Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường Lương Thế Vinh – Hà Nội
Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THCS & THPT Lương Thế Vinh – Hà Nội được biên soạn theo hình thức đề 100% trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời bạn đọc đón xem
Preview text:
TRƯỜNG THCS&THPT
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022 LƯƠNG THẾ VINH MÔN TOÁN - LỚP 10 1 x
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y . 1 x A. D 0;1 . B. D 0;1 . C. D 0;1 . D. D 0;1.
Câu 2. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào ? A. ;0. B. (0; 2) . C. 1;3. D. 2;.
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn? 3 A. 4 2 y x 3x . B. y . C. 4 2 y x 3x . D. 4 y x 3x. 2 x
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số bậc nhất ? 1 A. y . B. y 13x . C. 2 y x 2x . D. y 3. x
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên ? 1 2 2 1 A. y x 1 . B. y x 1 . C. y x 1 . D. y x 1. 3 3 3 3
Câu 6. Với những giá trị nào của m để hàm số 2
y (m 4)x 12m là hàm số bậc nhất ? m 2 A. m . B. . m 2 m 2 C. m 2 . D. . m 2 Câu 7. Cho parabol P 2
: y x 6x 5 . Tìm tọa độ đỉnh của P . A. 3;4 . B. 3 ;4. C.3; 4 . D. 3 ; 4 . Câu 8. Hàm số bậc hai 2
y 3x 4x 1 có trục đối xứng là đường nào dưới đây ? 2 2 2 4 A. x . B. x . C. y . D. x . 3 3 3 3
Câu 9. Bảng biến thiên của hàm số 2
y 3x 6x5 là bảng nào sau đây ? A. B. C. D.
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai ? A. Đồ thị hàm số 2
y 2x 2x3 luôn cắt trục tung. 1 B. Hàm số 2
y 2x 2x3 nghịch biến trên khoảng ; . 4 C. Đồ thị hàm số 2
y 2x 2x3 luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt. 1 D. Hàm số 2
y 2x 2x3 đồng biến trên khoảng ; . 4
Câu 11. Với giá trị nào của m để đồ thị hàm số 2 2
y x 2xm m 0 có đỉnh nằm trên đường thẳng y x 1? A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 2 . Câu 12. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 0 , b 0, c 0.
B. a 0 , b 0, c 0 .
C. a 0, b 0, c 0 .
D. a 0 , b 0, c 0. Câu 13. Cho hàm số 2
y 2x 8x 5 . Với mọi x , khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 3 .
B. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3 .
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 5 .
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây cắt trục đối xứng của parabol 2
y 2x 4x 3 tại điểm có tung độ gấp đôi hoành độ? A. y 2x 1. B. y 2x 1. C. y x 1. D. y x 2 .
Câu 15. Giá trị nào của m dưới đây để đường thẳng y 2mx 1 không có điểm chung với Parabol 2 y x 3? A. m 1. B. m 2 . C. m 3. D. m 4 .
Câu 16. Cho hàm số bậc hai 2
y f (x) ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng y m 1
cắt đồ thị hàm số 2
y f ( x ) ax b x c tại bốn điểm phân biệt ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 2 2x 1
Câu 17. Điều kiện của phương trình 5 x 2 là x 1 A. 1 x 5.
B. 1 x 5. C. 1 x 5. D. 1 x 5.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trinh 4 x 0 là x(x 2) 2 x A. S 2 . B. S 2 . C. S . D. S 2 .
Câu 19. Phương trình x 2
x 4 x 2 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất: 1 A. 2 x 1 0 . B. 1 0 . C. 2 3x 4 0 . D. 3x 1 0. x
Câu 21. Cho phương trình ax b 0. Chọn khẳng định sai.
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi a 0 .
B. Phương trình vô nghiệm khi a 0 và b 0.
C. Phương trình vô nghiệm khi a 0 và b 0.
D. Phương trình có nghiệm x khi a 0 và b 0.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m 2x 1 m 0 có nghiệm duy nhất. A. m 2 .
B. m 1. C. m 1. D. m 2 .
Câu 23. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 4 m 2
x m m 2 0 vô nghiệm ? A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 4 . Câu 24. Phương trình 2
(m1)x m m2 có nghiệm khi: A. m 1. B. m . C. m 0 . D. Không có m nào.
Câu 25. Số 2 là nghiệm của phương trình bậc hai nào trong các phương trình sau ? A. 2 x 4x 3 0. B. 2 2x 3x 2 0. C. 2 2x 3x 2 0. D. 3 x 8 0.
Câu 26. Nghiệm của phương trình 2
2x 5x 7 0 có thể xem là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số nào sau đây ? A. 2 y 2x và y 5 x 7 . B. 2 y 2x và y 5x 7 . C. 2 y 2x và y 5x 7 . D. 2 y 2x và y 5 x 7 . Câu 27. Phương trình 2 2 (m 1
)x mx1 0 có số nghiệm là A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3 .
Câu 28. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số 2 1 và 2 1 làm nghiệm. A. 2 x 8x 1 0 . B. 2 x 8x 1 0 . C. 2 x 8x 1 0. D. 2 x 8x1 0. Câu 29. Phương trình 2
ax bx c 0 a 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi: 0 0 A. . . P D. P 0. S B . 0 S C. 0. 0 Câu 30. Phương trình 2 (1 )
m x 3x 1 0 có hai nghiệm âm phân biệt khi giá trị của m là 5 5 5 5 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 4 4 4 4 Câu 31. Cho phương trình 2
x 2mx 3 0, giá trị của m để phương trình có hai nghiệm x , x sao 1 2 cho biểu thức 2 2
4(x x ) x x đạt giá trị lớn nhất là: 1 2 1 2 A. m 2 . B. m1 . C. m 1 . D. m 2 .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 2
x 4x m 5 có đúng hai nghiệm phân
biệt thuộc đoạn 1;2 . A. 5 m 7 . B. 5 m 7 . C. 1 m 5 . D. 1 m 7. Câu 33. Cho hàm số 2
y x (m1)x 3 có đồ thị P , đường thẳng d có phương trình y xm . Tìm m để (d) cắt ( )
P tại hai điểm phân biệt A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB có giá trị nhỏ nhất. 1 A. m 3 . B. m . C. m 2 D. m 1. 2
Câu 34. Cho hai điểm A 3
;2, B1;4. Tính AB . A. 5 2 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 3 2 .
Câu 35. Cho tam giác ABC có A 1 ;2, B3;
1 ,C 2;3 . Tọa độ u 2 AB BC là A. 9 ;10. B. 7;5 . C. 3 ;9 . D. 6;8 .
Câu 36. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u 3
i 2 j và v 2i xj . Tìm x sao cho u và v cùng phương. 1 4 1 A. x . B. x . C. x . D. x 3. 3 3 2
Câu 37. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1; 2 , B2;
3 . Tọa độ điểm C nằm trên trục tung sao cho , A B,C thẳng hàng là 1 7 4 A. C 3;0 . B. C 0; . C. C 0; . D. C 0; 3 3 3
Câu 38. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A2; 1 , B0; 2 ,C(2; 3
). Gọi M là trung điểm của AC .
Tọa độ điểm D sao cho BD BM 2CA là A. D2; 6 . B. D 0;3 . C. D 3 ; 1 . D. E 4;3 .
Câu 39. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A2; 1 , B1; 5 và C thuộc trục Ox .
Trọng tâm G của tam giác ABC nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ hai của hệ trục tọa
độ Oxy. Tọa độ của điểm C là A. C 1;0 . B. C3;0 . C. C 0; 2 . D. 2 ;0 .
Câu 40. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1; 1 , B1;
3 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Oy sao cho 2 2
AM BM 10 (đơn vị độ dài). A. M 2 ;0. B. M 0; 1 . C. M 0; 2 . D. M 0; 1 .
Câu 41. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A2; 1 , B 1 ;0, C0; 2
. Tìm tọa độ điểm M thuộc trục
Ox sao cho MA2MB 3MC nhỏ nhất. A. M 2; 1 . B. M 3;0 . C. M 2;0 . D. M 4;0 . 3 1 3
Câu 42. Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm P(
, ) nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Giá trị bằng 2 2 2
giá trị lượng giác nào sau đây của góc POx ? A. sin . B. cos . C. tan . D. cot .
Câu 43. Cho góc tù , khẳng định nào sau đây là sai ? A. cos 0 . B. tan 0 . C. sin 0 . D. cot 0 . 2 0 0 Câu 44. Cho sin
và 90 180 . Hãy tính cos . 3 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 2
Câu 45. Cho là góc tù và sin
. Giá trị của biểu thức A 3cos 4sin bằng 5 1 1 A. 5 . B. 2 5 . C. . D. . 5 2 5 4 0 0
Câu 46. Cho tan và 0 90 . Hãy tính cos . 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. 7 . 2 5 5 3
Câu 47. Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc giữa hai vectơ a và b khi 2 . a b a . b . A. 0 180 . B. 0 120 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 48. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, cạnh AC a . Tính AB.AC . A. AB.AC 0 . B. 2 AB.AC a . C. AB.BC 0 . D. 2 AB.AC 2a .
Câu 49. Cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh là 6. Điểm M thỏa mãn điều kiện 1 BM BC . 2 Tính BM .BA . A. BM .BA 9 3 . B. BM .BA 9 3 . C. BM .BA 9 . D. BM .BA 9 .
Câu 50. Cho hình vuông ABCD có cạnh là a . Điểm E là trung điểm của cạnh AB . Tính EB.CA . 2 A. 2 a 2a . B. . C. 2 2a . D. 2 2a . 2
----------------HẾT---------------- TỔNG: 50 câu TRƯỜNG THCS&THPT
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022 LƯƠNG THẾ VINH MÔN TOÁN - LỚP 10 1 x
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y . 1 x A. D 0; 1 . B. D 0; 1 . C. D 0; 1 . D. D 0; 1 .
Câu 2. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào ? A. ; 0. B. (0; 2) . C. 1;3. D. 2;.
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn? 3 A. 4 2 y x 3x . B. y . C. 4 2 y x 3x . D. 4 y x 3x. 2 x
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là hàm số bậc nhất ? 1 A. y . B. y 13x . C. 2 y x 2x . D. y 3. x
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình bên ? 1 2 2 1 A. y x 1 . B. y x 1 . C. y x 1 . D. y x 1. 3 3 3 3
Câu 6. Với những giá trị nào của m để hàm số 2
y (m 4)x 12m là hàm số bậc nhất ? m 2 A. m . B. . m 2 m 2 C. m 2 . D. . m 2 Câu 7. Cho parabol P 2
: y x 6x 5 . Tìm tọa độ đỉnh của P . A. 3;4 . B. 3 ;4. C.3; 4 . D. 3 ; 4 . Câu 8. Hàm số bậc hai 2
y 3x 4x 1 có trục đối xứng là đường nào dưới đây ? 2 2 2 4 A. x . B. x . C. y . D. x . 3 3 3 3
Câu 9. Bảng biến thiên của hàm số 2
y 3x 6x5 là bảng nào sau đây ? A. B. C. D.
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai ? A. Đồ thị hàm số 2
y 2x 2x3 luôn cắt trục tung. 1 B. Hàm số 2
y 2x 2x3 nghịch biến trên khoảng ; . 4 C. Đồ thị hàm số 2
y 2x 2x3 luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt. 1 D. Hàm số 2
y 2x 2x3 đồng biến trên khoảng ; . 4
Câu 11. Với giá trị nào của m để đồ thị hàm số 2 2
y x 2xm m 0 có đỉnh nằm trên đường thẳng y x 1? A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 2 . Câu 12. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 0 , b 0, c 0.
B. a 0 , b 0, c 0 .
C. a 0, b 0, c 0 .
D. a 0 , b 0, c 0. Câu 13. Cho hàm số 2
y 2x 8x 5 . Với mọi x , khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 3 .
B. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3 .
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 5 .
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây cắt trục đối xứng của parabol 2
y 2x 4x 3 tại điểm có tung độ gấp đôi hoành độ? A. y 2x 1. B. y 2x 1. C. y x 1. D. y x 2 .
Câu 15. Giá trị nào của m dưới đây để đường thẳng y 2mx 1 không có điểm chung với Parabol 2 y x 3? A. m 1. B. m 2 . C. m 3. D. m 4 .
Câu 16. Cho hàm số bậc hai 2
y f (x) ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng y m 1
cắt đồ thị hàm số 2
y f ( x ) ax b x c tại bốn điểm phân biệt ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 2 2x 1
Câu 17. Điều kiện của phương trình 5 x 2 là x 1 A. 1 x 5.
B. 1 x 5. C. 1 x 5. D. 1 x 5.
Câu 18. Tập nghiệm của phương trinh 4 x 0 là x(x 2) 2 x A. S 2 . B. S 2 . C. S . D. S 2 .
Câu 19. Phương trình x 2
x 4 x 2 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất: 1 A. 2 x 1 0 . B. 1 0 . C. 2 3x 4 0 . D. 3x 1 0. x
Câu 21. Cho phương trình ax b 0. Chọn khẳng định sai.
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi a 0 .
B. Phương trình vô nghiệm khi a 0 và b 0.
C. Phương trình vô nghiệm khi a 0 và b 0.
D. Phương trình có nghiệm x khi a 0 và b 0.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m 2x 1 m 0 có nghiệm duy nhất. A. m 2 .
B. m 1. C. m 1. D. m 2 .
Câu 23. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 4 m 2
x m m 2 0 vô nghiệm ? A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 4 . Câu 24. Phương trình 2
(m1)x m m2 có nghiệm khi: A. m 1. B. m . C. m 0 . D. Không có m nào.
Câu 25. Số 2 là nghiệm của phương trình bậc hai nào trong các phương trình sau ? A. 2 x 4x 3 0. B. 2 2x 3x 2 0. C. 2 2x 3x 2 0. D. 3 x 8 0.
Câu 26. Nghiệm của phương trình 2
2x 5x 7 0 có thể xem là hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số nào sau đây ? A. 2 y 2x và y 5 x 7 . B. 2 y 2x và y 5x 7 . C. 2 y 2x và y 5x 7 . D. 2 y 2x và y 5 x 7 . Câu 27. Phương trình 2 2 (m 1
)x mx1 0 có số nghiệm là A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3 .
Câu 28. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số 2 1 và 2 1 làm nghiệm. A. 2 x 8x 1 0 . B. 2 x 8x 1 0 . C. 2 x 8x 1 0. D. 2 x 8x1 0. Câu 29. Phương trình 2
ax bx c 0 a 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi: 0 0 A. . . P D. P 0. S B . 0 S C. 0. 0 Câu 30. Phương trình 2 (1 )
m x 3x 1 0 có hai nghiệm âm phân biệt khi giá trị của m là 5 5 5 5 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 4 4 4 4 Câu 31. Cho phương trình 2
x 2mx 3 0, giá trị của m để phương trình có hai nghiệm x , x sao 1 2 cho biểu thức 2 2
4(x x ) x x đạt giá trị lớn nhất là: 1 2 1 2 A. m 2 . B. m1 . C. m 1 . D. m 2 .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2 2
x 4x m 5 có đúng hai nghiệm phân
biệt thuộc đoạn 1;2 . A. 5 m 7 . B. 5 m 7 . C. 1 m 5 . D. 1 m 7. Câu 33. Cho hàm số 2
y x (m1)x 3 có đồ thị P , đường thẳng d có phương trình y xm . Tìm m để (d) cắt ( )
P tại hai điểm phân biệt A, B sao cho độ dài đoạn thẳng AB có giá trị nhỏ nhất. 1 A. m 3 . B. m . C. m 2 D. m 1. 2
Câu 34. Cho hai điểm A 3
;2, B1;4. Tính AB . A. 5 2 . B. 2 5 . C. 3 5 . D. 3 2 .
Câu 35. Cho tam giác ABC có A 1 ;2, B3;
1 ,C 2;3 . Tọa độ u 2 AB BC là A. 9 ;10. B. 7;5 . C. 3 ;9 . D. 6;8 .
Câu 36. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u 3
i 2 j và v 2i xj . Tìm x sao cho u và v cùng phương. 1 4 1 A. x . B. x . C. x . D. x 3. 3 3 2
Câu 37. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1; 2 , B2;
3 . Tọa độ điểm C nằm trên trục tung sao cho , A B,C thẳng hàng là 1 7 4 A. C 3;0 . B. C 0; . C. C 0; . D. C 0; 3 3 3
Câu 38. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A2; 1 , B0; 2 ,C(2; 3
). Gọi M là trung điểm của AC .
Tọa độ điểm D sao cho BD BM 2CA là A. D2; 6 . B. D 0;3 . C. D 3 ; 1 . D. E 4;3 .
Câu 39. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A2; 1 , B1; 5 và C thuộc trục Ox .
Trọng tâm G của tam giác ABC nằm trên đường phân giác góc phần tư thứ hai của hệ trục tọa
độ Oxy. Tọa độ của điểm C là A. C 1;0 . B. C3;0 . C. C 0; 2 . D. 2 ;0 .
Câu 40. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A1; 1 , B1;
3 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Oy sao cho 2 2
AM BM 10 (đơn vị độ dài). A. M 2 ;0. B. M 0; 1 . C. M 0; 2 . D. M 0; 1 .
Câu 41. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A2; 1 , B 1 ;0, C0; 2
. Tìm tọa độ điểm M thuộc trục
Ox sao cho MA2MB 3MC nhỏ nhất. A. M 2; 1 . B. M 3;0 . C. M 2;0 . D. M 4;0 . 3 1 3
Câu 42. Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm P(
, ) nằm trên nửa đường tròn đơn vị. Giá trị bằng 2 2 2
giá trị lượng giác nào sau đây của góc POx ? A. sin . B. cos . C. tan . D. cot .
Câu 43. Cho góc tù , khẳng định nào sau đây là sai ? A. cos 0 . B. tan 0 . C. sin 0 . D. cot 0 . 2 0 0 Câu 44. Cho sin
và 90 180 . Hãy tính cos . 3 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 2
Câu 45. Cho là góc tù và sin
. Giá trị của biểu thức A 3cos 4sin bằng 5 1 1 A. 5 . B. 2 5 . C. . D. . 5 2 5 4 0 0
Câu 46. Cho tan và 0 90 . Hãy tính cos . 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. 7 . 2 5 5 3
Câu 47. Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc giữa hai vectơ a và b khi 2 . a b a . b . A. 0 180 . B. 0 120 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 48. Cho tam giác ABC vuông cân tại A, cạnh AC a . Tính AB.AC . A. AB.AC 0 . B. 2 AB.AC a . C. AB.BC 0 . D. 2 AB.AC 2a .
Câu 49. Cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh là 6. Điểm M thỏa mãn điều kiện 1 BM BC . 2 Tính BM .BA . A. BM .BA 9 3 . B. BM .BA 9 3 . C. BM .BA 9 . D. BM .BA 9 .
Câu 50. Cho hình vuông ABCD có cạnh là a . Điểm E là trung điểm của cạnh AB . Tính EB.CA . 2 A. 2 a 2a . B. . C. 2 2a . D. 2 2a . 2
----------------HẾT---------------- TỔNG: 50 câu
Document Outline
- ĐỀ THI GHK1-LTV-2021-2022-CHI CO DE BAI
- ĐỀ THI GHK1-LTV-2021-2022