Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội

Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THCS & THPT Lương Thế Vinh – Hà Nội được biên soạn theo hình thức đề 100% trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời bạn đọc đón xem

Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
.
A.
1;3 .
D.
2; .
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn?
A.
3
y x x
. B.
2
3
y
x
. C.
3
y x x
. D.
4
3
y x x
.
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số bậc nhất ?
A.
1
.
y
x
B.
1 3
y x
. C.
2
2
y x x
. D.
3
y
.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên ?
A.
D
0;1
. B.
D
0;1
. C.
D
0;1
. D.
D
0;1
.
Câu 2. Cho hàm số
y f
x
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào ?
;0
.
B. (0; 2) . C.
TRƯỜNG THCS&THPT
LƯƠNG THẾ VINH
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - LỚP 10
A.
1
1
3
y x
. B.
2
1
3
y x
. C.
2
1
3
y x
. D.
1
1
3
y x
.
Câu 6. Với những giá trị nào của m để hàm số
2
( 4) 1 2
y m x m
là hàm số bậc nhất ?
A.
m
. B.
2
2
m
m
.
C.
2
m
. D.
2
2
m
m
.
Câu 7. Cho parabol
2
: 6 5
P y x x
. Tìm tọa độ đỉnh của
P
.
A.
3; 4
. B.
3;4
. C.
3;4
. D.
3; 4
.
Câu 8. Hàm số bậc hai
2
3 4 1
y x x
có trục đối xứng là đường nào dưới đây ?
A.
2
3
x
. B.
2
3
x
. C.
2
3
y
. D.
4
3
x
.
Câu 9. Bảng biến thiên của hàm số
2
3 6 5
y x x
là bảng nào sau đây ?
A. B.
C. D.
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số
2
2 2 3
y x x
luôn cắt trục tung.
B. Hàm số
2
2 2 3
y x x
nghịch biến trên khoảng
1
;
4
.
C. Đồ thị hàm số
2
2 2 3
y x x
luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.
D. Hàm số
2
2 2 3
y x x
đồng biến trên khoảng
1
;
4

.
Câu 11. Với giá trị nào của m để đồ thị hàm số
2 2
2
y x x m
đỉnh nằm trên đường thẳng
1
y x
?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 12. Cho hàm số có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
0
m
2
y ax bx c
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C. .
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 13. Cho hàm số
2
2 8 5
y x x
. Với mọi
,
x
khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là
3
.
B. Giá trị lớn nhất của hàm số là
3
.
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là
5
.
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây cắt trục đối xứng của parabol
2
2 4 3
y x x
tại điểm tung độ
gấp đôi hoành độ?
A.
2 1
y x
. B.
2 1
y x
. C.
1
y x
. D.
2
y x
.
Câu 15. Giá trị nào của
m
dưới đây để đường thẳng
2 1
y mx
không điểm chung với Parabol
2
3
y x
?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
4
m
.
Câu 16. Cho hàm số bậc hai
2
( )
y f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng
1
y m
cắt đồ thhàm số
2
( )
y f x ax b x c
tại bốn
điểm phân biệt ?
0, 0, 0
a b c
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 17. Điều kiện của phương trình
2
2 1
5 2
1
x
x
x
A.
1 5
x
. B.
1 5
x
. C.
1 5
x
. D.
1 5
x
.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trinh
4
0
( 2) 2
x
x x x
A.
2
S
. B.
2
S
. C.
S
. D.
2
S
.
Câu 19. Phương trình
2
4 2 0
x x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 20. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất:
A.
2 1 0
x
. B.
1
1 0
x
. C.
2
3 4 0
x
. D.
3 1 0
x
.
Câu 21. Cho phương trình
0
ax b
. Chọn khẳng định sai.
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi
0
a
.
B. Phương trình vô nghiệm khi
0
a
0
b
.
C. Phương trình vô nghiệm khi
0
a
0
b
.
D. Phương trình có nghiệm
x
khi
0
a
0
b
.
Câu 22. Tìm tất cả c giá trị của tham số
m
sao cho phương trình
2 1 0
m x m
nghiệm
duy nhất.
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 23. Với giá trị nào của tham số
m
thì phương trình
22
4 2 0
m x m m
vô nghiệm ?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 24. Phương trình
2
( 1)
2
m x m m
có nghiệm khi:
A.
1
m
. B. m
. C.
0
m
.
D. Không có
m
nào.
Câu 25. Số
2
là nghiệm của phương trình bậc hai nào trong các phương trình sau ?
A.
2
4 3 0.
x x
B.
2
2 3 2 0.
x x
C.
2
2 3 2 0.
x x
D.
3
8 0.
x
Câu 26. Nghiệm của phương trình
2
2 5 7 0
x x
thể xem hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm
số nào sau đây ?
A.
2
2
y x
5 7
y x
. B.
2
2
y x
5 7
y x
.
C.
2
2
y x
5 7
y x
. D.
2
2
y x
5 7
y x
.
Câu 27. Phương trình
2 2
( 1) 1 0
m x mx
có số nghiệm là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 28. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số
2 1
2 1
làm nghiệm.
A.
2
8 1 0
x x
. B.
2
8 1 0
x x
. C.
2
8 1 0
x x
. D.
2
8 1 0
x x
.
Câu 29. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi:
A.
0
.
0
S
B .
0
.
0
S
C.
0.
P
D.
0.
P
Câu 30. Phương trình
2
(1 ) 3 1 0
m x x
có hai nghiệm âm phân biệt khi giá trị của m là
A.
5
1
4
m
. B.
5
1
4
m
. C.
5
1
4
m
. D.
5
1
4
m
.
Câu 31. Cho phương trình
2
2 3 0,
x mx
giá trị của để phương trình có hai nghiệm
1 2
,
x x
sao
cho biểu thức
2 2
1 2 1 2
4( )
x x x x
đạt giá trị lớn nhất là:
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D. .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
2
2 4 5
x x m
đúng hai nghiệm phân
biệt thuộc đoạn
1;2
.
A.
5 7
m
. B.
5 7
m
. C.
1 5
m
. D.
1 7
m
.
Câu 33. Cho hàm số
2
( 1) 3
y x m x
có đồ thị , đường thẳng có phương trình
y x m
. Tìm
m
để
( )
d
cắt
( )
P
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho độ dài đoạn thẳng
AB
có giá trị
nhỏ nhất.
A.
3
m
. B.
1
2
m
. C.
2
m
D.
1
m
.
Câu 34. Cho hai điểm
3;2 , 1;4
A B
. Tính
AB
.
Câu 35. Cho tam giác
ABC
1;2 , 3; 1 , 2;3
A B C
. Tọa độ
2
u AB BC
 
A.
9;10
. B.
7;5
. C.
3;9
. D.
6;8
.
Câu 36. Trong hệ trục tọa độ
,
Oxy
cho
3 2
u i j
2
v i xj
. Tìm
x
sao cho
u
v
cùng
phương.
m
2
m
P
d
A.
5 2
. B.
2 5
. C.
3 5
. D.
3 2
.
A.
1
3
x
. B.
4
3
x
. C.
1
2
x
. D.
3
x
.
Câu 37. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
1;2
A
,
2;3
B
. Tọa độ điểm
C
nằm trên trục tung sao cho
, ,
A B C
thẳng hàng là
A.
3;0
C
. B.
1
0;
3
C
. C.
7
0;
3
C
. D.
4
0;
3
C
Câu 38. Trong hệ trục tọa độ
,
Oxy
cho
2; 1 , 0; 2 , (2; 3)
A B C
. Gọi
M
trung điểm của
AC
.
Tọa độ điểm
D
sao cho
2
BD BM CA
  
A.
2; 6
D
. B.
0; 3
D
. C.
3;1
D
. D.
4; 3
E
.
Câu 39. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
2; 1
A
,
1; 5
B
C
thuộc trục
Ox
.
Trọng tâm
G
của tam giác ABC nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ hai của hệ trục tọa
độ Oxy. Tọa độ của điểm
C
A.
1;0
C
. B.
3;0
C
. C.
0;2
C
. D.
2;0
.
Câu 40. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
1;1
A
,
1; 3
B
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục Oy sao cho
2 2
10
AM BM
(đơn vị độ dài).
A.
2;0
M
. B.
0;1
M
. C.
0; 2
M
. D.
0; 1
M
.
Câu 41. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
2;1 , 1;0 , 0; 2
A B C
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục
Ox
sao cho
2 3
MA MB MC
nhỏ nhất.
A.
2;1
M
. B.
3;0
M
. C.
2;0
M
. D.
4;0
M
.
Câu 42. Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm
3 1
( , )
2 2
P
nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Giá trị
3
2
bằng
giá trị lượng giác nào sau đây của góc
POx
?
Câu 43. Cho góc tù
, khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
cos 0
. B.
tan 0
. C.
sin 0
. D.
cot 0
.
Câu 44. Cho
2
sin
3
0 0
90 180 .
Hãy tính
cos
.
A.
3
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
2
.
Câu 45. Cho
là góc tù và
2
sin
5
. Giá trị của biểu thức
3cos 4sin
A
bằng
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
1
5
. D.
1
2 5
.
Câu 46. Cho
4
tan
3
0 0
0 90 .
Hãy tính
cos .
A.
3
2
. B.
3
5
3
5
. D.
7
3
.
Câu 47. Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Xác định góc
giữa hai vectơ
a
b
khi
2 . . .
a b a b
A.
0
180 .
B.
0
120 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 48. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, cạnh
AC a
. Tính
.
AB AC
 
.
A.
. 0
AB AC
 
. B.
2
.
AB AC a
 
. C.
. 0
AB BC
 
. D.
2
. 2
AB AC a
 
.
Câu 49. Cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh
6.
Điểm M thỏa mãn điều kiện
1
2
BM BC
 
.
Tính
.
BM BA
 
.
A.
. 9 3
BM BA

. B.
. 9 3
BM BA

. C.
. 9
BM BA
 
 
.
Câu 50. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh là
a
. Điểm
E
là trung điểm của cạnh
AB
. Tính
.
EB CA
 
.
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
2
a
.
----------------HẾT----------------
TỔNG: 50 câu
A.
5
. B.
2 5
. C.
. C.
. D.
BM .BA 9
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số
1
1
x
y
x
.
A.
0;1
D
. B.
0;1
D
. C.
0;1
D
. D.
0;1
D
.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào ?
A.
;0 .
B.
(0; 2)
. C.
1;3 .
D.
2; .
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn?
A.
3
y x x
. B.
2
3
y
x
. C.
3
y x x
. D.
4
3
y x x
.
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số bậc nhất ?
A.
1
.
y
x
B.
1 3
y x
. C.
2
2
y x x
. D.
3
y
.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên ?
TRƯỜNG THCS&THPT
LƯƠNG THẾ VINH
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - LỚP 10
A.
1
1
3
y x
. B.
2
1
3
y x
. C.
2
1
3
y x
. D.
1
1
3
y x
.
Câu 6. Với những giá trị nào của m để hàm số
2
( 4) 1 2
y m x m
là hàm số bậc nhất ?
A.
m
. B.
2
2
m
m
.
C.
2
m
. D.
2
2
m
m
.
Câu 7. Cho parabol
2
: 6 5
P y x x
. Tìm tọa độ đỉnh của
P
.
A.
3; 4
. B.
3;4
. C.
3;4
. D.
3; 4
.
Câu 8. Hàm số bậc hai
2
3 4 1
y x x
có trục đối xứng là đường nào dưới đây ?
A.
2
3
x
. B.
2
3
x
. C.
2
3
y
. D.
4
3
x
.
Câu 9. Bảng biến thiên của hàm số
2
3 6 5
y x x
là bảng nào sau đây ?
A. B.
C. D.
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số
2
2 2 3
y x x
luôn cắt trục tung.
B. Hàm số
2
2 2 3
y x x
nghịch biến trên khoảng
1
;
4
.
C. Đồ thị hàm số
2
2 2 3
y x x
luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.
D. Hàm số
2
2 2 3
y x x
đồng biến trên khoảng
1
;
4

.
Câu 11. Với giá trị nào của m để đồ thị hàm số
2 2
2
y x x m
đỉnh nằm trên đường thẳng
1
y x
?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 12. Cho hàm số có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
0
m
2
y ax bx c
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C. .
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 13. Cho hàm số
2
2 8 5
y x x
. Với mọi
,
x
khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là
3
.
B. Giá trị lớn nhất của hàm số là
3
.
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là
5
.
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây cắt trục đối xứng của parabol
2
2 4 3
y x x
tại điểm tung độ
gấp đôi hoành độ?
A.
2 1
y x
. B.
2 1
y x
. C.
1
y x
. D.
2
y x
.
Câu 15. Giá trị nào của
m
dưới đây để đường thẳng
2 1
y mx
không điểm chung với Parabol
2
3
y x
?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
4
m
.
Câu 16. Cho hàm số bậc hai
2
( )
y f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng
1
y m
cắt đồ thhàm số
2
( )
y f x ax b x c
tại bốn
điểm phân biệt ?
0, 0, 0
a b c
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 17. Điều kiện của phương trình
2
2 1
5 2
1
x
x
x
A.
1 5
x
. B.
1 5
x
. C.
1 5
x
. D.
1 5
x
.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trinh
4
0
( 2) 2
x
x x x
A.
2
S
. B.
2
S
. C.
S
. D.
2
S
.
Câu 19. Phương trình
2
4 2 0
x x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 20. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất:
A.
2 1 0
x
. B.
1
1 0
x
. C.
2
3 4 0
x
. D.
3 1 0
x
.
Câu 21. Cho phương trình
0
ax b
. Chọn khẳng định sai.
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi
0
a
.
B. Phương trình vô nghiệm khi
0
a
0
b
.
C. Phương trình vô nghiệm khi
0
a
0
b
.
D. Phương trình có nghiệm
x
khi
0
a
0
b
.
Câu 22. Tìm tất cả c giá trị của tham số
m
sao cho phương trình
2 1 0
m x m
nghiệm
duy nhất.
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 23. Với giá trị nào của tham số
m
thì phương trình
22
4 2 0
m x m m
vô nghiệm ?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 24. Phương trình
2
( 1)
2
m x m m
có nghiệm khi:
A.
1
m
. B. m
. C.
0
m
.
D. Không có
m
nào.
Câu 25. Số
2
là nghiệm của phương trình bậc hai nào trong các phương trình sau ?
A.
2
4 3 0.
x x
B.
2
2 3 2 0.
x x
C.
2
2 3 2 0.
x x
D.
3
8 0.
x
Câu 26. Nghiệm của phương trình
2
2 5 7 0
x x
thể xem hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm
số nào sau đây ?
A.
2
2
y x
5 7
y x
. B.
2
2
y x
5 7
y x
.
C.
2
2
y x
5 7
y x
. D.
2
2
y x
5 7
y x
.
Câu 27. Phương trình
2 2
( 1) 1 0
m x mx
có số nghiệm là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 28. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số
2 1
2 1
làm nghiệm.
A.
2
8 1 0
x x
. B.
2
8 1 0
x x
. C.
2
8 1 0
x x
. D.
2
8 1 0
x x
.
Câu 29. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi:
A.
0
.
0
S
B .
0
.
0
S
C.
0.
P
D.
0.
P
Câu 30. Phương trình
2
(1 ) 3 1 0
m x x
có hai nghiệm âm phân biệt khi giá trị của m là
A.
5
1
4
m
. B.
5
1
4
m
. C.
5
1
4
m
. D.
5
1
4
m
.
Câu 31. Cho phương trình
2
2 3 0,
x mx
giá trị của để phương trình có hai nghiệm
1 2
,
x x
sao
cho biểu thức
2 2
1 2 1 2
4( )
x x x x
đạt giá trị lớn nhất là:
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D. .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình
2
2 4 5
x x m
đúng hai nghiệm phân
biệt thuộc đoạn
1;2
.
A.
5 7
m
. B.
5 7
m
. C.
1 5
m
. D.
1 7
m
.
Câu 33. Cho hàm số
2
( 1) 3
y x m x
có đồ thị , đường thẳng có phương trình
y x m
. Tìm
m
để
( )
d
cắt
( )
P
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
sao cho độ dài đoạn thẳng
AB
có giá trị
nhỏ nhất.
A.
3
m
. B.
1
2
m
. C.
2
m
D.
1
m
.
Câu 34. Cho hai điểm
3;2 , 1;4
A B
. Tính
AB
.
A.
5 2
. B.
2 5
. C.
3 5
. D.
3 2
.
Câu 35. Cho tam giác
ABC
1;2 , 3; 1 , 2;3
A B C
. Tọa độ
2
u AB BC
 
A.
9;10
. B.
7;5
. C.
3;9
. D.
6;8
.
Câu 36. Trong hệ trục tọa độ
,
Oxy
cho
3 2
u i j
2
v i xj
. Tìm
x
sao cho
u
v
cùng
phương.
m
2
m
P
d
A.
1
3
x
. B.
4
3
x
. C.
1
2
x
. D.
3
x
.
Câu 37. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
1;2
A
,
2;3
B
. Tọa độ điểm
C
nằm trên trục tung sao cho
, ,
A B C
thẳng hàng là
A.
3;0
C
. B.
1
0;
3
C
. C.
7
0;
3
C
. D.
4
0;
3
C
Câu 38. Trong hệ trục tọa độ
,
Oxy
cho
2; 1 , 0; 2 , (2; 3)
A B C
. Gọi
M
trung điểm của
AC
.
Tọa độ điểm
D
sao cho
2
BD BM CA
  
A.
2; 6
D
. B.
0; 3
D
. C.
3;1
D
. D.
4; 3
E
.
Câu 39. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
2; 1
A
,
1; 5
B
C
thuộc trục
Ox
.
Trọng tâm
G
của tam giác ABC nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ hai của hệ trục tọa
độ Oxy. Tọa độ của điểm
C
A.
1;0
C
. B.
3;0
C
. C.
0;2
C
. D.
2;0
.
Câu 40. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
1;1
A
,
1; 3
B
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục Oy sao cho
2 2
10
AM BM
(đơn vị độ dài).
A.
2;0
M
. B.
0;1
M
. C.
0; 2
M
. D.
0; 1
M
.
Câu 41. Trong hệ trục tọa độ
Oxy
, cho
2;1 , 1;0 , 0; 2
A B C
. Tìm tọa độ điểm
M
thuộc trục
Ox
sao cho
2 3
MA MB MC
nhỏ nhất.
A.
2;1
M
. B.
3;0
M
. C.
2;0
M
. D.
4;0
M
.
Câu 42. Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm
3 1
( , )
2 2
P
nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Giá trị
3
2
bằng
giá trị lượng giác nào sau đây của góc
POx
?
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
Câu 43. Cho góc tù
, khẳng định nào sau đây là sai ?
A.
cos 0
. B.
tan 0
. C.
sin 0
. D.
cot 0
.
Câu 44. Cho
2
sin
3
0 0
90 180 .
Hãy tính
cos
.
A.
3
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
2
.
Câu 45. Cho
là góc tù và
2
sin
5
. Giá trị của biểu thức
3cos 4sin
A
bằng
A.
5
. B.
2 5
. C.
1
5
. D.
1
2 5
.
Câu 46. Cho
4
tan
3
0 0
0 90 .
Hãy tính
cos .
A.
3
2
. B.
3
5
. C.
3
5
. D.
7
3
.
Câu 47. Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Xác định góc
giữa hai vectơ
a
b
khi
2 . . .
a b a b
A.
0
180 .
B.
0
120 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 48. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, cạnh
AC a
. Tính
.
AB AC
 
.
A.
. 0
AB AC
 
. B.
2
.
AB AC a
 
. C.
. 0
AB BC
 
. D.
2
. 2
AB AC a
 
.
Câu 49. Cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh
6.
Điểm M thỏa mãn điều kiện
1
2
BM BC
 
.
Tính
.
BM BA
 
.
A.
. 9 3
BM BA

. B.
. 9 3
BM BA

. C.
. 9
BM BA
 
. D.
. 9
BM BA
 
.
Câu 50. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh là
a
. Điểm
E
là trung điểm của cạnh
AB
. Tính
.
EB CA
 
.
A.
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
2
a
.
----------------HẾT----------------
TỔNG: 50 câu
| 1/14

Preview text:

TRƯỜNG THCS&THPT
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022 LƯƠNG THẾ VINH MÔN TOÁN - LỚP 10 1 x
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y  . 1 x A. D  0;1 . B. D  0;1 . C. D  0;1 . D. D  0;1.
Câu 2. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào ? A. ;0. B. (0; 2) . C. 1;3. D. 2;.
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn? 3 A. 4 2 y  x 3x . B. y   . C. 4 2 y  x 3x . D. 4 y  x 3x. 2 x
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số bậc nhất ? 1 A. y  . B. y 13x . C. 2 y  x 2x . D. y  3. x
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên ? 1 2 2 1 A. y  x 1 . B. y   x 1 . C. y  x 1 . D. y  x 1. 3 3 3 3
Câu 6. Với những giá trị nào của m để hàm số 2
y  (m 4)x 12m là hàm số bậc nhất ?  m  2 A. m   . B.  . m  2  m  2 C. m  2 . D.  . m  2 Câu 7. Cho parabol P 2
: y  x  6x  5 . Tìm tọa độ đỉnh của P . A. 3;4 . B.  3  ;4. C.3;  4 . D.  3  ; 4   . Câu 8. Hàm số bậc hai 2
y  3x  4x 1 có trục đối xứng là đường nào dưới đây ? 2 2 2 4 A. x   . B. x  . C. y  . D. x  . 3 3 3 3
Câu 9. Bảng biến thiên của hàm số 2
y 3x 6x5 là bảng nào sau đây ? A. B. C. D.
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai ? A. Đồ thị hàm số 2
y  2x 2x3 luôn cắt trục tung.  1  B. Hàm số 2
y  2x 2x3 nghịch biến trên khoảng  ;     .  4  C. Đồ thị hàm số 2
y  2x 2x3 luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.  1  D. Hàm số 2
y  2x 2x3 đồng biến trên khoảng ;    .  4 
Câu 11. Với giá trị nào của m để đồ thị hàm số 2 2
y  x 2xm m  0 có đỉnh nằm trên đường thẳng y  x 1? A. m  1 . B. m  1  . C. m  1 . D. m  2 . Câu 12. Cho hàm số 2
y  ax  bx  c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0, c  0.
B. a  0 , b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0 , b  0, c  0. Câu 13. Cho hàm số 2
y  2x  8x  5 . Với mọi x  , khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 3 .
B. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3 .
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 5 .
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây cắt trục đối xứng của parabol 2
y  2x 4x 3 tại điểm có tung độ gấp đôi hoành độ? A. y  2x 1. B. y  2x  1. C. y  x 1. D. y  x  2 .
Câu 15. Giá trị nào của m dưới đây để đường thẳng y  2mx 1 không có điểm chung với Parabol 2 y  x 3? A. m  1. B. m  2 . C. m  3. D. m  4 .
Câu 16. Cho hàm số bậc hai 2
y  f (x)  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng y  m 1
 cắt đồ thị hàm số 2
y  f ( x )  ax  b x  c tại bốn điểm phân biệt ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 2 2x 1
Câu 17. Điều kiện của phương trình 5  x   2 là x 1 A. 1 x 5.
B. 1 x 5. C. 1 x 5. D. 1 x 5.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trinh 4 x   0 là x(x  2) 2  x A. S    2 . B. S    2 . C. S   . D. S    2 .
Câu 19. Phương trình x  2
x 4 x 2  0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất: 1 A. 2 x 1 0 . B. 1  0 . C. 2 3x  4  0 . D. 3x 1  0. x
Câu 21. Cho phương trình ax  b  0. Chọn khẳng định sai.
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi a  0 .
B. Phương trình vô nghiệm khi a  0 và b  0.
C. Phương trình vô nghiệm khi a  0 và b  0.
D. Phương trình có nghiệm x   khi a  0 và b 0.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m  2x 1 m  0 có nghiệm duy nhất. A. m  2  .
B. m  1. C. m 1. D. m  2  .
Câu 23. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình  2 4  m  2
x  m  m  2  0 vô nghiệm ? A. m  2  . B. m  2 . C. m  2  . D. m  4 . Câu 24. Phương trình 2
(m1)x  m m2 có nghiệm khi: A. m  1. B. m   . C. m  0 . D. Không có m nào.
Câu 25. Số 2 là nghiệm của phương trình bậc hai nào trong các phương trình sau ? A. 2 x 4x 3  0. B. 2 2x 3x 2  0. C. 2 2x 3x 2  0. D. 3 x 8  0.
Câu 26. Nghiệm của phương trình 2
2x 5x 7  0 có thể xem là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số nào sau đây ? A. 2 y  2x và y  5  x 7 . B. 2 y  2x và y  5x 7 . C. 2 y  2x và y  5x 7 . D. 2 y  2x và y  5  x 7 . Câu 27. Phương trình 2 2 (m 1
 )x mx1 0 có số nghiệm là A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3 .
Câu 28. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số 2 1 và 2 1 làm nghiệm. A. 2 x  8x 1  0 . B. 2 x  8x 1  0 . C. 2 x  8x 1 0. D. 2 x  8x1 0. Câu 29. Phương trình 2
ax bx c  0 a 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi: 0 0 A.  .  . P  D. P  0. S   B . 0  S   C. 0. 0  Câu 30. Phương trình 2 (1 )
m x 3x 1 0 có hai nghiệm âm phân biệt khi giá trị của m là 5 5 5 5 A.   m  1. B.   m  1. C.   m  1. D.   m  1. 4 4 4 4 Câu 31. Cho phương trình 2
x  2mx  3  0, giá trị của m để phương trình có hai nghiệm x , x sao 1 2 cho biểu thức 2 2
4(x  x )  x  x đạt giá trị lớn nhất là: 1 2 1 2 A. m  2  . B. m1 . C. m  1  . D. m  2 .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 2
 x  4x  m 5 có đúng hai nghiệm phân
biệt thuộc đoạn 1;2 . A. 5  m  7 . B. 5  m  7 . C. 1   m  5 . D. 1   m  7. Câu 33. Cho hàm số 2
y  x (m1)x 3 có đồ thị P , đường thẳng d  có phương trình y  xm . Tìm m để (d) cắt ( )
P tại hai điểm phân biệt A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB có giá trị nhỏ nhất. 1 A. m  3  . B. m  . C. m  2 D. m  1. 2 
Câu 34. Cho hai điểm A 3
 ;2, B1;4. Tính AB . A. 5 2 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 3 2 .   
Câu 35. Cho tam giác ABC có A 1  ;2, B3; 
1 ,C 2;3 . Tọa độ u  2 AB  BC là A.  9  ;10. B. 7;5 . C.  3  ;9 . D. 6;8 .        
Câu 36. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u  3
 i 2 j và v  2i  xj . Tìm x sao cho u và v cùng phương. 1 4 1 A. x  . B. x   . C. x  . D. x 3. 3 3 2
Câu 37. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1; 2 , B2; 
3 . Tọa độ điểm C nằm trên trục tung sao cho , A B,C thẳng hàng là  1   7   4  A. C 3;0 . B. C 0;    . C. C 0;  . D. C 0;    3   3   3 
Câu 38. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A2;  1 , B0; 2  ,C(2; 3
 ). Gọi M là trung điểm của AC .   
Tọa độ điểm D sao cho BD  BM  2CA là A. D2; 6   . B. D 0;3 . C. D 3  ;  1 . D. E 4;3 .
Câu 39. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A2;   1 , B1;  5 và C thuộc trục Ox .
Trọng tâm G của tam giác ABC nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ hai của hệ trục tọa
độ Oxy. Tọa độ của điểm C là A. C 1;0 . B. C3;0 . C. C 0; 2 . D.  2  ;0 .
Câu 40. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1;  1 , B1; 
3 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Oy sao cho 2 2
AM  BM  10 (đơn vị độ dài). A. M  2  ;0. B. M 0;  1 . C. M 0; 2 . D. M 0;  1 .
Câu 41. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A2;  1 , B 1  ;0, C0; 2
 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục
  
Ox sao cho MA2MB 3MC nhỏ nhất. A. M 2;  1 . B. M 3;0 . C. M 2;0 . D. M 4;0 . 3 1 3
Câu 42. Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm P(
, ) nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Giá trị bằng 2 2 2
giá trị lượng giác nào sau đây của góc    POx ? A. sin  . B. cos . C. tan . D. cot .
Câu 43. Cho góc tù  , khẳng định nào sau đây là sai ? A. cos  0 . B. tan  0 . C. sin   0 . D. cot   0 . 2 0 0 Câu 44. Cho sin 
và 90    180 . Hãy tính cos . 3 3 1 1 3 A.  . B.  . C. . D. . 3 3 3 2 2
Câu 45. Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức A  3cos  4sin bằng 5 1 1 A. 5 . B. 2 5 . C. . D. . 5 2 5 4 0 0
Câu 46. Cho tan  và 0    90 . Hãy tính cos  . 3 3 3 3 A. . B.  . C. . D. 7 . 2 5 5 3        
Câu 47. Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc  giữa hai vectơ a và b khi 2 . a b  a . b . A.   0 180 . B.   0 120 . C.   0 90 . D.   0 60 .  
Câu 48. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, cạnh AC  a . Tính AB.AC .          A. AB.AC  0 . B. 2 AB.AC  a . C. AB.BC  0 . D. 2 AB.AC  2a .  
Câu 49. Cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh là 6. Điểm M thỏa mãn điều kiện 1 BM   BC . 2   Tính BM .BA .         A. BM .BA  9 3 . B. BM .BA  9 3 . C. BM .BA  9 . D. BM .BA  9 . 
Câu 50. Cho hình vuông ABCD có cạnh là a . Điểm E là trung điểm của cạnh AB . Tính EB.CA . 2 A. 2 a 2a . B.  . C. 2 2a . D. 2 2a . 2
----------------HẾT---------------- TỔNG: 50 câu TRƯỜNG THCS&THPT
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022 LƯƠNG THẾ VINH MÔN TOÁN - LỚP 10 1 x
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y  . 1 x A. D  0;  1 . B. D  0;  1 . C. D  0;  1 . D. D  0;  1 .
Câu 2. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào ? A.  ;  0. B. (0; 2) . C. 1;3. D. 2;.
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn? 3 A. 4 2 y  x 3x . B. y   . C. 4 2 y  x 3x . D. 4 y  x 3x. 2 x
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số bậc nhất ? 1 A. y  . B. y 13x . C. 2 y  x 2x . D. y  3. x
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên ? 1 2 2 1 A. y  x 1 . B. y   x 1 . C. y  x 1 . D. y  x 1. 3 3 3 3
Câu 6. Với những giá trị nào của m để hàm số 2
y  (m 4)x 12m là hàm số bậc nhất ?  m  2 A. m   . B.  . m  2  m  2 C. m  2 . D.  . m  2 Câu 7. Cho parabol P 2
: y  x  6x  5 . Tìm tọa độ đỉnh của P . A. 3;4 . B.  3  ;4. C.3;  4 . D.  3  ; 4   . Câu 8. Hàm số bậc hai 2
y  3x  4x 1 có trục đối xứng là đường nào dưới đây ? 2 2 2 4 A. x   . B. x  . C. y  . D. x  . 3 3 3 3
Câu 9. Bảng biến thiên của hàm số 2
y 3x 6x5 là bảng nào sau đây ? A. B. C. D.
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai ? A. Đồ thị hàm số 2
y  2x 2x3 luôn cắt trục tung.  1  B. Hàm số 2
y  2x 2x3 nghịch biến trên khoảng  ;     .  4  C. Đồ thị hàm số 2
y  2x 2x3 luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.  1  D. Hàm số 2
y  2x 2x3 đồng biến trên khoảng ;    .  4 
Câu 11. Với giá trị nào của m để đồ thị hàm số 2 2
y  x 2xm m  0 có đỉnh nằm trên đường thẳng y  x 1? A. m  1 . B. m  1  . C. m  1 . D. m  2 . Câu 12. Cho hàm số 2
y  ax  bx  c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0, c  0.
B. a  0 , b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0 , b  0, c  0. Câu 13. Cho hàm số 2
y  2x  8x  5 . Với mọi x  , khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 3 .
B. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3 .
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 5 .
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây cắt trục đối xứng của parabol 2
y  2x 4x 3 tại điểm có tung độ gấp đôi hoành độ? A. y  2x 1. B. y  2x  1. C. y  x 1. D. y  x  2 .
Câu 15. Giá trị nào của m dưới đây để đường thẳng y  2mx 1 không có điểm chung với Parabol 2 y  x 3? A. m  1. B. m  2 . C. m  3. D. m  4 .
Câu 16. Cho hàm số bậc hai 2
y  f (x)  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng y  m 1
 cắt đồ thị hàm số 2
y  f ( x )  ax  b x  c tại bốn điểm phân biệt ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 2 2x 1
Câu 17. Điều kiện của phương trình 5  x   2 là x 1 A. 1 x 5.
B. 1 x 5. C. 1 x 5. D. 1 x 5.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trinh 4 x   0 là x(x  2) 2  x A. S    2 . B. S    2 . C. S   . D. S    2 .
Câu 19. Phương trình x  2
x 4 x 2  0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất: 1 A. 2 x 1 0 . B. 1  0 . C. 2 3x  4  0 . D. 3x 1  0. x
Câu 21. Cho phương trình ax  b  0. Chọn khẳng định sai.
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi a  0 .
B. Phương trình vô nghiệm khi a  0 và b  0.
C. Phương trình vô nghiệm khi a  0 và b  0.
D. Phương trình có nghiệm x   khi a  0 và b 0.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m  2x 1 m  0 có nghiệm duy nhất. A. m  2  .
B. m  1. C. m 1. D. m  2  .
Câu 23. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình  2 4  m  2
x  m  m  2  0 vô nghiệm ? A. m  2  . B. m  2 . C. m  2  . D. m  4 . Câu 24. Phương trình 2
(m1)x  m m2 có nghiệm khi: A. m  1. B. m   . C. m  0 . D. Không có m nào.
Câu 25. Số 2 là nghiệm của phương trình bậc hai nào trong các phương trình sau ? A. 2 x 4x 3  0. B. 2 2x 3x 2  0. C. 2 2x 3x 2  0. D. 3 x 8  0.
Câu 26. Nghiệm của phương trình 2
2x 5x 7  0 có thể xem là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số nào sau đây ? A. 2 y  2x và y  5  x 7 . B. 2 y  2x và y  5x 7 . C. 2 y  2x và y  5x 7 . D. 2 y  2x và y  5  x 7 . Câu 27. Phương trình 2 2 (m 1
 )x mx1 0 có số nghiệm là A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3 .
Câu 28. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số 2 1 và 2 1 làm nghiệm. A. 2 x  8x 1  0 . B. 2 x  8x 1  0 . C. 2 x  8x 1 0. D. 2 x  8x1 0. Câu 29. Phương trình 2
ax bx c  0 a 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi: 0 0 A.  .  . P  D. P  0. S   B . 0  S   C. 0. 0  Câu 30. Phương trình 2 (1 )
m x 3x 1 0 có hai nghiệm âm phân biệt khi giá trị của m là 5 5 5 5 A.   m  1. B.   m  1. C.   m  1. D.   m  1. 4 4 4 4 Câu 31. Cho phương trình 2
x  2mx  3  0, giá trị của m để phương trình có hai nghiệm x , x sao 1 2 cho biểu thức 2 2
4(x  x )  x  x đạt giá trị lớn nhất là: 1 2 1 2 A. m  2  . B. m1 . C. m  1  . D. m  2 .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 2
 x  4x  m 5 có đúng hai nghiệm phân
biệt thuộc đoạn 1;2 . A. 5  m  7 . B. 5  m  7 . C. 1   m  5 . D. 1   m  7. Câu 33. Cho hàm số 2
y  x (m1)x 3 có đồ thị P , đường thẳng d  có phương trình y  xm . Tìm m để (d) cắt ( )
P tại hai điểm phân biệt A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB có giá trị nhỏ nhất. 1 A. m  3  . B. m  . C. m  2 D. m  1. 2 
Câu 34. Cho hai điểm A 3
 ;2, B1;4. Tính AB . A. 5 2 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 3 2 .   
Câu 35. Cho tam giác ABC có A 1  ;2, B3; 
1 ,C 2;3 . Tọa độ u  2 AB  BC là A.  9  ;10. B. 7;5 . C.  3  ;9 . D. 6;8 .        
Câu 36. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u  3
 i 2 j và v  2i  xj . Tìm x sao cho u và v cùng phương. 1 4 1 A. x  . B. x   . C. x  . D. x 3. 3 3 2
Câu 37. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1; 2 , B2; 
3 . Tọa độ điểm C nằm trên trục tung sao cho , A B,C thẳng hàng là  1   7   4  A. C 3;0 . B. C 0;    . C. C 0;  . D. C 0;    3   3   3 
Câu 38. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A2;  1 , B0; 2  ,C(2; 3
 ). Gọi M là trung điểm của AC .   
Tọa độ điểm D sao cho BD  BM  2CA là A. D2; 6   . B. D 0;3 . C. D 3  ;  1 . D. E 4;3 .
Câu 39. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A2;   1 , B1;  5 và C thuộc trục Ox .
Trọng tâm G của tam giác ABC nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ hai của hệ trục tọa
độ Oxy. Tọa độ của điểm C là A. C 1;0 . B. C3;0 . C. C 0; 2 . D.  2  ;0 .
Câu 40. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1;  1 , B1; 
3 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Oy sao cho 2 2
AM  BM  10 (đơn vị độ dài). A. M  2  ;0. B. M 0;  1 . C. M 0; 2 . D. M 0;  1 .
Câu 41. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A2;  1 , B 1  ;0, C0; 2
 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục
  
Ox sao cho MA2MB 3MC nhỏ nhất. A. M 2;  1 . B. M 3;0 . C. M 2;0 . D. M 4;0 . 3 1 3
Câu 42. Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm P(
, ) nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Giá trị bằng 2 2 2
giá trị lượng giác nào sau đây của góc    POx ? A. sin  . B. cos . C. tan . D. cot .
Câu 43. Cho góc tù  , khẳng định nào sau đây là sai ? A. cos  0 . B. tan  0 . C. sin   0 . D. cot   0 . 2 0 0 Câu 44. Cho sin 
và 90    180 . Hãy tính cos . 3 3 1 1 3 A.  . B.  . C. . D. . 3 3 3 2 2
Câu 45. Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức A  3cos  4sin bằng 5 1 1 A. 5 . B. 2 5 . C. . D. . 5 2 5 4 0 0
Câu 46. Cho tan  và 0    90 . Hãy tính cos  . 3 3 3 3 A. . B.  . C. . D. 7 . 2 5 5 3        
Câu 47. Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc  giữa hai vectơ a và b khi 2 . a b  a . b . A.   0 180 . B.   0 120 . C.   0 90 . D.   0 60 .  
Câu 48. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, cạnh AC  a . Tính AB.AC .          A. AB.AC  0 . B. 2 AB.AC  a . C. AB.BC  0 . D. 2 AB.AC  2a .  
Câu 49. Cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh là 6. Điểm M thỏa mãn điều kiện 1 BM   BC . 2   Tính BM .BA .         A. BM .BA  9 3 . B. BM .BA  9 3 . C. BM .BA  9 . D. BM .BA  9 . 
Câu 50. Cho hình vuông ABCD có cạnh là a . Điểm E là trung điểm của cạnh AB . Tính EB.CA . 2 A. 2 a 2a . B.  . C. 2 2a . D. 2 2a . 2
----------------HẾT---------------- TỔNG: 50 câu
Document Outline

  • ĐỀ THI GHK1-LTV-2021-2022-CHI CO DE BAI
  • ĐỀ THI GHK1-LTV-2021-2022