Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 0; 1u
,
1;0;0
v
. Góc giữa hai vectơ
u
v
bằng
A.
60
. B.
135
. C.
. D.
90
.
Câu 2. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
1
2
2
2 2 4dxx x

.
B.
1
2
2dxx
.
C.
1
2
2
(2 2 4)dxx x

.
D.
1
2
( 2 )dxx
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 1Am
mặt phẳng
:2 2 3 0P xy z
. Giá tr
nguyên dương của tham số
m
để khoảng cách từ
A
đến
P
bằng
5
A.
20m
. B.
5m
. C.
10m
. D.
3m
.
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin d cos ,x x x CC
. B.
sin d sin ,
x x x CC
.
C.
sin d cos ,x x x CC
. D.
2
1
sin d sin ,
2
x x x CC 
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cu
22
2
:1 2 9Sx y z 
. Tâm
I
và bán kính
R
ca
mặt cầu
S
A.
1; 2; 0I
3R
. B.
1; 2; 0I
3R
.
C.
1; 2; 0I
9R
. D.
1; 2; 1I
3R
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
2; 4; 1a
1; 5; 2b 
giá song song hoặc nm trên
mặt phẳng
P
. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
P
A.
1
3; 5;14n

. B.
1
3; 5;14n

. C.
1
13; 3; 6n 

. D.
1
2; 20; 2n

.
Câu 7. Nguyên hàm của hàm số
( ) lnfx x
trên
0; 
A.
2
1
ln ,
2
x CC
. B.
ln ,x x x CC
.
C.
1
,CC
x

. D.
ln ,x x x CC
.
Mã đề 101
x
y
y
=
x
2
+
2
y
=
x
2
+
2
x
2
1
-2
O
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 8. Gi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
32yx x
2y
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
2
2
0
3dS xx x
. B.
3
2
2
0
3dS x xx
.
C.
2
2
0
3d
S x xx
. D.
3
2
0
3dS xxx
.
Câu 9. Cho hình phẳng
H
giới hn bi đ th m s
2
yx
đường thẳng
y mx
với
m
là s nguyên
dương. Giá trị ca tham s
m
để diện tích hình phẳng
H
bằng
9
2
A.
2m
. B.
3m
. C.
27
m
. D.
8
m
.
Câu 10. Cho nh phẳng
H
giới hạn bởi parabol
2
2yx x
, trục
Ox
, trục
Oy
đường thẳng
1x
.
Gi
V
là th tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay
H
xung quanh trục
Ox
. Giá trị ca
V
bằng
A.
38
15
. B.
4
3
. C.
38
15
. D.
4
3
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
212
:
3 22
x yz
d


. Mt vectơ ch phương của
đường thẳng
d
A.
1
2;1;2
u 

. B.
4
3; 2; 2u 

. C.
2
3; 2; 2u 

. D.
3
2; 1; 2u 

.
Câu 12. Cho hàm số
()
y Fx
là một nguyên hàm của hàm s
yx
trên
. Giá tr ca biu thc
42FF
bằng
A.
4
. B.
10
. C.
6
. D.
8
.
Câu 13. Tích phân
1
17
1
d
1
x
x
bằng
A.
2 ln 3
. B.
ln16
. C.
3 ln 2
. D.
ln 6
.
Câu 14. Cho m số
()y Fx
một nguyên hàm của hàm s
x
ye x
trên
sao cho
2
(2)Fe
. Giá
tr
0F
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 15. Cho tích phân
4
0
sin 2 1 d
4
ab
xx

với
a
b
là các s nguyên dương. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
2ab
. B.
2ba
. C.
4ab
. D.
ab
.
Câu 16. Cho hai hàm số
()y fx
,
()y gx
liên tc trên
; 
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
() ()d ()d ()dfx gx x fx x gx x





.
B.
. ( )d . ( )d ,kfx x k fx x

với
k
là hằng số khác
0
.
C.
() ()d ()d ()dfx gx x fx x gx x





.
D.
().()d ()d. ()dfx gx x f x x gx x




.
Câu 17. Cho tích phân
1
0
81 1
d.
ln 2
21
x
x
x ab

với
,.ab
Tích
.ab
bằng
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
1
4
. D.
3
2
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 18. Tích phân
2
6
cos dxx
bằng
A.
1, 047
. B.
0,134
. C.
. D.
0, 866
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho
5; 2; 0a
,
1; 4; 2b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4; 6; 2
ab

. B.
6; 2; 2ab

. C.
3; 1; 1ab

. D.
5; 8; 0ab

.
Câu 20. Cho
13 4
11
( )d 16, ( )d 2.
fx x fx x


Tích phân
13
4
d
fx x
bằng
A.
12
. B.
10
. C.
18
. D.
14
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
có
2; 1; 0A
,
4; 5;1B
,
3; 2; 2C
trọng tâm
G
.
Gọi
M
là điểm thay đổi trên mặt phẳng
Oxy
. Độ dài đoạn thẳng
MG
có giá trị nh nhất bằng
A.
14
. B.
13
. C.
13
. D.
1
.
Câu 22. Th tích
V
ca khối tròn xoay được to ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đ th hàm s
y fx
, trục
Ox
và hai đường thẳng
xa
,
xb
ab
xung quanh trục
Ox
A.
d
b
a
V fx x
. B.
2
d
b
a
V fxx
. C.
2
d
b
a
V fx x
. D.
d
b
a
V fx x
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 3; 1
M

thuộc mặt cu
S
tâm
1; 3; 2I
. Mt phng
tiếp xúc với mặt cầu
S
tại
M
. Phương trình mặt phẳng
A.
2 50x yz 
. B.
3 2 14 0xyz
.
C.
2 90x yz 
. D.
2 3 13 0x yz 
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
d
đi qua hai điểm
3; 1; 2
A
,
1; 2; 2
B 
có phương trình là
A.
312
12 2
x yz



. B.
312
4 14
x yz


.
C.
122
312
xyz

. D.
312
41 4
x yz


.
Câu 25. Cho
55
11
( )d 3, ( )d 4.fxx gxx


Tích phân
5
1
() 2()dfx gx x



bằng
A.
5
. B.
5
. C.
1
. D.
7
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1; 2; 2A
,
5; 2; 6B
. Điểm nào sau đây trung điểm ca
đoạn thẳng
AB
?
A.
1; 1; 1
Q
. B.
6; 0; 8
N
. C.
3; 0; 4M
. D.
2; 2; 2P
.
Câu 27. Cho hàm số
()y fx
có đạo hàm liên tục trên
; 
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()d () ,f x x fx C C

. B.
2
()d () ,fx x f x C C
.
C.
()d () ,fx x f x CC

. D.
()d () ,fx x fx CC


.
Câu 28. Cho hàm số
() 2 1
fx x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
1
( )d ,
2
fx x x x C C 
. B.
2
1
( )d 2 1 ,
2
fx x x CC 
.
C.
2
( )d ,fx x x x C C

. D.
( )d 2 ,fx x CC
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2; 0; 0A
,
0; 1; 0B
,
0; 0; 3
C
. Phương trình mặt phẳng đi
qua ba điểm
A
,
B
,
C
A.
1
213
xyz

. B.
1
123
xyz

. C.
0
213
xyz

. D.
1
213
xyz

.
Câu 30. Hàm s nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số
()fx x
trên
0; 
?
A.
2
( ) 12
3
Fx x
. B.
3
2
2
() 5
3
Fx x
.
C.
3
2
( ) 2005
3
Fx x
. D.
2
( ) 2023
3
Fx x x
.
Câu 31. Cho
9
1
( )d 12.fx x
Tích phân
5
0
2 1dfx x
bằng
A.
12
. B.
20
. C.
24
. D.
6
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 30xz 
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
0; 0; 3
Q
. B.
3; 5; 0M
. C.
1; 2; 3N
. D.
1; 0; 2P
.
Câu 33. Tích phân
2
1
1
ln d
e
xx
x
bằng
A.
ln 3 1
. B.
ln 3
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 34. Cho hàm số
()y Fx
một nguyên hàm của hàm s
()y fx
trên
;
 
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
()d () ,Fx x Fx C C
. B.
()d () ,fx x Fx C C
.
C.
()d () ,fx x fx CC

. D.
()d () ,Fx x fx C C
.
Câu 35. Cho hàm số
()y Fx
một nguyên hàm của hàm s
()y fx
trên khoảng
K
C
mt hng
số. Hàm số nào sau đây cũng là một nguyên hàm của hàm số
()y fx
trên
K
?
A.
()y C Fx
. B.
( ).
y Fx C
. C.
()y Fx C
. D.
2 ()
y Fx C
.
Câu 36. Tích phân
2
2
3
2dx xx
bằng
A.
125
6
. B.
209
10
. C.
179
6
. D.
251
12
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 30Px yz 
. Mặt phẳng
P
một vectơ
pháp tuyến
n

A.
1; 2; 3n

. B.
1; 2; 1n 

. C.
1;2;1n 

. D.
1; 2; 1n

.
Câu 38. Cho tích phân
1
0
3 2d 5m xx
với
m
là hằng số. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
5m
. B.
6m
. C.
1
3
m
. D.
2m
.
Câu 39. Cho tích phân
5
1
1
d.
31
Ix
x
Đặt
31tx
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4
2
2
d.
3
It
B.
4
2
1
d.It
t
C.
5
1
2
d.
3
It
D.
5
1
1
d.It
t
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 40. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
d0,
x CC

. B.
22
d,x x CC
.
C.
2
d2 ,
x CC

. D.
23
1
d,
3
x CC
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, gi
I
là tâm mt cầu đi qua bốn đim
1;3;2A 
,
4; 3;1B
,
1; 0; 1C
,
3; 2; 3D
. Độ dài đoạn thẳng
OI
bằng
A.
11
. B.
5
. C.
5
. D.
11
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
có các đỉnh lần lượt là
( )
4;0;0 ,
A
3; 2; 5
B
,
8; 4; 0
C
,
3; 2; 1D 
. Các điểm
M
N
bất kì trong không gian thoả n
MA NB
,
MB NC
,
MC ND
,
MD NA
. Biết rằng mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
MN
luôn đi qua một điểm
P
c định. Điểm
P
nằm trong mặt phẳng
( )
α
nào dưới đây?
A.
20x yz 
. B.
32 0
x yz 
. C.
2 10x yz 
. D.
2 30x yz 
.
Câu 43. Cho hàm số
y fx
liên tục trên đoạn
1; 4



và có đồ thị như hình vẽ.
Tích phân
17
8
0
1
2d
2
fx x


bằng
A.
5
4
. B.
9
8
. C.
19
8
. D.
5
2
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 3 20
xy z 
, đường thẳng
nằm trong mặt
phẳng
đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng
: 12
0
xt
dy t
z

. Đường thẳng
có phương trình là
A.
13
21 1
xy z


. B.
213
21 1
xyz

.
C.
13
1 13
xy z


. D.
1
2 11
xy z

.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phng
P
có một vectơ pháp tuyến là
1; 2; 3n 

và ctc trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
. Biết rằng thể tích của khối tứ diện
OABC
bằng
6
và điểm
A
có hoành
độ dương. Mặt phẳng
P
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
7;1;1Q
. B.
5; 2; 5M
. C.
8; 1; 0N
. D.
0; 3; 0P
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cu
22
2
: 2 3 24Sx y z 
ct mặt phẳng
:0xy 
theo giao tuyến là đường tròn
C
. Đim
M
thuộc đường tròn
C
sao cho khoảng cách từ
M
đến
6; 10; 3A
lớn nhất. Hoành độ của điểm
M
A.
4
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
x
y
y
=
f
(
x
)
4
3
2
1
2
-1
-1
O
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cu
22
2
: 1 1 25Sx y z 
, mặt phẳng
:2 2 8 0x yz 
cắt mặt cầu
S
theo giao tuyến là đường tròn
C
. Tâm đường tròn
C
A.
2
1; 0; 1I
. B.
4
2; 2;1I
. C.
1
1; 2; 2I 
. D.
3
3; 2; 0
I
.
Câu 48. Cho hàm số
2
2 2 3 khi 1
()
2 khi 1
xa x
fx
ax x


(vi
a
hng s) liên tc trên
. Gi sử
()Fx
là
một nguyên hàm của
()fx
trên
, thỏa mãn
(0) 2.F
Giá tr ca biểu thức
( 1) 2 (2)FF
bằng
A.
21
. B.
11
. C.
23
. D.
10
.
Câu 49. Cho
()Fx
là một nguyên hàm của
2
3
() . 4
x
fx e x x
trên
. Hàm số
()Fx
có bao nhiêu điểm
cực trị?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
212
:
1 12
xyz
d


hai điểm
2; 0; 1A
,
5; 1; 2B
. Gi
M
là một điểm trên đường thẳng
d
. Giá trị nh nhất của
22
MA MB
bằng
A.
42
6
. B.
32
3
. C.
7
6
. D.
46
3
.
------ HẾT ------
Câu 101 102 103 104
1 B B A A
2 A C B B
3 C B C A
4 A B C C
5 B D A D
6 B A D B
7 D A A D
8 D D B D
9 B D B B
10 C B C A
11 B C C A
12 C C A B
13 A B D C
14 C B D C
15 A A C D
16 D D C A
17 A B B D
18 C A B D
19 B C A C
20 D C D A
21 D A B A
22 B D C C
23 C A A B
24 B C C C
25 A C D C
26 C A B
B
27 A A D D
28 C D A B
29 A B D A
30 A D A B
31 D A C C
32 B D D A
33 D C A A
34 B C D B
35 C D C C
36 D A D D
37 C C A D
38 D B B C
39 A B B B
40 B C B D
ĐÁP ÁN TOÁN 12
41
D D D C
42 A D A B
43 A C B B
44 A C D C
45 B C C A
46 A A B B
47 C C B D
48 A D A B
49 B C B B
50 B B A B
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II BẮC NINH NĂM HỌC 2022 - 2023 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 101    
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho u 1;0; 
1 , v 1;0;0. Góc giữa hai vectơ u v bằng A. 60 . B. 135. C. 45. D. 90 .
Câu 2. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ
được tính theo công thức nào dưới đây? y y =x2 2x + 2 1 A.   2
2x  2x  4dx . 2 -2 1
B.  2xdx . O 1 x 2 1 C. 2
(2x  2x  4)dx  . 2 y = x2 1 +2
D. (2x)dx  . 2
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2;m  
1 và mặt phẳng P : 2x y  2z  3  0 . Giá trị
nguyên dương của tham số m để khoảng cách từ A đến P bằng 5 là
A.
m  20 .
B. m  5.
C. m  10 . D. m  3 .
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sinx dx  cosx C, C    .
B. sinx dx  sinx C, C    . C. 1
sin x dx  cos x C, C    . D. 2
sin x dx  sin x C, C    . 2
Câu 5. Trong không gian 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S x    y   2 : 1
2  z  9 . Tâm I và bán kính R của
mặt cầu S là
A.
I 1;2;0và R  3.
B. I 1;2;0và R  3.
C. I 1;2;0và R  9.
D. I 1;2;  1 và R  3 .  
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a 2;4; 
1 và b 1;5;2 có giá song song hoặc nằm trên
mặt phẳng P. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P là    
A. n 3;5;14 .
B. n 3;5;14 .
C. n 13;3;6 .
D. n 2;20;2 . 1   1   1   1  
Câu 7. Nguyên hàm của hàm số f(x)  lnx trên 0; là
A. 1 lnx2 C, C   .
B. x lnx x C, C   . 2
C. 1 C, C   .
D. x lnx x C, C   . x Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 8. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x  3x  2 và y  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 3 A. 2 S    2
3x x dx .
B. S   2x  3x dx . 0 0 2 3
C. S    2x  3xdx . D. S    2
3x x dx . 0 0
Câu 9. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x và đường thẳng y mx với m là số nguyên
dương. Giá trị của tham số m để diện tích hình phẳng H  bằng 9 là 2
A. m  2 .
B. m  3 .
C. m  27 . D. m  8 .
Câu 10. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi parabol 2
y x  2x , trục Ox , trục Oy và đường thẳng x  1 .
Gọi V là thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay H  xung quanh trục Ox . Giá trị của V bằng A. 38 . B. 4 .
C. 38 . D. 4 . 15 3 15 3
Câu 11. Trong không gian x y z
Oxyz , cho đường thẳng 2 1 2 d :  
. Một vectơ chỉ phương của 3 2 2
đường thẳng d    
A. u  2;1;2 . B. u  3;2;2 .
C. u  3;2;2 .
D. u  2;1;2 . 3   2   4   1  
Câu 12. Cho hàm số y F(x) là một nguyên hàm của hàm số y x trên  . Giá trị của biểu thức
F 4 F 2 bằng A. 4 . B. 10 . C. 6. D. 8 . 1 Câu 13. Tích phân 1 dx  bằng 1  x 17 A. 2 ln 3 . B. ln16 . C. 3 ln2 . D. ln 6.
Câu 14. Cho hàm số y F(x) là một nguyên hàm của hàm số x
y e x trên  sao cho 2
F(2)  e . Giá trị F 0 bằng A. 1. B. 2 . C. 1. D. 2. 4
Câu 15. Cho tích phân  a b sin 2x   1 dx  
với a b là các số nguyên dương. Khẳng định nào sau 4 0 đây đúng?
A. a  2b .
B. b  2a .
C. a b  4 .
D. a b .
Câu 16. Cho hai hàm số y f(x), y g(x) liên tục trên  ;
 . Khẳng định nào sau đây sai?
A.f(x) g(x)  dx
f (x)dx g(x)dx      .
B. k.f(x)dx k. f(x)dx,  
với k là hằng số khác 0 .
C.f(x) g(x)  dx
f (x)dx g(x)dx      .
D.f(x).g(x) dx f(x)dx. g(x)dx      . 1 x
Câu 17. Cho tích phân 8  1 1 dx  .a b  với a,b  .
 Tích a.b bằng 2x  1 ln 2 0 A. 1 . B. 3 . C. 1 . D. 3 . 2 4 4 2 Trang 2/6 - Mã đề 101 2
Câu 18. Tích phân cosx dx  bằng 6 A. 1,047 . B. 0,134 . C. 0,5 . D. 0,866.  
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho a 5;2;0, b1;4;2. Khẳng định nào sau đây đúng?        
A. a b  4;6;2. B. a b  6;2;2.
C. a b  3;1;  1 .
D. a b  5;8;0. 13 4 13
Câu 20. Cho f(x)dx  16,
f (x)dx  2.  
Tích phân f xdx  bằng 1 1 4 A. 12 . B. 10 . C. 18 . D. 14 .
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC A2;1;0, B4;5; 
1 , C 3;2;2 và trọng tâm G .
Gọi M là điểm thay đổi trên mặt phẳng Oxy. Độ dài đoạn thẳng MG có giá trị nhỏ nhất bằng A. 14 . B. 13 . C. 13 . D. 1.
Câu 22. Thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x, trục Ox và hai đường thẳng x a ,x b a bxung quanh trục Ox b b b b
A. V  f
 xdx . B. 2 V  f
 xdx . C. 2 V f
 xdx . D. V f
 x dx . a a a a
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2;3; 
1 thuộc mặt cầu S tâm I 1;3;2. Mặt phẳng 
tiếp xúc với mặt cầu S tại M . Phương trình mặt phẳng  là
A.
x  2y z  5  0 . B. x
  3y  2z  14  0 .
C. x  2y z  9  0 .
D. 2x  3y z  13  0.
Câu 24. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua hai điểm A3;1;2, B1;2;2 có phương trình là A. x  3 y  1 z  2 x y z    . B. 3 1 2   . 1 2 2 4 1 4 C. x  1 y  2 z  2 x y z    . D. 3 1 2   . 3 1 2 4 1 4 5 5 5
Câu 25. Cho f(x)dx  3, g(x)dx  4.  
Tích phân f(x) 2g(x)  dx    bằng 1 1 1 A. 5. B. 5. C. 1. D. 7 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;2, B5;2;6. Điểm nào sau đây là trung điểm của
đoạn thẳng AB ? A. Q 1;1;  1 .
B. N 6;0;8.
C. M 3;0;4.
D. P 2;2;2.
Câu 27. Cho hàm số y f(x) có đạo hàm liên tục trên  ;
 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f (x)dx f(x) C, C    . B. 2
f (x)dx f (x) C, C    .
C. f(x)dx f (x) C, C    .
D. f (x)dx f (x) C, C    .
Câu 28. Cho hàm số f(x)  2x  1 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 1 2 1
f (x)dx x x C, C    .
B. f(x)dx  2x  2 1 C, C    . 2 2 C. 2
f (x)dx x x C, C    .
D. f(x)dx  2 C, C    . Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;0;0, B0;1;0, C 0;0;3. Phương trình mặt phẳng đi
qua ba điểm A , B , C A. x y z x y z x y z x y z    1 .
B.    1.
C.    0 . D.    1. 2 1 3 1 2 3 2 1 3 2 1 3
Câu 30. Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f(x)  x trên 0;? 3 A. 2 2 F(x)  x  12 . B. 2
F(x)  x  5 . 3 3 C. 2 3 F(x)  x  2005 . D. 2
F(x)  x x  2023 . 3 3 9 5
Câu 31. Cho f(x)dx  12. 
Tích phân f 2x   1dx bằng 1 0 A. 12 . B. 20 . C. 24 . D. 6.
Câu 32. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  : x  2z  3  0 đi qua điểm nào dưới đây?
A.
Q 0;0;3.
B. M 3;5;0.
C. N 1;2;3.
D. P 1;0;2. e
Câu 33. Tích phân 1 2 ln x dx  bằng x 1 A. ln 3 1. B. ln 3 . C. 1. D. 1 . 3
Câu 34. Cho hàm số y F(x) là một nguyên hàm của hàm số y f(x) trên  ;
 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. F(x)dx F(x) C, C    .
B. f(x)dx F(x) C, C    .
C. f(x)dx f(x) C, C    .
D. F(x)dx f(x) C, C    .
Câu 35. Cho hàm số y F(x) là một nguyên hàm của hàm số y f(x) trên khoảng K C là một hằng
số. Hàm số nào sau đây cũng là một nguyên hàm của hàm số y f(x) trên K ?
A. y C F(x) .
B. y F(x).C .
C. y F(x) C .
D. y  2F(x) C . 2 Câu 36. Tích phân 2
2x x dx  bằng 3 A. 125 . B. 209 . C. 179 . D. 251 . 6 10 6 12
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y z  3  0. Mặt phẳng P có một vectơ 
pháp tuyến n    
A. n 1;2;3.
B. n 1;2;  1 .
C. n 1;2;  1 . D. n 1;2;  1 . 1
Câu 38. Cho tích phân  3m 2xdx  5 với m là hằng số. Khẳng định nào sau đây đúng? 0
A. m  5.
B. m  6. C. 1 m  . D. m  2 . 3 5
Câu 39. Cho tích phân 1 I  dx. 
Đặt t  3x  1 , khẳng định nào sau đây đúng? 1 3x  1 4 4 5 5 A. 2 1 2 1 I  dt.  B. I  dt.  C. I  dt.  D. I  dt.  3 t 3 t 2 2 1 1 Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 40. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2
dx  0 C, C    . B. 2 2
dx  x C, C    . C. 1 2
dx  2C, C    . D. 2 3
dx C, C    . 3
Câu 41. Trong không gian Oxyz , gọi I là tâm mặt cầu đi qua bốn điểm A1;3;2, B4;3;  1 , C 1;0;  1 ,
D 3;2;3. Độ dài đoạn thẳng OI bằng A. 11. B. 5. C. 5 . D. 11 .
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho tứ diện ABCD có các đỉnh lần lượt là A(4;0;0), B 3;2;5, C 8;4;0, D 3;2; 
1 . Các điểm M N bất kì trong không gian thoả mãn MA NB , MB NC , MC ND ,
MD NA . Biết rằng mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng MN luôn đi qua một điểm P cố định. Điểm P
nằm trong mặt phẳng (α ) nào dưới đây?
A. x  2y z  0 . B. 3x  2y z  0 .
C. x  2y z 1  0. D. x  2y z  3  0 .
Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1;4  
 và có đồ thị như hình vẽ. y 2 y=f(x) 2 3 4 x -1 O 1 -1 17 8   Tích phân 1 f 2  x   dx   bằng  2 0 A. 5 . B. 9 . C. 19 . D. 5 . 4 8 8 2
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : x y  3z  2  0, đường thẳng  nằm trong mặt x   t 
phẳng  đồng thời cắt và vuông góc với đường thẳng d : y
  1  2t . Đường thẳng  có phương trình là z  0  A. x 1 y  3 z x y z    . B. 2 1 3   . 2 1 1 2 1 1 C. x 1 y  3 z x y z   . D. 1   . 1 1 3 2 1 1 
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P có một vectơ pháp tuyến là n 1;2;3 và cắt các trục
Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C . Biết rằng thể tích của khối tứ diện OABC bằng 6 và điểm A có hoành
độ dương. Mặt phẳng P đi qua điểm nào dưới đây? A. Q 7;1  ;1 .
B. M 5;2;5.
C. N 8;1;0.
D. P 0;3;0.
Câu 46. Trong không gian 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x  y   2  z   3  24 cắt mặt phẳng
 : x y  0 theo giao tuyến là đường tròn C. Điểm M thuộc đường tròn C sao cho khoảng cách từ
M đến A6;10; 
3 lớn nhất. Hoành độ của điểm M A. 4 . B. 1. C. 5. D. 2 . Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 47. Trong không gian 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S x   2 :
1  y  z   1  25 , mặt phẳng
: 2x 2y z  8  0 cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C. Tâm đường tròn C là
A. I 1;0;1 .
B. I 2;2;1 .
C. I 1;2;2 . D. I 3;2;0 . 3   1   4   2   2
 x  2a  3 khi x  1
Câu 48. Cho hàm số f(x)   
(với a là hằng số) liên tục trên  . Giả sử F(x) là 2 ax  2 khi x  1 
một nguyên hàm của f(x) trên  , thỏa mãn F(0)  2. Giá trị của biểu thức F(1)  2F(2) bằng A. 21 . B. 11. C. 23 . D. 10 .
Câu 49. Cho F(x) là một nguyên hàm của 2 x f x e  3 ( )
. x  4x trên  . Hàm số F(x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 50. Trong không gian x y z
Oxyz , cho đường thẳng 2 1 2 d :  
và hai điểm A2;0;  1 , 1 1 2
B 5;1;2. Gọi M là một điểm trên đường thẳng d . Giá trị nhỏ nhất của 2 2
MA MB bằng A. 42 . B. 32 . C. 7 . D. 4 6 . 6 3 6 3
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101 ĐÁP ÁN TOÁN 12 Câu 101 102 103 104 1 B B A A 2 A C B B 3 C B C A 4 A B C C 5 B D A D 6 B A D B 7 D A A D 8 D D B D 9 B D B B 10 C B C A 11 B C C A 12 C C A B 13 A B D C 14 C B D C 15 A A C D 16 D D C A 17 A B B D 18 C A B D 19 B C A C 20 D C D A 21 D A B A 22 B D C C 23 C A A B 24 B C C C 25 A C D C 26 C A B B 27 A A D D 28 C D A B 29 A B D A 30 A D A B 31 D A C C 32 B D D A 33 D C A A 34 B C D B 35 C D C C 36 D A D D 37 C C A D 38 D B B C 39 A B B B 40 B C B D 41 D D D C 42 A D A B 43 A C B B 44 A C D C 45 B C C A 46 A A B B 47 C C B D 48 A D A B 49 B C B B 50 B B A B
Document Outline

  • Toan_12__Ma_101_0d3b4
  • Dap-an-Toan-12_d2f49
    • Đáp án môn 1