m vô nghiệm  3   3  A. 20 . B. 18. C. 9. D. 21. Câu 20. + −
Giá trị lớn nhất của hàm số sin x cos x 1 y = bằng?
sin x − cos x + 3 A. 1 . B. 1 − . C. 1 − . D. 3. 7 7 0 1 2 n Câu 21. Tính tổng C C C C n n n n S = + + +...+ . Ta được n 1
S = + ;a,b∈ . Khi đó a + bbằng 1 2 3 n 1 C a b + C + C + C + n 2 n 2 n 2 n+2 A. 7 . B. 9. C. 6 . D. 8 . Trang 2/3 - Mã đề 253
Câu 22. Cho phương trình 2018 2018 x + x = ( 2020 2020 sin cos 2 sin x + cos
x) . Tính tổng các nghiệm của phương
trình trong khoảng (0;2018) . 2 2 A. 1285  π 1285   . B. ( )2 643 π . C. ( )2 642 π . D. π . 2       4 
Câu 23. Một nghiệm của phương trình 1 2 3 2
C + C C = x x + là x x x 10 30
A. x = 5.
B. x =11.
C. x = 9 .
D. x = 7 .
Câu 24. Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 6 chữ số và chia hết cho 9? A. 30000. B. 60000 . C. 40000 . D. 50000.
Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2018 − ;2018] để phương trình .
m cos x +1 = 0 có nghiệm? A. 2018 . B. 2019 . C. 4036 . D. 4037 .
Câu 26. Số nghiệm phương trình sin 3x = 0 thuộc đoạn [2π;4π ] là: cos x +1 A. 6 . B. 7 . C. 4 . D. 5.
Câu 27. Cho parabol (P) 2
: y = −x − 2x + m. Tìm m sao cho (P) là ảnh của (P′) 2
: y = −x − 2x +1 qua phép 
tịnh tiến theo vectơ v = (0 ) ;1 .
A. m = ∅ . B. m =1. C. m = 1 − .
D. m = 2 .
Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) (x + )2 + ( y − )2 : 2
1 = 4 và đường thẳng d : x y + 2 = 0
cắt nhau tại hai điểm A B . Gọi M là trung điểm AB . Phép vị tự tâm O tỉ số k = 3 biến điểm M thành
điểm M ′ có tọa độ là
A. (9 ; − 3). B. ( 9 − ; 3) . C.  9 3 ;  −    . D. 9 3  ; − . 2 2      2 2 
B. Phần tự luận (3 điểm)
Câu 29.
Cho cấp số cộng (x d = u n ) có công sai
3, x =1. Xét dãy số ( n ) xác định bởi 1  2 u =  1  3  1 u  − = + u n 1 nx x +  + x + x n n 1 n 1 n Tính lim u n n→+∞
Câu 30. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho hai đường tròn (C ) 2 2
: x + y − 2x − 3 = 0; (C ) 2 2
: x + y + 4x −8y + 4 = 0 1 2
Xét vị trí tương đối của hai đường tròn. Tìm tọa độ các tâm vị tự của hai đường tròn đó.
Câu 31. Cho đa giác đều 2022 đỉnh.
a. Có bao nhiêu hình chữ nhật có các đỉnh là đỉnh của đa giác?
b. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn 100° ?
------------- HẾT ------------- Trang 3/3 - Mã đề 253
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [KSGK11_CHUYEN]
------------------------ ------------------------ Mã đề [185] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 D C B D D D B B A B D C C A 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 A A B C A A B D C A C C D B Mã đề [253] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 A D D C C C D B B A B A C B 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 B D C B B A D A A D C A D C Mã đề [375] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 C B B A A B D C A C D D B C 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 A A B D C B A A D D D B C C Mã đề [424] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 C A B C B D C A D D A A B A 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 B B D C C D A C D C B D B A Mã đề [542] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 A B A A D D A A D B D C D B 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 C C C D B A D C C A B C B B Mã đề [655] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 C D C D D A A B C B B C B D 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 D C B B B A D A A D C C A A Mã đề [727] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 B C B C D C C A B C B B A A 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 C D A D D C D A B A A D B D Mã đề [851] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 D C D B A A A A B D B A D C 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 B C B C C D B D A B C C A D
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-11
Câu 29. Cho cấp số cộng (x có công sai d = 3,
. Xét dãy số (u xác định bởi n ) n ) x =1 1  2 u =  1  3  1 u  − = + u n 1 nx x +  + x + x n n 1 n 1 n Tính lim u n n→+∞
Câu 30. Trên hệ trục tọa độ Oxy cho hai đường tròn (C ) 2 2
: x + y − 2x − 3 = 0; (C ) 2 2
: x + y + 4x −8y + 4 = 0 1 2
Xét vị trí tương đối của hai đường tròn. Tìm tọa độ các tâm vị tự của hai đường tròn đó.
Câu 31. Cho đa giác đều 2022 đỉnh.
a. Có bao nhiêu hình chữ nhật có các đỉnh là đỉnh của đa giác.
b. Hỏi có bao nhiêu tam giác có đỉnh là đỉnh của đa giác và có một góc lớn hơn 100°? Phần tự luận Câu 29. Trình bày Điểm 1 1 x −   0,25 + x n n 1 1 1 u − = = = =  −  ∀ ≥ + u n n n , 1. x x   + + x + x x x + + x x d x + + x d x x n n n n n n n n n . 1 ( 1 ) 1 1 1 1 1 nn n 1 +    0,25 Suy ra 1 1 1 u = u +  −  n 1 d x x   1 n
Tìm số hạng TQ của CSC suy ra 1 lim = 0 0,25 xn 1 2 1 limu = u + = + = . 0,25 n 1 1 d x 3 3 1 Câu 30 Trình bày Điểm
(C có tâm I 1;0 , bán kính R = (C có tâm I 2; − 4 bán kính R = 0,25 2 ( ) 2 ) 1 ( ) 1 ) 2. 4 1 2
I I = 5 . Suy ra R R < I I < R + R nên chúng cắt nhau. 1 2 2 1 1 2 1 2  
Gọi E là các tâm tỉ cự của hai đường tròn thì ta có EI = 2 ± EI 0,25 2 1  2I I    0,25 1 2  − 2 = 0 E EI EI =  2 1 3 ⇔    ⇔ 
EI + 2EI = 0  2I + I 1 2 2 1 E =  5 Vậy  4 4 −   4 E ; ; E 0;   0,25 3 3 5      Câu 31. Trình bày Điểm
Mỗi hình chữ nhật có hai đường chéo là các đường chéo đi qua tâm của đa giác.
Vậy số hình chữ nhật là 2 C 1011 b. (0,5)
Gọi A , A ,…, A là các đỉnh của đa giác đều 2022 đỉnh. 1 2 2022
Gọi (O) là đường tròn ngoại tiếp đa giác đều A A ...A . 1 2 2022
Các đỉnh của đa giác đều chia (O) thành 2022 cung tròn bằng nhau, mỗi cung tròn có số đo bằng 360° . 2022
Vì tam giác cần đếm có đỉnh là đỉnh của đa giác nên các góc của tam giác là các góc nội tiếp của (O) .
Suy ra góc lớn hơn 100° sẽ chắn cung có số đo lớn hơn 200°.
Cố định một đỉnh A . Có A . i 2022 cách chọn i
Gọi A , A , A là các đỉnh sắp thứ tự theo chiều kim đồng hồ sao cho  A A < ° thì i k 160 i j kA A A > ° và tam giác i j k 100
A A A là tam giác cần đếm. i j k     Khi đó 
A A là hợp liên tiếp của nhiều nhất 160 
 = 898 cung tròn nói trên. i k 360 898 cung tròn    2022 
này có 899 đỉnh. Trừ đi đỉnh A thì còn
C cách chọn hai đỉnh A , i 898 đỉnh. Do đó có 2898 j A . k Vậy có tất cả 2
2022.C tam giác thỏa mãn yêu cầu bài toán. 898
Document Outline

  • Made 185
  • Made 253
  • [KSGK11_CHUYEN] Dap an trắc nghiệm
  • dap_an_tu_luan