Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 123
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2; 0; 0
A
,
B
,
0;5; 0
C
. Phương trình của mặt
phẳng
ABC
A.
0
2 5 1
x y z
. B.
1
2 5 1
x y z
. C.
1
2 1 5
x y z
. D.
2 5 1
x y z
.
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
1
0
f x x
x
A.
2
1
C
x
. B.
1
ln
C
x
. C.
ln
x C
. D.
ln
x C
.
Câu 3. Cho
7
3
d 12
f x x
. Tích phân
5
0
2 3 d
f x x
bằng
A.
24
. B.
21
. C.
6
. D.
12
.
Câu 4. Cho hai hàm số
( )
f x
,
( )
g x
liên tục trên
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
d( ) ( )
( )d ( )d
f xx f x x xx g x g
. B.
d ( )d . (( ). ( )
)d
f xx f x xx g g xx
.
C.
( )d 4 ( )d
4
f x x f x x
. D.
d( ) ( )
( )d ( )d
f xx f x x xx g x g
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
S
có tâm
0;3; 3
I
và bán kính
5
R
. Phương trình của
S
A.
2 2
2
3 3 25
x y z
. B.
2 2
2
3 3 25
x y z
.
C.
2 2
2
3 3 5
x y z
. D.
2 2
2
3 3 5
x y z
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0; 0;1
M
mặt phẳng
: 3 2 5 0
Q x y z
. Mặt phẳng
P
đi qua
M
và song song với
Q
. Phương trình của mặt phẳng
P
A.
3 2 5 0
x y z
. B.
3 2 2 0
x y z
.
C.
3 2 1 0
x y z
. D.
3 2 2 0
x y z
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
4;2; 1
M
trên trục
Oy
là điểm
A.
2
0;2;0
M
. B.
4
0;0; 1
M
. C.
3
4;0;0
M
. D.
1
4;0; 1
M
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 1 4 2 9
S x y z
. Tâm của
S
là điểm
A.
1; 4; 2
H
. B.
1;4;2
I
. C.
1;4;2
J
. D.
1; 4; 2
K
.
Câu 9. Tích phân
1
3
2 5 d
x x
bằng
A.
20
. B.
8
. C.
4
. D.
28
.
Mã đề 123
Trang 2/6 - Mã đề 123
Câu 10. Hàm số
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên khoảng
K
nếu
A.
( ) ( ),
F x f x x K
. B.
( ) ( ) ,
F x f x C x K
.
C.
( ) ( ),
f x F x x K
. D.
( ) ( ) ,
f x F x C x K
.
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
x
f x e
A.
1x
e C
. B.
1
1
x
e
C
x
. C.
x
e C
. D.
x
e
C
x
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;3;1
A
mặt phẳng
: 2 2022 0
x y z
. Đường
thẳng
d
đi qua
A
và vuông góc với
. Đường thẳng
d
có phương trình là
A.
1 1 2
1 3 1
x y z
. B.
1 3 1
1 1 2
x y z
.
C.
1 3 1
1 1 2
x y z
. D.
1 1 2
x y z
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
đi qua điểm
0
1; 3;5
M
và có một véctơ chỉ
phương là
2; 3; 4
u
. Đường thẳng
có phương trình tham số là
A.
1 2
3 3
5 4
x t
y t
z t
. B.
1 2
3 3
5 4
x t
y t
z t
. C.
2
3 3
4 5
x t
y t
z t
. D.
1 2
3 3
5 4
x t
y t
z t
.
Câu 14. Cho tích phân
2021
12
0
1 d
I x x
. Đặt
1
u x
ta được
A.
2022
12
1
1 d
I u u
. B.
2021
12
0
1 d
I u u
.
C.
2021
12
0
d
I u u
. D.
2022
12
1
d
I u u
.
Câu 15. Cho hàm số
( )
y f x
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ. Diện tích
S
của phần hình phẳng
gạch chéo trong hình được tính theo công thức nào?
A.
0
43
0
( )d ( )d
S f x x f x x
. B.
4
0
0
3
( )d ( )d
S f x x f x x
.
C.
3 4
0 0
( )d ( )d
S f x x f x x
. D.
4
3
( )d
S f x x
.
Câu 16. Tích phân
0
sin d
x x
bằng
A.
0, 0861
. B.
2
. C.
0
. D.
2
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 3 2004 0
P x y z
. Một véctơ pháp tuyến của
mặt phẳng
P
A.
4
2;1; 3
n
. B.
2
2;1; 3
n
. C.
1
2; 1;3
n
. D.
3
2; 1; 3
n
.
Câu 18. Cho hàm số
( )
y f x
liên tục trên
[ ; ]
a b
. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới
hạn bởi các đường
( ), 0, ,
y f x y x a x b
quay quanh trục hoành là
A.
( )d
b
a
V f x x
. B.
2
( )d
b
a
V f x x
. C.
2
( )d
b
a
V f x x
. D.
2 2
( )d
b
a
V f x x
.
x
y
y=f(x)
4
-3
O
Trang 3/6 - Mã đề 123
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0; 4;1
A
2;2;7
B
. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
là điểm
A.
2; 2;8
M
. B.
1; 1;4
Q
. C.
2;6;6
N
. D.
1;3;3
P
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2
A
2;2;1
B
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3;1; 1
AB

. B.
1; 3; 3
AB
. C.
1;1; 1
AB

. D.
3; 1;1
AB

.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho vật thể
( )
H
giới hạn bởi hai mặt phẳng phương trình
x a
x b
( )
a b
. Gọi
( )
S x
diện tích thiết diện của
( )
H
bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục
Ox
tại
điểm có hoành độ
x
, với
a x b
. Giả sử hàm số
( )
y S x
liên tục trên đoạn
[ ; ]
a b
. Khi đó, thể tích
V
của vật thể
( )
H
được tính bởi công thức
A.
( )d
b
a
V S x x
. B.
( )d
b
a
V S x x
. C.
2
( )d
b
a
V S x x
. D.
2
( )d
b
a
V S x x
.
Câu 22. Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
3 1
y x
, trục hoành và hai đường thẳng
0, 2
x x
A.
10
S
. B.
9
S
. C.
11
S
. D.
12
S
.
Câu 23. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cos
d sin
xx
x
. B. d ss inco
x x C
x
.
C.
cos
d sin
xx
x
. D.
d sio nc s
x x C
x
.
Câu 24. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )
y f x
liên tục trên đoạn
[1;2]
, trục
Ox
và hai đường
thẳng
1
x
,
2
x
có diện tích là
A.
1
2
( )d
S f x x
. B.
1
2
( ) d
S f x x
. C.
2
1
( ) d
S f x x
. D.
2
1
( )d
S f x x
.
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
sin2 d cos 2
2
x x x C
. B.
sin2 d 2 cos 2
x x x C
.
C.
1
sin2 d cos 2
2
x x x C
. D.
sin2 d 2 cos 2
x x x C
.
Câu 26. Cho
f x
là một hàm số liên tục trên đoạn
1;2
. Giả sử
F x
là một nguyên hàm của
f x
trên
đoạn
1;2
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1
d 1 2
f x x F F
. B.
2
1
d 2 1
f x x F F
.
C.
2
1
d 2 1
f x x F F
. D.
2
1
d 2 1
f x x F F
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 3 6 0
x y z
. Giao điểm của mặt phẳng
và trục
Ox
là điểm
A.
6; 0; 0
Q
. B.
3;0; 0
M
. C.
2; 0; 0
N
. D.
6; 0; 0
P
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
đi qua hai điểm
1; 3;0
A
,
2;1; 4
B
. Một véctơ chỉ
phương của đường thẳng
d
A.
1
1; 4; 4
u
. B.
3
3
; 1;2
2
u
. C.
4
3; 2; 4
u
. D.
2
2; 3;0
u
.
Trang 4/6 - Mã đề 123
Câu 29. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được
tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
2
1
2 2 4 d
x x x
. B.
2
1
2 2 d
x x
.
C.
2
1
2 2 d
x x
. D.
2
2
1
2 2 4 d
x x x
.
Câu 30. Cho
12
0
d 6
f x x
,
12
0
d 11
g x x
. Tích phân
12
0
d
f x g x x
bằng
A.
5
. B.
17
. C.
17
. D.
5
.
Câu 31. Cho
3
1
d 9
f x x
,
4
3
d 25
f x x
. Tích phân
4
1
d
f x x
bằng
A.
34
. B.
16
. C.
35
. D.
32
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0 0 0 0
; ;
M x y z
và mặt phẳng
: 0
Ax By Cz D
.
Khoảng cách từ điểm
0
M
đến mặt phẳng
bằng
A.
0 0 0
Ax By Cz D
A B C
. B.
0 0 0
2 2 2
Ax By Cz D
A B C
.
C.
0 0 0
2 2 2
Ax By Cz D
A B C
. D.
0 0 0
2 2 2
Ax By Cz D
A B C
.
Câu 33. Tích phân
2
1
ln
d
e
x
x
x
bằng
A.
13
50
. B.
. C.
2
1
e
. D.
2
1
e
.
Câu 34. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
d tan
1
sin
x x
x
C
. B.
2
d tan
1
cos
x x C
x
.
C.
2
d cot
1
sin
x x C
x
. D.
2
d tan
1
cos
x x
x
C
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
Oy
có phương trình tham số là
A.
0
0
x
y t
z
. B.
1
1
x
y t
z
. C.
0
1
0
x
y
z
. D.
x t
y t
z t
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
2; 3; 1
M
,
1;1;1
N
1; 1;2
P m
. Biết tam giác
MNP
vuông tại
N
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 37. Cho
2
2
1
2 1 d . .
x
x e x a e b e
, với
a
,
b
là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức
a b
bằng
A.
4
. B.
8
. C.
2
. D.
3
.
x
y
y=
-
x
2
+3
y=x
2
-
2x
-
1
2
-1
O
Trang 5/6 - Mã đề 123
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 3 2021 0
Q x y z
đường thẳng
2
: 1 2
4 5
x t
d y t
z t
. Gọi
P
mặt phẳng chứa
d
vuông góc với
Q
. Phương trình của mặt phẳng
P
A.
2 3 17 0
x y z
. B.
5 13 0
x y z
.
C.
2 5 20 0
x y z
. D.
13 5 5 0
x y z
.
Câu 39. Xét vật thể
( )
nằm giữa hai mặt phẳng
1
x
1
x
. Biết rằng thiết diện của vật thể cắt bởi
mặt phẳng vuông góc với trục
Ox
tại điểm hoành độ
x
( 1 1)
x
một hình vuông cạnh bằng
2
2 1
x
. Thể tích vật thể
( )
bằng
A.
8
3
. B.
16
3
. C.
16
3
. D.
.
Câu 40. Một ô tô đang chạy với vận tốc
12
m/s thì người i đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc
4 12
v t t
(m/s), trong đó
t
khoảng thời gian nh bằng giây, kể tlúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét?
A.
16
m. B.
20
m. C.
10
m. D.
18
m.
Câu 41. Cho hàm số
( )
y f x
đạo hàm trên
thỏa mãn
. ,f x f x x x
. Biết
0 1
f
,
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
(2) 5
f
. B.
2
(2) 6
f
. C.
2
(2) 4
f
. D.
2
(2) 3
f
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
2 3
:
1 1 2
x y m z
d
,
2
1 2 1
:
3 2 2 3
x y z
d
m
,
ở đó
3
2
m
là tham số. Với giá trị nào của
m
thì đường thẳng
1
d
vuông góc với đường thẳng
2
d
?
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
15
4
m
. D.
11
4
m
.
Câu 43. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên
. Đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ. Đặt
2
2 .
h x f x x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 4 2
h h h
.
B.
4 2 2
h h h
.
C.
2 2 4
h h h
.
D.
2 4 2
h h h
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2; 4; 1
A
,
3;2;2
B
,
0; 3; 2
C
mặt phẳng
: 2 1 0
x y z
. Gọi
M
là điểm tùy ý chạy trên mặt phẳng
. Giá trị
nhỏ nhất của biểu thức
T MA MB MC
bằng
A.
13 14
. B.
6 2
. C.
3 2 6
. D.
3 2
.
Câu 45. Cho
( )
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị m số
2
1
y x
, trục hoành các đường thẳng
1
x
,
4
x
. Khi
( )
quay quanh trục
Ox
tạo thành một khối tròn xoay có thể tích bằng
A.
8,15
. B.
24
. C.
8,15
. D.
24
.
x
y
4
4
2
2
-2
-2 O
Trang 6/6 - Mã đề 123
Câu 46. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên mỗi khoảng
1
;
2

,
1
;
2

đồng thời thỏa mãn
1
2 1
f x
x
1
2
x
, và
1 2 0 2 ln 674
f f
. Giá trị của biểu thức
2 1 4
S f f f
bằng
A.
ln 2022
. B.
2 ln 3 ln 674
. C.
3ln 3
. D.
2 ln 2022
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 2 0
x y z
hai điểm
2; 0;1
A
,
1;1;2
B
. Gọi
d
đường thẳng nằm trong
cắt đường thẳng
AB
, thỏa mãn góc giữa hai đường
thẳng
AB
d
bằng góc giữa đường thẳng
AB
mặt phẳng
. Khoảng cách từ điểm
A
đến đường
thẳng
d
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
6
3
. D.
3
2
.
Câu 48. Cho
1
1
4 3
d 4
8 17 6
x
x x m
với hằng số
6
m
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
9 12
m
. B.
12 20
m
. C.
20
m
. D.
6 9
m
.
Câu 49. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( ) 2 ln
f x x x
A.
2
2
ln
2
x
x x C
. B.
2
ln
x x x C
. C.
2
2
ln 1
2
x
x x
. D.
2
2
ln
2
x
x x C
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 2 1 0
x y z
và hai đường thẳng
1
2
: 2
x t
d y t
z t
,
2
2
: 3
1
x t
d y t
z
. Gọi
là đường thẳng nằm trong mặt phẳng
và cắt cả hai đường
thẳng
1
d
,
2
d
. Đường thẳng
có phương trình là
A.
6 6 1
5 9 7
x y z
. B.
6 6 1
1 3 8
x y z
.
C.
5 9 7
6 6 1
x y z
. D.
5 9 7
1 3 8
x y z
.
------ HẾT ------
Câu Mã 123 Mã 268 Mã 356 Mã 689
1 B D D B
2 C B C A
3 C B B B
4 B A C D
5 A C A D
6 B C C B
7 A A C C
8 B A B A
9 D D B B
10 A B A C
11 C D D D
12 C D B A
13 B B C B
14 D B D C
15 B A B A
16 D C A C
17 D C C B
18 C D B B
19 B A B D
20 A D A C
21 B C D B
22 A A C A
23 D C A D
24 C A D B
25 C D D A
26 D C C
C
27 B B A D
28 A D D A
29 D D D D
30 B C C D
31 A C B A
32 C A A B
33 D A A C
34 B D C B
35 A B D C
36 A C B A
37 C A A D
38 D A A C
39 C B D C
40 D D D A
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN
41 A
B C D
42 D C A A
43 A B C D
44 C D B C
45 B B B B
46 D A C D
47 C A B A
48 A A B D
49 D C B A
50 B C D D
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II BẮC NINH NĂM HỌC 2021 - 2022 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 123
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;0;0, B 0;0; 
1 , C 0;5;0. Phương trình của mặt phẳng ABC  là x y z x y z x y z A.    0. B.    1. C. 
  1 . D. 2x  5y  z  1 . 2 5 1 2 5 1 2 1 5 1
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x   x  0 là x 1 1 A.   C . B. C . C. ln x  C . D. lnx C . 2 x ln x 7 5 Câu 3. Cho f
 xdx  12. Tích phân f  2x  3dx bằng 3 0 A. 24 . B. 21 . C. 6 . D. 12 .
Câu 4. Cho hai hàm số f (x) , g(x) liên tục trên  . Mệnh đề nào sau đây sai? A. 
 f(x) g(x) dx   f(x)dx  g(x)dx     .
B.  f(x).g(x) dx   f(x)dx .g(x)dx   . C. 4f (x)dx   4 f(x)dx . D. 
 f(x) g(x) dx   f(x)dx  g(x)dx   .
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  có tâm I 0;3; 3 và bán kính R  5. Phương trình của S là 2 2 2 2 A. 2
x  y  3  z  3  25. B. 2
x  y  3  z  3  25. 2 2 2 2 C. 2
x  y  3  z  3  5. D. 2
x  y  3  z  3  5.
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0;0; 
1 và mặt phẳng Q : 3x  y  2z  5  0. Mặt phẳng
P đi qua M và song song với Q. Phương trình của mặt phẳng P là
A. 3x  y  2z  5  0 .
B. 3x  y  2z  2  0 .
C. 3x  y  2z  1  0 .
D. 3x  y  2z  2  0 .
Câu 7. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 4;2;  1 trên trục Oy là điểm A. M 0;2;0 . B. M 0;0; 1  . C. M 4;0;0 . D. M 4;0; 1  . 1   3   4   2   2 2 2
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :x  1  y  4  z  2  9 . Tâm của S  là điểm
A. H 1; 4; 2 . B. I 1;4;2 . C. J 1;4;2 . D. K 1; 4; 2. 1
Câu 9. Tích phân  2x  5dx bằng 3 A. 20 . B. 8 . C. 4 . D. 28 . Trang 1/6 - Mã đề 123
Câu 10. Hàm số F x  là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K nếu
A. F (x)  f (x),x  K .
B. F (x)  f (x)  C,x  K .
C. f (x)  F(x),x  K .
D. f (x)  F(x)  C,x  K .
Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) x f x  e là x 1 e  x e A. x1 e  C . B.  C . C. x e  C . D. C . x  1 x
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;3; 
1 và mặt phẳng  : x  y  2z  2022  0. Đường
thẳng d đi qua A và vuông góc với . Đường thẳng d có phương trình là x  1 y  1 z  2 x  1 y  3 z  1 A.   . B.   . 1 3 1 1 1 2 x  1 y  3 z  1 x y z C.   . D.   . 1 1 2 1 1 2
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  đi qua điểm M 1; 3;5 và có một véctơ chỉ 0   
phương là u  2;3;4. Đường thẳng  có phương trình tham số là x   1  2t x   1 2t x   2t x   12t     A. y   3  3t . B.  . C.  . D. y   3  3t .  y   3  3t  y   3  3t   z   5  4t     z   5  4t  z   4  5t  z   5  4t  2021
Câu 14. Cho tích phân I   1  x12 dx . Đặt u  x 1 ta được 0 2022 2021 12 12 A. I  u   1 du . B. I  u   1 du. 1 0 2021 2022 C. 12 I  u du  . D. 12 I  u du  . 0 1
Câu 15. Cho hàm số y  f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Diện tích S của phần hình phẳng
gạch chéo trong hình được tính theo công thức nào? 3  4 0 4 y A. S  f(x)dx  
 f(x)dx . B. S  f(x)dx    f(x)dx . 0 0 3  0 y=f(x) 3  4 4 C. S  f(x)dx  
 f(x)dx . D. S   f(x)dx . -3 O 4 x 0 0 3   Câu 16. Tích phân sin x dx  bằng 0 A. 0, 0861. B. 2 . C. 0 . D. 2 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  y  3z  2004  0 . Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng P là A. n  2;1;3 . B. n  2;1;3 . C. n  2;1;3 . D. n  2;1;3 . 3   1   2   4  
Câu 18. Cho hàm số y  f (x) liên tục trên [a;b]. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới
hạn bởi các đường y  f (x),y  0,x  a,x  b quay quanh trục hoành là b b b b A. V    f(x)dx . B. 2 V    f(x)dx . C. 2 V    f (x)dx . D. 2 2 V    f (x)dx . a a a a Trang 2/6 - Mã đề 123
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A0; 4  ; 
1 và B 2;2;7 . Trung điểm của đoạn thẳng AB là điểm A. M 2; 2  ;8. B. Q 1; 1  ;4 . C. N 2;6;6 . D. P 1;3;3 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1;2 và B 2;2;1. Khẳng định nào sau đây đúng?    
A. AB  3;1; 1 . B. AB  1;3;3. C. AB  1;1; 1. D. AB  3; 1;1.
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho vật thể (H) giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình x  a và
x  b (a  b). Gọi S(x) là diện tích thiết diện của (H) bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại
điểm có hoành độ là x , với a  x  b . Giả sử hàm số y  S(x) liên tục trên đoạn [a;b]. Khi đó, thể tích V
của vật thể (H ) được tính bởi công thức b b b b
A. V   S(x)dx . B. V  S(x)dx . C. 2 V  S (x)dx . D. 2 V   S (x)dx . a a a a
Câu 22. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  3x  1, trục hoành và hai đường thẳng x  0,x  2 là A. S  10 . B. S  9. C. S  11. D. S  12 .
Câu 23. Khẳng định nào sau đây đúng? A. cosx dx    sinx . B. cosx dx   sinx   C . C. cosx dx   sinx . D. o c sx dx  sinx   C .
Câu 24. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  f (x) liên tục trên đoạn [1;2], trục Ox và hai đường
thẳng x  1, x  2 có diện tích là 1 1 2 2 A. S   f(x)dx . B. S   f(x) dx . C. S   f(x)dx . D. S   f(x)dx . 2 2 1 1
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. sin2x dx  cos2x   C . B. sin2x dx  2 cos 2x   C . 2 1 C. sin2x dx   cos2x   C .
D. sin2x dx  2 cos 2x   C . 2
Câu 26. Cho f x là một hàm số liên tục trên đoạn 1;2 
 . Giả sử F x là một nguyên hàm của f x trên đoạn 1;2 
 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 A. f
 xdx  F  1F 2. B. f
 xdx  F2F 1. 1 1 2 2 C.
f xdx  F 2 F   1. D.
f xdx  F 2F   1. 1 1 
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : 2x  5y  3z  6  0 . Giao điểm của mặt phẳng
 và trục Ox là điểm A. Q 6;0;0. B. M 3;0;0. C. N 2;0;0. D. P 6;0;0.
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d đi qua hai điểm A1;3;0, B 2;1;4. Một véctơ chỉ
phương của đường thẳng d là  3 
A. u  1;4;4 . B. u    ;1;2. C. u  3;2; 4 . D. u  2;3; 0 . 2   4   1   3 2  Trang 3/6 - Mã đề 123
Câu 29. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được y
tính theo công thức nào dưới đây? 2 2 A.  2 2x  2x   4dx . B. 2x   2dx . y=x2-2x -1 1  1  2 2 2 x -1 O C.  2  x   2dx . D.  2 2  x  2x   4dx . 1  1  y= -x2+3 12 12 Câu 30. Cho f  xdx  6, g
 xdx  11. Tích phân 0 0 12
 f xgx dx bằng 0 A. 5 . B. 17 . C. 1  7 . D. 5 . 3 4 4 Câu 31. Cho f  xdx  9, f
 xdx  25. Tích phân f xdx  bằng 1 3 1 A. 34 . B. 16 . C. 35 . D. 32 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho điểm M x ;y ;z và mặt phẳng  : Ax  By Cz  D  0 . 0  0 0 0 
Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng  bằng 0 Ax  By Cz  D Ax  By Cz  D A. 0 0 0 . B. 0 0 0 . A  B C 2 2 2 A  B C Ax  By Cz  D Ax  By Cz  D C. 0 0 0 . D. 0 0 0 . 2 2 2 A  B C 2 2 2 A  B C e lnx Câu 33. Tích phân dx  bằng 2 x 1 13 2 2 A. . B. 1  ln 2 . C. 1  . D. 1  . 50 e e
Câu 34. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. dx   tanx   C . B. dx  tanx   C . 2 sin x 2 cos x 1 1 C. dx  cotx   C . D. dx   tanx   C . 2 sin x 2 cos x
Câu 35. Trong không gian Oxyz , đường thẳng Oy có phương trình tham số là x   0   x   t  x   1  x   0   A. y   t     . B. y   t . C. . D. .  y   1  y   t  z   0     z   1  z   0  z   t 
Câu 36. Trong không gian Oxyz cho ba điểm M 2;3; 1, N  1  ;1; 
1 và P 1;m  1;2. Biết tam giác
MNP vuông tại N . Khẳng định nào sau đây đúng? A. m  2  . B. m  2. C. m  4  . D. m  4 . 2
Câu 37. Cho  2x   x 2
1 e dx  a.e b.e , với a , b là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức a b bằng 1 A. 4 . B. 8 . C. 2 . D. 3 . Trang 4/6 - Mã đề 123
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng Q : 2x  y  3z  2021  0 và đường thẳng x   2t  d : y   12t 
. Gọi P là mặt phẳng chứa d và vuông góc với Q . Phương trình của mặt phẳng P là z   4  5t 
A. 2x  y  3z  17  0 .
B. x  5y  z  13  0 . C. x
  2y  5z  20  0 .
D. x  13y  5z  5  0 .
Câu 39. Xét vật thể ( ) nằm giữa hai mặt phẳng x  1
 và x  1. Biết rằng thiết diện của vật thể cắt bởi
mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (1  x  1) là một hình vuông có cạnh bằng 2
2 1  x . Thể tích vật thể ( ) bằng 8 16 16 A. . B. . C. . D.  . 3 3 3
Câu 40. Một ô tô đang chạy với vận tốc 12 m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc v t  4t  12 (m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 16 m. B. 20m. C. 10 m. D. 18 m.
Câu 41. Cho hàm số y  f (x) có đạo hàm trên  và thỏa mãn f x .f x  x, x
  . Biết f 0  1,
khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 f (2)  5 . B. 2 f (2)  6 . C. 2 f (2)  4. D. 2 f (2)  3.
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng x  2 y  m z  3 d :   x 1 y  2 z 1 , d :   , 1 1 1 2 2 3 2  2m  3 3
ở đó m   là tham số. Với giá trị nào của m thì đường thẳng d vuông góc với đường thẳng d ? 2 1 2 1 1 15 11 A. m   . B. m  . C. m   . D. m   . 2 2 4 4
Câu 43. Cho hàm số y  f x  có đạo hàm trên  . Đồ thị hàm số y  f x  y
như hình vẽ. Đặt h x   f x  2 2
 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. h 2  h 4  h  2  . 4 B. h 4  h  2    h 2. C. h 2  h  2    h 4. 2 D. h  2
   h 4  h 2. -2 O 2 4 x -2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;4;  1 , B 3;2;2,
C 0;3;2 và mặt phẳng  : x  y  2z  1  0. Gọi M là điểm tùy ý chạy trên mặt phẳng  . Giá trị
nhỏ nhất của biểu thức T  MA  MB  MC bằng A. 13  14 . B. 6 2 . C. 3 2  6 . D. 3 2 . Câu 45. Cho ( )
 là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2
x  1 , trục hoành và các đường thẳng x  1, x  4. Khi ( )
 quay quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay có thể tích bằng A. 8,15 . B. 2  4 . C. 8,1  5 . D. 24. Trang 5/6 - Mã đề 123  1  1 
Câu 46. Cho hàm số f x có đạo hàm trên mỗi khoảng   ;        ,   ; 
 đồng thời thỏa mãn  2  2    f x 1  1 x 
  , và f  1 2f 0  2ln 674 . Giá trị của biểu thức 2x  1  2
S  f 2 f   1  f 4 bằng A. ln 2022 . B. 2 ln 3  ln 674 . C. 3ln 3. D. 2 ln 2022 .
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : x  y  2z  2  0 và hai điểm A2;0;  1 ,
B 1;1;2. Gọi d là đường thẳng nằm trong  và cắt đường thẳng AB , thỏa mãn góc giữa hai đường
thẳng AB và d bằng góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng . Khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng d bằng 6 3 A. 2 . B. 3 . C. . D. . 3 2 1  4 3  Câu 48. Cho      
dx  4 với hằng số m  6 . Khẳng định nào sau đây đúng?      1 8x 17 6x m  A. 9  m  12. B. 12  m  20. C. m  20 . D. 6  m  9 .
Câu 49. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x)  2x ln x là 2 x 2 x 2 x A. 2 x lnx   C . B. 2 x ln x  x  C . C. 2 x lnx   1. D. 2 x lnx   C . 2 2 2
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : 2x  2y  z  1  0 và hai đường thẳng x   2 t     x 2t  d : y
  2 t , d : y  3 t . Gọi  là đường thẳng nằm trong mặt phẳng  và cắt cả hai đường 1  2  z   t    z   1 
thẳng d , d . Đường thẳng 1 2  có phương trình là x  6 y  6 z 1 x  6 y  6 z  1 A.   . B.   . 5 9 7 1 3 8 x  5 y  9 z  7 x  5 y  9 z  7 C.   . D.   . 6 6 1 1 3 8 ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 123 ĐÁP ÁN MÔN TOÁN Câu
Mã 123 Mã 268 Mã 356 Mã 689 1 B D D B 2 C B C A 3 C B B B 4 B A C D 5 A C A D 6 B C C B 7 A A C C 8 B A B A 9 D D B B 10 A B A C 11 C D D D 12 C D B A 13 B B C B 14 D B D C 15 B A B A 16 D C A C 17 D C C B 18 C D B B 19 B A B D 20 A D A C 21 B C D B 22 A A C A 23 D C A D 24 C A D B 25 C D D A 26 D C C C 27 B B A D 28 A D D A 29 D D D D 30 B C C D 31 A C B A 32 C A A B 33 D A A C 34 B D C B 35 A B D C 36 A C B A 37 C A A D 38 D A A C 39 C B D C 40 D D D A 41 A B C D 42 D C A A 43 A B C D 44 C D B C 45 B B B B 46 D A C D 47 C A B A 48 A A B D 49 D C B A 50 B C D D
Document Outline

  • Ma_123_d85eb912a4
  • Dap_an_Toan_e65371c4a1
    • Đáp án môn 1