Đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nhân Chính – Hà Nội

Đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nhân Chính – Hà Nội gồm 40 câu hỏi tự luận, thời gian làm bài 60 phút. Nội dung đề gồm chương 1 Đại số và Giải tích 11 và chương 1 Hình học 11:

TRUNG TÂM THY DIÊU
[ĐĂNG KÍ HỌC LUYN THI CALL 01638.645.228 TI TPHCM]
TÁC GI TRN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYN THI
1
Câu 1. Min giá tr ca hàm s:
sin3 2cos3 1
sin3 cos3 2
xx
y
xx


là:
A.
1;2
. B.
; 2 1;
. C.
2; 1
. D.
.
Câu 2. S nghim của phương trình
2
4 sin2 0xx
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 3. Chn mệnh đề sai:
A. Phép đối xng trc biến một đường thng thành một đường thng song song hoc trùng
vi nó.
B. Phép đi xng tâm biến một đường thng thành mt đường thng song song hoc trùng
vi nó.
C. Phép v t biến một đường thng thành một đường thng song song hoc trùng vi nó.
D. Phép tnh tiến biến một đường thng thành mt đường thng song song hoc trùng vi
.
Câu 4. Điu kiện để phương trình
sin 3cos 5m x x
có nghim là:
A.
44m
. B.
4
4
m
m

. C.
4m
. D.
34m
.
Câu 5. Hàng ngày mc nước ca con kênh lên, xung theo thy triều. Độ sau
hm
ca mc
ớc trong kênh được tính ti thời điểm
t
(gi),
0 24t
trong một ngày được tính bi công
thc
3cos 12 3
84
t
hh




. Hi trong mt ngày my thời điểm mực nước ca con
kênh đạt độ sâu ln nht?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 6. Cho
2
: 2 3P y x
. Biết nh ca
P
qua phép tnh tiến véc
;v a b
2
: 2 4P y x x

. Tìm
ab
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
.
Câu 7. Chn mệnh đề sai
A. Phép tnh tiến biến đường tròn thành đường có cùng bán kính.
B. Phép v t biến đường thẳng thành đường song song hoc trùng vi nó.
C. Phép quay góc quay
90
o
biến đường thẳng thành đường song song hoc trùng vi nó.
D. Phép quay góc quay
90
o
biến đường thẳng thành đường vuông góc vi nó.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT NHÂN CHÍNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I MÔN TOÁN
LỚP 11
Năm học: 2017 - 2018
Thời gian làm bài: 60 phút (Không kể thời gian giao đề)
TRUNG TÂM THY DIÊU
[ĐĂNG KÍ HỌC LUYN THI CALL 01638.645.228 TI TPHCM]
TÁC GI TRN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYN THI
2
Câu 8. Tng các nghim thuc
;2

của phương trình
4 4 2
sin cos cosx x x
là:
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 9. Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos3
1 sin4
x
y
x
A.
\,
42
D R k k Z




. B.
\,
62
D R k k Z




.
C.
3
\,
82
D R k k Z




. D.
\,
82
D R k k Z




.
Câu 10. Hàm s nào sau đây là hàm số chn?
A.
tany x x
. B.
cosy x x
. C.
cosy x x
. D.
1 sinyx
.
Câu 11. Phương trình
2
sin 3 sin3 2 0xx
có bao nhiêu nghim thuc khong
0;3
?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 12. S nghim của phương trình
2
2sin 3sin 1 0xx
thỏa điều kin
0
2
x

là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13. Phép v t tâm
0;0O
t s
2
biến đường tròn
22
1 2 4xy
thành:
A.
22
2 4 16xy
. B.
22
1 2 16xy
.
C.
22
2 4 16xy
. D.
22
4 2 16xy
.
Câu 14. Tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
3sin 4cos 1y x x
:
A.
max 4;min 4yy
. B.
max 6;min 2yy
.
C.
max 6;min 4yy
. D.
max 6;min 1yy
.
Câu 15. Tìm giá tr ca
m
sao cho
2
4
xk

(
k
là s nguyên) thỏa mãn phương trình
4 4 3
sin cos sin3 sin 2 0x x m x x
.
A.
2m 
. B.
2m
. C.
3
2
m 
. D.
.
Câu 16. Cho đường thng
d
phương trình
20xy
. nh ca đưng thng
d
qua vic
thc hin liên tiếp
2
phép biến hình: phép đối xng tâm
0;0O
phép tnh tiến theo
3;2v
là đường thng:
A.
40xy
. B.
2 2 0xy
. C.
3 3 2 0xy
. D.
30xy
.
Câu 17. Nghiệm dương bé nhất của phương trình
2
2sin 5sin 3 0xx
là:
TRUNG TÂM THY DIÊU
[ĐĂNG KÍ HỌC LUYN THI CALL 01638.645.228 TI TPHCM]
TÁC GI TRN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYN THI
3
A.
12
x
. B.
6
x
. C.
2
x
. D.
5
6
x
.
Câu 18. Tng các nghim thuc
;3

của phương trình
cos sin 1 sin cos 0x x x x
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 19. Hình nào sau đây có vô số tâm đối xng:
A. Hai đường thng song song. B. Hai đường thng ct nhau.
C. Hình lục giác đều. D. Hình Elip.
Câu 20. Hàm s
sin2yx
là hàm s tun hoàn vi chu k?
A.
2
T
. B.
2T
. C.
4T
. D.
T
.
Câu 21. Hàm s
2
sin 4sin 3y x x
đạt giá tr nh nht khi
A.
2
3
xk

,
k
là s nguyên. B.
2
2
xk

,
k
là s nguyên.
C.
2
6
xk

,
k
là s nguyên. D.
2
2
xk
,
k
là s nguyên.
Câu 22. Tìm
m
để phương trình
sin 5cos 1m x x m
có nghim.
A.
24m
. B.
3m
. C.
12m
. D.
6m
.
Câu 23. S nghim của phương trình
2cos2 cos 1xx
trên
;2
2



A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 24. Gi giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
cos siny x x
lần lượt
m
và
M
. Tính
mM
.
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 25. Tìm tp xác định ca hàm s
tan 2
4
yx




A.
3
\,
52
k
D R k Z




. B.
3
\,
72
k
D R k Z




.
C.
3
\,
82
k
D R k Z




. D.
3
\,
42
k
D R k Z




.
Câu 26. Cho đường thng
: 4 0d x y
điểm
I
. Đường thẳng nào sau đây thẻ biến
thành
d
qua phép đối xng tâm
I
.
A.
10xy
. B.
2 2 1 0xy
. C.
2 4 0xy
. D.
2 2 3 0xy
.
Câu 27. Tìm tập xác định ca hàm s
tan
1 sin
x
y
x
TRUNG TÂM THY DIÊU
[ĐĂNG KÍ HỌC LUYN THI CALL 01638.645.228 TI TPHCM]
TÁC GI TRN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYN THI
4
A.
\,
42
k
D R k Z




. B.
\,
4
D R k k Z



.
C.
\,
2
D R k k Z



. D.
\,
22
k
D R k Z




.
Câu 28. Cho
:2 3 0d x y
. Phép v t tâm
O
t s
2
biến đường thng
d
thành:
A.
2 3 0xy
. B.
4 2 3 0xy
. C.
2 6 0xy
. D.
4 2 5 0xy
.
Câu 29. Nghiệm dương nh nht của phương trình
2
2sin cos 1 cos sinx x x x
là:
A.
5
6
x
. B.
12
x
. C.
6
x
. D.
x
.
Câu 30. Biết
3;0M
nh ca
1; 2M
qua
u
T
,
2;3M

nh ca
M
qua
v
T
. Tọa độ
uv

là:
A.
1;3
. B.
3; 1
. C.
2; 2
. D.
1;5
.
Câu 31. Phương trình
2tan 2cot 3 0xx
có nghim thuc khong
;
2



A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 32. Cho
2
:P y x
. nh ca
P
qua phép đối xng trc
d
với đường thng
: 2 0dx
là:
A.
2
8 16y x x
. B.
2
8 16y x x
. C.
2
8 16y x x
. D.
2
23y x x
.
Câu 33. Phương trình
cos 1m x m
có nghim khi và ch khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
1
2
m
. D.
1
;0 ;
2
m

 

.
Câu 34. Tìm giá tr nh nht, giá tr ln nht ca hàm s
3sin 4cos 1y x x
:
A.
min 2;max 3yy
. B.
min 1;max 3yy
.
C.
min 1;max 2yy
. D.
min 1;max 3yy
.
Câu 35. Cho tam giác
ABC
2;4 , 5;2 , 1; 2A B C 
. Phép tnh tiến
BC
T
biến
ABC
thành
ABC
. Tọa độ trng tâm
ABC
là:
A.
4;2
. B.
4;2
. C.
4; 2
. D.
4; 2
.
Câu 36. S đim biu din nghim của phương trình
cos3 2cos2 cos 0x x x
trên đường
tròn lượng giác là:
A.
5
. B.
2
. C. vô s. D.
4
.
Câu 37. Giải phương trình
2
2cos 1x
TRUNG TÂM THY DIÊU
[ĐĂNG KÍ HỌC LUYN THI CALL 01638.645.228 TI TPHCM]
TÁC GI TRN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYN THI
5
A.
6
xk
(
k
là s nguyên). B.
4
xk
(
k
là s nguyên).
C.
42
k
x


(
k
là s nguyên). d.
22
k
x


(
k
là s nguyên).
Câu 38. Tp hp tt c các nghim thuc
;

của phương trình
22
2sin 2sin2 3 2cosx x x
là:
A.
11 7 5
; ; ;
12 12 6 6




. B.
11 7 5
; ; ;
12 12 12 12




.
C.
55
; ; ;
12 12 12 12




. D.
55
; ; ;
6 6 6 6




.
Câu 39. Tìm giá tr ca
m
sao cho phương tình
2sin 4cosx x m
có nghim
A.
5m
. B.
5m
. C.
5m
. D.
55m
.
Câu 40. Cho
3;3v
và đường tròn
22
: 2 4 4 0C x y x y
. nh ca
C
qua
v
T
C
A.
22
4 1 9xy
. B.
22
4 1 4xy
.
C.
22
8 2 4 0x y x y
. D.
22
4 1 9xy
.
| 1/5

Preview text:

TRUNG TÂM THẦY DIÊU [ĐĂNG KÍ HỌC LUYỆN THI CALL 01638.645.228 TẠI TPHCM]
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I MÔN TOÁN
TRƯỜNG THPT NHÂN CHÍNH LỚP 11 Năm học: 2017 - 2018
Thời gian làm bài: 60 phút (Không kể thời gian giao đề)

sin 3x  2 cos 3x 1
Câu 1. Miền giá trị của hàm số: y  là:
sin 3x  cos 3x  2 A.  1  ;2. B.  ;  2  1; . C.  2  ;  1 . D.  2   ;1 .
Câu 2. Số nghiệm của phương trình 2
4  x sin 2x  0 A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 3. Chọn mệnh đề sai:
A. Phép đối xứng trục biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
B. Phép đối xứng tâm biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
C. Phép vị tự biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
D. Phép tịnh tiến biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
Câu 4. Điều kiện để phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm là: m  4  A. 4   m  4 . B.  . C. m  4 . D. m  34 . m  4
Câu 5. Hàng ngày mực nước của con kênh lên, xuống theo thủy triều. Độ sau h m của mực
nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ), 0  t  24 trong một ngày được tính bởi công  t   thức h  3cos  12h  3  
. Hỏi trong một ngày có mấy thời điểm mực nước của con  8 4 
kênh đạt độ sâu lớn nhất? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. 
Câu 6. Cho P 2
: y  2x  3 . Biết ảnh của  P qua phép tịnh tiến véc tơ v  ; a b là P 2
: y  2x  4x . Tìm a b ? A. 3 . B. 2 . C. 1.
Câu 7. Chọn mệnh đề sai
A. Phép tịnh tiến biến đường tròn thành đường có cùng bán kính.
B. Phép vị tự biến đường thẳng thành đường song song hoặc trùng với nó.
C. Phép quay góc quay 90o biến đường thẳng thành đường song song hoặc trùng với nó.
D. Phép quay góc quay 90o biến đường thẳng thành đường vuông góc với nó.
TÁC GIẢ TRẦN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DẠY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYỆN THI 1
TRUNG TÂM THẦY DIÊU [ĐĂNG KÍ HỌC LUYỆN THI CALL 01638.645.228 TẠI TPHCM]
Câu 8. Tổng các nghiệm thuộc  
 ;2  của phương trình 4 4 2
sin x  cos x  cos x là: A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . 1 cos 3x
Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số y  1sin4x        
A. D R \   k , k Z  .
B. D R \   k , k Z  .  4 2   6 2   3      
C. D R \ 
k ,k Z .
D. D R \   k , k Z  .  8 2   8 2 
Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y x  tan x .
B. y x  cos x .
C. y x  cos x .
D. y 1 sin x .
Câu 11. Phương trình 2
sin 3x  sin 3x  2  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0;3  ? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 . 
Câu 12. Số nghiệm của phương trình 2
2sin x  3sin x 1  0 thỏa điều kiện 0  x  là: 2 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 2 2
Câu 13. Phép vị tự tâm O 0;0 tỉ số 2
 biến đường tròn x  
1   y  2  4 thành: 2 2 2 2
A.  x  2   y  4 16 . B.  x  
1   y  2  16 . 2 2 2 2
C.  x  2   y  4 16 .
D.  x  4   y  2 16 .
Câu 14. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin x  4cos x 1:
A. max y  4;min y  4  .
B. max y  6;min y  2  .
C. max y  6;min y  4  .
D. max y  6;min y  1  . 
Câu 15. Tìm giá trị của m sao cho x
k2 ( k là số nguyên) thỏa mãn phương trình 4 4 4 3
sin x  cos x msin 3x  sin 2x  0 . 3 3 A. m  2  . B. m  2 . C. m   . D. m  . 2 2
Câu 16. Cho đường thẳng d có phương trình x y  2  0 . Ảnh của đường thẳng d qua việc
thực hiện liên tiếp 2 phép biến hình: phép đối xứng tâm O 0;0 và phép tịnh tiến theo 
v 3; 2 là đường thẳng:
A. x y  4  0 .
B. 2x y  2  0 .
C. 3x  3y  2  0 .
D. x y  3  0 .
Câu 17. Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2
2sin x  5sin x  3  0 là:
TÁC GIẢ TRẦN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DẠY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYỆN THI 2
TRUNG TÂM THẦY DIÊU [ĐĂNG KÍ HỌC LUYỆN THI CALL 01638.645.228 TẠI TPHCM]    5 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 12 6 2 6
Câu 18. Tổng các nghiệm thuộc  
 ;3  của phương trình cos x sin x 1sin xcos x  0 là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
Câu 19. Hình nào sau đây có vô số tâm đối xứng:
A. Hai đường thẳng song song.
B. Hai đường thẳng cắt nhau. C. Hình lục giác đều. D. Hình Elip.
Câu 20. Hàm số y  sin 2x là hàm số tuần hoàn với chu kỳ?  A. T  . B. T  2 . C. T  4 . D. T   . 2 Câu 21. Hàm số 2
y  sin x  4sin x  3 đạt giá trị nhỏ nhất khi   A. x
k2 , k là số nguyên. B. x
k2 , k là số nguyên. 3 2   C. x
k2 , k là số nguyên. D. x  
k2 , k là số nguyên. 6 2
Câu 22. Tìm m để phương trình msin x  5cos x m 1 có nghiệm. A. m  24 . B. m  3 . C. m 12 . D. m  6 .   
Câu 23. Số nghiệm của phương trình 2cos 2x  cos x 1 trên  ; 2    2  A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 24. Gọi giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos x  sin x lần lượt là m M . Tính mM . A. 2  . B. 1. C. 2 . D. 1  .   
Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số y  tan 2x     4  3 k  3 k  A. D R \   , k Z . B. D R \   , k Z .  5 2   7 2  3 k  3 k  C. D R \   , k Z . D. D R \   , k Z .  8 2   4 2 
Câu 26. Cho đường thẳng d  : x y  4  0 và điểm I . Đường thẳng nào sau đây có thẻ biến
thành d qua phép đối xứng tâm I .
A. x y 1  0 .
B. 2x  2y 1  0 .
C. 2x y  4  0 .
D. 2x  2y  3  0. tan x
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số y  1sin x
TÁC GIẢ TRẦN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DẠY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYỆN THI 3
TRUNG TÂM THẦY DIÊU [ĐĂNG KÍ HỌC LUYỆN THI CALL 01638.645.228 TẠI TPHCM]  k   
A. D R \   , k Z  .
B. D R \   k , k Z  .  4 2   4     k 
C. D R \   k , k Z  .
D. D R \   , k Z  .  2   2 2 
Câu 28. Cho d : 2x y  3  0 . Phép vị tự tâm O tỉ số 2 biến đường thẳng d thành:
A. 2x y  3  0.
B. 4x  2y  3  0.
C. 2x y  6  0 .
D. 4x  2y  5  0 .
Câu 29. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình  x x  x 2 2sin cos 1 cos  sin x là: 5   A. x  . B. x  . C. x  . D. x   . 6 12 6
Câu 30. Biết M  3
 ;0 là ảnh của M 1; 2
  qua T , M 2;3 là ảnh của M qua T . Tọa độ u v   u v là: A.  1  ;3 . B. 3;  1  . C.  2  ; 2  . D. 1;5 .   
Câu 31. Phương trình 2 tan x  2cot x  3  0 có nghiệm thuộc khoảng  ;    2  A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 32. Cho P 2
: y x . Ảnh của  P qua phép đối xứng trục d với đường thẳng
d: x 2  0 là: A. 2
y x  8x 16 . B. 2
y x  8x 16 . C. 2
y x  8x 16 . D. 2
y x  2x  3 .
Câu 33. Phương trình mcos x m 1 có nghiệm khi và chỉ khi 1 A. m  0 . B. m  0 . C. m  . D. 2   m   1 ;0  ;   . 2 
Câu 34. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin x  4cos x 1:
A. min y  2;max y  3. B. min y  1  ;max y  3.
C. min y 1;max y  2 .
D. min y 1;max y  3.
Câu 35. Cho tam giác ABC A2;4, B5;2, C  1  ; 2
 . Phép tịnh tiến T biến ABCBC thành ABC
 . Tọa độ trọng tâm ABC   là: A.  4  ;2 . B. 4;2 . C.  4  ; 2  . D. 4; 2   .
Câu 36. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình cos3x  2cos 2x  cos x  0 trên đường tròn lượng giác là: A. 5 . B. 2 . C. vô số. D. 4 .
Câu 37. Giải phương trình 2 2cos x  1
TÁC GIẢ TRẦN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DẠY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYỆN THI 4
TRUNG TÂM THẦY DIÊU [ĐĂNG KÍ HỌC LUYỆN THI CALL 01638.645.228 TẠI TPHCM]   A. x  
k ( k là số nguyên). B. x  
k ( k là số nguyên). 6 4  k  k C. x  
( k là số nguyên). d. x  
( k là số nguyên). 4 2 2 2
Câu 38. Tập hợp tất cả các nghiệm thuộc  
 ;  của phương trình 2 2
2sin x  2sin 2x  3  2cos x là:  11 7  5   11 7  5  A.  ;  ; ;  . B.  ;  ; ;  .  12 12 6 6   12 12 12 12   5   5   5   5  C.  ;  ; ;  . D.  ;  ; ;  .  12 12 12 12   6 6 6 6 
Câu 39. Tìm giá trị của m sao cho phương tình 2sin x  4cos x m có nghiệm A. m  5 . B. m  5 . C. m  5 . D. 5   m  5. 
Câu 40. Cho v 3;3 và đường tròn C 2 2
: x y  2x  4y  4  0 . Ảnh của C  qua T là C v 2 2 2 2
A.  x  4   y   1  9 .
B.  x  4   y   1  4 . 2 2 C. 2 2
x y  8x  2y  4  0 .
D.  x  4   y   1  9.
TÁC GIẢ TRẦN CÔNG DIÊU | CHUYÊN GIA DẠY TOÁN 10, 11, 12 VÀ LUYỆN THI 5