Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh; kỳ thi được diễn ra vào ngày 21 tháng 03 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề Mã 101 Mã 102 Mã 103 Mã 104. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0
A
,
B
,
0;0;2
C
. Mặt phẳng
ABC
phương trình viết theo đoạn chắn là
A.
1. 3. 1. 1
x y z
. B.
1 0
1 3 2
x y z
.
C.
1
1 3 2
x y z
. D.
0
1 3 2
x y z
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
1 3
: 3 2
1
x t
y t
z t
,
2
1
:
3 1 2
x y z
. Gọi
góc giữa hai đường thẳng đó. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cos 5
. B.
5
cos
14
. C.
5
cos
14
. D.
5
cos
14
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
4 2 1
:
3 1 2
x y z
. Điểm nào sau đây không
thuộc
?
A.
4
1; 1;3
M
. B.
2
4; 2;1
M
. C.
3
7; 3; 1
M
. D.
1
4;2; 1
M
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
1; 2;2
u
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
u
. B.
3
u
. C.
1
u
. D.
9
u
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 6 2 4 2006 0
S x y z x y z
. m của mặt
cầu
S
là điểm nào sau đây?
A.
2
6; 2; 4
I
. B.
3
3; 1; 2
I
. C.
1
6;2;4
I
. D.
4
3;1;2
I
.
Câu 6. Cho
3 3
2 2
( )d 5, ( )d 7.
f x x g x x
Tích phân
3
2
( ) ( ) d
f x g x x
bằng
A.
2
. B.
35
. C.
2
. D.
12
.
Câu 7. Gọi
S
diện ch hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm s
y f x
trục hoành (như hình vẽ bên). Biết
0
1
1
d
4
f x x
,
2
0
d 4
f x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
15
4
S . B.
17
4
S .
C.
9
4
S
. D.
4
S
.
Mã đề 101
x
y
y=
f
(x)
2
-1
O
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 8. Hàm số
F x
là một nguyên hàm của hàm số
sin
f x x x
. Giá trị của
0
2
F F
bằng
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 4 2 1 6
S x y z
. Diện tích mặt cầu đã
cho bằng
A.
4
. B.
6
. C.
144
. D.
24
.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây không tồn tại tích phân trên đoạn
0;3
?
A.
1
1
y
x
. B.
2
3
x
y
. C.
1
x
y
e
. D.
1
1
y
x
.
Câu 11. Cho
1
0
( ) d 2.
f x x
Tích phân
1
0
4. d
f x x
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 12. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0. d 0. d
f x x f x x
,
x
. B.
d
x
f x x
f
,
x
.
C.
d
C
f x fx x
,
x
. D.
2
2
d d
f
x x
x f x
,
x
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 2 3 0
x y z
điểm
2;0; 1
M
. Khoảng
cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
bằng
A.
1
. B.
9
. C.
2
3
. D.
3
.
Câu 14. Tích phân
6
2
1
d
x
x
bằng
A.
ln 4
. B.
ln 6
. C.
ln 2
. D.
ln 3
.
Câu 15. Gọi
S
diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
2
y x x
đồ thị hàm số
2
2 3
y x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
27
4
S
. B.
131
4
S
. C.
32
S
. D.
3
4
S
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 2 3 0
P x y z
. Giao điểm của
P
với trục
Oy
có tung độ bằng
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 17. Biết hàm số
F x
một nguyên hàm của hàm số
cos
x
f x e x
thỏa mãn
0 2
F
. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A.
cos
x
F x e x
. B.
sin 2
x
F x xe x
.
C.
sin 1
x
F x e x
. D.
sin 1.
x
F x e x
Câu 18. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. cos2 d 2 sin2
x x x C
. B.
1
cos2 d sin 2
2
x x x C
.
C.
1
cos 2 d sin2
2
x x x C
. D. cos2 d 2 sin 2
x x x C
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 3
: 4 2
1 2
x t
d y t
z t
. Một vectơ chỉ phương của
d
A.
1
1;6;3
u
. B.
2
2;4;1
u
. C.
3
3;2;2
u
. D.
4
3;2;2
u
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 18 0
P x y z
điểm
5;1;2
M
. Đường
thẳng đi qua
M
và vuông góc với
P
có phương trình tham số là
A.
1 5
1
2 2
x t
y t
z t
. B.
5
1
2 2
x t
y t
z t
. C.
1 5
1
2 2
x t
y t
z t
. D.
5
1
2 2
x t
y t
z t
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
2;1; 0
A
,
4;0;1
B
,
0; 7;11
C
. Trọng tâm của
tam giác
ABC
là điểm nào sau đây?
A.
2
1; 1;2
G
. B.
4
3; 3;6
G
. C.
1
2; 1;1
G
. D.
3
2; 2;4
G
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 3
A
,
3;0; 1
B
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2;2;4
AB

. B.
2; 2; 4
AB

. C.
4;2;2
AB

. D.
2;1;1
AB

.
Câu 23. Tích phân
1
2
0
( 5) d
x x
bằng
A.
91
3
. B.
16
3
. C.
2
. D.
91
.
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số
3
4
f x
x
A.
7
4
4
7
x C
. B.
1
4
3
4
x C
. C.
7
4
x C
. D.
7
4
7
4
x C
.
Câu 25. Gọi
F x
một nguyên hàm của hàm s
f x
biết
0 1
F
,
4 5
F
. Tích phân
2
2
0
d
xf x x
bằng
A.
3
. B.
6
. C.
6
. D.
3
.
Câu 26. Cho
2
1
2 d 0
x m x
với
m
là tham số thực. Giá trị của
m
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
1;0;2
a
,
1;3;2
b
. Tích vô hướng
.
a b
bằng
A.
0
. B.
3
. C.
7
. D.
6
.
Câu 28. Cho
15 15
1 10
( )d 10, ( )d 6.
f x x f x x
Tích phân
10
1
d
f x x
bằng
A.
4
. B.
10
. C.
4
. D.
16
.
Câu 29. Hàm số
F x
nào dưới đây không phải là một nguyên hàm của hàm số
2 1
x x
f x e
?
A.
2
10
ln 2
x
x
F x e x
. B.
2 1
ln 2
x
x
F x e x
.
C.
2
1
ln 2
x
x
F x e x
. D.
2
x x
F x e x
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
: 3 5 2023 0
x y z
,
: 3 5 2024 0
x y z
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai mặt phẳng
,
vuông góc với nhau.
B. Hai mặt phẳng
,
cắt nhau theo một giao tuyến nhưng không vuông góc với nhau.
C. Hai mặt phẳng
,
trùng nhau.
D. Hai mặt phẳng
,
song song với nhau.
Câu 31. Cho tích phân
6
2
d 6
f x x
. Tích phân
3
1
2 d
f x x
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
12
. D.
12
.
Câu 32. Cho hai m số
y f x
y g x
liên tục trên đoạn
;
a b
đồ thị như hình vẽ. Gọi
S
diện tích nh phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số đó các đường thẳng
x a
,
x b
. Khẳng định o
dưới đây là đúng?
A.
d
b
a
S g x f x x
.
B.
d
b
a
S f x g x x
.
C.
d
b
a
S f x g x x
.
D.
2 2
d
b
a
S g x f x x
.
Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số
2
3 2
f x x x
A.
6
x C
. B.
3 2
x x C
. C.
3 2
3 2
x x C
. D.
3 2
1 1
3 2
x x C
.
Câu 34. Cho hàm số đa thức
y f x
đồ thị đạo hàm
y f x
cắt trục
Ox
tại ba điểm hoành độ
a b c
như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
f a f b f c
. B.
f a f c f b
.
C.
f c f b f a
. D.
f c f a f b
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2
M
,
1;2; 2
N
. Đường thẳng
MN
có phương
trình chính tắc là
A.
1 1 2
2 1 4
x y z
. B.
1 2 2
2 1 4
x y z
.
C.
1 2 2
1 1 2
x y z
. D.
1 1 2
1 2 2
x y z
.
x
y
b
a
y=
f
(x)
y=g(x)
O
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 36. Cho
2
1
d ln
f x x x C
x
,
C
là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
2 lnf x x
x
. B.
2
1 2
f x
x
x
.
C.
2
1
2 ln
f x x
x
. D.
2
1 ln
2
x
f x
x
x
.
Câu 37. Công thức tính thể tích
V
của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong giới hạn bởi đồ
thị hàm số
y f x
, trục
Ox
và hai đường thẳng
x a
,
x b a b
, xung quanh trục
Ox
A.
d
b
a
V f x x
. B.
2
d
b
a
V f x x
. C.
2
d
b
a
V f x x
. D.
d
b
a
V f x x
.
Câu 38. Tích phân
2
3
sin d
x x
bằng
A.
0, 5
. B.
0, 01196
. C.
0,134
. D.
0, 5236
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;0; 1
M
và vectơ
3;1; 1
n
. Mặt phẳng đi qua điểm
M
và có một vectơ pháp tuyến
n
có phương trình là
A.
2 7 0
x z
. B.
3 7 0
x y z
. C.
3 1 0
x y z
. D.
3 7 0
x y z
.
Câu 40. Họ nguyên hàm của hàm số
1
2 1
f x
x
A.
2
2
2 1
C
x
. B.
2 ln 2 1
x C
. C.
ln 2 1
x C
. D.
1
ln 2 1
2
x C
.
Câu 41. Cho hai hàm số
f x
,
g x
liên tục trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d d d
f x g x x f x x g x x
.
B.
d d d
f x g x x f x x g x x
.
C.
d d
kf x x k f x x
0;k k
.
D.
. d d . d
f x g x x f x x g x x
.
Câu 42. Cho hàm số
2
1
y f x x
đồ thị
C
. Đường thẳng
d
cắt
C
lần lượt tại hai điểm
A
B
thỏa mãn
AB m
,
*
m
. Gọi
T
là tập tất cả các giá trị của tham số
m
để diện tích lớn nhất của
hình phẳng
H
giới hạn bởi
C
d
nhỏ hơn 36. Tích tất cả các phần tử của
T
bằng
A.
21
. B.
720
. C.
216
. D.
120
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
0;0; 3
C
,
1;2;0
M
mặt phẳng
: 12 0
P ax by cz
với
a
,
b
,
c
hằng số. Biết rằng mặt phẳng
P
đi qua
C
cắt các trục
Ox
,
Oy
lần lượt tại
A
,
B
phân biệt sao cho đường thẳng
MC
đi qua trung điểm của
AB
. Tổng
a b c
bằng
A.
1
. B.
13
. C.
15
. D.
9
.
Câu 44. Cho hàm số đa thức
y f x
đồ thị
C
thỏa mãn
0
f x
,
x
. Hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị
C
, trục
Ox
hai đường thẳng
4
x
,
8
x
có diện ch bằng
27
. Đặt
0 3
3 2
3 5 d 3 1 d
T f x x f x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
81
T
. B.
27
T
. C.
9
T
. D.
9
T
.
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 45. Cho m số
f x
hàm số chẵn liên tục trên
thỏa mãn
0
1
1 d 8
x f x x
0 2
f
. Tích phân
1
1
d
f x x
bằng
A.
6
. B.
12
. C.
12
. D.
6
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2; 3
I
. Mặt phẳng
P
thay đổi, vuông góc với đường
thẳng
OI
cắt các trục
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại
A
,
B
,
C
. Giá trị nhỏ nhất của
2 2 2
11.
IA IB IC
bằng
A.
3042
. B.
126
. C.
2790
. D.
2916
.
Câu 47. Họ nguyên hàm
1
ln d
1
x
x x
x
bằng
A.
2
1 1
1 ln 2
2 1
x
x x C
x
. B.
2 2
1 1
ln
2 1
x
x x x C
x
.
C.
2
1 1
ln
2 1
x
x x C
x
. D.
2
1 1
1 ln
2 1
x
x x C
x
.
Câu 48. Một ô tô đang chạy với tốc độ
20 m/s
thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc
5 20 m/s
v t t
, trong đó
t
khoảng thời gian tính bằng giây, ktừ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét?
A.
40 m
. B.
20 m
. C.
30 m
. D.
22,5 m
.
Câu 49. Hàm số
F x
một nguyên hàm của hàm số
2
1
1
x x
x
xe xe
f x
e
thỏa mãn
0 ln 2
F
ln 2 ln
b
F a
c
với
*
, ,
a b c
b
c
là phân số tối giản. Tổng
a b c
bằng
A.
3
. B.
11
. C.
12
. D.
16
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3;1; 0
A ,
2;0; 2
B
. Mặt cầu đường kính
AB
phương
trình là
A.
2 2 2
5 2 6 0
x y z x y z
. B.
2 2 2
4 4 2 0
x y z x z
.
C.
2 2 2
5 3 3 8 0
x y z x y z
. D.
2 2 2
6 2 4 0
x y z x y
.
------ HẾT ------
Câu Mã 101
Mã 102 Mã 103 Mã 104
1 C
D A C
2 B
D A D
3 D A B
A
4 B C
A A
5 D D
A A
6 C B B A
7
B A A C
8 C
B A C
9 D
C A D
10 A B C
A
11 D D
A B
12 B A C C
13 D
B D D
14 D
D D D
15 B B D D
16
D
A A A
17 D C D D
18 B A C C
19
D D B D
20 B A C A
21 D B
A C
22 B A D A
23 A D C D
24 A C B B
25 A C A D
26 B B B
C
27 B D B C
28 C B A A
29
D B A A
30 D C A D
31 B D
A A
32 A D C D
33 B B A B
34 B D B A
35 B D
C A
36 D C B C
37 C C A B
38 A A C B
39 D D B B
40 D B D C
41
D C D D
42 D C A A
43 B B A D
44 C A B D
ĐÁP ÁN TOÁN 12
45 C A D B
46 A
B A B
47 D
B B D
48 A
B D C
49 C B D
B
50 A B
D C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II BẮC NINH NĂM HỌC 2023 - 2024 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 101
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;0;0, B0;3;0, C 0;0;2. Mặt phẳng ABC  có
phương trình viết theo đoạn chắn là x y z
A. 1.x  3.y  1.z  1. B.    1  0 . 1 3 2 x y z x y z C.    1. D.    0 . 1 3 2 1 3 2 x   1 3t  x 1 y z
Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng : y     3  2t ,  :   . Gọi  là 1  2 3 1 2 z   1t 
góc giữa hai đường thẳng đó. Khẳng định nào sau đây đúng? 5 5 5 A. cos  5 . B. cos  . C. cos   . D. cos  . 14 14 14 x  4 y  2 z 1
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  :  
. Điểm nào sau đây không 3 1 2 thuộc ? A. M 1;1;3 . B. M 4;2;1 . C. M 7;3; 1  . D. M 4;2;1 . 1   3   2   4   
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho vectơ u  1;2; 
2 . Khẳng định nào sau đây đúng?     A. u  3 . B. u  3 . C. u  1. D. u  9 .
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x  y  z  6x  2y  4z  2006  0 . Tâm của mặt
cầu S là điểm nào sau đây? A. I 6;2;4 . B. I 3;1;2 . C. I 6;2;4 . D. I 3;1;2 . 4   1   3   2   3 3 3 Câu 6. Cho f(x)dx  5, g(x)dx  7.  
Tích phân  f(x)  g(x )dx bằng 2 2 2 A. 2 . B. 35 . C. 2. D. 12 .
Câu 7. Gọi S là diện tích hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y 0 y  f x 1
và trục hoành (như hình vẽ bên). Biết f xdx    , y=f(x) 4 1 2 f
 xdx  4. Khẳng định nào sau đây đúng? 0 -1 O 2 x 15 17 A. S  . B. S  . 4 4 9 C. S  . D. S  4 . 4 Trang 1/6 - Mã đề 101 
Câu 8. Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x  x sinx . Giá trị của F   F    0  bằng 2  A. 0 . B.   1. C. 1. D. 1 . 2 2 2 2
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x  4 y  
2 z  1  6. Diện tích mặt cầu đã cho bằng A. 4 . B. 6 . C. 144 . D. 24 .
Câu 10. Hàm số nào dưới đây không tồn tại tích phân trên đoạn 0;3   ? 1 2 x 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 3 x e x  1 1 1 Câu 11. Cho f(x)dx  2.  Tích phân 4.f xdx  bằng 0 0 A. 6 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 12. Cho hàm số y  f x có đạo hàm trên  . Khẳng định nào dưới đây đúng?  A. 0.f  xdx  0. f  xdx ,x  . B.  f
 xdx  f x,x  .  C.  f
 xdx  f xC ,x  . D. f x x    f  x x2 2 d d , x   .
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : 2x y  2z  3  0 và điểm M 2;0;  1 . Khoảng
cách từ điểm M đến mặt phẳng  bằng 2 A. 1. B. 9 . C. . D. 3 . 3 6 1 Câu 14. Tích phân dx  bằng x 2 A. ln 4 . B. ln 6 . C. ln 2 . D. ln 3 .
Câu 15. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3
y  x  2x và đồ thị hàm số 2
y  2x  3x . Khẳng định nào sau đây đúng? 27 131 3 A. S  . B. S  . C. S  32 . D. S  . 4 4 4
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  y  2z  3  0 . Giao điểm của P với trục Oy có tung độ bằng 3 3 A. . B. 3 . C.  . D. 3 . 2 2
Câu 17. Biết hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số   x
f x  e  cosx thỏa mãn F 0  2. Khẳng
định nào sau đây đúng? A.   x F x  e  cosx . B.   x F x  xe  sinx  2 . C.   x F x  e  sinx  1. D.   x F x  e  sinx  1.
Câu 18. Khẳng định nào dưới đây là đúng? 1 A. cos2xdx  2  sin2x C  . B. cos2xdx  sin2x C  . 2 1 C. cos2xdx   sin2x C  . D. cos2xdx  2 sin2x C 2  . Trang 2/6 - Mã đề 101 x   23t 
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y   4 2t 
. Một vectơ chỉ phương của d là z   1 2t      A. u  1;6;3 . B. u  2;4;1 . C. u  3;2;2 . D. u  3;2;2 . 4   3   2   1  
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y  2z 18  0 và điểm M 5;1;2. Đường
thẳng đi qua M và vuông góc với P có phương trình tham số là x   1 5t     x   5  t  x   1  5t  x   5  t  A. y   1t     . B. y   1 t  . C. y   1  t  . D. y   1t  . z   2  2t     z   2  2t  z   2  2t  z   2   2t 
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có A2;1;0, B4;0; 
1 , C 0;7;1 1. Trọng tâm của
tam giác ABC là điểm nào sau đây? A. G 1;1;2 . B. G 3;3;6 . C. G 2; 1  ;1 . D. G 2;2;4 . 3   1   4   2  
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;3, B3;0; 
1 . Khẳng định nào sau đây đúng?     A. AB   2
 ;2;4. B. AB  2;2;4. C. AB  4;2;2. D. AB  2;1;  1 . 1 Câu 23. Tích phân 2 (x  5) dx  bằng 0 91 16 A. . B. . C. 2 . D. 91. 3 3
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số   3 4 f x  x là 7 4 1 3  7 7 7 A. 4 x C . B. 4 x C . C. 4 x C . D. 4 x C . 7 4 4
Câu 25. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f x biết F 0  1, F 4  5. Tích phân 2 xf  2xdx  bằng 0 A. 3 . B. 6 . C. 6 . D. 3 . 2
Câu 26. Cho  2x mdx  0 với m là tham số thực. Giá trị của m bằng 1 A. 0 . B. 1 . C. 1. D. 3 .    
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ a   1  ;0;2, b 1;3; 
2 . Tích vô hướng a.b bằng A. 0 . B. 3 . C. 7 . D. 6 . 15 15 10 Câu 28. Cho f(x)dx  10, f(x)dx  6.   Tích phân f xdx  bằng 1 10 1 A. 4 . B. 10 . C. 4 . D. 16 .
Câu 29. Hàm số F x nào dưới đây không phải là một nguyên hàm của hàm số    2x x f x e  1? x x  A.   2 x F x  e  x 10 . B.   2 1 x F x  e  x . ln2 ln2 x C.   2 x F x  e  x  1. D.    2x x F x e  x . ln2 Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng  : 3x  5y  z  2023  0 ,
: 3x  5y z 2024  0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai mặt phẳng ,  vuông góc với nhau.
B. Hai mặt phẳng ,  cắt nhau theo một giao tuyến nhưng không vuông góc với nhau.
C. Hai mặt phẳng ,  trùng nhau.
D. Hai mặt phẳng ,  song song với nhau. 6 3 Câu 31. Cho tích phân f
 xdx  6. Tích phân f 2xdx  bằng 2 1 A. 3 . B. 3 . C. 12. D. 12 .
Câu 32. Cho hai hàm số y  f x và y  g x liên tục trên đoạn a;b
  và có đồ thị như hình vẽ. Gọi S là
diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số đó và các đường thẳng x  a , x  b . Khẳng định nào dưới đây là đúng? b y A. S g
  x f x   dx  . a b y=g(x) B. S f   x gx   dx  . a b C. S   f  xgx dx . a y=f(x) b O a b x D. 2 S g
  x 2fx   dx  . a
Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2  3x  2x là 1 1 A. 6x C . B. 3 2 x  x C . C. 3 2 3x 2x C . D. 3 2 x  x C . 3 2
Câu 34. Cho hàm số đa thức y  f x có đồ thị đạo hàm y  f x cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ a b c như hình vẽ
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. f a  f b  f c.
B. f a  f c  f b.
C. f c  f b  f a.
D. f c  f a  f b.
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;1;2, N 1;2; 
2 . Đường thẳng MN có phương trình chính tắc là x  1 y  1 z  2 x  1 y  2 z  2 A.   . B.   . 2 1 4 2 1 4 x  1 y  2 z  2 x 1 y 1 z  2 C.   . D.   . 1 1 2 1 2 2  Trang 4/6 - Mã đề 101 1 Câu 36. Cho f  x 2
dx   ln x C , C là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng? x 1 2 A. f x 1  2 lnx  . B. f x    . x 2 x x 1 1 ln C. f x   2 lnx . D.      2 x f x . 2 x 2 x x
Câu 37. Công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong giới hạn bởi đồ
thị hàm số y  f x, trục Ox và hai đường thẳng x  a , x  ba  b, xung quanh trục Ox là b b b b A. V  f  x dx . B. 2 V  f  xdx . C. 2 V   f  xdx . D. V   f  xdx . a a a a  2 Câu 38. Tích phân sinx dx  bằng 3 A. 0,5 . B. 0, 01196 . C. 0,134 . D. 0,5236 . 
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2;0; 
1 và vectơ n  3;1; 1. Mặt phẳng đi qua điểm M
và có một vectơ pháp tuyến n có phương trình là A. 2x  z  7  0.
B. 3x  y  z  7  0. C. 3x  y  z  1  0 . D. 3x  y  z  7  0 .
Câu 40. Họ nguyên hàm của hàm số f x 1  là 2x 1 2 1 A.  C . B. 2ln 2x 1 C . C. ln 2x 1 C . D. ln 2x 1 C . 2x  21 2
Câu 41. Cho hai hàm số f x, g x liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f   x gx  dx  f   xdx  g  xdx . B. f   x gx  dx  f   xdx  g  xdx . C. kf  xdx  k f
 xdx k  0;k  . D. f
  x.gxdx  f   xdx. g  xdx .
Câu 42. Cho hàm số y  f x 2
 x  1 có đồ thị C. Đường thẳng d cắt C lần lượt tại hai điểm A và B thỏa mãn AB  m , *
m   . Gọi T là tập tất cả các giá trị của tham số m để diện tích lớn nhất của
hình phẳng H  giới hạn bởi C  và d nhỏ hơn 36. Tích tất cả các phần tử của T bằng A. 21 . B. 720. C. 216. D. 120 .
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm C 0;0;3, M 1;2;0 và mặt phẳng
P:ax by cz 12  0 với a , b , c là hằng số. Biết rằng mặt phẳng P đi qua C và cắt các trục
Ox , Oy lần lượt tại A , B phân biệt sao cho đường thẳng MC đi qua trung điểm của AB . Tổng a b c bằng A. 1 . B. 13 . C. 15. D. 9.
Câu 44. Cho hàm số đa thức y  f x có đồ thị là C  thỏa mãn f x  0 , x
   . Hình phẳng H
giới hạn bởi đồ thị C , trục Ox và hai đường thẳng x  4 , x  8 có diện tích bằng 27 . Đặt 0 T  f 3x  5 3 dx  f 3x   
1dx . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 A. T  81. B. T  27 . C. T  9 . D. T  9 . Trang 5/6 - Mã đề 101 0
Câu 45. Cho hàm số f x là hàm số chẵn và liên tục trên  thỏa mãn  x  1f xdx  8 và 1  1
f  0  2. Tích phân f  xdx bằng 1  A. 6 . B. 12 . C. 12. D. 6.
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1;2; 
3 . Mặt phẳng P thay đổi, vuông góc với đường
thẳng OI và cắt các trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C . Giá trị nhỏ nhất của 2 2 2 IA IB 11.IC bằng A. 3042 . B. 126 . C. 2790 . D. 2916 . x  1 Câu 47. Họ nguyên hàm x ln dx  bằng x 1 1 x 1 1 x  1 A.  2 x  1ln  2x C . B. 2 2 x ln  x  x C . 2 x 1 2 x 1 1 x  1 1 x  1 C. 2 x ln  x C . D.  2 x  1ln  x C . 2 x 1 2 x 1
Câu 48. Một ô tô đang chạy với tốc độ 20 m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc v t  5
 t  20 m/s, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 40 m . B. 20 m . C. 30 m . D. 22,5 m . x x xe  xe 
Câu 49. Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x 2 1 
thỏa mãn F 0  ln2 và x e  1 ln2  lnb F a b với *
a, ,bc   và là phân số tối giản. Tổng a b c bằng c c A. 3 . B. 11. C. 12 . D. 16 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A3;1;0, B 2;0; 2
 . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là A. 2 2 2
x  y  z  5x  y  2z  6  0. B. 2 2 2
x  y  z  4x  4z  2  0 . C. 2 2 2
x  y  z  5x  3y  3z  8  0 . D. 2 2 2
x  y  z  6x  2y  4  0. ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101 ĐÁP ÁN TOÁN 12 Câu
Mã 101 Mã 102 Mã 103 Mã 104 1 C D A C 2 B D A D 3 D A B A 4 B C A A 5 D D A A 6 C B B A 7 B A A C 8 C B A C 9 D C A D 10 A B C A 11 D D A B 12 B A C C 13 D B D D 14 D D D D 15 B B D D 16 D A A A 17 D C D D 18 B A C C 19 D D B D 20 B A C A 21 D B A C 22 B A D A 23 A D C D 24 A C B B 25 A C A D 26 B B B C 27 B D B C 28 C B A A 29 D B A A 30 D C A D 31 B D A A 32 A D C D 33 B B A B 34 B D B A 35 B D C A 36 D C B C 37 C C A B 38 A A C B 39 D D B B 40 D B D C 41 D C D D 42 D C A A 43 B B A D 44 C A B D 45 C A D B 46 A B A B 47 D B B D 48 A B D C 49 C B D B 50 A B D C
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK2 TOÁN 12
https://toanmath.com/de-thi-giua-hk2-toan-12
Document Outline

  • Toan_12_ma_101_df1cf
  • Dap-an-Toan-12_005a2
    • Đáp án môn 1